, hãy ch ra v n đ KHÔNG ph i là l ề ấ ả ỉ ợ ố i ích đ i ộ ơ ử ụ ệ ử

ơ các doanh nghi p g i hóa đ n - fewer ads from Trên góc đ khách hàng s d ng hóa đ n đi n t v i h . ớ ọ Choose one answer. ả ễ ậ ừ ử ệ ả ơ

i h n v th i gian và đ a đi m thanh toán hóa đ n - ability to pay bills from ị ớ ạ ề ờ ể ị ơ a. Gi m chi phí - reduced expenses. b. D dàng l u tr các lo i hóa đ n - improved record keeping. ạ ư ữ c. Nh n ít h n nh ng m u qu ng cáo t ẩ ữ ơ companies sending bills. d. Không b gi anywhere at any time.

ụ ự ử ụ ụ ụ ế ẻ ả ẩ ị ượ c ọ

Correct Marks for this submission: 1/1. Question 2 Marks: 1 Công ty bán s n ph m hay d ch v tr c tuy n, s d ng th tín d ng là công c thanh toán đ g i là gì? Choose one answer. ấ ụ

a. Nhà cung c p d ch v - processor. ị b. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. c. Ngân hàng phát hành - issuing bank.

d. Ng i bán - merchant. ườ

ề ặ ử ẻ ạ ỏ ẻ c g i là gì? ẻ ượ ắ ọ ớ ọ ộ ậ ộ ẻ ặ ọ ớ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 3 Marks: 1 M t lo i th thông minh v i m t con chíp nh , màu vàng g n trên b m t th cho phép g i và nh n thông tin v i máy đ c th khi đ t vào vào trong máy đ c th đ Choose one answer.

a. purchase card. b. debit card.

c. optical memory card. d. contact card.

Incorrect Marks for this submission: 0/1. Question 4 Marks: 1

i VN là: H n ch khó kh c ph c nh t khi đ y m nh cung c p d ch v Internet banking t ạ ấ ị ụ ụ ế ạ ắ ấ ẩ ạ

Choose one answer. ậ a. Khó đ m b o các v n đ an toàn, b o m t ấ ề ả ả ả

ầ ư ề b. Thi u v n đ u t và công ngh ố ế ệ ng ti m năng nh c. Thi tr ỏ ườ d. H n ch v trình đ trong ngành ngân hàng ế ề ạ ộ

c g i là gì? ệ ử có giá tr nh h n 10 USD đ ỏ ơ ị ượ ọ Incorrect Marks for this submission: 0/1. Question 5 Marks: 1 Các giao d ch thanh toán đi n t ị Choose one answer. b ng th thông minh - e-smart ệ ử ằ ẻ a. Thanh toán đi n t payments.

nh - e-micropayments. ỏ ề ệ ử b. Thanh toán đi n t c. Ti n đi n t d. Thanh toán đi n t trung bình - e-mediumpayments. ử ụ ệ ử ơ ộ , hãy ch ra v n đ KHÔNG ph i là l ề ấ ả ỉ ợ ố i ích đ i

ơ các doanh nghi p g i hóa đ n - fewer ads from ệ ử - e-cash. ệ ử Trên góc đ khách hàng s d ng hóa đ n đi n t v i h . ớ ọ Choose one answer. ả ễ ậ ả ừ ử ệ ơ

i h n v th i gian và đ a đi m thanh toán hóa đ n - ability to pay bills from ị ớ ạ ề ờ ể ị ơ a. Gi m chi phí - reduced expenses. b. D dàng l u tr các lo i hóa đ n - improved record keeping. ạ ữ ư c. Nh n ít h n nh ng m u qu ng cáo t ẩ ữ ơ companies sending bills. d. Không b gi anywhere at any time.

ụ ự ử ụ ụ ụ ế ẻ ả ẩ ị ượ c ọ

Correct Marks for this submission: 1/1. Question 2 Marks: 1 Công ty bán s n ph m hay d ch v tr c tuy n, s d ng th tín d ng là công c thanh toán đ g i là gì? Choose one answer. ấ ụ

a. Nhà cung c p d ch v - processor. ị b. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. c. Ngân hàng phát hành - issuing bank.

d. Ng i bán - merchant. ườ

ề ặ ử ẻ ạ ỏ ẻ c g i là gì? ẻ ượ ắ ọ ớ ọ ộ ậ ộ ẻ ặ ọ ớ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 3 Marks: 1 M t lo i th thông minh v i m t con chíp nh , màu vàng g n trên b m t th cho phép g i và nh n thông tin v i máy đ c th khi đ t vào vào trong máy đ c th đ Choose one answer.

a. purchase card. b. debit card.

c. optical memory card. d. contact card.

