
Xung & Hoi1
1.Giớithiệu
2.Sơđồ khốivàchân
3.Tổchứcbộnhớ
4.Cácthanhghichứcnăng đặcbiệt(SFR)
5.Dao độngvàhoạtđộngreset
6.Tậplệnh
7.
7. C
Cá
ác
cmode
mode đ
đị
ịnh
nh đ
đị
ịa
ach
chỉ
ỉ(addressing modes)
(addressing modes)
8.LậptrìnhIO
9.Tạotrễ
10.LậptrìnhTimer/Counter
11.Lậptrìnhgiaotiếpnốitiếp
12.Lậptrìnhngắt
13.Lậptrìnhhợpngữ

Xung & Hoi2
•Dữliệuchứaởđâukhithựcthi1 lệnh? àNhiềulờigiải
tương ứngcáckiểuđịnh địachỉkhácnhau
•Cáckiểuđịnh địachỉchophépxác địnhnguồnvà đíchcủa
dữliệutheonhiềucáchkhácnhautùytìnhhuốnglậptrình.
1.Tứcthời
2.Thanhghi
3.Trựctiếp
4.Giántiếp
5.Chỉsố

Xung & Hoi3
7-1. Định địachỉtứcthời
MOVA,#65H
MOVR6,#65H
MOVDPTR,#2343H
MOVP1,#65H
VD :
NumEQU30
…
MOVR0, #Num
MOVDPTR, #data1
…
ORG100H
data1:db“BACHKHOA”

Xung & Hoi4
7-2. Định địachỉthanhghi
MOVRn, A;n=0,..,7
ADDA, Rn
MOVDPL, R6
MOVDPTR, A
MOVRm, Rn

Xung & Hoi5
7-3. Định địachỉtrựctiếp
*
•Dùngtruyxuấtcácbiếnnhớhoặccácthanhghitrênchip
•Mặcdầucóthểtruycậpcả128 bytes RAM nộisửdụngkiểuđịnh
địachỉtrựctiếp, song thôngthườngtachỉdùngchovùngRAM
nộiđamụcđích(có địachỉtừ30 –7FH)
MOVR0, 40H
MOV56H, A
MOVA, 4; ≡MOV A, R4
MOV6, 2; copy R2 to R6; MOV R6,R2 !
Thanhghichứcnăng đặcbiệt& địachỉ:
MOV0E0H, #66H; ≡MOV A,#66H
MOV0F0H, R2; ≡MOV B, R2
MOV80H,A; ≡MOV P1,A