Ngân hàng A A Ngân hàng
TÀI LI U Ệ TÀI LI U Ệ KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng Ạ KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng Ạ Gi ng viên: Ths. Tr n Đ i B ng Gi ng viên: Ths. Tr n Đ i B ng ệ ụ ệ ụ ầ ầ ụ ụ ạ ằ ạ ằ ả ả
Hà N i, tháng 03 - 2009 Hà N i, tháng 03 - 2009 ộ ộ
KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng
ệ ụ ệ ụ
Ạ Ạ
ụ ụ
ộ
c th c hi n trong ho t đ ng c p tín ạ ộ ự ệ ấ
II. Quy trình nghi p v cho vay khách hàng cá N i dung: I. Các b ướ d ng cho khách hàng ụ ệ ụ
nhân
III. Quy trình nghiÖ p vô cho vay khách hàng
doanh nghi p MSE ệ
KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng KHÓA ĐÀO T O: Nghi p v Tín d ng
ệ ụ ệ ụ
Ạ Ạ
ụ ụ
ụ
ệ ố ụ ế
ệ
M c tiêu sau đào t o: ạ • H th ng ki n th c v c p tín d ng cho khách ứ ề ấ hàng cá nhân và khách hàng doanh nghi p cho CBTD
ể ụ ấ
• CBTD hi u rõ quy trình c p tín d ng cho khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghi pệ
• CBTD nh n th c rõ nhi m v , vai trò c a ủ ệ ậ
ụ ứ mình trong quá trình làm vi cệ
ự ự
ụ ụ
1. Gi
c th c hi n trong b Buæ i 1 : C ¸c ệ ướ c th c hi n trong : C ¸c b ướ ệ Buæ i 1 ho t đ ng c p tín d ng cho khách ấ ạ ộ ho t đ ng c p tín d ng cho khách ấ ạ ộ hànghàng i thi u t ng quan v khách hàng cá nhân ề
ệ ổ ớ
ệ
2. H s pháp lý c a khách hàng cá nhân và ồ ơ
và khách hàng doanh nghi p MSE ủ khách hàng doanh nghi p MSE ệ
c th c hi n trong ho t đ ng c p tín ướ ạ ộ ự ệ ấ
3. Các b d ngụ
ướ
• Tr c khi cho vay • Trong khi cho vay • Sau khi cho vay
ệ ụ ệ ụ
Quy trình nghi p v cho Buæ i 2 : : Quy trình nghi p v cho Buæ i 2 vay khách hàng cá nhân vay khách hàng cá nhân
1. Quy trình cho vay ph c v SXKD ụ ụ 2. Quy trình cho vay tiêu dùng
ệ ụ ệ ụ
Quy trình nghi p v cho Buæ i 3 : : Quy trình nghi p v cho Buæ i 3 vay đ i v i khách hàng doanh nghi p ệ ố ớ vay đ i v i khách hàng doanh nghi p ệ ố ớ MSEMSE
ồ ơ
ự ề
1. Phân tích khách hàng - H s khách hàng - Năng l c pháp lý, năng l c đi u hành ự - Tình hình ho t đ ng SXKD và quan h ệ ạ ộ
TCTD
ệ ụ ệ ụ
ệ ệ
Quy trình nghi p v cho vay Buæ i 4: : Quy trình nghi p v cho vay Buæ i 4 đ i v i khách hàng doanh nghi p ố ớ đ i v i khách hàng doanh nghi p ố ớ MSEMSE
2. Đánh giá k ho ch SXKD ế ắ : vay trung, dài h n ạ - D án SXKD: vay ng n h n ạ - D án đ u t ầ ư ự ự ạ
c th c hi n trong ho t đ ng c th c hi n trong ho t đ ng
ạ ộ ạ ộ
Buæ i 1 : Buæ i 1 : b ệ ướ C ¸cC ¸c b ệ ướ c p tín d ng cho khách hàng ấ c p tín d ng cho khách hàng ấ
ự ự ụ ụ
1. Gi ớ i thi u t ng quan v khách hàng cá nhân ề ệ ổ
và khách hàng doanh nghi p MSE ệ
Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n
ng KH cá nhân bao g m ồ
ể
• Đ i t ố ượ - T nhân cá th ư - H gia đình ộ
Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n
ặ
ỏ
ế
c quan tâm h n ụ ế ố ơ
ấ
• Đ c đi m cho vay KH cá nhân ể • Giá tr h p đ ng vay nh , chi phí cho vay cao ồ ị ợ • Nhu c u vay ph thu c vào chu kỳ kinh t ộ ầ • Lãi su t là y u t ít đ ượ ấ • Ch t l ng thông tin tài chính th p ấ ượ • Ngu n tr n có th bi n đ ng ể ế ả ợ ồ • KH đa d ng v m c thu nh p và trình đ h c ạ ề ứ ộ ọ ộ ậ
v nấ
• Khó th m đ nh y u t phi tài chính ế ố ẩ ị
Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n
ệ
ợ ố ớ
ả
L i ích c a vi c cho vay KH cá nhân ủ Đ i v i NH + M r ng m i quan h v i KH ệ ớ ố ở ộ + Đa d ng hóa s n ph m ẩ ạ + T o đi u ki n phát tri n d ch v NH bán ể ụ ề ệ ạ ị
lẻ
i nhu n ợ ậ
+ Tăng thu l + Phân tán r i roủ
Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n
ệ
ợ ố ớ
ứ ầ
ướ ưở ệ
L i ích c a vi c cho vay KH cá nhân ủ Đ i v i KH + Đáp ng nhu c u kinh doanh, tiêu dùng + H ng các ti n ích tr ủ + Đáp ng các nhu c u chi tiêu c p bách ầ c khi tích lũy đ ấ ứ
Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n
ữ
