ÔN TẬP LÝ THUYẾT ÔN TẬP LÝ THUYẾT XÉT NGHIỆM KÝ SINH XÉT NGHIỆM KÝ SINH

PHẦN 2 PHẦN 2 BỆNH KÝ SINH DO VI NẤM BỆNH KÝ SINH DO VI NẤM

PHÂN BIỆT VI NẤM – VI KHUẨN

VI N MẤ

VI KHU NẨ

• Prokaryos (nhân s )ơ • Ch ch a rybosome,

• Eukaryos (nhân th t)ậ • Ch a ty th , l i n i mô, ể ướ ộ ạ ẩ

bào dày ch a

không có các bào quan khác. • Thành t

bào ch a

không bào, các h t n nh p,…ậ • Thành t ế

ế

peptidoglycan c nh

• Kích th

ướ

ứ glucan-mannan dày, ch c.ắ • Kích th

c to

ướ

PHÂN BIỆT NẤM MEN – NẤM MỐC

N M MEN

N M M C

• Đa bào • H s i: ệ ợ – S i c ch t – S i khí sinh

ợ ơ ấ  ký sinh ợ

• Sinh s n: đo n s i, h ch

 sinh s nả ạ

ạ ợ ử

(t o s i

ả ạ ợ

• Đ n bào ơ • Sinh s n b ng cách n y ằ ả ch i, t o bào t ồ ạ • G m 2 lo i: ồ – N m men th t (không ấ t o s i gi ) ả ạ ợ – N m men gi ấ gi )ả

ả n m, t o bào t ạ ấ ạ ồ – S i có vách ngăn – S i không có vách ngăn

• G m 2 lo i: ợ ợ

ị ưỡ

ộ . ng b t

• D d ữ ơ • Ngu n ồ cacbon: Các lo i ạ đ • Ngu n ồ nitơ h u cữ ơ: B t th t, pepton, axit amin ộ

vô c

ng hóa năng h u c . ườ ị ơ: Nitrat, amon sulphat

Ngu n ồ nit

ư thiamin (B1)

inositol ( n m gây b nh th c th )…

• M t s đ i h i b xung thêm vitamin nh ệ

ơ ộ ố ỏ ỏ ổ ấ • Vi n m ph n l n là s ng ế ầ ớ ố • Các n m gây b nh c h i d nuôi c y h n n m gây b nh ơ ộ ễ ệ

ự . hi u khí hay tùy nghi ơ ấ ấ

ế

t đ thích h p: 28-30

oC.

ấ th c thự • Th i gian phát tri n vài ngày đ n vài tu n. ờ • Nhi ệ ộ

ể ợ

DINH DƯỠNG VI NẤM

KHÁNG SINH ĐIỀU TRỊ BỆNH DO VI NẤM

• Amphotericin • Nystatin • Cyclohecimit • Imidazole • Clotrimazon • Gryseofulvil

• Đa s n m gây b nh trên ng

i và thú thu c

ố ấ

ườ

ộ nhóm

Fungi-imferfecti.

• Đa s b nh do n m th

ng

ố ệ

ườ

không gây thành d chị

, (tr ừ

ng

có đ c l c th p và tính xâm ấ

ộ ự

n m da và n m Cryptococcosis) ấ ấ

ườ

• Các b nh do n m x y ra th

ng

ấ • N m gây b nh th ệ nhi m th p. ệ

ng có ế ố ở ườ : y u t m đ ả ườ trên da- niêm m c. ạ n m (n m ph i) ng l n bào t ấ ử ấ

ấ Có đi m h ai t ọ ử ể Ti p xúc v i s l ớ ố ượ ế Môi tr ng luôn m ườ

ớ ổ t và s c đ kháng c th y u ơ ể ế

ẩ ướ

ứ ề

CẢM NHIỄM NẤM

TÍNH KHÁNG NGUYÊN CỦA VI NẤM

• Tính kháng nguyên c a vi n m ấ y uế (th p ấ ủ

ẩ  t o ạ MD y u ế  lây lan

h n vi khu n) ơ y uế

: • Có 2 lo i KNạ

– KN hoàn toàn (protein): t o kháng th nh ng

ư

ể ạ  MD kém, b nh tái i lâu

ồ ạ

th p và không t n t ấ phát

– KN không hoàn toàn (polyliposaccharide): gây

ng a, viêm da, m n r p,…

ụ ộ

ĐỘC TỐ CỦA VI NẤM

ạ ộ ố  tác đ ng th n kinh ho c ộ ầ ặ

• N i đ c t ộ ộ ố • Ngo i đ c t toàn thân.

MIỄN DỊCH VI NẤM

bào > MD d ch th ế ị ể

: 1 s vi n m gây b nh thú • MD trung gian t • 2 lo i MD: ạ – MD t nhiên ệ ấ ở

1 s n m n i t ng, ộ ạ ố ấ y u và ế ế ố i ng ở ườ : ở

ự không có – MD ti p thu không b nề ả ứ ị ẩ ấ

• T o ạ ph n ng quá m n mu n ộ ẫ • Tiêm d ch nuôi c y ho c s n ph m n m vào ặ ả ỏ trong da  t o n t s ng đ ạ ấ ố ư

CHẨN ĐOÁN BỆNH DO VI NẤM

ấ ẩ

ẩ ệ

1. L y m u b nh ph m ệ ẫ 2. Soi tr c ti p b nh ph m ự ế 3. Phân l p, nuôi c y ấ ậ 4. Đ nh gi ng, loài ố 5. Gây b nh th c nghi m trên thú nuôi PTN ệ 6. Ph n ng mi n d ch trong xác đ nh n m ị ả ứ ự ễ ấ ị

PHÂN LOẠI THEO VỊ TRÍ GÂY BỆNH

Trong da (d

i ướ

Trên da

da)

ơ ộ

ơ ộ

Gây b nh th c th : ụ • Sporotrichum Gây b nh c h i: ơ ộ • Candida albicans • U n m: ấ

N i t ng ộ ạ Gây b nh th c th : ụ ệ • Crytococcus neoformans • Histoplasma Gây b nh c h i: ệ • Aspergillus

Gây b nh th c th : ụ • Trichophyton • Microsprum • Epidermophyton Gây b nh c h i: ệ • Malassezia

– Actinomyces – Nocardia

fumigatus (n m ấ ph i)ổ

m ế ố ở

VI NẤM NGOÀI DA (TRÊN DA) Vi n m gây b nh trên da nh các đi u ki n phù h p và các y u t ề ấ ngườ đ

Trichophyton

Malassezia

Gi ngố

Microsporum Epidermophyto n

C u t o ấ ạ

D ng s i – không vách ngăn

D ng s i – có ợ vách ngăn

D ng s i – có ợ vách ngăn

D ng men – ạ t o s i gi ợ ạ

đ t hình

Sinh s nả

ử ố

N y ch i ồ

T o bào t ạ ng l p x ạ

ưở

T o bào t đính hình thoi, chia ít ô

T o bào t đính hình thoi, chia nhi u ôề

ị ặ ạ

ỏ ẫ

Đ c đi m nuôi c y ấ trên th ch ạ Sabourau d

Khóm d ng b t ạ có lông t , màu ơ t.ợ xanh l Phát tri n r t ể ấ ch m.ậ

Khóm d ng ạ , m n. lông t ị ơ M t trái nhi u ề ặ màu s c.ắ Phát tri n ể ch m.ậ

Khóm lông m n, d ng b t, m t trái ộ màu vàng nh t ho c ặ đ th m, có núm ở gi a.ữ Phát tri n ch m 5 ể -15 ngày.

Gây b nh th c th . ụ

Tác nhân gây b nhệ

Gây b nh th c ệ th .ụ

Gây b nh th c ệ th .ụ

S ng ho i ạ sinh  Gây b nh c h i ơ ộ

Tóc và da m nị

Da khô, da m n, da đ u, tóc, râu

V trí gây ị b nhệ

Da m n vùng ị b n, k chân ẽ

Da, th ng ườ có ch t béo, ấ đ m hôi ổ ồ

nhi uề

CHẨN ĐOÁN BỆNH NẤM DA

• L y b nh ph m: ấ

ẩ ng ẩ ươ  c o v y (da, móng), nh ổ Sát trùng vùng quanh ạ

ườ ấ

ng ấ

ệ sang th (lông, tóc)  quan sát trên kính • C y b nh ph m: C y lên môi tr ệ ẩ Sabouraud, ủ ở m c ọ  đ nh tên gi ng, loài. ấ oC-30oC đ n khi n m 28 ế ố ị

PHÂN BIỆT VI NẤM – XẠ KHUẨN

ơ

VI N MẤ • Nhóm sinh v t nhân th t ậ ậ • Kích th c to • Không b phân gi

ướ ị

ả ở

i b i ẩ

ậ c bé i b i phage ả ở ng g p gây b nh u ặ

phage (virus c a vi khu n – ủ th c khu n th ) ể

X KHU N Ạ • Nhóm sinh v t nhân s • Kích th ướ • B phân gi ị • 2 loài th ườ n m: Actinomyces, Nocardia ấ

• Có h s i, phân nhánh

ệ ợ

U N M) U N M (B Ấ ƯỚ Ấ

• Do Actinomyces spp., Nocardia spp. s ng ố

 ký sinh khi MD y u (b nh c ơ ế ệ

h i sinh ộ h i)ộ ạ • T o kh i u, có l ố ỗ dò, ch y m . ủ ả

PHÂN BIỆT CANDIDA ALBICANS – CANDIDA SPP.

Candida albicans

Candida spp.

ạ ợ ấ t

• Đ n bào ơ • Vi n m h t men – t o s i n m gi ả ạ • Sinh s n: N y ch i (t bào m ) ẹ

ồ ừ ế

• Không có

• T o bào t ạ • Bào t

bao d y sinh ng m m ầ ố

Candida albicans

• N m men gi • Gây b nh ệ d ả ướ i da: niêm m c mi ng, âm ạ ệ

:

, h t men hình

ả ạ

– B nh ph m: ả ụ

• Sabouraud: khóm láng, m n, có h t men. • Th ch b t ngô+Tween 80: s i gi

màng

ạ và bào t ả

• Th nghi m huy t thanh: bào t

sinh ng m m

ế

ạ d y.ầ ử

đ oạ • Ch n đoán ẩ i ươ  s i gi soi t ẩ ệ b u d c, n y ch i ồ ầ – C y:ấ

Sporotrichum schenkii

t o m ch l ạ ạ ả

d ng men và d ng s i ợ ạ n, ch y ươ ướ ủ ặ  t o v t loét xâm nhi m các c ơ ễ ạ

• Hình d ng: ạ • Gây b nh d ệ m đ c quan n i t ng i da: ế ộ ạ  gây ch tế

Cryptococcus neoformans

• Hình d ng: c u, tr ng, oval và có giáp mô ứ ạ ầ

dày

ộ ạ

• Vi n m n i t ng: gây viêm màng não ấ • Ch n đoán:

Soi tr c ti p ự

ế

ẩV t loét, d ch não t y, ị ế mủ

Nuôi c y: Sabouraud

Tiêm truy n: chu t ề b chạ

Cryptococcus neoformans

Histoplasma capsulatum

ạ ạ ạ

t…): D ng

• Hình d ng: d ng men và d ng s i ợ – B nh ph m (đ m, máu, sinh thi ờ

ế

ệ men

– Nuôi c y: ấ trên Sabouraud,

ở 28oC-30oC có

d ng s i ợ • Vi n m n i t ng ộ ạ : th n, lách, viêm ru t, ng, nhi m trùng toàn thân ủ

ậ ễ ươ

ạ ấ viêm t y x • Nuôi c y:ấ

37

oC: d ng men

ạ 28

ạ ạ

– Th ch máu – Th ch Sabouraud ệ

oC-30oC có d ng s i ợ ở • Tiêm  th nghi m ph n ng d ng d ả ứ

ạ ị ứ

ử i ướ

da.

Aspergillus fumigatus • Hình d ng:ạ

ạ ọ

ệ ợ ể

đính . Bào

– Vi th : ể h s i, có vách ngăn. T o b ng hình ế ớ

ử ử

d ng s i, sau chuy n thành xám tro.

• Vi n m gây b nh c h i,

ể ơ ộ ở ộ ạ : ph i, ổ n i t ng

bán c u, th bình chi m 2/3 b ng, bào t ầ hình c t song song v i cu ng sinh bào t ộ t có gai. ử – Đ i th : ể Trên Sabouraud, t o khóm tr ng, ạ ạ ợ ấ đôi khi

ở ạ

ệ ế  t…

 nuôi c y ấ  tiêm

tai ngoài, giác m c. • B nh ph m ẩ : m , đ m, sinh thi ủ ờ nhu m xanh cotton ộ thú PTN

Chúc các b n thi t Chúc các b n thi t

t!!! t!!!

ạ ạ

ố ố