Ngân hàng  A A Ngân hàng

TÀI LI U Ệ TÀI LI U Ệ KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng Ạ KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng Ạ Gi ng viên: Ths. Tr n Đ i B ng Gi ng viên: Ths. Tr n Đ i B ng ệ ụ ệ ụ ầ ầ ụ ụ ạ ằ ạ ằ ả ả

Hà N i, tháng 03 - 2009 Hà N i, tháng 03 - 2009 ộ ộ

KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng

ệ ụ ệ ụ

Ạ Ạ

ụ ụ

c th c hi n trong ho t đ ng c p tín ạ ộ ự ệ ấ

II. Quy trình nghi p v cho vay khách hàng cá N i dung: I. Các b ướ d ng cho khách hàng ụ ệ ụ

nhân

III. Quy trình nghiÖ p vô cho vay khách hàng

doanh nghi p MSE ệ

KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng

ệ ụ ệ ụ

Ạ Ạ

ụ ụ

ệ ố ụ ế

M c tiêu sau đào t o: ạ • H th ng ki n th c v c p tín d ng cho khách ứ ề ấ hàng cá nhân và khách hàng doanh nghi p cho CBTD

ể ụ ấ

• CBTD hi u rõ quy trình c p tín d ng cho khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghi pệ

• CBTD nh n th c rõ nhi m v , vai trò c a ủ ệ ậ

ụ ứ mình trong quá trình làm vi cệ

ự ự

ụ ụ

1. Gi

c th c hi n trong b Buæ i 1 : C ¸c ệ ướ c th c hi n trong  : C ¸c b ướ ệ Buæ i 1 ho t đ ng c p tín d ng cho khách ấ ạ ộ ho t đ ng c p tín d ng cho khách ấ ạ ộ hànghàng i thi u t ng quan v khách hàng cá nhân ề

ệ ổ ớ

2. H s pháp lý c a khách hàng cá nhân và ồ ơ

và khách hàng doanh nghi p MSE ủ khách hàng doanh nghi p MSE ệ

c th c hi n trong ho t đ ng c p tín ướ ạ ộ ự ệ ấ

3. Các b d ngụ

ướ

• Tr c khi cho vay • Trong khi cho vay • Sau khi cho vay

ệ ụ ệ ụ

Quy trình nghi p v cho Buæ i 2 :  : Quy trình nghi p v cho Buæ i 2 vay khách hàng cá nhân vay khách hàng cá nhân

1. Quy trình cho vay ph c v SXKD ụ ụ 2. Quy trình cho vay tiêu dùng

ệ ụ ệ ụ

Quy trình nghi p v cho Buæ i 3 :  : Quy trình nghi p v cho Buæ i 3 vay đ i v i khách hàng doanh nghi p ệ ố ớ vay đ i v i khách hàng doanh nghi p ệ ố ớ MSEMSE

ồ ơ

ự ề

1. Phân tích khách hàng - H s khách hàng - Năng l c pháp lý, năng l c đi u hành ự - Tình hình ho t đ ng SXKD và quan h ệ ạ ộ

TCTD

ệ ụ ệ ụ

ệ ệ

Quy trình nghi p v cho vay Buæ i 4: : Quy trình nghi p v cho vay Buæ i 4 đ i v i khách hàng doanh nghi p ố ớ đ i v i khách hàng doanh nghi p ố ớ MSEMSE

2. Đánh giá k ho ch SXKD ế ắ : vay trung, dài h n ạ - D án SXKD: vay ng n h n ạ - D án đ u t ầ ư ự ự ạ

c th c hi n trong ho t đ ng c th c hi n trong ho t đ ng

ạ ộ ạ ộ

Buæ i 1 :  Buæ i 1 :  b ệ ướ C ¸cC ¸c b ệ ướ c p tín d ng cho khách hàng ấ c p tín d ng cho khách hàng ấ

ự ự ụ ụ

1. Gi ớ i thi u t ng quan v khách hàng cá nhân ề ệ ổ

và khách hàng doanh nghi p MSE ệ

Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n

ng KH cá nhân bao g m ồ

• Đ i t ố ượ - T nhân cá th ư - H gia đình ộ

Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n

ế

c quan tâm h n ụ ế ố ơ

• Đ c đi m cho vay KH cá nhân ể • Giá tr h p đ ng vay nh , chi phí cho vay cao ồ ị ợ • Nhu c u vay ph thu c vào chu kỳ kinh t ộ ầ • Lãi su t là y u t ít đ ượ ấ • Ch t l ng thông tin tài chính th p ấ ượ • Ngu n tr n có th bi n đ ng ể ế ả ợ ồ • KH đa d ng v m c thu nh p và trình đ h c ạ ề ứ ộ ọ ộ ậ

v nấ

• Khó th m đ nh y u t phi tài chính ế ố ẩ ị

Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n

ợ ố ớ

L i ích c a vi c cho vay KH cá nhân ủ Đ i v i NH + M r ng m i quan h v i KH ệ ớ ố ở ộ + Đa d ng hóa s n ph m ẩ ạ + T o đi u ki n phát tri n d ch v NH bán ể ụ ề ệ ạ ị

lẻ

i nhu n ợ ậ

+ Tăng thu l + Phân tán r i roủ

Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n

ợ ố ớ

ứ ầ

ướ ưở ệ

L i ích c a vi c cho vay KH cá nhân ủ Đ i v i KH + Đáp ng nhu c u kinh doanh, tiêu dùng + H ng các ti n ích tr ủ + Đáp ng các nhu c u chi tiêu c p bách ầ c khi tích lũy đ ấ ứ

Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n

c ế ượ i s n xu t ti u th công nghi p ấ ể ố ề ậ

i lao đ ng có m c tu nh p t ng Nhóm KH chi n l Nh ng ng ệ ườ ả ủ Ngh nhân có truy n th ng, k thu t cao ỹ ệ Cá nhân SXKD, TMDV có uy tín CBCNV, ng ứ ộ ậ ươ

