
BT: Phân tích tình hình tài chính
I. GI I THI U S L CỚ Ệ Ơ ƯỢ
CÔNG TY C PH N XU T NH P KH U TH Y S N AN GIANGỔ Ầ Ấ Ậ Ẩ Ủ Ả
- Tên giao d ch : ANGIANG FISHERIES IMPORT JION STOCK COMPANYị
- Tên vi t t t : ế ắ AGIFISH Co
- Đ a ch : 123 Tr n H ng Đ o, P Bình Đ c, TP Long Xuyên, T nh An Giangị ỉ ầ ư ạ ứ ỉ
- Đi n tho i : (84.76) 852 939 – 85ệ ạ
- Fax : (84.76) 852 202
- Wedside : agifishagg@hcm.vnn.vn
- Mã ch ng khoán : ứAGF
- Ngành công nghiêp : Th y s n/ Nông nghi pủ ả ệ
- V n đi u l : 78.875.780.000ố ề ệ
AGIFISH là tên th ng m i c a công ty c ph n xu t nh p kh uươ ạ ủ ổ ầ ấ ậ ẩ
th y s n An Giang, là m t trong nh ng nhà ch bi n th c ph m th y s n hàngủ ả ộ ữ ế ế ự ẩ ủ ả
đ u Vi t Nam góp ph n cho s nghi p phát tri n kinh t xã h i trong n c tầ ở ệ ầ ự ệ ể ế ộ ướ ừ
năm 1997. S năng đ ng và sáng t o đã giúp Agifish tr thành nhà ch bi n có uyự ộ ạ ở ế ế
tín hàng đ u trong ngành công nghi p th y s n, là m t trong s m i công tyầ ệ ủ ả ộ ố ườ
xu t kh u th y s n v lĩnh v c cá tra, cá ba sa hàng đ u Vi t Nam sang các thấ ẩ ủ ả ề ự ầ ệ ị
tr ng th gi i ườ ế ớ
Văn phòng chính c a công ty ủAGIFISH t a l c t i 1234 Tr n H ng Đ o, Thànhọ ạ ạ ầ ư ạ
ph Long Xuyên, t nh An Giang, có văn phòng đ i di n t i thành ph H Chíố ỉ ạ ệ ạ ố ồ
Minh và các xí ngi p tr c thu c bao g m:ệ ự ộ ồ
- Xí nghi p dông l nh ệ ạ AGF 7
- Xí nghi p đông l nh ệ ạ AGF 8
- Xí nghi p đông l nh ệ ạ AGF 9
- Xí nghi p ch bi n th c ph mệ ế ế ự ẩ
- Xí nghi p d ch v th y s nệ ị ụ ủ ả
- Xí nghi p d ch v k thu tệ ị ụ ỹ ậ
- Xí nghi p ệbasa Biodiesel
1. L CH S HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRI N Ị Ử Ể
Công ty c ph n xu t nh p kh u th y s n An Giang, ti n thân là xí nghi p đôngổ ầ ấ ậ ẩ ủ ả ề ệ
l nh An Giang đ c xây d ng năm 1985 do Công ty Th y s n An Giang đ u t .ạ ượ ự ủ ả ầ ư
Năm 1980 do công ty th y s n An Giang b gi i th . Xí nghi p đông l nh Anủ ả ị ả ể ệ ạ
Giang đ c sáp nh p vào công ty Xu t Nh p kh u Nông th y s n An Giangượ ậ ấ ậ ẩ ủ ả
(AFIEX) và đ c đ i tên là xí nghi p xu t kh u th y s n. Ngày 12 tháng 6 nămượ ổ ệ ấ ẩ ủ ả
1999 Công ty c ph n xu t nh p kh u th y s n An Giang đ c thành l p tổ ầ ấ ậ ẩ ủ ả ượ ậ ừ
vi c c ph n hóa doanh nghi p nhà n cệ ổ ầ ệ ướ
2. HO T Đ NG S N XU T KINH DOANH Ạ Ộ Ả Ấ
- S n xu t cá tra, cá basa đông l nh, s n ph m thu c thú y th y s n, s n ph mả ấ ạ ả ẩ ố ủ ả ả ẩ
t th ph mừ ụ ẩ
1

BT: Phân tích tình hình tài chính
- S n xu t kinh doanh, ch bi n và nh p kh u th y h i s n đông l nh, nông s nả ấ ế ế ậ ẩ ủ ả ả ạ ả
th c ph m và v t t nông nghi pự ẩ ậ ư ệ
3. V TH C NH TRANH Ị Ế Ạ
Là đ n v đ u tiên trong vùng đ ng b ng sông Long s n xu t, ch bi n và xu tơ ị ầ ồ ằ ả ấ ế ế ấ
kh u cá Basa, cá trê fillet. ẩ
- Agifish là doanh nghi p đ u tiên tham gia h p tác nghiên c u và ng d ng k tệ ầ ợ ứ ứ ụ ế
qu nghiên c u vào s n xu t gi ng nhân t o ca Basa và cá tra thành công ả ứ ả ấ ố ạ
- Công ty Agifish hi n là doanh nghi p xu t kh u cá Tra và cá Basa fillet đôngệ ệ ấ ẩ
l nh đ ng hàng th 2 trong năm 2005 (14.489 t n). L i th c nh tranh c aạ ứ ứ ấ ợ ế ạ ủ
Agifish là n đ nh đ c ngu n nguyên li u đ u vào, có trang thi t b máy mócổ ị ượ ồ ệ ầ ế ị
hi n đ i, và đã t o đ c m i quan h đ i tác v i nhi u khách hàng l n các thệ ạ ạ ượ ố ệ ố ớ ề ớ ở ị
tr ng nh p kh u."ườ ậ ẩ
4. CHI N L C KINH DOANHẾ ƯỢ
- Thành l p liên h p s n xu t cá s ch ậ ợ ả ấ ạ AGIFISH ( APPU – Agifish Pure Pangasius
Union ); Áp d ng và th c hi n truy xu t ngu n g c s n ph m; Xây d ng và h pụ ự ệ ấ ồ ố ả ẩ ự ợ
chu n h th ng các tiêu chu n ch t l ng t ao nuôi đ n ch bi n s n ph mẩ ệ ố ẩ ấ ượ ừ ế ế ế ả ẩ
xu t kh uấ ẩ
- Liên k t gi a các doanh nghi p trong cá Hi p h i ngh nghi p : Đ y m nh cácế ữ ệ ệ ộ ề ệ ẩ ạ
ho t đ ng xu t ti n th ng m i.ạ ộ ấ ế ươ ạ
- Liên k t h p tác kinh doanh v i các nhà phân ph i l n các th tr ng : ế ợ ớ ố ớ ở ị ườ
Xây d ng m i h p tác kinh doanh v i cá nhà phân ph i l n, các h th ng siêu th ,ư ố ợ ớ ố ớ ệ ố ị
chu i cá nhà hàng, các t ch c d ch v th c ph m t i các th tr ng; D báo nhuỗ ổ ứ ị ụ ự ẩ ạ ị ườ ự
c u và di n bi n th tr ng. T ng b c xây d ng h th ng phân ph i th y s nầ ễ ế ị ườ ừ ướ ự ệ ố ố ủ ả
Vi t Nam t i n c ngoài.ệ ạ ướ
- Phát hành thêm c phi u đ tăng v n cho đ u t xây d ng c b n và s n xu tổ ế ể ố ầ ư ự ơ ả ả ấ
kinh doanh. M r ng ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a Công ty sang các lĩnhở ộ ạ ộ ả ấ ủ
v c khác: Xây d ng và l p đ t các công trình dân d ng, đi n n c; Kinh doanhự ự ắ ặ ụ ệ ướ
b t đ ng s n và các ho t đ ng có liên quan đ n b t đ ng s n."ấ ộ ả ạ ộ ế ấ ộ ả
5. H I Đ NG QU N TR VÀ BAN ĐI U HÀNHỘ Ồ Ả Ị Ề
Ch t ch HĐQT kiêm T ng giám đ c : Ngô Ph c H uủ ị ổ ố ướ ậ
Phó t ng giám đ c ph trách TCKT : Phan Th L mổ ố ụ ị ượ
K toán tr ng : Võ Thành Thôngế ưở
2

BT: Phân tích tình hình tài chính
I. BÁO CÁO TÀI CHÍNH
B NG CÂN Đ I K TOÁNẢ Ố Ế
ĐVT: Đ ngồ
CH TIÊUỈNĂM 2007 NĂM2006 NĂM 2005
TÀI S NẢ
A. Tài s n ng n h nả ắ ạ 360,336,588,80
4274,879,281,482 150,771,452,849
Ti n và các kho n t ngề ả ươ đ ngươ
ti nề13,706,072,850 12,961,401,109 1,789,379,719
Các kho n đ u t tài chính ngả ầ ư ắn
h nạ22,829,594,030 24,521,727,700 3,096,300,600
Các Kho n ph i thuả ả 139,534,016,739 135,820,397,142 88,062,834,577
Hàng T n Khoồ176,313,202,085 96,598,812,752 54,364,261,467
Tài s n ng n h n khácả ắ ạ 7,953,703,100 4,976,942,779 3,458,676,486
B. Tài s n dài h nả ạ 483,870,075,113 193,389,943,928 100,861,797,272
Các kho n ph i thu dài h nả ả ạ 0 0 0
Tài s n c đ nhả ố ị 321,083,714,288 187,099,564,198 95,558,437,792
B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư 0 0 0
Các kho n đ u t tài chính dài h nả ầ ư ạ 150,575,000,00 100,000,000 100,000,000
3

BT: Phân tích tình hình tài chính
0
Tài s n dài h n khácả ạ 12,211,360,825 6,190,379,730 5,203,359,480
T ng c ng tài s nổ ộ ả 844,206,663,917 468,269,225,410 251,633,250,121
NGU N V NỒ Ố
A. N ph i trợ ả ả 222,465,665,696 167,953,623,248 149,864,904,946
N ng n h nợ ắ ạ 221,752,155,601 166,537,347,18
4138,664,890,462
N dài h nợ ạ 713,510,095 1,416,276,064 11,200,014,484
B. V n ch s h uố ủ ở ữ 621,740,998,221 300,315,602,162 101,768,345,175
V n đ u t c a ch s h uố ầ ư ủ ủ ở ữ 128,592,880,000 78,875,780,000 41,791,300,000
Th ng d v n c ph nặ ư ố ổ ầ 385,506,013,40
0124,711,953,400 1,876,196,700
Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 76,753,168,709 53,477,382,321 37,779,240,358
Qu d phòng tài chínhỹ ự 6,114,226,737 3,801,742,374 2,852,981,835
Qu khác thu c v n ch s h uỹ ộ ố ủ ở ữ 0 0 0
L i nhu n sau thu ch a phân ph iợ ậ ế ư ố 22,136,658,554 36,584,160,625 15,705,601,097
Ngu n v n đ u t XDCBồ ố ầ ư 1,508,727,551 1,508,727,551 243,850,000
Ngu n kinh phí, qu khácồ ỹ 1,129,323,270 1,355,855,891 1,519,175,185
L i ích c đông thi u sợ ổ ể ố 0 0 0
T ng c ng ngu n v nổ ộ ồ ố 844,206,663,917 468,269,225,410 251,633,250,121
4

BT: Phân tích tình hình tài chính
BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANHẾ Ả Ạ Ộ
ĐVT : Đ ngồ
CH TIÊU ỈNĂM 2007 NĂM 2006 NĂM 2005
Doanh thu bán hàng và cung c pấ
d ch vị ụ 1,246,311,221,084 1,196,462,671,902 830,979,006,414
Các kho n gi m trả ả ừ 12,577,255,009 5,556,901,664 44,797,121,394
Doanh thu thu n bán hàng vàầ
cung c p d ch vấ ị ụ 1,233,733,966,075 1,190,905,770,238 786,181,885,020
Giá v n hàng bánố1,071,109,628,902 1,047,145,310,353 680,791,075,107
L i nhu n g p v bán hàng vàợ ậ ộ ề
cung c p d ch vấ ị ụ 162,624,337,173 143,760,459,885 105,390,809,913
Doanh thu ho t đ ng tài chínhạ ộ 9,016,782,446 5,453,138,339 2,905,582,263
Chi phí tài chính 13,706,879,219 6,900,717,168 7,424,830,600
Lãi vay ph i trả ả 0 0 6,992,046,862
Chi phí bán hàng 97,642,524,375 75,534,261,912 55,889,465,621
Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ 18,647,180,017 15,886,836,961 19,017,793,908
L i nhu n thu n t ho t đ ngợ ậ ầ ừ ạ ộ
kinh doanh 41,644,536,008 50,891,782,183 25,964,302,047
Thu nh p khácậ8,677,936,149 1,957,621,173 1,878,804,151
Chi phí khác 7,278,054,838 2,179,126,188 2,294,160,828
L i nhu n khácợ ậ 1,399,881,311 221,505,015 415,356,677
Ph n l i nhu n ho c l trong công tyầ ợ ậ ặ ỗ
liên k t, liên doanhế0 0 0
T ng l i nhu n k toán tr cổ ợ ậ ế ướ
thuế43,044,417,319 50,670,277,168 25,548,945,370
Chi phí thu thu nh p doanh nghi pế ậ ệ
hi n hànhệ5,024,267,643 4,054,284,502 3,193,618,170
Chi phí thu thu nh p doanh nghi pế ậ ệ
hoãn l iạ0 0 0
L i nhu n sau thu thu nh pợ ậ ế ậ
doanh nghi pệ38,020,149,676 46,615,992,666 22,355,327,200
L i ích c a c đông thi u sợ ủ ổ ể ố 0 0 0
L i nhu n sau thu c a c đông c aợ ậ ế ủ ổ ủ
công ty mẹ38,020,149,676 46,615,992,666 22,355,327,200
5

