(Form No) BM.08.05 15.05.2004

Công ty ..................... Phòng Nhân S ự (HR Dept)

Ệ Ồ Ơ

(Áp d ng cho v trí cao c p, nhân viên văn phòng và kh i gián ti p – Apply for superiors, office and indirect staffs)

PHI U XÉT DUY T H S NHÂN VIÊN (PROFILE APPROVAL SHEET) ế

Đ n xin vi c t (English)  Không có(None) ệ (Application) ơ  Ti ng Vi ế ệ (Vietnamese)  Ti ng Anh ế V TRÍ (Job title): Ị

S y u lý l ch (Curriculum Vitae) t (English)  Không có(None) ơ ế ị  Ti ng Vi ế ệ (Vietnamese)  Ti ng Anh ế Ngày nh n HS (Profile received on): ____/____/_____ ậ

Trình đ h c v n  Cao đ ng ộ ọ ấ (Educational level)  12/12  Trung c pấ ẳ  Đ i h c ạ ọ  Trên Đ i h c ạ ọ  Khác Ngu nồ (From):

Gi y khám s c kh e  Không có(None) ỏ (Medical certificate)  Có(Yes) ứ ấ (Checking time): ___h___ Date __/___/___ (Results):

4 hình 3*4(Picture 3*4)  Có(Yes)  Không có(None) Ngày ki m tra ể K/qu ki m tra ả ể Chuyên môn(Speciality):…..đ. Anh văn(English):…..đ Vi tính(Informatics): ……..đ Khác(Other): ………...đ

Anh Văn(English):  A  B  C  Khác(Others) : _____ Ph ng v n đ t 1 : ___h___, ngày ____/____/_____ ấ ỏ ợ (Language and ứ ỉ ỹ Ch ng ch k năng Computer skills) Vi Tính((Informatics):  A  B  C  Khác(Others) : _____ Ph ng v n đ t 2 : ___h___, ngày ____/____/_____ ấ ỏ ợ

Ch ng ch khác (Other certificates) ứ ỉ _______________________ Trình đ (ộ (Degree)): _______________________ Ngày tr HS (n u lo i) : ____/____/_____ ạ ế ả ổ ộ ấ ạ ứ S H kh u ẩ (Family record book) Gi y t m trú (Temporary residence confirmation) Ghi chú(Notes) : Ch ng minh nhân dân  Có(Yes) (ID Card)  Không(No)  Có(Yes)  Không(No)  Có(Yes)  Không(No)

 D i 1 năm (Under 1 year)  T 1 đ n d i 2 năm (From 1-2 years) ướ ế ướ ừ v trí t ng đ ng ươ  T 2 đ n d i 3 năm (From 2-3 years) (From 3-5 years) ế ướ ừ  T 3 đ n 5 năm ế ừ

Kinh nghi m làm vi c ệ ệ ở ị ươ (Working experience in the same position)  Trên 5 năm (Over 5 years)  Không có (None)

ĐÁNH GIÁ PH N S V N C A NHÂN VIÊN TUY N D NG Ủ

Ầ Ơ Ấ

Ụ (Overall assessment of Recruiter)

ậ Nh n xét chung (Overall Assessment) K t quế ả (Results) Tiêu chu n ẩ (Criteria) T tố (Goo d) T mạ đ cượ (Pass able) Hài lòng (Sati sfied) R tấ tố t (Very Good ) Khôn g hài lòng (Uns atisfi ed) ế (Communication (Appearance) (Wait for approval) ấ (Send to interviewer)  Lo i ạ (Not good)  Ch xét ờ  Chuy n PV n ể Ký (Signature): ệ ầ ữ ế ạ Kh năng giao ti p ả Ability) Ngo i hình ạ Tác phong (Manner, behavior) Ngo i ng (N u cvi c c n) (Foreign languages)