ch c phi l i nhu n h tr các doanh ạ ọ ợ ặ c g i là gì? 1. M t công ty, đ i h c, ho c m t t ậ ỗ ợ ộ ổ ứ nghi p ti m năng trong giai đo n đ u xây d ng và phát tri n đ ầ ạ ộ ệ ể ượ ọ ự ề
thiên th n - angel investor.
ồ
m o hi m - venture
Choose one answer. a. Nhà đ u t ầ ư ầ b. L ng p - incubator ấ c. Nhà đ u t ể ầ ư ạ capitalist. d. Doanh nhân - entrepreneur
Correct Marks for this submission: 1/1.
đó có ch c năng truy c p ti p vào các thông ứ ộ ở 2. Dr. Van truy c p m t website ậ t hóa theo đúng nhu c u c a cô, đây là ví d v mô hình gì? tin đ c cá bi ậ ế ụ ề ầ ủ ượ ệ
ị
Choose one answer. a. Sàn giao d ch ự b. C a hàng tr c ử tuy n ế c. C ng thông tin ổ d. Trình duy t ệ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ể ệ ử ế ị ng m i đi n t ạ ệ ầ ộ ế 3. Khi tri n khai website th quy t đ nh sau ph i đ ế ị đ ng th ữ , quy t đ nh nào trong nh ng ươ c th c hi n đ u tiên và có tác đ ng đ n các ho t ạ ự sau này? ả ượ ng m i đi n t ệ ử ươ ộ ạ
ữ
i l u tr web - who will host it. ườ ư ẽ
ế ấ
Choose one answer. a. Ai s là ng ẽ b. Khách hàng s thanh toán nh th nào - how customers will make ư ế payments. c. M u s c và k t c u - the colors and layout to use. ầ ắ d. Tên mi n - the domain name. ề
Correct Marks for this submission: 1/1.
ng m i đi n t thành công, y u t nào sau đây ể ể ự ệ ử ạ ế ố 4. Đ tri n khai d án th đóng vai trò quan tr ng nh t? ươ ấ ọ
Choose one answer.
ng m i đi n t ệ ử ạ ệ ử
ỹ ư
a. Ban lãnh đ o am hi u th ươ ể ạ ng m i đi n t b. Đ i ngũ chuyên gia th ạ ươ c. Đ i ngũ k s tin h c t t ọ ố d. S ph i h p gi a chuyên gia công ngh , kinh doanh và th ộ ộ ự ố ợ ữ ệ ươ ng m i đi n t ạ ệ ử
Correct Marks for this submission: 1/1.
t l n nh t gi a m t k ho ch kinh doanh truy n th ng và k ệ ớ ộ ế ạ ấ ữ ố ề ế 5. S khác bi ho ch kinh doanh đi n t là gì? ự ạ ệ ử
t đ tri n khai m t d án - c m i m t v công ngh c n thi ọ ệ ầ ặ ề ộ ự ể ượ ế ể ể
ạ ể ấ
ứ ượ ể ứ ượ ụ ắ ậ ố
ng Internet là kinh doanh trong ườ ng kinh doanh đ c thù - understand that the Internet is an unique c kinh doanh trong môi tr ặ ộ Choose one answer. a. Hi u đ understand all aspects of the technology required to implement the plan. b. Phát tri n m t k ho ch kinh doanh kéo dài ít nh t là 20 năm - develop a ộ ế plan that spans at least twenty years. c các quy t c truy n th ng không th ng d ng đ c. Nh n th c đ c khi ề kinh doanh trên m ng Internet - understand that traditional rules do not apply ạ when doing business on the Internet. d. Nh n th c đ ứ ượ ậ m t môi tr ườ sales channel.
Correct Marks for this submission: 1/1.
ữ ệ ấ ể 6. Portal có vai trò làm giao di n gi a công ty, khách hàng và nhà cung c p đ cung c p thông tin đ n t ng nhóm đ i t ng c th đ c g i là gì? ụ ể ượ ọ ố ượ ế ừ ấ
Choose one answer. ổ ổ ổ ổ ả ẩ ự ụ ph c
a. C ng thông tin n i b ộ ộ b. C ng thông tin cá nhân c. C ng thông tin bên ngoài d. C ng cung c p các s n ph m t ấ v ụ Correct Marks for this submission: 1/1.
