H NG D N S D NG PH N M M QU N LÝ BÁN HÀNG ƯỚ Ẫ Ử Ụ Ầ Ả Ề

ạ ậ ổ Đăng nhâp m c đ nh. User : admin pass: admin b n d i pass sau khi đăng nh p nhé. ph n m m hi n th t ch đ 1024 X 800 t nh t ặ ị ể ấ ở ế ộ ị ố ề ầ

1. Đ nh p đ ể ậ ượ c các s n ph m ả ẩ

ỗ ặ ạ ộ ấ ị ậ ạ ạ ạ ị Lo i hang, M i m t hàng có M t lo i nh t đ nh nào đó, danh sách lo i này hi n th lúc b n nh p Hàng ể hóa.

ị ạ ậ

Mã Lo i : Quy đ nh Mã lo i ạ nh p vào ph i là dãy ký t ự ả không ch a d u và kho n ả ứ ấ tr ngắ

ậ ể ầ 2. Form Qu n Lý s n ph m trong công Ty. ả ả ẩ ẩ Đ Nh p và xu t hóa đ n ơ hang hóa,c n ph i có s n ả ph m trong h th ng. đây là form nh p s n ph m ậ ả ấ ả ệ ố ẩ

ẩ ể c nh p hi n th ị ở ậ ượ form nh p lo i s n ph m ẩ ạ ả ậ Lo i s n ph m đ ạ ả đây, l y t ấ ừ trên ở

ổ ổ ậ ệ

Chú Ý: Fom này có 3 ch cho b n nh p giá ạ liên quang đ n s n ph m nh sau: ẩ

ế ả ư Chú Ý mã s n ph m là chu i ả không ch a d u ti ng vi c và ứ ấ không ch a ký t ứ ẩ ế tr ng ự ố

Giá Nh p: là giá công ty ta mua v . ề ậ

Giá đ i lý: là giá dealer(giá bán s ) ạ ỉ

Giá Nhà PP: Giá bám l .ẻ

ẩ ể ứ ả ầ ề ạ ả T c s n ph m này b n có th bán 2 giá. Đ ể ạ ph n m m tính toán chính xác b n ph i cung c p d li u này ph i chính xác. ấ ữ ệ ả

3. Qu ng Lý danh sách khách hàng ả

ượ ấ Chú ý mã khách hang là chu i không ch a d u ổ ti ng vi ứ ấ t và kho ng tr ng ả ế ệ ố ụ ả Mã Nhân viên Qu n Lý khách hang ả c c p này,(mã nhân viên này đ trong m c qu n lý thành viên c a ủ công ty

4. L p phi u nh p hàng vào kho và xu t hàng. ế ấ ậ ậ

ế ậ Ch n Lo i Phi u: Nh p ạ Ho c Xu t ấ ọ ặ

danh sách khách hàng trên. c phi u xu t nh p kho.c n ph i có ấ ừ ế ậ ầ ả

m c qu n lý khách hàng. Khách hàng l y t Làm đ ấ ượ danh sách nhà cung c p và danh sách khách ấ hàng, nh p ả ậ ở ụ

Giá xu t có 2 lo i ấ ạ Giá đ i lý và Gía ạ l . B n Chú ý đ ể ẻ ạ có giá thích h pợ

ộ ề ổ T ng c ng: T ng ti n ổ c a hóa d n ơ ủ ố ượ

ng s n ng : là s l S L ả ố ượ ph m xu t Đ c tính ti n ề ấ ượ ẩ trong hóa đ n.ơ

ế ế ế Thanh toán: khách hàng thanh toán ngay lúc xu t ấ Phi u. n u không thanh toán thì =0. ọ ẩ ả Ch n Tên s n ph m . c n xu t, ho c nhâp ầ ả ặ ấ ố ề Còn L i: là s ti n khách i thanh toán sau hàng n l ạ ợ ạ KM (khuy n mãi): Là s ố ng s n ph m khuy n l ế ẩ ượ mãi thêm cho khách hàng không tính ti n trong hóa ề đ n.ơ

ấ ế t kh u): là % s ố ế ề ủ ả ổ Hoa H ng(chi ồ ti n gi m cho khách hàng n u có. ả ề c tính trên t ng ti n c a s n đ ượ ph m này. ẩ

5. Xem hóa đ n theo mã. ơ

ọ ơ Ch n mã hóa d n và nh n xem ấ

ọ ạ ả ề ả ấ ể i s l ậ ạ ố ượ ơ 1 Ch n lo i hóa Đ n c n xem, Và khách ơ ầ hàng c n xem-> nh n T i v Tât c mã hóa ấ ầ đ n c n xem hi n th bên danh sách mã hóa ị ơ ầ đ nơ ợ ử ụ ấ ơ ậ ạ

ậ ậ ồ ng vào kho. Xóa CN SL: là xóa và c p ậ nh t l ng đã xu t -Chi phí có 2 lo i c đ nh và h ng ạ ố ị ằ trong hóa Đ n này vào kho Ngày.C đ nh bao g m các lo i chi phí ạ ồ ố ị ng h p này s d ng . tr ườ nh : ti n thuê nhà, l ng nhân viên.s ẽ ươ ư ề đ h y hóa d n đã xu t. ể ủ B n có th c p nh t them ti n ề ể ậ c tr hàng tháng. đ ừ ượ thanh toán c a khách hàng t i đây, ạ ủ b ng cách nh p s ti n mà khách ậ ố ề ằ ằ hàng thanh toán.và nh n c p nh t. ậ ư ẩ ử ế ị ả ẩ ề ề ề ể - mu n xem c 2 lo i chi phí xóa tr ng ạ lo i chi phí và nh n Xem ấ ơ ố ầ ạ ị sau khi giao hàng v khách hàng thanh toán ti n cho hóa đ n này các ả b n nh p vào đây đ ph n m m ạ ậ hi u r ng hóa đ n này đã thanh toán ơ ể ằ ứ (r t c n thi ấ ầ ế ) t xóa : xóa không c p nh t -Chi phí H ng Này bao g m nh ng chi phí ữ i s l l ạ ố ượ ấ ậ phát sinh trong ngày,nh mua văn phòng không nên dung ch c năng ứ ph m,s a ch a máy móc thi t b VVV.. ử này vì s l ng s n ph m ồ ượ đã xu t nh ng không tính ư ấ ắ doanh thu đ c vì hóa đ n ơ ượ đã b xóa kh ng.do đó c n ầ ố cân nh t khi dung ch c ắ năng này

6. Qu n Lý Chi Phí trong công ty ả ầ ạ ọ ờ ầ ạ Ch n lo i chi phí c n xem ,th i gian c n xem và nh n ấ xem. Mu n xem 2 lo i chi phí xóa tr ng ô lo i chi phí ố ắ ạ

In Báo cáo

ề ư Xem doanh thu có các đi u ki n lôc ệ nh .Xem doanh thu có các đi u ki n lôc nh . ư ệ ề

ế ạ xem theo lo i phi u xu t ho c nh p. ặ ấ ậ Xu t ra excel, ấ word,pdf

ặ ả ề ể ấ ho c xem theo nhân viên qu n lý.Đây cũng là đi u ki n đ xác ệ đ nh hi u xu t làm ị vi c c a nhân viên ệ ệ ủ

7. Xem Doanh Thu

ợ 8. Qu n lý nhân viên. ả Xem Công N khách hàng. Có 2 ch đ xem. ế ộ

Pass Word đăng nh p vào ph n m m ề ầ ậ

1. xem theo nhân viên Qu n Lý. ả 2.Ho c xem theo khách hàng ặ

t và không ầ ế Mã nhân viên chính là user đăng nh p vào ph n m m. Mã không ề ch a d u ti ng vi ệ ch a kho ng tr ng, ắ ả ậ ứ ấ ứ

ề ệ Quy n user. Không th c hi n các thao taác quan tr ng c a admin. ọ ự ủ

9. Qu n Lý công n khách hàng. ả ợ

10. Xem tình hình k t qu kinh doanh ế ả

i các b ơ ấ ậ ậ ậ c. Nh p chi phí, ướ ậ ầ ợ ả ờ Chúng ta làm chính xác t ạ l p hóa đ n xu t nh p. đúng giá ,c p nh t đúng ậ công n khách hàng. Thì đây là ph n m m s cho ề ẽ ra k t qu kinh doanh trong th i gian b n c n ạ ầ ế Xem.

ị ế ượ ợ

Thông tin này hi n th trên các báo cáo, ể phi u nh p , xu t do đó b n c n khéo ạ ầ ấ ậ c h p lý. T t nh t léo đ trình bày đ ấ ố ể b n nên gi theo khuôn m u này ch ỉ ữ ạ thay đ i n i dung c n thi ổ ộ ẫ t . ế ầ

11. C p nh t thong tin công ty ậ ậ

ầ ạ ầ ắ ẩ ạ ạ ơ đ c bi t nh : kho ng tr ng, ả ủ ự ặ ả ứ ủ ẩ ư ệ ắ ổ t nh @,#,$,% …. t, các ký t đ c bi Chú ý. Đ ph n m m c a các b n ch y chu n h n các b n c n ph i tuân th theo quy t c mã. Mã (mã khách ề ể hàng, mã s n ph m, mã chi phí …) là 1 dãy chu i không ch a các ký t ả d u ti ng vi ế ấ ự ặ ư ệ ệ

ầ ấ ế ạ c phiên b n ph n m m thích h p các b n có th đăng ký đ chúng tôi s a l ừ t cho t ng i theo ể ả ầ t c các công ty phân ph i, d i lý. Do đó thi u chi ti ố ấ ả ề ế ử ạ ể ể ạ ợ ph n m m mang tính chung nh t cho t ề công ty. Đ có đ ượ đúng quy trình c a quý công ty. ủ

ặ ộ ử ụ ế ể ề ầ ệ ớ Trong Quá trình s d ng n u không hi u v quy trình ho c đ ng ph n m m vui lòng liên h v i ề chúng tôi đ khai thác ph n m m hi u qu . 0988102123. email : caphesua46@gmail.com ả ể ề ệ ầ

R t hân h nh đ c nh n ý ki n ph n h i c a quý công ty đ ph n m m đ c hoàng thi n h n. ấ ạ ượ ồ ủ ề ể ế ầ ậ ả ượ ệ ơ

Link download ph n m m : ề ầ

http://www.mediafire.com/?o7wigy0ip30xj