ƯỚ
H
Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
Ự Ộ
Ệ
MÁY XÉT NGHI M SINH HOÁ T Đ NG
EOS BRAVO PLUS
H
Via Provinciale Lucchese 145, 50019
HOSPITEX DIAGNOSTICS
H
Osmannoro, Sesto Fiorentino (Florence) Italy
Tel. +39 055 374083 Fax + 39 055 374084
email : hospitex@hospitex.it
web : http://www.hospitex.com
Ầ
Ủ I. THÀNH PH N C A MÁY PHÂN TÍCH
ế ị
ả ượ ế ố ớ
ể
ế
ả
ộ
Thi
ầ t b này c n ph i đ
c k t n i v i màn hình Monitor ngoài và m t bàn phím. Đ in k t qu ra ngoài,
ế ị ầ ượ ế ố ớ
ế ị
thi
c k n i v i thi
t b c n đ
t b máy in ngoài.
ự
ể
ề
ấ
ậ
ấ
ị
ươ
ng pháp
1. Đĩa hoá ch t: ấ Đĩa này có 27 v trí cho bình đ ng hoá ch t, do v y nó có th thi hành nhi u nh t 27 ph
khác nhau.
ỗ ể ặ
ụ
ế
ệ
ẫ
ẩ
ớ
đ đ t côc đ ng huy t thanh v i m u b nh nhân, các chu n Standard và Control (QC)
2. Đĩa m u:ẫ Đĩa này có 64 l
ấ ả
ộ ầ
ả ứ
ả ứ
ể ặ
ả
ớ
ố
ố
ị
3. Đĩa
:ủ Đĩa này có 5 v trí đ đ t các máng ph n ng dùng m t l n v i 38 ng ph n ng. T t c có 190 ng ph n
ứ
ỉ ử ụ
ể ử
ầ
ng. Máng đ u tiên ch s d ng đ r a.
ấ ừ
ấ
ẫ
ầ
ấ
ỗ
ớ
ể ẫ Cánh tay máy cùng v i kim l y m u di chuy n trên đĩa và m i Test, đ u tiên l y hoá ch t (t
trong
ấ 4. Kim l y m u:
ủ ệ
ự
ừ
ế
ấ
ấ
ẩ
ặ
ố
ố
các ng đ ng hoá ch t), sau đó l y huy t thanh c a b nh nhân, chu n Standard ho c Control(QC) (T các các c c
ế
ấ ả ấ ỏ
ố ủ ẫ
ụ đ ng huy t thanh). Kim hút sau đó cho ra ngoài t
t c ch t l ng vào các ng
m u.
5. Kim hút:
6. Flow cells
Ố
7. ng hút
ơ 8. B m hút
8
3
6
1
4
2
7
4
ỹ
ỉ
ậ 9. Ch tiêu k thu t
ồ Ngu n sáng Đèn halogen 6V, 10W
ướ B c sóng 340700 nm
ể ự ọ ướ có th l a ch n 10 b c sóng: 340 nm (2 ọ ướ ự L a ch n b c sóng filters) , 405nm (2 filters), 505nm, 546nm,
ệ ố H th ng Cuvette 578nm, 630nm (+offset position+dark 2 flow cells
ờ ọ Th i gian đ c 099 sec
ờ ủ Th i gian 09999 sec
38°C cho flow cell, 42° cho đĩa .ủ Nhi ệ ộ t đ
ả ứ ể Th tích ph n ng 1000 (cid:0) l
ờ ổ ị Th i gian n đ nh 060 sec
Kích th cướ 71x62x36 cm
ố ượ Kh i l ng 38 Kg
Ngu nồ 220V/110V
Ầ Ể Ệ Ề Ề II. GIAO DI N PH N M M ĐI U KHI N
1. MENU chính
EOS BRAVO PLUS ANALYSER
Firmware version x.xx
F1
WORK LIST
F2 EXECUTION
F3 RESULTS
F4 CHEMISTRIES
F5 SERVICE
MAIN MENU
F1
WORK LIST
ậ ệ ệ ể ự ể ư ệ ớ Nh p vào danh sách b nh nhân v i các phân tích đ th c hi n Đ a vào danh sách làm vi c trên máy tính ngoài đ hình dung trên
ả màn hình ử ổ S a đ i ế In k t qu ra
F2 EXECUTION
ự ệ ạ Th c hi n ch y các Test
F3 RESULTS
ệ ế ả K t qu xét nghi m
F4 CHEMISTRIES
F5
SERVICE
ế ử ổ ự ủ ạ ươ T o, thay th , s a đ i s in ra c a các ph ng pháp và các Profiles
ố ủ ệ Làm vi c và phân tích các thông s c a thi ế ị t b .
