2014
Bạn thay đổi năm ở đây
Enter year for calendar:
(1900 - 2078)
Lịch năm 2014
Tháng 1
tháng 2
tháng 3
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
1
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
2
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
3
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
4
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
5
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
tháng 5
tháng 6
tháng 4
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
tháng 8
tháng 9
tháng 7
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
tháng 10
tháng 11
tháng 12
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
WK SUN MON
TUE WED
THU
FRI
SAT
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#VALUE!
### ###
###
###
###
###
###
###
Happy New Year (^^)
ệ
ậ
ậ
Nh p Li u Nh p kho
ệ
ậ
ấ
Nh p Li u Xu t kho
ị
ế
ậ
In Phi u Nh p Kho
ị
ị
ế
ấ
In Phi u Xu t Kho
ế
ụ
Danh m c khách hàng
ấ ồ
ổ
ợ
ậ T ng H p Nh p Xu t T n
THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP ơ Công ty TNHH Chu Đình Xinh Tên đ n v : ỉ Yên Trung, Yên Đ nh, Thanh Hóa Đ a ch : 0906690003 MST: Giám Đ c :ố Chu Đình Xinh K toán: Chu Đình Xinh Yêu cầu vật tư: Hoàng Sỹ Lực Năm tài chính: Tháng ừ T ngày ế Đ n ngày
2014 3 01/3/2014 31/3/2014 #VALUE! Từ ngày 01/3/2014 đến 31/3/2014
ệ
ậ
ậ
Nh p Li u Nh p kho
ệ
ấ
ậ
Nh p Li u Xu t kho
ế
ậ
In Phi u Nh p Kho
ế
ấ
In Phi u Xu t Kho
ụ
Danh m c khách hàng
ấ ồ
ổ
ợ
ậ T ng H p Nh p Xu t T n
ơ ị ỉ
ị
ị
Tên đ n v : Công ty TNHH Chu Đình Xinh Đ a ch : Yên Trung, Yên Đ nh, Thanh Hóa MST: 0906690003
Ấ Ồ
Ậ
Ổ
B NG T NG H P V T T NH P XU T T N
ừ
Ả T ngày 01/3/2014 đ n 31/3/2014
Ợ Ậ Ư ế ồ ầ
ậ
ỳ
ỳ T n đ u k
Nh p trong k
STT Mã VT
Tên v t tậ ư
Đ n ơ vị
Thành ti n ề
S ố ngượ
l
S ố ngượ
l
ổ 29,700,000.00 T ng c ng:
ộ
bộ bộ m3 kg m3 m3 cái cái cái m3 m3 m3 m3 kg kg
Cát m nị B t màu Cát vàng h t toạ Cát vàng m nị Co 21D Co 45 90M Co 90 BM Đá 1*2 Đá 4*6 ố ấ Đã c p ph i Đá h cọ Đinh các lo iạ Đinh đĩa
ỉ
988.00
300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00
4.00 1 BXS 100 Bánh xe s t 100 4.00 2 BXS 120 Bánh xe s t 120 4.00 3 CM 4.00 4 BM 4.00 5 CVHT 4.00 6 CVM 4.00 7 C21D 4.00 8 C45 4.00 9 C90 4.00 10 Đ 1*2 4.00 11 D4*6 4.00 12 ĐCP 4.00 13 ĐH 4.00 14 ĐCL 4.00 15 Đd ạ thùng 4.00 16 G20*25 G ch 20*25 ạ 4.00 viên 17 GC 65*10 G ch ch 65*10 ạ thùng 4.00 18 GM 25*25G ch men 25*25 ạ thùng 4.00 19 GM 25*40G ch men 25*40 ạ thùng 4.00 20 GM 40*40G ch men 40*40 ạ ố thùng 4.00 G ch p 21 Gop ẻ ạ 4.00 viên 22 GT 4*8 G ch th 4*8 ạ thùng 4.00 23 G V24 25*40G ch V24 (25*40) ỗ ố 4.00 m3 G ch ng 24 GC
ộ ắ ắ
G ván khuôn
ướ
ầ
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 thùng 4.00 thùng 4.00 lon 4.00 thùng 4.00 4.00
c Matex c Sfast 18 lít c Sfast 3.8 lít c Sfast ex 18 lít c T16Y
kg
300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00
900.00 900.00 800.00 2,147.00 1,080.00
ỗ m3 25 GVK ỗ ầ 26 GVKCT G VK c u công tác m3 ỗ ố m3 27 GVKC G VK ch ng ươ cái 28 GS G ng soi ẽ ộ kg 29 KB K m bu c ẽ kg K m gai 30 KG ố tuýt 31 KDO 200GKeo dán ng PVC 200g t mấ Kính 5 ly 32 K5L t mấ Kính trà 4 ly 33 KT4ly m2 L 34 LB40 i B40 kg Nhôm thanh 35 NT Ố kg 36 OIN ng inox Ố m 37 OuPVC 21 ng uPVC 21x1.6x4 Ố m 38 OuPVC 27 ng uPVC 27x1.8x4 Ố m 39 OuPVC34*2ng uPVC 34*2.0 BM Ố m 40 OuPVC42*2.1ng uPVC 42*2.1 Ố 41 OuPVC90*2.9ng uPVC90*2.9BM m 42 QH3.2 Que hàn KT 6013kg 43 QH 421 3.2Que hàn 421 3.2 kg 44 QH421 2.5Que hàn 421 2.5 kg 45 QH 6013 4.0Que hàn 6013 4.0kg ắ kg 46 S 10 S t D10 ắ kg 47 S 12 S t D12 ắ kg 48 S 14 S t D14 ắ kg 49 S 16 S t D16 ắ kg S t D6 50 S 6 S t 8ắ 51 S 8 kg ơ S n d u 52 SD kg ơ ướ 53 SN Matex S n n ơ ướ 54 SN sfast 18lS n n ơ ướ 55 SN sfast 3.8S n n ơ ướ S n n 56 SN sfast ex 18l ơ ướ 57 SN T16YS n n
Tê 21Đ BM Tê 27Đ BM Tê 90BM
ộ
ạ ẽ
ộ ộ
ỉ ố Thép ng h p ố
Thép t mấ ấ Thép t m 16ly ấ Thép t m 6ly ấ Thép t m 8ly Thép tròn 4*6 ằ Thép v n T12
ự
ắ
ộ ạ S t la các lo i
300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00
2,478.62 110.00 317.90 ### 259.70
