BÀI T P PHÉP BI N HÌNH KH I 11
PHÉP BI N HÌNH
*****
Câu 1: Trong m t ph ng Oxy cho M (2 ; 3), tìm
nh c a đi m M qua phép đ i x ng qua đ ng ườ
th ng y - x = 0
Câu 2: Trong m t ph ng Oxy, cho đ ng tròn ườ
(C) có ph ng trình: ươ = 4, tìm
ph ng trình đ ng tròn (C’) nh c a ( C) quaươ ườ
phép v t tâm O t s k = 2
Câu 3: Cho hình vuông ABCD tâm O. Phép quay
Q có tâm quay O và góc quay . V i giá tr nào
c a , phép quay Q bi n hình vuông ABCDế
thành chính nó ?
Câu 4: N u ế
2IA AB=
uur uuur
thì phép v t tâm
I
bi nế
A
thành
B
theo t s
k
b ng bao nhiêu?
Câu 5: Cho đ ng trònườ
2 2
( ) : 6 2 1 0C x y x y+ + + =
. Tìm ph ng trìnhươ
đ ng tròn đ i x ng v i ườ
( )C
qua đ ng th ngườ
( ) : 0d x y =
Câu 6 : Cho hai đ ng th ng ườ
,
( ) : 0l x y+ =
. Phép đ i x ng tâm I bi n ế
( )k
thành
( ') : 3 1 0k x y + =
,
( )l
thành
( ') : 6 0l x y+ =
. Tìm t a đ c a I
Câu 7 : Tìm ph ng trình c a đ ng th ng đ iươ ườ
x ng v i đ ng th ng ườ
( ) :3 4 5 0x y + =
qua
đi m
( )
1;2I
Câu 8 : Cho đ ng trònườ
( ) ( )
2 2
( ) : 1 2 4C x y + =
. nh c a
( )C
qua
phép v t
2
O
V
là đ ng tròn ườ
( ')C
có ph ngươ
trình
Câu 9 : Trong m t ph ng Oxy cho đi m
M( 2;1). Phép d i hình có đ c b ng cách th c ượ
hi n liên ti p phép đ i x ng qua tâm O và phép ế
t nh ti n theo vect ế ơ
(2;3)v
r
bi n M thành đi mế
N. Tìm t a đ đi m N
Câu 10 : Trong m t ph ng Oxy cho đi m
M(1;2). Phép đ ng d ng có đ c b ng cách ượ
th c hi n liên ti p phép v t tâm O, t s v t k ế
= -2 và phép đ i x ng tâm O s bi n M thành ế
các đi m N. Tìm t a đ c a N
Câu 11: Trong m t ph ng v i h t a đ
Oxy, cho đi m I(1;1) và đ ng th ng d: ườ
x + y + 2 = 0. Phép đ i x ng tâm I bi n ế
đ ng th ng d thành đ ng th ng d’ , tìmườ ườ
ph ng trình c a d’ươ
Câu 12 Trong m t ph ng Oxy, cho đi m E(-
3;5) và vect ơ
v
= ( 1; - 2). Phép t nh ti n theo ế
vect ơ
v
bi n đi m F , tìm t a đ đi m Fế
u 13 : Trong măt phăng Oxy cho (d):
2x y 5 0 + + =
. Phep vi t tâm O ti
k 2=
biên đ ng thăng d thanh đ ng thăng d’ , tìm ườ ườ
ph ng trình c a d’ươ
Câu 14 : Trong măt phăng Oxy, điêm
A( 3;1)
, tìm anh cua điêm A qua phep đôi x ng qua
đ ng th ng ườ
y x= ±
Câu 15 : Cho tam giác đ u ABC , O là tâm
đ ng tròn ngo i ti p tam giác đó. V i giá trườ ế
nào sau đây c a góc
ϕ
thì phép quay Q(O;
ϕ
)
bi n tam giác ABC thành chính nó ?ế
Câu 16 : Cho đ ng tròn (C) có ph ng trình:ườ ươ
x2+ y2 -2x + 6y - 4 = 0. nh c a (C) qua phép v
t V(O;
1
2
) đ ng tròn (C') ,tìm ph ng trìnhườ ươ
c a ( C’)
u 17 Cho M'(4;-3). G i M' = Q(o;900)(M). T a
đ c a M là bao nhiêu ?