WORK LIST MEN U
EOS BRAVO PLUS AN ALYSER
Firm w are version x.xx
F2
F3
F4
F5
F1 KEYB. PROGRAM
LOAD WORK LIST
DISPL. WORK LIST PRINT WORK LIST PROFILES LIST
ở ạ ệ 2. Kh i t o danh sách làm vi c
ệ ể ậ Đăng nh p vào b nh nhân và các test đ thi hành
ừ ấ T Menu chính nh n phím F1
ư ẽ ệ Màn hình xu t hi n nh hình v trên.
ấ F1
F2 LOAD WORK LIST
KEYB. PROGRAM Tới chương trình danh sách làm việc từ bàn phím
F3 DISPL. WORK LIST
ệ ừ ả ố ế ổ T i danh sách làm vi c t máy tính bên ngoài qua c ng n i ti p RS232
F4 PRIN T WORK LIST
F5
ể ệ ị Hi n th danh sách làm vi c trên màn hình.
PROFILES LIST
In danh sách làm vi cệ
ể ị Hình dung trên màn hình hi n th danh sách Profile ừ ấ T Menu Work list nh n phím F1
ẽ ấ ệ trên màn hình s xu t hi n
<<
Clear previous patients: 0 N o 1 Clear only test 2 Clear all
Sau đó ch n ọ
ệ 0 kkhông xúa các b nh nhân
ỉ 1 Ch xoá Test
EDIT WORK LIST
Date: 17/ 05/ 95:
Urgent ed it (0/ 1) : 0:
Method s p anel 1 / m ethod s panel 2
: 1:
First p atient : 1:
Last patient : 54 :
Fast p rogram m ing tests for all p atients
Inpu t test list : 1.2.3.4.5.6
Fast p rogram m ing p rofile for all p atients
Inpu t p rofile list : 1.2.3
F3
F4
F1 EDIT PATIENTS
F2 TESTS LIST
F5 PROFILES LIST
2 Xoá t t cấ ả
ủ ủ ố Các phím F2 và F5 cho phép hình dung danh sách c a các Test và danh sách c a Profiles (gi ng
ư ầ nh ph n tham khào)
ữ ộ Date: gi ớ trong b nh .
Urgencies: (0/1):
0: corresponds to a normal edition, all the patients will be treated the same way.
1: first will be treated the urgencies, the patients codifies as Urgent.
ủ ọ ộ ươ ự Methods table 1 / table2: Cho phép l a ch n m t trong 2 nhóm c a 32 ph ng pháp.
Only for the execution of the fast programming
1st patient: from 1 to 63 the n° of the first patient corresponds to the position on the sample
plate.
Last patient: From 1 to 63 the n° of the last patient corresponds to the position on the sample
plate.
Test’s list: N° of tests that will be executed for all the patients separated by a dot (ex. : 1.2.3.)
Profiles list: N° of the profiles which will be executed for all the patients separated by a dot
(ex.: 1.2.3.)