4.00 cái 58 T21D 4.00 cái 59 T27D 4.00 cái 60 T90 4.00 kg 61 TTDK<=10Thép DK<=10 4.00 Thép hình kg 62 TH 4.00 Thép hình V50 kg 63 THv50 4.00 kg 64 THVMK Thép h p vuông m k m 4.00 kg 65 TKR 304 Thép không r 304 4.00 kg 66 TOH 4.00 67 TOHX1.2 Thép ng h p X1x2 kg 4.00 kg 68 TT 4.00 kg 69 TT16 4.00 kg 70 TT6 4.00 kg 71 TT8 4.00 kg 72 TT4*6 4.00 kg 73 TV 4.00 74 TV 60*1.4Thép vuông 60*1.4kg ố 4.00 kg 75 Tha Thu c hàn Tôn l nhạ 4.00 kg 76 TL Tôn m k mạ ẽ 4.00 kg 77 TMK 4.00 kg 78 TM Tôn màu 4.00 Van 27Đ SB 006cái 79 V 27D Vít t 80 VTX 4.00 con xoáy Vôi càng long thùng 4.00 81 VCL ồ 4.00 kg Xà g thép 82 XGT 4.00 lít Xăng A92 83 X92 84 XMCT Xi măng công thanht nấ 4.00 4.00 85 XM 40 Xi măng PC 40 kg 4.00 m2 86 KT10ly Kính tr ng 10 ly Thép V các lo iạ kg 4.00 87 Thepv 88 ThepvuongThép vuông các lo iạkg 4.00 ạkg 4.00 89 Thephop Thép h p các lo i ắ 4.00 kg 90 Satla
ố
ơ
300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00
ơ thùng 4.00 91 SLG322 S n lót G322 Mal BenZo(26kg) 4.00 92 S8,10,12 Thép D8, D10, D12kg t mấ ạ 4.00 93 Thachcao Th ch cao lagyp mini (605x1210x8) ạ ẽ ộ 4.00 94 TOVHMKThép ng vuông h p m k m kg 4.00 Que hàn KR3000 3.2x350 kg 95 QHKR3000 3.2x350 4.00 Que hàn KR3000 2.6x350 kg 96 QHKR3000 2.6x350 4.00 kg Thép lá 97 Thepla ạkg ố 4.00 98 ThepongtronThép ng tròn các lo i thùng 4.00 99 SonmauDCCS n màu DCC Dd Benzo (20kg) Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
112.00 564.20 300.00 300.00 933.00 71.30 5.00
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Menu
Ợ Ậ Ư
Ấ Ồ
Ổ
Ả
Ậ
B NG T NG H P V T T NH P XU T T N
ậ
ỳ
ấ
ỳ
ố ỳ
ồ
Ơ
Ấ
Nh p trong k
Xu t trong k
T n cu i k
Đ N GIÁ XU T BQGQ
Thành ti nề
Thành ti nề
SL
Thành ti nề
S ố ngượ
l
S ố ngượ
l
992.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00
992.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00
260,829,502.00 16,700,800.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 231,129,502.00 16,400,800.00
17,263,638.00 17,345,457.00 16,436,360.00 35,640,200.00 17,820,000.00
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 904.00 904.00 804.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 2,151.00 1,084.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00
300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 17,563,638.00 17,645,457.00 16,736,360.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 35,940,200.00 18,120,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 904.00 904.00 804.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 2,151.00 1,084.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 2,482.62 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 114.00 4.00 4.00 4.00 4.00 321.90
36,165,544.00 2,290,000.00 5,032,357.00 14,124,035.00 3,636,060.00
300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 36,465,544.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 2,590,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00 5,332,357.00 ### 14,424,035.00 3,936,060.00
263.70
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 2,482.62 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 114.00 4.00 4.00 4.00 4.00 321.90 146,650.80 263.70
2,290,400.00 10,375,638.00 8,290,908.00 8,481,819.00 14,545,470.00 1,181,726.00 3,809,090.00
4.00 4.00 116.00 568.20 304.00 304.00 937.00 75.30 9.00
4.00 4.00 116.00 568.20 304.00 304.00 937.00 75.30 9.00
300,000.00 300,000.00 2,590,400.00 10,675,638.00 8,590,908.00 8,781,819.00 14,845,470.00 1,481,726.00 4,109,090.00
Ơ
Ấ
Đ N GIÁ XU T BQGQ
ơ
TT
Mã VT
Đ n giá
16,835.48 16,700,800.00 BXS 100 75,000.00 300,000.00 BXS 120 75,000.00 300,000.00 CM 75,000.00 300,000.00 BM 75,000.00 300,000.00 CVHT 75,000.00 300,000.00 CVM 75,000.00 300,000.00 C21D 75,000.00 300,000.00 C45 75,000.00 300,000.00 C90 75,000.00 300,000.00 Đ 1*2 75,000.00 300,000.00 D4*6 75,000.00 300,000.00 ĐCP 75,000.00 300,000.00 ĐH 75,000.00 300,000.00 ĐCL 75,000.00 300,000.00 Đd 75,000.00 300,000.00 G20*25 75,000.00 300,000.00 GC 65*10 75,000.00 300,000.00 GM 25*25 75,000.00 300,000.00 GM 25*40 75,000.00 300,000.00 GM 40*40 75,000.00 300,000.00 Gop 75,000.00 300,000.00 GT 4*8 300,000.00 G V24 25*40 75,000.00 75,000.00 300,000.00 GC
17,563,638.00 QH3.2 17,645,457.00 QH 421 3.2 16,736,360.00 QH421 2.5
