Ắ
Ắ
ọ
ố
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
ể Ki m tra Hóa h c 10 bài s 2 NĂM H C 2017 2018 MÔN Hóa H cọ – L p 10ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 018ề
2, Al(OH)3 bi n đ i theo chi u
ế ề ổ
ế ơ i đây? Bi t Na (Z = 11), Mg (Z = 12), Al (Z = 13).
ề ổ ộ
ầ Câu 1. Tính baz trong dãy hidroxit NaOH, Mg(OH) ướ nào cho d A. Tăng d n.ầ C. Không thay đ i.ổ ế B. Không bi n đ i m t chi u. ả D. Gi m d n.
ủ ả ấ ớ ủ ầ ố ị ử ở X ô s 16 c a b ng tu n hoàn. Hóa tr cao nh t v i oxi c a
Câu 2. Cho nguyên t X là A. 4 B. 6 C. 7 D. 5
ố ặ ể nhóm VIIA có đ c đi m chung nào sau đây? Câu 3. Các nguyên t
ơ
ớ A. Có cùng n tron ố C. Cùng s electron ố ớ B. Cùng s l p electron D. Có 7 electron l p ngoài cùng
ử ủ ố ớ c a chúng có cùng s l p electron,
mà nguyên t ạ ầ
ế ầ ầ ầ , các chu kì và các nhóm. ớ ằ ố ố ố ứ ự ủ c a chu kì b ng s phân l p electron trong
Câu 4. Tìm câu sai trong các câu sau: ố A. Chu kì là dãy các nguyên t ệ ề ượ ắ c s p x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n. đ ả B. B ng tu n hoàn có 8 nhóm A và 8 nhóm B. ả ồ C. B ng tu n hoàn g m có các ô nguyên t ả D. B ng tu n hoàn có 7 chu kì. S th t nguyên t .ử
4. H p ch t ấ ợ
ử ủ ố A có phân l p electron ngoài cùng là np
ớ ố ượ A là:
c a nguyên t Câu 5. Nguyên t ứ ớ ủ khí X c a X v i hidro ch a 11,1% hidro v kh i l B. P A. S ề C. O ố ng. Tên nguyên t D. Se
ộ ề ủ ệ ạ
ạ ạ ạ ạ ả ả Câu 6. Trong m t chu kì, theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân A. tính kim lo i tăng, tính phi kim tăng. ả B. tính kim lo i gi m, tính phi kim tăng. C. tính kim lo i tăng, tính phi kim gi m. ả D. tính kim lo i gi m, tính phi kim gi m.
ỳ ủ ả ộ A và B đ ng k ti p nhau trong cùng m t chu k c a b ng
ế ế ạ ố ố ơ ầ ố ổ
Câu 7. Hai nguyên t tu n hoàn có t ng s đ n v đi n tích h t nhân là 25. Hai nguyên t A. Na và Mg ứ ị ệ B. Na và K C. Mg và Al A và B là D. Mg và Ca
ề
1/4 Mã đ 018
ằ ị có hóa tr đ i v i hidro và hóa tr cao nh t đ i oxi b ng nhau.
ố ấ ủ ị ố ớ ố ấ ố y, oxi chi m 53,33%. Hãy g i tên nguyên t :
ộ Câu 8. M t nguyên t Trong oxit cao nh t c a nguyên t A. N B. Si ế C. S ấ ố ọ D. C
ử ấ ớ ấ ớ ợ ị ị ằ X có hóa tr cao nh t v i oxi b ng hóa tr trong h p ch t v i
ộ
Câu 9. Nguyên t Hidro, X thu c nhóm A. IVA B. VIA C. VA D. IA
ộ ố ấ thu c chu kì 3 nhóm VA. Trong h p ch t gi a X v i 1 kim
ạ ế ố ượ ợ ầ ng. Ph n trăm kh i l ớ ữ ủ ố ượ ng c a Y
ủ
Câu 10. X là nguyên t ộ lo i Y thu c nhóm IIA, X chi m 13,108% kh i l trong hiđroxit c a nó là A. 41,38% B. 54,05% C. 80,12% D. 17,07%
ố ữ ấ ộ ọ hóa h c trong cùng m t nhóm A có nh ng tính ch t sau: ữ Câu 11. Nh ng nguyên t
ả ạ ả ầ ả
ạ ạ ạ ầ ầ ầ ệ ệ ệ ệ ạ ạ ạ ạ ả ả ả ầ A. Đi n tích h t nhân gi m thì tính kim lo i gi m d n, tính phi kim gi m d n ầ B. Đi n tích h t nhân tăng thì tính kim lo i tăng d n, tính phi kim tăng d n ầ C. Đi n tích h t nhân tăng thì tính kim lo i tăng d n, tính phi kim gi m d n ầ D. Đi n tích h t nhân gi m thì tính kim lo i tăng d n, tính phi kim gi m d n
ủ ệ ề ạ ộ ạ ủ Câu 12. Trong m t chu kì theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân, tính kim lo i c a
ố ế ề ổ các nguyên t bi n đ i theo chi u nào?