đ i cao và n đ nh ố ị ườ ổ

Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n

c ế ượ i s n xu t ti u th công nghi p ấ ể ố ề ậ

i lao đ ng có m c tu nh p t ng Nhóm KH chi n l Nh ng ng ủ ệ ườ ả Ngh nhân có truy n th ng, k thu t cao ỹ ệ Cá nhân SXKD, TMDV có uy tín CBCNV, ng ứ ậ ươ ộ

đ i cao và n đ nh ố ị ườ ổ

Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n

ng ti n ệ ươ

ố ớ ự

Mua nhà – đ tấ Mua ô tô – ph Du h c ọ CBCNV Th o lu n: Th c tr ng cho vay đ i v i KH cá ả ậ nhân c a NHCT ủ ạ A

Tiêu dùng khác Cho vay SXKD

Khách hàng doanh nghi pệ Khách hàng doanh nghi pệ

ệ ữ

ạ ng hi u không th c s m nh ự ự ạ ệ

ng án không bài b n ươ ả

ng khách hàng VIP c a ủ

t là NHTM l n * Nh ng khó khăn c a Doanh nghi p MSE ủ - TSBĐ không đ t yêu c u ầ - Uy tín và th ươ - Kh năng l p d án – ph ậ ự ả - Không thu c đ i t ộ ố ượ NHTM đ c bi ệ ặ ớ

ng án không bài b n ả

* Khó khăn c a Ngân hàng ủ - D án, ph ươ ự - Tâm lý - C ch , chính sách ơ ế

c th c hi n trong quá trình c th c hi n trong quá trình

Các b ệ ướ Các b ệ ướ c p tín d ng cho khách hàng ấ c p tín d ng cho khách hàng ấ

ự ự ụ ụ

ướ

c khi cho vay 1. Tr 2. Trong khi cho vay 3. Sau khi cho vay

Buæ i 2 : : Buæ i 2 Quy trình nghi p v cho vay ệ ụ Quy trình nghi p v cho vay ệ ụ KH cá nhân KH cá nhân

• Quy trình cho vay ph c v SXKD ụ ụ • Quy trình cho vay tiêu dùng

ụ ụ ụ ụ

ậ ị

ế ẩ

ng th c cho vay

ờ ị

ị ậ ờ ẩ

2.1 Quy trình cho vay ph c v SXKD 2.1 Quy trình cho vay ph c v SXKD 1. Ti p nh n h s ồ ơ 2. Th m đ nh các đi u ki n vay v n ố 3. Xác đ nh s ti n, th i gian, ph ươ ố ề trình th m đ nh 4. L p t ẩ 5. Th m đ nh r i ro, tái th m đ nh ủ ị 6. Trình đuy t kho n vay, ký HĐTD, HĐBĐTV và

đăng ký GDBĐ i ngân

ả ể

ữ ử i TSBĐ và l u gi

7. Gi 8. Ki m tra, giám sát kho n vay 9. Thu h i n g c, lãi và x lý nh ng phát sinh ồ ợ ố 10. Thanh lý h p đ ng, gi ợ

ư

h s ữ ồ ơ

1. Ti p nh n h s 1. Ti p nh n h s

ồ ơ ồ ơ

ế ế

ậ ậ

ớ ệ ệ ụ ướ

ầ ủ

ủ ụ ồ ơ

ụ ổ ặ ậ ồ ơ

i nhi u l n, gây ề ầ ả ạ

• Tùy thu c KH đã có quan h tín d ng ho c ặ ng d n, KH m i, CBTD có trách nhi m h ẫ gi i thích, đ y đ , rõ ràng cho KH v đi u ề ề ả ki n tín d ng và th t c h s xin vay v n ố ệ đ KH b sung (KH cũ) ho c l p h s (KH ể m i) tránh KH ph i đi l ớ phi n hà cho KH

• H s ph i do KH cá nhân l p, CBTD không ậ

đ ả c làm thay ề ồ ơ ượ

2. Th m đ nh các đi u ki n vay v n ố 2. Th m đ nh các đi u ki n vay v n ố

ề ề

ệ ệ

ẩ ẩ

ị ị

ng án/ D án vay v n ố

• Th m đ nh Kh vay v n ố • Th m đ nh Ph ự • Th m đ n tài s n b o đ m ẩ ẩ ẩ ươ ả ị ị ị ả ả

ng ng

ị ị

ờ ạ ờ ạ

ươ ươ

3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề 3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề ứth c cho vay ứ th c cho vay

• Xác đ nh s ti n vay ị ố ề - Nhu c u vay v n ố ầ - Kh năng tr n c a KH cá nhân ả ợ ủ - Giá tr TSCĐ ị - Quy đ nh v m c cho vay đ xác đ nh s ti n ị ề ứ ố ề ể ị

vay

ng ng

ị ị

ờ ạ ờ ạ

ươ ươ

3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề 3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề ứth c cho vay ứ th c cho vay

ố ề

i c a TSBĐ

• Xác đ nh s ti n vay ị • Th i h n vay v n ố ờ ạ - Nhu c u vay v n ố ầ - Kh năng tr n ả ợ - Th i gian s d ng còn l ử ụ - Tu i c a KH so v i gi

ả ờ ổ ủ ị ạ ủ i h n v đ tu i đ ề ộ ổ ể xác đ nh v th i h n, kỳ h n tr n g c, lãi ả ợ ố ớ ề ờ ạ ớ ạ ạ

ng ng

ị ị

ờ ạ ờ ạ

ươ ươ

3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề 3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề ứth c cho vay ứ th c cho vay

ố ề

ng th c cho vay ị ờ ạ ươ ứ

ủ ộ

ng d n KH s d ng hình • Xác đ nh s ti n vay • Th i h n vay v n ố • Ph - Tùy thu c vào nhu c u s d ng ti n vay c a ầ ử ụ ẫ ướ