300,000.00 GVK 75,000.00 300,000.00 GVKCT 75,000.00 300,000.00 GVKC 75,000.00 300,000.00 GS 75,000.00 300,000.00 KB 75,000.00 300,000.00 KG 75,000.00 300,000.00 KDO 200G 75,000.00 300,000.00 K5L 75,000.00 300,000.00 KT4ly 75,000.00 300,000.00 LB40 75,000.00 300,000.00 NT 75,000.00 300,000.00 OIN 75,000.00 300,000.00 OuPVC 21 75,000.00 75,000.00 300,000.00 OuPVC 27 300,000.00 OuPVC34*2 75,000.00 300,000.00 OuPVC42*2.1 75,000.00 300,000.00 OuPVC90*2.9 75,000.00 19,428.80 19,519.31 20,816.37 300,000.00 QH 6013 4.0 75,000.00 75,000.00 300,000.00 S 10 75,000.00 300,000.00 S 12 75,000.00 300,000.00 S 14 75,000.00 300,000.00 S 16 16,708.60 35,940,200.00 S 6 16,715.87 18,120,000.00 S 8 75,000.00 300,000.00 SD 75,000.00 300,000.00 SN Matex 75,000.00 300,000.00 SN sfast 18l 300,000.00 SN sfast 3.8 75,000.00 300,000.00 SN sfast ex 18l 75,000.00 75,000.00 300,000.00 SN T16Y
300,000.00 T21D 300,000.00 T27D 300,000.00 T90 300,000.00 TTDK<=10 300,000.00 TH 300,000.00 THv50 300,000.00 THVMK 300,000.00 TKR 304 300,000.00 TOH 300,000.00 TOHX1.2 300,000.00 TT 300,000.00 TT16 300,000.00 TT6 300,000.00 TT8 300,000.00 TT4*6 300,000.00 TV 300,000.00 TV 60*1.4 300,000.00 Tha 36,465,544.00 TL
300,000.00 TMK 300,000.00 TM 300,000.00 V 27D 300,000.00 VTX 300,000.00 VCL 300,000.00 XGT 2,590,000.00 X92
300,000.00 XMCT 300,000.00 XM 40 300,000.00 KT10ly 300,000.00 Thepv
5,332,357.00 Thepvuong 14,424,035.00 Thephop 3,936,060.00 Satla
75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 14,688.33 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 22,719.30 75,000.00 75,000.00 75,000.00 75,000.00 16,565.26 98.36 14,926.28
75,000.00 300,000.00 SLG322 75,000.00 300,000.00 S8,10,12 22,331.03 2,590,400.00 Thachcao 18,788.52 10,675,638.00 TOVHMK 28,259.57 8,590,908.00 QHKR3000 3.2x350 28,887.56 8,781,819.00 QHKR3000 2.6x350 14,845,470.00 Thepla 15,843.62 1,481,726.00 Thepongtron 19,677.64 4,109,090.00 SonmauDCC 456,565.56
ơ ị ỉ
ị
ị
Tên đ n v : Công ty TNHH Chu Đình Xinh Đ a ch : Yên Trung, Yên Đ nh, Thanh Hóa MST: 0906690003
Ậ
Ậ
Ệ
Ệ
NH P KHO NGUYÊN LI U V T LI U
ừ
ế
T ngày 01/3/2014 đ n 31/3/2014
ừ
Ch ng tứ
Tài kho nả
ị
ỉ
ế
Đ a ch
Mã s thuố
Mã doanh ệ nghi p bán
Tên doanh nghi pệ bán hàng
ế
ậ
Phi u nh p
Nợ
ố S Hóa Đ nơ
Ngày/ tháng
ỉ
ồ
ỉ
ị ị
ồ
01 03 05 06 04
ỉ
ồ
ỉ
ồ
ầ ầ
ồ
ủ ứ
ố ắ ố ắ
ủ ứ
ầ
ươ
ậ
ươ
ầ
ậ
ủ ứ
ắ
ồ
ng Quy t Th ng, TP.Biên Hòa, Đ ng Nai
ế ậ
ầ ầ
ươ
ậ
ủ ứ
ươ
ỉ
ệ ệ
ả ả
ổ ổ
ươ
ỉ
ố ắ Ấ Ấ ố ắ
ủ ứ
ươ
ầ
ạ ả
ị
07 ầ ầ
ậ ậ ậ ườ ng Th nh
Công Ty TNHH Th
02 PN031201 172 PN031202 173 PN0312033477 PN031204 174 PN031205 175 PN0312062980 PN0312071121 PN0312071121 PN03120846004 PN0312091704 PN0312101748 PN03121146048 PN0312121795 PN0312121796 PN0312131161 PN0312141836 PN031215 ### PN031215A46225 PN0312161556 PN0312171205 PN031218 649 PN031219 652 PN0312201233 PN03122147702 PN0312223387 08 ụ ắ ạ ễ ươ Ấ ố ng M i D ch V S t Thép Đình Trình 3601 624 897152 3/1/2012 331dinhtrinhCông ty TNHH Th 142/25A p C u Hang, Nguy n Ái Qu c, Hóa An, TP.Biên Hòa, T nh Đ ng Nai ễ ụ ắ ạ Ấ ươ ố ng M i D ch V S t Thép Đình Trình 3601 624 897152 3/2/2012 331dinhtrinhCông ty TNHH Th 142/25A p C u Hang, Nguy n Ái Qu c, Hóa An, TP.Biên Hòa, T nh Đ ng Nai ạ0302 94 3201152 ư ạ ầ ổ 3/2/2012 331is 493 S V n H nh, P12, Q10, TP.HCM Công Ty C Ph n I.S ụ ắ ạ ễ ươ ố Ấ ị ng M i D ch V S t Thép Đình Trình 3601 624 897152 3/3/2012 331dinhtrinhCông ty TNHH Th 142/25A p C u Hang, Nguy n Ái Qu c, Hóa An, TP.Biên Hòa, T nh Đ ng Nai ễ ụ ắ ạ ố Ấ ươ ị ng M i D ch V S t Thép Đình Trình 3/4/2012 331dinhtrinhCông ty TNHH Th 3601 624 897152 142/25A p C u Hang, Nguy n Ái Qu c, Hóa An, TP.Biên Hòa, T nh Đ ng Nai ủ ứ 0305 151 282152 3/9/2012 331hongha Cty TNHH MTV TM Thép H ng Hà 237 QL. 1K, Linh Xuân, Th Đ c.TP.HCM ố ộ 0305 721 408152 3/12/2012 331thanhtamCông Ty TNHH S t Thép Thanh Tâm 222 Qu c L 1K, Khu Ph 1, P.Linh Xuân, Q.Th Đ c, TP.HCM ộ ố 3/12/2012 331thanhtamCông Ty TNHH S t Thép Thanh Tâm 0305 721 408152 222 Qu c L 1K, Khu Ph 1, P.Linh Xuân, Q.Th Đ c, TP.HCM ậ ạ ổ ươ ế ợ ổ 3700 359 664152 3/13/2012 331thuanan Công Ty C Ph n Th 90 Châu Văn Ti p, TT Lái Thiêu, H.Thu n An, Bình D ng ng M i T ng H p Thu n An ươ ậ ạ ị ụ ườ 84A Hòa Bình, Ph ng M i D ch V Hán Vinh 3/14/2012 331hanvinh Công Ty TNHH Th 0303 713842152 ng 5, Qu n 11, TP.HCM ậ ườ ụ ị ạ ươ 0303 713842152 ng 5, Qu n 11, TP.HCM 84A Hòa Bình, Ph ng M i D ch V Hán Vinh 3/15/2012 331hanvinh Công Ty TNHH Th ế