
810
KINH NGHIỆM TỪ MỘT SỐ QUỐC GIA CHÂU Á VỀ TÀI CHÍNH CÔNG
PHÁT TRIỂN KINH TẾ XANH VÀ ĐỀ XUẤT CHÍNH SÁCH CHO VIỆT NAM
Nguyễn Thị Phương Hà – CQ60/01.01
Phan Nhật Linh – CQ60/09.04
Tóm tắt: Trước những thách thức ngày càng gia tăng từ biến đổi khí hậu và suy
thoái môi trường, việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ tài
nguyên thiên nhiên trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Phát triển kinh tế xanh (KTX) vì
thế được xem là giải pháp chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hướng tới
đạt được các mục tiêu bền vững. Nhiều quốc gia châu Á đã triển khai thành công các
chính sách tài chính công (CSTCC) nhằm huy động nguồn lực phục vụ công tác thiết
kế, thực thi các mô hình KTX. Bài nghiên cứu sẽ phân tích các CSTCC phát triển KTX
tại ba quốc gia trong khu vực có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam (VN) về quá trình
công nghiệp hóa, đô thị hóa và chuyển đổi năng lượng bền vững như: Trung Quốc (TQ),
Nhật Bản (NB), Hàn Quốc (HQ), từ đó đề xuất những chính sách phù hợp với điều kiện
nội tại của đất nước.
Từ khóa: Chính sách tài chính công, kinh tế xanh, quốc gia châu Á.
1. Đặt vấn đề
Kinh tế xanh là một mô hình phát triển kinh tế bền vững, trong đó sự phát triển
được thúc đẩy thông qua việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu tác
động tiêu cực đến môi trường và giảm phát thải khí nhà kính. Mục tiêu chính của kinh
tế xanh là chuyển đổi nền kinh tế từ việc khai thác tài nguyên tự nhiên một cách không
bền vững sang một mô hình phát triển sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, bảo vệ hệ sinh
thái và góp phần làm giảm biến đổi khí hậu. Kinh tế xanh bao gồm các yếu tố quan trọng
như: (1) Bảo vệ và phục hồi môi trường, (2) Tăng trưởng kinh tế bền vững, (3) Tạo việc
làm xanh trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, giao thông bền vững và các công nghệ
sạch. Mô hình này không chỉ hướng đến việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường, mà còn
tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng và phát triển công bằng
xã hội.
Chính sách Tài chính công phát triển Kinh tế xanh là một công cụ quan trọng
trong việc thúc đẩy sự chuyển đổi sang kinh tế xanh. CSTCC liên quan đến việc sử dụng
các nguồn lực tài chính công để hỗ trợ các dự án và sáng kiến liên quan đến phát triển
bền vững và bảo vệ môi trường. Những chính sách này thường bao gồm: (1) Cung cấp
các khoản vay ưu đãi, tín dụng xanh, các quỹ hỗ trợ cho các doanh nghiệp xanh; (2)
Khuyến khích đầu tư vào các công nghệ năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng xanh. Bên
cạnh đó, một trong những công cụ quan trọng của CSTCC là các biện pháp thuế, chẳng
hạn như thuế carbon, giúp khuyến khích các doanh nghiệp giảm phát thải và chuyển
sang sử dụng năng lượng sạch. Chính sách này còn bao gồm việc khuyến khích đầu tư
vào các công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, đồng thời

811
tạo ra các ưu đãi cho các doanh nghiệp phát triển các sản phẩm, dịch vụ thân thiện với
môi trường.
Mục đích của CSTCC phát triển KTX là tạo ra một môi trường thuận lợi để thúc
đẩy các sáng kiến và đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh, nâng cao hiệu quả sử dụng
tài nguyên và góp phần vào quá trình chuyển đổi nền kinh tế theo hướng bền vững. Đồng
thời, chính sách TCC giúp huy động các nguồn lực tài chính công để thực hiện các mục
tiêu về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đối phó với những thách thức của biến
đổi khí hậu, từ đó đảm bảo sự phát triển ổn định và lâu dài cho các thế hệ tương lai.