F1
ể ừ ệ ượ ạ Đ thoát t danh sách làm vi c đ c t o ra
PATIENT CREATION
ở ạ ệ Cho phép kh i t o thông tin b nh nhân
Pg Up
ở ạ ệ Cho phép kh i t o thông tin b nh nhân
ESC
ộ ố ỳ ọ ở ề ậ ả ậ Tr v Menu l p trình không đ m nh n m t s tu ch n
ở ạ ệ ẫ 3. Kh i t o M u b nh nhân
F1
PATIEN T CREATION
ấ Sau "Work list creation" Nh n phím
ể đ vào Menu PATIENT EDIT
ị ư ể Màn hình hi n th nh hình v d ẽ ướ i
PATIENT EDIT
Patient nu m ber Patient ID nu m ber: Urgent (O/ N Z)
: 1: (nnn) : Brow n 1234567: : 0:
01: Glucose
02: BUN (FT)
03: Tot. Bilirubin
04: Calciu m
80.00
05: G.O.T.
06: G.P.T.
07: D. Bilirubin
08: Alkaline Phos.
09: Cholesterol
10: Triglycerid es
11: Creatinine
12: Uric Acid
13: Tot. Protein
14: Chlorid es
15: Tot. Iron
16: Acid Phos.
17: Album in
18: A. Am ylase
19: Gam ma G. T.
20: C.K. "N AC"
21: Cholinesterase 22: Inorg. Phos.
23: Phospholip ids
24: L.D.H . (P)
25: Magnesiu m
26: C.K. M.B.
27: H .D.L. Chol.
28: Alp ha H BDH
29: Carbonate
30: Blood Sugar
31: Lipase
32: User Test
F5
F1 SELECT PATIENT
F2 NEXT PATIENT
F3 PREV. PATIENT
F4 SELECT A TEST
SELECT / PROFILE
ể ọ ệ ấ F1 SLECT PATIENT: Nh n phím này đ ch n b nh nhân
ể ớ ệ ể ế ấ F2 NEXT PATIENT: Nh n phím này đ chuy n t i b nh nhân ti p theo
ề ệ ể ể ấ ướ F3 PRE.PATIEN: Nh n phím này đ chuy n v b nh nhân tr c
ể ọ ệ ấ ộ ượ ọ F4 SELECT A TEST: Nh n phím nàyd đ ch n m i Test cho b nh nhân đã đ c ch n
ể ọ ệ ấ F5 SELECT/PROFILE: Nh n phím này đ ch n Profile cho b nh nhân
ố ứ ự ủ ệ + Patient number: S th t c a b nh nhân
ố ủ ệ + Patient ID number: Tên, mã s c a b nh nhân
ộ ư ệ ọ + Urgent (0/NZ): Ch n đ u tiên cho b nh nhân
ư 0: không u tiên
ấ ứ ư ệ NZ: u tiên b nh nhân c p c u
* chú ý:
ấ ả ượ ọ t c các Test đã đ c ch n Phím DELETE xoá t
ể ở ề Phím ESC ho c ặ Page Up đ tr v "METHODS MENU"
(cid:0) ể ấ ể ể ỏ Di chuy n con tr lên dòng trên
Enter Nh n phím Enter đ di chuy n
ỏ ớ ộ ế (cid:0) ể ỏ ố Di chuy n con tr xu ng dòng d ướ i ươ ng pháp đ ượ c (cid:0) ể Di chuy n con tr v c t tr ỏ ề ộ ướ c c yêu c u, ph ươ ượ ượ ọ c ch n sáng ọ c ch n bình con tr t i c t ti p theo F4 Ch n ọ ON/OFF cho ph ươ ầ ượ ng pháp đ đ ơ h n, ph ng pháp không đ ườ ng. th
ẽ ở ộ ử ổ ớ ấ ị ệ Nh n phím F6 trong Menu "EDITION PATIENT " s m m t c a s m i cho phép xác đ nh b nh
PATIEN T EDIT
Patien t N u m ber: 1 : Patien t ID cod e: Urgen t (O/ N Z) : 0:
Fam ily n am e First nam e Date of birth
: Brow n : John : 01/ 01/ 31:
: : Sex: M
Ad d ress P. Cod e Tow n
: 24, Sp an ish Street : 00186 : : N YC
Prov. / State
Tel.:
: U.S.A. :
Tel.:
Descr. 1
: aaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa:
Descr. 2
Descr. 3
:bbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbb: :ccccccccccccccccccccccccccccccccc:
PPP ……………………………………………………………….CSS……………
F1
F2
F4
F5
SELECT PATIEN T
N EXT PATIEN T
SELECT A TEST
SELECT / PROFILE
F3 PRE. PATIEN T
nhân..