ế ị c 50 năm, th h EcomPro3 quy t đ nh ng qu ng cáo và bán hàng cho ự ế ế ệ ả ườ 7. Công ty EcomPro đã kinh doanh đ ượ m m t kênh bán hàng tr c tuy n đ tăng c ể ở ộ c a hàng truy n th ng. Đây là ví d v : ụ ề ố ử ề
ầ
Choose one answer. ấ ử a. Đ u th u - a reverse auction. b. C a hàng tr c tuy n - a storefront. ự ế
ắ ế
c. Mua s m tr c tuy n - e- ự procurement. d. C ng thông tin - a portal. ổ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ủ ự ế ậ c g i là: 8. M t module c a website cho phép khách truy c p và giao ti p tr c tuy n ế đ ng th i v i nhau đ ờ ớ ượ ọ ồ
Choose one answer. a. Danh sách chung
ả ậ
b. Danh sách th o lu n qua email c. chat group d. Di n đàn th o lu n đi n t ả ễ ậ ệ ử
Correct Marks for this submission: 1/1.
ầ ề ử ự ồ ế ự ỏ s n ph m, giá và đ n đ t hàng … đ ơ ở ữ ệ ả ả ẩ ế mua hàng tr c tuy n, ượ c ơ ặ 9. Gói ph n m m bao g m c a hàng tr c tuy n, gi m u đ t hàng, c s d li u mô t ặ ẫ g i là gì? ọ
Choose one answer. ầ ộ ọ ề ươ ệ ng m i đi n ạ
a. ph n m m trang ch bán hàng ủ ề b. m t catalog đi n t ệ ử c. Tr n gói ph n m m v th ề ầ t ử d. m t gói ph n m m theo ch c năng ề ứ ầ ộ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ụ ư ữ ư ữ 10. M t công ty l u tr website cung c p nhi u d ch v l u tr khác nhau cho ấ các lo i hình doanh nghi p khác nhau đ ề ị c g i là gì? ượ ọ ộ ạ ệ
Choose one answer.
a. pure Web hosting service. b. ISP hosting. c. self-hosting. d. a storebuilder.
Correct Marks for this submission: 1/1.
ươ ứ ả ạ ng m i đi n t ệ ử ơ ở ữ ệ ủ ệ ố ữ ấ ụ ấ c ti n hành c n th n. Quá trình đánh giá này g i là gì? ậ , kh năng thu th p, 11. Khi đánh giá m t gói ng d ng th ộ l u tr , truy xu t thông tin và c u trúc c s d li u c a h th ng đó c n ầ ư đ ượ ế ọ ẩ ậ
Choose one answer.
a. technological evolution. b. information requirements c. flexibility. d. user friendliness.
Correct Marks for this submission: 1/1.
ể ỹ 12. Cá nhân giàu có đóng góp qu và có th là ki n th c chuyên môn trong giai ế đo n đ u tiên xây d ng m t doanh nghi p m i đ ứ c g i là gì? ớ ượ ọ ự ộ ệ ạ ầ
Choose one answer. a. Nhà đ u t m o hi m - venture ầ ư ạ ể
capitalist. b. Nhà đ u t thiên th n - angel investor. ầ ư ầ
ồ ấ
c. L ng p - incubator d. Doanh nhân - entrepreneur
Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ử ự ứ ế ấ 13. Trong m t c a hàng tr c tuy n B2C, ch c năng cung c p cho khách hàng thông tin v s n ph m qua các ph n m m duy t web g i là gì? ề ả ọ ề ệ ầ ẩ
i thi u s n ph m - product presentation function. Choose one answer. a. Ch c năng gi ứ ớ ệ ả ẩ
ệ
b. Ch c năng thanh toán tr c tuy n - electronic payment function. ế c. Ch c năng th c hi n đ n hàng - order fulfillment function. d. Ch c năng đ t hàng tr c tuy n - order entry function. ế ự ơ ự ứ ứ ứ ự ặ
Correct Marks for this submission: 1/1.
14. Vi c xây d ng website n i b có nh ng l ộ ộ ự ữ ệ ợ i ích sau, NGO I TR : Ừ Ạ
Choose one answer.
