Phiếu kiểm tra hàng
lượt xem 7
download
Mời các bạn cùng tham khảo Phiếu kiểm tra hàng sau đây để biết cách làm một phiếu kiểm tra hàng đúng, phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Phiếu kiểm tra hàng
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG SCREW STOP Tình trạng Người SCREW STOP Tình trạng Người SCREW STOP Tình trạng Người (sum) kiểm (sum) kiểm (sum) kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø7.0 Ø7.0 Ø7.0 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.4 Ø2.4 Ø2.4 Ren Ren Ren KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG SCREW STOP Tình trạng Người SCREW STOP Tình trạng Người SCREW STOP Tình trạng Người (sum) kiểm (sum) kiểm (sum) kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø7.0 Ø7.0 Ø7.0 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.4 Ø2.4 Ø2.4 Ren Ren Ren KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG SCREW STOP Tình trạng Người SCREW STOP Tình trạng Người SCREW STOP Tình trạng Người (sum) kiểm (sum) kiểm (sum) kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø7.0 Ø7.0 Ø7.0 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.4 Ø2.4 Ø2.4 Ren Ren Ren KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người SCREW DRAIN Tình trạng kiểm SCREW DRAIN Tình trạng kiểm SCREW DRAIN Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø6.0 Ø6.0 Ø6.0 Kích thước Ø4.5 Kích thước Ø4.5 Kích thước Ø4.5 Ø4.0 Ø4.0 Ø4.0 Ren Ren Ren KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người SCREW DRAIN Tình trạng kiểm SCREW DRAIN Tình trạng kiểm SCREW DRAIN Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø6.0 Ø6.0 Ø6.0 Kích thước Ø4.5 Kích thước Ø4.5 Kích thước Ø4.5 Ø4.0 Ø4.0 Ø4.0 Ren Ren Ren KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người SCREW DRAIN Tình trạng kiểm SCREW DRAIN Tình trạng kiểm SCREW DRAIN Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø6.0 Ø6.0 Ø6.0 Kích thước Ø4.5 Kích thước Ø4.5 Kích thước Ø4.5 Ø4.0 Ø4.0 Ø4.0 Ren Ren Ren KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK
- Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người RIVET Tình trạng kiểm RIVET Tình trạng kiểm RIVET Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø4.0 Ø4.0 Ø4.0 Kích thước Ø2.5 Kích thước Ø2.5 Kích thước Ø2.5 Ø1.5 Ø1.5 Ø1.5 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người RIVET Tình trạng kiểm RIVET Tình trạng kiểm RIVET Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø4.0 Ø4.0 Ø4.0 Kích thước Ø2.5 Kích thước Ø2.5 Kích thước Ø2.5 Ø1.5 Ø1.5 Ø1.5 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người RIVET Tình trạng kiểm RIVET Tình trạng kiểm RIVET Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø4.0 Ø4.0 Ø4.0 Kích thước Ø2.5 Kích thước Ø2.5 Kích thước Ø2.5 Ø1.5 Ø1.5 Ø1.5 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người STAKE 3730 Tình trạng kiểm STAKE 3730 Tình trạng kiểm STAKE 3730 Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 14.00 14.00 14.00 Ø3.99 Ø3.99 Ø3.99 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.99 Ø2.99 Ø2.99 Ø2.47 Ø2.47 Ø2.47 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người STAKE 3730 Tình trạng kiểm STAKE 3730 Tình trạng kiểm STAKE 3730 Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 14.00 14.00 14.00 Ø3.99 Ø3.99 Ø3.99 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.99 Ø2.99 Ø2.99 Ø2.47 Ø2.47 Ø2.47 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người