Ố
Ử Ổ C A Y BAN TH
Ệ Ề NG V QU C H I S 15/2008/PL-UBTVQH12
Ủ Ủ Ộ Ố Ụ
PHÁP L NHỆ S A Đ I ĐI U 10 C A PHÁP L NH DÂN S Ủ ƯỜ Ố NGÀY 27 THÁNG 12 NĂM 2008
t Nam năm 1992 đã đ Căn c Hi n pháp n ế ướ ủ ứ ộ ượ c ệ s a đ i, b sung m t s đi u theo Ngh quy t s 51/2001/QH10; ử ổ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi ộ ế ố ộ ố ề ổ ị
Căn c Ngh quy t s 27/2008/QH12 v Ch ứ ươ ệ ậ ị ng trình xây d ng lu t, pháp l nh năm ế ố ng trình xây d ng lu t, pháp l nh c a Qu c h i nhi m kỳ khóa XII ệ ề ậ ự ố ươ ự ủ ệ ộ 2009 và b sung Ch ổ (2007-2011);
ng v Qu c h i ban hành Pháp l nh s a đ i Đi u 10 c a Pháp l nh dân y ban th ử ổ ố ộ ụ ủ ệ ề ệ Ủ ườ s s 06/2003/PL-UBTVQH11. ố ố
S a đ i Đi u 10 c a Pháp l nh dân s năm 2003 nh sau: ệ ử ổ ủ ư ề ố
Đi u 1.ề
ệ “Đi u 10. Quy n và nghĩa v c a m i c p v ch ng, cá nhân trong vi c th c hi n ỗ ặ ụ ủ ự ề ệ ợ ồ cu c v n đ ng dân s và k ho ch hóa gia đình, chăm sóc s c kh e sinh s n: ộ ậ ứ ế ạ ả ộ ỏ ề ố
1. Quy t đ nh th i gian và kho ng cách sinh con; ế ị ả ờ
ng h p đ c bi t do Chính ph quy đ nh; 2. Sinh m t ho c hai con, tr tr ặ ừ ườ ộ ặ ợ ệ ủ ị
ễ ẩ ự 3. B o v s c kho , th c hi n các bi n pháp phòng ng a b nh nhi m khu n đ ệ ụ ụ ả ườ ng ừ ệ ệ ng tình d c, HIV/AIDS và th c hi n các nghĩa v khác ự ườ ẻ ề ệ ệ ứ sinh s n, b nh lây truy n qua đ liên quan đ n s c kh e sinh s n.” ả ệ ế ứ ả ỏ
Hi u l c thi hành ệ ự
Đi u 2.ề
Pháp l nh này có hi u l c thi hành t ngày 01 tháng 02 năm 2009. ệ ự ệ ừ
TM. Y BAN TH Ủ NG V QU C H I Ộ Ố Ụ
ƯỜ CH T CH Ủ Ị Nguy n Phú Tr ng ọ ễ