c ế ượ i s n xu t ti u th công nghi p ấ ể ố ề ậ
i lao đ ng có m c tu nh p t ng Nhóm KH chi n l Nh ng ng ệ ườ ả ủ Ngh nhân có truy n th ng, k thu t cao ỹ ệ Cá nhân SXKD, TMDV có uy tín CBCNV, ng ứ ộ ậ ươ
đ i cao và n đ nh ố ị ườ ổ
Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n
ữ
c ế ượ i s n xu t ti u th công nghi p ấ ể ố ề ậ
i lao đ ng có m c tu nh p t ng Nhóm KH chi n l Nh ng ng ủ ệ ườ ả Ngh nhân có truy n th ng, k thu t cao ỹ ệ Cá nhân SXKD, TMDV có uy tín CBCNV, ng ứ ậ ươ ộ
đ i cao và n đ nh ố ị ườ ổ
Khách hàng c¸ nh© n Khách hàng c¸ nh© n
ng ti n ệ ươ
ố ớ ự
Mua nhà – đ tấ Mua ô tô – ph Du h c ọ CBCNV Th o lu n: Th c tr ng cho vay đ i v i KH cá ả ậ nhân c a NHCT ủ ạ A
Tiêu dùng khác Cho vay SXKD
Khách hàng doanh nghi pệ Khách hàng doanh nghi pệ
ệ ữ
ạ ng hi u không th c s m nh ự ự ạ ệ
ng án không bài b n ươ ả
ng khách hàng VIP c a ủ
t là NHTM l n * Nh ng khó khăn c a Doanh nghi p MSE ủ - TSBĐ không đ t yêu c u ầ - Uy tín và th ươ - Kh năng l p d án – ph ậ ự ả - Không thu c đ i t ộ ố ượ NHTM đ c bi ệ ặ ớ
ng án không bài b n ả
* Khó khăn c a Ngân hàng ủ - D án, ph ươ ự - Tâm lý - C ch , chính sách ơ ế
c th c hi n trong quá trình c th c hi n trong quá trình
Các b ệ ướ Các b ệ ướ c p tín d ng cho khách hàng ấ c p tín d ng cho khách hàng ấ
ự ự ụ ụ
ướ
c khi cho vay 1. Tr 2. Trong khi cho vay 3. Sau khi cho vay
Buæ i 2 : : Buæ i 2 Quy trình nghi p v cho vay ệ ụ Quy trình nghi p v cho vay ệ ụ KH cá nhân KH cá nhân
• Quy trình cho vay ph c v SXKD ụ ụ • Quy trình cho vay tiêu dùng
ụ ụ ụ ụ
ậ ị
ế ẩ
ề
ệ
ng th c cho vay
ứ
ờ ị
ị ậ ờ ẩ
ẩ
ị
2.1 Quy trình cho vay ph c v SXKD 2.1 Quy trình cho vay ph c v SXKD 1. Ti p nh n h s ồ ơ 2. Th m đ nh các đi u ki n vay v n ố 3. Xác đ nh s ti n, th i gian, ph ươ ố ề trình th m đ nh 4. L p t ẩ 5. Th m đ nh r i ro, tái th m đ nh ủ ị 6. Trình đuy t kho n vay, ký HĐTD, HĐBĐTV và
ệ
ả
đăng ký GDBĐ i ngân
ả ể
ả
ữ ử i TSBĐ và l u gi
7. Gi 8. Ki m tra, giám sát kho n vay 9. Thu h i n g c, lãi và x lý nh ng phát sinh ồ ợ ố 10. Thanh lý h p đ ng, gi ợ
ư
ả
ồ
h s ữ ồ ơ
1. Ti p nh n h s 1. Ti p nh n h s
ồ ơ ồ ơ
ế ế
ậ ậ
ộ
ớ ệ ệ ụ ướ
ầ ủ
ủ ụ ồ ơ
ụ ổ ặ ậ ồ ơ
i nhi u l n, gây ề ầ ả ạ
• Tùy thu c KH đã có quan h tín d ng ho c ặ ng d n, KH m i, CBTD có trách nhi m h ẫ gi i thích, đ y đ , rõ ràng cho KH v đi u ề ề ả ki n tín d ng và th t c h s xin vay v n ố ệ đ KH b sung (KH cũ) ho c l p h s (KH ể m i) tránh KH ph i đi l ớ phi n hà cho KH
• H s ph i do KH cá nhân l p, CBTD không ậ
đ ả c làm thay ề ồ ơ ượ
2. Th m đ nh các đi u ki n vay v n ố 2. Th m đ nh các đi u ki n vay v n ố
ề ề
ệ ệ
ẩ ẩ
ị ị
ng án/ D án vay v n ố
• Th m đ nh Kh vay v n ố • Th m đ nh Ph ự • Th m đ n tài s n b o đ m ẩ ẩ ẩ ươ ả ị ị ị ả ả
ng ng
ị ị
ờ ạ ờ ạ
ươ ươ
3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề 3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề ứth c cho vay ứ th c cho vay
ả
• Xác đ nh s ti n vay ị ố ề - Nhu c u vay v n ố ầ - Kh năng tr n c a KH cá nhân ả ợ ủ - Giá tr TSCĐ ị - Quy đ nh v m c cho vay đ xác đ nh s ti n ị ề ứ ố ề ể ị
vay
ng ng
ị ị
ờ ạ ờ ạ
ươ ươ
3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề 3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề ứth c cho vay ứ th c cho vay
ố ề
i c a TSBĐ
• Xác đ nh s ti n vay ị • Th i h n vay v n ố ờ ạ - Nhu c u vay v n ố ầ - Kh năng tr n ả ợ - Th i gian s d ng còn l ử ụ - Tu i c a KH so v i gi
ả ờ ổ ủ ị ạ ủ i h n v đ tu i đ ề ộ ổ ể xác đ nh v th i h n, kỳ h n tr n g c, lãi ả ợ ố ớ ề ờ ạ ớ ạ ạ
ng ng
ị ị
ờ ạ ờ ạ
ươ ươ
3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề 3. Xác đ nh s ti n, th i h n, ph ố ề ứth c cho vay ứ th c cho vay
ố ề
ng th c cho vay ị ờ ạ ươ ứ
ủ ộ
ng d n KH s d ng hình • Xác đ nh s ti n vay • Th i h n vay v n ố • Ph - Tùy thu c vào nhu c u s d ng ti n vay c a ầ ử ụ ẫ ướ
ề KH, CBTD h ử ụ th c thanh toán thu n ti n nh t ấ ứ ệ ậ
Quy trình cho vay ph c v SXKD Quy trình cho vay ph c v SXKD
ụ ụ ụ ụ
ị
ứ ộ trình th m đ nh ẩ ị
ố ụ ể ả
ế ề ề ẩ ệ ấ
N u đ ng ý ph i ghi rõ: s ti n vay; ph ng ươ ồ
ấ
ệ ả ả
4. L p t ậ ờ - T trình th m đ nh: Đánh giá m c đ đáp ng ứ ờ các đi u ki n vay v n và ph i ghi c th ý ki n đ xu t, lý do đ xu t ấ ề ố ề ả ế th c vay; th i h n cho vay; lãi su t vay; cách ờ ạ th c tr n g c và lãi; bi n pháp b o đ m ả ợ ố ti n ti n vay ề ứ ứ ề
4. L p t 4. L p t
ậ ờ ậ ờ
trình th m đ nh ẩ trình th m đ nh ẩ
ị ị
ị
ờ
ớ
i n i dung th m
ẩ
ứ ế
ề ẩ
ế
ờ
ể • N u là món vay v
• T trình th m đ nh ẩ • Trình h s cho vay t i lãnh đ p phòng KD ạ ồ ơ • Lãnh đ o phòng KD ki m tra l ạ ộ ể ạ đ nh c a CBTD ủ ị • Ng i có th m quy n phê duy t cho vay căn c vào ệ ườ ẩ trình th m đ nh, đ i chi u quy ch cho n i dung t ố ộ vay c a SHB đ quy t đ nh cho vay ủ ượ
ề
ế
ị ế ị t quy n phán quy t c a CN ụ ở
ế ủ NHCT thì CN NHCT trình lên tr s chính NHCTVN
ệ ệ
ả ả
ị ị
5. Trình duy t kho n vay, ký HĐTD, ả 5. Trình duy t kho n vay, ký HĐTD, ả HĐBĐTV và đăng ký giao d ch b o đ m ả HĐBĐTV và đăng ký giao d ch b o đ m ả • N u CBTD không đ ng ý cho vay, chi nhánh ồ
ế
ả
• N u c p có th m quy n quy t đ nh phê ế ị ề
SHB ph i thông báo cho KH ẩ duy t cho vay, CBTD ph i: ế ấ ệ ả
- Ti n hành l p HĐTD, HĐBĐTV h ng d n ế ậ ướ ẫ
KH ký HĐ ấ ẩ
ệ
i ngân - Trình ký c p có th m quy n ề - Vi c đăng ký giao d ch b o đ m (theo quy ả ả ị c khi gi ướ đ nh) ph i th c hi n tr ị ự ệ ả ả
6. Gi 6. Gi
i ngân i ngân
ả ả
i ngân (gi y /gi y ch ng minh m c ấ ụ • CBTD: - Ti p nh n h s đ ngh gi ị ả ồ ơ ề ế ứ ứ ậ
i ngân v i đi u ớ ề
- N u đ đi u ki n gi
ấ i ngân theo ậ nh n n , ch ng t ừ ấ ợ đích s d ng ti n vay) ề ử ụ - Đ i chi u h s đ ngh gi ị ả ồ ơ ề ế ố i ngân trong HĐTD ki n gi ả ệ ế ủ ề ợ ậ ả ồ ơ ề i ngân thì ký vào gi y ị ả
ệ nh n n và trình h s đ ngh gi quy đ nh c a NHCTVN ủ ị
ạ ạ
i h s do CBTD trình i h s do CBTD trình ạ ồ ơ ạ ồ ơ
ấ ấ
ề ề ẩ ẩ
i có th m quy n (giám đ c/ ng ề i có th m quy n (giám đ c/ ng ề i ườ i ườ ố ố
i ngân thì ký vào gi y i ngân thì ký vào gi y ấ ấ
ệ ệ i h s cho phòng KD i h s cho phòng KD •Lãnh đ o phòng KD: Lãnh đ o phòng KD: - Ki m tra l ể - Ki m tra l ể i ngân, ký vào gi y - N u đ đi u ki n gi ả ệ ế ủ ề - N u đ đi u ki n gi i ngân, ký vào gi y ế ủ ề ả ệ i có th m quy n phê nh n n và trình ng ườ ợ ậ i có th m quy n phê nh n n và trình ng ườ ợ ậ duy tệduy tệ * Ng ẩ ườ * Ng ẩ ườ c y quy n) đ ề ượ ủ đ c y quy n) ề ượ ủ i h s do phòng KD trình - Ki m tra l ạ ồ ơ ể i h s do phòng KD trình - Ki m tra l ạ ồ ơ ể - N u đ đi u ki n gi ế ủ ề - N u đ đi u ki n gi ế ủ ề nh n n và tr l ợ ậ nh n n và tr l ậ ợ ả ả ả ạ ồ ơ ả ạ ồ ơ
7. Ki m tra, giám sát kho n vay 7. Ki m tra, giám sát kho n vay
ể ể
ả ả
• Vi c ki m tra, giám sát kho n vay đ c th c ự ả
ượ i ngân, thu ả
ờ ạ
ệ ể hi n đ ng th i v i quá trình gi ờ ớ ồ ệ n , c c u l i th i h n tr n ả ợ ợ ơ ấ ạ • M t s yêu c u c n ph i xem xét và ki m tra ầ ầ ộ ố ể ả
i c s c a KH: TSBĐ ti n vay và i c s c a KH: TSBĐ ti n vay và ề ề ể ể
ố ố
ườ ườ ự ế ự ế ng và ngành sxkd ng và ngành sxkd ng đ n v n vay NH ố ng đ n v n vay NH ố ế ế
ị ườ ị ườ ưở ưở i TSBĐ i TSBĐ ạ ạ
ủ ủ ể ể ậ ậ
ệ ệ ả ả ợ ợ
-Ki m tra t Ki m tra t ạ ơ ở ủ ạ ơ ở ủ tình hình s d ng v n vay th c t ử ụ tình hình s d ng v n vay th c t ử ụ - Theo dõi tình hình th tr - Theo dõi tình hình th tr i vay có nh h c a ng ả ủ c a ng i vay có nh h ả ủ - Đ nh kỳ đánh giá l ị - Đ nh kỳ đánh giá l ị - Phân tích đánh giá tình hình sxkd và tình hình - Phân tích đánh giá tình hình sxkd và tình hình tài chính c a KH đ có nh n xét, đánh giá và áp tài chính c a KH đ có nh n xét, đánh giá và áp d ng bi n pháp cho vay, thu n và qu n lý tín ụ d ng bi n pháp cho vay, thu n và qu n lý tín ụ d ng phù h p ợ ụ d ng phù h p ợ ụ
