
NGÂN HÀNG Đ THI H T H C PH NỀ Ế Ọ Ầ
H C PH N: QU N LÝ M NG VI N THÔNGỌ Ấ Ả Ạ Ễ
(45 ti t - 3 tín ch )ế ỉ
(Th i gian làm bài: 90 phút, g m 04 câu _01 câu o i 1 đi m, 01_câuờ ồ ạ ể
lo i 2 đi m, 01 câu _lo i 3 đi m, 01 câu lo i 4 đi m)ạ ể ạ ể ạ ể
(Sinh viên không đ c s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
LO I 1 ĐI M:Ạ Ể
Câu 1
Nhi m v c a h th ng qu n lý m ng vi n thông là gì?ệ ụ ủ ệ ố ả ạ ễ
Câu 2
Theo quan đi m chung v qu n lý m ng vi n thông, có m yể ề ả ạ ễ ấ
mi n qu n lý? Đó là nh ng mi n nào?ề ả ữ ề
Câu 3
Phân bi t khái ni m h th ng qu n lý m ng vi n thông trongệ ệ ệ ố ả ạ ễ
băng và ngoài băng. Cho ví d .ụ
Câu 4
Trình b y khái ni m và ch c năng c a thành ph n đáp ng QA.ầ ệ ứ ủ ầ ứ
Câu 5
Trình b y khái ni m v c u trúc thông tin qu n lý SMI.ầ ệ ề ấ ả
Câu 6
Làm th nào đ các b n tin SNMP có th truy n đ n đích trongế ể ả ể ề ế
m ng.ạ
Câu 7
Trình b y các đ c đi m m i c a SNMPv3 so v i SNMPv2.ầ ặ ể ớ ủ ớ
Câu 8
Gi i thi u khái quát v các phiên b n SNMP hi n có.ớ ệ ề ả ệ
LO I 2 ĐI M:Ạ Ể
Câu 1
Trình b y mô hình t ng quát v h th ng qu n lý m ng vi nầ ổ ề ệ ố ả ạ ễ
thông và các đ c tính c b n c a nó.ặ ơ ả ủ
Câu 2
Trình b y mô hình truy n thông manager- agent và các ph ngầ ề ươ
th c trao đ i b n tin trong mô hình này.ứ ổ ả
Câu 3
Trình b y mô hình h th ng qu n lý m ?ầ ệ ố ả ở
Câu 4
Trình b y khái ni m v m ng qu n lý TMN và đ i t ng qu nầ ệ ề ạ ả ố ượ ả
lý c a nó. Cho ví d .ủ ụ

Câu 5
V s đ và gi i thích các ch c năng qu n lý s c trong TMN.ẽ ơ ồ ả ứ ả ự ố
Câu 6
Trình b y vai trò, ý nghĩa và u nh c đi m c a giao th c qu nầ ư ượ ể ủ ứ ả
lý m ng đ n gi n SNMP.ạ ơ ả
Câu 7
Trình b y v trí và ho t đ ng c a SNMP trong mô hình TCP/IPầ ị ạ ộ ủ
(V hình và gi i thích).ẽ ả
Câu 8
Phân bi t khái ni m đi m tham chi u và giao di n trong TMN.ệ ệ ể ế ệ
Cho ví d và gi i thích.ụ ả
LO I 3 ĐI MẠ Ể
Câu 1
Khái ni m c s thông tin qu n lý MIB và c u trúc c a nó.ệ ơ ở ả ấ ủ
Câu 2yun myt
Trình b y m i quan h gi a ph n t v t lý và th c th ch cầ ố ệ ữ ầ ử ậ ự ể ứ
năng trong TMN.
Câu 3
Trình b y ki n trúc v t lý c a m ng qu n lý TMN.ầ ế ậ ủ ạ ả
Câu 4
Trình b y 5 n i dung qu n lý trong TMN.ầ ộ ả
Câu 5
Trình b y tên, nhi m v c a các nhóm đ i t ng trong MIB II.ầ ệ ụ ủ ố ượ
Câu 6
Trình b y các thành ph n c a SNMP và m i quan h gi a chúng.ầ ầ ủ ố ệ ữ
Câu 7
Trình b y c u trúc b n tin SNMPv2.ầ ấ ả
Câu 8
Trình b y nguyên t c nh n và g i m t b n tin SNMP.ầ ắ ậ ử ộ ả
LO I 4 ĐI MẠ Ể
Câu 1
Trình b y ki n trúc ch c năng c a TMN.ầ ế ứ ủ
Câu 2
Trình b y c u trúc và các đ c đi m c a h th ng qu n lý phânầ ấ ặ ể ủ ệ ố ả
tán.
Câu 3
Trình b y các l nh c a SNMP và ho t đ ng trao đ i c a chúngầ ệ ủ ạ ộ ổ ủ
trong m ng.ạ

Câu 4
Trình b y c u trúc ph n t SNMPv3.ầ ấ ầ ử
Câu 5
Trình b y kh năng h tr b o m t ng i dùng trong SNMPv3ầ ả ỗ ợ ả ậ ườ
và gi i pháp th c hi n.ả ự ệ
Câu 6
Trình b y ki n trúc thông tin (Information Architecture) trongầ ế
m ng qu n lý TMN.ạ ả
Câu 7
Trình b y c u trúc c a các thành ph n manager và agent trongầ ấ ủ ầ
SNMPv3.