ị ượ c A. Không thay đ iổ ầ ả C. Gi m d n B. Tăng d nầ ư D. Ch a xác đ nh đ
ấ ủ ớ ố ứ R ng v i công th c
Câu 13. Oxit cao nh t c a nguyên t B. Nhóm IIA A. Nhóm VA ứ C. Nhóm VIA ủ ị 2RO . v trí c a R là D. Nhóm IVA
ế ế ổ ố t t ng s proton
liên ti p nhau trong m t chu kì. Bi
ủ ị ộ
(X ố
Câu 14. X và Y là 2 nguyên t
ấ
ủ
c a X và Y là 31. Xác đ nh c u hình electron c a Y
A. 1s22s22p63s23p3 B. 1s22s22p63s23p4 C. 1s22s22p5 D. 1s22s22p6 22s22p1, X thu c v trí ử ủ ố ấ ộ ị c a nguyên t X có c u hình electron: 1s Câu 15. Nguyên t ả ầ trong b ng tu n hoàn là A. Nhóm VA, chu kì 2
C. Nhóm IA, chu kì 2 B. Nhóm IIA, chu kì 3
D. Nhóm IIIA, chu kì 2 ề ệ ạ ộ ử ầ tăng d n: Câu 16. Trong m t chu kì, theo chi u đi n tích h t nhân nguyên t ị ấ ủ ố ớ ầ ị ổ
phi kim đ i v i hiđro là không đ i
ầ
ố
tăng d n
ố ả
ầ
gi m d n
ố ố ớ
đ i v i oxi tăng d n ố
A. Hóa tr cao nh t c a nguyên t
ạ ủ
B. Tính kim lo i c a các nguyên t
ủ
C. Tính phi kim c a các nguyên t
ấ ủ
D. Hóa tr cao nh t c a nguyên t ọ ủ ấ ầ ậ ị ố ế ổ
bi n đ i Câu 17. Theo đ nh lu t tu n hoàn thì tính ch t hóa h c c a các nguyên t ề ầ ủ
tu n hoàn theo chi u tăng c a ử ố ệ
ệ ử kh i ố
A. S oxi hóa
C. Nguyên t B. Đi n tích ion
ạ
D. Đi n tích h t nhân nguyên t ố
ố ượ ắ : K (Z = 19), N (Z = 7), Si (Z = 14), Mg (Z = 12). Dãy
ầ ề ế đ ả
c s p x p theo chi u gi m d n bán kính nguyên t ử ừ
t trái Câu 18. Cho các nguyên t
ồ
g m các nguyên t
ả
sang ph i là
A. K, Mg, Si, N. B. N, Si, Mg, K. C. Mg, K, Si, N. D. K, Mg, N, Si. ị ủ ố ử ố nguyên t nhóm IIA là Câu 19. S electron hóa tr c a các nguyên t A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 ố ữ ấ nhóm IIA có nh ng tính ch t nào sau đây? Câu 20. Các nguyên t ạ
ệ
A. Có cùng đi n tích h t nhân
ố ớ
C. Cùng s l p electron B. Có tính phi kim
ớ
D. Có 2 electron l p ngoài cùng ố ọ ươ ấ ộ ộ ự thu c cùng m t nhóm A có tính ch t hóa h c t ng t nhau, ỏ ử ủ ố nhóm A có c a các nguyên t ố ư ư ớ ố
ố
ố ớ ư Câu 21. Các nguyên t
vì v nguyên t
A. cùng s electron s hay p
B. s electron nh nhau
C. s electron l p ngoài cùng nh nhau
D. s l p electron nh nhau ố ố ạ ệ ạ ổ X có t ng s h t mang đi n trong h t nhân là 11. ị ử ủ
c a nguyên t
ầ
ả Câu 22. Nguyên t
ủ
V trí c a X trong b ng tu n hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm IIIA.
