ọ H và tên: ……………………...................L pớ
Ắ Ầ Ế A. TÓM T T LÍ THUY T TRONG TU N
ố ị ừ
ố ị ừ ệ ộ ố Tìm s b tr Cho a – b = c nên a = c + b. ớ ố ừ ấ Mu n tìm s b tr ta l y hi u c ng v i s tr .
ộ ố 13 tr đi m t s ừ
13 – 4 = 9 14 – 5= 8 13 – 6 = 7 13 – 7 = 6 13 – 8 = 5 13 – 9 = 4
33 – 5, 53 15.
ệ ự ọ ư ế ẳ t
ộ ớ t th ng c t v i nhau, vi ự ữ ố ế ấ ặ ữ ừ ệ ắ
ừ Th c hi n đ t tính theo hàng d c, l u ý các ch s vi ằ ấ d u tr gi a hai s , k g ch ngang thay cho d u b ng. Quy t c th c hi n phép tính: Tr theo th t ố ẻ ạ ứ ự ừ ả t ph i sang trái
Ự Ậ B. BÀI T P TH C HÀNH
ệ ậ ắ ầ Ph n 1. Bài t p tr c nghi m :
ướ ỗ ữ c ý đúng trong m i câu sau:
ế t 9 + x = 14
D. x = 23
ế ả ướ ướ i d
D. 45 + 65
ế ế ả ả ướ i đây?
Bài 1: Khoanh vào ch cái tr 1. Tìm x, bi A. x = 5 B. x = 8 C. x = 6 2. Phép tính nào d i đây có k t qu là 100? A. 55 + 35 B. 23 + 76 C. 69 + 31 ừ ằ 3. K t qu tính 13 3 4 b ng k t qu phép tr nào d A. 11 8 B. 11 6 C. 11 – 7 D. 11 5
ọ ố ợ 4. Ch n s thích h p:
0 10 20 30 40 60 70 80 90
A. 50 B. 60 C. 45
ố ề ố 5. S đi n vào ô tr ng trong phép tính là:
D. 33 C. 13
ạ ấ ứ ứ ẹ ơ ứ ạ ấ
ạ ứ B. 23 ặ ............................ kg.
ặ B. 66 D. 36 D. 26
ề ọ
chi u hay còn g i là? ờ ờ ờ ờ B. 20 gi d. 14 gi
C. 13 gi ụ ộ ố ớ ố ề ữ ố ủ ấ ố
A. 11 ạ 6. Bao g o th nh t cân n ng 41kg, bao g o th hai nh h n bao g o th nh t 15kg. Bao g o th hai cân n ng A. 56 ờ 7. 3 gi A. 15 gi ổ 8*. T ng c a m t s v i s li n sau s tròn ch c bé nh t có hai ch s là 81. S đó là: A. 71 D. 92
ớ ố ố B. 11 ố ố C. 70 ợ Bài 2: a)N i ô tr ng v i s thích h p
ớ ế ả ươ ứ ố b)N i phép tính v i k t qu t ng ng
ố ừ ố ị ừ ố ừ
ề ể ố ố Bài 3: Đúng ghi Đ , sai ghi S : a. S tr là 13, s tr là 8 thì s b tr là 21. b. 93 cm > 9 dm 3 cm ợ c. S thích h p đi n vào ô tr ng đ : 11 = 9 là 2.
d. Hình bên có 1 hình t ế ố ứ giác. ợ ố Bài 4: Vi t s thích h p vào ô tr ng :
ố ị ừ S b tr 62 42
S trố ừ 26 24 26 36 24 18
Hi uệ 36 26 18 24
ự ậ ầ Ph n 2 T Lu n :
ố
ố ế t các s sau: ươ ả
ố ồ ụ ơ ị
ươ ề
ồ ặ
Bài 1: ọ a) Đ c các s sau: 25: .................................................................................................................... 34:...................................................................................................................... b) Vi Hai m i b y: .................................................................................................. S g m 5 ch c và 7 đ n v : ............................................................................. Ba m i hai đ ximét:.................................................................................... Bài 2: Đ t tính r i tính : 62 16 a) 53 – 15 53 + 29 b) 34 + 18 41 19 65 + 17
Bài 3: Tìm x:
23 + x = 62 x 37 = 16 x + 46 = 81 x 53 = 19
ự ệ Bài 4: Th c hi n dãy tính:
27 + 14 25 46 + 25 35
28 + 32 19 37 + 43 – 46
=………………….. =………………….. =………………….. =………………….. = ............................ = ............................... = .............................. = ............................
