ị
không xác đ nh ) : a, an ặ I. Indefinite article ( m o t
ề ậ ộ ố ượ ư ượ ị ạ ừ
ng chung ho c ch a đ c xác đ nh rõ. Đ i t ố ượ
ng ầ ượ ướ ượ ử ụ ừ ắ ầ ụ ằ c các danh t b t đ u b ng các âm ph âm
ừ ắ ầ ằ ướ b t đ b ng các âm nguyên âm. c s d ng tr c các danh t
ệ ọ ướ đ c bi ư ộ
t đ c nh m t nguyên âm
ộ c các m u t
ộ ẫ ự ặ
ệ ấ ứ ạ ọ
ế
A, an: đ c p đ n m t đ i t
ắ ớ
ầ
c nh c t
i.
l n đ u đ
*** A: đ
c s d ng tr
Ex: a game, a university,…
ượ ử ụ
*** An: đ
Ex: an hour, an egg,....
ứ
*** An cũng đ ng tr
Ex: an SOS ( m t tín h u c p c u ), an MSc ( m t th c sĩ khoa h c ), an X
ray,…
ế ộ ượ c: c m t danh t s ít đ m đ
ữ ỉ ố ượ *** Use:
ừ ố
ướ
1. Tr
Ex: he eats an ice – cream, we need a computer,…
ấ ị h:
ừ ữ ỉ ơ ị ườ ng ch đ n v đo l ng:
ừ ỉ ớ ệ ề
ch ngh nghi p: 2.Trong các thành ng ch s l
ng nh t đ n
Ex: a lot, a couple, a third, a dozen, a hundred,..
3. Trong các t
Ex: A kilo of beef,…
ượ
4. Đ c dùng v i danh t
Ex: My father is a worker
ườ ợ
ng h p sau: ừ ố ướ 1. Tr *** Không dùng m o t
c danh t ạ ừ ấ ị
b t đ nh trong các tr
ề
s nhi u:
Ex: Books are my best friends ừ ế ượ 2.Tr c danh t không đ m đ c:
ướ
Ex: Honey is sweet,…
ướ ữ ọ ừ ứ ướ ọ 3.Tr c tên g i các b a ăn, tr phi có tính t đ ng tr c các tên g i đó
ừ
Ex: They have lunch at eleven,..
You gave me a delicious dinner ( it’s okay )
II. Definite article: ườ ế ố ượ i nge bi t rõ đ i t ượ
c ướ i nói ng
ẫ ố ng đ
ượ c ng
ố ườ
ề ừ ng nào đó, đ
ượ
ế ượ
c ( s ít l n s nhi u ) và danh t c danh t đ m đ không đ m đ c.
ỉ ố ượ
The: ch đ i t
ừ ế
dùng tr
Ex: the truth, the bicycle, the bicycles,…
*** Use: ậ ấ ậ ể ượ c xem là duy nh t:
ướ ượ ề ậ ướ c danh đ c đó:
ượ ừ ề ệ v i đi u ki n danh t này đ ằ
ị
c xác đ nh b ng
ộ
ướ
c m t danh t
ề
ệ
ộ ụ ừ ặ
ho c m nh đ .
ự ấ ướ ướ ể
1. Khi v t th hay nhóm v t th đ
Ex: the sun, the sea, the world, the earth,…
2.Tr
c đ c p tr
Ex: yesterday I bought a book. The book is very interesting.
ừ ớ
3.Tr
m t c m t
Ex: the place where I waited for him, the mechanic thet I met
4.Tr c first, second, only,… c so sánh c c c p, tr
ườ ư ộ ng tr ng cho m t nhóm ng ừ ượ
t i:
ừ ầ ả ỉ riêng ch bi n, ch sông, qu n đ o, dãy núi, tên c nh ng danh t ướ
ề ủ ướ ạ Ex: he is the tallest student in his class, the first day, the best time, the only
way,…
5.The + tính t
Ex: the old, the rich and the poor,…
ữ
6.Tr
ọ ố
g i s nhi u c a các n ỉ ể
ề
c, sa m c, mi n,…
Ex: the pacific ocean, the Netherlands, the philipines, the united states, the
Mekong river, the Truong Son range,… ỉ ề ướ ở ố s nhi u: c tên riêng ch gia đình
ạ ộ ừ ướ play: c các lo i nh c c theo sau đ ng t
ộ ướ c các cu c chi n tranh:
ướ ự ệ ị ự
c tên các văn ki n và s ki n l ch s :
ể ộ ướ ừ ố s ít tiêu bi u cho m t loài:
ị ạ ừ ổ ướ ấ ớ ng, v t ch t v i nghĩa t ng quát: xác đ nh – the:
ậ
ừ ừ ượ
tr u t
ữ ướ
ở ữ ừ ặ ừ ở ở ữ ho c sau danh t s h u cách: ứ ụ ể ướ ỉ c tên thành ph qu c gia, tên châu l c,ti u bang, t nh, tên núi, tên ố ố
ầ ả ườ ồ ả ng, bán đ o, qy n đ o,…
ặ ượ ạ ướ ở ề c t o thành b i các ể ặ
ở ạ ừ ố ề
d ng s nhi u thì chúng "mountains "
ướ c các ngôi sao, hành tinh:
ồ ậ ử ụ ướ ữ ụ ố ả
c các n i ch n và đ v t s d ng theo nh ng m c đích căn b n
ạ ọ ở ệ 7.Tr
Ex: the greens, the smiths,..
ạ ụ
8.Tr
Ex: she plays the violin very well,…
ế
9.Tr
Ex: the Vietnam war, the first world war, the civil war,..
ệ
10.Tr
Ex: The August relolution,…
11.Tr
c danh t
Ex: The buffalo is being replaced by the tractor,…
*** Không dùng m o t
1.Tr
c các danh t
Ex: happiness, cement, gold, poverty,…
2.Tr
c tên các b a ăn:
Ex: they has dinner at 6.30 pm,…
3. Sau s h u tính t
Ex: my friend, ch không nói My the friend , the girl’s mother,…
4.Tr
h , tên đ
Ex: France, Mexico, Europe, Sam mount, sword lake, Downing strret,..
Nh ng:ư The North Pole, The South Pole,..
ứ ố
+ Các n
c có hình th c s nhi u ho c đ
ti u bang ho c có "of" theo sau thì chúng ta dùng "the"
Ex: The united States, The People’s Republic of China.
+ Khi tên núi hay danh t
ta dùng "the"
Ex: The Marble Mountains
5.Tr
Ex: mars, Jupiter, orion morning star….
ơ
6.Tr
ủ
c a chúng:
Ex: church, school, prison, hospital, bed, college, university, work, home,
town, sea, court. Ex: I go to school.
ườ
7. Tên tr ệ
ng đ i h c, nhà ga, sân bay, ti m ăn, công s , cung đi n,…
ổ ch bu i trong ngày, ngày, tháng.
ch mùa đ ang ngay sau "it is/ it was" Ex: Hue university, Da Nang airport,…
ừ ỉ
8. Các danh t
Ex: On Sunday, on Octorber,…
Nh ngư : in the morning, in the evening,…
ứ
ừ ỉ
9. Danh t
Ex: It was late summer.