
K toán CPSX và tính giá thành SP GVHD: TS.NGUY N HOÀNG GIANGế Ễ
CH NG 1ƯƠ
GI I THI U KHÁI QUÁT V CÔNG TY TNHH IN N TAILONGỚ Ệ Ề Ấ
2.1. TÌNH HÌNH T CH C QU N LÝ S N XU T KINH DOANH Ổ Ứ Ả Ả Ấ
2.1.1. L ch s hình thanh va phat tri n c a công ty ị ử ể ủ
- Tên giao d ch : CÔNG TY TNHH IN N TAILONGị Ấ
-Tên công ty b ng ti ng n c ngoài: TAILONG PRINTING COMPANY LIMITEDằ ế ướ
-Đa ch : 33 đng s 6, khu ph 7, Ph ng Bình H ng Hoà B, Qu n Bình Tân, TP. H Chíị ỉ ườ ố ố ườ ư ậ ồ
Minh
- Ma s thu : 0311527649ố ế
-Nganh ngh kinh doanh: In n (Tr in, tráng bao bì kim lo i, in trên s n ph m v i s i, d t,ề ấ ừ ạ ả ẩ ả ợ ệ
may, đan t i tr s ).ạ ụ ở
- V n đi u l ban đu: 1.500.000.000 đng ( M t t năm trăm tri u đng./.)ố ề ệ ầ ồ ộ ỷ ệ ồ
- V n đi u l tăng đt 1: 8.000.000.0000 đng ( Tám t đng./.)ố ề ệ ợ ồ ỷ ồ
- Giam đc: L Say Phóng ố ỷ
- Ngày thành l p: 09 tháng 02 năm 2012.ậ
-Ngày nâng v n đi u l đt 1: 05 tháng 07 năm 2013.ố ề ệ ợ
B t ngu n t mong mu n gop s c mình cho quê h ng va h n h t la tăng thu ắ ồ ừ ố ứ ươ ơ ế
nh p cho ca nhân va t o vi c lam cho nh ng ng i th t nghi p. Công ty TNHH In n ậ ạ ệ ữ ườ ấ ệ Ấ
TaiLong chính th c đc thanh l p, đ ti n cho vi c s n xu t kinh doanh Công ty đa ứ ượ ậ ể ệ ệ ả ấ
thuê m t nha x ng v i di n tích ban đu 400 mộ ưở ớ ệ ầ 2 t i s nhà 33 đng s 6, khu ph 7,ạ ố ườ ố ố
Ph ng Bình H ng Hoà B, Qu n Bình Tân, TP. H Chí Minh, v i nganh ngh chính la ườ ư ậ ồ ớ ề
in n các lo i Tem, nhãn dán decal, in trên cac lo i bao bì, … v i s l ng nhân côngấ ạ ạ ớ ố ượ
ban đu 06 ng iầ ườ
V i s phat tri n c a th tr ng ngay cang đa d ng, công ty đa ti p thu nh ng ớ ự ể ủ ị ườ ạ ế ữ
công ngh và đ đap ng đc nhu c u th tr ng ngay cang l n đn tháng 07 năm ệ ể ứ ượ ầ ị ườ ớ ế
2013 công ty đa đu t mua nh ng công ngh may moc đ co th gia tăng năng su t ầ ư ữ ệ ể ể ấ
s n xu t – ch t l ng – m u mã cac lo i Tem, nhãn dán va cũng t đo s l ng nhân ả ấ ấ ượ ẫ ạ ừ ố ượ
công tăng lên 45 ng i.ườ
Trang 1

K toán CPSX và tính giá thành SP GVHD: TS.NGUY N HOÀNG GIANGế Ễ
2.1.2. Ch c năng va nhi m v c a công tyứ ệ ụ ủ
2.1.2.1. Ch c năng ho t đng c a công ty:ứ ạ ộ ủ
- Nh n in cac lo i Tem, nhãn dán ch t li u Decal Gi y v i công ngh in Flexoậ ạ ấ ệ ấ ớ ệ
- Nh n in cac lo i Tem, nhãn dán ch t li u Decal Gi y v i công ngh in Máy Tr c Lăn.ậ ạ ấ ệ ấ ớ ệ ụ
2.1.2.2. Nhi m v s n xu t kinh doanhệ ụ ả ấ :
S n xu t kinh doanh đung nganh ngh đăng ký ả ấ ề
- Th c hi n đung ch đ k toán nha n c quy đnh c a phap lu t ự ệ ế ộ ế ướ ị ủ ậ
- B o toàn va phat tri n v n ho t đng c a công ty ả ể ố ạ ộ ủ
- Ch u trach nhi m v i cac kho n n b ng toàn b v n va tai s n thu c quy n s ị ệ ớ ả ợ ằ ộ ố ả ộ ề ở
h u c a công ty.ữ ủ
-Đm b o quy n l i c a công nhân va th c hi n ả ả ề ợ ủ ự ệ cam k t đi v i cac côngế ố ớ
nhân.