4l + 39l – 8l = ............................
5 dm + 23 cm – 18 cm
=………………….. =………………….. =………………….. = ............................... = ...........................
ừ ộ ộ ế ừ ẫ ợ t hai phép tr thích h p ( theo m u ) : Bài 5: T m t phép c ng hãy vi
8 + 5 = 13 13 – 8 = 5 13 – 5 = 8
37 + 36 =
36 =
37 =
ế ế ỏ ị ị ạ i bao nhiêu ki
Bài 7: Nhà b p có 63 kg th t . H i sau khi dùng 28 kg th t nhà b p còn l lôgam th t ?ị
ộ ừ ả ả ả ườ ắ ả i ta c t ra 75cm v i thì
ạ ả ả Bài 8: M t m nh v i dài 9 dm 3 cm . T m nh v i đó ng ả m nh v i còn l i dài bao nhiêu ?
ĐÁP ÁN
ệ ậ ắ ầ Ph n 1. Bài t p tr c nghi m :
ữ ướ ỗ Bài 1: Khoanh vào ch cái tr c ý đúng trong m i câu sau:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp án A C D A B D A C
ớ ố ợ ố ố Bài 2: a)N i ô tr ng v i s thích h p
ớ ế ả ươ ứ ố b)N i phép tính v i k t qu t ng ng
ố ừ ố ừ ố ị ừ
ề ể ợ ố
ứ Bài 3: Đúng ghi Đ , sai ghi S : a. S tr là 13, s tr là 8 thì s b tr là 21. b. 93 cm > 9 dm 3 cm ố c. S thích h p đi n vào ô tr ng đ : 11 = 9 là 2. giác. d. Hình bên có 1 hình t
ế ố ố ợ Bài 4: Vi t s thích h p vào ô tr ng :
ố ị ừ S b tr 62 62 62 42 42 42
S trố ừ 26 26 36 24 24 18
Hi uệ 36 36 26 18 18 24
ự ậ ầ Ph n 2 T Lu n :
34: Ba m i tươ ư
ố ồ ụ ơ ị ươ ề S g m 5 ch c và 7 đ n v : 57 Ba m i hai đ xi
ồ ặ
Bài 1: ố ọ a) Đ c các s sau: ươ 25: Hai m i lăm ố ế t các s sau: b) Vi ươ ả Hai m i b y: 27 mét: 32 Bài 2: Đ t tính r i tính : a) 53 – 15 = 38 62 – 16 = 46 41 – 19 = 22
65 + 17 =82
b) 34 + 18 = 52 53 + 29 = 82 Bài 3: Tìm x:
= 62 = 62 – 23 = 39 = 81 = 81 – 46 = 35 x 37 x x x – 53 x x = 16 = 16 + 37 = 53 = 19 = 19 + 53 = 72
23 + x x x x + 46 x x
ự ệ Bài 4: Th c hi n dãy tính:
27 + 14 25 46 + 25 35
28 + 32 19 37 + 43 – 46
5 dm + 23 cm – 18 cm 4l + 39l – 8l
= 41 – 25 = 16 = 60 – 19 = 41 = 28cm 18cm = 10cm = 71 – 35 = 36 = 80 – 46 = 34 = 43l – 8l = 35l
ừ ộ ộ ế ừ ẫ ợ t hai phép tr thích h p ( theo m u ) : Bài 5: T m t phép c ng hãy vi
8 + 5 = 13 13 – 8 = 5 13 – 5 = 8
37 + 36 = 73
73 36 = 37
73 37 = 36
Bài 7:
iả
ị Bài gi ạ ố ế Nhà b p còn l i s kilôgam th t là:
ố 63 – 28 = 35 (kg) Đáp s : 35kg
Bài 8:
iả
ổ
ạ Bài gi Đ i 9dm 3cm = 93cm ả i dài là ả M nh v i còn l :
93 – 75 = 16 (cm) Đáp số : 16cm