C. Chu kì 3, nhóm IA. B. Chu kì 2, nhóm IIIA.
D. Chu kì 3, nhóm VIIA ố ấ ươ ộ ự trong cùng m t nhóm A có tính ch t t ng t nhau do Câu 23. Các nguyên t ố
ố ớ A. có cùng s proton
C. có cùng s electron l p ngoài cùng ố ớ
B. có cùng s l p electron
ố
D. có cùng s electron ệ ủ ộ ử ặ đ c tr ng cho kh năng 2 3 ộ
ậ ư
ẩ ườ ng proton. Câu 24. Đ âm đi n c a m t nguyên t
A. hút electron. B. nh n proton. ả
C. đ y electron. D. nh ấ ị ủ Câu 25. Cho R có c u hình electron ngoài cùng là
ấ
nh t là
A. 3 C. 6 B. 5 D. 4 2. Vị ử ố ấ ớ nguyên t X có c u hình electron phân l p ngoài cùng là 3p Câu 26. Nguyên t ủ ầ ả
trí c a X trong b ng tu n hoàn là: A. Chu kì 3, nhóm IIA
C. Chu kì 2, nhóm IVA B. Chu kì 3, nhóm IVA
D. Chu kì 2, nhóm IIA ể ắ ơ ở ự ế ố ộ vào cùng m t nhóm? Câu 27. D a trên c s nào đ s p x p các nguyên t ữ phi kim ướ nh nhau ử ư
ạ
kim lo i ố ớ ố
A. Chúng là nh ng nguyên t
c nguyên t
B. Chúng có kích th
ố
ữ
C. Chúng là nh ng nguyên t
ấ
D. Chúng có c u hình electron l p ngoài cùng gi ng nhau ộ ượ ộ ợ ớ ố
phi kim thu c chu kì 3 c a BTH, Y t o đ
ứ ấ ạ ủ
ợ ề ấ
ạ
c h p ch t
Câu 28. Y là m t nguyên t
ạ
ỡ
3. H p ch t t o b i Y và kim lo i
khí v i Hidro và có công th c oxit cao nhât là YO
ố ượ M là:
ế
M là MY2 trong đó M chi m 46,67% v kh i l
ng.
C. Fe
B. Cu
A. Zn D. Mg ể ặ ộ ế ổ Câu 29. Trong m t nhóm A, đ c đi m nào sau đây không bi n đ i? ớ .ử ộ ố
ố ớ A. Bán kính nguyên t
ệ
C. Đ âm đi n B. S electron l p ngoài cùng
D. S l p electron ử ề ơ t c các nguyên t 1 v y M thu c ử đ u có proton và n tron
ớ ấ ậ ộ M có c u hình electron l p ngoài cùng là 4s 2np5 (n > 2) công th c hiđroxit ng v i oxit 4.
ằ ử ứ ứ ớ là ns ạ ố ử . ể
Câu 30. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ủ ấ ả
ạ
A. H t nhân c a t
ố
B. Nguyên t
nguyên t
chu kì 4, nhóm IA.
ấ
C. X có c u hình electron nguyên t
ấ ủ
cao nh t c a X là HXO
ệ
D. Đi n tích h t nhân b ng s proton và b ng s electron có trong nguyên t ố
ằ
Ế
H T ề
2/4 Mã đ 018
sn np . Hóa tr c a R trong oxit cao
ề
3/4 Mã đ 018
ề
4/4 Mã đ 018