
B TH T C HÀNH CHÍNHỘ Ủ Ụ
Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chínhộ ạ ứ ả ủ ộ
______________________________
Phê chu n h s đ ngh chuy n giao h p đ ng b o hi mẩ ồ ơ ề ị ể ợ ồ ả ể
33. Phê chu n h s đ ngh chuy n giao h p đ ng b o hi mẩ ồ ơ ề ị ể ợ ồ ả ể
- Trình t th c hi n:ự ự ệ
+ Doanh nghi p b o hi m chuy n giao h p đ ng b o hi m ph i có đ n đ ngh chuy nệ ả ể ể ợ ồ ả ể ả ơ ề ị ể
giao h p đ ng b o hi m g i B Tài chính nêu rõ lý do, k ho ch chuy n giao, kèm theo h pợ ồ ả ể ử ộ ế ạ ể ợ
đ ng chuy n giao. Vi c chuy n giao h p đ ng b o hi m ch đ c ti n hành sau khi đã đ c Bồ ể ệ ể ợ ồ ả ể ỉ ượ ế ượ ộ
Tài chính ch p thu n b ng văn b n. ấ ậ ằ ả Trong tr ng h p chuy n giao toàn b h p đ ng b o hi mườ ợ ể ộ ợ ồ ả ể
c a m t ho c m t s nghi p v b o hi m, doanh nghi p b o hi m ph i có văn b n đ ngh Bủ ộ ặ ộ ố ệ ụ ả ể ệ ả ể ả ả ề ị ộ
Tài chính s a đ i, b sung Gi y phép thành l p và ho t đ ng.ử ổ ổ ấ ậ ạ ộ
+ Trong tr ng h p doanh nghi p b o hi m có nguy c m t kh năng thanh toán, gi iườ ợ ệ ả ể ơ ấ ả ả
th mà không tho thu n đ c vi c chuy n giao h p đ ng b o hi m cho doanh nghi p b oể ả ậ ượ ệ ể ợ ồ ả ể ệ ả
hi m khác thì B Tài chính ch đ nh doanh nghi p b o hi m nh n chuy n giaoể ộ ỉ ị ệ ả ể ậ ể
+ Trong th i h n 30 ngày, k t ngày B Tài chính ờ ạ ể ừ ộ có văn b n ch p thu n, t ch i ch pả ấ ậ ừ ố ấ
thu n ho c yêu c u s a đ i, b sung h s đ ngh chuy n giao. ậ ặ ầ ử ổ ổ ồ ơ ề ị ể
+ Trong tr ng h p B Tài chính có yêu c u s a đ i, b sung h s , trong th i h n 60ườ ợ ộ ầ ử ổ ổ ồ ơ ờ ạ
ngày k t ngày nh n đ c yêu c u s a đ i, b sung, doanh nghi p chuy n giao ph i hoànể ừ ậ ượ ầ ử ổ ổ ệ ể ả
ch nh l i h s g i B Tài chính. Quá th i h n trên, B Tài chính có quy n t ch i ch p thu nỉ ạ ồ ơ ử ộ ờ ạ ộ ề ừ ố ấ ậ
h s đ ngh chuy n giao. Trong tr ng h p t ch i ch p thu n h s đ ngh chuy n giao, Bồ ơ ề ị ể ườ ợ ừ ố ấ ậ ồ ơ ề ị ể ộ
Tài chính gi i thích rõ lý do b ng văn b n. ả ằ ả
+ Sau khi ch p thu n h s đ ngh chuy n giao, B Tài chính s c p gi y phép đi uấ ậ ồ ơ ề ị ể ộ ẽ ấ ấ ề
ch nh theo m u t i Ph l c 6 kèm theo Thông t 155/2007/TT-BTC cho doanh nghi p chuy nỉ ẫ ạ ụ ụ ư ệ ể
giao phù h p v i các nghi p v b o hi m mà doanh nghi p chuy n giao còn đ c phép ti nợ ớ ệ ụ ả ể ệ ể ượ ế
hành.