ầ
ề ả ộ
a. Cho phép công ty s d ng chuyên gia n i b ộ ộ ử ụ b. Cho phép công ty m r ng t m ki m soát h n trong quy trình và các trang ơ ể ở ộ web đã hoàn thành c. Cho phép công ty b o h công ngh đ c quy n d. Cung c p t c đ nhanh nh t ra th tr ng ệ ộ ị ườ ấ ố ộ ấ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ầ ề ố ế ế ụ t k website nh m m c ằ 15. Yêu c u v th ng nh t “consistency” trong thi ấ tiêu nào sau đây?
t c visitors tìm th y đ c nh ng gì mà h c n tìm ấ ả
Choose one answer. ả ằ ả ả ằ ả ấ ượ ố ử ọ ầ ọ ế ữ ư ự ụ
c g i đ n cho nh ng khách hàng đã ti p xúc ắ ượ ử ế ữ ế ả ấ
a. đ m b o r ng t b. đ m b o r ng các khách hàng đ oc đ i x nh nhau khi h ti p xúc v i ớ d ch v khách hàng ị c. đ m b o r ng các tin nh n đ ả ằ v i công ty là nh t quán ớ d. đ m b o r ng các trang web ph i nh t quán v i nhau ả ằ ả ả ấ ớ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ặ ỗ ầ ầ ạ ạ ộ ế ề ự c a hàng bán đĩa nh c tr c 16. M i l n khách hàng đ t hàng m t đĩa CD t ừ ử tuy n, ph n m m qu n lý kho hàng thông báo r ng m t chi c đĩa lo i đó đã ằ ả đ c đ t hàng. Đây là ví d v : ụ ề ế ượ ặ
ỗ ợ ả
Choose one answer. ứ ứ ấ ị
ệ
a. Ch c năng h tr s n ph m - product support function. ẩ b. Ch c năng cung c p d ch v khách hàng - customer service ụ function c. Ch c năng th c hi n đ n hàng - order fulfillment function d. Ch c năng đ t hàng tr c tuy n - order entry function. ự ặ ơ ự ứ ứ ế
Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ự ươ ể ả , vi c ch y th đ đ m b o t v i nhau g i là gì? 17. Khi tri n khai m t d án th ệ ử ệ các module trong toàn b d án ho t đ ng ph i h p t ộ ự ng m i đi n t ạ ạ ộ ạ ố ợ ố ớ ử ể ả ọ
ả
a. Ki m tra k t qu - acceptance testing. b. Ki m tra kh năng t ng tác - integration testing. Choose one answer. ể ế ể ươ ả
ả ể ạ ộ
c. Ki m tra kh năng ho t đ ng - performance testing. d. Ki m tra kh năng s d ng - usability testing. ử ụ ể ả
Correct Marks for this submission: 1/1.
th ng m i truy n th ng sang th ể ổ ừ ươ ố ề ạ ươ ng 18. Trong quá trình chuy n đ i t m i đi n t , v n đ nào sau đây th ệ ử ấ ườ ề ạ ng x y ra? ả
Choose one answer. ẽ ự ổ ứ ổ ề ể ế ị ầ ư ấ ơ ở ạ ầ
ầ ế ệ ề ể ả ổ ứ ạ ộ ố ủ ả ẹ ẽ
ự ứ ẽ ề ể ổ ệ
ng đ n m t ho c m t s các phòng ban ộ ố ưở ự ặ ộ ể ỉ ả ệ ổ ủ ứ a. S có s thay đ i v hình th c bên ngoài, tuy nhiên có r t ít thay đ i trong quá trình tri n khai hay trong quy t đ nh đ u t vào c s h t ng - there is a change in outlook, but rarely a change in procedures or investment in infrastructure. b. H u h t m i ho t đ ng c a doanh nghi p đ u có th ph i thay đ i và cách ọ th c làm truy n th ng s ph i d p b - there is always a sharp break with the ỏ ề past and every aspect of the business will probably change. ạ ộ c. S có s thay đ i ngày càng nhi u v cách th c tri n khai các ho t đ ng ề c a doanh nghi p - there are incremental changes to the ways things have ủ always been done. d. S thay đ i có th ch nh h ế ch c năng c a doanh nghi p - the change may affect only one or a few of the functional areas of the business.
Correct Marks for this submission: 1/1.
ng m i đi n t ệ ủ ệ ố ệ ử ạ ả ở ộ ể ươ ả ể ấ ẩ ị theo 19. Vi c đánh giá kh năng m r ng c a h th ng th nhi u chi u khác nhau đ có th cung c p thêm các s n ph m d ch v m i ụ ớ đ ề c g i là gì? ề ượ ọ
Choose one answer.
a. flexibility. b. hardware and software resources.
c. information requirements d. scalability.
Correct Marks for this submission: 1/1.