Câu 1 9 : Cho đ ng tròn (C) ph ng trình:ườ ươ
x2+ y2 -2x + 6y - 4 = 0. nh c a (C) qua phép v
t V(0;
1
2
) đ ng tròn (C'), tìm ph ng trìnhườ ươ
c a ( C’)
1
BÀI T P PHÉP BI N HÌNH KH I 11
Câu 20 . Cho đ ng th ng (D) đi qua hai đi mườ
A(1;3) và B(-2;5). Phép đ i x ng tâm I(2;3) bi n ế
đ ng th ng (D) thành đ ng th ng (Dườ ườ 1). Hãy
vi t ph ng trình đ ng th ng (Dế ươ ườ 1).
Câu 21: . cho hình l c giác đ u ABCDEF. Tìm
tr c và tâm đ i x ng c a hình
Câu 2 2 : . cho tam giác đ u ABC. Tìm tr c
tâm đ i x ng c a hình
Câu 23: Trong m t ph ng Oxy cho M (2 ; -3),
Tìm t a đ c a đi m là nh c a đi m M qua
phép đ i x ng qua đ ng th ng y - 2x = 0 ườ
Câu 24 : Trong m t ph ng Oxy cho b n đi m
A(-3;2), B(1;-2), C(2;5), D(-1;-3) .G i A1 nh
c a A qua phép t nh ti n theo vectô ế
BC
uuur
. G i
A2 nh c a A 1 qua phép đ i x ng t âm
D.Tìm t a đ A 2.
Câu 25: Trong hê truc toa đô Oxy.Goi V la phep
vi t tâm O ti sô -2 va T la phep tinh tiên theo
vecto
)2;1( =
u
, F la phep h p thanh cua V
va T. Tim anh cua đ ng thăng ườ (d) -3x – 8y = 3
qua F
Câu 26: Trong măt phăng Oxy .Tim anh cua
đ ng troườ n (C):(x – 2)2 + (y – 4)2 = 16 qua viêc
th c hiên liên tiêp
Oy
Ð
va
v
T
v i
)3;2(=
v
.
Câu 27 : Trong m t ph ng
Oxy
cho
( ) ( )
2, 1 ; 3,2A B
. Tìm nh c a
,A B
đ ngườ
th ng
AB
qua phép đ i x ng :
a) Tr c
Ox
b) Tr c
Oy
Câu 28
Trong m t ph ng
Oxy
cho đ ng th ng ườ d
,ph ng trình : ươ
2 5 0x y
+ =
.
a) Vi t ph ng trình đ ng th ng ế ươ ườ d’ nh
c a d qua phép đ i x ng tr c Oy.
b/ Tìm t a đ đi m O’ nh c a g c t a đ
O qua phép đ i x ng tr c d.
Câu 29 :
Trong m t ph ng
Oxy
cho đ ng th ng d,ườ
ph ng trình : ươ
2 3 0x y
=
vàđ ng tròn ườ
( ) ( ) ( )
2 2
: 2 3 4C x y
+ =
a/ Vi t ph ng trình đ ng tròn ế ươ ườ
( )
'C
nh
c a
( )
C
qua phép đ i x ng tr c Ox.
b/Vi t ph ng trình đ ng tròn ế ươ ườ
( )
'C
nh
c a
( )
C
qua phép đ i x ng tr c d.
Câu 30 : Tìm nh c a tam giác ABC qua phép
đ i x ng tâm G, bi t G tr ng tâm ế
c a tam giác ABC.
Câu 31: Trong m t ph ng t a đ Oxy cho
đi m A(2,-2) đ ng th ng ườ d ph ngươ
trình : 2x + y – 1 = 0 .
a. Tìm nh c a A d qua phép đ i x ng tâm
O
b. Tìm nh c a d qua phép đ i x ng tâm A.