ậ ợ ạ ổ ươ ổ 3700 359 664152 ng M i T ng H p Thu n An 90 Châu Văn Ti p, TT Lái Thiêu, H.Thu n An, Bình D ng 3/15/2012 331thuanan Công Ty C Ph n Th ươ ậ ạ ị ụ ườ 84A Hòa Bình, Ph ng M i D ch V Hán Vinh 3/16/2012 331hanvinh Công Ty TNHH Th 0303 713842152 ng 5, Qu n 11, TP.HCM ậ ườ ụ ị ạ ươ ng M i D ch V Hán Vinh 0303 713842152 ng 5, Qu n 11, TP.HCM 84A Hòa Bình, Ph 3/16/2012 331hanvinh Công Ty TNHH Th ố ộ ố ắ 0305 721 408152 222 Qu c L 1K, Khu Ph 1, P.Linh Xuân, Q.Th Đ c, TP.HCM 3/16/2012 331thanhtamCông Ty TNHH S t Thép Thanh Tâm ươ ậ ạ ườ ụ ị ng M i D ch V Hán Vinh 84A Hòa Bình, Ph 3/17/2012 331hanvinh Công Ty TNHH Th 0303 713842152 ng 5, Qu n 11, TP.HCM ườ ạ ầ ổ 3601 038204152 95A Cách M ng Tháng 8, Ph 3/17/2012 331tinnghia Công Ty C Ph n Xăng D u Tín Nghĩa ươ ổ ạ ổ ế ợ 3/21/2012 331thuanan Công Ty C Ph n Th 3700 359 664152 ng M i T ng H p Thu n An 90 Châu Văn Ti p, TT Lái Thiêu, H.Thu n An, Bình D ng ị 9/33 KP Bình Minh 2, P.Dĩ An, TX Dĩ an, Bình D ngươ ư 3700 952 031152 3/23/2012 331doanhungthinhCông ty TNHH MTV Đoàn H ng Th nh ố ộ 0305 721 408152 222 Qu c L 1K, Khu Ph 1, P.Linh Xuân, Q.Th Đ c, TP.HCM 3/23/2012 331thanhtamCông Ty TNHH S t Thép Thanh Tâm 3701 661 934152 T 04, p Tân Hòa, Xã Đông Hòa, Huy n Dĩ An, t nh Bình D ng 3/23/2012 331gbh Công ty TNHH MTV Tôn Thép Gia B o Hân 3701 661 934152 T 04, p Tân Hòa, Xã Đông Hòa, Huy n Dĩ An, t nh Bình D ng 3/24/2012 331gbh Công ty TNHH MTV Tôn Thép Gia B o Hân ố ộ 0305 721 408152 3/26/2012 331thanhtamCông Ty TNHH S t Thép Thanh Tâm 222 Qu c L 1K, Khu Ph 1, P.Linh Xuân, Q.Th Đ c, TP.HCM ươ ợ ổ ế ạ ổ ng M i T ng H p Thu n An 3/26/2012 331thuanan Công Ty C Ph n Th 3700 359 664152 90 Châu Văn Ti p, TT Lái Thiêu, H.Thu n An, Bình D ng ườ ạ ấ ươ 0302 559 108152 ng 10, Qu n 3, TP.HCM 288 Cách M ng Tháng 8, Ph ng M i S n Xu t Tân Tr 3/27/2012 331ttt
152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152
ẫ ố
M u s : 02 VT (Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 ộ ưở ộ ủ c a B Tr ng B Tài Chính)
Ậ
Ậ
Ệ
Ệ
NH P KHO NGUYÊN LI U V T LI U
ừ
ế
T ngày 01/3/2014 đ n 31/3/2014
ậ
ỳ Nh p trong k
Tài kho nả
ố ượ
S l
ng
Mã VT
Tên v t tậ ư
Đ nơ vị
ơ
ậ
Đ n giá nh p
Thành ậ ề ti n nh p
Có
ừ
Theo ch ng tứ
ắ
S t D6 ạ ắ S t D6 S t 8ắ
ộ
ắ
ộ
Tôn l nhạ Tôn l nhạ
ơ
ổ ộ 11 09 T ng c ng:
thùng
158,913.52 ắ bộ 988.00 1111 BXS 100 Bánh xe s t 100 1,067.00 1111 S 6 kg t mấ 112.00 1111 Thachcao Th ch cao lagyp mini (605x1210x8) 1,080.00 1111 S 6 kg 1111 S 8 1,080.00 kg ạ ẽ ố 564.20 kg 1111 TOVHMKThép ng vuông h p m k m ạkg 259.70 S t la các lo i 1111 Satla ạkg ộ 746.80 1111 Thephop Thép h p các lo i 22.00 Xăng A92 lít 1111 X92 900.00 1111 QH 421 3.2Que hàn 421 3.2kg 900.00 1111 QH3.2 kg Que hàn KT 6013 1111 X92 22.00 Xăng A92 lít 300.00 1111 QHKR3000 3.2x350 Que hàn KR3000 3.2x350 kg 300.00 1111 QHKR3000 2.6x350 kg Que hàn KR3000 2.6x350 ạkg 145,900.00 1111 Thephop Thép h p các lo i 800.00 1111 QH421 2.5Que hàn 421 2.5kg Xăng A92 lít 22.00 1111 X92 Xăng A92 lít 1111 X92 22.00 kg Thép lá 933.00 1111 Thepla 1111 ThepvuongThép vuông các lo iạ kg 317.90 kg 1,238.44 1111 TL kg 1,240.18 1111 TL ố ạ kg 71.30 1111 ThepongtronThép ng tròn các lo i 22.00 1111 X92 Xăng A92 lít 5.00 1111 SonmauDCCS n màu DCC Dd Benzo (20kg) 1,192,982.77 16,600.00 16,600.00 20,450.00 16,600.00 16,500.00 18,390.00 14,001.00 15,832.00 20,818.18 19,272.73 19,181.82 20,818.18 27,636.36 28,272.73 15.77 20,545.45 20,818.18 20,818.18 15,590.00 15,830.00 14,591.00 14,591.00 16,574.00 20,818.18 761,818.00 231,129,502.00 16,400,800 17,712,200 2,290,400 17,928,000 17,820,000 10,375,638 3,636,060 11,823,338 458,000 17,345,457 17,263,638 458,000 8,290,908 8,481,819 2,300,697 16,436,360 458,000 458,000 14,545,470 5,032,357 18,070,078 18,095,466 1,181,726 458,000 3,809,090
1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 1111 331CHM 331CHM 331CHM 331CHM 331CHM 331CHM 331CHM
Menu
ố ỳ
ồ
ể
Ki m tra T n cu i k
Thành ti n ề
S ố ngượ
l
310,725.94 992.00 2,151.00 116.00 2,151.00 1,084.00 568.20 263.70 146,650.80 114.00 904.00 904.00 114.00 304.00 304.00 146,650.80 804.00 114.00 114.00 937.00 321.90 2,482.62 2,482.62 75.30 114.00 9.00 333,719,281.00 16,700,800 35,940,200 2,590,400 35,940,200 18,120,000 10,675,638 3,936,060 14,424,035 2,590,000 17,645,457 17,563,638 2,590,000 8,590,908 8,781,819 14,424,035 16,736,360 2,590,000 2,590,000 14,845,470 5,332,357 36,465,544 36,465,544 1,481,726 2,590,000 4,109,090