+ K t ngày B Tài chính ch p thu n văn b n đ ngh chuy n giao, doanh nghi pể ừ ộ ấ ậ ả ề ị ể ệ
chuy n giao không đ c ti p t c ký k t h p đ ng b o hi m m i thu c nghi p v b o hi m đãể ượ ế ụ ế ợ ồ ả ể ớ ộ ệ ụ ả ể
đ c chuy n giao.ượ ể
+ Trong th i h n 30 ngày, k t ngày B Tài chính ch p thu n vi c chuy n giao H pờ ạ ể ừ ộ ấ ậ ệ ể ợ
đ ng b o hi m, doanh nghi p chuy n giao H p đ ng b o hi m ph i công b v vi c chuy nồ ả ể ệ ể ợ ồ ả ể ả ố ề ệ ể
giao và thông báo cho bên mua b o hi m b ng văn b n.ả ể ằ ả
+ Trong th i h n 60 ngày k t ngày B Tài chính phê chu n k ho ch chuy n giao,ờ ạ ể ừ ộ ẩ ế ạ ể
doanh nghi p chuy n giao chuy n cho doanh nghi p nh n chuy n giao.ệ ể ể ệ ậ ể
- Cách th c th c hi n:ứ ự ệ
+ N p h s tr c ti p t i tr s c quan hành chính nhà n c. ộ ồ ơ ự ế ạ ụ ở ơ ướ
+ N p qua h th ng b u chính.ộ ệ ố ư
- Thành ph n, s l ng h s :ầ ố ượ ồ ơ

a) H s xin Phê chu n h s đ ngh chuy n giao h p đ ng b o hi m: ồ ơ ẩ ồ ơ ề ị ể ợ ồ ả ể
- Văn b n đ ngh chuy n ả ề ị ể giao g i B Tài chính trong đó nêu rõ lý do xin chuy n giao, kèmử ộ ể
theo các tài li u sau:ệ
1. K ho ch chuy n giao trong đó nêu rõ:ế ạ ể
a) Tên và đ a ch c a doanh nghi p b o hi m nh n chuy n giao (sau đây g i t t làị ỉ ủ ệ ả ể ậ ể ọ ắ
doanh nghi p nh n chuy n giao);ệ ậ ể
b) Lo i nghi p v b o hi m và s l ng h p đ ng b o hi m đ c chuy n giao;ạ ệ ụ ả ể ố ượ ợ ồ ả ể ượ ể
c) Ph ng th c chuy n giao các qu , d phòng nghi p v và khi u n i b o hi m liênươ ứ ể ỹ ự ệ ụ ế ạ ả ể
quan t i các h p đ ng đ c chuy n giao;ớ ợ ồ ượ ể
d) Th i gian d ki n th c hi n vi c chuy n giao;ờ ự ế ự ệ ệ ể
đ) Gi i trình chi ti t c a doanh nghi p nh n chuy n giao v vi c đáp ng yêu c u tàiả ế ủ ệ ậ ể ề ệ ứ ầ
chính sau khi chuy n giao.ể
e) H p đ ng chuy n giao gi a doanh nghi p chuy n giao và doanh nghi p nh n chuy nợ ồ ể ữ ệ ể ệ ậ ể
giao bao g m các n i dung ch y u sau: Đ i t ng c a vi c chuy n giao; Th i gian d ki nồ ộ ủ ế ố ượ ủ ệ ể ờ ự ế
th c hi n vi c chuy n giao; Quy n và nghĩa v c a các bên tham gia chuy n giao; Ph ng th cự ệ ệ ể ề ụ ủ ể ươ ứ
gi i quy t tranh ch p.ả ế ấ
2. Cam k t c a doanh nghi p nh n chuy n giao v vi c đ m b o quy n l i c a bênế ủ ệ ậ ể ề ệ ả ả ề ợ ủ
mua b o hi m theo h p đ ng b o hi m đ c chuy n giao sau khi vi c chuy n giao có hi u l c.ả ể ợ ồ ả ể ượ ể ệ ể ệ ự
b) S l ng:ố ượ Không quy đ nh (b ) ị ộ
- Th i h n gi i quy t:ờ ạ ả ế
Trong th i h n 30 ngày k t ngày nh n đ h s đ ngh chuy n giao.ờ ạ ể ừ ậ ủ ồ ơ ề ị ể
- Đ i t ng th c hi n th t c hành chính: ố ượ ự ệ ủ ụ T ch c ổ ứ
- C quan th c hi n th t c hành chính: ơ ự ệ ủ ụ
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: B Tài chínhơ ẩ ề ế ị ộ
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: C c Qu n lý, giám sát b o hi m.ơ ự ế ự ệ ụ ả ả ể
- K t qu th c hi n th t c hành chính: ế ả ự ệ ủ ụ
+ Văn b n ch p thu n.ả ấ ậ
+ Gi y phép đi u ch nh.ấ ề ỉ
- L phí: ệKhông
- Tên m u đ n, m u t khai: Cóẫ ơ ẫ ờ
+ M u gi y phép đi u ch nh ẫ ấ ề ỉ (Ph l c 6, ban hành kèm theo Thông t s 155/2007/TT-ụ ụ ư ố
BTC ngày 20/12/2007 c a B Tài chính).ủ ộ
- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính: ầ ề ệ ự ệ ủ ụ Có
* Đi u ki n chuy n giao h p đ ng b o hi m:ề ệ ể ợ ồ ả ể
- Vi c chuy n giao h p đ ng b o hi m đ c th c hi n theo các đi u ki n sau đây:ệ ể ợ ồ ả ể ượ ự ệ ề ệ

1. Doanh nghi p b o hi m nh n chuy n giao đang kinh doanh nghi p v b o hi mệ ả ể ậ ể ệ ụ ả ể
đ c chuy n giao;ượ ể
2. Các quy n và nghĩa v theo h p đ ng b o hi m đ c chuy n giao không thay đ iề ụ ợ ồ ả ể ượ ể ổ
cho đ n khi h t th i h n h p đ ng b o hi m;ế ế ờ ạ ợ ồ ả ể
3. Vi c chuy n giao h p đ ng b o hi m ph i kèm theo vi c chuy n giao các qu và dệ ể ợ ồ ả ể ả ệ ể ỹ ự
phòng nghi p v liên quan đ n toàn b h p đ ng b o hi m đ c chuy n giao. ệ ụ ế ộ ợ ồ ả ể ượ ể
- Căn c pháp lý c a th t c hành chính:ứ ủ ủ ụ
+ Lu t Kinh doanh b o hi m s 24/2000/QH10 ngày 9/12/2000ậ ả ể ố
+ Ngh đ nh s 45/2007/NĐ-CP ngày 27/3/2007 quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi uị ị ố ị ế ộ ố ề
c a Lu t Kinh doanh b o hi m.ủ ậ ả ể
+ Thông t s 155/2007/TT-BTC ngày 20/12/2007 h ng d n thi hành Ngh đ nh sư ố ướ ẫ ị ị ố
45/2007/NĐ-CP ngày 27/3/2007 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu tủ ủ ị ế ộ ố ề ủ ậ
Kinh doanh b o hi m.ả ể
PH L C 6 - M U GI Y PHÉP ĐI U CH NHỤ Ụ Ẫ Ấ Ề Ỉ
(Ban hành kèm theo Thông t s 155/2007/TT-BTC ngày 20/12/2007 c a B Tài chính)ư ố ủ ộ
B TÀI CHÍNHỘ
GI Y PHÉP ĐI U CH NHẤ Ề Ỉ
S : .../GPĐC.../KDBHố
Ngày:
C p t i: Hà N iấ ạ ộ
N i c p: B Tài chínhơ ấ ộ
B TÀI CHÍNHỘ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
S :..../GPĐC../KDBHố Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
_______ ____________________
Hà N i, ngàyộ tháng năm
B TR NG B TÀI CHÍNHỘ ƯỞ Ộ
- Căn c Lu t Kinh doanh b o hi m s 24/2000/QH10 ngày 9/12/2000;ứ ậ ả ể ố
- Căn c Ngh đ nh s 77/2003/ NĐ/CP ngày 01/7/2003 c a Chính ph ứ ị ị ố ủ ủ quy đ nh ch c năng, nhi mị ứ ệ
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Tài chính;ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ
- Căn c Ngh đ nh s 45/2007/NĐ-CP ngày 27/03/2007 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hànhứ ị ị ố ủ ủ ị ế
m t s đi u c a Lu t Kinh doanh b o hi m;ộ ố ề ủ ậ ả ể
- Căn c Gi y phép thành l p và ho t đ ng s [ ], ngày [ứ ấ ậ ạ ộ ố ] tháng [ ] năm [ ] c a Bủ ộ

tr ng B Tài chínhưở ộ
- Xét đ ngh c a [tên doanh nghi p b o hi m/doanh nghi p môi gi i b o hi m] t i văn th s [ ]ề ị ủ ệ ả ể ệ ớ ả ể ạ ư ố
ngày [ ] và h s kèm theo, n p ngày [ồ ơ ộ ]...