2. Tổng quan một số công trình nghiên cứu có liên quan
Th.S., NCS Nguyễn Ý Lan (2020) với đề tài: Một vài kiến nghị phát triển KTX
từ kinh nghiệm một số quốc gia trên thế giới. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh
bùng nổ của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cho rằng phát triển KTX sẽ trở
thành xu thế phát triển tất yếu đối với các quốc gia, đặc biệt là tại các quốc gia đang trải
qua quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng trên thế giới cũng như ở Việt Nam. Trên cơ
sở đó, tác giả phân tích các chính sách TCC phát triển KTX đang được ba quốc gia gồm:
Thụy Điển, Hà Lan và Mỹ triển khai trong giai đoạn 2021-2050, thảo luận những cơ hội
và thách thức trong việc thực hiện các chính sách này, đồng thời đưa ra một số khuyến
nghị nhằm hỗ trợ Việt Nam tiếp cận hiệu quả hơn với định hướng KTX mới.
GS.TS. Lê Thu Nhàn (2023) với đề tài: Một vài vấn đề về KTX trên thế giới và
áp dụng với Việt Nam đã nghiên cứu kinh nghiệm của một số quốc gia như Tây Ban
Nha, Australia, Singapore… trong việc triển khai các chính sách hướng tới mục tiêu cải
thiện và nâng cao chất lượng môi trường sống, đạt được những giá trị bền vững có tính
phổ quát toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự thịnh vượng quốc gia thông qua việc ứng dụng
các tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ vào giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội.
Nhiều chính sách phát triển KTX đã được các chính phủ xây dựng và thực thi theo
hướng tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, như: Kinh tế số (Digital economy)
hay Kinh tế tuần hoàn (Circular economy).
TS. Đinh Thái Bảo (2024) với đề tài: Xu hướng phát triển KTX trên thế giới -
kinh nghiệm đối với Việt Nam đã hệ thống hóa các xu hướng phát triển KTX trên toàn
cầu, đồng thời trình bày các phương pháp hoạch định và thực thi chính sách TCC phát
triển KTX của ba quốc gia gồm Mỹ, Anh và Đức. Những nội dung này trở thành nền
tảng cho việc đề xuất phương hướng áp dụng tại Việt Nam, trong đó nhấn mạnh: việc
thúc đẩy KTX là nhiệm vụ của toàn bộ hệ thống chính trị - xã hội, không thuộc trách
nhiệm riêng của bất kỳ ngành hay cơ quan nào; cần thiết phải xây dựng một hạ tầng phát
triển đồng bộ, thống nhất và an toàn, làm nền tảng cho chính quyền xanh, KTX và xã
hội xanh trong bối cảnh đô thị hóa.
Trên cơ sở định hướng thực thi từ các quốc gia trên thế giới và các gợi ý thực thi
đối với VN được đề cập trong bài nghiên cứu, tác giả sẽ nghiên cứu sâu hơn quá trình

812
thiết kế CSTCC phát triển KTX tại TQ, NB, HQ, từ đó tiếp tục đề xuất chính sách phù
hợp với thực tiễn Việt Nam.
3. Phương pháp nghiên cứu
Để xác định CSTCC phát triển KTX đang được ba nước TQ, NB, HQ đề xuất,
xem xét, thiết kế cũng như những hiệu quả trong việc áp dụng, thực thi các chính sách
này, tác giả đã tiến hành rà soát tài liệu thứ cấp; thu thập; tổng hợp; phân loại hệ thống
và phân tích số liệu từ Chiến lược KTX thuộc Chiến lược phát triển bền vững của các
quốc gia do cơ quan chính phủ của các quốc gia này ban hành. Đồng thời, nghiên cứu
sử dụng phương pháp so sánh giữa các năm để đánh giá tác động của CSTCC phát triển
KTX tới quá trình chuyển đổi cơ sở hạ tầng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững
trong dài hạn tại ba quốc gia. Cuối cùng, tác giả vận dụng phương pháp phân tích tổng
kết kinh nghiệm, dựa trên việc thu thập, tổng hợp từ các thành quả nghiên cứu trước đó
và từ quá trình tự tổng hợp nghiên cứu về kinh nghiệm áp dụng CSTCC phát triển KTX
của TQ, NB, HQ làm nền tảng đề xuất CSTCC phát triển KTX phù hợp tại Việt Nam.
4. Khung nghiên cứu

813
5. Kết quả nghiên cứu
Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trong quá trình xây dựng nền kinh tế xanh, Trung Quốc đã triển khai nhiều chính
sách quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu, với
trọng tâm là thuế carbon và các biện pháp tài chính khác. Mặc dù Trung Quốc chưa áp
dụng thuế carbon như một công cụ chính thức, quốc gia này đã tiến hành thử nghiệm
các cơ chế thị trường carbon và thực hiện các cải cách thuế và phí liên quan đến tài
nguyên nhằm giảm thiểu tác động môi trường.
Một trong những sáng kiến quan trọng là chương trình Thị trường Carbon Quốc
gia (National Carbon Market) chính thức được bắt đầu vào ngày 16 tháng 7 năm 2021.
Trung Quốc đã triển khai một hệ thống giao dịch quyền phát thải carbon lớn nhất thế
giới, mục tiêu là giúp các doanh nghiệp cắt giảm lượng khí thải carbon của mình thông
qua việc mua bán quyền phát thải. Hệ thống này hiện áp dụng cho các ngành công nghiệp
lớn, bao gồm năng lượng, sản xuất thép, xi măng và hóa chất, với 2.225 cơ sở công
nghiệp tham gia.
Về chính sách thuế, Trung Quốc áp dụng một loạt các biện pháp thuế đối với tài
nguyên thiên nhiên, đặc biệt là trong ngành khai thác khoáng sản và năng lượng. Thuế
tài nguyên ở Trung Quốc bao gồm các loại thuế được áp dụng cho tài nguyên không tái
tạo như dầu mỏ, khí đốt, than đá, khoáng sản kim loại và phi kim loại. Mức thuế tài
nguyên ở Trung Quốc thay đổi tùy theo từng loại tài nguyên và theo các quy định của
chính quyền địa phương. Cụ thể, Trung Quốc đã áp dụng thuế tài nguyên mỏ đối với
các tài nguyên như than, dầu mỏ, và khí đốt. Thuế tài nguyên đối với than đá dao động
từ 0,5 NDTđến 6 NDT/tấn (khoảng 0,07 USD đến 0,90 USD/tấn), trong khi thuế đối với
dầu mỏ và khí đốt là 0,2% - 5% giá trị sản phẩm, tùy thuộc vào nguồn tài nguyên khai
thác.
Ngoài ra, Trung Quốc còn thực hiện các chính sách tài chính hỗ trợ để khuyến
khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang năng lượng sạch. Chính phủ Trung Quốc cung
cấp các khoản vay ưu đãi và các khoản trợ cấp cho các dự án phát triển năng lượng tái
tạo và công nghệ xanh. Một ví dụ điển hình là các khoản trợ cấp cho các dự án năng
lượng mặt trời và gió, nhằm thúc đẩy ngành năng lượng tái tạo phát triển mạnh mẽ hơn.
Bên cạnh đó, Trung Quốc đã đưa ra những quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường,
bao gồm các khoản phạt lớn đối với các tổ chức và cá nhân vi phạm các tiêu chuẩn môi
trường. Theo luật pháp của Trung Quốc, các công ty và tổ chức gây ô nhiễm môi trường
có thể bị phạt lên đến 10 triệu NDT(khoảng 1,5 triệu USD), ngoài ra có thể phải chịu
các biện pháp xử phạt hành chính và hình sự.