2.1.3. Quy mô công ty
2.1.4. Cac m t hang chính c a công ty va quy trình công ngh s n xu t s n ph m ặ ủ ệ ả ấ ả ẩ
2.1.4.1. M t hang chính ặ
Tem, nhãn dán các lo i làm t Decal gi y. ạ ừ ấ
2.1.4.2. Quy trình công ngh s n xu t s n ph mệ ả ấ ả ẩ
2.1.4.2.1. S đ tơ ồ o m t t quy trình s n xu t s nắ ả ấ ả ph mẩ :
S đ 2.1:S n xu t Tem, nhãn dán: ơ ồ ả ấ
Trang 2
Danh M cụĐVT 31/12/2011 31/12/2012
T ng tai s nổ ả Đngồ0 17.451.592.178
- Tai s n ng n h nả ắ ạ Đngồ0 1.267.390.786
- Tai s n dài h nả ạ Đngồ0 771.315.865
S l ng lao đngố ượ ộ Ng iườ 0 08
Di n tích nha x ngệ ưở m20 400

K toán CPSX và tính giá thành SP GVHD: TS.NGUY N HOÀNG GIANGế Ễ
2.1.4.2.2. Quy trình s n xu t s n ph m ả ấ ả ẩ
V i đc thớ ặ u c a ngủanh s n xu t ả ấ Tem nhãn dán Decal gi yấ, Công ty Tailong đa
b trí dốây chuy n s n xu t linh ho t nh m đề ả ấ ạ ằ ap ng nhanh nh t cứ ấ ac yêu c u c a khầ ủ ach
hang.
Tem nhãn dán:
Nguyên li u: Nệguyên v t li u đu vậ ệ ầ ao c a Củông ty g m: ồDecal gi y cácấ
lo i, m c in, d u ph bóng UV, màng mạ ự ầ ủ ờ … t t c đu đc ki m tra ch t l ngấ ả ề ượ ể ấ ượ
ch t ch tr c khi nh p kho.ặ ẽ ướ ậ
C t kh gi y: Nắ ổ ấ guyên li uệ gi yấ sau khi mua v đc nhân viên k thu tề ượ ỹ ậ
in đem c t kh cho phù h p v i quy cách s n ph m c n s n xu tắ ổ ợ ớ ả ẩ ầ ả ấ .
Trang 3
C t kh gi yắ ổ ấ KCS
ki mể
tra
ch tấ
l ngượ
qua
t ngừ
công
đo nạ
Ph d u UV ho c ủ ầ ặ
cán màng mờ
B thành ph mế ẩ
Đo ng go i
Nh p khoậ
In
L t Biênộ
C t t ho c qu n ắ ờ ặ ấ
cu nộ
Nguyên li uệ
(Decal
Gi y)ấ

K toán CPSX và tính giá thành SP GVHD: TS.NGUY N HOÀNG GIANGế Ễ
In: T i cạông đo n ạin, sau khi đã ch n đc kh gi y phù h p, nh nọ ượ ổ ấ ợ ậ
đc m u in, nhân viên k thu t in s ti n hành tr n m c in các màu c n thi t vàượ ẫ ỹ ậ ẽ ế ộ ự ầ ế
ch nh máy cho in s n ph m.ỉ ả ẩ
Ph d u UV ho c cán màng m : Sau khi đã in đc m u in thô, tu theoủ ầ ặ ờ ượ ẫ ỳ
yêu c u c a khách hàng, nhân viên k thu t in s ti n hành ph d u UV t o đầ ủ ỹ ậ ẽ ế ủ ầ ạ ộ
bóng, ho c Cán màng m ch ng th m n cặ ờ ố ấ ướ .