ể ậ ủ ộ ự ươ i s d ng khi t ườ ử ụ ng m i đi n t ớ ươ ạ ạ ệ ử ệ ng tác v i website th ươ , vi c ch y th đ ki m tra ệ ử ử ể ể ng m i đi n t ạ 20. Khi tri n khai m t d án th c m nh n c a ng ả g i là gì? ọ
ả
Choose one answer. ả ể ế ể ả ể ạ ộ
a. Ki m tra kh năng s d ng - usability testing. ử ụ b. Ki m tra k t qu - acceptance testing. c. Ki m tra kh năng ho t đ ng - performance testing. d. Ki m tra kh năng t ng tác - integration testing. ươ ể ả
Correct Marks for this submission: 1/1.
ng m i đi n t , ng ậ ệ ử ườ ậ ự ả i l p d án đ u tiên ph i ầ 21. Khi l p m t d án Th ộ ự ạ quan tâm đ n nh ng v n đ nào? ữ ế ươ ề ấ
Choose one answer. v i chi n l ươ ứ ộ ệ ử ớ ng m i đi n t ạ ế ượ c ể ủ ợ ủ ự ệ
ồ ự ề ự
ể ể ự ạ ẵ ờ
a. Xem xét m c đ phù h p c a d án th t ng th c a doanh nghi p - how the EC project aligns with the organization’s ổ overall business plans and processes. b. Các ngu n l c v công ngh hi n có có th s d ng cho d án - the ể ử ụ ệ ệ existing computer resources available for the project. c. V ch s n khung th i gian đ tri n khai và hoàn thành d án - a time line for completion and implementation. d. Chi phí đ tri n khai d án - the cost of implementing the project. ể ể ự
Correct Marks for this submission: 1/1.
22. B c đ u tiên trong vi c xây d ng m t đ n v kinh doanh m i là gì? ướ ầ ộ ơ ị ự ớ ệ
Choose one answer. t đ đ m b o s thành công - find the money ồ ế ả ự ố ầ
ộ ơ ộ ệ ữ
c đáp ng c a ng ư ượ ệ ạ ườ ứ ủ ữ ầ ị ặ
a. Tìm ki m ngu n v n c n thi ế ể ả needed to make the business successful. b. Xem xét toàn b các c h i kinh doanh hi n h u - investigate all existing opportunities. i tiêu dùng c. Xác đ nh nh ng nhu c u hi n t i ch a đ ho c doanh nghi p - identify a consumer or business need that isn’t presently ệ being met. d. Xây d ng k ho ch kinh doanh - write a business case. ự ế ạ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ừ ộ ạ ấ ả ặ ự ố ấ ế ố ạ ệ m t nhà xu t b n qua m ng. Trong khi đang i và b t ắ c thông báo r ng quá trình download ộ ệ ề ạ ằ ầ 23. GS. Chi mua m t e-book t download tài li u v thì máy tính g p s c m t đi n. Khi k t n i l đ u download l đã hoàn t i tài li u thì nh n đ ậ ượ t. GS. Chi ph i làm gì ti p theo? ế ệ ả ấ
ự
Choose one answer. ứ ứ a. Ch c năng th c hi n đ n hàng - order fulfillment function. b. Ch c năng cung c p d ch v khách hàng - customer service function. ụ ơ ị ệ ấ
i thi u s n ph m - product presentation function c. Ch c năng h tr v s n ph m - product support function. ẩ d. Ch c năng gi ẩ ỗ ợ ề ả ệ ả ớ ứ ứ
Correct Marks for this submission: 1/1.
do đ ữ ặ ự ộ ễ ậ ượ c 23. Nh ng n i dung trên website cho phép truy c p mi n phí ho c t g i là gì? ọ
t - premium content. ệ
ng m i - commodity content. ạ
Choose one answer. a. Thông tin đ c bi ặ b. Thông tin th ươ c. Thông tin dành cho thành viên - member content. d. Thông tin n i b - local content. ộ ộ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ệ ề ấ c g i là gì? 24. M t website v i m c đích chính là cung c p thông tin v doanh nghi p và s n ph m, d ch v đ ả ớ ụ ụ ượ ọ ẩ ị
ng tác - interactive site. ươ ằ
Choose one answer. a. Trang web t b. Trang web nh m thu hút khách hàng - attractor. c. Trang web cung c p thông tin - informational site. ấ
d. Trang web cho phép giao d ch - transactional site. ị
Correct Marks for this submission: 1/1.
