
H NG D NƯỚ Ẫ
H NG D NƯỚ Ẫ
L P H S QUY T TOÁNẬ Ồ Ơ Ế
L P H S QUY T TOÁNẬ Ồ Ơ Ế
THU TNDNẾ
THU TNDNẾ

CÁCH L P Ậ
CÁCH L P Ậ
PH L C K T QU Ụ Ụ Ế Ả
PH L C K T QU Ụ Ụ Ế Ả
KINH
KINH
DOANH
DOANH
Xem:
Xem:
- M
- M uẫuẫ ph l c trên HTKK 2.5.4ụ ụ
ph l c trên HTKK 2.5.4ụ ụ
- C
- Cách l p: Trên Slide L p ậ ậ
ách l p: Trên Slide L p ậ ậ
báo cáo KQKD
báo cáo KQKD
ách l p: Trên Slide L p báo ậ ậ
ách l p: Trên Slide L p báo ậ ậ
cáo KQKD
cáo KQKD

II. CÁCH L P TK 03/TNDNẬ
II. CÁCH L P TK 03/TNDNẬ
PHẦN A
PHẦN A:
: KẾT QUẢ KD GHI NHẬN THEO BCTC
KẾT QUẢ KD GHI NHẬN THEO BCTC
Mã số A1: Tổng LN kế toán trước thuế:
Mã số A1: Tổng LN kế toán trước thuế:
Chỉ tiêu này phản ánh tổng số LN thực hiện
Chỉ tiêu này phản ánh tổng số LN thực hiện
của cs kd trong kỳ tính thuế theo chế độ KT.
của cs kd trong kỳ tính thuế theo chế độ KT.
Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này bằng số liệu
Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này bằng số liệu
được tính và ghi ở
được tính và ghi ở mã số 19 Mẫu số 03-
mã số 19 Mẫu số 03-
1A/TNDN
1A/TNDN