
Tr ng đ i h c kinh doanh và công ngh hà n iườ ạ ọ ệ ộ
Khoa K toánế
-----------------------------
K toán tài chính ế
(k toán doanh nghi p)ế ệ
T p 2ậ
Hà N i , 2011ộ

M c l cụ ụ
Trang
L i nói đ uờ ầ
Ch ng 6: ươ
K toán bán hàng và xác đ nh k t qu ho t đ ng kinh doanhế ị ế ả ạ ộ
197
6.1. K toán doanh thu bán hàng và các kho n gi m tr doanh thuế ả ả ừ 197
6.1.1. K toán doanh thu bán hàngế197
6.1.2. K toán các kho n gi m tr doanh thuế ả ả ừ 216
6.2. K toán giá v n hàng xu t bánế ố ấ 228
6.2.1. K toán giá v n hàng xu t bán theo hình th c g i hàngế ố ấ ứ ử 228
6.2.2. K toán giá v n hàng xu t bán theo hình th c giao hàng tr c ti pế ố ấ ứ ự ế 233
6.3. K toán doanh thu ho t đ ng tài chính và chi phí tài chínhế ạ ộ 239
6.3.1. K toán doanh thu ho t đ ng tài chínhế ạ ộ 239
6.3.2. K toán chi phí tài chínhế243
6.4. K toán chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi pế ả ệ 247
6.4.1. K toán chi phí bán hàngế247
6.4.2. K toán chi phí qu n lý doanh nghi pế ả ệ 253
6.5. K toán các kho n thu nh p khác và chi phí khácế ả ậ 261
6.5.1. K toán các kho n thu nh p khácế ả ậ 261
6.5.2. K toán chi phí khácế266
6.6. K toán xác đ nh và phân ph i k t qu ho t đ ng kinh doanhế ị ố ế ả ạ ộ 269
6.6.1. Nh ng v n đ chung v k t qu ho t đ ng kinh doanh và phân ph i k t qu ho tữ ấ ề ề ế ả ạ ộ ố ế ả ạ
đ ng kinh doanhộ269
6.6.2. K toán xác đ nh k t qu và phân ph i k t quế ị ế ả ố ế ả 270
Ch ng 7: ươ
K toán các kho n n ph i tr ngu n v n ế ả ợ ả ả ồ ố
ch s h uủ ở ữ
287
7.1. K toán các kho n n ph i trế ả ợ ả ả 287
7.1.1. N i dung các kho n n ph i tr và nhi m v c a k toán các kho n n ph i trộ ả ợ ả ả ệ ụ ủ ế ả ợ ả ả 287
7.1.2. K toán các kho n n ph i n p nhà n cế ả ợ ả ộ ướ 288
7.1.3. K toán vay ng n h nế ắ ạ 289
7.1.4. K toán kho n n dài h n đ n h n trế ả ợ ạ ế ạ ả 291
7.1.5. K toán vay dài h nế ạ 293
7.1.6. K toán các kho n n dài h nế ả ợ ạ 294
7.1.7. K toán phát hành trái phi u Công tyế ế 296
7.1.8. K toán chi phí ph i tr ế ả ả 301
7.1.9. K toán thanh toán theo ti n đ h p đ ng xây d ngế ế ộ ợ ồ ự 303
7.1.10. K toán kho n ph i tr n i bế ả ả ả ộ ộ 305
7.1.11. K toán kho n nh n kí quĩ kí c c dài h nế ả ậ ượ ạ 307
7.1.12. K toán kho n d phòng tr c p m t vi c làmế ả ự ợ ấ ấ ệ 308
7.1.13. K toán kho n d phòng ph i trế ả ự ả ả 309
7.1.14. K toán kho n ph i tr , ph i n p khácế ả ả ả ả ộ 311

