H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNG Ệ Ư

--------o0o--------

Đ ÁN T T NGHI P Đ I H C

Ạ Ọ

Đê tai

ng phap tinh toan trong thiêt

̀ : Môt sô ph

́ ươ

̀ ̣ ́ ́ ́ ́

kê tuyên thông tin quang tôc đô cao

ng d n:

ướ

ẫ TS Bui Trung

́ ́ ́ ̣

̀

Giáo viên h Hiêú

ThS Vu Hoang

̃ ̀

S nơ

Sinh viên th c hi n :

Lê Đ c V ng

ứ ượ

Tông quan vê thiêt kê tuyên thông tin quang

̉ ̀ ́ ́ ́

ng phap tinh toan trong thiêt kê tuyên thông

́ ươ

̣ ́ ́ ́ ́ ́ ́

Môt sô ph tin quang

Tinh toan theo gia tri

̣ x u nh t

ấ cua cac tham sô

Tinh toan theo sô liêu thông kê

́ ́ ́ ̉ ́ ́

́ ́ ́ ̣ ́

Mô hinh tuyên thông tin quan g

̀ ́

̉ ̀ ́ ́ ́

Tông quan vê thiêt kê tuyên thông tin quang

Tuyên thông tin bao gôm cac thanh phân

́ ̀ ́ ̀ ̀

Phân phat quang Phân ̀ truy n d n ề ẫ Phân thu quang

̀ ́

̀

̉ ̀ ́ ́ ́

Tông quan vê thiêt kê tuyên thông tin quang

ng đên thiêt kê tuyên thông

ưở

́ ́ ̉ ́ ́ ́ ́

Cac tham sô anh h

tin quang

Suy hao

Tan săc

Nhiêũ

Quy th i gian ̃ ờ

Cac hiêu ng phi tuyên ̣ ứ

́ ́

́ ́

T ng quan v thi

t k tuy n thông ế

ế ế ề tin quang

Suy hao

Lmax: chi u dài c c đ i tuy n quang

ự ạ

ế

α : H s suy hao s i quang

ệ ố

=

L

10

log(

)

max

Pt: Công su t đ u vào s i quang

ấ ầ

1 a

P t P

rec

Prec: Đ nh y thu ộ

Tán s cắ

T ng quan v thi

t k tuy n thông ế

ế ế ề tin quang ế

ệ ứ ệ

c g i là phi tuy n n u các tham s ố ế ế ng đ ánh sáng

ượ ọ ườ

ệ ứ ộ

Hi u ng phi tuy n Khái ni m: Hi u ng đ c a nó ph thu c vào c ụ ủ

T đi u ch pha ự ề ế

Đi u ch pha chéo ế ề

Hi u ng tr n b n sóng ộ ố ệ ứ

T ng quan v thi

t k tuy n thông ế

ế ế ề tin quang

 T ng quan v các ph

ng pháp thi

ươ

t k ế ế

ề ổ Qu công su t ấ

ộ ố

cl a

=

=

+

a

f

p

2 l

c T

P T

rec

c

+ + MlL sp

s

f

spl

sM

Suy hao b n i quang H s suy hao s i ợ T ng suy hao các m i hàn D phòng h th ng

ệ ố ổ ự

ệ ố

-

Tr

Qu th i gian lên ỹ ờ Đi u ki n: ệ

/35.0 B /7.0 B

=

+

+

T

T

(cid:236) £ (cid:237) ề (cid:238)

Th i gian lên:

T r

2 T tr

2 fib

2 rec

=

+

l

T

T

LD

fib

2 T GVD

2 mod

D » V i ớ

T ng quan v thi

t k tuy n thông ế

ế ế ề tin quang

Thi

ế ế

t k theo cách ti p c n tiêu chu n ẩ

ế ậ

Thi

t k trong tr

ế ế

ườ

ng h p x u nh t ấ ấ

t c các tham s quang đ Là ph ươ i đi u ki n h t th i gian s d ng c a thi tính t ử ụ ạ

ng pháp mà t ế ệ ề

ấ ả ờ

c ượ t b ế ị

Thi

t k v i giá tr th ng kê

ế ế ớ

ị ố

ng phap ma khi tinh toan thi cac tham sô hê

La ph thông

̀ ươ đ

c bi u di n b ng phân b th ng kê.