ề KH, CBTD h ử ụ th c thanh toán thu n ti n nh t ấ ứ ệ ậ

Quy trình cho vay ph c v SXKD Quy trình cho vay ph c v SXKD

ụ ụ ụ ụ

ứ ộ trình th m đ nh ẩ ị

ố ụ ể ả

ế ề ề ẩ ệ ấ

N u đ ng ý ph i ghi rõ: s ti n vay; ph ng ươ ồ

ệ ả ả

4. L p t ậ ờ - T trình th m đ nh: Đánh giá m c đ đáp ng ứ ờ các đi u ki n vay v n và ph i ghi c th ý ki n đ xu t, lý do đ xu t ấ ề ố ề ả ế th c vay; th i h n cho vay; lãi su t vay; cách ờ ạ th c tr n g c và lãi; bi n pháp b o đ m ả ợ ố ti n ti n vay ề ứ ứ ề

4. L p t 4. L p t

ậ ờ ậ ờ

trình th m đ nh ẩ trình th m đ nh ẩ

ị ị

i n i dung th m

ứ ế

ề ẩ

ế

ể • N u là món vay v

• T trình th m đ nh ẩ • Trình h s cho vay t i lãnh đ p phòng KD ạ ồ ơ • Lãnh đ o phòng KD ki m tra l ạ ộ ể ạ đ nh c a CBTD ủ ị • Ng i có th m quy n phê duy t cho vay căn c vào ệ ườ ẩ trình th m đ nh, đ i chi u quy ch cho n i dung t ố ộ vay c a SHB đ quy t đ nh cho vay ủ ượ

ế

ị ế ị t quy n phán quy t c a CN ụ ở

ế ủ NHCT thì CN NHCT trình lên tr s chính NHCTVN

ệ ệ

ả ả

ị ị

5. Trình duy t kho n vay, ký HĐTD, ả 5. Trình duy t kho n vay, ký HĐTD, ả HĐBĐTV và đăng ký giao d ch b o đ m ả HĐBĐTV và đăng ký giao d ch b o đ m ả • N u CBTD không đ ng ý cho vay, chi nhánh ồ

ế

• N u c p có th m quy n quy t đ nh phê ế ị ề

SHB ph i thông báo cho KH ẩ duy t cho vay, CBTD ph i: ế ấ ệ ả

- Ti n hành l p HĐTD, HĐBĐTV h ng d n ế ậ ướ ẫ

KH ký HĐ ấ ẩ

i ngân - Trình ký c p có th m quy n ề - Vi c đăng ký giao d ch b o đ m (theo quy ả ả ị c khi gi ướ đ nh) ph i th c hi n tr ị ự ệ ả ả

6. Gi 6. Gi

i ngân i ngân

ả ả

i ngân (gi y /gi y ch ng minh m c ấ ụ • CBTD: - Ti p nh n h s đ ngh gi ị ả ồ ơ ề ế ứ ứ ậ

i ngân v i đi u ớ ề

- N u đ đi u ki n gi

ấ i ngân theo ậ nh n n , ch ng t ừ ấ ợ đích s d ng ti n vay) ề ử ụ - Đ i chi u h s đ ngh gi ị ả ồ ơ ề ế ố i ngân trong HĐTD ki n gi ả ệ ế ủ ề ợ ậ ả ồ ơ ề i ngân thì ký vào gi y ị ả

ệ nh n n và trình h s đ ngh gi quy đ nh c a NHCTVN ủ ị

ạ ạ

i h s do CBTD trình i h s do CBTD trình ạ ồ ơ ạ ồ ơ

ấ ấ

ề ề ẩ ẩ

i có th m quy n (giám đ c/ ng ề i có th m quy n (giám đ c/ ng ề i ườ i ườ ố ố

i ngân thì ký vào gi y i ngân thì ký vào gi y ấ ấ

ệ ệ i h s cho phòng KD i h s cho phòng KD •Lãnh đ o phòng KD: Lãnh đ o phòng KD: - Ki m tra l ể - Ki m tra l ể i ngân, ký vào gi y - N u đ đi u ki n gi ả ệ ế ủ ề - N u đ đi u ki n gi i ngân, ký vào gi y ế ủ ề ả ệ i có th m quy n phê nh n n và trình ng ườ ợ ậ i có th m quy n phê nh n n và trình ng ườ ợ ậ duy tệduy tệ * Ng ẩ ườ * Ng ẩ ườ c y quy n) đ ề ượ ủ đ c y quy n) ề ượ ủ i h s do phòng KD trình - Ki m tra l ạ ồ ơ ể i h s do phòng KD trình - Ki m tra l ạ ồ ơ ể - N u đ đi u ki n gi ế ủ ề - N u đ đi u ki n gi ế ủ ề nh n n và tr l ợ ậ nh n n và tr l ậ ợ ả ả ả ạ ồ ơ ả ạ ồ ơ

7. Ki m tra, giám sát kho n vay 7. Ki m tra, giám sát kho n vay

ể ể

ả ả

• Vi c ki m tra, giám sát kho n vay đ c th c ự ả

ượ i ngân, thu ả

ờ ạ

ệ ể hi n đ ng th i v i quá trình gi ờ ớ ồ ệ n , c c u l i th i h n tr n ả ợ ợ ơ ấ ạ • M t s yêu c u c n ph i xem xét và ki m tra ầ ầ ộ ố ể ả

i c s c a KH: TSBĐ ti n vay và i c s c a KH: TSBĐ ti n vay và ề ề ể ể

ố ố

ườ ườ ự ế ự ế ng và ngành sxkd ng và ngành sxkd ng đ n v n vay NH ố ng đ n v n vay NH ố ế ế

ị ườ ị ườ ưở ưở i TSBĐ i TSBĐ ạ ạ

ủ ủ ể ể ậ ậ

ệ ệ ả ả ợ ợ

-Ki m tra t Ki m tra t ạ ơ ở ủ ạ ơ ở ủ tình hình s d ng v n vay th c t ử ụ tình hình s d ng v n vay th c t ử ụ - Theo dõi tình hình th tr - Theo dõi tình hình th tr i vay có nh h c a ng ả ủ c a ng i vay có nh h ả ủ - Đ nh kỳ đánh giá l ị - Đ nh kỳ đánh giá l ị - Phân tích đánh giá tình hình sxkd và tình hình - Phân tích đánh giá tình hình sxkd và tình hình tài chính c a KH đ có nh n xét, đánh giá và áp tài chính c a KH đ có nh n xét, đánh giá và áp d ng bi n pháp cho vay, thu n và qu n lý tín ụ d ng bi n pháp cho vay, thu n và qu n lý tín ụ d ng phù h p ợ ụ d ng phù h p ợ ụ