ơ ị ỉ
ị
ị
Tên đ n v : Công ty TNHH Chu Đình Xinh Đ a ch : Yên Trung, Yên Đ nh, Thanh Hóa MST: 0906690003
Ấ
Ệ
Ệ
Ậ
XU T KHO NGUYÊN LI U V T LI U
ừ ế T ngày 01/3/2014 đ n 31/3/2014
Chứng từ
Tài khoản
Mã VT
Tên vật tư
Nội dung ( lý do xuất kho)
Đơn vị
Phiếu xuất
Nợ
Có
Ngày/ tháng
01
02
03
04
05
07
08
09
ổ
ộ T ng c ng: ậ ư
ữ
ng trung h c PX031201 01/03 621.1541 152 QHKR3000 3.2x350 Que hàn KR3000 3.2x350 kg
ậ ư
ữ
ng trung h c ạ ẽ ố PX031201 01/03 621.1541 152 TOVHMK Thép ng vuông h p m k m ộ kg
ậ ư
ữ
ng trung h c PX031201 01/03 621.1541 152 Thepla Thép lá kg
ậ ư
ữ
ng trung h c ạ ẽ ố PX031201 01/03 621.1541 152 TOVHMK Thép ng vuông h p m k m ộ kg
ậ ư
ữ
ng trung h c ố ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM PX031201 01/03 621.1541 152 ạ ThepongtronThép ng tròn các lo i kg
ậ ư
ữ
ng trung h c ơ PX031201 01/03 621.1541 152 SLG322 S n lót G322 Mal BenZo(26kg) thùng
ậ ư
ữ
ng trung h c ộ PX031201 01/03 621.1541 152 Thephop ạkg Thép h p các lo i
ậ ư
ữ
ng trung h c PX031201 01/03 621.1541 152 Thepvuong Thép vuông các lo iạkg
ậ ư
ữ
ng trung h c PX031201 01/03 621.1541 152 Thepv Thép V các lo iạ kg
ậ ư
ữ
ng trung h c ơ PX031201 01/03 621.1541 152 SonmauDCCS n màu DCC Dd Benzo (20kg) thùng
ậ ư
ữ
ng trung h c PX031201 01/03 621.1541 152 X92 Xăng A92 lít
ậ ư
ắ
ắ PX031202 08/03 621.15435 152 S 6 S t D6 kg
ậ ư
ắ
ắ PX031202 08/03 621.15435 152 S 12 S t D12 kg ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử 1541 s a ch a ọ ườ tr TPHCM ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử c a khung s t kính , tôn, chông thép 15435 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử c a khung s t kính , tôn, chông thép 15435
ậ ư ấ ụ ụ ắ
ắ PX031202 08/03 621.15435 152 Satla S t la các lo i ạ kg
ậ ư
ắ
PX031202 08/03 621.15435 152 QHKR3000 3.2x350 Que hàn KR3000 3.2x350 kg
ậ ư
ắ
PX031202 08/03 621.15435 152 Thepvuong Thép vuông các lo iạkg
ậ ư
ắ
PX031202 08/03 621.15435 152 KT10ly ắ Kính tr ng 10 ly m2
ậ ư
ắ
PX031202 08/03 621.15435 152 TL Tôn l nhạ kg
ậ ư
Ố PX031203 10/03 621.15436 152 OIN ng inox kg
ậ ư
PX031203 10/03 621.15436 152 KT10ly ắ Kính tr ng 10 ly m2
ậ ư
ỉ PX031203 10/03 621.15436 152 ạ GC 65*10 G ch ch 65*10 viên
ậ ư
ẻ ạ Xu t kho v t t ph c v công trình ử c a khung s t kính , tôn, chông thép 15435 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử c a khung s t kính , tôn, chông thép 15435 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử c a khung s t kính , tôn, chông thép 15435 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử c a khung s t kính , tôn, chông thép 15435 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ử c a khung s t kính , tôn, chông thép 15435 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 PX031203 10/03 621.15436 152 GT 4*8 G ch th 4*8 viên
ậ ư
ắ PX031203 10/03 621.15436 152 Satla S t la các lo i ạ kg
ậ ư
PX031203 10/03 621.15436 152 Thepv Thép V các lo iạ kg
ậ ư
PX031203 10/03 621.15436 152 VCL Vôi càng long thùng
ậ ư
PX031203 10/03 621.15436 152 XM 40 Xi măng PC 40 kg
ậ ư
PX031203 10/03 621.15436 152 Đd Đinh đĩa kg
ậ ư
PX031203 10/03 621.15436 152 QH421 2.5 Que hàn 421 2.5kg
ậ ư ấ ụ ụ
PX031204 18/03 621.15437 152 QH421 2.5 Que hàn 421 2.5kg
ậ ư ấ ụ ụ
PX031204 18/03 621.15437 152 QH 421 3.2 Que hàn 421 3.2kg
ậ ư ấ ụ ụ
PX031204 18/03 621.15437 152 Tha ố Thu c hàn kg
ậ ư ấ cho t ệ ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 ấ Xu t kho v t t ụ ụ ph c v công trình ỏ ữ ử s a ch a nh văn phòng 15436 Xu t kho v t t ph c v công trình gia công búa u n ố thép 15437 Xu t kho v t t ph c v công trình gia công búa u n ố thép 15437 Xu t kho v t t ph c v công trình gia công búa u n ố thép 15437 Xu t bán v t t công ty Phú Vi H ngồ PX031205 20/03 632 S8,10,12 Thép D8, D10, D12kg
152 152 152 152
152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152
152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152
Menu
ẫ ố
M u s : 02 VT (Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 ộ ưở ộ ủ c a B Tr ng B Tài Chính)
Ấ
Ậ
Ệ
Ệ
XU T KHO NGUYÊN LI U V T LI U
Xuất trong kỳ
Kiểm tra Tồn cuối kỳ
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thành tiền
733,660,036
Số lượng -
260,829,502.00
135.00 28,259.57 3,815,041 304.00 8,590,908
120.00 18,788.52 2,254,623 568.20 10,675,638
450.00 15,843.62 7,129,628 937.00 14,845,470
350.00 18,788.52 6,575,983 568.20 10,675,638
25.00 19,677.64 491,941 75.30 1,481,726
2.00 75,000.00 150,000 4.00 300,000
1,500.00 98.36 147,535 146,650.80 14,424,035
1,050.00 16,565.26 17,393,522 321.90 5,332,357
1,050.00 75,000.00 78,750,000 4.00 300,000
3.00 456,565.56 1,369,697 9.00 4,109,090
15.00 22,719.30 340,789 114.00 2,590,000
15.00 16,708.60 250,629 2,151.00 35,940,200
17.00 75,000.00 1,275,000 4.00 300,000
15.00 14,926.28 223,894 263.70 3,936,060
7.00 28,259.57 197,817 304.00 8,590,908
9.00 16,565.26 149,087 321.90 5,332,357
1.00 75,000.00 75,000 4.00 300,000
1.00 14,688.33 14,688 2,482.62 36,465,544
2.00 75,000.00 150,000 4.00 300,000
2.90 75,000.00 217,500 4.00 300,000
70.00 75,000.00 5,250,000 4.00 300,000
100.00 75,000.00 7,500,000 4.00 300,000
35.00 14,926.28 522,420 263.70 3,936,060
18.00 75,000.00 1,350,000 4.00 300,000
15.00 75,000.00 1,125,000 4.00 300,000
75.00 75,000.00 5,625,000 4.00 300,000
0.14 75,000.00 10,483 4.00 300,000
1.00 20,816.37 20,816 804.00 16,736,360
35.00 20,816.37 728,573 804.00 16,736,360
35.00 19,519.31 683,176 904.00 17,645,457
4.00 75,000.00 300,000 4.00 300,000
7,860.96 589,572,194 4.00 300,000
75,000.00
ẫ ố
ơ ị ỉ
ị
ị
Tên đ n v : Công ty TNHH Chu Đình Xinh Đ a ch : Yên Trung, Yên Đ nh, Thanh Hóa MST: 0906690003
M u s : 02 VT (Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ BTC ngày 20/03/2006 ộ ưở ộ ủ c a B Tr ng B Tài Chính)
Ậ
ợ
Ế PHI U NH P KHO
Ngày 12 tháng 3 năm 2012
N TK: 152
ơ ố
Có TK: 1111 S :ố PN031207
ố
ế
ắ
ố ộ
ủ ứ
ậ ủ ị
ố
ỉ
Nh p Theo Hóa Đ n s : 0001121 Ngày 12 tháng 3 năm 2012 C a :Công Ty TNHH S t Thép Thanh Tâm Mã s thu : 0305 721 408 Đ a ch : 222 Qu c L 1K, Khu Ph 1, P.Linh Xuân, Q.Th Đ c, TP.HCM
ậ ạ
Nh p t
C
ố ượ S l ng ẩ ơ STT Đ n giá Thành ti nề ư ả Mã V t Tậ ư Đ n ơ v ị tính
4
Theo chúng từ 1 Th c ự Nh pậ 2 3 ắ
i kho : Công ty TNHH Chu Đình Xinh ệ Tên nhãn hi u,qui ấ ậ cách, ph m ch t v t ẩ (s n ph m,hàng t hoá) B A ạ 1 S t la các lo i ạ ộ 2 Thép h p các lo i
D kg kg
Satla Thephop 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00
ắ kg kg 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00 ạ 4 S t la các lo i ạ ộ 5 Thép h p các lo i Satla Thephop
ắ kg kg 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00 ạ 7 S t la các lo i ạ ộ 8 Thép h p các lo i Satla Thephop
ắ kg kg 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00 ạ 10 S t la các lo i ạ ộ 11 Thép h p các lo i Satla Thephop
ắ
kg kg 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00 ạ 13 S t la các lo i ạ ộ 14 Thép h p các lo i Satla Thephop
ắ
kg kg 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00 ạ 16 S t la các lo i ạ ộ 17 Thép h p các lo i Satla Thephop
ắ kg kg 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00 ạ 19 S t la các lo i ạ ộ 20 Thép h p các lo i Satla Thephop
ắ kg kg 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00 ạ 22 S t la các lo i ạ ộ 23 Thép h p các lo i Satla Thephop
ắ kg kg 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00 ạ 25 S t la các lo i ạ ộ 26 Thép h p các lo i Satla Thephop
ắ kg kg 259.70 746.80 259.70 746.80 14,001.00 15,832.00 3,636,060.00 11,823,338.00 ạ 28 S t la các lo i ạ ộ 29 Thép h p các lo i Satla Thephop
C ngộ
ươ
ươ
ươ
ữ
ệ
ả
ả
ộ
ồ
ố ề
ổ
ế ằ
ắ ạ 31 S t la các lo i ạ ộ 32 Thép h p các lo i Satla Thephop 14,001.00 15,832.00 259.70 746.80 259.70 746.80 kg kg
T ng s ti n vi
3,636,060.00 11,823,338.00 170,053,378 Ngày 12 tháng 3 năm 2012 t b ng ch : M t trăm b y m i tri u năm m i ba ngàn ba trăm b y m i tám đ ng.
ế Ng i l p phi u Ng i nh n hàng ườ ậ ọ (Ký,h tên) ườ ậ ọ (Ký,h tên) Giám đ cố ọ (Ký,h tên) Th khoủ (Ký,h ọ tên)
Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh
Menu
Ghi chú
7.00 8.00 7.00 8.00 7.00 8.00 7.00 8.00 7.00 8.00 7.00 8.00 7.00 8.00 7.00 8.00 7.00 8.00 7.00 8.00
ố ề
ổ
ế ằ
ươ
ươ
ươ
ữ
ệ
ả
ả
ồ
ộ
T ng s ti n vi
t b ng ch : M t trăm b y m i tri u năm m i ba ngàn ba trăm b y m i tám đ ng.