Câu 32 :Trong m t ph ng t a đ Oxy cho
đi m
( ) ( ) ( )
1,2 ; 3,0 ; 3, 2A B C
.
a. Tìm nh c a A, B, C qua phép đ i x ng
tâm O.
b. Vi t ph ng trình đ ng tròn ngo i ti pế ươ ườ ế
tam giác ABC.
c. Vi t ph ng trình đ ng tròn nh c aế ươ ườ
đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế ABC qua phép
đ i x ng tâm A.
Câu 33: Cho tam giác ABC. tr ng tâm G.
a. Tìm nh c a đi m B qua phép quay
tâm A góc quay
0
90
.
b. Tìm nh c a đ ng th ng ườ BC qua
phép quay tâm A góc quay
0
90
.
c. Tìm nh c a tam giác ABC qua phép
quay tâm G góc quay
0
90
.
Câu 3 4 :
Trong m t ph ng t a đ Oxy cho đi m A(2,-2)
đ ng th ng ườ d ph ng trình : ươ 2x + y 1
= 0 .
a./ Tìm nh c a A d qua phép quay tâm O
góc quay
0
90
.
b/ Tìm nh c a d qua phép quay tâm A góc
quay
0
90
.
2
BÀI T P PHÉP BI N HÌNH KH I 11
Câu 3 5:
Trong m t ph ng t a đ Oxy cho đ ng trònườ
có ph ng trình : ươ
2 2
2 4 4 0x y x y+ + =
. Vi t ph ng trìnhế ươ
đ ng tròn nh c a đ ng tròn đã cho quaườ ườ
phép quay tâm O góc quay
0
90
, -.
0
90
Câu 36:
D ng nh c a hình vuông ABCD qua phép
d i hình đ c b ng cách th c hi n liên ượ
ti p phép đ i x ng tâm ế A phép quay tâm A
góc quay
0
90
.
Câu 37:
Trong h tr c t a đ Oxy, cho đ ng th ngườ
(d): 3x + y – 3 = 0 .
Tìm ph ng trình đ ng th ng ươ ườ (d’) nh
c a (d) qua phép d i hình đ c b ng cách ượ
th c hi n liên ti p phép đ i x ng tr c ế Ox
phép t nh ti n theo vec t ế ơ
( )
2, 3v
=
r
.
Câu 38:
Cho tam giác ABC vuông t i A, G tr ng
tâm tam giác. Tìm nh c a tam giác ABC qua
phép v t :
a/Tâm G, t s
1
2
b/ Tâm G, t s 2
c/Tâm A, t s - 2
Câu 39:
Cho tam giác ABC . D ng nh c a đ c ượ
b ng cách th c hi n liên ti p phép v t tâm ế A t
s 2 và phép đ i x ng tâm B.
Câu 40:
Trong m t ph ng Oxy, cho đi m I(1,2)
đ ng tròn tâm ườ I, bán kính 2. Vi t ph ng trìnhế ươ
đ ng tròn nh c a đ ng tròn trên qua phépườ ườ
đ ng d ng đ c b ng cách th c hi n liên ượ
ti p :ế
a/Phép quay tâm O, góc
0
45
và phép v t tâm
O, t s 2.
b/ Phép đ i x ng tr c Oy phép v t tâm
O. t s
2
.
c/ Phép đ i x ng tâm O và phép v t tâm O.
t s -2
Câu 4 1:
Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho đi m A(1, -3)
đ ng th ng d ph ng trình : ườ ươ 2x + y 3
= 0, đ ng tròn ườ (C) ph ng trình :ươ
2 2
4 6 3 0x y x y+ + =
.
a. Tìm t a đ đi m A’ ph ng trình ươ d’ l n
l tượ nh c a A d qua phép đ i x ng tr c
Ox
b. Vi t ph ng trình đ ng tròn ế ươ ườ
( )
'C
nh
c a (C) qua phép đ i x ng tâm A
3