ệ ượ ế ứ ằ ấ ộ ặ ầ M t danh sách làm vi c đ c k t th c b ng cách nh n phím [ ESC] 2 l n ho c phím [ Pg Up] và
ộ ử ổ ẽ ượ m t c a s s đ ở c m .
PROGRAMMING MENU
Clear previous patients:
0 1 2
No Clear only tests Clear all
EOS BRAVO PLUS ANALYSER
Firmware version x.xx
F2
F3
F4
F5
F1 KEYB. PROGRAM
LOAD WORK LIST
DISPL. WORK LIST
PRIN T WORK LIST
PROFILES LIST
ệ ừ ạ ổ máy tính PC qua c ng RS232 F2 LOAD WORKLIST: N p vào danh sách làm vi c t
ể ị ệ F3 DISPL.WORKLIST: Hi n th danh sách làm vi c
ể ệ ồ ị ố ủ ệ
WORK LIST
Pat _________ I.D. __________
1: Brow n 1234567: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
2: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
3: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
4: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
5: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
6: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
7: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
8: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
9: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
10: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
11: GLU BUN B.T CAL GOT GPT <07> <08> <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15>
<16> <17> <18> <19> <20>
ượ ọ ấ Nh n phím F3 cho phép hi n th danh sách làm vi c bao g m Pat.: ID.: 01 32: S c a b nh nhân ủ ệ Mã ID c a b nh nhân ủ Danh sách c a các Test đ c ch n
F4 PRINT WORKLIST: In danh sách làm vi cệ
PROGRAMMING MENU
F1 Print all p atients
F2 Print only urgent p atients
F1
F2
F3
F4
F5
KEYB. PROGRAM LOAD WORK LIST DISPL. WORK LIST
PRINT WORK LIST PROFILES LIST
ệ ằ ọ ượ ự ấ ỉ Nh n phím F4 cho phép in danh sách làm vi c b ng cách l a ch n đ c ch ra trên màn hình
F5 PROFILE LIST: Danh sách Profile
ủ ấ ị ừ ể Nh n phím F5 cho phép hi n th danh sách c a Profile t Menu "Work list"
PROFILES LIST
1: GLU BUN CAL GOT GPT <11>
2: GLU B.T <18> <19> <20>
3: GLU CAL GOT GPT <18>
4: GLU CAL GOT <09> <10> <11> <12> <13> <14>
8: <17< <19> <20> <23> <24> <27> <28> <31> <32>
9: B.T CAL <07> <08> <09> <11> <12> <13> <14> <17> <19> <20> <23> <24> <27> <28> <31> <32>
10: B.T. CAL <07> <10> <11> <12> <13> <14>
12: <25> <26> <28> <31> <32>
13: GLU BUN B.T CAL GPT <09> <10> <11> <12> <13> <14> <15> <16> <17> <19> <22>
14: GLU GOT GPT
ặ ấ 4. Cài đ t hoá ch t
MAIN MEN U
EOS BRAVO PLUS AN ALYSER
Firmw are version x.xx
F1
WORK LIST
F2 EXECUTION
F3 RESULTS
F4 CHEMISTRIES
F5 SERVICE
ừ T Menu chính
ấ Nh n phín F4 CHEMISTRIES
CH EMISTRIES MEN U
Method s panel 1
EOS BRAVO PLUS AN ALYSER
Firm w are version x.xx
F2
F4
F5
F1 EDIT METHODS
F3 PRINT METH ODS LOAD/ DUMP METH. PROFILES
PANEL 1/ PANEL 2
ấ ệ MENU CHEMISTRIES xu t hi n
Method n. : 1 :
01: Amp hetam ines
02: Barbitu rates
03: Benzod iazep ine
04: Cannabinoid
05: Cocaine
06: Methad one
07: Op iates
08: Phencyclid ine
09: Propoxyp hene
10: Carbam azep ine
11: Cortisol
12: Digoxin
13: Ethosu ximid e
14: Gentam icin
15: Lidocaine
16: Theop hylline
17: N APA
18: Phenobarbital
19: Phenytoin
20: Prim idone
21: IgA
22: IgG
23: IgM
24: IgE
25: T3
26: T4
27: T Up take
28: T.H .S.
29: Vit. BI2
30: Folic Acid
31: User Test 1
32: User Test 2
ử ổ ươ ng pháp đo F1 EDIT METHOD : S a đ i ph
ự ươ ố ừ ọ L a ch n các ph ằ ng pháp b ng các s t 132
ứ ự ố 4.1 Th t các thông s
(cid:0)
(cid:0)
l)
(cid:0) TYPE FILTER (S) INCUBATION TIME STABILISATION TIME MEASURE TIME REAGENT 2: INCUBATION TIME POSITION OF THE REAGENT REAGENT VOLUME ((cid:0) l) REAGENT 2 VOLUME ((cid:0) SAMPLE VOLUME ((cid:0) l) NUMBER OF STANDARDS NUMBER OF CONTROLS POSITION OF STANDARD POSITION OF CONTROL STANDARD VALUE FACTOR SUBSTRATE DEPLETION DILUTION RATIO LINEARITY BLANK REAGENT VALUE: min BLANK REAGENT VALUE: max NORMAL VALUE: min NORMAL VALUE: max MEASURE UNIT NUMBER OF WASHINGS (cid:0)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
(cid:0) BLANK REAGENT USED / NOT USED IN THE CALCULATIONS FACTORS DELETED EVERY DAY OR MEMORISED
EDIT METH ODS
End p oin t
Method s n. : 1 : Glu cose
>> Type:
Filters(s):
510 n m
Cod e : GLU :
Incu bation Tim e (s): Stabilization Tim e (s):
299 3
Measu re Tim e: 3
Reag. 2 Incu b. Tim e (s):
0
Position of reagent:
1
Reagent Volu m e (u L):
500
Reagent 2 Volu m e (u L):
0
Sam p le Volu m e (u L):
5
N u m ber of stand ard s:
1
N u m ber of contr ols: 1
Position of stand ard :
1
Position of control:
9
Type of test:
Position of stand ard :
1
1= Endpoint
Position of control:
3
2= Bichromatic
Stand ard Valu e:
100.0
3= Kinetic
Factor:
0.300
4= Fixed time
5= D ifferential
Dilu tion Ratio:
0.600
6= D . sample blank
Linearity:
600.0
R. Blank Valu e:
0.000
m in:
m ax:
0.100
N orm al Valu e:
75.00
m in:
m ax:
110.0 g/ d l
N u m ber of w ash es:
1
> Blanks are u sed in calcu lations > The factors are au tom atically stored
F1
F2
F4
SELECT METH ODS N EXT METH OD
SELECT OPTION
F3 PREV. METH OD
F5 N EXT OPTION
ử ổ ấ ươ ư ệ ấ ẽ Nh n phím F1 Màn hình s a đ i ph ng pháp đo xu t hi n nh hình v
ự ươ 4.1.1 L a ph ọ ng pháp đo và kính l c
ế ị ự ọ ộ ươ Thi t b cho phép ta l a ch n m t trong 3 ph ộ ng pháp đo: Endpoint, Kineticn, Fĩixime, và m t
ọ trong 7 kinh l c 340nm, 405nm, 492nm, 505nm, 546nm, 578nm, 620nm,
ự ờ ủ ọ 4.1.2 L a ch n th i gian
ờ ử ể ự ọ ừ Th i gian có th l a ch n t 032000s
ờ ủ ắ ầ ữ ả ấ ẫ ọ ờ ươ Th i gian là kho ng th i gian gi a lúc l y m u và b t đ u đ c. Ch ể ử ổ ng trình có th s a đ i
ớ ộ ộ ấ ỏ ờ ớ ươ ử ụ ấ ờ th i gian này v i đ r ng r t nh . V i ph ờ ng pháp s d ng hoá ch t kép. Th i gian này là th i
ứ ữ ấ ấ ầ ấ ỏ ẫ ủ ầ gian nh nh t gi a lúc l y m u c a l n đ u tiên và hoá ch t th hai.
ổ ị ự ọ ờ 4.1.2 L a ch n th i gian n đ nh
ộ ộ ặ ử ể ờ ổ ị ữ ả ờ Đ r ng th i gian n đ nh có th cài đ t t 0 60s. Là kho ng th i gian gi a lúc hút vào trong
ướ ọ Cuvette và tr c khi đ c.
ươ ả ờ ừ ươ ớ V i ph ả ng pháp Endpoint thì kho ng th i gian này kho ng t ố ớ 23s. Đ i v i các ph ng pháp
ả khác kho ng 10s.
ờ 4.1.3 Th i gian đo
ộ ộ ặ ừ ủ ể ờ Đ r ng c a th i gian đo có th cài đ t t 099s
ươ ả ờ ừ ươ ờ ớ V i ph ng pháp ENDPOINT kho ng th i gian t 23s. Các ph ng pháp KIN và FIX th i gian
ả đo kho ng 2030s
ủ ấ ờ 4.1.4 Th i gian hoá ch t R2
ờ ủ ặ ừ ể ấ ấ ả ờ ộ Th i gian hoá ch t R2 có th cài đ t t 09999s. Là kho ng th i gian sau khi tr n hoá ch t R2
ướ ữ ầ ấ ấ ờ ọ ờ ộ và tr c th i gian đ c. Ph n (4.1.2) là th i gian gi a lúc tr n hoá ch t R1 và hoá ch t R2.
ị ấ 4.1.5 V trí hoá ch t
ấ ị ế ị ể ệ ớ ươ ấ ơ ử ớ ặ Có 27 v trí đ t hoá ch t, thi t b có th làm vi c v i 27 ph ng pháp th v i hoa ch t đ n trên
ỗ m i đĩa.
ể ấ ử 4.1.6 Reagent volume (ul) Th tích hoá ch t th
ấ ượ ử ụ ặ ừ ể ể ể Th tích hoá ch t đ ả ứ c s d ng đ ph n ng có th cài đ t t 100800 (ul)
ị ủ ấ ượ ử ụ ả ứ ỗ c s d ng trong m i ph n ng. có th ể 4.1.7 Reagent 2 volume (ul): Giá tr c a hoá ch t R2 đ
ặ ừ cài đ t t 0500 (ul)
ể ấ ượ ử ụ ả ư 4.1.8 Sample volume ((cid:0) l) Th tích hoá ch t đ c s d ng cho ph n ng: 5 500 (ul)
4.1.9 Number of standards
ố ủ ẩ ườ ử ụ ặ ừ ể ể ệ ấ ẩ S c a chu n: cho phép ng i s d ng có th cài đ t t 016 STD đ hi u chu n cho hoá ch t.
4.1.10 Number of control
ườ ể ể ấ ượ ể ề ặ ấ ộ ỉ ủ Ng i dùng ch có th cài đ t nhi u nh t m t Control (QC) đ ki m tra ch t l ng c a các test.
ườ ặ ừ ể ị ừ ị i dùng có th cài đ t t 19. Các v trí t ữ 116 là nh ng v trí cho 4.1.11 Standard position: Ng
ươ ẩ ơ ph ng pháp chu n đ n.
ườ ặ ừ ể ở ị ể ử ụ ể i dùng có th cài đ t t 116. v trí này có th s d ng đ thi ế t 4.1.12 Control position: Ng
ậ l p QC
ị ườ ặ ừ ể ị i dùng có th cài đ t t 0.000 99999. Giá tr này ch ỉ 4.1.13 Standard value: Giá tr STD ng
ẩ ớ ệ ấ ố ủ xu t hi n khi s c a chu n l n 1.
4.1.13 Factor
ệ ấ ấ ố ố ơ ỉ ườ ặ ệ ố ể Thông s này ch xu t hi n khi s STD th p h n 1. Ng i dùng có th cài đ h s K: 099999
ả ấ ỏ ị ườ ủ ệ ng c a b nh nhân. có th ể ị 4.1.14 Normal value: min: là giá tr nh nh t trong d i giá tr bình th
ạ ừ cài đ t t 0.000999999
ị ơ ả ấ ị ườ ủ ệ ng c a b nh nhân. có th ể 4.1.15 Normal value: max: Là giá tr l n nh t trong d i giá tr bình th
ạ ừ cài đ t t 0.000999999.
4.1.16 Measure unit selection
ể ượ ế ể ễ ằ ơ ị ả K t qu có th đ c bi u di n b ng các d n v : g/l, g/dl, mmol/l, mEg/l, U/L, %.
F1 = Restore w ithouth mod ifications F2 = Save the m od ifications on board
Saving d ata
ọ ỏ ể ươ ư Ch n F1 đ thoát kh i ch ư ng trình nh ng không l u
ể ư ỏ ọ ươ Ch n F2 đ l u và thoát kh i ch ng trình
ử ệ ố ặ ố ầ ẫ ướ ự c khi th c 4.1.17 Number of washings: Cho phép cài đ t s l n gi a h th ng kim hút m u tr
ệ ẫ hi n pha m u.
ỏ ể ươ ạ ấ ạ 4.1.18: Đ thoát kh i ch ấ ng trình cài đ t hoá ch t nh n phím [Pg Up] ho c [ESC]
PRIN T METH OD
Method s n. : 1 : Glucose Code : GLU :
Type: Filters(s):
Endpoint 510 nm
Measure Tim e: 2
Incubation Tim e (s): Stabilization Tim e (s):
300 3
Reag. 2 Incub. Tim e (s):
0
Position of reagent: Reagent Volu m e (uL):
1 500
Reagent 2 Volum e (uL): Sam ple Volum e (uL):
0 5
N um ber of controls: 1
Num ber of standards: Position of standard:
1 1
Position of control:
3
Standard Value:
100.0
Factor:
0.300
0.600
Dilution Ratio:
600
Linearity:
0.000
R. Blank Valu e:
m in:
m ax:
0.100
75.00
Norm al Valu e:
m in:
m ax:
110.0 g/ dl
1
Num ber of w ashes:
> Blanks are used in calculations
> The factors are autom atically stored
F1
F2
F4
F5
SELECT METH ODS N EXT METH OD
PRIN T ON E METH . PRIN T ALL METH .
F3 PREV. METH OD
ủ ươ ệ ng pháp làm xét nghi m F2 PRINT METHODS: In thông tin c a ph
ấ ấ ươ ộ Nh n phím F5 cho phép in t t các các ph ệ ng pháp cua m t nhóm các phwowng pháp xét nghi m.
First method: 1 Last method: 32:*
ườ ể ọ ứ ấ ế ươ ứ Ng i dùng có th ch n in t ừ ươ ph ng pháp th nh t đ n ph ng pháp th 2.
ạ ươ ệ ừ ng pháp làm xét nghi m t ổ máy tính PC ngoài qua c ng F3 LOAD METHODS: N p ph
RS232
F4 Menu Profiles
ể ậ ừ ấ ằ Đ truy c p vào Menu Profile t Menu chính b ng cách nh n phím [ F4]
ED IT PROFILES
Profile N u m ber : 1
01: Am p hetam ines
02: Barbitu rates
03: Benzod iazep ine
04: Cannabinoid
05: Cocaine
06: Methad one
07: Op iates
08: Phencyclid ine
09: Prop oxyp hene
10: Carbam azep ine
11: Cortisol
12: Digoxin
13: Ethosu xim id e
14: Gentam icin
15: Lid ocaine
16: Theop hylline
17: NAPA
18: Phenobarbital
19: Phenytoin
20: Prim id one
21: IgA
22: IgG
23: IgM
24: IgE
25: T3
26: T4
27: T Up take
28: T.H .S.