Incorrect Marks for this submission: 0/1. Question 4 Marks: 1

H n ch khó kh c ph c i VN là: ụ nh t khi đ y m nh cung c p d ch v Internet banking t ấ ị ụ ế ạ ắ ấ ẩ ạ ạ

Choose one answer. ậ a. Khó đ m b o các v n đ an toàn, b o m t ấ ề ả ả ả

ầ ư ề b. Thi u v n đ u t và công ngh ố ế ệ ng ti m năng nh c. Thi tr ỏ ườ d. H n ch v trình đ trong ngành ngân hàng ế ề ạ ộ

Incorrect Marks for this submission: 0/1. Question 5 Marks: 1 Các giao d ch thanh toán đi n t c g i là gì? ị ệ ử có giá tr nh h n 10 USD đ ỏ ơ ị ượ ọ

Choose one answer. b ng th thông minh - e-smart ệ ử ằ ẻ a. Thanh toán đi n t payments.

nh - e-micropayments. ỏ ệ ử ề b. Thanh toán đi n t c. Ti n đi n t d. Thanh toán đi n t trung bình - e-mediumpayments. ệ ử - e-cash. ệ ử

, v i nh ng h p đ ng có giá tr l n, ví d trên 50.000 USD, ị ạ ố ế ớ ị ớ ữ ụ ợ ồ ệ ng m i qu c t ườ ử ụ ng s d ng hình th c thanh toán nào? ứ Question 1 Marks: 1 Trong giao d ch th ươ các doanh nghi p th Choose one answer.

ụ ư ỏ

ệ ử ằ ử ụ ữ ố a. Th tín d ng - letter of credit. nh - e-micropayment. b. Thanh toán đi n t c. Thanh toán b ng th - trade card payment. ẻ d. Thanh toán s d ng ch ký s - PKI payment.

ạ ẻ ề ặ ử ỏ ẻ c g i là gì? ộ ậ ẻ ượ ắ ọ ớ ọ ộ ẻ ặ ọ ớ

Correct Marks for this submission: 1/1. Question 2 Marks: 1 M t lo i th thông minh v i m t con chíp nh , màu vàng g n trên b m t th cho phép g i và nh n thông tin v i máy đ c th khi đ t vào vào trong máy đ c th đ Choose one answer. a. contact card. b. purchase card. c. debit card. d. optical memory card.

ẻ ề ớ ấ i h n ớ ạ ố ớ i nhu n khá cao đ i v i ậ ộ ả ng yêu c u m t t ộ ỷ ầ c tr đúng h n. Đây là lo i th nào? ạ ể su t l ấ ợ ẻ ộ ạ ấ ị ữ ượ ạ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 3 Marks: 1 M t lo i th thanh toán cho phép ch th s d ng m t kho n ti n đ thanh toán v i gi ủ ẻ ử ụ nh t đ nh do công ty c p th đ a ra và th ườ ẻ ư nh ng kho n thanh toán không đ ả ả Choose one answer.

- e-payment a. Th tín d ng - credit card. ẻ b. Th mua hàng - charge card. ẻ c. Th ghi n - debit card. ẻ ợ d. Th thanh toán đi n t ệ ử ẻ card.

t h i do các giao d ch thanh toán gi ủ ệ ạ ị ả ổ i bán hàng là bao USD. ườ ự ạ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 4 Marks: 1 Trong năm 2004, theo th ng kê c a Turban 2006, t ng thi ố m o tr c tuy n đ i v i ng ố ớ ế Choose one answer.

a. $26 billion. b. $26 million.

c. $2.6 billion.

d. $260 million.

ự ệ ộ ả ấ ế

ụ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 5 Marks: 1 TS. Lynn th c hi n các kho n thanh toán hàng tháng thông qua m t website thanh toán tr c ự tuy n do ngân hàng cung c p. Đây là ví d v : ụ ề Choose one answer. ẻ ả ổ ự ơ

a. Th tín d ng o - virtual credit card b. C ng thanh toán hóa đ n tr c tuy n - bill ế consolidator c. Thanh toán hóa đ n tr c tuy n - biller direct ự ế ơ

d. Ngân hàng đi n t - online banking ệ ử

i bán hàng, khách hàng, và các ngân hàng liên quan đ th c hi n các giao ể ự ệ đ c g i là gì? ị ị ọ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 6 Marks: 1 D ch v k t n i ng ườ ụ ế ố d ch thanh toán đi n t ệ ử ượ Choose one answer.

