Aus4Reform Program
CHƯƠNG TRÌNH AUSTRALIA
H TR CI CÁCH KINH T VIT NAM
BÁO CÁO KINH T VĨ MÔ
QÚY III NĂM 2019
i
LỜI NÓI ĐẦU
Trong quý III, kinh tế Việt Nam đối mt vi nhng ri ro bt ổn gia tăng ca
kinh tế thế giới thương mại toàn cu, đc bit quan ngi v kh năng kinh tế thế
gii suy gim vào m 2020. Vic thc hin các mc tiêu phát trin kinh tế - hi
cũng gặp phi không ít yếu t thun li bất định trong c. Trong bi cnh y,
công tác điều hành chính sách, ci cách kinh tế của đất ớc cũng bc l không ít điểm
sáng, qua đó đóng góp vào những kết qu ít nhiu tích cc v tăng trưng kinh tế, n
định kinh tế vĩ mô.
Báo cáo kinh tế quý III năm 2019 nhm: (i) Cp nhật, phân tích, đánh giá
din biến kinh tế mô quý III 9 tháng đầu năm 2019, kèm theo nhng phân tích
nhận định đa chiều ca chuyên gia/Vin Nghiên cu qun kinh tế Trung ương; (ii)
Cp nht trin vng kinh tế c năm 2019; (iii) Phân tíchu, da trên bng chng
định tính và/hoặc định lượng, v mt s vấn đ kinh tế ni bt hin nay; (iv) Kiến
ngh mt s định hướng đổi mi kinh tế (bao gm c th chế kinh tế)gii pháp chính
sách cho công tác qun lý, điều hành kinh tế trong các tháng cui m 2019
các năm tiếp theo.
Trong quá trình son tho xut bn Báo cáo, nhóm tác gi đã nhận được ý
kiến đóng góp quý báu ca nhiu chuyên gia ca Vin Nghiên cu qun kinh tế
Trung ương cũng như ca các B, ngành.
Nhân dp này, Vin Nghiên cu qun kinh tế Trung ương xin trân trng cm
ơn Chương trình Australia Hỗ tr ci cách kinh tế (Aus4Reform) đã tài trợ cho Báo
cáo.
Chúng i chân thành cm ơn ông Raymond Mallon, C vn ca D án
Aus4reform, đã đóng góp nhng bình lun, góp ý quý u và thiết thc để hoàn thin Báo
o.
Báo cáo do Vin Nghiên cu qun kinh tế Trung ương nhóm vấn ca d
án Aus4reform thc hin. Nhóm son tho do Tiến s Nguyễn Đình Cung ch trì, vi
s tham gia ca Tiến s Trí Thành, Nguyễn Anh ơng, Phạm Đức Trung, Tiến s
Nguyn Mnh Hi, Nguyn Minh Tho, Trn Bình Minh, Đinh Thu Hng, Phm Thiên
Hoàng, Đỗ Th Nhân Thiên, Phương Nam Đỗ Mai. Các vấn đóng góp báo
cáo chuyên đ và s liu gm Vũ Kim Oanh và Đinh Thu Nga.
Mi thiếu sót cũng như các quan điểm, ý kiến trình bày trong Báo cáo ca
nhóm son tho, không phi ca quan tài trợ hay ca Vin Nghiên cu qun kinh
tế Trung ương.
TS. NGUYỄN ĐÌNH CUNG
Viện trưởng Vin Nghiên cu qun lý kinh tế Trung ương
Giám đc Quc gia Chương trình Aus4Reform
ii
MC LC
DANH MC CÁC HÌNH .......................................................................................................... iii
DANH MC CÁC BNG ..........................................................................................................iv
DANH MC T VIT TT ....................................................................................................... v
NI DUNG TÓM TT ............................................................................................................. vii
I. BI CNH KINH T TRONG QUÝ III NĂM 2019 .......................................................... 1
1. Bi cnh kinh tế khu vc và thế gii .............................................................................. 1
2. Bi cnh kinh tế trong nước ............................................................................................ 5
II. DIN BIN VÀ TRIN VNG KINH T VĨ MÔ ............................................................. 9
1. Din biến kinh tế vĩ mô trong quý III năm 2019 ............................................................ 9
1.1. Din biến kinh tế thc ........................................................................................... 9
1.2. Din biến giá c, lm phát ................................................................................. 17
1.3. Din biến tin t .................................................................................................. 18
1.4. Tình hình đầu tư ................................................................................................. 22
1.5. Tình hình thương mại ......................................................................................... 25
1.6. Din biến thu chi ngân sách ............................................................................... 31
2. Trin vng kinh tế vĩ mô ............................................................................................... 33
III. MT S VẤN ĐỀ KINH T NI BT ............................................................................ 35
1. y ban Qun lý vốn nhà nước ti doanh nghiệp: Khó khăn yêu cu chính sách nhìn
t 1 năm thực hin Ngh định s 131/2018/NĐ-CP ............................................................ 35
2. Đánh giá kết qu thc hin các mc tiêu v tăng trưởng, cách thc chất lượng tăng
trưởng .................................................................................................................................. 43
IV. KIN NGH ........................................................................................................................ 55
1. Kiến ngh v đổi mi, ci cách nn tng kinh tế vi mô ................................................. 55
2. Kiến ngh chính sách kinh tế vĩ mô .............................................................................. 55
3. Mt s kiến ngh khác có liên quan .............................................................................. 57
TÀI LIU THAM KHO .......................................................................................................... 58
PH LC ................................................................................................................................... 60
Ph lc 1: Mt s chuyn biến chính sách ................................................................................. 60
Ph lc 2: S liu Kinh tế vĩ mô ................................................................................................. 68
iii
DANH MC CÁC HÌNH
Hình 1: Ch s giá hàng hóa thế gii, 2017-2019 ......................................................................... 3
Hình 2: Ch s USD Index, 2018-2019 ........................................................................................ 4
Hình 3: T giá ca mt s đồng tin so vi USD, 2018-2019 ..................................................... 4
Hình 4: Tốc độ tăng GDP hàng quý (%) ...................................................................................... 9
Hình 5: Tăng trưởng GDP Quý III và 9 tháng đầu năm (%) .................................................. 9
Hình 6: Din biến chu k tăng trưởng kinh tế .............................................................................. 9
Hình 7: Tốc độ tăng tích lũy tài sản, tiêu dùng cui cùng, và GDP (%) .................................... 10
Hình 8: Tăng trưởng GDP theo khu vc kinh tế, 2012-Q3/2019 (%) ........................................ 11
Hình 9: Tốc độ tăng GDP và đóng góp của khai khoáng (%) .................................................... 11
Hình 10: Ch s phát trin công nghip, 2014-T9/2019 ............................................................. 12
Hình 11: Ch s PMI sn xut, 2014-T9/2019 ........................................................................... 12
Hình 12: Cơ cấu GDP Quý III, 2010-2019 (%) ......................................................................... 13
Hình 13: Mt s ch s kinh tế vĩ mô trước và sau khi đánh giá lại GDP (% GDP, 2018) ....... 14
Hình 14: Tình hình hoạt động ca doanh nghip, T1/2015-T9/2019 ......................................... 14
Hình 15: Mt s ch tiêu v hoạt động DN 9 tháng, 2014-2019 ................................................ 15
Hình 16: Yếu t ảnh hưởng đến sn xut kinh doanh ................................................................ 15
Hình 17: Xu hướng kinh doanh (QIII/2019 so vi QII/2019) .................................................... 15
Hình 18: Xu hướng kinh doanh (d báo QIV/2019) .................................................................. 15
Hình 19: Lao động t 15 tui tr lên đang làm việc theo ngành kinh tế, 2013-QIII/2019 ........ 16
Hình 20: T l tht nghip theo quý, 2013-QIII/2019 ................................................................ 17
Hình 21: Din biến lm phát, 2016-2019 ................................................................................... 18
Hình 22: Din biến lãi sut liên ngân hàng Quý III/2019 .......................................................... 20
Hình 24: Tăng trưởng tín dng và M2 (%)................................................................................. 20
Hình 25: Din biến t giá VNĐ/USD, 2016-2018 ..................................................................... 21
Hình 26: Chênh lch t giá NHTM so vi t giá trung tâm và th trường t do ........................ 21
Hình 23: Cơ cấu vốn đầu tư theo các khu vực kinh tế ............................................................... 23
Hình 24: Tình hình thu hút FDI vào Vit Nam .......................................................................... 24
Hình 25. Dịch chuyển trong thu hút đầu tư ở một số nhóm ngành ............................................ 24
Hình 26: Thu hút đầu tư theo một s đối tác ln ........................................................................ 25
Hình 27. Dch chuyn gia các dòng vốn đăng kí FDI .............................................................. 25
Hình 28: Din biến xut nhp khu, 2014- Q3/2019 .................................................................. 26
Hình 29: Mt s mt hàng xut khu ch lực 9 tháng năm 2019 ............................................... 27
Hình 30: Lượng nhp khu ô tô nguyên chiếc các loi, 8 tháng/2018 và 8 tháng/2019 ............ 28
Hình 31: Tăng trưởng nhp khu mt hàng ch yếu t Trung Quc, 9 tháng/2019 .................. 29
Hình 32: Tăng trưởng xut khu các mt hàng ch yếu sang M, 9 tháng/2019 ....................... 29
iv
Hình 33: Din biến xut khu vào các th trường CPTPP .......................................................... 30
Hình 34: Cơ cấu doanh thu các ngành trong tng mc bán l hàng a và doanh thu dch v
tiêu dùng, 9 tháng năm 2019 (%) ................................................................................. 31
Hình 35: T l thu NSNN so vi GDP (%) ................................................................................ 31
Hình 36: Phát hành Trái phiếu Chính ph, 2012-III/2019 (t đồng).......................................... 32
Hình 37: Lãi sut TPCP, kì hạn 5 năm (%/năm) ........................................................................ 32
Hình 38: Tăng trưởng GDP bình quân các giai đoạn, 1990-2018 .............................................. 47
Hình 39: GDP bình quân người và tăng trưởng GDP giai đoạn 2011 2018 ............................ 48
Hình 40: Din biến tăng trưởng đóng góp vào tăng trưng GDP theo khu vc kinh tế giai
đoạn 2011 - 2018 .......................................................................................................... 49
Hình 41: Din biến tăng trưởng và đóng góp vào tăng trưởng GDP theo thành phn kinh tế giai
đoạn 2011 2018 ......................................................................................................... 50
Hình 42: Đóng góp của khu vực khai khoáng vào tăng trưởng GDP giai đon 2011
6T/2019 ........................................................................................................................ 51
Hình 43: Din biến thay đổi năng suất lao động xã hội giai đoạn 2011 2018 ......................... 52
Hình 44: H s ICOR giai đoạn 2011 2018 ............................................................................ 52
Hình 45: Quan h gia tốc độ tăng tín dụng tốc độ tăng trưởng GDP giai đoạn 2011
6T/2019 ........................................................................................................................ 53
DANH MC CÁC BNG
Bng 1: Trin vọng tăng trưởng kinh tế thế gii .......................................................................... 1
Bng 2: Lãi suất huy động VNĐ phổ biến ca các NHTM ........................................................ 19
Bng 3: Vốn đầu tư toàn xã hội, giá hin hành .......................................................................... 22
Bảng 4: Đóng góp vào tăng trưởng xut khu ca Việt Nam theo đối tác ................................. 27
Bảng 5: Đóng góp vào tăng trưởng nhp khu ca Việt Nam theo đối tác ................................ 28
Bng 6: Kết qu cp nht d báo mt s ch tiêu kinh tế vĩ mô năm 2019-2020....................... 33
Bng 7: Mt s ch tiêu hp nht tài chính ca 19 tập đoàn, TCT ............................................. 36