ọ H và tên: ……………………...................L pớ
Ầ Ế A. TÓM T T LÍ THUY T TRONG TU N
ừ ố Ắ ộ ố ụ 1.S tròn ch c tr đi m t s
ộ ố ừ 2. 11 tr đi m t s
11 – 2 = 9 11 – 3= 8 11 – 4 = 7 11 – 5 = 6 11 – 6 = 5 11 – 7 = 4 11 – 8 = 3 11 – 9 = 2
3. 31 – 5, 51 15.
Ậ Ơ Ả
ệ ắ B. BÀI T P C B N ậ ầ Ph n 1 : Bài t p tr c nghi m :
1. Bài 1.
ụ ớ ố ề ữ ố ướ ủ ố ấ c c a s bé nh t có
Đúng ghi Đ; sai ghi S : ệ ủ ấ a. Hi u c a tròn ch c l n nh t có hai ch s và s li n tr ữ ố 2 ch s là 81
ộ ứ ấ ố ạ ố ạ ứ ổ
ể ộ b. M t phép c ng có t ng là 71, s h ng th nh t là 8. S h ng th hai là 79 ẽ c. Trong hình v bên: (1 đi m)
ứ Có 2 hình tam giác Có 4 hình t giác
t : ế x + 15 = 41
x + 15 = 41
d. Tìm x bi x + 15 = 41 x = 41 + 15 x = 56 x = 41 – 15 x = 26
ặ ướ ữ ả ờ Bài 2: Khoanh vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:
1. 32cm + 1dm = ?
ộ ộ ố ạ ố ạ ổ A. 33 dm B. 33 cm C.42 cm D.42 dm i là: 2. M t phép c ng có t ng là 31 và m t s h ng là 15. S h ng còn l
ạ ộ A. 46 B. 26 C. 16 D.6 ố ề ố
3S thích h p đi n vào dãy s : 3, 6, 9, 12,….,.18, 21 là: C. 15. ợ A. 13. D. 17
ố ạ ứ ớ ở ố ạ ộ ố ơ ứ B. 14 ấ ị s h ng th hai cùng m t s đ n v
ư 4.Khi thêm vào s h ng th nh t và b t đi nh nhau thì:
ổ ơ ị ổ ổ B. T ng thêm 1 đ n v A. T ng không thay đ i
ổ ơ ổ ơ ị D. T ng tăng 2 đ n v ị ớ CT ng b t 1 đ n v .
ế ế l n đ n bé là: ố 5. Các s đo vi t theo th t
ứ ự ừ ớ t A. 5cm, 7 cm, 1 dm, 2 dam B. 1dm, 2 dam, 5cm, 7cm C. 7cm, 5cm, 2dam, 1 dam D. 2dam, 1dm, 7cm, 5cm
ẽ ướ ấ ạ ẳ 6. Hình v d i đây có m y đo n th ng:
ẳ ẳ ạ ạ ẳ ẳ
ạ B. Có 4 đo n th ng ạ D. Có 6 đo n th ng ố ể ố ố Bài
A. Có 3 đo n th ng C. Có 5 đo n th ng ặ 3 . N i các s ho c các phép tính thích vào ô tr ng ( 1, 5 đi m ) < 27 17 <
ể ượ ề ấ ố c phép tính đúng : Bài ặ 4 . Đi n d u + ho c – vào ô tr ng đ đ
21 …. 15 = 36 61 …. 18 = 79 41 …. 17 = 58 31 …. 14 = 17 51 …. 15 = 36 71 …. 17 = 54
ể ố Bài 5: S ? (2 đi m)
a) + 12 + 16
+ 15 + 20 b)
ậ ự ậ ầ Ph n 2. Bài t p t lu n
Bài 1: Tính. 60 70 40 81 41 71 61 81 9 4 12 13 5 38 24 56 ..... ..... ..... ..... ..... ....... ..... .....
ỗ ấ ề ố ợ Bài 2: Đi n s thích h p vào ch ch m.
11 2 = ...... 11 ....... = 7 11 6 = ...... 11 5 = ...... 11 ........... = 7 11 – 9 = ...... 11 ........ = 4 4 + 9 8 = ...... 7l + 8l = ........ 18kg + 4kg = ....... 5l + 3l + 8l = .......... 31kg 3kg + 4kg= .......