ườ a. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. b. Ng c. D ch v thanh toán tr c tuy n - payment processing service. ế ị i bán - merchant. ự ụ

d. Ngân hàng phát hành - issuing bank.

c g i là gì? ệ ử có giá tr nh h n 10 USD đ ỏ ơ ị ượ ọ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 7 Marks: 1 Các giao d ch thanh toán đi n t ị Choose one answer. b ng th thông minh - e-smart ệ ử ằ ẻ

- e-cash. a. Thanh toán đi n t payments. b. Ti n đi n t ề ệ ử

ỏ c. Thanh toán đi n t d. Thanh toán đi n t nh - e-micropayments. trung bình - e-mediumpayments. ệ ử ệ ử

i bán hay Internet Merchant ứ ổ c g i là gì? ườ ằ ấ ậ ả ấ ấ ụ ụ ẻ ả ượ ọ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 8 Marks: 1 T ch c cung c p tài kho n ch p nh n thanh toán cho ng ậ Accounts v i m c đích ch p nh n các kho n thanh toán b ng th tín d ng đ ớ Choose one answer.

ấ ụ

ứ ụ ẻ ổ a. Ngân hàng phát hành - issuing bank. b. Nhà cung c p d ch v - processor. ị c. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. d. T ch c cung th tín d ng - credit card association.

Incorrect Marks for this submission: 0/1. Question 9 Marks: 1 T ch c tài chính cung c p th thanh toán cho các khách hàng cá nhân đ c g i là gì? ứ ẻ ấ ổ ượ ọ

Choose one answer.

ụ ấ a. Ngân hàng phát hành - issuing bank. b. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. c. Nhà cung c p d ch v - processor. ị d. T ch c cung th tín d ng - credit card association. ụ ẻ ứ ổ

ợ Incorrect Marks for this submission: 0/1. Question 10 Marks: 1 L i ích c b n nh t c a Internet banking là gì ấ ủ ơ ả Choose one answer.

ậ ệ ứ ị ạ ộ ệ ứ ị ủ ụ i nhu n cho khách hàng ậ ợ a. Tăng m c đ thu n ti n trong giao d ch c a khách hàng b. T o đi u ki n cung ng thêm các d ch v cho khách hàng c. Xây d ng lòng trung thành và gia tăng l d. Ti t ki m chi phí giao d ch ề ự ệ ế ị

i bán hay Internet Merchant ứ ổ c g i là gì? ườ ằ ấ ậ ả ấ ấ ụ ụ ẻ ả ượ ọ Correct Marks for this submission: 1/1. 1 Marks: 1 T ch c cung c p tài kho n ch p nh n thanh toán cho ng ậ Accounts v i m c đích ch p nh n các kho n thanh toán b ng th tín d ng đ ớ Choose one answer.

ấ ụ

ụ ứ ổ a. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. b. Nhà cung c p d ch v - processor. ị c. Ngân hàng phát hành - issuing bank. d. T ch c cung th tín d ng - credit card ẻ association.

Correct Marks for this submission: 1/1. Question 2 Marks: 1

Y u t nào không ph i l ế ố ả ợ i ích c a d ch v ngân hàng đi n t ụ ủ ị ệ ử

Choose one answer. ự ế ơ a. Thanh toán các hóa đ n tr c tuy n b. Truy c p m i n i, m i lúc ọ ơ ậ ọ

ự ươ ế ớ ng tác tr c ti p v i nhân viên ngân hàng ề ậ ả ị c. T d. Truy c p các thông tin v tài kho n và các giao d ch đã th c ự hi n ệ

tài kho n ti n g i c a mình t ủ ẻ ự ẻ ề ạ ộ ế ừ ử ủ ề ả ạ i ẻ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 3 Marks: 1 M t lo i th thanh toán cho phép ch th rút ti n tr c ti p t ngân hàng. Đây là lo i th nào? ạ Choose one answer.