ồ ợ ố ồ ợ ố
ữ ữ
ử ử
8. Thu h i n g c, lãi và x lý nh ng 8. Thu h i n g c, lãi và x lý nh ng phát sinh phát sinh
• CBTD theo dõi ti n đ tr n c a KH theo ộ ả ợ ủ ế
l ch trong HĐTD ị
ả ợ ế
• Thông báo và đôn đ c KH tr n đ n h n ạ ố • N u KH không tr n đúng h n – CBTD báo ả ợ ế ạ
i phòng KD, ban giám ằ
ủ ị
cáo b ng văn b n t ả ớ đ c và th c hi n theo quy đ nh c a ệ ự ố NHCTVN
9. Thanh lý HĐ; gi 9. Thanh lý HĐ; gi
i TSBĐ; l u gi i TSBĐ; l u gi
ư ư
ữ ữ
ả ả h sồ ơ h sồ ơ
• Khi KH tr h t n g c và lãi, CBTD ph i ố ả ế ợ ố i CN NHTM A đ th c ể ự ạ i …. H s , TSBĐ và thanh lý ồ ơ ả
• Trình t ừ ả ầ ặ
h p v i phòng ban t ớ ợ hi n vi c gi ệ ệ HĐTD, HĐBĐTV , th t c gi ủ ụ c th c hi n theo quy ch cho vay i …. T ng ph n ho c ệ ự ế
ự toàn b đ ộ ượ c a NHTM. ủ
2.2 Quy ch cho vay tiêu dùng 2.2 Quy ch cho vay tiêu dùng
ế ế
ụ
M c đích Cho vay đ thanh toán các chi phí h p pháp
ợ ủ ể ụ ụ
ộ ử ữ
ụ ư ọ
ắ ề ị
ệ
c khi tích lũy đ , đáp ng nh ng nhu c u ủ ữ
ph c v cho m c đích tiêu dùng c a cá nhân, h gia đình nh : mua căn h ; s a ch a nhà; ộ chi phí đi du h c; mua xe máy; xe ô tô; đ n i ồ ộ thát đ t ti n; đi du l ch ch a b nh … nh m ữ ệ ằ h tr tài chính, giúp KH h ng các ti n ích ưở ỗ ợ tr ầ ứ ướ tài chính c p bách. ấ
Quy ch cho vay tiêu dùng Quy ch cho vay tiêu dùng
ế ế
ẩ ộ ố ả
ể
ng quy n s d ng đ t đ làm nhà… M t s s n ph m cho vay tiêu dùng • Cho vay mua căn h chung c , chuy n ộ ề ử ụ ư ấ ể
nh ượ s a nhà ử
• Cho vay du h c ọ • Cho vay mua ô tô • Cho vay CBNV • Cho vay tiêu dùng khác
Quy ch cho vay tiêu dùng Quy ch cho vay tiêu dùng
ế ế
Quy trình cho vay tiêu dùng: • Đ c th c hi n t
ng t
ự
ệ ươ
ự ư
c
ả
ơ
ơ
ị
ượ
nh quy trình cho vay ượ ph c v SXKD, d ch v nh ng đ n gi n h n (l ụ ụ b 1 s b ỏ
ố ướ ị
ậ
ng th c cho vay:
ươ
ứ
ụ ư c không phù h p) ợ • Xác đ nh: - T cách KH vay v n ố ư • - Ngu n thu nh p đ tr n ể ả ợ ồ • Ph - Cho vay t ng l n ầ - Cho vay tr góp
ừ ả
Quy ch cho vay tiêu dùng Quy ch cho vay tiêu dùng
ế ế
ữ ng m c ắ
ộ ứ ạ ; s l ỏ ẻ ố ượ
Nh ng khó khăn v ướ • Chi phí cho vay l nớ • Đ ph c t p cao; KH nh l ị ả
ạ ộ
ậ ậ ộ ế
ng KH trên 1 CBTD qu n lý l n; đ a bàn ho t đ ng ạ ộ ớ cho vay r ng; nhóm KH đa d ng; ph n l n ầ ớ KH trình đ nh n th c pháp lu t còn h n ch ạ ứ • Khó qu n lý tình hình tài chính cũng nh ư
ngu n tr n c a KH ả ả ợ ủ ồ
ạ ộ ạ ộ ộ ộ
ậ ố ớ ậ ố ớ ư ồ ư ồ
ự ự
: ch a đánh giá đúng : ch a đánh giá đúng
ướ ướ
ư ư
ự ự
ự ế ự ế ng đ u t ng đ u t ọ ọ ể ể
ữ ữ
ắ ắ
• Vành đai pháp lu t đ i v i ho t đ ng Vành đai pháp lu t đ i v i ho t đ ng cho vay tiêu dùng ch a đ ng b , cò b t ấ cho vay tiêu dùng ch a đ ng b , cò b t ấ trong quá trình th c hi n c p v i th c t ệ ớ ậ c p v i th c t trong quá trình th c hi n ệ ớ ậ * Đ nh h ầ ư ị * Đ nh h ầ ư ị t m quan tr ng đ i v i lĩnh v c cho vay ố ớ ầ t m quan tr ng đ i v i lĩnh v c cho vay ố ớ ầ tiêu dùng đ kích c u cho vay tiêu dùng ầ tiêu dùng đ kích c u cho vay tiêu dùng ầ * C nh tranh ngày càng gay g t gi a các ạ * C nh tranh ngày càng gay g t gi a các ạ NHTMNHTM
Buæ i 3 : Buæ i 3 : Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
* Ngu n thông tin 1. H s khách hàng 2. T cách năng l c pháp lý, năng l c đi u ồ ồ ơ ư ự ự ề
hành qu n lý ả
3. Tình hình ho t đ ng SXKD và quan h v i ạ ộ ệ ớ
TCTD
Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
• H s khách hàng: Các tài li u yêu c u b n ồ ơ ệ ả ầ
sao công ch ng.ứ
ồ ơ
và b n ấ ầ ư ả
ậ
ấ ấ ề
1. H s pháp lý - QĐ thành l p, gi y phép đ u t ậ xác nh n ch ký ữ ậ - Gi y ch ng nh n ĐKKD ứ - Gi y phép hành ngh - Biên b n góp v n, danh sách …. ố ả
ố ố ế ế
ị ị
