
Hoàng Minh Quý - ĐT: 0986.61.83.87
ÔN T P CH NG C U T O NGUYÊN T - H TH NG TU N HOÀNẬ ƯƠ Ấ Ạ Ử Ệ Ố Ầ
Câu 1: Cho bi t s th t c a Fe là 26. Ch n câu đúngế ố ứ ự ủ ọ :
A. Ion Fe2+ có electron thu c phân l p ngoài cùng bán bão hòa.ộ ớ
B. Fe thu c chu kỳ 4, nhóm VIIIBộ
C. C u hình electron c a Feấ ủ 2+ là: 1s22s22p63s23p63d44s2.
D. Các ion Fe2+ và Fe3+ đ u có c u hình electron b n c a khí hi m.ề ấ ề ủ ế
Câu 2: Nguyên t R có 38 h t mang đi n và 20 h t không mang đi n, kí hi u nào sau đây đúng?ử ạ ệ ạ ệ ệ
A.
40
20
R
B.
20
19
R
C.
39
19
RD.
80
38
R
Câu 3: Nguyên t Y có hoá tr cao nh t đ i v i oxi g p 3 l n hoá tr trong h p ch t khí v i hiđro. G i X làử ị ấ ố ớ ấ ầ ị ợ ấ ớ ọ
công th c h p ch t oxit cao nh t, Z là công th c h p ch t khí v i hiđro c a Y. T kh i h i c a X đ i v i Zứ ợ ấ ấ ứ ợ ấ ớ ủ ỉ ố ơ ủ ố ớ
là 2,353. Nguyên t kh i c a Y b ngử ố ủ ằ
A. 79 B. 32 C. 16 D. 19
Câu 4: Nguyên t X t o đ c ion Xử ạ ượ - có 116 h t g m proton, electron và n tron, s h t mang đi n nhi uạ ồ ơ ố ạ ệ ề
h n s h t không mang đi n là 26 .Công th c oxit cao nh t và hiđroxit cao nh t là công th c nào sau đây?ơ ố ạ ệ ứ ấ ấ ứ
A. HXO4, X2O7B. X2O5, HXO3C. X2O7, X(OH)7D. X2O7, HXO4
Câu 5: Cho các nguyên t ố5B ; 6C ; 7N ; 13Al. Chi u gi m d n tính axit c a các hydroxýt t ng ng là:ề ả ầ ủ ươ ứ
A. HNO3 > H2CO3 > HAlO2 > H3BO3.B. HNO3 > H2CO3 > H3BO3 > HAlO2.
C. HAlO2 > H3BO3 > H2CO3 > HNO3.D. H3BO3 > HAlO2 > H2CO3 > HNO3.
Câu 6: Nguyên t Y là phi kim thu c chu kỳ 3 c a b ng HTTH. Y t o đ c h p ch t khí v i hidro và côngố ộ ủ ả ạ ượ ợ ấ ớ
th c oxit cao nh t là YOứ ấ 3. Nguyên t Y t o v i kim lo i M cho h p ch t có công th c MYố ạ ớ ạ ợ ấ ứ 2 trong đó M
chi m 46,67% v kh i l ng. M là:ế ề ố ượ
A. Fe B. Zn C. Mg D. Cu
Câu 7: Phát bi u nào d i đây v c u t o v nguyên t là KHÔNG chính xác?ể ướ ề ấ ạ ỏ ử
A. L p th n luôn có nớ ứ 2 obitan
B. S obitan c a các phân l p s, p, d, f l n l t là 1, 3, 5, 7.ố ủ ớ ầ ượ
C. L p th n luôn có 2nớ ứ 2 electron
D. L p th n luôn có n phân l pớ ứ ớ
Câu 8: Nguyên t R có t ng s các h t c b n là 52, s h t không mang đi n l n g p 1,059 l n s h tử ổ ố ạ ơ ả ố ạ ệ ớ ấ ầ ố ạ
