LOGO
Code Version Dated Page
: : 5.0 : : Page 1 of 2
COMPANY NAME Address: Phone: Email: Document name:
Ả
Ả
Ệ
ƯƠ
Ấ
Ậ
Ẩ
Ạ
B NG MÔ T CÔNG VI C NHÂN VIÊN NG XU T NH P KH U NGO I TH
ậ ẩ ậ ấ ấ ẩ ạ ươ ng
ự ế ả ộ B ph n ứ Ch c danh Mã công vi cệ ộ Cán b qu n lý tr c ti p Phòng xu t nh p kh u ậ Nhân viên xu t nh p kh u ngo i th XNKNV ưở Tr ng phòng
ả ệ ấ ậ ẩ 1. Mô t công vi c nhân viên xu t nh p kh u:
ử ứ ệ ị ừ ấ ẩ - Ch u trách nhi m làm và x lý các ch ng t ậ xu t nh p kh u;
ẩ ừ ẩ - Chu n b các th t c c n thi
ủ ụ ầ ẩ ộ ứ ừ ứ ậ ộ ộ
ồ ơ ấ ầ
ộ ố ặ ậ ả khai h i quan ậ ấ ấ hàng xu t, nh p kh u, b ch ng t thanh toán xu t nh p ấ ẩ kh u, h s xin c p phép (đ i v i hàng yêu c u ph i có gi y phép), h s xin đăng ký ố ớ ấ ượ trình cho các bên có liên quan…; ch t l ấ ế ể ị t đ xu t, nh p kh u hàng hoá: B ch ng t ừ ứ ấ xin c p C/O, b ch ng t ả ố ớ ồ ơ ờ ng (đ i v i m t s m t hàng), các công văn t
ẫ ả ủ ụ ứ ế ề ấ ẩ ớ ơ - Làm các th t c liên quan đ n v n đ test m u s n ph m v i các c quan ch c năng
ơ ở - Làm đ n m LC, TT, DA …;
ứ ổ ừ ố ủ ụ ế - B sung ch ng t g c và làm th t c hoàn thu
ế ậ ị ướ ư ư - Theo dõi l ch hàng nh p, ngày tàu đi, tàu đ n, xin tr c l u cont, l u bãi.
ư ư ừ ặ ơ ị giao d ch liên quan, đ n đ t hàng, b ộ
ư - L u tr ứ ch ng t ữ ồ ơ ặ h s đ t hàng, mua hàng, nh : th t ẫ ừ , hàng m u ….
ớ ị - Giao d ch v i các hãng tàu làm booking
ệ ớ ề ị ể ị ấ - Giao d ch và liên h v i các nhà cung c p và khách hàng v l ch chuy n hàng và giao
ậ nh n hàng
ế ậ ậ ả ấ ậ ẩ ậ - C p nh t thông tin văn b n pháp lu t liên quan đ n hàng hóa xu t nh p kh u
ầ ủ ưở - Làm các báo cáo theo yêu c u c a Tr ng phòng;
ự ự ủ ệ ệ ả ộ - Th c hi n các công vi c khác theo s phân công c a cán b qu n lý.
2. Yêu c u:ầ
ụ ọ - Thành th o tin h c văn phòng thông d ng (Word, Excel, Power point, Internet,
ạ Outlook…)
ế ệ ả ắ ả ề ố - Kh năng s p x p, phân tích công vi c, gi ế ấ i quy t v n đ t t.
ệ ướ ả - Kh năng làm vi c d ự i áp l c cao.
1
LOGO
Code Version Dated Page
: : 5.0 : : Page 2 of 2
COMPANY NAME Address: Phone: Email: Document name:
ữ ế ấ ạ ả ỹ ế - Thành th o ít nh t 1 trong 2 ngo i ng : Ti ng Anh và ti ng Trung (c 4 k năng: Nghe,
ế ạ ọ nói, đ c, vi t).
ế ả ố - Kh năng giao ti p, đàm phán t t.
ề ợ 3. Quy n l i:
ậ ệ ự ọ
ệ ệ ộ ế ng năng đ ng, chuyên nghi p.
ưở ế ộ ự ợ ớ ợ ng h p d n, phù h p v i năng l c và các ch đ phúc l i m ở
ị
- Thu nh p theo năng l c, kinh nghi m và khát v ng thăng ti n. ườ - Đ c làm vi c trong môi tr ượ - C h i thăng ti n không h n ch . ế ơ ộ ế ạ ẫ ứ ươ - Đ c h ấ ượ ng m c l ậ ư ộ r ng khác nh : Ăn tr a, sinh nh t, thăm quan, du l ch ... ưở ư ế ộ ư ậ ộ ộ - H ng các ch đ đãi ng theo lu t lao đ ng nh : BHXH, BHYT, BHTN …
2