Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ CÔNG TY CP XI MĂNG HÀ TIÊN 1 NGƯƠ NHÀ MÁY XI MĂNG KIÊN L C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ụ
M C TIÊU KPI CÁ NHÂN NĂM: 2013
ễ ọ ơ ậ ự ọ ứ ự ệ ả ị ị ộ ứ H & tên: Nguy n Ng c Dung Ch c danh công vi c: Chuyên viên qu n tr nhân s LĐTL Đ n v / b ph n: Phòng Hành chánh Nhân s Nhóm ch c danh: V.14
ườ ỉ ố Ch s đo l ấ ầ ệ ng KPI ế ả ộ N i dung K t qu (%) ướ SỐ TT Tr ng ọ s ố (%) Th c đo ự Th c hi n (%) T n su t (ngày/tu nầ /tháng) HT MT
A Đánh giá theo KPI, X% 80
ổ ủ ứ ợ 63 I KPI t ng h p (c a ch c danh ệ công vi c), x1
ể ể ơ ầ l n sai sót ấ ả ồ ưỡ ng theo quy 10 Ngày 1 0 Ki m tra, ki m soát b ng ch m công, c m ca, b i d ị đ nh toàn Nhà máy.
ố ơ t công, c m ca, ầ l n sai sót Tháng 5 2 0 ậ L p danh sách, th ng kê, báo cáo ế ợ ổ t ng h p, chi ti ồ ưỡ ng toàn Nhà máy b i d
ờ i ả và gi ỉ ế ầ l n sai sót Ngày 6 3 0 ị Theo dõi làm thêm gi ế ộ quy t ch đ các ngày ngh theo quy đ nh Công ty toàn Nhà máy
ư ấ ấ ạ ầ l n th t l c Ngày 4 4 0 ự ữ ồ ơ L u tr h s nhân s và gi y phép ĐKKD Nhà máy.
ố ộ ậ ỳ ị Tháng 5 5 0 ầ l n ch m ễ tr & sai sót Báo cáo, th ng kê lao đ ng Nhà máy, Ban QLDAHT2 đ nh k và ấ ộ đ t xu t
ợ ậ ệ ự
ị ể ụ ộ ể ậ 10 Tháng 6 0 ữ ồ ơ ầ l n ch m ễ tr & sai sót
Th c hi n công tác t p h p nhu ầ ề c u, rà soát đ nh biên trình đ ợ ấ xu t tuy n d ng, theo dõi h p ẫ ậ ồ đ ng lao đ ng, l p bi u m u và ư l u tr h s theo quy trình ể ụ ộ ư Tuy n d ng. Th ký các cu c ộ ồ ể ấ ủ ỏ ph ng v n c a H i đ ng tuy n ế ụ d ng Nhà máy (n u có)
ạ ả
ậ ự Ngày 3 7 0 ầ l n ch m ễ tr & sai sót ầ ủ ộ ả So n th o các văn b n, thông ờ báo, công văn, t trình liên quan ể ề v công tác LĐTL, nhân s , tuy n ị ụ d ng đ y đ , đúng n i dung, k p th iờ
ậ ự ậ Ngày 5 8 0 ậ C p nh t thông tin nhân s toàn Nhà máy. ầ l n ch m ễ tr & sai sót
ậ ộ ơ ị ự ệ ụ ẫ ng cho các đ n v tr c Ngày 3 9 0 ầ l n ch m ễ tr & sai sót ướ H ng d n nghi p v lao đ ng, ề ươ ti n l ộ thu c Nhà máy.
ườ ỉ ố Ch s đo l ấ ầ ệ ng KPI ế ả ộ K t qu (%) N i dung ướ Tr ng ọ s ố (%) SỐ TT Th c đo ự Th c hi n (%) T n su t (ngày/tu nầ /tháng) HT MT
ậ ậ 10 Ngày 5 0 ệ ng cho ng ầ l n ch m ễ tr & sai sót ứ ậ Theo dõi, c p nh t các ch c danh ế ộ ồ công vi c và xét ch đ b i ộ ườ ưỡ d i lao đ ng theo quy đ nhị
ạ ể ậ ng đ xác đ nh tính ch t và 11 Năm 2 0 ầ l n ch m trễ ệ ườ Tham gia đoàn đo đ c môi ấ ị ườ tr ế ộ ệ ề đi u ki n làm vi c xét ch đ ộ i lao đ ng. cho ng
ộ ậ 12 Ngày 1 0 ồ ơ ả ộ ườ ế ế ừ ậ Ti p nh n và n p h s gi m tr thu TNCN cho ng i lao đ ng. ầ l n ch m trễ
ậ ậ 13 Tháng 1 0 ổ ườ ả ộ ủ ầ l n ch m trễ ế Ti p nh n và thông báo P.TCHC ề v thông tin thay đ i tài kho n ngân hàng c a ng i lao đ ng ạ t i Nhà máy
ầ l n sai sót 14 Ngày 1 0 ấ ố ệ Ch m công Phòng HCNS trên h th ng ERP.
