M u s :
ủ
ộ
ẫ ố 02/TMĐN (Ban hành kèm theo Thông ư ố t s 156/ 2013/TTBTC ngày 06/11/2013 c a B Tài chính)
Ơ
Ộ Ộ Ủ Ệ
Ế Ấ Ế
ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
TÊN C QUAN THU C P TRÊN Ơ TÊN C QUAN THU RA THÔNG BÁO
ố
S : ……... /TB
............, ngày........ tháng ....... năm ......
Ộ
Ấ
Ề
THÔNG BÁO N P TI N THUÊ Đ T
Ầ
ế Ị ứ Ủ Ơ ể ụ ể ị
ủ ứ ồ ơ ề ử ụ ề
ườ ộ ặ ế ế ơ ề ấ ộ
Ế I PH N XÁC Đ NH C A C QUAN THU : ố ị Căn c Phi u chuy n thông tin đ a chính đ xác đ nh nghĩa v tài chính s .............................../VPĐK ngày ......... tháng ........ năm 20....... c a Văn phòng đăng ký ấ quy n s d ng đ t ..............................................., ho c căn c h s khai ti n thuê đ t, i n p thu , c quan Thu thông báo n p ti n thuê đ t, thuê thuê m t n ặ ướ m t n ấ ặ ướ ủ c c a ng ư c nh sau:
ườ ộ ế i n p thu :
ề ỉ ử
ố ạ ố ệ S đi n tho i:
ạ
ị
ộ ờ ả ồ ố b n đ s : Thu c t
ự ng/khu v c:
ể ừ ướ c cho thuê/chuy n t c thuê: (Nhà n giao sang thuê…): ặ ướ c thuê
ặ ướ
ồ ờ ạ ệ 1. Tên ng ộ ị Đ a ch g i thông báo n p ti n: ế ế Mã s thu (n u có): ề Ngành ngh kinh doanh: ế (n u có): 2. Đ i lý thu ế ế ố Mã s thu : ỉ Đ a ch : ử ấ ố 3. Th a đ t s : ạ ườ 4. Lo i đ ị 5. V trí (1, 2, 3, 4...): ấ ử ụ ụ 6. M c đích s d ng đ t, m t n ặ ướ ố ấ 7. Ngu n g c đ t, m t n 8. Th i h n thuê đ t, m t n ấ 9. Di n tích đ t, m t n c thuê (m
ấ ặ ướ ả ộ
ệ ệ ấ c (năm): 2): 9.1. Di n tích ph i n p ti n thuê : ề 9.2. Di n tích không ph i n p ti n thuê : 2/năm):
ả ộ ồ c ph i n p (đ ng):
ồ c (%): ặ ướ ộ
ấ
ồ ừ ề ơ ổ 12.1. S ti n ph i n p m t năm ([12.1] = [9.1] x [10] x [11]): ả ờ 12.2. S ti n ph i n p cho c th i gian thuê đ t ([12.2] = [8]x[9.1]x[10]x[11]): ấ 13. Các kho n gi m tr ti n thuê đ t (đ ng) ([13] = [13.1] + [13.2] ):
ả ồ ừ c tr :
ề ả ộ ấ ề 10. Giá đ t tính ti n thuê đ t (đ ng/m ặ ướ ấ 11. Đ n giá thuê đ t, m t n ố ề ấ 12. T ng s ti n thuê đ t, m t n ả ộ ố ề ố ề ả ộ ả ề ườ 13.1. Ti n b i th ng, h tr v đ t đ ả 13.2. Các kho n gi m tr khác (n u có):
ễ ả
ả ề ễ ả ồ ợ ề ấ ượ ừ ế ấ 14. Mi n, gi m ti n thuê đ t: 14.1. Lý do mi n, gi m:
ố ề
ả ồ ả ộ ướ ồ c (đ ng):
15. S ti n thuê đ t còn ph i n p ngân sách nhà n ấ ả ờ ả ờ ộ ộ ầ ợ ng h p n p m t l n cho c th i gian thuê)
ữ (Vi
ố ớ ườ ả ộ ụ ố ộ ợ ộ
ễ 14.2. S ti n mi n, gi m (đ ng): ấ ố ề ố ả ộ 15.1. S ph i n p cho c th i gian thuê đ t ([15.1] = [12.2] [13] [14.2]): (áp ố ớ ườ ụ d ng đ i v i tr ế ằ t b ng ch : ) 15.2. S ph i n p m t năm: (áp d ng đ i v i tr ng h p n p hàng năm ) ế ằ t b ng ch : ) ị
ậ
ấ ế ộ ộ ầ ặ ướ ề i n p thu n p m t l n ti n thuê đ t, thuê m t n ả c cho c năm
ị ỗ ậ i n p thu ch a n p thì m i ngày ch m
ị
ệ ớ ắ ơ (Tên c quan thu ). ế ..
ể ườ ộ ế ượ ế ệ ữ (Vi ể ộ 16. Đ a đi m n p: ờ ạ ề Ch m nh t là ngày...tháng...năm... ộ 17. Th i h n n p ti n: ườ ộ ườ ấ ợ ng h p ng Tr ấ ậ ộ ờ ạ thì th i h n n p ch m nh t là ngày 31/5 trong năm. ế ư ộ ườ ộ ả ộ Quá ngày ph i n p theo quy đ nh mà ng ả ả ề ế ả ậ ủ ậ ộ ộ n p ph i tr ti n ch m n p theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu . ế ườ ộ ị ề ướ ế ng m c, đ ngh ng i n p thu liên h v i … N u có v ạ ố ệ ỉ ị theo s đi n tho i: ......................... đ a ch : ..................................... ế thông báo đ ng ơ ....(Tên c quan thu )... i n p thu đ c bi ự t và th c hi n./.
ƯỜ
Ủ ƯỞ
Ơ
Ế
NG
TH TR
NG C QUAN THU
I NH N THÔNG BÁO Ề
Ậ Ộ
N P TI N
ấ
ọ
RA THÔNG BÁO (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
...,Ngày …. tháng …. năm …
ấ
ọ
ế ứ ụ (Ký, ghi rõ h tên, ch c v và đóng d u (n u có))
Ộ
Ấ
Ầ
Ậ
Ề
Ề
ề
ơ
II PH N TÍNH TI N CH M N P TI N THUÊ Đ T (dành cho c quan thu ti n):
ủ ề ậ ậ ộ ố ị ấ 1. S ngày ch m n p ti n thuê đ t theo quy đ nh c a pháp lu t:
ố ề ề ấ ậ ộ ồ 2. S ti n ch m n p ti n thuê đ t (đ ng):
ế ằ ữ (Vi t b ng ch :......................................................)
Ơ
..., Ngày …….. tháng ……… năm … NG C QUAN THU TI N TH TR
Ủ ƯỞ ọ Ề ấ