ượ

ố ố

́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣

́

̣ x u nh t

ấ cua cac tham sô

́ ́ ́ ́ ̉ ́ ́

́ ́ ́

=

̣ ́ ́ ́ ̣ ́ ́ ́ e ̀ ̀

 Tinh toan theo cac gia tri Tinh toan v i tan săc ́ ớ Môt sô ph ́ ươ .1 819 650. LD

. 50

c m rông tôi đa

́ ượ

ở

B

2

2

2 G+(cid:247)

. 932 1 f

v

ø Ø ̀ ̀ ̣ ́ ́ ́ ́ (cid:246) (cid:230) œ Œ (cid:247) (cid:231) l ́ ̣ ́ n (cid:231) œ Œ G ł Ł ̉ ̀ ́ ß º

ng phap tinh toan trong D: Hê sô tan săc (ps/nm.km) L: Chiêu dai (km) thiêt kê tuyên thông tin quang ε : phân chu ki bit đ B: Tôc đô bit (Gbps) B : Phô tân sô (GHz) f : Chu trinh lam viêc

ng h p tôc đô bit thâp/phô rông

ợ

̀ ̀ ̣

2

́ ̣ ́ ́ ̉ ̣

GDLB

7.069.6» e

l

e 650.819.1 hoăc̣

v

- Tr ườ l DLB - Tr

ườ

ợ

» G

ng h p tôc đô bit cao/phô hep 2

2

́ ̣ ́ ̉ ̣

BLD

826.941

f

e » l

ấ ̣ x u nh t

́ ́ ́ ́

Tinh toan theo cac gia tri cua cac tham sô

Tinh toan gia tri epsilon

(ε) thông qua công th cứ

̉ ́ ́

́ ́ ́ ̣

P (dB)

ε

0.5

0.2

1

0.3

2

0.48

- Đôi v i lase đ n mode ́ ớ ơ

2

22

10

log

1

kQ

e1

PMPN

10

1 2

́ ớ (cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) ø Ø e p - (cid:246) (cid:230) - Đôi v i lase đa mode -= - - (cid:247) (cid:231) (cid:253) (cid:237) œ Œ ł Ł ß º (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

Khi bu công suât la 1dB, ệ ố Q=6.36, k = 0.7 thì ε = 0.115 h s ̀ ́ ̀

ấ ̣ x u nh t

́ ́ ́ ́

Tinh toan theo cac gia tri cua cac tham sô

̉ ́ ́

Thiêt kê s dung bu tan săc: Co hai ki thuât s dung đê bu tan săc ̣ ử ́ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̃ ̣ ̉ ̀ ́ ́

c ̃ ̣

́ ử Ki thuât bu tr ̀ ướ Ki thuât bu sau ̃ ̣ ̀

ấ ̣ x u nh t

́ ́ ́ ́

Tinh toan theo cac gia tri cua cac tham sô

̉ ́ ́

́ ự

́ ́ ́ ̉ ̉

i han cho phep cua hê thông va vi thê đap ng đ

c ti sô lôi bit.

́ ứ

ượ

ớ

̣ ́ ̀ ̀ ̉ ̉ ̉ ̀ ́ ̀ ̀

̣ ́ ̉ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ̉ ́ ̃ ́

ớ

=

OSNR

Tinh toan OSNR cho tuyên điêm điêm Viêc thiêt kê d a vao OSNR thi phai đam bao OSNR tâng cuôi cung năm trong gi V i hê thông: ̣ ́

P in hv

NF

f

stage

OSNR cho môi tâng OSNR hê thông:

̃ ̀ (cid:209)

N

=

+

+

=

++ ...