ả ộ ạ ộ ố ị i đó có thông tin ệ ừ ạ ầ ủ ề ừ ị c xây d ng và công ty không có ổ ừ ự 25. M t nhà s n xu t l n có tám nhà máy t i m t s đ a đi m khác nhau. ấ ớ ể i thi u t ng nhà máy trên 10 năm nay, t Công ty có website gi ớ ữ đ y đ v tên, đ a ch , đi n tho i, email liên h cho t ng nhà máy. Nh ng ạ ỉ ệ ệ thông tin này không thay đ i t khi website đ ượ nhu c u thay đ i các thông tin này. Đây là ví d v : ụ ề ổ ầ
t - premium ệ
ộ
Choose one answer. a. N i dung đ c bi ặ ộ content. b. N i dung đ ng - dynamic content. ộ c. N i dung tĩnh - static content. ộ
d. N i dung t i u - optimized content. ộ ố ư
Correct Marks for this submission: 1/1.
26. Khó khăn l n nh t trong s d ng v n m o hi m – venture capital là gì? ử ụ ố ớ ể ạ ấ
m o hi m đ ng ý c p v n - finding a willing ch - the loss of control a venture capitalist demands. ự ự ủ c m t nhà đ u t ồ ộ ầ ư ạ ể ấ ố
c s v n mà nhà đ u t yêu c u - finding the money a venture ầ ư ầ
i m t l ng p - relocating the business to an incubator. Choose one answer. a. M t đi s t ấ b. Tìm đ ượ venture capitalist. c. Tìm đ ượ ố ố capitalist will require. d. Chuy n đ a đi m t ớ ể ể ị ộ ồ ấ
Correct Marks for this submission: 1/1.
i sao ph i xây d ng m t k ho ch kinh doanh? ả ự ộ ế ạ
ạ ộ ệ
c cho nhân viên - provide strategic direction to ng chi n l ế ượ ướ
ớ ụ ệ 27. V c b n, t ạ ề ơ ả Choose one answer. a. Đ a ra c ch ho t đ ng cho doanh nghi p - provide an operational ơ ế ư framework for the business. b. Đ a ra đ nh h ị ư employees. c. Giúp các nhà lãnh đ o ghi nh m c tiêu c n hoàn thi n - help the founders ầ ạ remember what they are trying to accomplish.
d. Tìm đ c v n đ u t - acquire funding. ượ ố ầ ư
Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ố ở ề ứ ầ ả ủ 28. Theo m t s nghiên c u, khách hàng c n có kh năng tr v trang ch c a website v i đi u ki n nào sau đây? ủ ớ ề ệ
Choose one answer. ặ
ỉ ớ ấ ộ
a. Trong vòng 10 phút ho c kém h n ơ b. Ch v i m t cái nh p chu t ộ c. Không c n nh p chu t ộ ầ d. H n 3 cái nh p chu t ộ ấ ấ ơ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ẽ ặ ị ạ i đâu là m t ph n c a ho t đ ng nào ầ ủ ạ ộ ộ 29. Vi c xác đ nh xem s đ t website t d ệ i đây? ướ
Choose one answer.
a. a Web host. b. C u trúc c a web - a Web design ủ ấ format.
ộ
c. N i dung - content. d. Tên mi n - a domain name. ề
Correct Marks for this submission: 1/1.
ư ự ị ng và tính năng cao h n, đây là quá ơ ớ ơ 30. Trong quá trình giao d ch tr c tuy n, website bán hàng đ a ra các l a ự ế ch n liên quan v i giá cao h n, ch t l ấ ượ ọ trình:
Choose one answer.
ậ
ẩ ị
ả ế
a. Bình lu n - comment. b. Bán s n ph m d ch v liên quan - cross selling. ụ c. Xúc ti n - promotion. d. Bán thêm các s n ph m d ch v khác - up selling. ẩ ụ ả ị
Correct Marks for this submission: 1/1.
ệ ố ỉ ự ặ ị c g i là gì? ượ ọ ủ
31. H th ng đ a ch d a theo tên cho phép xác đ nh các website ho c máy ị ch web k t n i vào Internet đ ế ố Choose one answer.
a. URL name. b. host name. c. domain name. d. ISP address.
Correct Marks for this submission: 1/1.
ể ệ ử ệ ộ ự ươ ạ ng m i đi n t ạ ạ ộ ộ ự , vi c ch y th đ đ m ử ể ả ọ t v i nhau g i là ố ợ ố ớ 32. Khi tri n khai m t d án th b o các module trong toàn b d án ho t đ ng ph i h p t ả gì?
Choose one answer.
ả
ể ể ể ả ế ả ạ ộ
a. Ki m tra kh năng s d ng - usability testing. ử ụ b. Ki m tra k t qu - acceptance testing. c. Ki m tra kh năng ho t đ ng - performance testing. d. Ki m tra kh năng t ng tác - integration testing. ươ ể ả
Correct Marks for this submission: 1/1.