7.00 8.00
ẫ ố
ơ ị ỉ
ị
ị
Tên đ n v : Công ty TNHH Chu Đình Xinh Đ a ch : Yên Trung, Yên Đ nh, Thanh Hóa MST: 0906690003
M u s : 02 VT (Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ BTC ngày 20/03/2006 ộ ưở ộ ủ c a B Tr ng B Tài Chính)
Ấ
PHI U XU T KHO
ợ N TK: 621.15435
Ế Ngày 8 tháng 3 năm 2012
ử
ắ
ấ
ấ
Có TK: 152
ph c v công trình c a khung s t kính , tôn, chông thép 15435
ấ ạ
PX031202 ậ ư ụ ụ
i kho : Công ty TNHH Chu Đình Xinh
S :ố Lý do xu t kho : Xu t kho v t t Xu t t
ố ượ S l ng
C
ấ ậ ư ả ẩ ơ STT ệ Tên nhãn hi u,qui cách, (s n ph m ch t v t t Đ n giá Mã V t Tậ ư ẩ ph m,hàng hoá) Đ n ơ v ị tính
B 3
D kg kg kg kg kg m2 kg
A ắ 1 S t D6 ắ 2 S t D12 ạ ắ 3 S t la các lo i 4 Que hàn KR3000 3.2x350 5 Thép vuông các lo iạ ắ 6 Kính tr ng 10 ly 7 Tôn l nhạ S 6 S 12 Satla QHKR3000 3.2x350 Thepvuong KT10ly TL Yêu C uầ 1 15.00 17.00 15.00 7.00 9.00 1.00 1.00 Th c ự Xu tấ 2 15.00 17.00 15.00 7.00 9.00 1.00 1.00 16,708.60 75,000.00 14,926.28 28,259.57 16,565.26 75,000.00 14,688.33
ắ 9 S t D6 ắ 10 S t D12 ạ ắ 11 S t la các lo i 12 Que hàn KR3000 3.2x350 13 Thép vuông các lo iạ ắ 14 Kính tr ng 10 ly 15 Tôn l nhạ S 6 S 12 Satla QHKR3000 3.2x350 Thepvuong KT10ly TL 15.00 17.00 15.00 7.00 9.00 1.00 1.00 15.00 17.00 15.00 7.00 9.00 1.00 1.00 kg kg kg kg kg m2 kg 16,708.60 75,000.00 14,926.28 28,259.57 16,565.26 75,000.00 14,688.33
ắ 17 S t D6 ắ 18 S t D12 ạ ắ 19 S t la các lo i 20 Que hàn KR3000 3.2x350 21 Thép vuông các lo iạ ắ 22 Kính tr ng 10 ly 23 Tôn l nhạ S 6 S 12 Satla QHKR3000 3.2x350 Thepvuong KT10ly TL 15.00 17.00 15.00 7.00 9.00 1.00 1.00 15.00 17.00 15.00 7.00 9.00 1.00 1.00 kg kg kg kg kg m2 kg 16,708.60 75,000.00 14,926.28 28,259.57 16,565.26 75,000.00 14,688.33
C ngộ
Ngày 8 tháng 3 năm 2012
ắ 25 S t D6 ắ S t D12 ạ ắ S t la các lo i Que hàn KR3000 3.2x350 Thép vuông các lo iạ ắ Kính tr ng 10 ly 31 Tôn l nhạ S 6 S 12 Satla QHKR3000 3.2x350 Thepvuong KT10ly TL 15.00 17.00 15.00 7.00 9.00 1.00 1.00 15.00 17.00 15.00 7.00 9.00 1.00 1.00 kg kg kg kg kg m2 kg 16,708.60 75,000.00 14,926.28 28,259.57 16,565.26 75,000.00 14,688.33
ươ ồ
ươ ố
ố ề
ệ
ả
ổ
ố
ố
ữ
T ng s ti n b ng ch : Tám tri u b y trăm b n m i b n ngàn b n trăm sáu m i đ ng.
ế Ng i nh n hàng Ng i l p phi u ậ ườ ọ (Ký,h tên) Th khoủ ọ (Ký,h tên)
ằ ườ ậ ọ (Ký,h tên)
Chu Đình Xinh
Menu
ẫ ố
ậ ư ụ ụ
ử
ấ
ấ
ắ
Lý do xu t kho : Xu t kho v t t
ph c v công trình c a khung s t kính , tôn, chông thép 15435
M u s : 02 VT (Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ BTC ngày 20/03/2006 ộ ưở ủ ộ c a B Tr ng B Tài Chính)
Ghi chú
4
Thành ti nề
250,629.00 12.00 1,275,000.00 13.00 223,894.00 14.00 197,817.00 15.00 149,087.00 16.00 75,000.00 17.00 14,688.00 18.00
250,629.00 12.00 1,275,000.00 13.00 223,894.00 14.00 197,817.00 15.00 149,087.00 16.00 75,000.00 17.00 14,688.00 18.00
250,629.00 12.00 1,275,000.00 13.00 223,894.00 14.00 197,817.00 15.00 149,087.00 16.00 75,000.00 17.00 14,688.00 18.00
8,744,460 Ngày 8 tháng 3 năm 2012
250,629.00 12.00 1,275,000.00 13.00 223,894.00 14.00 197,817.00 15.00 149,087.00 16.00 75,000.00 17.00 14,688.00 18.00
Giám đ cố ọ (Ký,h tên)
Chu Đình Xinh
Menu
ơ ị ỉ
ị
ị
Tên đ n v : Công ty TNHH Chu Đình Xinh Đ a ch : Yên Trung, Yên Đ nh, Thanh Hóa MST: 0906690003
Ụ
DANH M C KHÁCH HÀNG
331CHM
Cửa Hàng Minh
3700 151 881
331GBH
3701 661 934
0306 621 477
331hoangda o
331LN
0307 736 738
331TTT
0302 559 108
331KT
0301 911 983
331TKQ
0309 944 282
331MM
3601 031 576
ị ỉ ế Stt Tên khách hàng Mã s thuố
331fahasa
60-62 Lê Lợi, Q1, TP.HCM
0304 132 047
331thuanan
3700 359 664
Công ty TNHH MTV Tôn Thép Gia Bảo Hân Công ty TNHH MTV TM Sản Xuất Hoàng Đạo Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Nam Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Trường Thịnh Công Ty TNHH Thương Mại Kim Tín Công Ty TNHH Thương Mại Toàn Kim Quốc Doanh Nghiệp Tư Nhân TM DV Minh Mai Công Ty Cổ Phần Phát Hành Sách Thành Phố Hồ Chí Minh -Fahasa Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Thuận An
Viễn Thông Bình Dương
3700 144 147
331vienthon g
331TNM
0301 805 248
331dlbd
0300942001-014
331hongha
0305 151 282
3701 216 940
331manhqua n
331DKTT
0306 951 651
90 Châu Văn Tiếp, TT Lái Thiêu, H.Thuận An, Bình Dương 326 Đại Lộ Bình Dương, P.Phú Hòa, TX Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương D6/13 Ấp 04, Thị Trấn Tân Túc, Huyện bình chánh, TP.HCM TT - Hành Chánh, Huyện Dĩ An , Tỉnh Bình Dương 237 QL. 1K, Linh Xuân, Thủ Đức.TP.HCM Tổ 1, Đông An, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương 36 Nguyễn Văn Tăng, Ấp Mỹ Thành, P.Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM
331vingal
3,600,239,028
Số 4, Đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai
Cty TNHH SX TM Thép Nguyễn Minh Công ty Điện Lực Bình Dương Cty TNHH MTV TM Thép Hồng Hà Công Ty TNHH Một Thành Viên Mạnh Quân Công Ty TNHH MTV Dầu Khí Thanh Tùng Công Ty Sản Xuất Sản Phẩm Mạ Công Nghiệp Vingal
331taidung Cửa Hàng Tài Dũng
3600 881 027
331Swanvn
3600 606 704
0302 286 281
331nguyenki m
Công Ty TNHH Công Nghiệp Swan Việt Nam Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nguyễn Kim