QUY T Đ NH:Ế Ị
Đi u 1. ề
Cho phép [tên doanh nghi p b o hi m/doanh nghi p môi gi i b o hi mệ ả ể ệ ớ ả ể ] đ c s a đ i/bượ ử ổ ổ
sung/đi u ch nh Gi y phép thành l p và ho t đ ng s [ ], ngày [ề ỉ ấ ậ ạ ộ ố ] tháng [ ] năm [ ] c a Bủ ộ
tr ng B Tài chính v i n i dung nh sau: ưở ộ ớ ộ ư
...................................................................................................................................
................................................................................................................................... .......................
............................................................................................................ ..............................................
.....................................................................................
Đi u 2. ề
Gi y phép đi u ch nh này là b ph n không tách r i c a Gi y phép thành l p và ho t đ ng sấ ề ỉ ộ ậ ờ ủ ấ ậ ạ ộ ố
[ ], ngày [ ] tháng [ ] năm [ ] c a B tr ng B Tài chính.ủ ộ ưở ộ
Gi y phép này đ ng th i có giá tr là Gi y ch ng nh n s a đ i/b sung/đi u ch nhấ ồ ờ ị ấ ứ ậ ử ổ ổ ề ỉ nh ng n iữ ộ
dung quy đ nh t i Đi u 1 nêu trên.ị ạ ề
Các n i dung quy đ nh t i đi u l c a [ộ ị ạ ề ệ ủ tên doanh nghi p b o hi m/doanh nghi p môi gi i b oệ ả ể ệ ớ ả
hi mể] và [h p đ ng liên doanh, trong tr ng h p doanh nghi p b o hi m/doanh nghi p môi gi iợ ồ ườ ợ ệ ả ể ệ ớ
b o hi m liên doanh] s đ c s a đ i phù h p v i các quy đ nh c a Gi y phép đi u ch nh này.ả ể ẽ ượ ử ổ ợ ớ ị ủ ấ ề ỉ
Gi y phép này có hi u l c k t ngày ký.ấ ệ ự ể ừ
Đi u 3.ề
Gi y phép đi u ch nh này đ c l p thành 5 b n chính: 1 b n c p cho [ấ ề ỉ ượ ậ ả ả ấ tên c a doanh nghi pủ ệ
b o hi m/doanh nghi p môi gi i b o hi m đ c thành l pả ể ệ ớ ả ể ượ ậ ]; 1 b n l u t i B Tài chính; 1 b n g iả ư ạ ộ ả ử
cho U ban Nhân dân t nh n i doanh nghi p đ t tr s chính; 1 b n g i cho B K ho ch vàỷ ỉ ơ ệ ặ ụ ở ả ử ộ ế ạ
Đ u t và 1 b n g i cho c quan đăng ký kinh doanh. ầ ư ả ử ơ
B TR NG Ộ ƯỞ