H I QUAN VI T NAM T KHAI HÀNG HÓA XU T KH U
C c H i quan:
HQ/2015/XK
Chi c c
H i quan
đăng ký t
khai:
S tham
chi u:ếS t khai: Công ch c đăng ký t khai
Ngày, gi
g i:Ngày, gi
đăng ký:
Chi c c
H i quan
c a kh u
xu t:
S l ng ượ
ph l c t
khai:
1. Ng i ườ
xu t kh u: 5. Lo i hình:
6. Gi y
phép s :7. H p
đng:
MST Ngày Ngày
2. Ng i ườ
nh p kh u: Ngày h t ế
h nNgày h t ế
h n
8. Hóa đn ơ
th ng ươ
m i:
9. C a kh u xu t hàng:
3. Ng i uườ
thác/ ng i ườ
đc y ượ
quy n
MST 10. N c nh p kh u:ướ
4. Đi lý
h i quan
11. Đi u
ki n giao
hàng:
12. Ph ng th c thanh toán:ươ
MST 13. Đng
ti n thanh
toán:
14. T giá tính thu : ế
S TT1
5
.
M
ô
t
h
à
n
g
h
ó
a
16. Mã s
hàng hóa
17. Xu t
x18. L ngượ
hàng
19. Đn vơ
tính
20.
Đơ
n
giá
ng
uyê
n
t
21. Tr giá nguyên t
1
2
3
C ng:
S22. Thu xu t kh uế 23. Thu khác
TT a
.
T
r
g
i
á
t
í
n
h
t
h
u
ế
b.T
hu
ế
su
t
(%
)
c.
Ti
n
th
uế
a.Tr
giá tính
thu
khác
b.T l (%) c. S ti n
1
2
3
C ng:C ng:
24. T ng s ti n thu và thu khác (ô 22 + 23) b ng s : ế
B ng ch
25. L ng hàng, s hi u containerượ
S
TT a.
S
hi
u
co
nt
ai
ne
r
b. S
l ng ượ
ki n trong
container
c. Tr ng
l ng ượ
hàng
trong
containe
r
d. Đa đi m đóng hàng
1
C ng:
2
3
4
26. Ch ng
t đi kèm
27. Tôi xin cam đoan, ch u trách nhi m tr c pháp lu t v n i dung khai trên t khai ướ
Ngày tháng năm
(ng i khai ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ườ
28. K t quế
phân lu ng
và h ng ướ
d n th t c
h i quan
30.
Xác
nh n
thông
quan
31. Xác nh n c a h i quan giám sát
29. Ghi chép khác