ng h p công ty ng h p công ty ả ả : quy đ nh tài chính : quy đ nh tài chính ườ ườ ợ ợ
ố ố
i đ i ườ ạ i đ i ườ ạ ệ ệ ổ ổ
-Tài li u liên quan đ n qu n lý v n và tài s n Tài li u liên quan đ n qu n lý v n và tài s n ả ệ ả ệ - Đi u l ề ệ - Đi u l ề ệ - H p đ ng liên doanh (Tr ồ ợ - H p đ ng liên doanh (Tr ồ ợ liên doanh) liên doanh) - Gi y phép XNK/đăng ký mã s XNK ấ - Gi y phép XNK/đăng ký mã s XNK ấ - QĐ b nhi m Ch tích HĐQT, ng ủ - QĐ b nhi m Ch tích HĐQT, ng ủ ng di n theo pháp lu t, k toán tr ậ ng di n theo pháp lu t, k toán tr ậ ưở ưở ế ế ệ ệ
Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
2. Các báo cáo v ho t đ ng SXKD, tài chính ạ ộ ề
và tài li u liên quan ệ
Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
H s khách hàng: Các tài li u yêu c u b n ệ ầ ả
ồ ơ chính ị
• Ngh quy t c a Đ i h i c ạ ộ ổ ế ủ ề ệ
đông/HĐQT/HĐTV v vi c vay v n ố ố ủ ơ ề ấ
ả ủ ố ớ ơ ư
ộ ề
• Văn b n y quy n vay v n c a c quan c p trên đ i v i đ n v ph thu c (l u ý v ề ị ụ ph m vi và th i h n y quy n) ờ ạ ủ khác có liên quan ạ • Gi y t ấ ờ
Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
cách năng l c pháp lý, năng l c ự ự
ư đi u hành qu n lý * Phân tích t ề
ề
ự ư
ả 1. Thông tin chung v khách hàng 2. T cách năng l c pháp lý 3. Năng l c đi u hành qu n lý ả ề ự
Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
ề
ị
ử
ạ
ổ ề ố
ữ
•
ệ
ộ
1. Thông tin chung v khách hàng • L ch s hình thành và phát tri n ể • i (Công ty Nhà Lo i hình kinh doanh hi n t ệ ạ ph n; TNHH, h p danh, liên doanh, n c, ầ ợ ướ ổ c ngoài, HTX, …) 100% v n n ướ ố • C c u t ch c ứ ơ ấ ổ • V n (VĐL, v n đăng ký, nh ng thay đ i v v n ố ố góp) Lao đ ng (c c u, trình đ , chính sách, hi u ơ ấ ộ qu s n xu t ấ ả ả • Quy mô sx, Công ngh , thi
t b . ế ị
ệ
Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
ư
ư ự ủ
2. T cách năng l c pháp lý T cách pháp lý c a KH vay • Đi u tra đ a v pháp lý và năng l c pháp ự
ị ị lu t dân s c a khách hàng ự ủ
• L u ý: tính hi u l c trong th i h n vay v n ố • Đ n v ph thu c (th m quy n, hi u l c) ẩ ệ ự ộ ờ ạ ề ệ ự ụ ị ề ậ ư ơ
ườ ạ ườ ạ i đ i di n trong ệ i đ i di n trong ệ ủ ủ ư ư
i đ i di n theo pháp lu t/đ i di n i đ i di n theo pháp lu t/đ i di n ậ ạ ậ ạ ệ ệ
i đ i di n i đ i di n ệ ệ
ủ ủ ả ả
• T cách pháp lý c a ng T cách pháp lý c a ng giao d ch v i NH ớ ị giao d ch v i NH ớ ị * Ng ệ ườ ạ * Ng ệ ườ ạ theo y quy n ề ủ theo y quy n ề ủ * Th m quy n c a ng ườ ạ ề ẩ * Th m quy n c a ng ẩ ườ ạ ề (Ví d : v b o đ m ti n vay) ề ụ ề ả (Ví d : v b o đ m ti n vay) ề ụ ề ả * Hi u l c ệ ự * Hi u l c ệ ự
Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
ả ề ư ự
ự
i đ ng đ u, ườ ứ ầ
ng ạ ế ị ườ
3. T cách năng l c đi u hành qu n lý • Năng l c đi u hành: ề • Danh sách ban lãnh đ o, ng vai trò quy t đ nh • Trình đ , năng l c uy tín, kinh nghi m i gi ữ ộ ự ệ
đi u hành ề
ả
• Năng l c qu n lý: ự • Ki n th c ứ ế
ả ả
ả ả ế ế ế ế
ố ố ệ ệ ộ ợ ộ ợ ứ ứ
ứ ứ ế ế
ứ ứ ụ ụ ệ ệ
Năng l c qu n lý: ự Năng l c qu n lý: ự Ki n th c và m c đ quan tâm đ n qu n ộ ứ ứ Ki n th c và m c đ quan tâm đ n qu n ộ ứ ứ lý tài chính lý tài chính * Các m i quan h cá nhân, m c đ h p * Các m i quan h cá nhân, m c đ h p tác trong ban lãnh đ oạ tác trong ban lãnh đ oạ * C ch ra quy t đ nh và cách th c ế ị ơ * C ch ra quy t đ nh và cách th c ế ị ơ qu n lýảqu n lýả * Đ o đ c trong quan h tín d ng ạ * Đ o đ c trong quan h tín d ng ạ (s s n sàng tr n ) ả ợ ự ẵ (s s n sàng tr n ) ự ẵ ả ợ * Bi n đ ng v nhân s lãnh đ o ế * Bi n đ ng v nhân s lãnh đ o ế ự ự ề ề ạ ạ ộ ộ
Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
• Tình hình SXKD, tài chính và quan h ệ
v i TCTD ớ
1. Tình hình SXKD 2. Tình hình tài chính 3. Quan h v i TCTD ệ ớ
Phân tích khách hàng DN Phân tích khách hàng DN
• Tình hình SXKD - Phân tích m i quan h t ng quan trong ố ệ ươ
ngành
- Phân tích, đánh giá tình hình SXKD - Phân tích, đánh giá tình hình KD, tiêu thụ
ng quan ng quan
ệ ươ ệ ươ
Phân tích m i quan h t ố Phân tích m i quan h t ố trong ngành trong ngành
ng, xu h ng phát tri n, ướ ể ưở
tri n v ng c a ngành • T c đ tăng tr ủ
ố ộ ọ ể ẩ ả
ạ ủ ủ
ệ ả
- S n ph m và kh năng c nh tranh ả - Chính sách c a Chính ph - Các v n đ liên quan đ n công ngh , c i ấ ế ề ti n k thu t ậ ỹ
ế ề - Đi u ki n lao đ ng ệ ộ
ng quan ng quan
ệ ươ ệ ươ
Phân tích m i quan h t ố Phân tích m i quan h t ố trong ngành trong ngành
• V th hi n t
ng ươ ị ườ i c a DN: th h ng trong ứ ạ ng hi u trên th tr ệ
i c a KH trong ngành ng ị ườ
ng quan v trình đ k thu t qu n lý ị ế ệ ạ ủ ngành, uy tín và th - V th hi n t ị ế ệ ạ ủ - V trí m i s n ph m trên th tr ẩ ỗ ả ị - Doanh s t ng m t hàng, ngành hàng ặ ố ừ - S tin t ưở ự - T ươ ng c a KH ủ ề ộ ỹ ậ ả
Tình hình s n xu t ấ Tình hình s n xu t ấ
ả ả
ấ ệ ả t b ế ị
ệ ươ
ng, giá tr s n • Đi n ki n s n xu t, trang thi • Ph ng pháp s n xu t ấ • Công su t ho t đ ng ấ • S n ph m (c c u, s n l ẩ ả ạ ộ ơ ấ ả ượ ị ả
ng) ả l ượ
ơ ấ ụ ả
• Chi phí (c c u các kho n m c giá thành) • Hi u qu s n xu t ấ ả ả ệ
Tình hình KD, tiêu thụ Tình hình KD, tiêu thụ
• Doanh thu (theo sp. theo KH, theo th i gian ờ
…)
• Tình hình XK (s n l ng, doanh thu. Th ị
ạ
ườ ươ i, ph ng th c bán hàng: tr c ti p, gián ả ượ ng, thanh toán …) ng pháp t ươ ch c và bán hàng (m ng ổ ứ ứ ự ế
tr • Ph l ướ ti p)ế
• Khách hàng (KH chính, KH m c tiêu, m c đ ứ ộ ụ
giao d ch, thanh toán) ị
Tình hình KD, tiêu thụ Tình hình KD, tiêu thụ
• Qu n lý hàng t n kho (Kh năng tiêu th , ụ
ả ứ ộ ậ
ng …) tăng/gi m) ả
ả ồ m c đ nhanh nh y v i th tr ị ườ • Chi phí ngoài SX (c c u, y u t ế ố • Giá bán s n ph m (ph ẩ ả ớ ơ ấ ươ ng pháp đ nh giá, các ị
chính sách giá)
• Đ i tác kinh doanh (liên quan đ n y u t đ u ế ố ầ ế ố
vào, đ u ra, v n …) ầ ố
Tình hình KD, tiêu thụ Tình hình KD, tiêu thụ
ế ợ
SX, tiêu th đ đánh giá v k t qu KD ế ố ủ ề ế c a quá trình ả
tăng tr
• K t h p phân tích các y u t ụ ể • L , lãi – m c đ ứ ộ ỗ • T l ng ưở ỷ ệ • T su t so v i doanh thu, v n ố ớ ỷ ấ
Buæ i 4 Buæ i 4 Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN
ộ
ẩ ị
ỉ
N i dung: 1. Th m đ nh báo cáo tài chính 2. Phân tích các ch tiêu tài chính 3. K t h p các ch tiêu khi phân tích TCDN ế ợ ỉ
Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN
• Yêu c u:ầ • Đánh giá đ ượ ế ề
ạ ạ ộ
c đi m m nh, đi m y u v tình ể ủ c nh ng b t n trong ho t đ ng ể hình tài chính và ho t đ ng c a DN ữ ạ ộ ấ ổ ượ
• T n su t phân tích: phân tích theo đ nh kỳ • D báo đ ự KD ầ ấ ị
Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ
ị ị
ị ẩ
ấ
1. Th m đ nh đ tin c y c a báo cáo tài chính ộ 2. Đánh giá ch t l ấ ượ - Đánh giá tài s n có ch t l ấ ượ ả - Ví d : cách xác đ nh ph i thu t n đ ng, khó ả ậ ủ ng tài s n c a DN ả ủ ng x u ồ ụ ọ ị
thu h iồ
Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ
ị ị
ị ậ ủ
ẩ ể ộ ứ ộ
ủ ệ
ế ể
ủ
ể ữ ệ ạ
ế ố
ớ ổ g c các h ng m c có d u hi u ụ ạ ấ
1. Th m đ nh đ tin c y c a báo cáo tài chính - Ki m tra m c đ tin c y c a BCTC (báo ậ ủ cáo c a DN; báo cáo c p trên phê duy t; ấ báo cáo quy t toán thu ; báo cáo ki m toán) ế - Ki m tra tính chính xác c a BCTC: k t h p ế ợ gi a các lo i báo cáo tài chính hi n có c a ủ t, v i DN; ki m tra, đ i chi u v i s chi ti ớ ế ể ch ng t ệ ừ ố ứ nghi ng .ờ
Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ (Th m đ nh báo cáo tài chính) ẩ
ị ị 2. Đánh giá ch t l ấ ượ (Các kho n m c TSC: ch t l ụ ả
ng tài s n c a DN ả ủ ấ ượ ạ ừ ị
• Các kho n đ u t ng th y c n các ấ ầ đ nh nguyên nhân và lo i tr khi phân tích tài chính DN) ả ắ
ượ ầ ư c các kho n đ u t ả
tài chính ng n h n: Xác đ nh ị t tài chính ng n h n v ạ ượ ầ ư c trích ờ ạ ượ ư
ự
ạ đ ắ quá th i h n ch a thanh toán, không đ d phòng. ả ượ ị
ả
• Các kho n ph i thu: xác đ nh đ ả ặ ạ ư c các kho n ả ph i thu quá h n, khó đòi ho c không có kh ả năng thu h i nh ng ch a trích d phòng. ư ự ồ
ả ả c hàng hóa t n
ng tài s n) ng tài s n) ượ
ồ
ồ
kho
ẩ
i ạ
• Tài s n l u đ ng khác: đánh giá l - Kho n t m ng quá lâu, không có kh năng thu
Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (đánh giá ch t l ấ ượ (đánh giá ch t l ấ ượ • Hàng hóa t n kho: xác đ nh đ ị đ ng, kém ph m ch t ấ ứ ọ ả ư ộ ả ạ ứ
ả
h i ồ
ượ
c phân b trong ký ổ
- Chi phí tr tr - Chi phí ch k t chuy n không đ
c không đ ể
ả ướ ờ ế
ượ
c phân b ổ
trong kỳ
ả ố ị
ạ
ị
ầ ử ụ
ả ả
ệ
ả
• Tài s n c đ nh và đ u dài h n: xác đ nh tài s n h h ng, không s d ng … hi u qu các kho n ư ỏ đ u dài h n ạ ầ
ụ ụ
ả ả
ồ ồ
ị ị
Ví d : Xác đ nh kho n ph i thu t n ả Ví d : Xác đ nh kho n ph i thu t n ả đ ng, khó thu h i ồ ọ đ ng, khó thu h i ồ ọ
B t đ u ắ ầ
C ã
K h«ng
K iÓ m tra chøng tõ
K iÓ m tra thùc tÕ
K Õ t qu¶ ® ¸nh gi¸
C ã phï hîp kh«ng ?
C ã nghi ngê kh«ng ?
Lùa C hän C ¸c kho¶n Ph¶i thu
K h«ng
C ã
KÕ t thóc
ả ả
ợ ợ ấ ấ ọ ọ ọ ọ ự ự ự ự
ả ả
ề ề ợ ợ
ợ ư ợ ư ể ể
• L a ch n các kho n ph i thu L a ch n các kho n ph i thu ả ả - L a ch n con n có d u hi u nghi ng ờ ệ - L a ch n con n có d u hi u nghi ng ờ ệ + Ki m tra di n bi n trên tài kho n ph i thu ả ế ễ ể + Ki m tra di n bi n trên tài kho n ph i thu ả ế ễ ể t đ n t ng con n chi ti ợ ế ế ừ t đ n t ng con n chi ti ợ ế ế ừ + Qua thông tin bên ngoài v con n mà CBTD + Qua thông tin bên ngoài v con n mà CBTD c thu th p đ ậ ượ c thu th p đ ậ ượ - L a ch n ng u nhiên con n ch a ki m tra kỳ ẫ ọ ự - L a ch n ng u nhiên con n ch a ki m tra kỳ ẫ ọ ự cướ cướtr tr
ổ ổ
ế ế
ừ ừ
t, ch ng t ứ t, ch ng t ứ
ự
ị ọ ả
ậ
* Ki m tra s chi ti ể * Ki m tra s chi ti ể • M c đích: ụ - Xác đ nh kho n n có phát sinh th c không? ợ ả ị - Đánh giá ch t l ng kho n n (có b đ ng, ợ ấ ượ ch m luân chuy n) ể ừ ầ
c n ki m tra ể
ệ ấ
ị
i ụ ề ủ - Ch ng t ứ ườ ủ ệ
mua, phi u thu • Các ch ng t ứ - Ho t đ ng mua bán ạ ộ - Biên b n bàn giao ch ng minh vi c cung c p ứ ả hàng hóa, d ch v thu ti n: y nhi m chi c a ng ừ ế
- Các biên b n đ i chi u công n ế ả ố ợ
* Ki m tra th c th * Ki m tra th c th
ự ự
ể ể
ế ế
ợ
• M c đích: ụ - Công nh n kho n n ậ - Đánh giá ch t l ả ấ ượ ờ
ng, th i gian hoàn tr thông ả qua đánh giá con n c a KH/Ch đ u t ủ ầ ư ợ ủ
ữ ế
• Bi n pháp ệ - Đ i chi u 3 bên gi a NH, KH và con n /ch ố ợ ủ đ u tầ ư
Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Phân tích các ch tiêu tài chính) ỉ (Phân tích các ch tiêu tài chính) ỉ
ng) 1. Phân tích khái quát (quy mô) 2. Phân tích ch tiêu tài chính (ch t l ỉ ấ ượ
Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (Phân tích khái quát) (Phân tích khái quát)
• Phân tích khái quát - Tình hình chung: S bi n đ ng c a tài s n và ự ế ủ ả ộ
ngu n v n ố ồ
ồ ố ế ấ
ế
- Phân tích k t c u tài s n và ngu n v n: ph n ả ả ánh m c đ n đ nh ho t đ ng SXKD; k t ạ ộ ị c u TS ph thu c vào đ c thù ngành ặ ộ ấ - Tình hình đ m b o v n cho ho t đ ng ạ ộ ả ứ ộ ổ ụ ả
ố SXKD: ch tiêu VLĐ ròng; xem xét s phù ự h p gi a s d ng v n v i tính ch t v n ấ ố ố ợ ỉ ữ ử ụ ớ
Phân tích tài chính HN Phân tích tài chính HN (Phân tích các ch tiêu tài chính) ỉ (Phân tích các ch tiêu tài chính) ỉ
i ờ ạ ộ
• Kh năng thanh toán • Kh năng sinh l • Kh năng ho t đ ng • Kh năng cân đ i v n ố ố ả ả ả ả
ế ợ ế ợ
Phân tích tài chính DN Phân tích tài chính DN (K t h p các ch tiêu khi phân tích ỉ (K t h p các ch tiêu khi phân tích ỉ TCDNTCDN
t
l ỷ ệ ỉ
• S c n thi ự ầ - M t t l ộ ỷ ệ ạ ch ph n ánh v m t ề ộ nào có th ể ả l ỷ ệ