ồ ợ ố ồ ợ ố

ữ ữ

ử ử

8. Thu h i n g c, lãi và x lý nh ng 8. Thu h i n g c, lãi và x lý nh ng phát sinh phát sinh

• CBTD theo dõi ti n đ tr n c a KH theo ộ ả ợ ủ ế

l ch trong HĐTD ị

ả ợ ế

• Thông báo và đôn đ c KH tr n đ n h n ạ ố • N u KH không tr n đúng h n – CBTD báo ả ợ ế ạ

i phòng KD, ban giám ằ

ủ ị

cáo b ng văn b n t ả ớ đ c và th c hi n theo quy đ nh c a ệ ự ố NHCTVN

9. Thanh lý HĐ; gi 9. Thanh lý HĐ; gi

i TSBĐ; l u gi i TSBĐ; l u gi

ư ư

ữ ữ

ả ả h sồ ơ h sồ ơ

• Khi KH tr h t n g c và lãi, CBTD ph i ố ả ế ợ ố i CN NHTM A đ th c ể ự ạ i …. H s , TSBĐ và thanh lý ồ ơ ả

• Trình t ừ ả ầ ặ

h p v i phòng ban t ớ ợ hi n vi c gi ệ ệ HĐTD, HĐBĐTV , th t c gi ủ ụ c th c hi n theo quy ch cho vay i …. T ng ph n ho c ệ ự ế

ự toàn b đ ộ ượ c a NHTM. ủ

2.2 Quy ch cho vay tiêu dùng 2.2 Quy ch cho vay tiêu dùng

ế ế

M c đích Cho vay đ thanh toán các chi phí h p pháp

ợ ủ ể ụ ụ

ộ ử ữ

ụ ư ọ

ắ ề ị

c khi tích lũy đ , đáp ng nh ng nhu c u ủ ữ

ph c v cho m c đích tiêu dùng c a cá nhân, h gia đình nh : mua căn h ; s a ch a nhà; ộ chi phí đi du h c; mua xe máy; xe ô tô; đ n i ồ ộ thát đ t ti n; đi du l ch ch a b nh … nh m ữ ệ ằ h tr tài chính, giúp KH h ng các ti n ích ưở ỗ ợ tr ầ ứ ướ tài chính c p bách. ấ

Quy ch cho vay tiêu dùng Quy ch cho vay tiêu dùng

ế ế

ẩ ộ ố ả

ng quy n s d ng đ t đ làm nhà… M t s s n ph m cho vay tiêu dùng • Cho vay mua căn h chung c , chuy n ộ ề ử ụ ư ấ ể

nh ượ s a nhà ử

• Cho vay du h c ọ • Cho vay mua ô tô • Cho vay CBNV • Cho vay tiêu dùng khác

Quy ch cho vay tiêu dùng Quy ch cho vay tiêu dùng

ế ế

Quy trình cho vay tiêu dùng: • Đ c th c hi n t

ng t

ệ ươ

ự ư

c

ơ

ơ

ượ

nh quy trình cho vay ượ ph c v SXKD, d ch v nh ng đ n gi n h n (l ụ ụ b 1 s b ỏ

ố ướ ị

ng th c cho vay:

ươ

ụ ư c không phù h p) ợ • Xác đ nh: - T cách KH vay v n ố ư • - Ngu n thu nh p đ tr n ể ả ợ ồ • Ph - Cho vay t ng l n ầ - Cho vay tr góp

ừ ả

Quy ch cho vay tiêu dùng Quy ch cho vay tiêu dùng

ế ế

ữ ng m c ắ

ộ ứ ạ ; s l ỏ ẻ ố ượ

Nh ng khó khăn v ướ • Chi phí cho vay l nớ • Đ ph c t p cao; KH nh l ị ả

ạ ộ

ậ ậ ộ ế

ng KH trên 1 CBTD qu n lý l n; đ a bàn ho t đ ng ạ ộ ớ cho vay r ng; nhóm KH đa d ng; ph n l n ầ ớ KH trình đ nh n th c pháp lu t còn h n ch ạ ứ • Khó qu n lý tình hình tài chính cũng nh ư

ngu n tr n c a KH ả ả ợ ủ ồ

ạ ộ ạ ộ ộ ộ

ậ ố ớ ậ ố ớ ư ồ ư ồ

ự ự

: ch a đánh giá đúng : ch a đánh giá đúng

ướ ướ

ư ư

ự ự

ự ế ự ế ng đ u t ng đ u t ọ ọ ể ể

ữ ữ

ắ ắ

• Vành đai pháp lu t đ i v i ho t đ ng Vành đai pháp lu t đ i v i ho t đ ng cho vay tiêu dùng ch a đ ng b , cò b t ấ cho vay tiêu dùng ch a đ ng b , cò b t ấ trong quá trình th c hi n c p v i th c t ệ ớ ậ c p v i th c t trong quá trình th c hi n ệ ớ ậ * Đ nh h ầ ư ị * Đ nh h ầ ư ị t m quan tr ng đ i v i lĩnh v c cho vay ố ớ ầ t m quan tr ng đ i v i lĩnh v c cho vay ố ớ ầ tiêu dùng đ kích c u cho vay tiêu dùng ầ tiêu dùng đ kích c u cho vay tiêu dùng ầ * C nh tranh ngày càng gay g t gi a các ạ * C nh tranh ngày càng gay g t gi a các ạ NHTMNHTM

Buæ i 3 :  Buæ i 3 :  Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

* Ngu n thông tin 1. H s khách hàng 2. T cách năng l c pháp lý, năng l c đi u ồ ồ ơ ư ự ự ề

hành qu n lý ả

3. Tình hình ho t đ ng SXKD và quan h v i ạ ộ ệ ớ

TCTD

Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

• H s khách hàng: Các tài li u yêu c u b n ồ ơ ệ ả ầ

sao công ch ng.ứ

ồ ơ

và b n ấ ầ ư ả

ấ ấ ề

1. H s pháp lý - QĐ thành l p, gi y phép đ u t ậ xác nh n ch ký ữ ậ - Gi y ch ng nh n ĐKKD ứ - Gi y phép hành ngh - Biên b n góp v n, danh sách …. ố ả

ố ố ế ế

ị ị

ng h p công ty ng h p công ty ả ả : quy đ nh tài chính : quy đ nh tài chính ườ ườ ợ ợ

ố ố

i đ i ườ ạ i đ i ườ ạ ệ ệ ổ ổ

-Tài li u liên quan đ n qu n lý v n và tài s n Tài li u liên quan đ n qu n lý v n và tài s n ả ệ ả ệ - Đi u l ề ệ - Đi u l ề ệ - H p đ ng liên doanh (Tr ồ ợ - H p đ ng liên doanh (Tr ồ ợ liên doanh) liên doanh) - Gi y phép XNK/đăng ký mã s XNK ấ - Gi y phép XNK/đăng ký mã s XNK ấ - QĐ b nhi m Ch tích HĐQT, ng ủ - QĐ b nhi m Ch tích HĐQT, ng ủ ng di n theo pháp lu t, k toán tr ậ ng di n theo pháp lu t, k toán tr ậ ưở ưở ế ế ệ ệ

Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

2. Các báo cáo v ho t đ ng SXKD, tài chính ạ ộ ề

và tài li u liên quan ệ

Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

H s khách hàng: Các tài li u yêu c u b n ệ ầ ả

ồ ơ chính ị

• Ngh quy t c a Đ i h i c ạ ộ ổ ế ủ ề ệ

đông/HĐQT/HĐTV v vi c vay v n ố ố ủ ơ ề ấ

ả ủ ố ớ ơ ư

ộ ề

• Văn b n y quy n vay v n c a c quan c p trên đ i v i đ n v ph thu c (l u ý v ề ị ụ ph m vi và th i h n y quy n) ờ ạ ủ khác có liên quan ạ • Gi y t ấ ờ

Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

cách năng l c pháp lý, năng l c ự ự

ư đi u hành qu n lý * Phân tích t ề

ự ư

ả 1. Thông tin chung v khách hàng 2. T cách năng l c pháp lý 3. Năng l c đi u hành qu n lý ả ề ự

Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

ổ ề ố

1. Thông tin chung v khách hàng • L ch s hình thành và phát tri n ể • i (Công ty Nhà Lo i hình kinh doanh hi n t ệ ạ ph n; TNHH, h p danh, liên doanh, n c, ầ ợ ướ ổ c ngoài, HTX, …) 100% v n n ướ ố • C c u t ch c ứ ơ ấ ổ • V n (VĐL, v n đăng ký, nh ng thay đ i v v n ố ố góp) Lao đ ng (c c u, trình đ , chính sách, hi u ơ ấ ộ qu s n xu t ấ ả ả • Quy mô sx, Công ngh , thi

t b . ế ị

Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

ư

ư ự ủ

2. T cách năng l c pháp lý T cách pháp lý c a KH vay • Đi u tra đ a v pháp lý và năng l c pháp ự

ị ị lu t dân s c a khách hàng ự ủ

• L u ý: tính hi u l c trong th i h n vay v n ố • Đ n v ph thu c (th m quy n, hi u l c) ẩ ệ ự ộ ờ ạ ề ệ ự ụ ị ề ậ ư ơ

ườ ạ ườ ạ i đ i di n trong ệ i đ i di n trong ệ ủ ủ ư ư

i đ i di n theo pháp lu t/đ i di n i đ i di n theo pháp lu t/đ i di n ậ ạ ậ ạ ệ ệ

i đ i di n i đ i di n ệ ệ

ủ ủ ả ả

• T cách pháp lý c a ng T cách pháp lý c a ng giao d ch v i NH ớ ị giao d ch v i NH ớ ị * Ng ệ ườ ạ * Ng ệ ườ ạ theo y quy n ề ủ theo y quy n ề ủ * Th m quy n c a ng ườ ạ ề ẩ * Th m quy n c a ng ẩ ườ ạ ề (Ví d : v b o đ m ti n vay) ề ụ ề ả (Ví d : v b o đ m ti n vay) ề ụ ề ả * Hi u l c ệ ự * Hi u l c ệ ự

Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

ả ề ư ự

i đ ng đ u, ườ ứ ầ

ng ạ ế ị ườ

3. T cách năng l c đi u hành qu n lý • Năng l c đi u hành: ề • Danh sách ban lãnh đ o, ng vai trò quy t đ nh • Trình đ , năng l c uy tín, kinh nghi m i gi ữ ộ ự ệ

đi u hành ề

• Năng l c qu n lý: ự • Ki n th c ứ ế

ả ả

ả ả ế ế ế ế

ố ố ệ ệ ộ ợ ộ ợ ứ ứ

ứ ứ ế ế

ứ ứ ụ ụ ệ ệ

Năng l c qu n lý: ự Năng l c qu n lý: ự Ki n th c và m c đ quan tâm đ n qu n ộ ứ ứ Ki n th c và m c đ quan tâm đ n qu n ộ ứ ứ lý tài chính lý tài chính * Các m i quan h cá nhân, m c đ h p * Các m i quan h cá nhân, m c đ h p tác trong ban lãnh đ oạ tác trong ban lãnh đ oạ * C ch ra quy t đ nh và cách th c ế ị ơ * C ch ra quy t đ nh và cách th c ế ị ơ qu n lýảqu n lýả * Đ o đ c trong quan h tín d ng ạ * Đ o đ c trong quan h tín d ng ạ (s s n sàng tr n ) ả ợ ự ẵ (s s n sàng tr n ) ự ẵ ả ợ * Bi n đ ng v nhân s lãnh đ o ế * Bi n đ ng v nhân s lãnh đ o ế ự ự ề ề ạ ạ ộ ộ

Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

• Tình hình SXKD, tài chính và quan h ệ

v i TCTD ớ

1. Tình hình SXKD 2. Tình hình tài chính 3. Quan h v i TCTD ệ ớ

Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN

• Tình hình SXKD - Phân tích m i quan h t ng quan trong ố ệ ươ

ngành

- Phân tích, đánh giá tình hình SXKD - Phân tích, đánh giá tình hình KD, tiêu thụ

ng quan ng quan

ệ ươ ệ ươ

Phân tích m i quan h t ố Phân tích m i quan h t ố trong ngành trong ngành

ng, xu h ng phát tri n, ướ ể ưở

tri n v ng c a ngành • T c đ tăng tr ủ

ố ộ ọ ể ẩ ả

ạ ủ ủ

ệ ả

- S n ph m và kh năng c nh tranh ả - Chính sách c a Chính ph - Các v n đ liên quan đ n công ngh , c i ấ ế ề ti n k thu t ậ ỹ

ế ề - Đi u ki n lao đ ng ệ ộ

ng quan ng quan

ệ ươ ệ ươ

Phân tích m i quan h t ố Phân tích m i quan h t ố trong ngành trong ngành

• V th hi n t

ng ươ ị ườ i c a DN: th h ng trong ứ ạ ng hi u trên th tr ệ

i c a KH trong ngành ng ị ườ

ng quan v trình đ k thu t qu n lý ị ế ệ ạ ủ ngành, uy tín và th - V th hi n t ị ế ệ ạ ủ - V trí m i s n ph m trên th tr ẩ ỗ ả ị - Doanh s t ng m t hàng, ngành hàng ặ ố ừ - S tin t ưở ự - T ươ ng c a KH ủ ề ộ ỹ ậ ả

Tình hình s n xu t ấ Tình hình s n xu t ấ

ả ả

ấ ệ ả t b ế ị

ệ ươ

ng, giá tr s n • Đi n ki n s n xu t, trang thi • Ph ng pháp s n xu t ấ • Công su t ho t đ ng ấ • S n ph m (c c u, s n l ẩ ả ạ ộ ơ ấ ả ượ ị ả

ng) ả l ượ

ơ ấ ụ ả

• Chi phí (c c u các kho n m c giá thành) • Hi u qu s n xu t ấ ả ả ệ

Tình hình KD, tiêu thụ Tình hình KD, tiêu thụ

• Doanh thu (theo sp. theo KH, theo th i gian ờ

…)

• Tình hình XK (s n l ng, doanh thu. Th ị

ườ ươ i, ph ng th c bán hàng: tr c ti p, gián ả ượ ng, thanh toán …) ng pháp t ươ ch c và bán hàng (m ng ổ ứ ứ ự ế

tr • Ph l ướ ti p)ế

• Khách hàng (KH chính, KH m c tiêu, m c đ ứ ộ ụ

giao d ch, thanh toán) ị

Tình hình KD, tiêu thụ Tình hình KD, tiêu thụ

• Qu n lý hàng t n kho (Kh năng tiêu th , ụ

ả ứ ộ ậ

ng …) tăng/gi m) ả

ả ồ m c đ nhanh nh y v i th tr ị ườ • Chi phí ngoài SX (c c u, y u t ế ố • Giá bán s n ph m (ph ẩ ả ớ ơ ấ ươ ng pháp đ nh giá, các ị

chính sách giá)

• Đ i tác kinh doanh (liên quan đ n y u t đ u ế ố ầ ế ố

vào, đ u ra, v n …) ầ ố

Tình hình KD, tiêu thụ Tình hình KD, tiêu thụ

ế ợ

SX, tiêu th đ đánh giá v k t qu KD ế ố ủ ề ế c a quá trình ả

tăng tr

• K t h p phân tích các y u t ụ ể • L , lãi – m c đ ứ ộ ỗ • T l ng ưở ỷ ệ • T su t so v i doanh thu, v n ố ớ ỷ ấ

Buæ i 4  Buæ i 4  Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN

ẩ ị

N i dung: 1. Th m đ nh báo cáo tài chính 2. Phân tích các ch tiêu tài chính 3. K t h p các ch tiêu khi phân tích TCDN ế ợ ỉ

Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN

• Yêu c u:ầ • Đánh giá đ ượ ế ề

ạ ạ ộ

c đi m m nh, đi m y u v tình ể ủ c nh ng b t n trong ho t đ ng ể hình tài chính và ho t đ ng c a DN ữ ạ ộ ấ ổ ượ

• T n su t phân tích: phân tích theo đ nh kỳ • D báo đ ự KD ầ ấ ị

Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ

ị ị

ị ẩ

1. Th m đ nh đ tin c y c a báo cáo tài chính ộ 2. Đánh giá ch t l ấ ượ - Đánh giá tài s n có ch t l ấ ượ ả - Ví d : cách xác đ nh ph i thu t n đ ng, khó ả ậ ủ ng tài s n c a DN ả ủ ng x u ồ ụ ọ ị

thu h iồ

Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ

ị ị

ị ậ ủ

ẩ ể ộ ứ ộ

ủ ệ

ế ể

ể ữ ệ ạ

ế ố

ớ ổ g c các h ng m c có d u hi u ụ ạ ấ

1. Th m đ nh đ tin c y c a báo cáo tài chính - Ki m tra m c đ tin c y c a BCTC (báo ậ ủ cáo c a DN; báo cáo c p trên phê duy t; ấ báo cáo quy t toán thu ; báo cáo ki m toán) ế - Ki m tra tính chính xác c a BCTC: k t h p ế ợ gi a các lo i báo cáo tài chính hi n có c a ủ t, v i DN; ki m tra, đ i chi u v i s chi ti ớ ế ể ch ng t ệ ừ ố ứ nghi ng .ờ

Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ

ị ị 2. Đánh giá ch t l ấ ượ (Các kho n m c TSC: ch t l ụ ả

ng tài s n c a DN ả ủ ấ ượ ạ ừ ị

• Các kho n đ u t ng th y c n các ấ ầ đ nh nguyên nhân và lo i tr khi phân tích tài chính DN) ả ắ

ượ ầ ư c các kho n đ u t ả

tài chính ng n h n: Xác đ nh ị t tài chính ng n h n v ạ ượ ầ ư c trích ờ ạ ượ ư

ạ đ ắ quá th i h n ch a thanh toán, không đ d phòng. ả ượ ị

• Các kho n ph i thu: xác đ nh đ ả ặ ạ ư c các kho n ả ph i thu quá h n, khó đòi ho c không có kh ả năng thu h i nh ng ch a trích d phòng. ư ự ồ

ả ả c hàng hóa t n

ng tài s n) ng tài s n) ượ

kho

i ạ

• Tài s n l u đ ng khác: đánh giá l - Kho n t m ng quá lâu, không có kh năng thu

Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (đánh giá ch t l ấ ượ (đánh giá ch t l ấ ượ • Hàng hóa t n kho: xác đ nh đ ị đ ng, kém ph m ch t ấ ứ ọ ả ư ộ ả ạ ứ

h i ồ

ượ

c phân b trong ký ổ

- Chi phí tr tr - Chi phí ch k t chuy n không đ

c không đ ể

ả ướ ờ ế

ượ

c phân b ổ

trong kỳ

ả ố ị

ầ ử ụ

ả ả

• Tài s n c đ nh và đ u dài h n: xác đ nh tài s n h h ng, không s d ng … hi u qu các kho n ư ỏ đ u dài h n ạ ầ

ụ ụ

ả ả

ồ ồ

ị ị

Ví d : Xác đ nh kho n ph i thu t n ả Ví d : Xác đ nh kho n ph i thu t n ả đ ng, khó thu h i ồ ọ đ ng, khó thu h i ồ ọ

B t đ u ắ ầ

C ã

K h«ng

K iÓ m  tra  chøng  tõ

K iÓ m  tra  thùc  tÕ

K Õ t  qu¶  ® ¸nh  gi¸

C ã  phï  hîp  kh«ng ?

C ã  nghi  ngê  kh«ng ?

Lùa  C hän C ¸c  kho¶n Ph¶i  thu

K h«ng

C ã

KÕ t thóc

ả ả

ợ ợ ấ ấ ọ ọ ọ ọ ự ự ự ự

ả ả

ề ề ợ ợ

ợ ư ợ ư ể ể

• L a ch n các kho n ph i thu L a ch n các kho n ph i thu ả ả - L a ch n con n có d u hi u nghi ng ờ ệ - L a ch n con n có d u hi u nghi ng ờ ệ + Ki m tra di n bi n trên tài kho n ph i thu ả ế ễ ể + Ki m tra di n bi n trên tài kho n ph i thu ả ế ễ ể t đ n t ng con n chi ti ợ ế ế ừ t đ n t ng con n chi ti ợ ế ế ừ + Qua thông tin bên ngoài v con n mà CBTD + Qua thông tin bên ngoài v con n mà CBTD c thu th p đ ậ ượ c thu th p đ ậ ượ - L a ch n ng u nhiên con n ch a ki m tra kỳ ẫ ọ ự - L a ch n ng u nhiên con n ch a ki m tra kỳ ẫ ọ ự cướ cướtr tr

ổ ổ

ế ế

ừ ừ

t, ch ng t ứ t, ch ng t ứ

ị ọ ả

* Ki m tra s chi ti ể * Ki m tra s chi ti ể • M c đích: ụ - Xác đ nh kho n n có phát sinh th c không? ợ ả ị - Đánh giá ch t l ng kho n n (có b đ ng, ợ ấ ượ ch m luân chuy n) ể ừ ầ

c n ki m tra ể

ệ ấ

i ụ ề ủ - Ch ng t ứ ườ ủ ệ

mua, phi u thu • Các ch ng t ứ - Ho t đ ng mua bán ạ ộ - Biên b n bàn giao ch ng minh vi c cung c p ứ ả hàng hóa, d ch v thu ti n: y nhi m chi c a ng ừ ế

- Các biên b n đ i chi u công n ế ả ố ợ

* Ki m tra th c th * Ki m tra th c th

ự ự

ể ể

ế ế

• M c đích: ụ - Công nh n kho n n ậ - Đánh giá ch t l ả ấ ượ ờ

ng, th i gian hoàn tr thông ả qua đánh giá con n c a KH/Ch đ u t ủ ầ ư ợ ủ

ữ ế

• Bi n pháp ệ - Đ i chi u 3 bên gi a NH, KH và con n /ch ố ợ ủ đ u tầ ư

Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Phân tích các ch tiêu tài chính) ỉ (Phân tích các ch tiêu tài chính) ỉ

ng) 1. Phân tích khái quát (quy mô) 2. Phân tích ch tiêu tài chính (ch t l ỉ ấ ượ

Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Phân tích khái quát) (Phân tích khái quát)

• Phân tích khái quát - Tình hình chung: S bi n đ ng c a tài s n và ự ế ủ ả ộ

ngu n v n ố ồ

ồ ố ế ấ

ế

- Phân tích k t c u tài s n và ngu n v n: ph n ả ả ánh m c đ n đ nh ho t đ ng SXKD; k t ạ ộ ị c u TS ph thu c vào đ c thù ngành ặ ộ ấ - Tình hình đ m b o v n cho ho t đ ng ạ ộ ả ứ ộ ổ ụ ả

ố SXKD: ch tiêu VLĐ ròng; xem xét s phù ự h p gi a s d ng v n v i tính ch t v n ấ ố ố ợ ỉ ữ ử ụ ớ

Phân tích tài chính HN Phân tích tài chính HN (Phân tích các ch tiêu tài chính) ỉ (Phân tích các ch tiêu tài chính) ỉ

i ờ ạ ộ

• Kh năng thanh toán • Kh năng sinh l • Kh năng ho t đ ng • Kh năng cân đ i v n ố ố ả ả ả ả