̣ ́

1 OSNR

1 OSNR

= 1

i

final

1 OSNR 1

1 OSNR 2

1 OSNR 3

N

1 OSNR i

(cid:229)

ấ ̣ x u nh t

́ ́ ́ ́

Tinh toan theo cac gia tri cua cac tham sô

 Tinh toan OSNR cho tuyên điêm điêm

̉ ́ ́

́ ́ ́ ̉ ̉

ớ Г (dB), thi ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ̃ ̣

=

OSNR

OSNR tâng cuôi cung đ c cho b i biêu th c:  V i hê thông N tâng khuêch đai, suy hao môi chăng ượ ứ ở ̀ ́ ̀ ̉

P in hv

NF

fN

=

+

(cid:209) G

OSNR

93.158

(

dB

)

NF

10

log

N

10

log

f

P in

dB

(cid:209) - - - G -

1.0=

f

nm

thì

(cid:209)

=

+

 Loga hai vê:́ V i ớ

OSNR

58

(

dB

)

NF

10

log

N

P in

dB

- - G -

ấ ̣ x u nh t

́ ́ ́

Tính toan theo cac gia tri cua cac tham sô

 Tính toán v i xuyên âm quang

̉ ́ ́

Xuyên âm liên kênh + 10

-= d

I

log

(

k

)1

dB

CC

10

T ng quát

:

-

-I A 10

-I NA 10

+

+= d

10

log

2

10

(

k

10)3

dB

C C

10

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - · (cid:247) (cid:231)

ł Ł

+

CC 10

=

10

log

1

10

dB

P C

10

Tr

ng h p đ n kênh gây nhi u:

ườ

ơ

1 1

r r

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - (cid:247) (cid:231) - ł Ł

2

CC 2 10

+

2

-=

log5

1

Q

P C

10

Tr

ườ

ễ ng h p đa kênh gây nhi u:

1

10 k

r r

1 1

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - (cid:247) (cid:231) - - (cid:247) (cid:231) ł Ł (cid:247) (cid:231) ł Ł

̣ x u nh t

ấ cua ̉

́ ́ ́

Tính toan theo cac gia tri cac tham sô

i cùng

 Tính toán v i xuyên âm ớ ễ

ử ụ

- X y ra khi kênh gây nhi u và kênh s d ng t ả c sóng danh đ nh. b ướ - Bù xuyên âm đ

c tính toán

ị ượ

́ ́

+

r r

1 1

=

10

log

dB

P I

10

C I 10

C I 10

+

10

4

10

+

r +

r r

1 1

r

1

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) Tr ng h p đ n kênh gây nhi u: ườ ễ ợ ơ (cid:247) (cid:231) - (cid:247) (cid:231) - ł Ł

+

1

2

C I 10

-=

log5

41

10

' Q

dB

P I

10

2

1

1 r 1 r

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) · - (cid:247) (cid:231) Tr ng h p đa kênh gây nhi u ườ ễ ợ (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł ł Ł

Tính toán theo s li u th ng kê

ố ệ

M t s khái ni m

ộ ố

Xác su t ng ng ho t đ ng c a h th ng: Là xác

ạ ộ

ủ ệ ố 10- 12

su t t s l

i bít BER l n h n

ấ ỉ ố ỗ

ơ

c xác đ nh khi xác

ệ ố

ượ

M c ý nghĩa h th ng: đ su t tham s h th ng v

t quá m t giá tr x nào

ố ệ ố

ượ

đó.