Nhìn chung, chính sách tài chính công của Trung Quốc là những công cụ quan
trọng để thực hiện các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và phát triển kinh tế xanh.
Chính phủ Trung Quốc không chỉ thúc đẩy phát triển các công nghệ xanh thông qua hỗ

814
trợ tài chính mà còn áp dụng các biện pháp thuế và phí để khuyến khích các doanh
nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Kinh nghiệm của Nhật Bản
Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện một loạt các chính sách tài chính công nhằm
thúc đẩy phát triển kinh tế xanh, với mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi
trường và thúc đẩy năng lượng tái tạo. Một trong những chính sách quan trọng là Chính
sách Thuế Carbon, có hiệu lực từ ngày 1/10/2012, đã đặt ra mức thuế cụ thể đối với các
sản phẩm nhiên liệu hóa thạch như dầu thô, khí tự nhiên và than đá. Mức thuế này dao
động từ 700 yên đối với than đá, 1080 yên đối với khí hiđrôcacbon và 2040 yên đối với
dầu thô, và đã được điều chỉnh dần qua các năm. Chính sách này nhằm giảm phát thải
khí nhà kính, với mục tiêu giảm 25% lượng khí thải vào năm 2020 và 80% vào năm
2050.
Bên cạnh đó, từ ngày 1/7/2012, Nhật Bản cũng áp dụng Chính sách Thuế Năng
lượng nhằm giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và thúc đẩy việc sử dụng năng
lượng tái tạo. Chính sách thuế này không chỉ áp dụng các mức thuế cao đối với nhiên
liệu hóa thạch, mà còn khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo thông qua Feed-in-
Tariffs (FiT). Chính sách FiT hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo bằng
cách trả mức giá ổn định và đảm bảo cho các nhà đầu tư, qua đó thúc đẩy Nhật Bản trở
thành một trong những quốc gia dẫn đầu về năng lượng tái tạo. Tính đến năm 2020,
Nhật Bản đã lắp đặt hơn 50 GW năng lượng mặt trời, chiếm khoảng 5% tổng công suất
điện năng.
Ngoài ra, từ tháng 4/2010, Nhật Bản còn triển khai các Chính sách Hỗ trợ Tài
chính cho Doanh nghiệp Xanh. Chính phủ cung cấp các khoản khấu trừ thuế và ưu đãi
đối với các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, như các thiết bị tiết kiệm năng
lượng và công nghệ xử lý ô nhiễm. Các doanh nghiệp như Panasonic, Toyota, và Hitachi
đã được hỗ trợ để phát triển các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, đóng
góp vào nền kinh tế xanh của Nhật Bản. Để đảm bảo các quy định bảo vệ môi trường
được thực thi nghiêm ngặt, Nhật Bản cũng đã áp dụng các Chính sách Trách nhiệm về
Ô nhiễm Môi trường và Xử lý Vi phạm từ tháng 4/2003, với các hình phạt hành chính
và hình sự đối với cá nhân và tổ chức gây ô nhiễm môi trường.
Cuối cùng, từ tháng 4/2019, Nhật Bản cũng ban hành Chính sách Cải thiện Điều
kiện Sống và Khuyến khích Ứng dụng Công Nghệ Xanh nhằm hỗ trợ các hộ gia đình và
doanh nghiệp áp dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và công nghệ thân thiện với môi
trường. Chính sách này đã thúc đẩy việc xây dựng hàng triệu ngôi nhà xanh và nâng cao
chất lượng cuộc sống cho người dân, đồng thời giúp các doanh nghiệp giảm lượng năng
lượng tiêu thụ và phát thải carbon.
Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Có thể nói trong số những nước có xuất phát điểm và điều kiện tương đồng với
Việt Nam thì Hàn Quốc là một trong những quốc gia thực hiện tốt phát triển kinh tế