7.2. K toán ngu n v n ch s h uế ồ ố ủ ở ữ 312
7.2.1. K toán ngu n v n kinh doanhế ồ ố 312
7.2.2. K toán chênh l ch đánh giá l i tài s nế ệ ạ ả 316
7.2.3. K toán chênh l ch t giá h i đoáiế ệ ỉ ố 317
7.2.4. K toán l i nhu n ch a phân ph iế ợ ậ ư ố 319
7.2.5. K toán các quĩ c a doanh nghi pế ủ ệ 321
7.2.6. K toán ngu n v n đ u t xây d ng c b nế ồ ố ầ ư ự ơ ả 325
7.2.7. K toán ngu n kinh phí s nghi pế ồ ự ệ 327
7.2.8. K toán ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐế ồ 328
Ch ng 8: ươ
Báo cáo tài chính
330
8.1. T ng quan v Báo cáo tài chínhổ ề 330
8.1.1. Khái ni m, h th ng Báo cáo tài chínhệ ệ ố 330
8.1.2. Yêu c u, nguyên t c c b n l p Báo cáo tài chínhầ ắ ơ ả ậ 331
8.1.3. Trách nhi m l p, kì l p, th i h n n p và n i nh n Báo cáo tài chínhệ ậ ậ ờ ạ ộ ơ ậ 331
8.2. B ng cân đ i k toánả ố ế 332
8.2.1. Khái ni m, n i dung và k t c u c b n c a B ng cân đ i k toánệ ộ ế ấ ơ ả ủ ả ố ế 332
8.2.2. C s s li u, nguyên t c, ph ng pháp chung l p B ng cân đ i k toánơ ở ố ệ ắ ươ ậ ả ố ế 333
8.3. Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhế ả ạ ộ 353
8.3.1. Tác d ng c a Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhụ ủ ế ả ạ ộ 353
8.3.2. N i dung và k t c u c a Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhộ ế ấ ủ ế ả ạ ộ 354
8.3.3. C s s li u và ph ng pháp l p Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhơ ở ố ệ ươ ậ ế ả ạ ộ 354
8.4. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ 358
8.4.1. Tác d ng c a Báo cáo l u chuy n ti n tụ ủ ư ể ề ệ 358
8.4.2. N i dung và k t c u c a Báo cáo l u chuy n ti n tộ ế ấ ủ ư ể ề ệ 358
8.4.3. Ph ng pháp l p Báo cáo l u chuy n ti n tươ ậ ư ể ề ệ 360
8.5. Thuy t minh Báo cáo tài chínhế380
8.5.1. Tác d ng c a thuy t minh Báo cáo tài chínhụ ủ ế 380
8.5.2. N i dung, k t c u c a thuy t minh Báo cáo tài chínhộ ế ấ ủ ế 381
8.5.3. C s s li u và ph ng pháp l p thuy t minh Báo cáo tài chínhơ ở ố ệ ươ ậ ế 382
8.6. Báo cáo tài chính t ng h pổ ợ 402
8.6.1. M c đích c a Báo cáo tài chính t ng h pụ ủ ổ ợ 402
8.6.2. Ph m vi áp d ngạ ụ 403
8.6.3. H th ng Báo cáo tài chính t ng h p ệ ố ổ ợ 403
8.6.4. Trách nhi m, th i h n l p và n p Báo cáo tài chính t ng h pệ ờ ạ ậ ộ ổ ợ 404
8.6.5. Qui đ nh c th v Báo cáo tài chính t ng h pị ụ ể ề ổ ợ 405
8.7. Báo cáo tài chính gi a niên đữ ộ 407
8.7.1. Qui đ nh chungị407
8.7.2. B ng cân đ i k toán gi a niên đ ả ố ế ữ ộ 408
8.7.3. Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh gi a niên đế ả ạ ộ ữ ộ 418
8.7.4. Báo cáo l u chuy n ti n t gi a niên đư ể ề ệ ữ ộ 422
8.7.5. L p và trình bày b n thuy t minh Báo cáo tài chính ch n l cậ ả ế ọ ọ 428


Ch ng 6ươ
K toán bán hàng và xác đ nh k t qu kinh doanhế ị ế ả
6.1. K toán doanh thu bán hàng và các kho n gi m tr doanh thu bánế ả ả ừ
hàng
6.1.1. K toán doanh thu bán hàngế
Doanh thu là t ng các l i ích kinh t mà doanh nghi p thu đ c trong kỳ h chổ ợ ế ệ ượ ạ
toán, phát sinh t ho t đ ng SXKD thông th ng c a doanh nghi p.ừ ạ ộ ườ ủ ệ
Doanh thu thu n là doanh thu doanh nghi p đ c h ng và đ c xác đ nhầ ệ ượ ưở ượ ị
b ng t ng doanh thu sau khi tr đi các kho n gi m tr , nh : chi t kh u th ng m i,ằ ổ ừ ả ả ừ ư ế ấ ươ ạ
gi m giá hàng bán và doanh thu hàng đã bán b tr l i, thu xu t kh u, thu tiêu thả ị ả ạ ế ấ ẩ ế ụ
đ c bi t, thu GTGT tính theo ph ng pháp tr c ti p.ặ ệ ế ươ ự ế
Các lo i doanh thu: Tuỳ theo t ng lo i hình SXKD, doanh thu bao g m:ạ ừ ạ ồ
- Doanh thu bán hàng.
- Doanh thu cung c p d ch v .ấ ị ụ
- Doanh thu t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c và l i t c đ c chia... và đ cừ ề ề ả ề ổ ứ ợ ứ ượ ượ
g i là doanh thu ho t đ ng tài chính; ngoài các kho n nói trên còn có các kho n thuọ ạ ộ ả ả
nh p khác.ậ
Khi h ch toán doanh thu và thu nh p khác, c n tôn tr ng các quy đ nh sauạ ậ ầ ọ ị
đây:
1. Doanh thu ch đ c ghi nh n khi tho mãn các đi u ki n ghi nh n choỉ ượ ậ ả ề ệ ậ
doanh thu bán hàng, doanh thu cung c p d ch v , doanh thu ti n lãi, ti n b n quy n,ấ ị ụ ề ề ả ề
c t c và l i t c đ c chia theo quy đ nh t i Chu n m c "Doanh thu và thu nh pổ ứ ợ ứ ượ ị ạ ẩ ự ậ
khác".
2. Doanh thu và chi phí liên quan đ n cùng m t giao d ch ph i đ c ghi nh nế ộ ị ả ượ ậ
đ ng th i theo nguyên t c phù h p và theo năm tài chính.ồ ờ ắ ợ
3. Tr ng h p hàng hoá ho c d ch v trao đ i l y hàng hoá ho c d ch vườ ợ ặ ị ụ ổ ấ ặ ị ụ
t ng t v b n ch t thì không đ c ghi nh n là doanh thu.ươ ự ề ả ấ ượ ậ
4. Ph i theo dõi chi ti t theo t ng lo i doanh thu, doanh thu t ng m t hàng,ả ế ừ ạ ừ ặ
ngành hàng, đ ng th i ph i theo dõi chi ti t t ng kho n gi m tr doanh thu đ xácồ ờ ả ế ừ ả ả ừ ể
đ nh doanh thu thu n cung c p thông tin cho k toán qu n tr và l p Báo cáo tài chính.ị ầ ấ ế ả ị ậ
* Ch ng t k toán s d ng:ứ ừ ế ử ụ