ế ợ ế ợ

Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (K t h p các ch tiêu khi phân tích ỉ (K t h p các ch tiêu khi phân tích ỉ TCDNTCDN

t

l ỷ ệ ỉ

• S c n thi ự ầ - M t t l ộ ỷ ệ ạ ch ph n ánh v m t ề ộ nào có th ể ả l ỷ ệ

ế /nhóm t khía c nh c a DN; không t ủ ph n ánh toàn di n ệ

ả c nhau v tình hình DN ả - Các t l ỷ ệ k t qu trái ng ả ế tài chính khác nhau có th ph n ánh ề ượ

* Yêu c uầ * Yêu c uầ

- C n g n v i chính sách kinh doanh c th ụ ể ầ c a DN v i đ c đi m chung c a ngành, so ể ủ sánh t ớ ớ ặ ng qua ngành ươ

ề ng đ i ế ợ ờ - K t h p phân tích trên c s s li u nhi u ố ả ươ ờ

ơ ở ố ệ th i kỳ, so sánh theo th i gian (c t và tuy t đ i) ệ ố ị ế ộ

h - Xác đ nh nguyên nhân c a các bi n đ ng đ i ổ ủ c chi u ề ng ho c ng ặ ượ ướ

ỉ ỉ

ả ả

* M t s ví d k t h p vác ch tiêu ụ ế ợ ộ ố * M t s ví d k t h p vác ch tiêu ụ ế ợ ộ ố khi phân tích khi phân tích - T c đ doanh thu và tăng các kho n ph i thu - T l

kh năng thanh toán chung và vòng ố ộ ỷ ệ

ả quay kho n ph i thu ả ế ệ ố ợ

ấ ượ ợ

- H s n và chi ti t các kho n n ph i tr ả ả ợ ả - ROE và đòn cân tài chính (h s t tài tr ) ợ ệ ố ự - L i nhu n và ch t l ng các kho n m c chi ụ ả ậ c, chi phí ch phân b … phí tr tr ổ ờ ả ướ

ệ ớ ệ ớ

Phân tích, đánh giá quan h v i các Phân tích, đánh giá quan h v i các TCTDTCTD

C Ç u G iÊy

* Quan h tín dung ệ • V i NHCT ớ • V i TCTC khác ớ * N i dung quan tâm: ộ

• Doanh s , s d cho vay, thu n , b o ố ố ư ợ ả

lãnh, m L/Cở • Ch t l ng d n ư ợ ấ ượ • Tài s n b o đ m ả ả ả • M c đ tín nhi m ệ ứ ộ

ệ ớ ệ ớ

Phân tích, đánh giá quan h v i các Phân tích, đánh giá quan h v i các TCTDTCTD

* Quan h ti n g i thanh toán ử

ệ ề • V i ớ N H TM • V i TCTC khác

ớ * V n đ quan tâm ề • S d ti n g i bình quân ử ố ư ề • Doanh s , t tr ng so v i doanh thu ớ ố ỷ ọ

ế ế

ủ ủ

Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ KHKH ạ

ầ ả ả ẩ

ụ ể

1. Đánh giá s b k ho ch SXKD ơ ộ ế 2. Đánh giá t ng quan nhu c u s n ph m ổ 3. Đánh giá t ng quan cung s n ph m ổ 4. K ho ch SXKD c a KH (PA/DA) ạ ế 5. K ho ch vay v n ố ạ ế 6. B o đ m tín d ng ả ả ng án ki m tra, giám sát KH 7. Ph ươ 8. K t lu n ậ ế

ủ ủ

ị ụ ầ ng án tiêu th s n ph m ẩ ụ ả ng Ph Phân tích th tr

Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ ế Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ ế 1. Đánh giá s b k ho ch SXKD ơ ộ ế • K ho ch SXKD ạ ế • ng án SXKD Ph ươ • D án đ u t ầ ư ự • N i dung quan tâm ộ • M c đích ụ • C c u s n ph m, d ch v đ u ra ẩ ơ ấ ả • ươ • ị ườ • Quy mô và c c u v n ố ơ ấ • Th i gian th c hi n d ki n ệ ự ế ự

Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ

ủ ủ

ế ế

ng ầ ả ưở

ổ ặ ả ế

ả ẩ

ổ ố ộ

2. Đánh giá t ng quan nhu c u s n ph m ổ - T ng nhu c u, t c đ tăng tr ố ộ ầ - Đ c đi m ể - S n ph m thay th ẩ 3. Đánh giá t ng quan cung s n ph m ổ - T ng cung, năng l c cung ự - T c đ tăng tr ng ưở - Các nhà cung c p l n ấ ớ

ủ ủ

ế ế

Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ KHKH

ả i phân ph i ố ồ ng, l ấ i nhu n ậ

4. K ho ch SXKD (PA/DA) ạ ế - Y u t đ u ra: kh năng c nh tranh, tiêu th , ạ ế ố ầ m ng l ướ ạ - Y u t đ u vào: ngu n cung c p, giá c … ế ố ầ - Doanh thu, s n l ợ ả ượ - Kh năng tr n ả ợ ả

Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ

ủ ủ

ế ế

ố ế

ả ạ

ả ủ

5. K ho ch vay v n ạ • Nhu c u vay v n ng n h n ạ ố ầ • Nhu c u vay v n trung, dài h n ạ ố ầ 6. B o đ m tín d ng ụ ả • Lo i tài s n ả • Tính pháp lý và tính thanh kho n c a tài s n ả • Giá tr tài s n ả ị • M c đ đáp ng đi u ki n BĐTD c a KH ề ứ ứ ộ ủ ệ

ế ế

ủ ủ

Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ KHKH ng án ki m tra, giám sát khách hàng

ươ ả

7. Ph - Qu n lý ngu n thu ồ - Theo dõi b o lãnh, L/C … ả - Ki m tra TSBĐ ể

8. K T LU N 8. K T LU N

Ậ Ậ

Ế Ế

• Khái quát nh ng n i dung c b n đã đánh giá ơ ả ộ

ữ v KH SXKD ề • Nêu ra đi m b t l i và đi m l i th trong ể ấ ợ ể ợ ế

• Đ xu t/yêu c u khách hàng b sung hoàn ầ ổ

SXKD ấ ề thi nệ

C¸m ¬n C¸m ¬n

Q & A