ị ấ ề
ầ l n sai sót Ngày 1 0 ủ ộ Ch p hành các qui đ nh v ATLĐ, VSLĐ, BVMT, PCCC; Tuân th ủ ộ n i qui lao đ ng c a nhà máy và Công ty 15
ệ Ngày 1 0 ầ l n không tham gia ấ ệ ụ ứ ỏ ị ớ Tham gia các l p hu n luy n chuyên môn nghi p v , ATLĐ, ỳ VSLĐ… Khám s c kh e đ nh k
ổ ệ II 6 ệ KPI b sung (công vi c kiêm nhi m khác), x2
ệ ng hi n ậ ườ i lao đ ng toàn Nhà 1 năm 1 0 ầ l n ch m trễ
ậ ườ ng ộ ươ i lao đ ng 2 ngày 1 0 ầ l n ch m trễ ị ồ ưỡ ậ L p ngân sách b i d ộ ậ v t cho ng máy. ủ ụ ậ L p th t c thanh toán l ọ h c ĐHTC cho ng theo quy đ nh.
ế ị ậ ấ 3 tháng 1 0 ầ l n ch m trễ ự ả Thay th CV Qu n tr nhân s ả BHXH, CV Qu n lý đ t đai khi ặ ắ v ng m t
ậ 4 ngày 1 0 ộ ể ụ ổ ứ ộ ậ ạ T ch c đào t o h i nh p cho ớ lao đ ng m i tuy n d ng ầ l n ch m trễ
ậ 5 ngày 2 0 ưở ủ ự ệ Làm các công vi c khác theo s phân công c a Tr ng phòng. ầ l n ch m trễ
ế ạ ộ III K ho ch hành đ ng, x3 6
ậ 1 Ngày 2 0 ầ l n ch m ễ tr & sai sót
ả ẫ ể ậ L p b ng tính, các bi u m u, ậ ữ ệ ế ậ c p nh t d li u chi ti t thông ộ ề tin hàng ngày v lao đ ng, văn ủ ả ủ b n c a Nhà máy, c a Công ty ệ ề ự đ th c hi n công tác.
ườ ỉ ố Ch s đo l ấ ầ ệ ng KPI ế ả ộ K t qu (%) N i dung ướ SỐ TT Tr ng ọ s ố (%) Th c đo ự Th c hi n (%) T n su t (ngày/tu nầ /tháng) HT MT
ậ ả ậ ậ ờ Ngày 0 2 1 ầ l n ch m ễ tr & sai sót ệ Tham kh o, c p nh t thông tin ị ị k p th i, chính xác các quy đ nh ủ ướ ể ủ c a Công ty, c a Nhà n c đ ự th c hi n công tác.
ể ụ ể ứ ậ ệ Năm 0 3 2 ầ l n ch m ễ tr & sai sót ườ ộ Tìm hi u c th các nhóm ch c ệ ể ự danh công vi c đ th c hi n ế ộ ủ đúng, đ và chính xác các ch đ chính sách cho ng i lao đ ng
ố ầ ơ ấ l n s su t t Ngày 0 4 1 ả ạ ộ ừ ưở ủ Báo cáo ngăn ng a các tình ố hu ng có nh h ng không t ế đ n ho t đ ng c a phòng
ố ợ IV Ph i h p, x4 5
ố ợ ớ ộ ơ ị ự
l nầ Ngày 0 1 3 ề ạ ộ ệ ố ễ Ph i h p v i Phòng TCHC Công ty, các đ n v tr c thu c Nhà máy, phòng HCNS các Nhà máy, Tr m nghi n khác thu c Công ty. Công vi c thông su t, không ách ắ t ậ t ch m tr
ố ợ ớ ơ ụ l nầ Tháng 0 2 2 Ph i h p v i các c quan bên ở ế ngoài (C c Thu Kiên Giang, S LĐTBXH,…)
ự B Năng l c đóng góp, Y% 20
ứ ế V Ki n th c, y1 10
ỹ VI K năng, y2 5
VII Hành vi, y3 5
Ổ
100 T NG: (X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3)
Ả Ự Ế Ộ NG QU N LÝ TR C TI P ọ ọ DUY TỆ ọ (Ký, ghi rõ h và tên) Ngày: (Ký, ghi rõ h và tên) Ngày: ƯỜ I LAO Đ NG (Ký, ghi rõ h và tên) Ngày: