KPI PHÒNG CNTT NĂM 20…
ứ ưở Ch c danh: Tr ng phòng
TT
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
1
2
3
4
5
6
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ị ệ ố ạ ầ ứ ụ ả ạ Ch c danh: Qu n tr h th ng m ng, kiêm ph trách h t ng CNTT
TT
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ệ ố ứ ỗ ợ ậ ứ ụ ậ Ch c danh: Biên t p viên website, kiêm h tr v n hành h th ng ng d ng ERP
TT
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
1
2
3
4
5
6
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
KPI PHÒNG CNTT NĂM 20…
ứ ưở Ch c danh: Tr ng phòng
ỉ ố Ch s đánh giá
ỉ ố
ụ ự ố ườ ề kh c ph c s c liên quan đ n các h th ng dùng chung (server, đ ng truy n, ạ ừ ả ế ườ ệ ố ấ ợ I. Ch s chuyên môn ắ ỷ ệ 1. T l ế ị ạ ổ t ng đài, thi t b m ng lo i tr các tr ng h p b t kh kháng)
ỗ ợ ứ ạ ừ ườ ử ụ ệ ố ờ i s d ng h th ng trong th i gian quy ng ứ ể ừ ậ ượ ầ ỷ ệ T l ị đ nh (24h k t đáp ng yêu c u h tr ph c t p t c yêu c u) ầ khi nh n đ
ế ấ
ế ạ ế ề ấ ạ ầ ớ ố ỳ ề S sáng ki n đ xu t trong k ổ ệ ỷ ệ ự T l th c hi n k ho ch đ i m i nâng c p/k ho ch ban đ u đ ra
ị ạ ưở ử ệ ả ng ệ ố ậ i s d ng?
ườ ử ụ ế ệ ố ườ ề ế ổ ng truy n, t ng đài, thi t ỳ
ộ ả ấ
ụ
ệ ố ố ầ S l n vi ph m các quy đ nh v n hành h th ng, quy trình x lý công vi c làm nh h ế đ n h th ng và ng ố ầ ự ố S l n s c liên quan đ n các h th ng dùng chung (server, đ ị ạ b m ng) trong k ỉ ố ả ơ ị ứ ỷ ậ ỉ ố ể ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ị ệ ố ạ ầ ụ ứ ả ạ Ch c danh: Qu n tr h th ng m ng, kiêm ph trách h t ng CNTT
ỉ ố Ch s đánh giá
ỉ ố
ỗ ợ ạ ằ ụ ệ ệ ố ệ ố ầ ể ư ố ạ ấ ắ ố ế I. Ch s chuyên môn ỉ ệ ờ T l th i gian m ng thông su t nh m h tr cho h th ng đo và cân trong v ép (>90% ạ m ng thông su t trong 1 giai đo n = xu t s c, yêu c u là không đ ng ng tr h th ng cân và đo quá 1 ti ng)?
ỷ ệ ấ ả ạ ầ ủ ể ờ T l cung c p hình nh camera t i th i đi m theo yêu c u c a các phòng ban?
ụ ề ế ậ ả ắ ướ c khi
ỉ ệ sai sót v b o m t trong quá trình phân quy n (n u có thì ph i kh c ph c tr ậ ố ượ ế ượ ề ả T l ệ ả có h u qu rõ r t). S l ng sáng ki n đ ụ c áp d ng?
ộ ụ ự ố ể ừ ừ ả khi x y ra (tr các ứ ườ ắ ậ ấ ợ M c đ duy trì ho t đ ng web và kh c ph c s c trong 24h k t tr ạ ộ ả ng h p b t kh kháng _TP xác nh n)
ứ ộ ả ữ ệ ả M c đ đ m b o an toàn d li u?
ỉ ệ ầ ủ ữ ệ ứ ầ T l cung ng đ y đ d li u theo yêu c u?
ỗ ợ ơ ả ừ ầ ườ ử ụ ệ ố ờ đáp ng yêu c u h tr đ n gi n t ng i s d ng h th ng trong th i gian quy ứ ỷ ệ T l ườ ị đ nh (30'/ng i)
ố ỗ ậ ồ ơ ạ ậ S l i vi ph m c p nh t h s trang thi ế ị t b ?
ạ ử ụ ỗ ợ ậ ứ ể ầ ờ đáp ng yêu c u h tr v n hành và đào t o s d ng CNTT đúng th i đi m và đúng ỉ ệ T l nhu c uầ
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ệ ố ứ ỗ ợ ậ ứ ụ ậ Ch c danh: Biên t p viên website, kiêm h tr v n hành h th ng ng d ng ERP
ỉ ố Ch s đánh giá
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ỷ ệ ượ ậ ể ừ ậ ậ ượ ậ T l thông tin đ c c p nh t trong vòng 24h k t khi nh n đ ầ ậ c yêu c u c p nh t?
ệ ụ ỗ ườ ờ th c hi n kh c ph c l ự ố i cho các s c thông th ng trên website trong th i gian quy ắ ệ
ỗ ệ ố ườ ử ụ ờ ị ỷ ệ ự T l ị đ nh (2 ngày làm vi c)? ỷ ệ ỗ ợ T l h tr thành công các l i h th ng (cho ng i s d ng) trong th i gian quy đ nh
ệ ố ớ ừ ề ầ ậ ỷ ệ ứ đáp ng yêu c u phân quy n truy c p và khai thác h th ng cho nhân viên m i t khi ế ầ T l có yêu c u đ n khi hoàn thành
ỷ ệ ậ ậ ỏ ờ ị T l ớ c p nh t thành công users (thêm m i, xoá b ) trong th i gian quy đ nh
ồ ơ ự ế ổ ứ ệ ố ự theo dõi h s , tài li u c a phòng, s p x p, xây d ng và t ệ ch c th c hi n h th ng ấ ượ ệ ủ ớ ợ ắ ẩ ỉ ệ T l ả qu n lý ch t l ng phù h p v i tiêu chu n ISO 9000.
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
KPI PHÒNG CNTT NĂM 20…
ứ ưở Ch c danh: Tr ng phòng
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ỗ ợ 100% 90% ạ ổ ự Tháng ả ỗ ợ
ổ ỗ ợ 100% 90% ệ ự Tháng ứ ạ ạ ộ ộ ổ ầ
ầ ầ Quý 1 l nầ
ự ế ế /k Quý/Năm ạ 100% 90%
ầ ầ Tháng 100% 90%
ầ ầ Tháng Cách tính = t ng h tr trong tháng đúng h n (d a trên biên b n bàn giao ầ ộ ộ ổ n i b )/t ng yêu c u h tr trong tháng Cách tính = t ng h tr (ph c t p) ự th c hi n trong tháng đúng h n (d a ậ trên xác nh n bàn giao n i b )/t ng ỗ ợ yêu c u h tr trong tháng ấ ắ 1 l n = xu t s c, 0 l n = trung bình ạ ộ Cách tính = ho t đ ng th c t ề ho ch đ ra*100% Cách tính = 1l n = 100%, 2 l n = ầ 90%,> 2 l n = 74% Cách tính = 2l n = 100%, 4 l n = ầ 90%,> 6 l n = 74% 100% 90% ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ị ệ ố ạ ầ ụ ứ ạ ả Ch c danh: Qu n tr h th ng m ng, kiêm ph trách h t ng CNTT
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ầ ầ ầ Tháng 0 l nầ ế ầ ấ ắ 0 l n = xu t s c, 1 l n = khá, 2 l n = trung bình,> 2 l n = y u
Tháng 90% 80% ố ậ ượ ổ ầ ệ ổ ự ầ Cách tính = t ng s yêu c u th c c *100% hi n/t ng yêu c u nh n đ
ầ ầ 6 tháng 0 l nầ ầ 0 l n = xu t s c, 1 l n = trung bình, > 1 l n = y u
ầ ầ ấ ắ ế ấ ắ 6 tháng 1 l n = xu t s c, 0 l n= trung bình 1 l nầ
ầ ầ ấ ắ Tháng 0 l n = xu t s c, 1 l n = trung bình 0 l nầ
Tháng 0 l nầ ầ ấ ữ ệ ố ầ S l n m t d li u: 0 l n = 100%, 1 ầ ầ l n = 80%, >= 2 l n 79%
Tháng 0 l nầ ầ ấ ắ ế ầ ầ ủ 0 l n phàn nàn c a các phòng ban =xu t s c, 1 l n = TB, > 1 l n = y u
ổ ả ỗ ợ ơ ệ ự Tháng 100% 90% ạ ộ ộ ổ ầ
ỗ i = t Tháng 0 l nầ 1 l nầ t, 2 l ỗ ỗ Cách tính = t ng h tr (đ n gi n) ự th c hi n trong tháng đúng h n (d a ậ trên xác nh n bàn giao n i b )/t ng ỗ ợ yêu c u h tr trong tháng ố ấ ắ ỗ 0 l i = xu t s c, 1 l i = trung bình, > 3 l khá, 3 l ỗ i = ế i = y u
ầ ố ượ c Quý 100% 90% ứ ầ ổ ổ Cách tính = T ng s yêu c u đ ố đáp ng/t ng s yêu c u * 100%
ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ệ ố ứ ỗ ợ ậ ụ ứ ậ Ch c danh: Biên t p viên website, kiêm h tr v n hành h th ng ng d ng ERP
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ỗ ỗ ỗ ậ i i =95%, 3 l i ch m = 100%, 2 l Quý 100% 95% ỗ i =80%
ỗ ỗ ỗ ậ i i =95%, 3 l i ch m = 100%, 2 l Quý 100%
ổ Tháng ầ 100% 90%
ỗ ợ ị ỳ ệ ế ế ư ậ Tháng ư ặ
100% 90%
ượ c đào Tháng ệ ạ 100% 90%
ầ ầ Quý 0 l nầ 1 l nầ ế 1 l =90%, >4 l 1 l ỗ i =80% =90%, >4 l ổ Cách tính= t ng các h tr thành ờ công trong th i gian quy đ nh/t ng yêu c u phát sinh trong k N u có 1 nhân viên làm vi c 3 ngày ch a có truy c p =90%, n u có >1 nhân viên ho c > 3 ngày ch a có truy ậ c p = 74%. ổ Cách tính = t ng nhân viên đ ạ ổ t o/t ng nhân viên hi n t i ấ ắ ầ ạ 0 l n vi ph m = xu t s c, 1 l n = ầ ố t, 2 l n = khá, 3 l n = trung bình, > t ầ 3 l n = y u
ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
KPI PHÒNG CNTT NĂM 20…
ứ ưở Ch c danh: Tr ng phòng
ế Khá (3) Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
80% 75% 74%
80% 75% 74%
0 l nầ
75% 80% 74%
74%
74% ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ị ệ ố ạ ầ ứ ụ ả ạ Ch c danh: Qu n tr h th ng m ng, kiêm ph trách h t ng CNTT
ế Khá (3) Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
1 l nầ 2 l nầ > 2 l nầ
70% 60% 50%
1 l nầ > 1 l nầ
0 l nầ
1 l nầ > 1 l nầ
1 l nầ > 1 l nầ
1 l nầ > 1 l nầ
75% 74% 80%
3 l iỗ > 3 l iỗ 2 l iỗ
80% 79% 85%
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ệ ố ứ ỗ ợ ậ ứ ụ ậ Ch c danh: Biên t p viên website, kiêm h tr v n hành h th ng ng d ng ERP
ế Khá (3) Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
85% 80% 90%
85% 80% 90%
80% 75% 74%
75% 74% 80%
75% 74% 80%
3 l nầ > 3 l nầ 2 l nầ
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)