ặ ồ
Bài 3: Đ t tính r i tính. 11 – 5 11 – 9 51 – 6 81 – 8 81 – 44 51 – 25
Bài 4: Tìm x. a) x + 15 = 44 b) x + 35 = 81 c) 18 + x = 61
ủ ổ ế ổ ố ạ ạ t t ng và s h ng còn l ộ ố ạ Bài 5: Tìm m t s h ng c a t ng bi
b. 61 và 27 i là: c. 91 và 56
a. 51 và 19 iả ố ạ ầ
Bài gi a. S h ng c n tìm là: 51 19 = ................................. b. .................................................................................................................................... c. .....................................................................................................................................
ấ ề
ấ
52cm +19cm 81cm
6 : Đi n d u >;=;< Bài ề Đi n d u (<, >, =) 35 cm 42cm 17cm +18cm 71cm 27cm 61cm 39cm 15cm
Bài 7: Tìm x:
a) x + 30 = 50 c) 7 + x = 10
b) x + 12 = 47 d) 17 + x = 39
ế ề ộ ượ ạ ng rau thì còn l i 25 kg 8 : Nhà b p mua v 51 kg rau , sau khi đã dùng m t l
ế ỏ Bài rau . H i nhà b p đã dùng bao nhiêu kilôgam rau ?
Bài gi iả
ỏ ộ ệ ệ ạ ạ 9 . Đ i văn ngh có 31 b n , trong đó có 15 b n nam . H i đ i văn ngh có bao
ộ ạ ữ Bài nhiêu b n n ?
ỏ ử ử ạ i bao nhiêu 10 . C a hàng có 71 kg bánh , đã bán 37 kg bánh . H i c a hàng còn l
Bài kilôgam bánh ?
ẽ ể Hình v bên có: (1 đi m)
ứ 11: Bài a) … hình tam giác b) … hình t giác
C. BÀI T P NÂNG CAO
ề ơ ồ ồ ỏ
Ậ Bài 1*: Lan có 51 que tính. Lan có nhi u h n H ng 8 que tính. H i H ng có bao nhiêu que tính?
ứ ẽ ằ Bài 2*: Em hãy v các hình sao cho cái cân th ba thăng b ng
Bài 3*:
ườ ạ ố a) Bình nói v i C ng: “ N u b n đ a t
ư ớ ườ ớ ố ế ạ ẽ ằ ủ ề ơ ỏ
ủ 5 que tính thì khi đó s que tính c a mình s b ng s que tính c a b n.” H i C ng có nhi u h n Bình bao nhiêu que tính?
ổ ổ ố ổ ủ ố ổ ườ c, t ng s tu i c a An, Bình, C ng là 29 tu i. Tính t ng s tu i
b) 5 năm tr ườ
b) 41 – 14 + x = 91
ướ ẻ ể ạ ẳ ứ i có 3 tam giác, 3 t giác. ổ ướ ủ ệ i hi n nay. c a 3 ng t :ế Bài 4*: Tìm x bi a) 12 + 13 + x = 51 ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. d) 17 + x = 89 – 18 c) x + 18 = 15 + 26 …………… …………… …………… …………… …………… …………… Bài 5*:K thêm 1 đo n th ng đ hình d
ệ ầ ắ ĐÁP ÁN Ậ Ơ Ả BÀI T P C B N ậ Ph n 1 : Bài t p tr c nghi m :
2. Bài 1.
ướ ủ ố ụ ớ ố ề ữ ố ấ c c a s bé nh t có
Đ
ứ ấ ố ạ ố ạ ứ ổ S
ể Đúng ghi Đ; sai ghi S : ệ ủ ấ a. Hi u c a tròn ch c l n nh t có hai ch s và s li n tr ữ ố 2 ch s là 81 ộ ộ b. M t phép c ng có t ng là 71, s h ng th nh t là 8. S h ng th hai là 79 ẽ c. Trong hình v bên: (1 đi m)
ứ Có 2 hình tam giác S Đ Có 4 hình t
giác t : ế x + 15 = 41
x + 15 = 41
d. Tìm x bi x + 15 = 41 x = 41 + 15 x = 56 S x = 41 – 15 x = 26 Đ
ặ ướ ữ ả ờ Bài 2: Khoanh vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:
Câu 1 2 3 4 5 6
Đáp án C D A A D B
ố ể ặ ố ố
3. N i các s ho c các phép tính thích vào ô tr ng ( 1, 5 đi m ) 17 < < 27
ể ượ ố ấ ặ ề
c phép tính đúng : 31 14 = 17 51 15 = 36 71 17 = 54
ể
4. Đi n d u + ho c – vào ô tr ng đ đ 21 + 15 = 36 61 + 18 = 79 41 + 17 = 58 ố Bài 5: S ? (2 đi m) a) + 12 + 16
+ 15 + 20 b)
ậ ự ậ ầ Ph n 2. Bài t p t lu n
Bài 1: Tính.
