Ệ
Ề
ĐI N XOAY CHI U 2
Trêng THPT T©n Y£N 2 GV: Giáp Văn Khoa ----------------------------
Ạ Ọ (ÔN THI Đ I H C) VẬT Ly - Líp 12
Hä vµ tªn ................................................
Líp .................. SBD ...........................................STT.........
M· ®Ò thi : 518
PhÇn tr¾c nghiÖm kh¸ch quan: chän ph¬ng ¸n tr¶ lêi A, B, C hoÆc D t¬ng øng víi néi dung c©u hái:
100 2 cosωt (V), có ω thay đ i đ
H
F
25 36p
ặ ệ ầ ạ ạ ầ ồ ở ộ ả ệ 1. Đ t đi n áp u = c vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n 200 Ω, cu n c m - ổ ượ 410 ộ ự ả ầ ụ ệ ệ ắ ố ế ụ ủ ấ ạ ạ thu n có đ t c m và t đi n có đi n dung m c n i ti p. Công su t tiêu th c a đo n m ch là 50 W. Giá p ị ủ ω là π C. 120 rad/s. π D. 50 rad/s ắ ố ế ầ ố ề ệ ặ ầ ạ ạ ồ ở
π B. 100 rad/s. ị ệ ụ 0, 4 (
)
H
ủ ụ ệ ộ ự ả ổ ượ ộ ả ụ ệ ệ ề ệ ầ ỉ c. Đi u ch nh đi n dung c a t đi n có đi n dung thay đ i đ , cu n c m thu n có đ t c m và t đi n thì tr c a π A. 150 rad/s. 2. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120 V, t n s 50 Hz vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n ầ ệ 30 W p ị ự ạ ằ ệ ụ ữ ầ A. 100 V. B. 150 V. C. ệ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t giá tr c c đ i b ng : 160 V. p
(
ứ ể ộ ế ầ ố ủ ố ỉ ủ ế ầ ệ ệ 3. M t dòng đi n có bi u th c đi qua ampe k . T n s c a dòng đi n và s ch c a ampe k l n ộ ả ạ D. 250V ) = i 5 2 sin100 t A
t là
ồ D. 100 Hz ; 5 2 A ủ ố ộ ổ ổ C. 100 Hz ; 5 A tr ng không đ i thì t c đ quay c a rôto ơ ố ộ ớ B. 50 Hz ; 5 2 A ạ ộ ủ ừ ườ ớ ố ộ ị B. l n h n t c đ quay c a t ng. ủ ừ ườ tr ủ ừ ườ ủ ừ ườ tr ố ộ ặ ằ ố ộ ể ớ ằ ộ ả ơ D. có th l n h n ho c b ng t c đ quay c a t ủ ừ ườ tr ng. tr ng, tùy thu c t i
ắ ố ế ị ệ ụ ệ ề ầ ổ ở ồ ế ớ ụ ệ ủ ụ ệ ụ ủ Ω ề ạ ỉ ấ ạ ạ ượ l A. 50 Hz ; 5 A. ộ 4. Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh v i t c đ quay c a t ộ ơ A. nh h n t c đ quay c a t ỏ ơ ố ộ ng. C. luôn b ng t c đ quay c a t ử ụ s d ng. ặ 5. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i vào hai đ u đo n m ch g m bi n tr R m c n i ti p v i t Dung kháng c a t . Khi đi u ch nh R thì t đi n là 100 ị i hai giá tr
1R b ng hai l n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t
ạ 1R và ệ ầ ụ ệ ệ ụ ữ ằ ầ ầ ụ ệ ế ệ ữ ệ ụ đi n khi R = đi n khi R = Bi ạ đi n. 2R công su t tiêu th c a đo n m ch nh nhau. ư 2R .
=
=
100
R
100
R
250
1
= 25 , R 2
1
= 40 , R 2
R A. =
R
1
=
Các giá tr ị = W W W W W W C. D. B. W W
R 110 , cu n s c p có 2400 vòng ộ ơ ấ
=
W t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t 2R là: 1R và = 50 , R 2 1 = 200 50 , R 2 ế ưở ộ ứ ấ ệ ắ ồ ệ ề ộ ắ ớ ở ệ ầ ở ườ ệ ộ B. 0,2 A. D. 1 A. ự ắ ặ ự ầ ả ự ệ ộ ầ ố ằ ề ộ ệ ấ
u
)
=
C. 3000 Hz. ạ ầ B. 30 Hz. ứ ự ệ ạ ắ ặ ạ 6. M t máy bi n áp lý t ng, cu n th c p có 120 vòng dây m c vào đi n tr thu n dây m c v i ngu n xoay chi u có đi n áp 220 V. C ng đ dòng đi n qua đi n tr là C. 0,1 A. A. 2 A. 7. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 10 c p c c (10 c c nam và 10 c c b c). Rôto quay v i t c ớ ố ồ ộ ộ đ 300 vòng/phút. Su t đi n đ ng do máy sinh ra có t n s b ng A. 5 Hz. ạ 8. Cho đo n m ch RLC, m c theo th t L, R, C. Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch: . Cho D. 50 Hz. t Vp 200 2 cos100 (
R
H
100 ; L =
.
2 p
W ự ạ ị Xác đ nh C đ U ể RC c c đ i.
F
F
F
F
410 p 2, 4
310 p 2, 4
310 p 2
410 p 2
=
- - - - A. B. C. D.
=
R 10 , cu n dây thu n c m có đ t
L
H
=
W ắ ố ế ề ệ ạ ạ ầ ở ầ ả ộ ự ả ộ 9. Đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p. Đi n tr thu n c m , t ụ p
p
(
)
1 10 ầ
ổ ượ ệ ệ ệ ắ ầ ạ ạ ể ệ ạ đi n có đi n dung C thay đ i đ c. M c vào hai đ u đo n m ch đi n áp . Đ đi n áp hai đ u đo n
u U cos100 t V o đi n là
410
310
3,18 F.
F.
F.
F.
ị ệ ủ ụ ệ ệ ầ ạ ớ m ch cùng pha v i đi n áp hai đ u đi n tr R thì giá tr đi n dung c a t - - - m C. D. A. B. p p p ệ ở 410 2 ộ ủ ệ ề ầ ắ ộ ệ ụ ệ ụ ữ ữ A. 660 V B. 311 V C. 220 V D.
Ly 518 3/11/2011. Trang 1 / 5
ụ ệ ệ ạ ệ 10. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m t pha c a m t máy phát đi n xoay chi u ba pha là 220 V. Trong cách m c hình ệ sao,đi n áp hi u d ng gi a hai dây pha là : 381 V ề 11. Trong m ch đi n xoay chi u, đi n năng không tiêu th trên:
ộ ệ ầ ở A. đi n tr . ệ ồ C. ngu n đi n. p
(
)
2
2.10
F =
p +
ộ ụ ệ ệ ầ ườ ệ ộ ệ ữ 12. Đi n áp gi a hai đ u m t t đi n là , c ng đ dòng đi n qua t . Đi n dung B. đ ng c đi n. = u ơ ệ 200 2cos100 t V m m ị ủ ụ ệ c a t đi n có giá tr là: D. 31,8 F. B. 0,318 F. A. 0,318 F. D. cu n c m thu n. ộ ả 2 A= ụ ệ I đi n C. 31,8 F. - p
)
Wb
4
� cos 100 t � �
� ( � �
ừ ẫ ứ ủ ả ứ ể ấ ấ ộ ộ 13. T thông qua m t vòng dây d n là ệ . Bi u th c c a su t đi n đ ng c m ng xu t p
= -
= -
ệ hi n trong vòng dây này là p p
(
e
A. B.
) V .
e
) 2sin100 t V .
� p + 2sin 100 t � �
=
= p
p p
(
e
C. D.
) V .
e
) 2 sin100 t V .
4
� p + 2sin 100 t � �
� ( � 4 � � ( � �
H
H
2,0 (cid:0)
ị ủ ế ạ ườ 14. M ch RLC khi cho L bi n thiên thì có 2 giá tr c a L là L = L1 = và L = L2 = ; f = 50Hz thì c ộ ệ ng đ hi u
ệ ệ ế ệ ệ ế ằ ị ụ d ng b ng nhau. Khi hi u đi n th hai đâu R b ng hi u đi n th ngu n thì L có giá tr :
H
H
H
8,0 (cid:0) ồ 6,0 (cid:0)
5,0 (cid:0)
1 B. H (cid:0)
=
A. C. D. ằ 4,0 (cid:0)
u U cos o
3
p� t � �
� � �
=
w - ắ ố ế ệ ặ ầ ạ ạ ộ ệ ạ 15. Đ t vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p m t đi n áp thì dòng đi n trong m ch là
i
w < L
w > L
w = C
I cos o
3
1 L
1 C
1 C
p� t � �
� � �
w =
w - ạ ạ B. C. D. . Đo n m ch này có: A. w w w
1 LC 16. M t máy bi n áp có s vòng dây ố ộ ệ ộ ề ầ ố chi u t n s 50 Hz, khi đó c B. 2,83 A A. 2,00 A.
=
u U 2cos
ế ở ộ ơ ấ ở ộ ượ ắ ệ cu n s c p là 3000 vòng, cu n th c p là 500 vòng, đ ườ ứ ấ ườ ứ ấ ệ ộ ộ ạ c m c vào m ng đi n xoay ộ ơ ấ ng đ dòng đi n qua cu n th c p là 12 A. C ng đ dòng đi n trong cu n s c p là D. 1,41 A. w ầ ụ ệ ệ ệ ặ ộ ề 17. Đ t vào hai đ u t đi n có đi n dung C m t đi n áp . Đi u nào sau đây là không đúng? C. 72,0 A. ) ( t
=
Z
.
C
1 C
2
=
=
p ủ ụ ệ ệ ụ ệ ớ ơ ộ A. Dung kháng c a t đi n B. Dòng đi n qua t đi n s m pha h n u m t góc . w
.
I
Z
.
ộ ệ ườ ệ ụ ạ ạ ổ C. C ng đ dòng đi n hi u d ng ở ủ D. T ng tr c a đo n m ch w w
2N ; I . Khi b ỏ
2
1 C 1N ; I và
1
2
2
=
=
ộ ố ộ ơ ấ ứ ấ ệ ộ ng đ dòng đi n trong cu n s c p và th c p là ệ ế
I
I
I
I
2
1
2
1
U C ườ ế 18. Trong m t máy bi n áp, s vòng dây và c qua hao phí đi n năng trong máy bi n áp, ta có N 1 N
I I
I I
1
2
1
N 2 N 1
2 � � N = � � 1 N � � 2
2 � � N = � � 2 N � � 1 ắ ố ế
A. B. D. C.
ệ ượ ả ưở ệ ể ề ạ ề ộ ng c ng h ng sai khi nói v m ch đi n xoay chi u có R, L, C m c n i ti p đang x y ra hi n t
ệ ụ ở ầ ầ ụ ệ đi n có giá tr b ng nhau. ụ ị ằ ệ ở ị
R 25=
1 H=
L
4
F
(
)
F
F
(
)
(
)
10 4 (cid:0)
10 4 (cid:0) 25,1
ạ ớ ệ ạ ầ ạ ạ ộ ị ự ạ hai đ u đo n m ch. ệ ườ ườ ườ ặ ở ộ ệ ề ầ ế ệ 19. Phát bi u nào sau đây đi n ? ệ ộ ả A. Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m thu n và t B. C ng đ hi u d ng trong m ch có giá tr không ph thu c vào đi n tr R. ộ ệ ụ ạ ộ ệ ụ C. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua m ch có giá tr c c đ i. ệ ủ D. C ng đ dòng đi n qua m ch cùng pha v i đi n áp ệ ộ ạ ạ 20. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh m t đi n áp xoay chi u có t n s ầ ở t đi n tr thu n ầ ố 50 Hz . Bi p W ộ ả ầ ở ễ ầ ạ ạ ớ ườ ệ ệ ộ , cu n c m thu n có ể ệ . Đ đi n áp hai đ u đo n m ch tr pha so v i c ng đ dòng đi n thì đi n p ủ ụ ệ đi n là : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. D. C.
)
N<
N
1N vòng, cu n th c p có ộ
1
10 4 F ) ( (cid:0) 3 2N vòng ( ầ ở
dung c a t 10 4 (cid:0) 2 ộ ộ ơ ấ ế ồ ứ ấ ộ ơ ấ ặ ầ 21. M t máy bi n áp g m cu n s c p có ộ . Đ t vào hai đ u cu n s c p m t
=
<
>
=
ị ệ ụ ề ệ ệ ệ ụ ứ ấ ộ ỏ đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng
1U thì đi n áp hi u d ng U
U
2 2U hai đ u cu n th c p th a mãn U C.
N U 2
2
N U . 1 1
U . 1
2
U . 1
2
2
2U . 1
Ly 518 3/11/2011. Trang 2 / 5
A. B. D.
=
u U sin t o
=
w ệ ề ặ ầ ạ ạ ộ ệ ạ 22. . Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh m t đi n áp xoay chi u thì dòng đi n trong m ch là
Z
Z<
R=
i
L
C
LZ
I sin o
6
p� w + t � �
� � �
ạ ạ A. B. ệ . Đo n m ch đi n này luôn có: C.
L
L
C
C
Z c truy n đi, khi tăng đi n áp hi u d ng tr
Z> ề ổ
Z= Z 23. V i m t công su t đi n năng xác đ nh đ ấ ớ ườ hao phí trên đ A. tăng 40 l n.ầ 24. Câu nào sau đây nói v máy bi n áp là sai? A. Máy bi n áp có th bi n đ i đi n áp đã cho thành đi n áp thích h p v i nhu c u s d ng. B. Máy bi n áp có th bi n đ i đi n áp c a dòng đi n không đ i. ứ ấ C. Trong máy bi n áp, cu n s c p và cu n th c p có s vòng dây khác nhau. ề ả ệ i đi n năng đi xa. D. Máy bi n áp có vai trò l n trong vi c truy n t ệ ầ ồ 25. M t m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m: đi n tr thu n R, cu n c m thu n L và t ệ ụ đo n m ch đi n áp xoay chi u có t n s và đi n áp hi u d ng không đ i. Dùng vôn k có đi n tr r t l n, l n l ộ
CU và
=
j =
j =
j =
D. ị ộ ệ ệ ụ ề ả ướ ầ c khi truy n t ấ i 10 l n thì công su t ở ườ ệ ệ ng dây (đi n tr đ ượ ng dây không đ i): ả ầ ả ầ C. gi m 20 l n D. tăng 50 l nầ B. gi m 100 l n. ế ầ ử ụ ệ ợ ớ ề ể ế ể ế ế ế ệ ệ ệ ổ ổ ổ ộ ơ ấ ủ ộ ế ố ế ệ ộ ả ệ ạ ầ ở ộ ầ ố ớ ề ề ệ ệ ế ệ ạ ạ ổ ụ ệ đi n C. Đ t vào hai đ u ệ ở ấ ớ ế ươ ứ ầ ụ ệ ố ỉ ủ ầ ạ ạ ầ ở đi n và hai đ u cu n dây thì s ch c a vôn k t hai đ u đo n m ch, hai đ u t ng ng là U, áp ầ t đo đi n tế
= U U
2U
1.
cos
.
C
L
cos
.
1 2
j =
cos
.
ấ ủ ệ ố ệ ạ D. . H s công su t c a m ch đi n là : A. C. B. cos ặ ầ ượ LU . Bi 3 2
=
W p
(
)
2 2 ệ
u 125 2cos100 t V
0, 4
=
ặ ệ ầ ạ ộ ồ ở ộ ả ầ 26. Đ t đi n áp ạ lên hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr thu n , cu n c m thu n có ầ R 30=
L
H
ế ệ ế ể ố ỉ ủ ế ệ ế ở ộ ự ả đ t c m và ampe k nhi ắ ố ế t m c n i ti p. Bi t ampe k có đi n tr không đáng k . S ch c a ampe k là p
LZ c a ủ
2
W ạ ệ D. 1,8 A. ệ ụ C. 2,0 A. ộ ả ữ ầ ầ ạ ồ ớ ố ế ộ ệ ụ ề ộ ả ữ ầ ạ ị D. 2,5A B. 2,5 A. ệ ầ B. 1,5A ồ ề C. 2A ầ ắ ố ế ớ ụ ệ ệ ệ ế ệ ạ ạ ầ ở A. 3,5 A. ở R 40= ệ 27. M ch đi n xoay chi u g m đi n tr n i ti p v i cu n c m thu n L. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch là ườ 100 V, gi a hai đ u cu n c m thu n là 60 V. C ng đ hi u d ng trong m ch có giá tr là A. 3A ộ 28. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n R, m c n i ti p v i t ữ t đi n áp gi a hai đ u đi n. Bi p ệ ộ ệ ữ ớ ả ữ ệ ệ ầ ạ ạ ầ ớ ố ở cu n dây l ch pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. M i liên h gi a đi n tr thu n R v i c m kháng
2
2
2
2
=
=
=
=
ộ ủ ụ ệ cu n dây và dung kháng đi n là
R
R
R
- - - - C. D. A. B.
( Z Z C
L
) Z . C
( Z Z C
C
) Z . L
( Z Z L
L
CZ c a t ) Z . C
R =
) Z . L )
ề ệ ề ề 29. Khi nói v dòng đi n xoay chi u , đi u nào sau đây là
( Z Z L C ( w + j t
i ệ
=
ệ ề sai? ủ ộ ố ờ ng đ là hàm s sin hay cosin c a th i gian.
I
I cos o A. Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có c ườ oI 2
ị ệ ụ ạ ượ ọ ủ ườ ề ộ ng g i là giá tr hi u d ng c a c ệ ng đ dòng đi n xoay chi u.
)
w + j t
B. Đ i l C. ( ệ ở ờ ủ ể ầ là pha c a dòng đi n th i đi m ban đ u.
2
=
=
T
.
2
=
t
u U cos o
2 T
w p ầ ố ỳ ủ ệ ượ D. T n s và chu k c a dòng đi n đ , ở f ị c xác đ nh b i p w p ộ ả ộ ự ả ộ ả ủ ế ầ ạ ạ ộ ỉ ệ ặ vào hai đ u m t đo n m ch ch có cu n c m. N u đ t c m c a cu n c m không ộ 30. Đ t m t đi n áp
ộ ả ớ ệ ớ ả ỏ ỏ ỳ ủ ụ ệ ủ ổ đ i thì c m kháng c a cu n c m A. nh khi chu k c a dòng đi n l n. ệ ớ ỳ ủ ỏ ệ ỳ ủ C. nh khi chu k c a dòng đi n nh B. l n khi chu k c a dòng đi n l n. ỳ ủ ộ D. không ph thu c chu k c a dòng đi n.
= 2 fC
1 2 fL ỏ ơ B. c m kháng nh h n dung kháng. ạ D. t ng tr c a đo n m ch b ng không.
2
p ạ ắ ố ế ề ầ ố ệ ạ ạ thì 31. Đo n m ch R, L, C m c n i ti p có dòng đi n xoay chi u t n s f ch y qua. Khi p ệ ố ằ ở ủ ả ổ ạ ằ ạ ưở ạ ệ ng đi n. ệ ượ ể ấ ủ A. h s công su t c a đo n m ch b ng không. C. có hi n t ộ ng c ng h 32. Phát bi u nào sau đây là không đúng? p ề ạ ạ ỉ ụ ệ ệ ớ ệ ớ A. Trong đo n m ch xoay chi u ch có t đi n, dòng đi n s m pha so v i đi n áp.
2
Ly 518 3/11/2011. Trang 3 / 5
p ộ ả ề ệ ạ ạ ậ ệ ớ ỉ B. Trong đo n m ch xoay chi u ch có cu n c m, dòng đi n ch m pha so v i đi n áp.
=
ề ệ ệ ệ ạ ạ ầ ớ ỉ ở C. Trong đo n m ch xoay chi u ch có đi n tr thu n thì dòng đi n luôn cùng pha v i đi n áp. p ề ạ ỉ ụ ệ ệ ễ ệ ớ ạ D. Trong đo n m ch xoay chi u ch có t đi n, dòng đi n tr pha so v i đi n áp.
w -
)
V
u
220 2cos
2
2 p� t � �
� ( � �
=
ệ ặ ầ ạ ộ ườ ệ ạ ạ ộ ạ 33. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp thì c ể ng đ dòng đi n qua đo n m ch có bi u
w -
)
i
2 2cos
A
4
p� t � �
� ( � �
ấ ạ ạ ứ th c là ụ ủ . Công su t tiêu th c a đo n m ch này là
=
u U cos2 ft o ổ ầ ố
o có giá tr không đ i. Thay đ i t n s f c a dòng đi n thì công su t tiêu th c a
=
=
= p
C. 220 W. D. 440 W. A. 220 2 W. B. 440 2 W. p ế ộ ự ả ệ ầ ở ạ ạ ầ ặ ệ ộ t đi n tr thu n R, đ t ệ ấ . Bi ủ c m L ụ ủ ổ ị đi n và U ạ ộ ả ạ
f
.
f
.
2 CL .
f
= p 2
.
C L
=
A. C. D. B. f p p
1 2 CL ệ
i
I cos t o
= w
= w
=
w 34. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh m t đi n áp ủ ụ ệ ủ ệ c a cu n c m, đi n dung C c a t ạ ự ạ đo n m ch đ t c c đ i khi 1 2 CL ở ệ ắ ố ế ộ ự ả ộ ả ầ ộ ữ ệ 35. M t đi n tr R m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t c m L. Dòng đi n qua R là ầ . Đi n áp gi a hai đ u
u
u
LI cos o
LI cos o
u RI cos t. o
2
2
� � �
p� t � �
� � �
= w
u
LI cos t
o
=
w - w ộ ả A. B. C. D. cu n c m là: ớ p� w + t � � w
u U cos t o ầ
o b ng:ằ
w ắ ố ế ệ ụ ữ ệ ệ ầ ạ ạ ầ ở ệ vào hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr , ầ ộ ả ị ủ
ặ 36. Khi đ t đi n áp hai đ u cu n c m thu n và hai b n t A. 50 V. D. 30 V.
2cm . Khung dây quay đ u quanh ộ ớ ụ ừ vuông góc v i tr c quay và có đ
ộ ẫ ề ộ ụ ố ứ ẹ ẳ ủ ề ệ ng đ u có vect ừ ườ tr ừ D. 0,54 Wb C. 1,08 Wb. ở ặ ộ ầ ệ ầ ế ề ệ ộ ế ộ ộ c m L thì dòng đi n qua ị ệ ề ầ ả ụ ệ ầ ượ t là 40 V, 90 V và 120 V. Giá tr c a U đi n l n l C. 50 2 V B. 40 2 V ỗ 37. M t khung dây d n ph ng d t hình ch nh t có 500 vòng dây, di n tích m i vòng 54 ữ ậ ẳ ơ ả ứ ặ ộ m t tr c đ i x ng (thu c m t ph ng c a khung), trong t c m ng t ự ạ ớ l n 0,2 T. T thông c c đ i qua khung dây là A. 0,27 Wb. 38. Khi đ t hi u đi n th không đ i 12 V vào hai đ u m t cu n dây có đi n tr thu n R và đ t ệ cu n dây là dòng m t chi u có c B. 0,81 Wb. ổ ườ ng đ
ộ 0,15 A . N u đ t vào hai đ u cu n dây này m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u ộ ệ ụ ằ ườ ộ ộ ự ả ệ ộ ệ ộ ặ 1 A . C m kháng c a cu n dây b ng ủ
=
=
ệ ng đ dòng đi n hi u d ng qua nó là B. 50 W ả C. 40 W ệ ầ ử ỉ ứ ề ộ ầ ở ộ ệ ặ ụ d ng 100 V thì c A. 60 W ạ 39. Đo n m ch đi n xoay chi u AB ch ch a m t trong các ph n t : đi n tr thu n, cu n dây ho c t đi n. Khi đ t đi n áp
i
I cos o
u U cos o
p� t � �
� � � ở
6 ệ
3 D. t
L
H
C
F
410 (cid:0)
w - ứ ệ ể ầ ạ ạ lên hai đ u A và B thì dòng đi n trong m ch có bi u th c ứ ạ . Đo n m ch AB ch a ạ ệ p� w + t � � ầ ộ ộ ả ệ ầ D. 30 W ặ ụ ệ � � � ụ ệ đi n. A. cu n dây có đi n tr thu n. B. đi n tr thu n ầ C. cu n c m thu n. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ế ạ ồ ỏ 40. M ch RLC n i ti p g m: R = 50 , và ệ ượ t l ệ ng t a ra trên đi n , uAB = 100 2 cos100(cid:0) t (V). Nhi
4
(cid:0)
ầ ụ ệ ể ệ ệ ở ứ tr trong 2 phút và bi u th c hi u đi n th gi a 2 đ u t đi n là: ở 5,1(cid:0) (cid:0) ế ữ (cid:0) )(V) )(V) B. Q = 12J và uC = 200cos(100(cid:0) t A. Q = 12J và uC = 200 2 cos(100(cid:0) t
4
3(cid:0) 4 3(cid:0) 4
1
=
)(V) )(V) D. Q = 12KJ và uC = 200cos(100(cid:0) t C. Q = 12KJ và uC = 200 2 cos(100(cid:0) t +
=
R 100 ; cu n dây thu n c m có đ t
L
H ; t
=
C
F
410 2
W ệ ề ạ ạ ầ ả ộ ự ả ộ ụ ệ ệ 41. Đo n m ch đi n xoay chi u RLC có c m đi n có đi n dung p - ắ ố ế ầ ố ủ ở ủ ệ ạ ạ ổ m c n i ti p. T n s c a dòng đi n f = 50Hz. T ng tr c a đo n m ch p
W100
W200
100 2
W W B. C. D. A.
A
I
22(cid:0) ị
50 2 ; ZL = 200(cid:0) ạ ệ 0) m c n i ti p. H i X ch a nh ng linh ki n gì? Xác đ nh giá tr c a các linh ki n đó
C
L(thuần)
A
B
C
F
(
)
0
X
N
M
ư ; cos(cid:0) ; ầ ẽ AB = 200cos(100(cid:0) t) (V); Zc = 100(cid:0) ữ ồ ạ = 1. X là đo n m ch g m ệ ắ ố ế ị ủ ứ ệ 42. Cho m ch đi n nh hình v : u ạ ầ ử 0, L0(thu n), C ( R 2 trong 3 ph n t (cid:0) (cid:0) ụ ệ ệ ệ A. Đi n tr R , t đi n có đi n dung ở 0 = 50(cid:0) ỏ 10 4 (cid:0)
0 = 0,5H
Ly 518 3/11/2011. Trang 4 / 5
ộ ả ầ ệ B. Đi n tr R , cu n c m thu n L ở 0 = 50(cid:0)
C
F
(
)
0
10 4 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ụ ệ ệ ệ C. Đi n tr R , t đi n có đi n dung ở 0 = 100(cid:0)
H
F
C
(
)
L 0
0
1 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ụ ệ ộ ả ầ , cu n c m thu n D. T đi n có đi n dung
ế ứ ệ ế ệ ệ ề ắ ờ ỗ ị ủ ệ ề C. T/3 D. T/6 ộ ự ả ổ ượ ầ ả ề ệ ệ ộ ở ầ c. Đi n tr thu n c m thay đ i đ W p
)
(
10 4 (cid:0) ệ ộ 43. M t đèn neon m c vào hi u đi n th xoay chi u U = 119V. Nó sáng lên m i khi hi u đi n th t c th i có giá tr 84V tr ở ố ử ờ lên. Th i gian nó sáng lên trong m i n a chu kì c a dòng đi n xoay chi u là: A. T/5 B. T/4 ắ ố ế ạ 44. M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p, L là cu n dây thu n c m có đ t = = u R 100
200cos100 t V
ổ ệ ố ự ả ườ ủ ệ ạ ầ . Đi n áp hai đ u m ch . Khi thay đ i h s t ộ ng đ dòng
=I 0,5A
A
2 A
=I 2A
ị ự ạ ệ ụ ệ D. đi n hi u d ng có giá tr c c đ i là: A. B. =I ộ ả c m c a cu n c m thì c C. = 1 I 2
=
p p
)
A
� i 3sin 120 t+ � �
� ( � �
ề ệ 45. Dòng đi n xoay chi u có
4 ị ệ ụ B. giá tr hi u d ng 3 A.
Ly 518 3/11/2011. Trang 5 / 5
ỳ C. chu k 0,2 s. ầ ố D. t n s 60 Hz. A. t n s 50 Hz. ầ ố ------------------------------------------ HÕt -----------------------------------------------