intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Mẫu dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm

Chia sẻ: Nguyen Nhi | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

383
lượt xem
38
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo các biểu mẫu thủ tục hành chính cấp tỉnh thuộc ngành tài chính tỉnh Bình Phước ban hành kèm theo Quyết định 24/2011/QĐ-UBND ngày 07 tháng 3 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh (Dùng cho các đơn vị hành chính có thu, kể cả các đơn vị thuộc khối Đảng, đoàn thể, hội được ngân sách các cấp hỗ trợ kinh phí báo cáo cơ quan tài chính, cơ quan kế hoạch và đầu tư cùng cấp)

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Mẫu dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm

  1. Tên đơn vị:............ Phụ lục số 2 - Biểu số 04 Chương: ........ dự toán thu, chi NSNN năm … (Dùng cho các đơn vị hành chính có thu, kể cả các đơn vị thuộc khối Đảng, đoàn thể, hội được ngân sách các cấp hỗ trợ kinh phí báo cáo cơ quan tài chính, cơ quan kế hoạch và đầu tư cùng cấp) Đơn vị: Triệu đồng Thực hiện Dự toán năm...(năm hiện hành) loại khoản stt Nội dung năm...(năm năm...(năm kế dự toán ước th hoạch) trước) A B C 1 2 3 4 5 a - Phần thu I Tổng số thu từ phí, lệ phí, thu khác (Chi tiết từng khoản thu) II Số thu nộp ngân sách nhà nớc (Chi tiết từng khoản thu) III Số thu được để lại (Chi tiết từng khoản thu) b - phần chi (1) I Dự toán chi từ nguồn NSNN cấp Chi thường xuyên 1
  2. a Thanh toán cho cá nhân Mục 6000 - Tiền lương Mục 6001 - Tiền công .... Chi về hàng hoá dịch vụ b Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng Mục 6550 - Vật tư văn phòng ...... Chi đầu tư phát triển 2 Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ a Mục 8750 - Hàng hoá vật tư dự trữ Nhà nước Mục 8800 - Hàng hoá vật tư dự trữ NN chuyên ngành .... Chi đầu tư XDCB b Mục 9300 - Chi xây lắp Mục 9500 - Chi thiết bị ..... II Dự toán chi từ nguồn thu được để lại Chi thường xuyên 1
  3. a Thanh toán cho cá nhân Mục 6000 - Tiền lương Mục 6001 - Tiền công ..... Chi về hàng hoá dịch vụ b Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng Mục 6550 - Vật tư văn phòng ...... Chi đầu tư phát triển 2 Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ a Mục 8750 - Hàng hoá vật tư dự trữ Nhà nước Mục 8800 - Hàng hoá vật tư dự trữ NN chuyên ngành ..... Chi đầu tư XDCB b Mục 9300 - Chi xây lắp Mục 9350 - Chi thiết bị ..... Tổng số chi từ nguồn NSNN cấp và nguồn thu III được để lại Chi thường xuyên 1
  4. a Thanh toán cho cá nhân Mục 6000 - Tiền lương Mục 6001 - Tiền công ..... Chi về hàng hoá dịch vụ b Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng Mục 6550 - Vật tư văn phòng ...... Chi đầu tư phát triển 2 Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ a Mục 8750 - Hàng hoá vật tư dự trữ Nhà nớc Mục 8800 - Hàng hoá vật tư dự trữ NN chuyên ngành ..... Chi đầu tư XDCB b Mục 9300 - Chi xây lắp Mục 9350 - Chi thiết bị ..... Ghi chú:
  5. (1) Chi tiết theo từng nội dung chi và chi tiết theo mục lục NSNN. Ngày ...tháng ...năm … Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1