B thành ph m: Sau khi tr i qua công đo n ph d u UV ho c cán màngế ẩ ả ạ ủ ầ ặ
m , nhân viên k thu t in s dùng dao b đ t o hình s n ph m theo kích th c,ờ ỹ ậ ẽ ế ể ạ ả ẩ ướ
hình dáng m u in yêu c uẫ ầ .
L t biên: Sau khi đã b thành ph m xong, kho ng cách gi a các con tem,ộ ế ẩ ả ữ
nhãn dán s có kho ng gi y d , l t biên t c là l t b kho ng gi y d này đ cho raẽ ả ấ ư ộ ứ ộ ỏ ả ấ ư ể
kích th c, hình dáng s n ph m hoàn ch nh.ướ ả ẩ ỉ
C t t ho c qu n cu n: Tu theo yêu c u c a khách hàng c n c t riêngắ ờ ặ ấ ộ ỳ ầ ủ ầ ắ
l t ng t bao nhiêu con ho c qu n t ng cu n bao nhiêu mét.ẻ ừ ờ ặ ấ ừ ộ
KCS: T i m i công đo n s n xu t, Công ty Tailong đu b trí cac nhânạ ỗ ạ ả ấ ề ố
viên KCS ki m tra ch t l ng s n ph m theo cac quy trình, quy đnh c a Công ty va ể ấ ượ ả ẩ ị ủ
theo yêu c u c a khach hang, đm b o s n ph m lam ra đt ch t l ng va đung ầ ủ ả ả ả ẩ ạ ấ ượ
ti n đ giao hang.ế ộ
Đong goi, nh p kho: Cac Tem nhãn dán sau khi hoan t t cac công đo n ậ ấ ạ
trên s đc đong goi thanh ph m va nh p kho tr c khi giao cho khach hang. ẽ ượ ẩ ậ ướ
Trang 4

K toán CPSX và tính giá thành SP GVHD: TS.NGUY N HOÀNG GIANGế Ễ
2.1.5. T ch c b máy qu n lý trong công tyổ ứ ộ ả
2.1.5.1. S đ c c u b may qu n lý c a công tyơ ồ ơ ấ ộ ả ủ
S đ 2.2:ơ ồ
2.1.6. M t s ch tiêu k t qu ho t đng s n xu t kinh doanhộ ố ỉ ế ả ạ ộ ả ấ
Là m t doanh nghi p non tr , công ty ph i đi m t v i không ít nh ng khoộ ệ ẻ ả ố ặ ớ ữ
khăn phat sinh nh s c nh tranh quy t li t v th tr ng, gia c , ngu n hang cũng ư ự ạ ế ệ ề ị ườ ả ồ
nh s c nh tranh gi a cac thanh ph n kinh t . Nên năm đu tiên thành l p, v i chi ư ự ạ ữ ầ ế ầ ậ ớ
phí đu t xây d ng nhà x ng ban đu khá l n, công ty v n ch a thu đc l i nhu nầ ư ự ưở ầ ớ ẫ ư ượ ợ ậ
nh mong mu n. C th k t qu ho t đng kinh doanh c a công ty trong nh ng nămư ố ụ ể ế ả ạ ộ ủ ữ
g n đây nh sau:ầ ư
ĐVT: đng ồ
Kho n m cả ụ 31/12/2011 31/12/2012
Doanh thu thu nầ0 996.325.594
T ng l i nhu n tr c thuổ ợ ậ ướ ế 0 (210.054.755)
Cac kho n n p ngân sachả ộ 0 1.000.000
Trang 5
GIA M
ĐCỐ
Tr ng ưở
pho ng k ỹ
thu tậ
PHO GIA M ĐC Ố
Pho n
g k ỹ
thu tậ
KCS
Tr ng ưở
pho ng
s n xu tả ấ
T ổ
s n ả
xu tấ
T ổ
hoàn
tha nh
Pho ng
k toán ế
ta i
chính
Pho ng t ổ
ch c ứ
ha nh
cha nh
Pho ng
kinh
doanh
Pho ng
thu mua
v t tậ ư
Tr ng ưở
pho ng ta i
chính

