
Enter year for calendar: 2014 Bạn thay đổi năm ở đây
(1900 - 2078)
Lịch năm2014
Tháng 1 tháng 2 tháng 3
WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT
1### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
2### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
3### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
4### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
5### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### #VALUE!
tháng 4 tháng 5 tháng 6
WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
tháng 7 tháng 8 tháng 9
WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
tháng 10 tháng 11 tháng 12
WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### ###
Happy New Year (^^)

THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP
Tên đn v : ơ ị Công ty TNHH Chu Đình Xinh
Đa ch :ị ỉ Yên Trung, Yên Đnh, Thanh Hóaị
MST: 0906690003
Giám Đc :ốChu Đình Xinh
K toán:ếChu Đình Xinh
Yêu cầu vật tư: Hoàng Sỹ Lực
Năm tài chính: 2014
Tháng 3
T ngàyừ01/3/2014
Đn ngàyế31/3/2014
#VALUE!
Từ ngày 01/3/2014 đến 31/3/2014
Nh p Li u Nh pậ ệ ậ
In Phi u Nh p ế ậ
In Phi u Xu t Kế ấ
Danh m c khách ụ
Nh p Li u Xu tậ ệ ấ
T ng H p Nh p Xuổ ợ ậ

p khoậ
p Kho
t Kho
ch hàng
u t khoấ
Xu t T nấ ồ

Tên đn v : Công ty TNHH Chu Đình Xinhơ ị
Đa ch : Yên Trung, Yên Đnh, Thanh Hóaị ỉ ị
MST: 0906690003
B NG T NG H P V T T NẢ Ổ Ợ Ậ Ư
T ngày 01/3/2014 đn 31/3/2014ừ ế
STT Mã VT Tên v t tậ ư
T n đu k ồ ầ ỳ
Nhậ
Thành ti n ề
T ng c ng:ổ ộ 29,700,000.00
1BXS 100
Bánh xe s t 100ắ
bộ 4.00 300,000.00 988.00
2BXS 120
Bánh xe s t 120ắ
bộ 4.00 300,000.00 -
3CM Cát m nịm3 4.00 300,000.00 -
4BM B t màuộkg 4.00 300,000.00 -
5CVHT Cát vàng h t toạm3 4.00 300,000.00 -
6CVM Cát vàng m nịm3 4.00 300,000.00 -
7C21D Co 21D cái 4.00 300,000.00 -
8C45 Co 45 90M cái 4.00 300,000.00 -
9C90 Co 90 BM cái 4.00 300,000.00 -
10 Đ 1*2 Đá 1*2 m3 4.00 300,000.00 -
11 D4*6 Đá 4*6 m3 4.00 300,000.00 -
12 ĐCP Đã c p ph iấ ố m3 4.00 300,000.00 -
13 ĐHĐá h cọm3 4.00 300,000.00 -
14 ĐCL Đinh các lo iạkg 4.00 300,000.00 -
15 ĐdĐinh đĩa kg 4.00 300,000.00 -
16 G20*25 G ch 20*25ạ
thùng
4.00 300,000.00 -
17
GC 65*10
G ch ch 65*10ạ ỉ
viên 4.00 300,000.00 -
18
GM 25*25
G ch men 25*25ạ
thùng
4.00 300,000.00 -
19
GM 25*40
G ch men 25*40ạ
thùng
4.00 300,000.00 -
20
GM 40*40
G ch men 40*40ạ
thùng
4.00 300,000.00 -
21 Gop G ch pạ ố
thùng
4.00 300,000.00 -
22 GT 4*8 G ch th 4*8ạ ẻ viên 4.00 300,000.00 -
23
G V24 25*40
G ch V24 (25*40)ạ
thùng
4.00 300,000.00 -
24 GC G ch ngỗ ố m3 4.00 300,000.00 -
Đn ơ
vịS ố
l ngượ
S ố
l ngượ

25 GVK G ván khuônỗm3 4.00 300,000.00 -
26 GVKCT
G VK c u công tỗ ầ
m3 4.00 300,000.00 -
27 GVKC G VK ch ngỗ ố m3 4.00 300,000.00 -
28 GS G ng soiươ cái 4.00 300,000.00 -
29 KB K m bu cẽ ộ kg 4.00 300,000.00 -
30 KG K m gaiẽkg 4.00 300,000.00 -
31
KDO 200G
Keo dán ng PVố
tuýt 4.00 300,000.00 -
32 K5L Kính 5 ly t mấ 4.00 300,000.00 -
33 KT4ly Kính trà 4 ly t mấ 4.00 300,000.00 -
34 LB40 L i B40ướ m2 4.00 300,000.00 -
35 NT Nhôm thanh kg 4.00 300,000.00 -
36 OIN ng inoxỐkg 4.00 300,000.00 -
37
OuPVC 21
ng uPVC 21x1.6x4Ố
m 4.00 300,000.00 -
38
OuPVC 27
ng uPVC 27x1.8x4Ố
m 4.00 300,000.00 -
39
OuPVC34*2
ng uPVC 34*2.0 BỐ
m 4.00 300,000.00 -
40
OuPVC42*2.1
ng uPVC 42*2.1Ố
m 4.00 300,000.00 -
41
OuPVC90*2.9
ng uPVC90*2.9BỐ
m 4.00 300,000.00 -
42 QH3.2
Que hàn KT 6013
kg 4.00 300,000.00 900.00
43
QH 421 3.2
Que hàn 421 3.2
kg 4.00 300,000.00 900.00
44
QH421 2.5
Que hàn 421 2.5
kg 4.00 300,000.00 800.00
45
QH 6013 4.0
Que hàn 6013 4.0
kg 4.00 300,000.00 -
46 S 10 S t D10ắkg 4.00 300,000.00 -
47 S 12 S t D12ắkg 4.00 300,000.00 -
48 S 14 S t D14ắkg 4.00 300,000.00 -
49 S 16 S t D16ắkg 4.00 300,000.00 -
50 S 6 S t D6ắkg 4.00 300,000.00 2,147.00
51 S 8 S t 8ắkg 4.00 300,000.00 1,080.00
52 SD S n d uơ ầ kg 4.00 300,000.00 -
53 SN Matex
S n n c Matexơ ướ
thùng
4.00 300,000.00 -
54
SN sfast 18l
S n n c Sfast 18 lơ ướ
thùng
4.00 300,000.00 -
55
SN sfast 3.8
S n n c Sfast 3.8 lơ ướ
lon 4.00 300,000.00 -
56
SN sfast ex 18l
S n n c Sfast eơ ướ
thùng
4.00 300,000.00 -
57
SN T-16Y
S n n c T-16Yơ ướ
kg 4.00 300,000.00 -