, vi c xác đ nh xem website ng m i đi n t ể ươ ạ ị ệ ử ệ ủ ầ ộ ự ụ ệ 33. Khi tri n khai m t d án th có đáp ng nh ng m c tiêu kinh doanh và t m nhìn c a doanh nghi p hay ứ ữ không g i là gì? ọ
Choose one answer.
ả ể ạ ộ
ng tác - integration testing. ươ ả
ế ả
a. Ki m tra kh năng ho t đ ng - performance testing. b. Ki m tra kh năng t c. Ki m tra k t qu - acceptance testing. d. Ki m tra kh năng s d ng - usability testing. ử ụ ể ể ể ả
Correct Marks for this submission: 1/1.
ụ ạ ố ớ ấ c n tri n khai nhanh ể ệ ố ng m i đi n t ệ ử ầ ậ ự 34. Đ i v i nh ng ng d ng th ươ ữ ứ chóng, m t nhi u chi phí xây d ng và duy trì, v n hành h th ng, l a ch n ọ ự ề nào sau đây là phù h p nh t? ợ ấ
Choose one answer.
ụ ợ ứ
a. leasing b. tích h p ng d ng doanh nghi p ệ c. outsourcing d. insourcing
Correct Marks for this submission: 1/1.
c xây d ng cho toàn b các t ch c thành viên c a công ty ự ộ ổ ứ ủ ượ c g i là gì?
35. M t portal đ ộ truy c p đ ậ ượ ọ Choose one answer.
ổ ổ ả ẩ ự ụ ph c
a. C ng thông tin cá nhân b. C ng cung c p các s n ph m t ấ v ụ c. C ng thông tin n i b ộ ộ d. C ng thông tin doanh nghi p ổ ổ ệ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ự ế ấ c g i là gì? 36. Trong quá trình giao d ch tr c tuy n, website bán hàng cung c p các ị phi u mua hàng, phi u gi m giá, d ch v mi n phí đ ị ả ượ ọ ụ ễ ế ế
Choose one answer.
ậ
ả ẩ ị
ụ ả ị
a. Bình lu n - comment. b. Bán s n ph m d ch v liên quan - cross selling. ụ c. Bán thêm các s n ph m d ch v khác - up ẩ selling. d. Xúc ti n - promotion. ế Correct
Marks for this submission: 1/1.
c truy c p qua web đ ữ ộ đ ờ ượ ậ ượ c 37. Nh ng n i dung thông tin không bao gi g i là gì? ọ
Choose one answer.
ng m i - commodity content. ạ
t - premium content. ệ
a. Thông tin n i b - local content. ộ ộ b. Thông tin th ươ c. Thông tin đ c bi ặ d. Thông tin dành cho thành viên - member content.
Correct Marks for this submission: 1/1.
ể ạ ỹ ậ ng d ng đ ụ ứ ồ ụ ộ ượ ươ ươ ng m i đi n t ố ng thích v i h th ng c a các đ i nào theo đó các ủ ệ ử ớ ệ ố 38. K thu t phát tri n các ng d ng th c tri n khai đ ng b và t ứ ể tác?
Choose one answer.
a. leasing ệ b. tích h p ng d ng doanh nghi p ụ ợ ứ
c. insourcing d. outsourcing
Correct Marks for this submission: 1/1.
ượ ắ ế ế ể ệ ỗ ợ ệ c s p x p, đ t tên, liên k t đ ặ c g i là gì? ế ượ ọ
39. Vi c website và các trang web trên đó đ h tr quá trình xem và duy t web hay tìm ki m đ Choose one answer.
a. The Web format b. C u trúc thông tin ấ
ế ế
t k website c. Thi d. The Web template
Correct Marks for this submission: 1/1.
ỹ ứ ệ ử nào phù h p v i ợ ớ t c a công ty ậ ư ng m i đi n t ạ ươ c nh m t o s khác bi ạ ự ằ ệ ủ 40. K thu t phát tri n các ng d ng Th ụ ể m c tiêu đ a ra các ng d ng chi n l ế ượ ụ ứ ụ v i các đ i th c nh tranh? ố ủ ạ ớ
Choose one answer.
a. outsourcing b. insourcing
c. leasing d. mua m t h th ng đã có ộ ệ ố s n ẵ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ệ ư ầ ứ ệ ể ư ườ ự ữ ề ầ 41. Vi c l u tr website, theo đó các doanh nghi p mua ph n c ng, ph n ữ m m, tuy n d ng nhân s và đ ủ ng truy n đ l u tr các website c a ể ụ ề c g i là gì? mình đ ượ ọ
Choose one answer.
a. mirror hosting. b. self-hosting. c. ISP hosting. d. using a storebuilder.