thP

Ng

ng xác su t ho t đ ng :là m c ý nghĩa

ưỡ

ạ ộ

t ố

i đa c a m i tham s h th ng còn có th ch p ố ệ ố

ể ấ

nh n đ

c

ậ ượ

Tính toán theo s li u th ng kê

ố ệ

 Các b

c tính toán

ướ

Tính toán theo s li u th ng kê

ố ệ

Suy hao th ng kê

ệ ố

ủ ợ ố

a=

a+

+

A

L

yαx

c

s

ố ố ố

α: H s suy hao c a s i quang αs : Suy hao ghép n i trung bình αc: Suy hao trung bình connector x: s m i ghép n i ố y: S connector L: Chi u dài tuy n ề

ế

Tán s c màu th ng kê - Khi các s i quang khác nhau đ ượ ế ố ớ k t h p là t ng c a các tán s c riêng r . ẽ ế ợ

c k t n i v i nhau thì tán s c màu ắ

ợ ổ ủ ắ

ố ệ ố ộ ệ ắ ẩ ị

- Các th ng kê h s tán s c: Giá tr trung bình µ và đ l ch chu n σ

Tính toán theo s li u th ng kê

ố ệ

Các th ng kê d ng chu i đ i v i s i quang

Tán s c màu th ng kê ố

ố ạ

(

) =l

D

ệ ố

- H s tán s c trung bình:

i

(

(

)

(

)

) m=l

l (cid:229)

DTot

ỗ ố ớ ợ 1 ( ) iD n i h n trung tâm:

ử ụ

ớ ạ

- S d ng đ nh lí gi

3 n

ế

2/1

l s – l

L

ề )

(

(

(

- V i chi u dài đo n c c đ i là Lseg, chi u dài tuy n Ltot thì: ạ ự ạ ) ) m=l

D

3

Tot

2/1

(

)

)

(

)

Seg L Tot ) ( =l

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) l s – l (cid:247) (cid:231) ł Ł

CD

( 3

L

- Khi đó tán s c t ng:

ắ ổ

Tot

L Tot

Seg

L Tot

i h n xác su t

Thì các gi

ớ ạ

ạ ợ

ấ σ,

ố c chia thành các ph n thành ph n trung bình và

ượ

ế ợ ớ ộ ệ ầ i v i nhau.

c khi chúng k t h p l

V i tuy n quang nhi u lo i s i quang: ế ớ i v i xác su t gi ng nhau, k t h p v i đ l ch Gausse ±3 đ c tính l ạ ớ ượ ấ ng trình đ nh ng các ph ươ ư đ l ch chu n tr ướ ẩ ộ ệ

ế ợ ạ ớ

l s – l m

ệ ế

ồ ờ ộ ộ ứ ế ế ứ ạ t k tuy n thông tin quang là m t công vi c khó khăn và ộ

ng đ n thi ế ố ả

ng pháp t k tuy n quang. ế ế ế t k và ph ươ ộ ố ổ

ế ế i h n và theo giá tr th ng kê. t k theo gi ưở ng pháp thi ị ố ớ ạ ế ế

ng ươ ủ

Thi ph c t p. Sau m t th i gian nghiên c u, đ án đã trình bày m t s v n đ sau: ố ấ Nêu m t s tham s nh h Trình bày t ng quát các ph ươ thi Đ a ra các công th c tính toán c a các tham s trong ph ư pháp thi ố ng pháp th ng kê. t k x u nh t và ph ế ế ấ ứ ấ ươ ố

ồ ứ ướ ỉ ề ậ ượ ế

ươ

ượ ị ố

ị ớ ạ ườ

c đ n m t H ng nghiên c u: Trong đ án m i ch đ c p đ ớ ộ tham s h th ng đ ng pháp c tính toán th ng kê trong ph ố ố ệ ố tính toán theo giá tr th ng kê, còn các tham s khác gi ng v i ớ ố i h n. Vi c tính toán nhi u tr ề c nghiên c u. tham s th ng kê v n ti p t c đ ng h p tính toán theo giá tr gi ế ụ ượ ẫ ợ ố ố ố ệ ứ