
LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code :
Version : 5.0
Dated :
Page : Page 1 of 1
Document name:
B NG MÔ T CÔNG VI C NHÂN VIÊN CÂN ĐI NGUYÊN LI UẢ Ả Ệ Ố Ệ
B NG MÔ T CÔNG VI C NHÂN VIÊN CÂN ĐI NGUYÊN LI UẢ Ả Ệ Ố Ệ
B ph nộ ậ Phòng Kinh t k ho chế ế ạ
Ch c danhứNhân viên cân đi nguyên li uố ệ
Mã công vi cệKTKH-NL
Cán b qu n lý tr c ti pộ ả ự ế Tr ng phòng Kinh t k ho chưở ế ế ạ
1. Nhi m v , quy n h n:ệ ụ ề ạ
- Ti p nh n mail ch đo c a Tr ng, Phó Phòng KH và tri n khai th c hi n.ế ậ ỉ ạ ủ ưở ể ự ệ
- Trình duy t đ xu t mua nguyên li u c a các đn v s n xu t.ệ ề ấ ệ ủ ơ ị ả ấ
- Ti p nh n và l u tr h s các văn b n c a các đn v b n ban hành. ế ậ ư ữ ồ ơ ả ủ ơ ị ạ
- Ph i h p v i các đn v SX gi i quy t các khó khăn v vi c s d ng nguyên li u. ố ợ ớ ơ ị ả ế ề ệ ử ụ ệ
- C p nh t s li u c p phát nguyên li u cho XN.ậ ậ ố ệ ấ ệ
- Trình duy t phi u lĩnh nguyên li u c a XN đ phó Phòng KH duy t ệ ế ệ ủ ể ệ
- Báo cáo tình hình nguyên li u t n kho v t đnh m c (thu c danh m c Cty)ệ ồ ượ ị ứ ộ ụ
- Báo cáo tình hình nguyên li u d . ệ ư
- Xác nh n quy t toán đn hàng nguyên li u và doanh thu bù nguyên li u cung c p cho cácậ ế ơ ệ ệ ấ
đn v SX c a XN. ơ ị ủ
- Th c hi n báo cáo kinh phí s d ng v t t hàng tháng cho Phòng KTTC. ự ệ ử ụ ậ ư
- Thi t l p và theo dõi h s v nguyên li u và các công tác hành chính trong Phòng đm b oế ậ ồ ơ ề ệ ả ả
phù h p v i tiêu chu n ISO 9001:2000 trong các k đánh giá do Phòng KTCL th c hi n.ợ ớ ẩ ỳ ự ệ
- Theo dõi tình hình hoàn kho nguyên li u c a các đn v s n xu t và đ xu t h ng gi iệ ủ ơ ị ả ấ ề ấ ướ ả
quy t.ế
- Báo cáo t ng h p quy t toán nguyên li u c a XN ổ ợ ế ệ ủ
- T ng h p s li u lô nguyên li u m i .ổ ợ ố ệ ệ ớ
- Báo cáo tình hình nguyên li u t n kho l lô .ệ ồ ẻ
2. Yêu c u:ầ
- T t nghi p: Cao đng k toán doanh nghi p.ố ệ ẳ ế ệ
- Ngo i ng : Anh văn trình đ Aạ ữ ộ
- Tin h c: Vi tính văn phòng ọ
- Thông qua các khoá hu n luy n v quy trình công ngh , h th ng qu n lý ch t l ng theoấ ệ ề ệ ệ ố ả ấ ượ
tiêu chu n ISO 9000, h th ng trách nhi m xã h i SA8000ẩ ệ ố ệ ộ
- Th ng kê, phân tích, t ng h p. ố ổ ợ
- Trung th c, nhanh nh n.ự ẹ
1