60 70 40 81 41 71 61 81 9 4 12 13 5 38 24 56 51 66 28 68 36 33 37 25
ỗ ấ ề ố ợ Bài 2: Đi n s thích h p vào ch ch m.
11 2 = 9 11 4 = 7 11 6 = 5 11 5 = 6 11 4 = 7 11 – 9 = 2 11 7 = 4 2 + 9 8 = 3 7l + 8l = 15l 18kg + 4kg = 22kg 5l + 3l + 8l = 16l 31kg 3kg + 4kg= 32kg
ặ ồ
Bài 3: Đ t tính r i tính. 11 – 5 = 6 11 – 9 = 2 51 – 6 = 45 81 – 8 = 73 81 – 44 = 37 51 – 25 = 26 Bài 4: Tìm x.
a) x + 15 x x = 46 = 46 – 15 = 31 b) x + 35 x x = 81 =81 – 35 = 46 c) 18 + x x x = 61 = 61 – 18 = 43
ố ạ ố ạ
ề ấ
ầ ố ạ Bài 5: a. S h ng c n tìm là: 51 19 = 32 ầ b. S h ng c n tìm là: 61 – 27 = 34 ầ c. S h ng c n tìm là: 91 56 = 35 Bài 6: Đi n d u >;=;< 35 cm = 17cm +18cm 42cm > 71cm 27cm 52cm +19cm = 81cm 61cm 39cm > 15cm
Bài 7:
iả
ế
ố Bài gi ố Nhà b p đã dùng s kilôgam rau là: 51 – 25 = 26 (kg) Đáp s : 26kg rau
Bài 8:
ộ iả ố ạ ữ
ạ ữ ố Bài gi ệ Đ i văn ngh có s b n n là: 31 – 15 = 16 (b n)ạ Đáp s : 16 b n n
Bài 9 .
iả
ử C a hàng còn l Bài gi ạ ố i s kilôgam bánh là:
ố 71 – 37 = 34 (kg) Đáp s : 34kg bánh
ẽ ể Bài 10 . Hình v bên có: (1 đi m)
4 hình tam giác ứ 4 hình t giác
ề ồ ơ ỏ ồ
ĐÁP ÁN Ậ BÀI T P NÂNG CAO Bài 1*: Lan có 51 que tính. Lan có nhi u h n H ng 8 que tính. H i H ng có bao nhiêu que tính?
iả
Bài gi ố ồ H ng có s que tính là: 51 – 8 = 43 (que tính) Đáp số :43 que tính
ứ ẽ ằ Bài 2*: Em hãy v các hình sao cho cái cân th ba thăng b ng
ườ ạ ố Bài 3*: a) Bình nói v i C ng: “ N u b n đ a t
ư ớ ườ ớ ố ế ạ ẽ ằ ủ ề ơ ỏ
ủ 5 que tính thì khi đó s que tính c a mình s b ng s que tính c a b n.” H i C ng có nhi u h n Bình bao nhiêu que tính?
iả
ơ ồ ể ị ố ườ ư ủ ạ Bài gi Ta có s đ bi u th s que tính c a hai b n sau khi C ng đ a cho Bình 5 que
tính
ủ tính c a Bình: ườ ủ ố ố S que S que tính c a C ng:
ơ ồ ườ ề ấ ơ ố Nhìn vào s đ ta th y, C ng có nhi u h n Bình s viên bi là:
5 + 5 = 10( viên)
Đáp s : 10 viên bi
ố ổ ủ ổ ổ ố ố ổ ườ c, t ng s tu i c a An, Bình, C ng là 29 tu i. Tính t ng s tu i
b) 5 năm tr ườ ổ ướ ệ i hi n nay. ủ c a 3 ng
ạ
ả ố ổ ủ ậ ổ ườ ề ổ Sau 5 năm, c ba b n m i b n đ u tăng 5 tu i i hi n nay là: ỗ ạ V y t ng s tu i c a ba ng
ố ệ 29 + 5 + 5 + 5 = 44 (tu i)ổ ổ Đáp s : 44 tu i
t :ế Bài 4*: Tìm x bi
12 + 13 + x 25 + x x x = 51 =51 = 51 – 25 = 26 41 – 14 + x 27 + x x x = 91 = 91 =91 – 27 = 64
x + 18 x + 18 x x = 15 + 26 = 41 = 41 – 18 = 23 17 + x 17 + x x x = 89 – 18 = 71 = 71 – 17 = 54
ẻ ể ạ ẳ ướ ứ i có 3 tam giác, 3 t giác. Bài 5*:K thêm 1 đo n th ng đ hình d