
3
ĐT V N ĐẶ Ấ Ề
Thông liên th t (TLT) là khi có s thông th ng gi a bu ngấ ự ươ ữ ồ
th t trái (TTr) và th t ph i (TP) v i nhau. TLT là m t trong nh ngấ ấ ả ớ ộ ữ
b nh tim b m sinh (TBS) hay g p nh t chi m 20 - 30% TBS. ệ ẩ ặ ấ ế
Trong đi u tr b nh TLT, ph ng pháp kinh đi n là ph u thu tề ị ệ ươ ể ẫ ậ
tim h v i s h tr c a tu n hoàn ngoài c th , đc cho là ph ngở ớ ự ỗ ợ ủ ầ ơ ể ượ ươ
pháp chu n vàng, nh ng v n còn nh ng tai bi n c a ch y tu n hoànẩ ư ẫ ữ ế ủ ạ ầ
ngoài c th , gây mê h i s c, nhi m trùng, tai bi n th n kinh... ơ ể ồ ứ ễ ế ầ
D ng c (d/c) đu tiên đc thi t k đ bít TLT ph n quanhụ ụ ầ ượ ế ế ể ầ
màng g i là Amplatzer bít vách (AVSO) do hãng AGA s n xu t. Nămọ ả ấ
2002, Hijazi và cs báo cáo d/c này đc s d ng cho 6 BN v i k t quượ ử ụ ớ ế ả
là không có tr ng h p nào còn shunt t n l u và tai bi n ý nghĩa. Sauườ ợ ồ ư ế
đó có nhi u nghiên c u áp d ng c Amplatzer nh ng t l tai bi nề ứ ụ ụ ư ỷ ệ ế
BAV còn cao có nghiên c u là 5,7% cao h n nhi u so v i ph u thu tứ ơ ề ớ ẫ ậ
do v y hi n t i d/c Amplatzer đóng vách này đã d ng áp d ng do taiậ ệ ạ ừ ụ
bi n nêu trên. ế
V i m c đích tăng hi u qu và gi m thi u các tai bi n, g nớ ụ ệ ả ả ể ế ầ
đây m t s d/c m i ra đi nh m kh c ph c đc nh c đi m c aộ ố ớ ờ ằ ắ ụ ượ ượ ể ủ
d/c Amplatzer. Nit-Occlud ® Lê VSD-Coils (Lê VSD Coils) đã đcượ
áp d ng và cho k t qu thành công cao, tuy có gi m đc các tai bi nụ ế ả ả ượ ế
nh BAV, HoC nh ng t l shunt t n l u và tan máu còn cao. Tác giư ư ỷ ệ ồ ư ả
Nguy n Lân Hi u và m t s tác gi khác cũng đã dùng d/c đóng ngễ ế ộ ố ả ố
đng m ch (DO) đ đóng TLT cho k t qu ng n và trung h n t tộ ạ ể ế ả ắ ạ ố
nh ng v n còn m t s tai bi n.ư ẫ ộ ố ế
D ng c hai đĩa đng tâm ra đi cũng nh m m c đích trên, d/cụ ụ ồ ờ ằ ụ
này đã c i ti n thi t k c a d/c Amplatzer là 2 đĩa đng tâm b ng nhau,ả ế ế ế ủ ồ ằ