STAKE 3730 Tình trạng kiểm STAKE 3730 Tình trạng kiểm STAKE 3730 Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 14.00 14.00 14.00 Ø3.99 Ø3.99 Ø3.99 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.99 Ø2.99 Ø2.99 Ø2.47 Ø2.47 Ø2.47 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người STAKE 1129 Tình trạng kiểm STAKE 1129 Tình trạng kiểm STAKE 1129 Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 20.90 20.90 20.90 Ø2.99 Ø2.99 Ø2.99 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.97 Ø2.97 Ø2.97 Ø2.0 Ø2.0 Ø2.0 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người STAKE 1129 Tình trạng kiểm STAKE 1129 Tình trạng kiểm STAKE 1129 Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 20.90 20.90 20.90 Ø2.99 Ø2.99 Ø2.99 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.97 Ø2.97 Ø2.97 Ø2.0 Ø2.0 Ø2.0 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người STAKE 1129 Tình trạng kiểm STAKE 1129 Tình trạng kiểm STAKE 1129 Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 20.90 20.90 20.90 Ø2.99 Ø2.99 Ø2.99 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.97 Ø2.97 Ø2.97 Ø2.0 Ø2.0 Ø2.0 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người LEVER 6325 Tình trạng kiểm LEVER 6325 Tình trạng kiểm LEVER 6325 Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 6.60 6.60 6.60 Ø5.99 Ø5.99 Ø5.99 Kích thước Kích thước Kích thước Ø5.0 Ø5.0 Ø5.0 Ø2.97 Ø2.97 Ø2.97 Đa bô Đa bô Đa bô KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người LEVER 6325 Tình trạng kiểm LEVER 6325 Tình trạng kiểm LEVER 6325 Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 6.60 6.60 6.60 Ø5.99 Ø5.99 Ø5.99 Kích thước Kích thước Kích thước Ø5.0 Ø5.0 Ø5.0 Ø2.97 Ø2.97 Ø2.97 Đa bô Đa bô Đa bô KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người LEVER 6325 Tình trạng kiểm LEVER 6325 Tình trạng kiểm LEVER 6325 Tình trạng kiểm Plating No: Plating No: Plating No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 6.60 6.60 6.60 Ø5.99 Ø5.99 Ø5.99 Kích thước Kích thước Kích thước Ø5.0 Ø5.0 Ø5.0 Ø2.97 Ø2.97 Ø2.97 Đa bô Đa bô Đa bô KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người PIN KNOCK Tình trạng kiểm PIN KNOCK Tình trạng kiểm PIN KNOCK Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 5.80 5.80 5.80 Ø2.2 Ø2.2 Ø2.2 Kích thước Kích thước Kích thước Ø1.9 Ø1.9 Ø1.9 Ø1.3 Ø1.3 Ø1.3 Đa bô Đa bô Đa bô Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người PIN KNOCK Tình trạng kiểm PIN KNOCK Tình trạng kiểm PIN KNOCK Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 5.80 5.80 5.80 Ø2.2 Ø2.2 Ø2.2 Kích thước Kích thước Kích thước Ø1.9 Ø1.9 Ø1.9 Ø1.3 Ø1.3 Ø1.3 Đa bô Đa bô Đa bô Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người PIN KNOCK Tình trạng kiểm PIN KNOCK Tình trạng kiểm PIN KNOCK Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 5.80 5.80 5.80 Ø2.2 Ø2.2 Ø2.2 Kích thước Kích thước Kích thước Ø1.9 Ø1.9 Ø1.9 Ø1.3 Ø1.3 Ø1.3 Đa bô Đa bô Đa bô Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK
- Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người PIN FLOAT Tình trạng kiểm PIN FLOAT Tình trạng kiểm PIN FLOAT Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø23.0 Ø23.0 Ø23.0 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.0 Ø2.0 Ø2.0 Độ cong Độ cong Độ cong Đa bô Đa bô Đa bô Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người PIN FLOAT Tình trạng kiểm PIN FLOAT Tình trạng kiểm PIN FLOAT Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø23.0 Ø23.0 Ø23.0 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.0 Ø2.0 Ø2.0 Độ cong Độ cong Độ cong Đa bô Đa bô Đa bô Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người PIN FLOAT Tình trạng kiểm PIN FLOAT Tình trạng kiểm PIN FLOAT Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang Ø23.0 Ø23.0 Ø23.0 Kích thước Kích thước Kích thước Ø2.0 Ø2.0 Ø2.0 Độ cong Độ cong Độ cong Đa bô Đa bô Đa bô Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người SEAT VALVE Tình trạng kiểm SEAT VALVE Tình trạng kiểm SEAT VALVE Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 10.6 10.6 10.6 Ø 9.0 Ø 9.0 Ø 9.0 Ø 7.828 Ø 7.828 Ø 7.828 Kích thước Ø 7.80 Kích thước Ø 7.80 Kích thước Ø 7.80 Ø 6.8 Ø 6.8 Ø 6.8 Ø 4.02 Ø 4.02 Ø 4.02 Ø 1.60 Ø 1.60 Ø 1.60 Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người SEAT VALVE Tình trạng kiểm SEAT VALVE Tình trạng kiểm SEAT VALVE Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 10.6 10.6 10.6 Ø 9.0 Ø 9.0 Ø 9.0 Ø 7.828 Ø 7.828 Ø 7.828 Kích thước Ø 7.80 Kích thước Ø 7.80 Kích thước Ø 7.80 Ø 6.8 Ø 6.8 Ø 6.8 Ø 4.02 Ø 4.02 Ø 4.02 Ø 1.60 Ø 1.60 Ø 1.60 Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người PLUG STRAIGHT Tình trạng kiểm PLUG STRAIGHT Tình trạng kiểm PLUG STRAIGHT Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 17.5 17.5 17.5 Kích thước Ø 2.6 Kích thước Ø 2.6 Kích thước Ø 2.6 Ø 2.3 Ø 2.3 Ø 2.3 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người PLUG STRAIGHT Tình trạng kiểm PLUG STRAIGHT Tình trạng kiểm PLUG STRAIGHT Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 17.5 17.5 17.5 Kích thước Ø 2.6 Kích thước Ø 2.6 Kích thước Ø 2.6 Ø 2.3 Ø 2.3 Ø 2.3 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người PLUG STRAIGHT Tình trạng kiểm PLUG STRAIGHT Tình trạng kiểm PLUG STRAIGHT Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 17.5 17.5 17.5 Kích thước Ø 2.6 Kích thước Ø 2.6 Kích thước Ø 2.6 Ø 2.3 Ø 2.3 Ø 2.3 KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người Screw Adjust Tình trạng kiểm Screw Adjust Tình trạng kiểm Screw Adjust Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 26.5 26.5 26.5 Ø 6.00 Ø 6.00 Ø 6.00 Kích thước Kích thước Kích thước Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 2.95 Ø 2.95 Ø 2.95 Ren Ren Ren Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người Screw Adjust Tình trạng kiểm Screw Adjust Tình trạng kiểm Screw Adjust Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 26.5 26.5 26.5 Ø 6.00 Ø 6.00 Ø 6.00 Kích thước Kích thước Kích thước Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 2.95 Ø 2.95 Ø 2.95 Ren Ren Ren Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người Screw Adjust Tình trạng kiểm Screw Adjust Tình trạng kiểm Screw Adjust Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 26.5 26.5 26.5 Ø 6.00 Ø 6.00 Ø 6.00 Kích thước Kích thước Kích thước Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 2.95 Ø 2.95 Ø 2.95 Ren Ren Ren Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK
- Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người Screw Adjust(new) Tình trạng kiểm Screw Adjust(new) Tình trạng kiểm Screw Adjust(new) Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 26.5 26.5 26.5 Ø 6.00 Ø 6.00 Ø 6.00 Kích thước Kích thước Kích thước Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 2.95 Ø 2.95 Ø 2.95 Ren Ren Ren Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người Screw Adjust(new) Tình trạng kiểm Screw Adjust(new) Tình trạng kiểm Screw Adjust(new) Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 26.5 26.5 26.5 Ø 6.00 Ø 6.00 Ø 6.00 Kích thước Kích thước Kích thước Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 2.95 Ø 2.95 Ø 2.95 Ren Ren Ren Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Người Người Người Screw Adjust(new) Tình trạng kiểm Screw Adjust(new) Tình trạng kiểm Screw Adjust(new) Tình trạng kiểm Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 26.5 26.5 26.5 Ø 6.00 Ø 6.00 Ø 6.00 Kích thước Kích thước Kích thước Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 4.50 Ø 2.95 Ø 2.95 Ø 2.95 Ren Ren Ren Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK
- Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Screw Stop Tình trạng Người Screw Stop Tình trạng Người Screw Stop Tình trạng (C3604) kiểm (C3604) kiểm (C3604) Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 22.9 22.9 22.9 Ø 7.00 Ø 7.00 Ø 7.00 Kích thước Kích thước Kích thước Ø 3.00 Ø 3.00 Ø 3.00 Ø 2.60 Ø 2.60 Ø 2.60 Ren Ren Ren Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Screw Stop Tình trạng Người Screw Stop Tình trạng Người Screw Stop Tình trạng (C3604) kiểm (C3604) kiểm (C3604) Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 22.9 22.9 22.9 Ø 7.00 Ø 7.00 Ø 7.00 Kích thước Kích thước Kích thước Ø 3.00 Ø 3.00 Ø 3.00 Ø 2.60 Ø 2.60 Ø 2.60 Ren Ren Ren Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG PHIẾU KIỂM TRA HÀNG Screw Stop Tình trạng Người Screw Stop Tình trạng Người Screw Stop Tình trạng (C3604) kiểm (C3604) kiểm (C3604) Lot No: Lot No: Lot No: Số lượng Số lượng Số lượng Ngoại quang Ngoại quang Ngoại quang 22.9 22.9 22.9 Ø 7.00 Ø 7.00 Ø 7.00 Kích thước Kích thước Kích thước Ø 3.00 Ø 3.00 Ø 3.00 Ø 2.60 Ø 2.60 Ø 2.60 Ren Ren Ren Barell Barell Barell KCS CHECK KCS CHECK KCS CHECK QC CHECK QC CHECK QC CHECK
- Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../............. Ngày kiểm tra: ………….../…………..../.............
- TRA HÀNG Người kiểm ./…………..../............. TRA HÀNG Người kiểm ./…………..../............. TRA HÀNG Người kiểm
- ./…………..../.............
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bản mô tả công việc Nhân viên giao nhận
2 p | 1117 | 121
-
Thủ tục Xác nhận trái phiếu cầm cố, thế chấp
2 p | 341 | 67
-
Thủ tục Chuyển nhượng trái phiếu ghi danh (mua bán, tặng cho, để lại thừa kế)
3 p | 362 | 66
-
Thủ tục Thanh toán trái phiếu không ghi tên (cả ngoại tệ và nội tệ)
4 p | 245 | 39
-
Thủ tục Lưu giữ, bảo quản trái phiếu hộ khách hàng
2 p | 143 | 13
-
MẪU PHIẾU KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CƠ SỞ ĐÀO TẠO, HUẤN LUYỆN NGHIỆP VỤ NHÂN VIÊN HÀNG KHÔNG
6 p | 175 | 12
-
Mẫu MSCĐ/PC PHIẾU CHUYỂN KIỂM TRA HÀNG HÓA QUA MÁY SOI
2 p | 192 | 9
-
Mô tả công việc Kế toán thu chi
2 p | 68 | 6
-
Mô tả công việc vị trí Nhân viên thủ kho
2 p | 68 | 6
-
MẪU THEO DÕI NỘI DUNG SỬA ĐỔI
10 p | 102 | 5
-
Mẫu Phiếu khảo sát giá hàng hóa
2 p | 25 | 4
-
Mẫu Phiếu xuất kho (Mẫu số: 02-VT)
2 p | 76 | 4
-
Mô tả công việc vị trí Thủ quỹ
2 p | 78 | 4
-
Mô tả công việc Thủ quỹ
1 p | 33 | 3
-
Mẫu Phiếu đăng ký làm thủ tục hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu chuyển cửa khẩu (Mẫu: 20-PĐK/2009)
1 p | 12 | 3
-
Mô tả công việc nhân viên tổng hợp
2 p | 54 | 2
-
Mô tả công việc nhân viên giao nhận
1 p | 61 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn