
PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
Tinh trang Tinh trang Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước Ø7.0 Kích thước Ø7.0 Kích thước Ø7.0
Ø2.4 Ø2.4 Ø2.4
Ren Ren Ren
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
Tinh trang Tinh trang Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước Ø7.0 Kích thước Ø7.0 Kích thước Ø7.0
Ø2.4 Ø2.4 Ø2.4
Ren Ren Ren
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
Tinh trang Tinh trang Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước Ø7.0 Kích thước Ø7.0 Kích thước Ø7.0
Ø2.4 Ø2.4 Ø2.4
Ren Ren Ren
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
SCREW STOP
(sum)
Ngươi
kiê1m SCREW STOP
(sum)
Ngươi
kiê1m SCREW STOP
(sum)
Ngươi
kiê1m
SCREW STOP
(sum)
Ngươi
kiê1m SCREW STOP
(sum)
Ngươi
kiê1m SCREW STOP
(sum)
Ngươi
kiê1m
SCREW STOP
(sum)
Ngươi
kiê1m SCREW STOP
(sum)
Ngươi
kiê1m SCREW STOP
(sum)
Ngươi
kiê1m

PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
SCREW DRAIN Tinh trang SCREW DRAIN Tinh trang SCREW DRAIN Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước
Ø6.0
Kích thước
Ø6.0
Kích thước
Ø6.0
Ø4.5 Ø4.5 Ø4.5
Ø4.0 Ø4.0 Ø4.0
Ren Ren Ren
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
SCREW DRAIN Tinh trang SCREW DRAIN Tinh trang SCREW DRAIN Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước
Ø6.0
Kích thước
Ø6.0
Kích thước
Ø6.0
Ø4.5 Ø4.5 Ø4.5
Ø4.0 Ø4.0 Ø4.0
Ren Ren Ren
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
SCREW DRAIN Tinh trang SCREW DRAIN Tinh trang SCREW DRAIN Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước
Ø6.0
Kích thước
Ø6.0
Kích thước
Ø6.0
Ø4.5 Ø4.5 Ø4.5
Ø4.0 Ø4.0 Ø4.0
Ren Ren Ren
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m

Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............

PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
RIVET Tinh trang RIVET Tinh trang RIVET Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước
Ø4.0
Kích thước
Ø4.0
Kích thước
Ø4.0
Ø2.5 Ø2.5 Ø2.5
Ø1.5 Ø1.5 Ø1.5
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
RIVET Tinh trang RIVET Tinh trang RIVET Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước
Ø4.0
Kích thước
Ø4.0
Kích thước
Ø4.0
Ø2.5 Ø2.5 Ø2.5
Ø1.5 Ø1.5 Ø1.5
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
RIVET Tinh trang RIVET Tinh trang RIVET Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước
Ø4.0
Kích thước
Ø4.0
Kích thước
Ø4.0
Ø2.5 Ø2.5 Ø2.5
Ø1.5 Ø1.5 Ø1.5
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m

PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
STAKE 3730 Tinh trang STAKE 3730 Tinh trang STAKE 3730 Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước
14.00
Kích thước
14.00
Kích thước
14.00
Ø3.99 Ø3.99 Ø3.99
Ø2.99 Ø2.99 Ø2.99
Ø2.47 Ø2.47 Ø2.47
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
STAKE 3730 Tinh trang STAKE 3730 Tinh trang STAKE 3730 Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước
14.00
Kích thước
14.00
Kích thước
14.00
Ø3.99 Ø3.99 Ø3.99
Ø2.99 Ø2.99 Ø2.99
Ø2.47 Ø2.47 Ø2.47
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG
STAKE 3730 Tinh trang STAKE 3730 Tinh trang STAKE 3730 Tinh trang
Plating No: Plating No: Plating No:
Số lượng Số lượng Số lượng
Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang
Kích thước
14.00
Kích thước
14.00
Kích thước
14.00
Ø3.99 Ø3.99 Ø3.99
Ø2.99 Ø2.99 Ø2.99
Ø2.47 Ø2.47 Ø2.47
KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK
QC CHECK QC CHECK QC CHECK
Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m
Ngươi
kiê1m