ế /nhóm t khía c nh c a DN; không t ủ ph n ánh toàn di n ệ
ể
ả c nhau v tình hình DN ả - Các t l ỷ ệ k t qu trái ng ả ế tài chính khác nhau có th ph n ánh ề ượ
* Yêu c uầ * Yêu c uầ
ắ
ủ
- C n g n v i chính sách kinh doanh c th ụ ể ầ c a DN v i đ c đi m chung c a ngành, so ể ủ sánh t ớ ớ ặ ng qua ngành ươ
ề ng đ i ế ợ ờ - K t h p phân tích trên c s s li u nhi u ố ả ươ ờ
ơ ở ố ệ th i kỳ, so sánh theo th i gian (c t và tuy t đ i) ệ ố ị ế ộ
h - Xác đ nh nguyên nhân c a các bi n đ ng đ i ổ ủ c chi u ề ng ho c ng ặ ượ ướ
ỉ ỉ
ả ả
* M t s ví d k t h p vác ch tiêu ụ ế ợ ộ ố * M t s ví d k t h p vác ch tiêu ụ ế ợ ộ ố khi phân tích khi phân tích - T c đ doanh thu và tăng các kho n ph i thu - T l
kh năng thanh toán chung và vòng ố ộ ỷ ệ
ả
ả quay kho n ph i thu ả ế ệ ố ợ
ấ ượ ợ
- H s n và chi ti t các kho n n ph i tr ả ả ợ ả - ROE và đòn cân tài chính (h s t tài tr ) ợ ệ ố ự - L i nhu n và ch t l ng các kho n m c chi ụ ả ậ c, chi phí ch phân b … phí tr tr ổ ờ ả ướ
ệ ớ ệ ớ
Phân tích, đánh giá quan h v i các Phân tích, đánh giá quan h v i các TCTDTCTD
C Ç u G iÊy
* Quan h tín dung ệ • V i NHCT ớ • V i TCTC khác ớ * N i dung quan tâm: ộ
• Doanh s , s d cho vay, thu n , b o ố ố ư ợ ả
lãnh, m L/Cở • Ch t l ng d n ư ợ ấ ượ • Tài s n b o đ m ả ả ả • M c đ tín nhi m ệ ứ ộ
ệ ớ ệ ớ
Phân tích, đánh giá quan h v i các Phân tích, đánh giá quan h v i các TCTDTCTD
* Quan h ti n g i thanh toán ử
ệ ề • V i ớ N H TM • V i TCTC khác
ấ
ớ * V n đ quan tâm ề • S d ti n g i bình quân ử ố ư ề • Doanh s , t tr ng so v i doanh thu ớ ố ỷ ọ
ế ế
ủ ủ
Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ KHKH ạ
ẩ
ầ ả ả ẩ
ủ
ụ ể
1. Đánh giá s b k ho ch SXKD ơ ộ ế 2. Đánh giá t ng quan nhu c u s n ph m ổ 3. Đánh giá t ng quan cung s n ph m ổ 4. K ho ch SXKD c a KH (PA/DA) ạ ế 5. K ho ch vay v n ố ạ ế 6. B o đ m tín d ng ả ả ng án ki m tra, giám sát KH 7. Ph ươ 8. K t lu n ậ ế
ủ ủ
ạ
ị ụ ầ ng án tiêu th s n ph m ẩ ụ ả ng Ph Phân tích th tr
Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ ế Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ ế 1. Đánh giá s b k ho ch SXKD ơ ộ ế • K ho ch SXKD ạ ế • ng án SXKD Ph ươ • D án đ u t ầ ư ự • N i dung quan tâm ộ • M c đích ụ • C c u s n ph m, d ch v đ u ra ẩ ơ ấ ả • ươ • ị ườ • Quy mô và c c u v n ố ơ ấ • Th i gian th c hi n d ki n ệ ự ế ự
ờ
Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ
ủ ủ
ế ế
ẩ
ng ầ ả ưở
ổ ặ ả ế
ả ẩ
ổ ố ộ
2. Đánh giá t ng quan nhu c u s n ph m ổ - T ng nhu c u, t c đ tăng tr ố ộ ầ - Đ c đi m ể - S n ph m thay th ẩ 3. Đánh giá t ng quan cung s n ph m ổ - T ng cung, năng l c cung ự - T c đ tăng tr ng ưở - Các nhà cung c p l n ấ ớ
ủ ủ
ế ế
Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ KHKH
ụ
ả
ả i phân ph i ố ồ ng, l ấ i nhu n ậ
4. K ho ch SXKD (PA/DA) ạ ế - Y u t đ u ra: kh năng c nh tranh, tiêu th , ạ ế ố ầ m ng l ướ ạ - Y u t đ u vào: ngu n cung c p, giá c … ế ố ầ - Doanh thu, s n l ợ ả ượ - Kh năng tr n ả ợ ả
Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a KH ạ
ủ ủ
ế ế
ố ế
ắ
ả ạ
ả ủ
5. K ho ch vay v n ạ • Nhu c u vay v n ng n h n ạ ố ầ • Nhu c u vay v n trung, dài h n ạ ố ầ 6. B o đ m tín d ng ụ ả • Lo i tài s n ả • Tính pháp lý và tính thanh kho n c a tài s n ả • Giá tr tài s n ả ị • M c đ đáp ng đi u ki n BĐTD c a KH ề ứ ứ ộ ủ ệ
ế ế
ủ ủ
Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ Đánh giá k ho ch SXKD c a ạ KHKH ng án ki m tra, giám sát khách hàng
ể
ươ ả
7. Ph - Qu n lý ngu n thu ồ - Theo dõi b o lãnh, L/C … ả - Ki m tra TSBĐ ể
8. K T LU N 8. K T LU N
Ậ Ậ
Ế Ế
• Khái quát nh ng n i dung c b n đã đánh giá ơ ả ộ
ữ v KH SXKD ề • Nêu ra đi m b t l i và đi m l i th trong ể ấ ợ ể ợ ế
• Đ xu t/yêu c u khách hàng b sung hoàn ầ ổ
SXKD ấ ề thi nệ