Incorrect Marks for this submission: 0/1.
ệ ử ử ụ ị ể ư ị ụ c g i là: , website bán hàng s d ng các thông tin 42. Trong quá trình giao d ch đi n t v s n ph m, d ch v liên quan đ đ a ra các chào bán cho khách hàng. Quá ẩ ề ả trình này đ ượ ọ
Choose one answer.
a. Bán s n ph m d ch v liên quan - cross selling. ụ ả ẩ ị
ế ậ
ụ ả ị b. Xúc ti n - promotion. c. Bình lu n - comment. d. Bán thêm các s n ph m d ch v khác - up ẩ selling.
Correct Marks for this submission: 1/1.
i xem t ộ ườ ự do đăng nh p, đ t câu ậ ặ 43. M t module trên website cho phép ng h i, bình lu n và trao đ i ý ki n g i là: ệ ọ ỏ ổ ậ
Choose one answer.
ả ậ
a. Danh sách th o lu n qua email b. chat group c. Danh sách chung d. Di n đàn th o lu n đi n t ả ễ ậ ệ ử
Correct Marks for this submission: 1/1.
c đ u tiên trong xây d ng d án Th ng m i đi n t là gì? ự ự ươ ệ ử ạ
44. B ướ ầ Choose one answer.
ị ậ ạ ự ệ ố ng m i đi n t ạ ươ ệ ử
ộ
ng án phát tri n - select a development option. - create the EC ể ng m i đi n t ạ ươ ệ ử
ụ ứ ể ặ a. Xác đ nh, đánh giá và l p k ho ch xây d ng h th ng th ế - identify, justify, and plan the EC system. b. L a ch n m t ph ươ ọ ự t k c u trúc kinh doanh th c. Thi ế ế ấ architecture. d. Cài đ t, ki m tra, k t n i, và tri n khai các ng d ng - install, test, connect, ế ố ể and deploy the application.
Correct Marks for this submission: 1/1.
ng m i đi n t ộ ự ươ ng thích ủ ệ ố ả ệ ố , vi c đ m b o h th ng ệ ử ệ ả m i t ng m i đi n t ệ ử ớ ươ ạ ươ c g i là gì? 45. Khi đánh giá m t d án th ạ máy tính, h đi u hành c a h th ng th ệ ề v i h th ng hi n t ớ ệ ố i đ ệ ạ ượ ọ
Choose one answer.
a. hardware and software resources. b. user friendliness. c. flexibility. d. information requirements
Correct Marks for this submission: 1/1.
ợ ệ ử ề ế ườ ề i mua và nhi u 46. M t ch đi n t ng ộ i bán v i nhau g i là gì? - emarketplace liên k t nhi u ng ọ ườ ớ
Choose one answer. a. Mua s m tr c ự ắ tuy n ế b. Đ u giá ấ c. Đ u th u ầ ấ d. Sàn giao d ch ị
Correct Marks for this submission: 1/1.
i xem website nên tìm đ c thông tin h ườ ứ ượ ọ ộ ố ớ ề ệ
47. Theo m t s nghiên c u, ng quan tâm v i đi u ki n nào sau đây? Choose one answer.
ặ
a. Trong vòng 10 phút ho c kém h n ơ b. H n 3 cái nh p chu t ơ ấ c. Ch v i m t cái nh p chu t ộ ỉ ớ ộ ấ ộ
d. Không c n nh p chu t ấ ầ ộ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ầ ộ ụ ươ ộ ệ ố ng m i đi n t ươ , các module ệ ử ệ ử ng m i đi n t ạ 48. M t gói ph n m m t p h p các công c th ạ ậ ợ ề và components tích h p v i nhau trong m t h th ng th ợ ớ g i là gì? ọ
Choose one answer.
a. Tr n gói ph n m m v TMĐT ề ề ầ ọ
ủ
ầ b. Ph n m m trang ch bán hàng ề ầ c. M t catalog đi n t ệ ử ộ ứ d. M t gói ph n m m theo ch c ề ộ năng
Correct Marks for this submission: 1/1.
ng l a tr c tuy n. Sau khi ề ườ ự ộ ế ặ ề ử ệ ượ ậ ủ ụ c cách kh c ph c ượ ủ ụ ề ề ắ 49. Dr. Hoa mua và download m t ph n m m t ầ cài đ t ph n m m này trên máy tính xong, cô phát hi n ra máy tính không ầ th k t n i Internet đ ấ c. Dr. Hoa truy c p vào website c a nhà cung c p ể ế ố ph n m m, xem m c FAQ c a ph n m m này và tìm đ ầ s c . Đây là ví d minh h a ho t đ ng nào? ọ ự ố ầ ạ ộ ụ
Choose one answer.
ự
ứ ứ ệ ấ ơ ị
i thi u s n ph m - product presentation function. a. Ch c năng th c hi n đ n hàng - order fulfillment function. b. Ch c năng cung c p d ch v khách hàng - customer service ụ function. c. Ch c năng h tr v s n ph m - product support function. ẩ d. Ch c năng gi ẩ ỗ ợ ề ả ệ ả ớ ứ ứ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ổ ế ố ế c g i là gì? ượ ọ
ệ
50. M t portal đóng vai trò c ng k t n i đ n các portal và website khác c a ủ công ty đ Choose one answer. ổ ổ ổ ổ ự ụ ph c ẩ
a. C ng thông tin cá nhân b. C ng thông tin doanh nghi p c. C ng thông tin n i b ộ ộ d. C ng cung c p các s n ph m t ả ấ v ụ Correct Marks for this submission: 1/1.
i dùng trung bình có ứ ộ ệ ủ ệ ố ườ ằ c g i là gì? c d dàng đ 51. M c đ thu n ti n c a h th ng nh m giúp ng th s d ng đ ể ử ụ ậ ượ ễ ượ ọ
Choose one answer.
a. information requirements b. technological evolution. c. flexibility. d. user friendliness.
Correct Marks for this submission: 1/1.
i xem tìm hi u chung v website và gi i thi u v ườ ể ề ớ ệ ề ọ c g i là gì? 52. Trang web giúp m i ng website đ ượ ọ
Choose one answer.
ộ ợ
a. Trang giao d chị b. Trang n i dung c. Trang tr giúp d. Trang ch ủ
Correct Marks for this submission: 1/1.
i cùng có m t s m i quan tâm và giao ti p v i nhau qua ộ ố ố ế ớ ườ c g i là gì? 53. M t nhóm ng ộ email list đ ượ ọ
ệ ử
Choose one answer. a. Di n đàn th o lu n đi n t ả ễ b. Danh sách th o lu n qua email ả ậ ậ
c. chat group d. Danh sách chung
Correct Marks for this submission: 1/1.
ng m i đi n t ầ ươ ể ồ ố ạ ữ ị ụ ớ trong th i gian ờ ạ c trong ho t 54. Khi c n tri n khai các ng d ng th ệ ử v trí chi n l ng n, ngu n v n ít, h th ng m i không gi đ ng kinh doanh, l a ch n nào sau đây là phù h p nh t? ứ ệ ố ọ ắ ộ ế ượ ấ ự ợ
Choose one answer.
a. mua ng d ng v th ề ươ ứ ụ ạ ng m i
ụ
b. insourcing c. tích h p ng d ng doanh ợ ứ nghi p ệ d. outsourcing
Correct Marks for this submission: 1/1.
t p trung nhi u s n ph m c a nhi u nhà
ươ
ề
ề
ủ c g i là gì?
55. Vi c m t website th ng m i đi n t ạ ộ cung c p khác nhau đ nhi u ng ề ể
ệ ử ậ i mua có th xem xét đ ể
ệ ấ
ườ
ả ượ
ẩ ọ
Choose one answer.
i bán - a supplier sell-side B2B
ườ
ủ
- aggregating catalogs. a. Catalogs đi n t ệ ử b. Mua s m tr c tuy n - E-procurement. ế ự ắ c. Sàn giao d ch B2B c a ng ị site. d. Sàn giao d ch - an exchange.
ị
Correct Marks for this submission: 1/1.
d
ả
ệ i nhi u nhãn hi u
ệ ử ướ
ề
ạ
ế ị
ộ ố t c các website riêng l
đó liên k t đ n các website
ợ ấ ả
ế ế
ệ ừ
ẻ
ỗ ợ
ề
ạ
ấ
56. Công ty EcomPro s n xu t và bán các lo i hàng đi n t ấ ậ khác nhau, có m t s website riêng cho t ng nhãn hi u này. Công ty quy t đ nh t p ừ h p t đó vào m t website, t ộ riêng, bên c nh đó cung c p thông tin chung v công ty, thông tin h tr khách hàng, ban qu n lý, l ch s công ty… Đây là ví d v : ụ ề