
Tr ng THCS Qu ng Phúườ ả
kiÓm tra 1 tiÕt
M«n
: §¹i Sè
Ph n Iầ: Tr c nghi m khách quanắ ệ
Khoanh tròn vào ch cái đ ng tr c đáp án đúngữ ứ ướ
Câu 1: Trong các ph ng trình sau Pt nào là ph ng trình b c nh t 2 nươ ươ ậ ấ ẩ
A. 0x + 0y = 1; B.
2x
+ 3y = 2; C.
1
2
x – 2y = 1; D.
2
x
+ y = 3
Câu 2: H PT b c nh t 2 n ệ ậ ấ ẩ
ax + by = c
a'x + b'y = c'
có m t nghi m khi và ch khi ộ ệ ỉ
A.
' ' '
a b c
a b c
= ≠
; B.
' '
a b
a b
≠
; C .
' ' '
a b c
a b c
≠ =
; D.
' ' '
a b c
a b c
≠ ≠
Câu 3: Cho Pt : x + 2y = 3 (1). Pt nào d i đây có th k t h p v i Pt (1) đướ ể ế ợ ớ ể
đ c m t h Pt có vô s nghi m?ượ ộ ệ ố ệ
A. 2x – 6 = - 4y ; B.2x + 2y = 6 ; C. x + 2y = - 3; D. 2x + 4y = - 6.
Câu 4: Cho h pt (I)ệ
2 3
2 1
x y
x y
+ =
− =
. H Pt nào đ i đây t ng đ ng v i h Pt (I) ệ ướ ươ ươ ớ ệ
A.
3 3 4
2 1
x y
x y
+ =
− =
B.
2 3
2
x y
x y
+ =
− = −
C.
2 3
3 2
x y
x y
+ =
+ =
D.
2 4 6
2 1
x y
x y
+ =
− =
Câu 5: H ph ng trình ệ ươ
2 2
11
2
x y
x y
+ =
+ =
có s nghi m là:ố ệ
A. Vô nghi m. B. Có duy nh t m t nghi m. C. Có vô s nghi m.ệ ấ ộ ệ ố ệ
Câu 6: C p s nào sau đây là nghi m c a h ph ng trình ặ ố ệ ủ ệ ươ
4 5 3
3 5
x y
x y
+ =
− =
A. (2; -1); B. (-2; -1); C. (2; 1); D. (8; 1).
Ph n II:ầ T lu nự ậ
Câu 7: Cho h ph ng trình (I) ệ ươ
4 2
1
mx y
x my
+ =
+ =
( m là tham s )ố
a/ Gi i h ph ng trình v i m = -1ả ệ ươ ớ
b/ Tìm đi u ki n c a m đ h ph ng trình (I) có vô s nghi m? Tìm nghi mề ệ ủ ể ệ ươ ố ệ ệ
t ng quát c a h Pt trong tr ng h p đó.ổ ủ ệ ườ ợ
Câu 8: Hai ngêi cïng lµm chung mét c«ng viÖc dù ®Þnh
trong 12 giê th× song .Hä cïng lµm ®îc 8 giê th× ngêi
thø nhÊt nghØ cßn ngêi thø hai tiÕp tôc lµm trong 6giê
40 phót n÷a th× song phÇn viÖc cßn l¹i
Hái nÕu mét m×nh th× mçi ngêi thî Êy ph¶i lµm bao l©u
míi song c«ng viÖc ®ã?
GV: Tr ng Quy nươ ề