29: Vit. BI2
30: Folic Acid
31: User Test 1
32: User Test 2
F5
F1 SELECT PROFILE
F2 N EXT PROFILE
F3 PREV. PROFILE
F4 SELECT A TEST
DISPL. PROFILES
ị ư ể ẽ Màn hình hi n th nh hình v
ể ấ ố ươ ứ Nh n F1 đ chon s Profile t ầ ử ổ ng ng c n s a đ i
ể ọ ế ấ Nh n F2 đ ch n Profile ti p theo.
ể ề ề ấ Nh n F3 đ chuy n v Profile tr ướ c
ể ọ ấ ộ Nh n F4 đ ch n m t Test cho Profile
ể ể ấ ọ ị Nh n F5 đ hi n th danh sách các Test trong Profile đã ch n.
ỗ ả ặ ả ọ F5 TAB1/TAB2: Ch n b ng 1 ho c 2 (32 test m i b ng)
5. Thi hành
EXECUTION
00:29
O.P. 42.0°C Cuv. 38.1°C
F1 Tim e Optim ized Batch: per test all p atients
F2 Urgent: single patients all tests
F1
F3
F4
OPTIMIZED BATCH
F2 URGEN T
F5 SET TIME
ế ộ 5.1 Các ch đ thi hành
ự ệ ấ ạ ươ ệ Sau Menu chính, nh n phím F2 Th c hi n ch y ch ng trình xét nghi m
ạ ẽ ư ẽ ấ ộ M t màn hình b n s nhìn th y nh hình v trên.
(cid:0) ể ỏ di chuy n con tr lên dòng trên
(cid:0) ể ố ỏ Di chuy n con tr xu ng dòng d ướ i
(cid:0) ỏ ề ộ ướ ể Di chuy n chon tr v c t tr c
ỏ ể ộ ế
ượ ấ ả ọ Xoá t t c các Test đ c ch n
ặ ậ ọ ắ ươ ượ ệ ỏ ươ ượ t ho c b t các ph Ch n t ng pháp đ ỏ c hi n ra b i con tr . Ph ng pháp đ c
ể ọ ử ị 132 đ ch n các test. To return to the
ầ
Enter Di chuy n con tr sang c t ti p theo Del F4 ẽ ậ ọ ơ ch n s đ m h n. 01 – 32 S d ng các s t ố ừ ươ ể ỏ ề ươ ng tMenu ch Đ tr v ch
Pg Up ho c ặ ESC.
ng trình nh n phím
ự ệ ạ 5.2 Th c hi n ch y các Test và Control
TESTS to run:
01: Glucose
02: BUN (FT)
03: Tot. Bilirubin
04: Calcium
1 C3
1 C3
1 C3
1 C3
05: G.O.T.
06: G.P.T.
07: D. Bilirubin
08: Alkaline Phos.
1 C3
1 C3
1 C3
1 C3
09: Cholesterol
10: Triglycerides
11: Creatinine
12: Uric Acid
1 C3
1 C3
1 C3
1 C3
13: Tot. Protein
14: Chlorid es
15: Tot. Iron
16: Acid Phos.
1 C3
1 C3
1 C3
1 C3
17: Albumin
18: A. Amylase
19: Gamm a G. T.
20: C.K. "N AC"
1 C3
1 C3
21: Cholinesterase
22: Inorg. Phos.
23: Phospholipids
24: L.D.H . (P)
25: Magnesiu m
26: C.K. M.B.
27: H .D.L. Chol.
28: Alpha H BDH
29: Carbonate
30: Blood Sugar
31: Lipase
32: User Test
F1
F2
F4
F5
CON TIN UE
TESTS
F3 CON TROLS
SELECT ON / OFF
ALL CON TROLS ON
TESTS AN D CON TROLS TO RUN
ự ự ạ ạ ệ F2 Th c hi n ch y Tes ệ F3 Th c hi n ch y QC
ạ ẽ ớ ấ Nh n phím F2 b n s t ạ i trang ch y các Test.