mang đi n d ng. K t lu n nào sau đây ệ ươ ế ậ không đúng v i R?ớ
A. R có s kh i là 35.ố ố
B. Tr ng thái c b n c a R có 3 electron đ c thân.ạ ơ ả ủ ộ
C. Đi n tích h t nhân c a R là 17+.ệ ạ ủ
D. R là phi kim.
Câu 9: Ba nguyên t X,Y, Z có t ng s đi n tích h t nhân b ng 16+, hi u s đ n v đi n tích h t nhân c aử ổ ố ệ ạ ằ ệ ố ơ ị ệ ạ ủ
X và Y là 1. T ng s electron trong ion XYổ ố 3- là 32. X,Y, Z l n l t làầ ượ
A. O, N, H B. O, S, H C. C, H, F D. N, O, H
Câu 10: Các ion
-
9
F
;
+
11
Na
;
12
2+
Mg
;
13
3+
Al
có
A. bán kính gi ng nhau.ốB. s kh i gi ng nhau.ố ố ố
C. s proton gi ng nhauố ố D. s electron gi ng nhauố ố .
Câu 11: Ch n câu ọsai : Trong nhóm A, khi Z gi m thìả
A. đ âm đi n gi m.ộ ệ ả B. tính kim lo i gi m.ạ ả
C. bán kính nguyên t gi m.ử ả D. tính phi kim tăng.
Câu 12: Cho các nguyên t ử4Be ; 11Na ; 12Mg ; 19K. Chi u gi m d n tính baz c a các hydroxýt làề ả ầ ơ ủ :
A. Be(OH)2 > Mg(OH)2 > KOH > NaOH.
B. Be(OH)2 > Mg(OH)2 > NaOH > KOH.
C. KOH > NaOH > Mg(OH)2 > Be(OH)2.
D. Mg(OH)2 > Be(OH)2 > KOH > NaOH
C u t o nguyên t - H th ng tu n hoàn – Đ nh lu t tu n hoànấ ạ ử ệ ố ầ ị ậ ầ 1

Hoàng Minh Quý - ĐT: 0986.61.83.87
Câu 13: Phân l p ngoài cùng c a hai nguyên t A, B l n l t là 3p và 4s. Bi t t ng s electron c a hai phânớ ủ ử ầ ượ ế ổ ố ủ
l p b ng 7 và phân l p 4s c a nguyên t B ch a bão hòa electron. Ch n câu đúng:ớ ằ ớ ủ ử ư ọ
A. A là khí hi m, B là phi kim.ếB. A là phi kim, B là kim lo i.ạ
C. A là khí hi m, B là kim lo i.ế ạ D. A là kim lo i, B là khí hi m.ạ ế
Câu 14: C u hình electron nguyên t c a các nguyên t nào sau đây ấ ử ủ ố không đúng?
A. 1s22s2B. 1s22s22p63s2C. 1s22s22px1D. 1s22s22px23s2
Câu 15: Ch n câu ọsai: Nguyên t và ion t o ra t nguyên t đó có đ c đi m chung làử ạ ừ ử ặ ể
A. có cùng s proton.ốB. có cùng s n tron.ố ơ
C. có cùng s electron.ốD. có cùng s kh i.ố ố
Câu 16: M t kim lo i X có t ng s các h t proton, n tron, electron là 34. X là kim lo i nào sau đây:ộ ạ ổ ố ạ ơ ạ
A. Na B. Rb C. KD. Li
Câu 17: S proton, n tron, electron trong ion ố ơ
112
48
Cd2+ l n l t làầ ượ
A. 48, 64, 48 B. 46, 64, 48 C. 48, 64, 50 D. 48, 64, 46
Câu 18: M t nguyên t hoá h c có nhi u lo i nguyên t có nguyên t kh i khác nhau vì lý do nào sau đây?ộ ố ọ ề ạ ử ử ố
A. H t nhân có cùng s n tron nh ng khác nhau s proton.ạ ố ơ ư ố
B. H t nhân có cùng s proton nh ng khác nhau s n tron.ạ ố ư ố ơ
C. H t nhân có cùng s proton nh ng khác nhau s electron.ạ ố ư ố
D. H t nhân có cùng s n tron nh ng khác nhau s electron.ạ ố ơ ư ố
Câu 19: Bi t s Avogadro b ng 6,022.10ế ố ằ 23. S nguyên t hydro có trong 1,8 gam Hố ử 2O là
A. 6,022.1023 B. 3,011.1023.C. 1,2044.1023.D. 0,6022.1023.
Câu 20: Nguyên t ử
31
X có c u hình electron 1sấ22s22p63s23p3. Nguyên t X có :ử
A. 13 electron,13 n tronơB. 14 proton , 13 electron
C. 15 proton, 16 electron. D. 15 proton , 16 n tron.ơ
Câu 21: Ch n câu đúng: Trong m t chu kỳ, theo chi u đi n tích h t nhân nguyên t gi m d n thìọ ộ ề ệ ạ ử ả ầ
A. tính axít c a hydroxyt t ng ng gi m d n.ủ ươ ứ ả ầ B. bán kính nguyên t gi m d n.ử ả ầ
C. hóa tr cao nh t v i oxi tăng d n.ị ấ ớ ầ D. tính kim lo i gi m d n.ạ ả ầ
Câu 22: X là nguyên t thu c nhóm VIIA. ố ộ Công th c oxit cao nh t và hiđroxyt cao nh t c a X là công th cứ ấ ấ ủ ứ
nào sau đây?
A. X2O7 , X(OH)4B. X2O, HXO4C. X2O7 , HXO4D. X2O , H2XO4,
Câu 23: C u hình electron nguyên t c a các nguyên t nào sau đây ấ ử ủ ố không đúng:
A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d2 4s2B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d5 4s1
C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d2 4s1D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2
Câu 24: Cho ký hi u nguyên t ệ ử
X
23
11
, nguyên t X có:ử
A. 11 electron, 12 notron B. 11 proton, 11 notron
C. 12 prôton, 12 electron D. 11 prôton, 12 eletron
Câu 25: Nguyên t c a m t nguyên t đ c c u t o b i193 h t (proton, n tron, electron). ử ủ ộ ố ượ ấ ạ ở ạ ơ S h t mangố ạ
đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 31 h t. S n tron s kh i A c a nguyên t trên l n l t làệ ề ơ ố ạ ệ ạ ố ơ ố ố ủ ử ầ ượ :
A. 81 ; 145 B. 56 ; 146 C. 137 ; 8 D. 81 ;137
Câu 26: Xét 3 nguyên t có c u hình electron là : ố ấ
(X) : 1s22s1 (Y): 1s22s2(Z): 1s22s22p1
Tính baz c a các hydroxyt đ c x p theo th t tăng d n là:ơ ủ ượ ế ứ ự ầ
A. Z(OH)3 < XOH < Y(OH)2B. Y(OH)2 < Z(OH)3 < XOH
C. Z(OH)3 < Y(OH)2 < XOH D. XOH < Y (OH)2 < Z (OH)3
Câu 27: Cation X2+ có c u hình e: 1sấ22s22p6, v trí c a X trong b ng tu n hoàn là:ị ủ ả ầ
A. Chu kỳ 2, nhóm VIIIA. B. Chu kỳ 3, nhóm VIIIA.
C. Chu kỳ 2, nhóm VIA. D. Chu kỳ 3, nhóm IIA.
C u t o nguyên t - H th ng tu n hoàn – Đ nh lu t tu n hoànấ ạ ử ệ ố ầ ị ậ ầ 2

Hoàng Minh Quý - ĐT: 0986.61.83.87
Câu 28: Hòa tan 0,6g kim lo i thu c nhóm IIA vào Hạ ộ 2O thu đ c 0,336(l) khí(đktc). ượ Kim lo i đó làạ :
A. Ba(= 137) B. Ca(= 40) C. Na (= 23) D. K(= 39)
Câu 29: Anion X - có 116 h t g m proton, electron và n tron. S h t mang đi n nhi u h n s h t khôngạ ồ ơ ố ạ ệ ề ơ ố ạ
mang đi n là 26. S kh i c a nguyên t X b ng:ệ ố ố ủ ử ằ
A. 79. B. 80. C. 82. D. 81.
Câu 30: Hai nguyên t A và B đ ng k ti p nhau trong cùng m t chu kỳ có t ng s proton trong h t nhân haiố ứ ế ế ộ ổ ố ạ
nguyên t là 25. V trí c a A và B trong b ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c là:ố ị ủ ả ầ ố ọ
A. Chu kỳ 2, các nhóm IVA và VA. B. Chu kỳ 3, các nhóm IA và IIA.
C. Chu kỳ 2, các nhóm IIA và IIIA. D. Chu kỳ 3, các nhóm IIA và IIIA.
Câu 31: Trong t nhiên Bo có 2 đ ng v : ự ồ ị
10 11
B; B
.Nguyên t kh i trung bình c a Bo là 10,81 thì % cácử ố ủ
đ ng v t ng ng:ồ ị ươ ứ
A. 22 và 78 B. 19 và 81 C. 45,5 và 54,5 D. 27 và 73
Câu 32: Nguyên t c a nguyên t A có t ng s electron trong các phân l p p là 7. ử ủ ố ổ ố ớ Nguyên t c a nguyên tử ủ ố
B có t ng s h t mang đi n nhi u h n t ng s h t mang đi n trong nguyên t A là 8 h t. S hi u nguyên tổ ố ạ ệ ề ơ ổ ố ạ ệ ử ạ ố ệ ử
c a A và B l n l t b ng:ủ ầ ượ ằ
A. 13 và 17. B. 17 và 19. C. 13 và 15. D. 17 và 21.
Câu 33: Nguyên t c a nguyên t R có c u hình electron [He]2sử ủ ố ấ 22p3. Công th c c a h p ch t khí v i hydroứ ủ ợ ấ ớ
và công th c oxyt cao nh t là:ứ ấ
A. RH2, RO3.B. RH4, RO2C. RH5 , R2O3D. RH3, R2O5
Câu 34: Cho 11,4 gam h n h p hai kim lo i thu c nhóm IIA và hai chu kỳ liên ti p nhau tác d ng h t v iỗ ợ ạ ộ ở ế ụ ế ớ
dung d ch HCl thu đ c 4,48 lít khí hidro (đktc). Các kim lo i đó làị ượ ạ (cho Be=9 ; Mg=24 ; Ca=40 ; Sr=88 ;
Ba=137)
A. Ca và Sr. B. Sr và Ba. C. Mg và Ca. D. Be và Mg.
Câu 35: Trong m t nhóm A, tr nhóm VIIIA, theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân nguyên t thìộ ừ ề ầ ủ ệ ạ ử :
A. Đ âm đi n gi m d n, tính phi kim tăng d nộ ệ ả ầ ầ
B. Tính phi kim gi m d n, bán kính nguyên t tăng d nả ầ ử ầ
C. Tính kim lo i tăng d n, đ âm đi n tăng d nạ ầ ộ ệ ầ
D. Tính kim lo i tăng d n, bán kính nguyên t gi m d nạ ầ ử ả ầ
Câu 36: M t nguyên t có công th c oxyt cao nh t là Rộ ố ứ ấ 2O7 , nguyên t này t o v i hiđro m t ch t khí trongố ạ ớ ộ ấ
đó hiđro chi m 0,78% v kh i l ng. R làế ề ố ượ :
A. F (=19). B. Cl(= 35,5) C. I(=127) D. Br(=80)
Câu 37: Xét 3 nguyên t X(Z=3); Y(Z=7) ; Z(Z=19). Chi u gi m d n tính kim lo i làố ề ả ầ ạ
A. Z > X > Y B. X > Y > Z C. X > Z > Y D. Y > X > Z
Câu 38: T ng s h t p, n, e trong nguyên t nguyên t X là 19, s kh i c a X là:ổ ố ạ ử ố ố ố ủ
A. 13 B. 6 C. 12 D. 14
Câu 39: Nguyên t X c a nguyên t R có 19 proton trong h t nhân, ử ủ ố ạ ch n phát bi u sai v X:ọ ể ề
A X là m t kim lo i thu c nhóm IA B. X thu c chu kỳ 4ộ ạ ộ ộ
C. Công th c oxit cao nh t c a X là Xứ ấ ủ 2O D. X t o đ c h p ch t khí v i hiđrô ạ ượ ợ ấ ớ
Câu 40: Nh ng tính ch t nào sau đây bi n đ i tu n hoàn theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân:ữ ấ ế ổ ầ ề ủ ệ ạ
a) Bán kính nguyên t b) S đ n v đi n tích h t nhânử ố ơ ị ệ ạ
c) Kh i l ng nguyên t d) S electron l p ngoài cùng trong m t chu kỳố ượ ử ố ớ ộ
e) Tính axit, baz c a oxit và hiđrôxit f) Năng l ng ion hoá th nh tơ ủ ượ ứ ấ
A. a, e, f B. a, b, d C. a, d, e, f D. b, c, e,
Câu 41: S p x p theo chi u tăng d n tính kim lo i c a các nguyên t : X (z=5), Y (z=8), Q (z=13)ắ ế ề ầ ạ ủ ố
A.Y < X < Q B. Q < X < Y C. Y < Q < X D. X < Y < Q
Câu 42: Nguyên t R có công th c h p ch t khí v i H là RHố ứ ợ ấ ớ 2, công th c oxit cao nh t c a R là:ứ ấ ủ
Câu 43: Ch n phát bi u đúng: ọ ể “Trong b ng HTTH, trong m t nhóm A, theo chi u tăng d n c a đi n tích h tả ộ ề ầ ủ ệ ạ
nhân
A. Tính kim lo i tăng theo chi u tăng c a đ âm đi nạ ề ủ ộ ệ
C u t o nguyên t - H th ng tu n hoàn – Đ nh lu t tu n hoànấ ạ ử ệ ố ầ ị ậ ầ 3

Hoàng Minh Quý - ĐT: 0986.61.83.87
B. Đ âm đi n tăng theo chi u tăng c a bán kính nguyên tộ ệ ề ủ ử
C. Năng l ng ion hoá th nh t tăng theo chi u tăng c a bán kính nguyên tượ ứ ấ ề ủ ử
D. Tính baz c a các hiđrôxit tăng theo chi u tăng c a bán kính nguyên t ơ ủ ề ủ ử
A. R2O B. RO C. RO4 D. RO3
Câu 44: Nguyên t R t o cation Rố ạ 2- có c u hình electron k t thúc 2pấ ế ở 6, c u hình electron c a R là:ấ ủ
A. 1s2 2s2 2p5 B. 1s2 2s2 2p4 C. 1s2 2s2 2p6 3s2 D. 1s2 2s2 2p6 3s1
Câu 45: Đ t cháy hoàn toàn 5,85 gam kim lo i M thu c nhóm IA đ c 7,05 gam oxit kim lo i. ố ạ ộ ượ ạ Kim lo i Mạ
là:
A. Na (M=23) B. Be (M=9) C. Li (M=7) D. K (M=39)
Câu 46: Nguyên t R có công th c h p ch t khí v i hiđrô là RHố ứ ợ ấ ớ 3, trong oxit cao nh t c a R, oxi chi mấ ủ ế
56,34% v kh i l ng, ề ố ượ nguyên t R là:ố
A. N (M=14) B. P (M=31) C. As (M= 75) D. Si (M=28)
Câu 47: Hoà tan hoàn toàn 4,6 gam h n h p 2 kim lo i A, B thu c nhóm IA trong dung d ch HCl d đ cỗ ợ ạ ộ ị ư ượ
2,24 lit khí (đktc) và dung d ch X. ịKh i l ng mu i khan thu đ c khi cô c n dung d ch X là:ố ượ ố ượ ạ ị
A. 11,7 gam B. 7,35 gam C. 14,70 gam D. 10,14 gam
Câu 48: Hoà tan hoàn toàn 6 gam m t kim lo i M thu c nhóm IIA vào m gam Hộ ạ ộ 2O (d ) đ c (m +5,7) gamư ượ
dung d ch A. ịKim lo i M là:ạ
A. Ba (M=137) B. K (M=39) C. Mg (M=24) D. Ca (M=40)
Câu 49: Hoà tan 3,425 gam Ba vào 46,625 gam n c đ c dung d ch A, ướ ượ ị n ng đ % c a dung d ch A là:ồ ộ ủ ị
A. 4,275% B. 8,55 % C. 17,1% D. 11,5%
Câu 50. Anion R2- có c u hình electron k t thúc là 3pấ ế 6 . V y c u hình electron c a R là : ậ ấ ủ
A. 1s2 2s 22p 6 3s2 3p3 . B. 1s2 2s 22p 6 3s2 3p6
C. 1s2 2s 22p 6 3s2 3p5. D. 1s2 2s 22p 6 3s2 3p4
Câu 51. Th th gi m d n tính phi kim nào sau đây là đúng? ứ ự ả ầ
A. P > S > Cl > F. B. F > P > Cl > S.
C. Cl > F > P > S. D. F > Cl > S > P.
Câu 52. Cho nguyên t A (Z = 19). Nguyên t A là : ố ố
A. kim lo i. ạ B. phi kim. C. khí hi m. ế D.kim lo i ho c phi kim ạ ặ
Câu 53. Cho các nguyên t : Mg, K, Al, Rb, Na. Nguyên t có tính kim lo i m nh nh t là : ố ố ạ ạ ấ
A. K. B. Na. C. Mg. D. Rb.
Câu 54. Cho X (20 p, 20 n ) ; Y(18 p , 22 n ) ; Z ( 20 p , 22 n). Các đ ng v c a cùng nguyên t là:ồ ị ủ ố
A. Z , Y , X B. Z , X C. Y , Z D. X , Y
Câu 55. Cacbon g m 2 đ ng v : ồ ồ ị 12C ( 98,9 % ) và 13 C ( 1,1 % ) .Nguyên t kh i trung bình c a Cacbon là:ử ố ủ
A. 12,512 B. 12,150 C. 12,011 D. 11,921
Câu 56. Th t gi m d n tính kim lo i nào sau đây là ứ ự ả ầ ạ đúng?
A. Na > K > Mg > Al. B. K > Al > Mg > Na.
C. K > Mg > Al > Na. D. K > Na > Mg > Al.
Câu 57. Cation R2+ có c u hình electron k t thúc là 3pấ ế 6 . V y c u hình electron c a R là: ậ ấ ủ
A. 1s2 2s 22p 6 3s2 3p4 . B. 1s2 2s 22p 6 3s2 3p64s1.
C. 1s2 2s 22p 6 3s2 3p5. D. 1s2 2s 22p 6 3s2 3p64s2.
Câu 58. Cho nguyên t A (Z = 15). Nguyên t A là : ố ố
A. kim lo i. ạ B. phi kim. C. khí hi m. ế D.kim lo i ho c phi kim ạ ặ
Câu 59. Cho bi t Cu ( Z= 29) . Phát bi u nào sau đây là đúngế ể
A.Cu thu c chu kỳ 3 nhóm IBộB.Cu thu c chu kỳ 4 nhóm IBộC.Cu thu c chu kỳ 3 nhóm IAộ
D.Cu thu c chu kỳ 4 nhóm IAộ
Câu 60. Trong m t chu kỳ, bán kính nguyên t c a các nguyên tộ ử ủ ố
A.Tăng theo chi u tăng c a đi n tích h t nhânề ủ ệ ạ B.Gi m theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân ả ề ủ ệ ạ
C.Gi m theo chi u tăng c a đ âm đi nả ề ủ ộ ệ D.C b và cả
-------------------------------------------------
C u t o nguyên t - H th ng tu n hoàn – Đ nh lu t tu n hoànấ ạ ử ệ ố ầ ị ậ ầ 4