331sontaitri Công Ty TNHH Sơn Tài Trí
0303 696 876
0309 300 231
331sonadon g
Công ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Sơn Á Đông
288/3F, KP4, P.Tân Biên, Biên Hòa , Đồng Nai Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 1, Đồng Nai 63-65-67 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP.HCM 287 Võ Văn Ngân, Khu Phố 5, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức 02 Tổ 4, Ấp 6B, Bình Mỹ, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, TP.HCM
Đ a ch khách hàng 77B/13 Nội Hóa 2, Dĩ An, Bình An , Bình Dương. Tổ 04, Ấp Tân Hòa, Xã Đông Hòa, Huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương 160 Quốc Lộ 1K, Khu Phố 1, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, TP.HCM 584 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Tân Bình, TP.HCM 288 Cách Mạng Tháng 8, Phường 10, Quận 3, TP.HCM 69 Nguyễn Thi, Phường 13, Quận 5, TP.HCM 172/194/30/29 An Dương Vương, P16, Q8, TP.HCM K/73 Tân Bản, Nguyễn Tri Phương, P. Bửu Hòa, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
0307 110 041
331hancatvie tthinh
331ducluc
3701 791 330
331gmymy
3600 359 036
350/50A Lê Văn Quới , P.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM 55/02 KP Đông B, P.Đông Hòa, TX.Dĩ An, Bình Dương KCN Tam Phước, QL51, Long Thành, Đồng Nai
0302 464 590
331nguyenx uongthinh
21A-21A1 Lũy Bán Bích, P,Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM
331thuedian
NHNo&PTNT Huyện Dĩ An
331ductung
0304 717 078
165C Quốc Lộ 1A, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, TP.HCM
0310 772 648
331phongph u
25/44 Đường 6, Tổ 1, P.Tăng Nhơn Phú, Q9
331duybao
27A Đường 5, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức
0305 023 643
331ynhi
0304 379 527
Công ty TNHH Hàn Cắt Việt Thịnh Công Ty TNHH Inox Đức Lục Công Ty Cổ Phần Gạch Men ý Mỹ Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nguyên Xương Thịnh Chi Cục Thuế Huyện Dĩ An - Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Công Ty TNHH Thép Đức Tùng Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Thép Phong Phú Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Duy Bảo Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ý Nhi
331huuliena chau
Công Ty Cổ Phần Hữu Liên Á Châu
08 Đường Số 2, Phường Phước Bình, Quận 9, TP.HCM KE A2/7 Tân Kiên, Bình Lợi, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM
331vandatt hanh
1699 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, TP.HCM
Công Ty TNHH Xây Dựng - Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Vạn Đạt Thành
0302 290 400
331binhminh Cơ Sở Bình Minh
0301 295 734
756 Đường Quốc Lộ 13, Khu Phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TPHCM
331vanthien
0305 806 933
93 Võ Văn Ngân, Khu Phố 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP.HCM
190A Lý Thường Kiệt, P14, Q10
0302 970 639
331tanhungp hat
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vân Thiên Công Ty TNHH TM - XD Tân Hùng Phát
331trany
Cửa Hàng Trần Y
3600 670442
331tinnghia
3601 038204
ổ
ầ
A198 Tổ 4, KP1, P.Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai 95A Cách Mạng Tháng 8, Phường Quyết Thắng, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
0310 226 504
331truongxu an
102D Đường Số 9, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP.HCM
331metro
0302 249 586
ầ Công Ty C Ph n Xăng D u Tín Nghĩa Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Minh Trường Xuân Công Ty TNHH Metro Cash & Carry Việt Nam
331tayho
Nhà Hàng Tây Hồ 2
3700 714 206
331namlua
Công Ty TNHH MVT Nhà Hàng Năm Lửa
0302 984 046
3315ri
Lẩu Tôm 5 Ri
3701 487 637
331thanhta m
Công Ty TNHH Sắt Thép Thanh Tâm
Phường An Phú, An Khánh, Quận 2, TP.HCM 10/1 KP.Đông A, P.Đông Hòa, TX.Dĩ An, T.Bình Dương 45/A1 Đường số 5, Đồng An 2, P.Bình Hòa, TX.Thuận An, T.Bình Dương 20/3B, Cách Mạng Tháng 8, P.Hòa Bình, Biên Hòa, Đồng Nai 222 Quốc Lộ 1K, Khu Phố 1, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức, TP.HCM
3600 334 666
0305 721 408
331thuynga n
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thủy Ngân
331nhithan h
Công Ty TNHH Xây Dựng và Thương Mại Nhị Thanh
3700 754 505
331dinhtrin h
0305 132 787
331is
ươ ụ ắ Công ty TNHH Th ng M i D ch V S t Thép Đình Trình 3601 624 897
ầ ổ Công Ty C Ph n I.S 0302 94 3201
331quocba o
ử ệ 0303 621 609
331thaison C a Hàng V t T Thái S n ơ
ậ ư ử 0303 868 282
ươ ụ ị ng M i D ch V Hán Vinh 0303 713842
ĐT 746 Khu Phố Khánh Hòa, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương 379 Quốc lộ 13, Khu Phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TP.HCM 142/25A Ấp Cầu Hang, Nguyễn Ái Quốc, Hóa An, TP.Biên Hòa, Tỉnh ạ ị Đồng Nai 493 Sư Vạn Hạnh, P12, Q10, TP.HCM 267 Tô Ngọc Vân, KP2, P.Linh ả ố C a hàng kim khí đi n máy Qu c B o Đông, QTĐ 299 Tô Ngọc Vân, P.Linh Đông, Q.Thủ Đức 84A Hòa Bình, Phường 5, Quận 11, ạ TP.HCM 9/33 KP Bình Minh 2, P.Dĩ An, TX Dĩ an, Bình Dương
331hanvinh Công Ty TNHH Th 331doanhu ngthinh
ư ị Công ty TNHH MTV Đoàn H ng Th nh 3700 952 031
Menu