MỤC TIÊU KPI CÁ NHÂN |
Họ & tên: Mã Phi Đăng Đơn vị: Phòng Hành Chính Nhân sự |
Chức danh công việc: CV Quản trị hành chánh-QLDD Nhóm chức danh: V.14 |
|
SỐ
TT |
Nội dung |
Trọng
số
(%) |
Tần xuất (ngày
/tuần
/tháng) |
Chỉ số đo lường |
(%) Thực hiện |
Kết quả (TS*TH) |
Thước đo |
KPI |
HT |
TL |
A |
Đánh giá theo KPI, X% |
80 |
|
|
|
|
|
|
I |
KPI tổng hợp ( của chức danh công việc), x1 |
45 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Theo dõi quản lý hồ sơ đất đai, tài sản Nhà máy. Không sai sót |
10 |
tháng |
lần sai sót |
1 |
0 |
|
|
2 |
Lập kế hoạch, theo dõi ngân sách, thực hiện mua sắm, nhập xuất vật tư SCTX, hoá chất hồ bơi, VPP Nhà máy. Không chậm trễ |
10 |
tháng |
lần chậm trễ |
1 |
0 |
|
|
3 |
Quản lý, theo dõi thực hiện, lập thủ tục và thanh quyết toán các hợp đồng thuê ngoài. Không sai sót |
10 |
tháng |
lần sai sót |
0 |
0 |
|
|
4 |
Thực hiện công tác ISO P.HCNS. Lỗi không phù hợp |
5 |
tháng |
lỗi không phù hợp |
1 |
0 |
|
|
5 |
Chấp hành các qui định về ATLĐ, VSLĐ, BVMT, PCCC; Tuân thủ nội qui lao động của nhà máy và Công ty |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
6 |
Tham gia các lớp huấn luyện chuyên môn nghiệp vụ, ATLĐ, VSLĐ… Khám sức khỏe định kỳ |
5 |
ngày |
lần không tham gia |
0 |
0 |
|
|
II |
KPI bổ sung (công việc kiêm nhiệm khác), x2 |
15 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Quản lý, giám sát lao động vệ sinh thuê ngoài, không để phản ảnh các đơn vị về lao động VSCN |
5 |
ngày |
lần phản ảnh |
2 |
0 |
|
|
2 |
Thực hiện chế độ báo cáo công tác của Phòng hằng tháng . Không chậm trễ |
5 |
ngày |
lần chậm trễ |
0 |
0 |
|
|
3 |
Thực hiện công việc khác do trưởng phòng phân công. Không sai sót |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
1 |
0 |
|
|
III |
Kế hoạch hành động, x3 |
12 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Kiểm soát thủ tục QL hồ sơ đất đai, không thiếu sót |
4 |
tháng |
lần thiếu sót |
0 |
0 |
|
|
2 |
Kiểm soát chi phí ngân sách SCTX, VPP, Hoá chất, thực hiện hợp đồng thuê ngoài, không vượt ngân sách |
4 |
tháng |
lần vượt ngân sách |
0 |
0 |
|
|
3 |
Báo cáo ngăn ngừa các tình huống có ảnh hưởng không tốt đến công việc của phòng |
4 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
IV |
Phối hợp, x4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phối hợp với Ban QL&KD bất động sản, không để xảy ra sai sót, chậm trễ |
4 |
tháng |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
2 |
Phối hợp với chính quyền địa phương, không để xảy ra sai sót, chậm trễ |
4 |
tháng |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
B |
Năng lực đóng góp (tự đánh giá, quản lý đánh giá, trung bình), Y% |
20 |
|
|
|
|
V |
Kiến thức, y1 |
10 |
|
|
|
|
VI |
Kỹ năng, y2 |
5 |
|
|
|
|
VII |
Hành vi, y3 |
5 |
|
|
|
|
TỔNG: |
100 |
|
(X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3) |