- e-payment ệ ử a. Th tín d ng - credit card. ẻ b. Th mua hàng - charge card. ẻ c. Th thanh toán đi n t ẻ card.

d. Th ghi n - debit card. ợ ẻ

i h n nh t đ nh, ch th ph i tr các kho n chi tiêu, mua ớ ạ ủ ẻ ả ả ấ ị ả ẻ ạ ộ ắ ẻ ạ Incorrect Marks for this submission: 0/1. Question 4 Marks: 1 M t lo i th thanh toán, không có gi s m hàng tháng. Đây là lo i th nào? Choose one answer.

- e-payment a. Th mua hàng - charge card. ẻ b. Th tín d ng - credit card. ẻ ụ c. Th ghi n - debit card. ẻ ợ d. Th thanh toán đi n t ệ ử ẻ card.

Correct Marks for this submission: 1/1. Question 5 Marks: 1

ự ế ề ầ ặ ả ơ S d ng ..... khách hàng không c n ph i đi n các thông tin vào các đ n đ t hàng tr c tuy n mà ch c n ỉ ầ ch y ph n m m trên máy tính ề ử ụ ạ ầ

ự ề ế ặ ả ầ ơ ỉ ầ S d ng ..... khách hàng không c n ph i đi n các thông tin vào các đ n đ t hàng tr c tuy n mà ch c n ch y ph n m m trên máy tính ề ử ụ ạ ầ

Choose one answer. a. Ti n s hoá: Digital ề cash b. Séc đi n t : E-cheque ệ ử

: E-wallet : E-cash c. Ví đi n t ệ ử d. Ti n đi n t ề ệ ử

Correct Marks for this submission: 1/1. Question 6 Marks: 1

i VN là: H n ch khó kh c ph c nh t khi đ y m nh cung c p d ch v Internet banking t ạ ấ ị ụ ụ ế ắ ạ ấ ẩ ạ

Choose one answer.

ề ả ng ti m năng nh ỏ ề và công ngh ệ ả ầ ư ế ố ế ề ộ a. Thi tr ườ b. Khó đ m b o các v n đ an toàn, b o m t ậ ấ ả c. Thi u v n đ u t d. H n ch v trình đ trong ngành ngân ạ hàng

i cung c p hóa đ n đi n t ườ ấ ộ ệ ử ơ , hãy ch ra đ c đi m KHÔNG ph i l ể ả ợ ặ ỉ ạ i ích c a ho t ủ ộ

ị ng d ch v khách hàng - improved customer service. Correct Marks for this submission: 1/1. Question 7 Marks: 1 Trên góc đ ng đ ng này. Choose one answer. ả ả a. Gi m chi phí x lý giao d ch - reduced processing expense. ử b. C i thi n ch t l ụ ấ ượ ệ ị

i - universal availability. ế ớ ệ ệ ề ề c. Giúp doanh nghi p hi n di n trên toàn th gi ệ d. Thu hút thêm nhi u khách hàng ti m năng - opportunity for targeted advertising.

Correct Marks for this submission: 1/1. Question 8 Marks: 1

S khác bi t l n nh t gi a Th tín d ng (credit card) và Th ghi n (debit card) là: ự ệ ớ ụ ữ ẻ ẻ ấ ợ

Choose one answer. ả ề ố ị ạ ị ử i siêu th , c a a. Kh năng thanh toán trong các giao d ch truy n th ng (t hàng...)

ề ừ b. Kh năng chi tiêu b gi c. Kh năng rút ti n t d. Kh năng thanh toán trong giao d ch qua Internet (mua hàng qua m ng) i h n ị ớ ạ các máy ATM ị ả ả ả ạ

Correct Marks for this submission: 1/1. Question 9 Marks: 1

Lo i th nào có đ b o m t cao h n các lo i th còn l ậ ộ ả ẻ ẻ ạ ạ ơ ạ i

Choose one answer.

ừ a. Th thông minh ẻ b. Th rút ti n m t ặ ẻ (ATM) c. Th băng t ẻ d. Th mua hàng ẻ

c g i là gì? ệ ử có giá tr nh h n 10 USD đ ỏ ơ ị ượ ọ Correct Marks for this submission: 1/1. Question 10 Marks: 1 Các giao d ch thanh toán đi n t ị Choose one answer. b ng th thông minh - e-smart ệ ử ằ ẻ

a. Thanh toán đi n t payments. b. Thanh toán đi n t trung bình - e-mediumpayments. ệ ử

nh - e-micropayments. ỏ c. Thanh toán đi n t d. Ti n đi n t ệ ử - e-cash. ệ ử ề

Correct Marks for this submission: 1/1.