Nh n bi ậ

ế

t và tách các ch t ra kh i h n h p ợ ấ

ỏ ỗ

Ph n I: Hóa vô c

ơ

ợ ộ ợ ỗ ế ỏ ỗ ể

2O3, SiO2, Fe2O3. B ng ph

2O, Al2O3, Fe2O3 và MgO. Làm th nào có th

ợ ỗ ằ ươ ọ ng pháp hóa h c ỏ ỗ ươ ạ 2O3 b ng ph ằ ng pháp hóa h c hãy tách riêng ọ ợ ng pháp hóa h c hãy tách ọ ằ ươ ợ ừ ạ ằ ệ ươ

ệ t t ng oxit b ng ph t 4 kim lo i sau : Al, Zn, Cu, Fe. ể ng pháp hóa h c v i đi u ki n ch đu c dùng thêm ằ ế ừ ọ ớ ế ợ ề ệ ỉ

t 4 m u kim lo i là Mg, ng pháp nh n bi ườ ế ấ ậ ẫ ạ

2O3), (Fe+Fe2O3) và (FeO và t ph t chúng. Vi

ọ ự ỗ ợ ộ đ ng 3 h n h p d ng b t: (Al+Al ế ạ ng pháp hóa h c đ nh n bi ọ ể ả ng trình ph n ươ ươ ế ậ

4HSO4, Ba(OH)2, BaCl2, HCl, NaCl, H2SO4. Viêt các ph

t các dung dich ử ế ậ ợ ộ ố ỉ ấ ngươ

2O, Al2O3, Fe2O3, Al ch aứ

ế c, hãy nh n bi t các ph ng trình ph n ng. t 4 ch t r n: Na ấ ắ ả ứ ệ riêng bi ậ ậ ươ ị ượ c ể ấ ấ ỉ ằ 2SO4, Ba(OH)2, BaCl2, HCl, NaCl, NaOH. m t nh n đ ọ ấ ế Bài 1: Tách riêng các kim lo i Ag, Cu ra kh i h n h p. ạ Bài 2: Có h n h p b t CaO, MgO làm th nào đ tách riêng các oxit ra kh i h n ỏ ỗ h p.ợ Bài 3: Có h n h p Al và m t s kim loai: Cu, Ag, Pb, b ng ph ộ ố hãy tách riêng Al ra kh i h n h p kim lo i. ợ Bài 4: Có h n h p b t MgO và Fe ộ ợ ỗ t ng oxit ra kh i h n h p. ỏ ỗ ừ Bài 5: Có h n h p g m Al ồ ợ ỗ riêng t ng oxit ra kh i h n h p. ỏ ỗ ng pháp hóa h c, hãy phân bi Bài 6: a) B ng ph ọ t sau: Na b) Có 4 oxit riêng bi nh n bi ươ ậ 2 ch t.ấ Bài 7: Ch dùng m t hóa ch t, nêu ph ộ ỉ Zn, Fe, Ba. Bài 8: Có 3 l Fe2O3). Dùng ph ng.ứ Bài 9: Ch đu c dùng thêm m t thu c th , hãy tìm cách nh n bi (m t nhãn) sau đây: NH trình ph n ng. ả ứ Bài 10: Ch dùng thêm n ướ ỉ t. Vi trong các l ế ọ t các dung d ch sau đ y ch b ng gi y quỳ tím đ Bài 11: Có th nh n bi ế không? N u có, hãy gi i thích: H ả ế Bài 12: Có 4 l ị ậ ượ AgNO3, HCl, Na2CO3. Hãy xác đ nh s c a m i dung d ch n u biêt : ị 1 đ n 4 ch a các dung d ch : KI, ế ọ ỗ ấ i. ạ c đánh s t ố ừ ố ủ đ u th y có k t t a. ọ ề ế ủ ớ ứ ị ế ủ ấ 1 vào các l ỉ ạ i. ọ ọ ộ ế ủ ạ ộ ớ ạ m t nhãn A, B, C, D ch a các dung d ch : HCl, CaCl 2 ch t o k t t a v i 1 trong 3 ch t còn l 3 t o m t k t t a và m t khí bay ra v i 2 trong 3 ch t còn l ấ 2, NaHCO3, - Cho ch t trong l ấ - Ch t trong l ấ - Ch t trong l ấ ọ ấ ứ ị

t: ả ấ ị ế

2-

+ (0.25 mol); H+ (0.2 mol); Cl- (0.1 mol); SO4

2- (0.15 mol).

- Cho ch t trong l - Cho ch t trong l - Cho ch t trong l Bài 13: Có 4 l Na2CO3. i thích, n u bi và gi Hãy xác đ nh các ch t trong m i l ế ỗ ọ C th y có k t t a. A vào l ấ ọ ế ủ C vào l D th y có khí bay ra. ấ ọ B vào lo D th y có khí bay ra. ấ ấ ấ ấ ọ ọ ọ ỉ ứ ạ ộ ị ị ị ố

- (0.25 mol); CO3

Bài 14: Có 2 dung dich: dung d ch A và dung d ch B. M t dung d ch ch ch a 2 lo i cation và anion trong s các ion sau : K+( 0.15 mol); Mg2+ (0,1 mol); NH4 (0.075 mol); NO3

2 làm th nào nh n bi ỗ ậ

2-, CO3

2-. B ng nh ng ph n ng ả ứ ữ

c và khí CO ỉ ế ế ướ t các ch t r n sau: NaCl, ng trình t ph ấ ắ ế ươ ậ t m i ch t và vi ấ ế

3, NaOH, ng trình ph n ng hóa

2-, SO3 ằ t t ng lo i ion có trong dung d ch. ế ấ ạ ể ế ế

2, Na2SO4, Na3PO4,

2SO4, Na2SO4, Na2CO3

2SO4, ị

ị ứ ị ọ ậ ế ừ ỉ t các ph t c c dung dich sau: AgNO ươ ả ứ ọ ộ ệ ấ ể t các dung d ch sau: BaCl ị t các ph ọ ế t các dung d ch sau: H ị ấ ể ộ t ph ệ ng trình ph n ng hóa h c minh h a. ọ ế ọ đ ng 1 trong các dung d ch sau đây: Na ả ứ ỗ ọ ự t t ng dung d ch, ế ừ ị ậ ỉ t s t (III) oxit và s t t t cách phân bi ắ ừ ỉ ế ệ ắ ế ấ ả ứ t t ng kim lo i sau: Al, Ca, Mg và ạ ậ ế ừ ọ ể

2CO3, ấ ự t t ng ch t đ ng

3 đ c, NaNO ng pháp hóa h c v i đi u ki n ch ọ ớ

3, NaOH, ệ ề

2O, BaO, P2O5, và SiO2. Vi

2, KI, Fe(NO3)2,

2CO3, NaHCO3) chô h n h p tan ị

2O, Al2O3, CaO, MgO. N u cách phân bi ả ứ 3O4, MnO2, Ag2O và t 6 gói b t trên

2SO4 loãng ( không ế c nguyên ch t, có th nh n bi ể ướ

2CO3, BaCO3, BaSO4.

3, CaCl2, Na2CO3, Ca(HCO3)2. Không dung

ọ ệ ấ ắ ự ậ , n u ta ch dung n ỗ ọ ế ướ ỉ ự ệ ặ t (không có nhãn) là : Na riêng bi ế ừ ể ể c và dung dich HCl. t sau: HCl, HNO ươ ằ ỉ t các dung d ch b ng ph ị ậ ạ ể t 4 ch t b t là K ấ ộ t. ế ấ ể ế ậ tế ng trình ph n ng. ươ t các dung d ch sau: BaCl ị ệ ng trình hóa h c minh h a. ọ ọ ươ ấ ắ ợ ỗ t các ion có trong dung d ch A. c đ ướ ượ ợ ị ế c, dung dich NaCl, dung d ch HCl, dung dich ồ ậ ướ ị t t ng ch t. ế ừ ậ ấ ệ ừ t t ng ế ợ ỉ ế ng trình ph n ng. ươ t các ph nhau: CuO, FeO, Fe ng t ấ ự ươ ắ ộ ể ợ ỉ ệ ộ t. ệ ỉ ể ả ấ ấ ậ ế t ấ ạ ữ t 4 ch t r n: NaCl, Na ạ c dùng b t kì ch t nào khác k c quỳ tím n c nh ng kim lo i nào)? ấ ể ế ấ ắ ọ ọ ể ế

m t nhãn trên. t 4 l Bài 15: Ch có n Na2CO3, CaCO3,BaSO4. Trình bày cách nh n bi ph n ng. ả ứ +, SO4 Bài 16: Dung d ch A ch a các ion: Na hóa h c nào có th nh n bi ạ ể Bài 17: Ch dung m t kim lo i đ nh n bi ậ ộ HCl, và NaNO3. Trình bày cách ti n hành và vi h c minh h a. ọ Bài 18: Dùng m t hóa ch t đ phân bi HNO3. Vi ng trình ph n ng minh h a. ả ứ ươ Bài 19: Dùng m t hóa ch t đ phân bi và FeSO4. Vi ươ Bài 20: a) Có 5 l m t nhãn, m i l ọ ấ KHCO3, Mg(HCO3)2, Na2SO3, Ba(HCO3)2. Trình bày cách nh n bi ch dung cách đun nóng. b) Ch dung m t hóa ch t, hãy cho bi ộ t phuwong trình ph n ng. oxit. Vi Bài 21: a) Dùng ph n ng hóa h c đ nh n bi ả ứ Na. b) Có 4 ch t r n đ ng trong 4 l CaCO3, Na2SO4, CaSO4.2H2O. Làm th nào đ có th nh n bi ế trong m i l Bài 22: Có 5 dung d ch đ ng riêng bi ị AgNO3.Hãy nh n bi ế dung kim lo i đ nh n bi ậ Bài 23: Dùng 2 hóa ch t đ nh n bi ph ả ứ Bài 24: Dùng m t hóa ch t đ phân bi ấ ể ộ AgNO3 và Na2CO3.Viêt các ph Bài 25: Có m t h n h p ch t r n g m (NaOH, Na ộ ỗ c dung d ch A. Hãy nh n bi vào n Bài 26: Có 4 c c đ ng 4 ch t sau: n ấ ố ự Na2CO3. Không dung hóa ch t nào khác, hãy nh n bi ấ Bài 27: Cho các oxit kim lo i : Kạ oxit khi ch đu c dùng thêm m t hóa ch t. Vi ộ Bài 28: Có 6 gói b t màu tr ng t h n h p Fe và FeO. CH dùng thêm dung dich HCl có th phân bi ỗ đó không? N u đ c hãy tình bày cách phân bi ế ượ Bài 29: Có 5 m u kim lo i: Ba, Mg, Fe, Ag, Al. N u ch có H ẫ đ ượ đ ượ Bài 30: Dùng 1 hóa ch t đ phân bi ng trình hóa h c đ minh h a. Vi t các ph ươ đ ng dung dich NaHCO Bài 31: Có 4 l ọ ự hóa ch t nào khác, hãy phân bi ọ ấ ấ ệ

2-, Na+ và Cl-. B ng ph n ả

2+, Mg2+, SO4 ặ

2-.

-,SO4

3-, CO3

2-,PO4 ệ

ộ ằ ị m t nhãn. s có m t các ion này trong dung d ch. ự ọ ấ ệ ượ ạ ướ ạ ả ứ ế ể t 5 l ọ ộ ắ b t tr ng ươ ứ ị ng nào ch ng t i d ng b t: Mg, Al, Fe, Al đ ng trong 4 l t đ xác đ nh t ng kim lo i y. ạ ấ ừ ị ọ ầ ng pháp nh n bi c, khí cacbonic hãy nêu ph ế ậ 2SO4, CaCO3, Na2CO3, BaSO4. ấ ố ố ỗ ố ệ -, Na+,Ag=, Ba2+, Mg2+, Al3+ và Cl-, S2-, NO3 ế ỗ ố ố t các cation và anion trong m i ng nghi m ( các ion trong các ng ố t 5 dung dich không màu là : NaCl, ệ ự c gi ng nhau) ệ ấ ế ể ố ị ộ ố ứ ấ ệ c t ng ch t trong ng nghi m? ượ ừ ố

ố ấ ấ ố ấ ố ị ế ủ ấ ệ ổ ố ng 3 đ vào ng 4 th y có khí bay ra. Xác đ nh các hóa ch t trong các ng

2CO3, MgCO3, BaCO3. Làm th nào đ

ộ t các ph ể ng trình ph n ng hóa h c x y ra ế ệ ươ ị ả ứ t chúng kh i nhau. Vi ỏ

2CO3, K2SO4, K2SO3, K2S,

ể ế ắ ể ệ t các dung d ch sau: K ệ ấ ị

2O3, ậ t đ nh n

m t nhãn CuO, FeO, Fe ọ ấ ạ ả ứ ế ể ấ ầ ọ ế ừ ạ ằ t t ng oxit kim lo i nói trên. ọ ấ ị , gi m t nhãn A, B, C, D, E ch a các dung d ch HCl, H 2SO4, BaCl2, t: i thích n u bi ế ấ ế ủ

3,

ế ủ ọ ấ 2 t o khí v i ch t trong l ớ ư ấ ỗ ọ ả ứ ứ ả

3, MgCO3, BaCO3. Chỉ t (lò nung, bình đi n phân …). Hãy trình ệ

ị 3 nh ng không ọ i thích. và gi c c ng t m th i, n ờ ạ ấ ng pháp hóa h c hãy xác đ nh các ọ ươ ướ c ị ử ằ ứ c c ng toàn ph n. B ng ph ướ ứ ứ

3 và Na2SO4, l

3 và K2CO3, l t các l ế

nhau là NaCl, AlCl ế ấ ắ c và các thi ế ừ m t nhãn ch a các dung d ch, lo X g m NaHCO ỗ ố ng t ự ươ t b c n thi ế ị ầ t t ng ch t trên. ấ ứ ọ ấ ị ồ 2CO3 và K2SO4. Nêu cách nh n bi 2ọ ọ , ẫ ọ Z g m Na ồ 2 và HCl. Bài 32: Trong m t dung d ch ch a các ion Ca ng hóa h c và hi n t ứ ỏ ự ọ ứ Bài 33:Có 4 kim lo i d ộ Dùng các ph n ng hóa h c c n thi Bài 34: Ch dung n ướ ỉ m t nhãn là : NaCl, Na Bài 35: a) Có 3 ng nghi m, m i ng có 2 cation và 2 anion trong s các ion sau: NH4 Hãy cho bi nghi m không đ ượ ệ b) Có 5 ng nghi m đ ng riêng bi ố BaCl2, Ba(NO3)2,Ag2SO4 và H2SO4. Không dung hóa ch t nào khác, làm th nào đ xác đ nh đ ệ ị Bài 36: Có 4 ng nghi m đánh s 1 ,2 ,3 ,4 ch a m t trong 4 dung d ch sau đây: Na2CO3, FeCl2, HCl và NH4HCO3. Lây ng 1 đ vào ng 3 th y có k t t a xu t hi n, l y ấ ố ổ nghi m.ệ Bài 37: a) Có các ion Al3+, Na+, Mg2+ trong cùng m t duna d ch. Làm th nào đ ế tách riêng bi ọ ả khi tách. b) Có 3 ch t r n màu tr ng sau: Na ấ ắ t chúng. có th phân bi Bài 38: a) Dùng 1 hóa ch t phân bi K2SiO3. b) Cho 5 oxit kim lo i sau đ ng trong 5 l ự Fe3O4 và Ag2O; b ng ph n ng hóa h c, háy dung các hóa ch t c n thi bi Bài 39: Có 5 l ứ NaCl, Na2CO3. Xác đ nh ch t ch a trong m i l ỗ ọ ế ả ứ ị B thì có k t t a. A vào ch t trong l - Đ ch t trong l ọ ọ ấ ổ ấ A vào ch t trong l - Đ ch t trong l C thì có khí bay ra. ọ ấ ọ ổ ấ D thì có k t t a. - Đ ch t trong lo B vào ch t trong l ọ ấ ổ ấ m t nhã đ 1 đ n 4 ch a các dung d ch: AgNO c đánh s t Bài 40: Có 4 l ứ ế ố ừ ượ t ch t trong l ZnCl2, HCl, Na2CO3. Bi ạ ấ ọ ế 4. Xác đ nh ch t ch a trong m i l ph n ng v i ch t trong l ị ấ ọ ấ ớ c nguyên ch t, n Bài 41: Có 4 c c ch riêng biêt : n ướ ữ ướ ố c ng vĩnh c u, n ứ ầ lo i n c nào ch a trong m i c c. ạ ướ Bài 42: Có 4 ch t màu tr ng t c dùng n đ ướ ượ bày cách nh n bi ậ Bài 43: Có 3 l g m KHCO ồ n u ch dùng dung d ch BaCl ỉ ế ị

ộ 4)2SO4, NH4NO3, FeSO4, AlCl3. Hãy ch n m t ọ ị ị ậ ạ ể c đánh s 1, 2, 3 ch a các ch t sau: HCl, ứ ấ ố ị ấ ượ

3, H2SO4 và

2SO4, HCl, HNO3 cùng t n t

ả ổ ế ổ ố ượ ệ ượ ế ả ố c thì cũng không có hi n t ố ế ng gì x y ra, n u đ côc 3 vào ế ệ ượ ng gì x y ra. ả ệ ượ ng gì x y ra. c thì cũng không có hi n t ng gì x y ra. N u đ c I ổ ố ả ệ ượ ỗ ợ ự m t nhãn : HCl, HNO ộ ồ ạ i ồ ậ ể ế ợ

Bài 44: a) Cho 4 dung d ch sau: (NH kim lo i đ nh n ra các dung d ch trên. b) Có 3 dung d ch m t nhãn đ K3PO4, BaCl2. - N u đ c c 1 vào c c 2 không có hi n t h n h p thu đ ợ ỗ - N u đ c c 2 vào c c 3 thì không có hi n t ổ ố vào h n h p thu đ ượ Xác đ nh c c nào đ ng HCl. ị ố t các hóa ch t trong các l Bài 45: a) Nh n bi ậ ọ ấ ấ ế c dùng thêm đ ng và m t mu tùy ý. H3PO4 ch đ ố ỉ ượ b) Làm th nào đ nh n bi t đu c 3 axit H ế trong dung d ch loãng. ị Bài 46: Có 5 l t đ ng các khí sau: ệ ự ọ ự

t t ng khí. ế ừ t các khí sau trong các l riêng bi t b ng ph ế ọ ệ ằ ươ ọ ng pháp hóa h c:

2, H2, CO2, CO, Cl2, O2. Hãy nh n bi

2-. Ch có quỳ tím và

2-, SO4

-.CO3

+, NH4 ế

+, HCO3 ấ 2 và O3

2 hãy nh n bi t đ ế ượ ọ

2, SO2, SO3, và H2. Trình bày

t các khí ậ ế ng pháp hóa h c. ằ ứ ỉ ị ị đ ng khí riêng bi a) O2, Cl2, HCl, O3, SO2. b) N2, H2, Cl2, F2, CO2. Làm th nào đ nh n bi ậ ể ế Bài 47: Nh n bi ậ O2, O3, N2, Cl2, NH3. Bài 48: Có 6 bình đ ng các khí N ự trong bình b ng ph ọ ươ Bài 49: Dung dich A ch a các ion Na các dung d ch HCl, Ba(OH) ậ Bài 50: a) Làm th nào phân bi c hai khí O hai bình m t nhãn. ế ẫ ạ t các ch t trong dung d ch A. ấ ở 4NO3, phân kali ỗ t m i m u phân ẫ ế ậ c) Có 3 m u phân hóa h c không ghi nhãn là phân đ m NH KCl, và phân supephotphat Ca(H2PO4)2. Hãy nh n bi bón trên b ng ph ng pháp hóa h c. ằ ng pháp ọ 3, H2SO4. Hay trình bày ph ươ t các l ế ọ ể đ ng dung d ch axit trên. ị 2SO3, H2SO4. Ch dùng 1 hóa ch t hãy trình ỉ ấ t các l ng pháp hóa h c đ nh n bi ế ọ ự ọ ể đ ng dung d ch axit trên. ị ng pháp hóa ươ t t ng khí. ậ

3, H2SO4 và

2O3,

ứ ỗ ậ ế ừ ươ t các dung d ch: axit HCl, HNO ợ t t ng khí. ệ ạ ị t ph ế ộ ươ ế ể ậ ồ ợ ự ọ ươ ằ ỗ ả ứ ng pháp hóa h c đ tách ỗ ng trình ph n ng. ươ ọ ể ừ ấ ợ ng pháp hóa h c đ tách các ch t trong h n h p Al ấ ợ ỗ ươ ng pháp hóa h c. Vi ươ ợ ứ ỏ ỗ ươ t các ph ế ị ể ạ ỏ ạ 4. Làm th nào đ lo i b t p ế ng pháp hóa h c, ươ đ ng 3 dung dich HCl, HNO Bài 51: Có 3 l ọ ự hóa h c đ nh n bi ậ ọ ự đ ng 3 dung dich HCl, H Bài 52: Có 3 l ọ ự bày ph ậ ươ Bài 53: a) Có 5 bình khí N2, O2, CO2, H2 và CH4. Hãy trình bày ph h c đ nh n bi ế ừ ọ ể b) Trong m t bình ch a h n h p khí: CO,CO ộ ph ng pháp hóa h c đ nh n bi ọ ể Bài 54: Dùng m t kim lo i, hãy phân bi ng trình ph n ng minh h a. H3PO4. Vi ọ ả ứ Bài 55: Làm th nào đ nh n ra s có m t c a m i khsi trong h n h p g m: CO, ặ ủ SO3, CO2 b ng ph t ph ế Bài 56: a) Có h n h p ch a Al, Mg, Fe, Hãy tình bày ph ỗ riêng t ng ch t ra kh i h n h p. b) Hãy dùng ph Fe2O3 và CaCO3. Vi Bài 57: a) Có dung d ch FeSO ch t b ng ph ươ ọ ể ng trình ph n ng. ả ứ 4 l n t p ch t là CuSO ấ ẫ ạ ọ ấ ằ

ằ ấ ẫ ạ ạ ẽ t các ph ấ ạ ể ư ươ ạ ế ể ạ

ồ ợ ạ ộ ỗ ươ ng t các ph c kim lo i b c và đ ng. Vi ọ ng trình hóa h c ồ ọ ế ươ ạ ạ ộ ượ

3 l c đ u cho đ n khí ph n ng xong thu đ

2SO4, NaBr, MgCl2, CaCl2 và CaSO4.

2O3, Fe2O3,

ị ồ ồ ợ ế ả ứ ố ồ ỗ ợ ắ ề ị ỏ ừ ế t ấ ấ ắ ỏ ỗ ng trình ph n ng hóa h c x y ra: AlCl ợ 3, FeCl3, BaCl2. ươ ọ ả b) N u b c có l n t p ch t là nh ng kim lo i k m, thi c, chì, b ng cách ữ ế nào đ có th lo i nh ungx t p ch t? Vi ng trình ph n ng hóa minh ả ứ ế h a.ọ Bài 58: Có m t h n h p b t các kim loai b c và đ ng. Hãy trình bày các ph pháp hóa h c tách riêng đ ph n ng. ả ứ 3)2 và dung Bài 59: Có h n h p A g m (Mg và Fe) vòa dung d ch B g m Cu(NO ồ c h n h p C g m 3 kim d ch AgNO ượ ỗ ị lo i và dung d ch D g m 2 mu i.Hãy trình bày cách tách t ng kim lo i trong h n ỗ ạ ừ ạ h p C và t ng mu i kh i dung d ch D. ố ợ Bài 60: Trình bày cách tách r i t ng ch t sau đ y ra kh i h n h p ch t r n và vi ấ đ y đ các ph ầ ủ Bài 61: Trình bày ph d ng b t. ộ ị ờ ừ ả ứ ng pháp tách: ợ ợ ỉ ườ ứ ấ ạ ầ ế t ộ ấ ng ban đ u. Vi nguyên kh i l ố ượ ệ ề ươ ng oxit ho c kim lo i c n tách v n gi ả ứ ẫ ạ ươ a) Fe2O3 ra kh i h n h p Fe ỏ ỗ b) Ag ra kh i h n h p Ag, Cu, Fe ỏ ỗ V i môt tr ớ l ượ các ph ộ t. ế ấ ng pháp hóa h c đ l y NaCl tinh khi ọ ể ấ ươ ạ ợ ng pháp hóa ộ ế ầ ươ ỏ ỗ ừ ợ

ươ ấ ọ

ng pháp hóa h c đ tách ọ ể ươ ừ ng pháp hóa h c , hãy trình bày cách tách các ch t: Al ợ ủ ồ ợ ỏ ỗ ạ ươ ợ ằ t các ph ng pháp ả ng trình ph n ạ ỏ ỗ ươ ừ ế ọ ợ

ỏ ỗ ng pháp hóa h c đ tách riêng t ng kim lo i ra kh i h n ừ ươ 2O3 (l ọ ể ổ ạ ượ ặ ạ ng kim lo i kh ng dooir sau khi tahcs). ộ ế ng pháp tách h n h p khí Cl ỗ ng pháp tinh ch Cu trong m t m u qu ng Cu có l n Fe, Al và S. ẫ ươ ấ 2, H2 và CO2 thành t ng ch t ẫ ừ ợ

2O3, Al2O3, SiO2 ở ạ d ng b t. ộ ở ạ ng ch dùng duy nh t m duna d ch ch a m t hóa ch t và ộ ị ẫ ầ ữ ặ ng trình ph n ng hóa h c x y ra và ghi rõ đi u ki n. ọ ả Bài 62: M t loai mu i ăn l n t p ch t là Na ố Hãy trình bày ph Bài 63: Cho h n h p b t các kim lo i Cu, Fe, Ag, Al. Hãy dùng ph ỗ h c (k c đi n phân n u c n) đ tách riêng t ng kim loai ra kh i h n h p ban ể ể ả ệ ọ đ u.ầ Bài 64: B ng ph ằ SiO2 ra kh i h n h p c a chúng. ỏ ỗ Bài 65:M t h n h p g m Al 2O3, CuO, Fe2O3 dùng ph ộ ỗ riêng t ng ch t ra kh i h n h p ợ . ấ Bài 66: Có h n h p d ng b t g m 4 kim lo i: Cu, Al, Fe, Mg. B ng ph ộ ồ ỗ hóa h c hãy tách riêng t ng kim lo i ra kh i h n h p. Vi ạ ng.ứ Bài 67: Trình bày ph h p: CuO, MgO, Al ợ Bài 68: Nêu ph ươ Bài 69: a) Nêu ph nguyên ch t.ấ

2

2, O2, CO, CO2.

ng pháp tách h n h p đá vôi, vôi s ng, th ch cao và mu i ăn ạ ỗ ợ ố ố c) Nêu ph ươ ừ thành t ng ch t nguyên ch t. ấ ng pháp nào có th tách đ c khí N ấ ằ ể ượ ệ ươ

3, K2CO3, BaCO3. Vi

ng pháp tách riêng ế ươ ỏ ỗ ộ ỗ ừ ỗ t ph ng trình ố ế ươ ứ t. ợ ạ ề ế ệ ng pháp đi u ch các kim lo i riêng bi t t ươ ề ế ạ ệ ừ ỗ ồ h n h p g m ợ Bài 70: a) Trong phòng thí nghi m b ng ph và CO2 ra kh i h n h p khí g m N ồ ợ b) M t h n h p có ch a: Ag, Fe, Ag, Au. Hãy n u ph ứ ợ h n h p trên. Ag, riêng Au t ợ Bài 71: M t h n h p M có ch a 3 mu i MgCO ộ ỗ đi u ch 3 kim lo i riêng bi Bài 72: Trình bày ph CuS, FeS2, Al2O3, MgCO3.

