
CH NG 6ƯƠ
CH NG 6ƯƠ
KI M Đ NH VÀ L A CH N MÔ HÌNHỂ Ị Ự Ọ
KI M Đ NH VÀ L A CH N MÔ HÌNHỂ Ị Ự Ọ
Các lo i sai sót c a d ng mô hình h i ạ ủ ạ ồ
Các lo i sai sót c a d ng mô hình h i ạ ủ ạ ồ
qui
qui
H
Hậu quả của sai sót mô hình
ậu quả của sai sót mô hình
Ph ng pháp phát hi n các sai sót c a ươ ệ ủ
Ph ng pháp phát hi n các sai sót c a ươ ệ ủ
d ng mô hình h i quiạ ồ
d ng mô hình h i quiạ ồ
Tiêu chu n l a ch n mô hình ẩ ự ọ
Tiêu chu n l a ch n mô hình ẩ ự ọ

Các lo i sai sót c a d ng mô ạ ủ ạ
Các lo i sai sót c a d ng mô ạ ủ ạ
hình h i quiồ
hình h i quiồ
Các d ng sai sót c a d ng mô hình nh ạ ủ ạ ư
Các d ng sai sót c a d ng mô hình nh ạ ủ ạ ư
sau:
sau:
B sót bi n quan tr ng, ỏ ế ọ
B sót bi n quan tr ng, ỏ ế ọ
Đ a bi n không liên quan vào mô hình, ư ế
Đ a bi n không liên quan vào mô hình, ư ế
S d ng d ng hàm s không đúng, ử ụ ạ ố
S d ng d ng hàm s không đúng, ử ụ ạ ố
Sai s trong đo l ng, vàố ườ
Sai s trong đo l ng, vàố ườ
Xác đ nh d ng c a ph n sai s không ị ạ ủ ầ ố
Xác đ nh d ng c a ph n sai s không ị ạ ủ ầ ố
đúng.
đúng.

Ví d v hàm chi phí c a doanh nghi p, ụ ề ủ ệ
Ví d v hàm chi phí c a doanh nghi p, ụ ề ủ ệ
d ng hàm đúng s là: ạ ẽ
d ng hàm đúng s là: ạ ẽ
Y
Yi
i = b
= b1
1 + b
+ b2
2X
Xi
i + b
+ b3
3X
Xi
i2
2 + b
+ b4
4X
Xi
i3
3 + u
+ u1i
1i (6.1)
(6.1)
B sót bi n quan tr ngỏ ế ọ
B sót bi n quan tr ngỏ ế ọ (
(X
Xi3
i3):
):
Y
Yi
i = a
= a1
1 + a
+ a2
2X
Xi
i + a
+ a3
3X
Xi
i2
2 + u
+ u2i
2i (6.2)
(6.2)
Đ
Đa bi n không liên quan vào mô hình (Xư ế
a bi n không liên quan vào mô hình (Xư ế i4
i4)
):
:
Y
Yi
i = l
= l1
1 + l
+ l2
2X
Xi
i + l
+ l3
3X
Xi
i2
2 + l
+ l4
4X
Xi
i3
3 + l
+ l5
5X
Xi
i4
4 + u
+ u3i
3i (6.4)
(6.4)
D ng hàm sai. ạ
D ng hàm sai. ạ
lnY = g
lnY = g1
1 + g
+ g2
2X
Xi
i + g
+ g3
3X
Xi
i2
2 + g
+ g4
4X
Xi
i3
3 + u
+ u4i
4i (6.6)
(6.6)

Sai l ch v đo l ngệ ề ườ
Sai l ch v đo l ngệ ề ườ .
.
Y
Yi
i* = b
* = b1
1* + b
* + b2
2*X
*Xi
i* + b
* + b3
3*X
*Xi
i*
*2
2 + b
+ b4
4*X
*Xi
i*
*3
3 + u
+ ui
i*
*
trong đó
trong đó Y
Yi
i* = Y
* = Yi
i +
+ ε
εi
i
và
và X
Xi
i* = X
* = Xi
i + w
+ wi
i;
; ε
εi
i và
và
w
wi
i
là sai s c a phép đo l ng. Nh v y, ố ủ ườ ư ậ
là sai s c a phép đo l ng. Nh v y, ố ủ ườ ư ậ
thay vì s d ng các bi n s đúng là ử ụ ế ố
thay vì s d ng các bi n s đúng là ử ụ ế ố Y
Yi
i
và
và
X
Xi
i, chúng ta l i s d ng các bi n thay th ạ ử ụ ế ế
, chúng ta l i s d ng các bi n thay th ạ ử ụ ế ế
là
là Y
Yi
i*
* và
và X
Xi
i*
* có ch a các sai s . ứ ố
có ch a các sai s . ứ ố
d ng ng u nhiên không thích h p c a ạ ẫ ợ ủ
d ng ng u nhiên không thích h p c a ạ ẫ ợ ủ
ph n sai s :ầ ố
ph n sai s :ầ ố
Y
Yi
i =
= β
βX
Xi
iu
ui
i
khác v iớ
khác v iớ Y
Yi
i =
= α
αX
Xi
i + u
+ ui
i,
,

Theo tr ng phái tr ng ti n, s thay đ i ườ ọ ề ự ổ
Theo tr ng phái tr ng ti n, s thay đ i ườ ọ ề ự ổ
c a GDP c a n n kinh t ch u nh h ng ủ ủ ề ế ị ả ưở
c a GDP c a n n kinh t ch u nh h ng ủ ủ ề ế ị ả ưở
b i s thay ở ự
b i s thay ở ự đổi
đổi c a l ng cung ti n, trong ủ ượ ề
c a l ng cung ti n, trong ủ ượ ề
khi đó, theo Keynes, s thay đ i c a ự ổ ủ
khi đó, theo Keynes, s thay đ i c a ự ổ ủ
l ng chi mua hàng hóa d ch v c a ượ ị ụ ủ
l ng chi mua hàng hóa d ch v c a ượ ị ụ ủ
chính ph s nh h ng l n đ n GDP. ủ ẽ ả ưở ớ ế
chính ph s nh h ng l n đ n GDP. ủ ẽ ả ưở ớ ế
khi có s sai sót, k t qu c a phép c ự ế ả ủ ướ
khi có s sai sót, k t qu c a phép c ự ế ả ủ ướ
l ng s không th a mãn các đ c đi m ượ ẽ ỏ ặ ể
l ng s không th a mãn các đ c đi m ượ ẽ ỏ ặ ể
c a “ c l ng không ch ch tuy n tính ủ ướ ượ ệ ế
c a “ c l ng không ch ch tuy n tính ủ ướ ượ ệ ế
t t nh t” (BLUE). ố ấ
t t nh t” (BLUE). ố ấ
chúng tôi ch t p trung phát hi n hai lo i ỉ ậ ệ ạ
chúng tôi ch t p trung phát hi n hai lo i ỉ ậ ệ ạ
sai sót đ u tiên. ầ
sai sót đ u tiên. ầ