2, MgCO3. Hãy đi u ch kim lo i Al ề

ằ ữ ả ứ ọ 2SO4, b ng nh ng ph n ng hóa h c ớ 2(SO4)3. ạ ế ụ 4 ho c Fe ặ 2O3 có l n SiO ẫ

3, Fe2O3, Al2O3 đ ệ

t tan trong ệ ế t các ph ng trình ph n ng. ợ ề ươ c t ướ ừ ỗ ng pháp đi u ch hai mu i đ ng riêng bi ế ị ừ ỗ ố ồ ả ứ ượ ng pháp ệ ụ c phép s d ng dung d ch ử ụ ươ ề ứ ụ ấ

c Al(OH)

3,

ượ

ả ứ

ộ ố ủ 2, dung d ch NaOH không rõ n ng đ và 2 c c th y ẫ ộ ộ ố ặ ươ ộ ặ ồ ẫ 2CO3 không có l n NaOH không có l n ấ ng tiên ho c m t hóa ch t

Cl ể ạ ướ ả ứ ệ ố t, hãy trình bày ph n ng: đi u ch NaOH, n ế ế ề ả ứ

4 và MgSO4, vi

t các ph ng trình t o thành Cu ạ ươ ế

2, AlCl3. Vi

3)2 t

t quá trình tách, ừ ỗ ế ợ ị ề ế t ph ứ t. ệ ng trình ph n ng đi u ch Cu(NO ươ ừ ạ lo i ả ứ ế ề ế

3)2, H2O, hãy vi

2SO3, FeCl2, Fe2(SO4)3, NH4NO3. ế t,

4.

t các ph ươ ng ế t).ế ế t b thí nghi m c n thiêt, hãy ầ ỗ t hãy vi ệ 2 và CuS. ế ử 2S, Fe, H2O không khí v i các đi u ki n c n thi ệ ầ ớ ế t ề ế ươ t b thí nghi m, ch t xác tác c n thi ế ấ c và các thi ế ị ướ ệ ầ ấ

ng trình ph n ng trong quá trình s n xu t đ ng t t các ph ấ ồ ả ứ ươ ế ả ừ ặ qu ng

ạ ừ ế t ph ng pháp khác nhau đ đi u ch Cu kim lo i t ể ề 2, NaCl, AlCl3. Vi ươ duna ọ ng trình ph n ng hóa h c ả ứ ứ ế ố

4

c, v i các đi u ki n thích h p, hãy vi ệ ướ ớ ố ươ ế ng pháp và đi u ch Cu t ế t ợ 4, NaNO3, NH4NO3, FeCl2. CuSO ế ấ Cu b ng 3 ph ằ ề 4 t ừ ươ ừ ề

2, qu ng boxit ( AL 2O3 có l n m t ít Fe ấ ạ ng pháp đi u ch s t kim lo i và mu i nhôm sunfat. ươ

ẫ ộ ụ Bài 73: T các ch t khác nhau tác d ng v i H ấ ừ c FeSO nào có th đi u ch đ ế ượ ể ề Bài 74: a) T h n h p g m Al ồ ợ ừ ỗ t h n h p trên. ợ ừ ỗ b) Trình bày hai ph ươ n h n h p đ ng b c. Vi ạ ồ Bài 75: T h n h p ch a CuO, CaCO ợ t và d ng c phòng thí nghi m. Hãy trình bày ba ph HCl, Fe, Al, nhi đi u ch Cu nguyên ch t. ế Bài 76: a) T phèn nhôm-kali b ng nh ng ph n ng nào thu đ ằ ừ KOH. b) Ch có b m khí CO ị ơ ỉ tính chia đ , hãy đi u ch dung dich Na ế ề NaOH ho c mu i axit mà không dùng thêm m t ph nào khác. Bài 77: a) Hãy trình bày 5 ph n ng khác nhau có th t o ra HCl tr c ti p t ự ế ừ 2. ệ c, không khí, mu i ăn, có đ đi u ki n b) Cho các nguyên li u : đá vôi, n ủ ề kĩ thu t c n thi c Javel, clorua vôi, ướ ậ ầ amoniac và natri cacbonat. Bài 78: a) T hai dung d ch CuSO ị ừ và Mg. b) T h n h p duna d ch A ch KCl, MgCl đi u ch thành các kim lo i riêng bi ạ Bài 79: a) Cu có l n ít Ag, vi ẫ Cu trên. b) Cho các hóa ch t Cu, HCl, KOH, Hg(NO ấ 2 (tình khi trình đi u ch CuCl ề c, các ch t xúc tác và các trang thi Bài 80: Ch có n ế ị ấ ướ ỉ trình bày các đi u ch t ng kim lo i có trong h n h p FeS ợ ạ ề Bài 81: T NaCl, Na ừ ph ng trình ph n ng đi u ch các ch t sau: Na ả ứ ề Bài 82: T FeSừ 2, vôi s ng, n ố hãy đi u ch FeSO ế ề Bài 83: a) Vi CuFeS2. b) Hãy nêu ba ph ươ d ch ch a 3 mu i là : CuCl ị minh h a.ọ Bài 84: T mu i ăn, pirit, không khí, n ừ ề các ph ng trình ph n ng đi u ch các ch t: Fe, FeSO ả ứ Bài 85: Hãy đi u ch CuSO ế ề ng pháp. b ng 2 ph ươ ằ 2O3 và Bài 86: T nguyên li u chính là FeS ừ ặ ệ các t p ch t tr khác), không khí, than đá và các hóa ch t ph khác, hãy trình bày ấ ơ ph ế ắ ề ạ ố

2, FeCl3. Trình bày nh ng ph ươ

2CO3,MgCO3, BaCO3, FeCO3. Ch dùng dung d ch HCl t hãy nêu các đi u ch t ng kim lo i t

ữ ị t các ph ế ề ố m i duna d ch trên. Vi ị ươ ng ng trình ph n ng. ỉ ng pháp c n thi ả ứ ị h n h p nói ợ ạ ừ ỗ ề ế ừ ỗ ươ

4Cl, FeCl2,

t h n h p các ch t sau: ấ ợ ằ ậ ươ ế ỗ

ỉ t cá duna d c sau: NH ị ệ

-.

ng và 1 ố ị ạ ươ ỗ +, Ba2+, Mg2+,Pb2+, T ng s các lo i ion trong c 4 dung d ch g m: Na ỉ ứ ồ ạ ả ị

3,

ị ị ế ừ ậ ị t t ng dung d ch. ọ ự ứ ặ ồ ự ờ ố ị t các cation trong dung d ch h n h p các ch t sau: AlCl ợ ch ng mình s có m t đ ng th i các anion 2SO4, NaNO3, và Na3PO4. ấ ỗ ị

4Cl, MgCl2,

3, nh ng khi nung b t Fe v i S thì thu đ ộ ị ậ

t các l dung d ch sau: NH ệ ấ ộ ọ ỉ ị Bài 87: Có 3 dung d ch mu i sau: NaCl, CuCl pháp đi u ch kim lo i t ạ ừ ỗ ế Bài 88: H n h p A g m : Na ồ ợ và các ph ế ầ trên. Bài 89: a) B ng ph ng pháp hóa h c, hãy nh n bi ọ (Fe+Fe2O3); (Fe+FeO); (FeO+Fe2O3). b) Ch dùng m t hóa ch t đ phân bi ấ ể ộ FeCl3, Al2(SO4)3. Bài 90: Có 4 dung d ch trong su t, m i dung d ch ch ch a 1 lo i ion d ị lo i ion âm. ạ ổ ố 2- , NO3 2-, Cl-, CO3 SO4 a) 4 dung d ch đó là dung d ch gì? b) Nh n bi Bài 91: B ng ph n ng hóa h c, hãy t ả ứ ằ trong dung d ch ch a các mu i NaCl, Na ứ Bài 92: a) Nh n bi ế ậ NH4NO3, BaCl2, và MgCl2. c) Ch dùng m t lo i hóa ch t, hãy phân bi ạ FeCl2, NH4Al(SO4)2, FeNH4(SO4)2. ng pháp nào đ chúng minh khi đ t cháy s t trong khí clo thu ắ ể ươ ố c FeS. ượ t các dung d ch sau đ y ch b ng phenolphtalein: ỉ ằ ớ ấ

2SO3, NaHSO3,

t 3 l m t nhãn ch a 3 dung d ch mu i: Na ị ố ứ ọ ị ự ệ ừ t t ng dung d ch sau: K 2CO3, (NH4)2SO4, ể ế t 6 ấ ậ ộ

4NO3, Al(NO3)3, Pb(NO3)2, FeCl3, HCl và

riêng đ ng dung d ch NH ị ọ ế ừ ậ ị t t ng dung d ch. ụ ụ ộ ộ ỉ ệ t 3

3,

3

4Cl, FeCl2, FeCl3, AlCl3 và MgCl2, hãy dùng m t hóa

ợ ợ ợ b) H p kim Cu-Al ng pháp nh n bi t cá dung d ch m t nhãn sau đây: AlCl ế ậ ấ t. ỉ ượ ế ậ t các dung d ch sau đây: HCl, HNO c) H p kim Cu-Zn. ị c dùng thêm m t lo i hóa ch t đ nh n bi ộ ạ c dùng kim lo i, hãy nh n bi ạ ấ ể ị ế ậ ỉ ượ 3, KCl, KOH. ị ộ ấ ể ậ ị t t ng dung d ch. ệ ừ ợ ố t các ch t sau: ấ ể

t các dung d ch m t nhãn sau: ế ậ ấ ợ ị Bài 93: Dùng ph đ c FeCl ư ượ Bài 94: Nh n bi ế a) H2SO4, MgCl2, BaCl2, NaOH, Na2SO4. b) NaOH, HCl, H2SO4, BaCl2, NaCl. Bài 95: Hãy nh n bi ậ ọ ấ ế Na2SO4 b ng ph ng pháp hóa h c. ươ ằ không nhãn đ ng riêng bi Bài 96: Có 6 l ọ FeSO4, Fe2(SO4)2, Al2(SO4)3, MgSO4. Ch dùng m t hóa ch t có th nh n bi ỉ dung d ch trên hay không? ị Bài 97: Có các l ự KOH. Không dùng hóa ch t nào khác, hãy nh n bi ấ Bài 98: Ch dùng m t axit thông d ng và m t bazo thông d ng , hãy phân bi h p kim sau đây: ợ a) H p kim Cu-Ag Bài 99: Hãy nêu ph ươ NaCl, MgCl2, H2SO4. Ch đ Bài 100: Ch đ đ c, AgNO ặ Bài 101: Có 5 dung d ch sau: NH ch t đ nh n bi Bài 102: Dùng thu c th thích h p đ phân bi ệ ử a) Các dung d ch NaCl, NaBr, NaI, NaOH, HCl. ị b) HCl, NaOH, NaNO3, NaBr. Bài 103: Dùng thu c th thích h p, hãy nh n bi ử ố a) NaCl, NaBr, KI, HCl, H2SO4, KOH.

ấ ệ t các dung d ch sau: HCl, ị

4Cl, FeCl2, FeCl3, AlCl3 và MgCl2. Hãy dùng m tộ

t 4 dung d ch ch a các hóa ấ ệ ứ ị ấ

2O hãy nh n bi

-, Cl-. Hãy n u và

2+, Na+, Mg2+, HCO3

ấ ị t các ch t sau đ y đ ng riêng bi t các dung d ch trên. ậ ế ấ ự ệ t

2-,SO4

+, NH4

ấ 2O, BaO, MgO, MnO2, Al2O3, FeO, Fe2O3 và CaCO3. ế ị b) Na2SO4, H2SO4, NaOH, KCl, NaNO3. Bài 104: Không dùng hóa ch t nào khác, hãy phân bi AgNO3, Na2CO3, CaCl2. Bài 105: Không dùng hóa ch t nào khác hãy phân bi ch t sau: NaCl, NaOH, HCl, phenolphthalein. Bài 106: Có 5 dung d ch sau: NH ị hóa ch t nh n bi ậ ế Bài 107: Ch dùng HCl và H ỉ m t nhãn: Ag trong các l ọ ấ Bài 108: Trong m i dung d ch có các ion: Ca ỗ gi ả ữ ể ị ấ ơ ạ ị i thích: - Trong dung d ch có th có nh ng ch t nào? - Khi cô c n dung d ch có th thu đu cj nh ng ch t r n nào? ữ ể - Khi nung h n h p ch t r n sau khi cô c n có th thu đ ữ ỗ ợ ạ ượ ấ ắ c nh ng ch t gì? ể ấ t các dung d ch sau: HCl, ị ệ

+, HCO3 -, CO3 ị

2-,(không k cácể 2 có thể

c. Ch dùng quỳ tím và các dung d ch HCl, Ba(OH) ị ủ ướ

c đánh s đ ng các dung d ch không theo th t ị ệ ứ ự : ị ượ ỉ t các ion trong dung d ch A không? ố ự

3

2-, CH3COO-. t thành ph n hai dung d ch, m i dung d ch ch a 2 cation và 2 anion nói

ị ố ế ằ ớ ố ị ố ị ố ị ụ ớ ố ị ớ ố ớ ố ế ủ ị

ầ ứ ỗ ị ị

3,

t các dung d ch sau: HCl, NaNO ệ ị

2CO3,

ệ t ự ấ ọ ị t t ng dung d ch sau: K ệ ừ ự ị ị ế ọ t l

3, HgCl2, HNO3, HCl.

2SO4, NaCl, Ba(OH)2, t các ch t.

c dùng m t kim lo i và chính các hóa ch t này làm th nào đ ể ế ạ ấ ộ t nh ng dung d ch sau đây: NaOH, NaNO dung d ch n c c a BaCl ướ ủ ị ị ọ c dùng quỳ tím và chính các hóa ch t trên, hãy trình bày ph ị ấ 2, NaOH, AlNH4(SO4)2 và KHSO4 b m t ng pháp ươ ấ hóa ch t trên. ấ ệ ọ t các l ự ấ ể ọ ị không nhãn đ ng các dung d ch sau: HCl, Na ế ỉ ượ ấ ấ c dung d ch các ch t sau: c dùng quỳ tím và chính các hóa ch t trên đ nh n bi ế ể ậ t đ ệ ượ ể ấ ị ấ ắ Bài 109: Không dùng hóa ch t nào khác, hãy phân bi ấ MgSO4, NaOH, BaCl2, NaCl. Bài 110: Dung d ch A có ch a các ion Na ứ ion H+, OH-) c a n nh n bi ế ậ Bài 111: Có 6 ng nghi m đ ố natri nitrat, đ ng clorua, natri sunfat, kali cacbonat, bari nitrat và canxi clorua. Hãy xác đ nh s ố ồ ị ớ ố t r ng khi tr n các dung d ch s 1 v i s 3 , s 1 v i s 6, c a t ng dung d ch. Bi ộ ủ ừ s 2 v i s 3, s 2 v i s 6 và s 4 v i s 6 thì cho k t t a. Cho dung d ch AgNO ớ ố ố tác d ng v i dung d ch 2 cũng cho k t t a. Hãy xác đ nh các dung d ch trong ng ố ế ủ nghi m.ệ Bài 112: Cho 5 cation: Ag+, Ba2+, Mg2+, Na+ và 4 anion: Br-, OH-, SO4 Hãy cho bi ế trên không trùng l p.ặ Bài 113: Hãy dùng các kim lo i đ phân bi ạ ể NaOH, Hg(NO3)2, HNO3 và CuSO4. Bài 114: Không dùng thêm hóa ch t khác, d a vào tính ch t hóa h c hãy phân bi ấ các dung d ch: K 2SO4, Al(NO3)3, (NH4)2SO4, Ba(NO3)2, NaOH. không nhãn đ ng riêng bi Bài 115: Có 6 l ọ (NH4)2SO4, MgSO4, Al2(SO4)3, FeSO4, Fe2(SO4)3. Dùng dung d ch xút hãy cho bi nào đ ng dung d ch gì? ị ự Bài 116: Ch đ ỉ ượ phân bi ữ ệ Bài 117: Có 4 l nhãn, Ch đ ỉ ượ đ n gi n nh t đ phân bi ả ơ Bài 118: Có 4 l ch đ Bài 119: Ch dùng quỳ tím làm th nào đ phân bi ỉ Na2SO4, Na2CO3, NH4Cl.

4NO3,

3, NaCl, Na2CO3 và

ỉ ộ ấ t t ng dung d ch sau: NH ị ế ừ ng trình ph n ng hóa h c x y ra. ả ứ ậ ể t các ph ế ọ ả 2, Na2CO3, ị ệ ỗ ố c clo. Không dùng thêm ch t khác, hãy trình bày ấ ỗ ấ ậ ế t m i ch t trên. ấ

2SO4, BaCl2, Na2CO3, hãy nh nậ c dùng b t c thu c th nào. ấ ứ ử t các dung d ch sau đây: ị

m t nhãn đ ng 4 dung d ch: HCl, H ự ọ ấ ố t l ế ọ ỉ ấ ể ị nào đ ng dung d ch gì mà không đ ượ ị ệ

ợ ố ậ ế ể t các dung d ch sau đây: ị

t các l m t nhãn sau: ấ ệ ọ ấ

2-, CO3

+, SO4

2-. B ng nh ng ph n ng ả ứ ữ

2 t

4 và tách các ch tấ

3, Cu(NO3)2, Pb(NO3)2, hãy

3, Al2O3, CuO.

ấ ằ ậ ị ọ c Cu, S và O ừ ằ ượ 4, CaCO3, NH4Cl. ố ợ ồ ị ươ ẽ ị 2, AlCl3, NH4Cl. ỏ ạ h n h p các ch t sau: NaCl, MgCl ấ ợ ng pháp tách các kim lo i riêng r ra kh i dung d ch. ố ừ ỗ ồ ớ ạ ơ ươ ng pháp hóa h c. ọ ươ ồ ị ố ng pháp tách riêng t ng mu i ra kh i dung d ch g m 3 mu i: ừ ố ỏ

2 và CaO.

2, NH4Cl thành các ch t riêng bi ợ ng pháp hóa h c đ tách các ch t trong h n h p:

ỏ ỗ ấ ợ ươ ừ h n h p: NaCl, CaCl ỏ ỗ ng pháp hóa h c đ tách riêng t ng kim lo i ra kh i h n ạ ộ ồ t. ệ ấ ợ ố ọ ể ươ ấ ỗ

các oxit c a C và S. T h n h p M ch các oxit ừ ỗ ứ ủ ợ ấ ủ Bài 120: Ch dùng m hóa ch t khác đ nh n bi NaHCO3, (NH4)2SO4, FeCl2, FeCl3. Vi ươ Bài 121: M i ng nghi m ch a 1 trong các dung d ch sau: KI, BaCl ứ Na2SO4, NaOH, (NH4)2SO4 và n ướ cách nh n bi Bài 122: Không dùng hóa ch t nào khác, hãy phân biêt: NaHCO CaCl2. Bài 123: Có 4 l bi ự Bài 124: Ch dùng m t hóa ch t đ phân bi ộ a) K2SO4, K2CO3, K2SiO3, K2S, K2SO3. b) MgCl2, NaBr, Ca(NO3)2. Bài 125: Dùng thu c th thích h p đ nh n bi ử a) BaCl2, KBr, HCl, KI, KOH. b) KI, HCl, NaCl, H2SO4. c) HCl, HBr, NaCl, NaOH. d) NaF, CaCl2, KBr, MgI2. Bài 126: Ch dung thêm m t hóa ch t hãy phân bi ộ ỉ a) MgCl2, KBr, NaI, AgNO3, và NH4HCO3. b) NaBr, ZnSO4, Na2CO3, AgNO3 và BaCl2. 3, Fe2O3, Al2O3, SiO2. Bài 127: Cho các ch t CaCO ấ a) Nêu m t vài tên khoáng ch t có ch a các ch t trên. ấ ứ ộ b) B ng m t hóa ch t t ch n nh n ra các ch t trên. ấ ấ ự ọ ộ 2-, SO3 Bài 128: Dung d ch A ch a các ion: Na ằ ứ t t ng lo i anion có trong dung d ch. hóa h c nào có th nh n bi ể ậ ị ạ ế ừ CuSO ng pháp nào tách đ Bài 129: B ng ph ươ ra kh i h n h p r n g m CuSO ợ ắ ỏ ỗ Bài 130: a) Cho dung d ch c h n h p các mu i: AgNO ố ỗ trình bày c s c a ph ơ ở ủ c) Tách các dung d ch mu i t ị 2O3, Al, Al2O3, Mg, MgO, Cu và Ag, Bài 131: M t h n h p v n r n g m: Fe, Fe ợ ụ ắ ộ ỗ Hãy trình bày nguyên t c đ l y Al, Cu, Fe,Mg và Ag du i d ng đ n ch t b ng ấ ằ ắ ể ấ ph Bài 132: a) Nêu ph MgSO4 , NiSO4, CuSO4. c) Hãy tách các ch t sau đây ra kh i h n h p: BaO, MgCO ợ Bài 133: Trình bày cách tách riêng các ch t t ấ ừ ỗ Bài 134: a) Trình bày ph ọ ể h p b t g m : Cu, Al, Mg, Au. ợ c) Hãy tách h n h p 3 mu i: NaCl, MgCl ỗ Bài 135: Hãy dùng ph Cr2(SO4)3, CuSO4, MgSO4. Bài 136: Vi ế đó, làm th nào tách riêng đ ế ph t công th c phân t ứ ử ằ c hai oxit có hóa tr th p nh t c a S và C b ng ị ấ ượ t axit sunfur m nh h n axit cacbonic. ng pháp hóa h c. Cho bi ơ ế ơ ạ ươ ọ

2, BaCO3, BaSO4, hãy nêu các tách riêng

2

3 và dung d chị CaCO ể ế

ố ợ ố ệ ề ườ ng đi u ch CO 2 t ừ ế c.Làm th nào đ khí CO ơ ướ

ợ ớ ỗ ề ỏ ỗ ỗ i d ng r n ra kh i h n h p 3 oxit sau: Al 2O3, ợ ướ ạ ế ị ng m i ch t có trong h n h p. 2 và AlCl3 làm thế t. ế ướ ạ i d ng mu i tinh khi ố

2 t

2, CO2,

2S.

2 và H2. 2.

ế ế ự ượ Bài 137: Cho h n h p các mu i KCl, MgCl ợ ỗ các mu i ra kh i h n h p. ỏ ỗ Bài 138: Trong phòng thí nghi m th HCl, do đó CO2 b l n m t ít khí hiđroclorua và h i n ị ẫ ộ t.ế hoàn toàn tinh khi Bài 139: Hãy tách riêng t ng oxit d ắ ừ MgO, Fe2O3 v i đi u ki n không làm bi n đ i l ổ ượ ấ ệ Bài 140: a) Có m t bình đ ng các dung d ch mu i: NaCl, CaCl ố nào đ tách đ ượ ể c) Trong m t bình đ ng dung d ch các mu i: NaHCO ộ th nào đ tách đ ể ệ ừ ỗ t. h n h p có N ợ c và H ơ ướ ợ ấ ỏ ỗ

2 và NaBr. 2SO4. ẫ ạ

ố ẫ

2, MgCl2, Na2SO4, MgSO4 và t.

3, clorua vôi. ả

ẫ ố ấ ộ c mu i ăn tinh khi ế ạ ố ề ỗ ồ ị ạ ấ ừ ế ả ứ ng pháp hoa ọ ả ươ ợ t các ph ả ứ ươ ừ ế ợ ng trình ph n ng. ệ ả ứ 2O, KOH, CaCO3 các đi u ki n ph n ng ả ứ ề ế ư ề ế ế ấ ạ ầ ươ ướ ng trình ph n ng x y ra khi đi u ch các kim lo i Na, Al, ươ ế ề ạ ng trình ph n ng (n u có) đi u ch các ch t sau: c javel, KClO ả ứ 2CO3, Al(NO3)3, FeS2. ừ ả ứ ươ ế ề ng trình ph n ng và trình bày cách đi u ch kali t ế ủ ế ứ ề

3 trong công

ng pháp NH ươ ấ ả

2SO4 b ng ph ằ

2, vi

2, H2, n

Na ng pháp đi u ch Na kim lo i t ế ươ ng ạ ừ ươ ề ọ ng trình ph n ng đi u ch NaOH t ộ ự c các mu i trên d ố 3, Ca(HCO3)2, NH4HCO3, làm ố ị c các mu i trên d i d ng mu i tinh khi ướ ạ ố ố Bài 141: Trong phòng thí nghi m làm th nào đ tách N ể ế CO, h i n Bài 142: Nêu cách tách các ch t ta kh i h n h p: a) Cl2 có l n Nẫ b) Cl2 có ch a COứ Bài 143: Nêu cách tinh ch :ế a) Mu i ăn có l n MgCl b) Axit clohiđric có l n axit H Bài 144: M t loai mu i ăn có l n t p ch t CaCl CaSO4. Hãy trình bày cách lo i các t p ch t đ thu đ ượ ấ ể Bài 145: Hãy đ ngh cách l y t ng mu i trong h n h p r n g m amoni clorua, ố ợ ắ ng trình ph n ng hóa h c x y ra. t các ph bari clorua, magie clorua. Vi ươ Bài 146: Có h n h p b t 3 kim lo i là Al, Cu, Fe. Hãy trình bày ph ạ ộ ỗ h c tách riêng t ng kim lo i ra kh i h n h p. Vi ỏ ỗ ọ Bài 147: T các ch t ban đ u là NaCl, H ấ ừ coi nh có đ , hãy vi t ph ủ NaOH, H2, Cl2, axit HCl, n Bài 148: Vi t các ph ế các ch t: Na Fe t ấ qu ng Bài 149: Vi t cá ph ừ ặ ế sinvinit (g m ch y u NaCl và KCl) và đi u ch các kim loai ch a trong qu ng ặ ồ Đolomit. Bài 150: Trình bày quy trình s n xu t sôđa theo ph nghi p.ệ Bài 151: a) Trình bày ph trình ph n ng hóa h c. c) Vi ươ ấ ề ề các ch t vô c , ghi đi u ki n ệ ơ c Na không? N u có, hãy ế ế ế ể ề ả ứ t ph ế ả ứ t ph ế dung ườ ọ i ta có th đi u ch Ag t ể ề ế ừ ừ ả ứ ph n ng ( n u có). T NaOH có th đi u ch đ ừ ế ượ vi ả ứ ả ứ 2. MgCl ị ươ ế ọ ng trình ph n ng hóa h c ả ứ ng trình ph n ng. ươ Bài 152: B ng nh ng ph n ng hóa h c nào ng ữ ằ d ch AgNO 3, Mg t ừ ị Bài 153: T dung d ch NaCl, Ca(OH) ừ đi u ch các ch t: Na, Cl t các ph c javel, clorua vôi, HCl. ướ ề ế ấ

3, CuCl2 (v i các ch t c n thi ế ng trình ph n ungs đi u ch ba kim lo i: K, Cu, Al ạ ả ư

ớ ấ ầ ề t khác và đi u ề ế ồ ươ ừ ỗ ợ

2O3 và các đi u ki n c n thi ề

2,

t, vi ị ế ừ ộ ệ ầ ế t ộ 3, NaAlO2, FeCl3, Fe(OH)3. ề ế ươ ể ả ả ứ ẫ ẫ ạ ấ m u này có th đi u ch đ c Al tinh khi ẫ ế ượ ế t ừ ẫ ể ề ế ươ ế ả ứ ng pháp khác nhau đ đi u ch m i oxit sau: CO ế ỗ ể ề ươ

ừ ả ơ i ta s n xu t supephophat đ n và supephotphat kép t t các ph ấ 3(PO4)2. Vi ế ề ả ứ ệ ả ứ ợ ọ ề

2, CO2. c) Ba cách đi u ch NaOH, Ca(OH)

2

2O3. d) Sáu cách đi u ch FeCl

2.

Bài 154: T h n h p g m KCl, AlCl ợ ki n thích h p) vi t ph ế ệ riêng bi t.ệ Bài 155: T b t nhôm, dung d ch NaCl, b t Fe ng trình ph n ng đi u ch Al(OH) ph Bài 156: Có m t m u boxit dùng đ s n xu t nhôm, m u này có l n t p ch t là ấ ộ Fe2O3 và SiO2. Làm th nào t t? Vi ng trình ph n ng. các ph Bài 157: Hãy trình bày ba ph NO2, SO2. Bài 158: Ng pirit và apatit ườ có thành ph n chính là Ca ng trình ph n ng hóa h c x y ra. ầ ươ ọ ả c v i các đi u ki n thích h p (bình đi n Bài 159: T mu i ăn, pirit, không khí, n ệ ố ừ ướ ớ phân, lò nung, ch t xúc tác…). Hãy vi ế ng trình ph n ng hóa h c đi u ch t ph ấ ươ ế 2, FeSO4, NaNO3, NH4NO3 các ch t: Fe, FeCl ấ Bài 158: Vi ế ỉ ế ề t các ph a) Ba cách đi u ch SO ề b) Hai cách đi u ch CuO, Al ề ng trình ph n ng ch ra: ả ứ ươ ế ế ế ề