Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà Giang, ngày 13 tháng 01 năm 2015 S : ố 01/2015/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ả Ề Ị Ể Ơ Ệ Ử Ả Ụ Ấ Ị Ộ Ấ Ể Ộ Ị Ỉ Ậ BAN HÀNH QUY Đ NH V QU N LÝ, PHÂN C P QU N LÝ ĐI M TRUY NH P INTERNET CÔNG C NG VÀ ĐI M CUNG C P D CH V TRÒ CH I ĐI N T CÔNG C NG TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG
ậ ổ ứ ứ Căn c Lu t t ch c HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;
ứ ễ ậ Căn c Lu t Vi n thông ngày 23 tháng 11 năm 2009;
ủ ề ủ ả ị ứ ử ụ ố ụ ị ị Căn c Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15 tháng 7 năm 2013 c a Chính ph v qu n lý, cung ạ ấ c p, s d ng d ch v Internet và thông tin trên m ng;
ủ ộ ề ơ ụ ể ể ả ậ ấ ị ị ệ ử ộ ư ố ứ s 23/2013/TTBTTTT ngày 24 tháng 12 năm 2013 c a B Thông tin và Truy n Căn c Thông t ộ ề thông quy đ nh v qu n lý đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng;
ề ố ở ị ủ ề ạ ờ ố i T trình s 50/TTrSTTTT ngày 17 Theo đ ngh c a Giám đ c S Thông tin và Truy n thông t tháng 12 năm 2014,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ị ể ả ả
ề ơ ấ ộ ệ ử ụ ể ấ ộ ị ị ỉ ị Ban hành kèm theo Quy t đ nh này “Quy đ nh v qu n lý, phân c p qu n lý đi m truy công c ng trên đ a bàn t nh Đi u 1.ề ậ nh p Internet công c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t Hà Giang”.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành sau 10 ngày k t ngày ký. Đi u 2.ề
ỉ
ủ ị ị ố ơ ơ ề ch c, cá nhân có liên quan ch u trách ố ế ị ệ ở Đi u 3.ề Chánh Văn phòng UBND t nh; Giám đ c S Thông tin và Truy n thông; Ch t ch UBND ị ổ ứ ủ ưở ệ ng c quan, đ n v , t các huy n, thành ph ; Th tr nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ộ ư
ể
ự ự ự
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ộ ề B Thông tin và Truy n thông; ả ụ C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; ườ ỉ ủ ng tr c T nh y; Th ỉ ườ ng tr c HĐND t nh; Th ỉ ườ ng tr c UBND t nh; Th
ở
ấ ỉ
Đàm Văn Bông
ệ ử ủ ỉ
ổ ư
Các S , ban ngành c p t nh; ố ệ UBND các huy n, thành ph ; ọ ỉ Trung tâm Công báo Tin h c t nh; C ng Thông tin đi n t c a t nh; L u: VT, CN, TH.
QUY Đ NHỊ
Ả Ấ Ả Ộ Ậ Ấ Ộ Ụ Ị Ỉ Ị
ủ Ủ ế ị ố ỉ Ể Ề V QU N LÝ, PHÂN C P QU N LÝ ĐI M TRUY NH P INTERNET CÔNG C NG VÀ Ơ Ệ Ử Ể ĐI M CUNG C P D CH V TRÒ CH I ĐI N T CÔNG C NG TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : 01/2015/QĐUBND ngày 13 tháng 01 năm 2015 c a y ban nhân dân t nh Hà Giang)
ươ Ch ng I
Ữ Ị NH NG QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh.
ị ấ ả ậ t v qu n lý, phân c p qu n lý đi m truy nh p Internet công ế ề ụ ả ơ ệ ử ể ộ ị ỉ ị 1. Quy đ nh này quy đ nh chi ti ấ ộ c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ể ị công c ng trên đ a bàn t nh Hà Giang.
ộ ơ ả ụ ữ ể ấ ệ ử ạ ộ ị ị ử ụ ụ ạ ị công c ng không đ ấ ị ủ ố ị ả ọ ắ ạ ị ể ộ ậ i đi m truy nh p Internet công c ng ượ i Quy đ nh này, áp c quy đ nh t ủ i Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15 tháng 07 năm 2013 c a Chính ph ố ị t là Ngh đ nh s ị ộ ủ s 23/2013/TTBTTTT ngày 24 tháng 12 năm 2013 c a B Thông ể ả ộ ị ậ ư ố ệ ử ọ ắ ấ ị ụ ơ ư ố ề ộ công c ng (g i t s 23/2013/TTBTTTT) và các quy đ nh ề 2. Nh ng n i dung v qu n lý, cung c p, s d ng d ch v t ị và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ị ạ ụ d ng theo quy đ nh t ụ ử ụ ấ ề v qu n lý, cung c p, s d ng d ch v internet và thông tin trên m ng (g i t 72/2013/NĐCP) và Thông t ể ề tin và Truy n thông quy đ nh v qu n lý đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung c p ị d ch v trò ch i đi n t t là Thông t khác có liên quan.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng.
ủ ể ủ ể ậ ấ ụ ệ ử ướ ả ơ ị ụ ế ổ ứ ch c, cá nhân có liên ể ộ c, các t ộ ộ ả ả ậ ấ ị ố ớ ơ công c ng và các c quan qu n lý nhà n ấ ộ ệ ử ị ỉ Quy đ nh này áp d ng đ i v i các ch đi m truy nh p Internet công c ng; ch đi m cung c p ị d ch v trò ch i đi n t quan đ n qu n lý, phân c p qu n lý đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung c p d ch ơ ụ v trò ch i đi n t ể công c ng trên đ a bàn t nh Hà Giang.
ươ Ch ng II
Ữ Ụ Ị Ể NH NG QUY Đ NH C TH
ề ạ ộ ộ ể ệ ể ậ ấ
ơ ệ ử ủ ộ ụ ị ề Đi u 3. Đi u ki n ho t đ ng c a đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng.
ạ ộ ủ ệ ề ậ ạ ộ ể ứ ề ố ệ ạ ề ả ị 1. Đi u ki n ho t đ ng c a đi m truy nh p Internet công c ng theo quy đ nh t ị đ nh s 72/2013/NĐCP và đáp ng các các đi u ki n t ị ị i Đi u 8 Ngh ề i Kho n 2, 3, 4 Đi u 4 Quy đ nh này.
ệ ạ ộ ủ ụ ể ấ ơ ộ ị ị công c ng theo quy đ nh t ệ ử ử ụ ề ệ ộ ị ị ố ạ i ể i thi u là ề 2. Đi u ki n ho t đ ng c a đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ố ả Kho n 1, 2 Đi u 35 Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP và di n tích s d ng cho m t máy t 1m2.
ề ụ ủ ộ ể ề ậ ấ
ơ ệ ử ủ ể ộ ụ ị Đi u 4. Quy n, nghĩa v c a ch đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng.
ủ ể ậ ộ ị ạ ề ị i Đi u 9 Ngh ề ố ụ ủ 1. Quy n và nghĩa v c a ch đi m truy nh p Internet công c ng theo quy đ nh t ị đ nh s 72/2013/NĐCP.
ế ậ ệ ố ể ả ủ ế ề ả ộ ồ t l p h th ng ánh sáng đ b o đ m đ ánh sáng, đ chi u sáng đ ng đ u trong phòng 2. Thi máy.
ế ị ổ ủ ữ ề ộ ố ị ộ t b và n i quy phòng cháy, ch a cháy theo quy đ nh v phòng, ch ng cháy, n c a B 3. Có thi Công an.
ặ ụ ể ả ấ ậ ị ệ ử ộ ơ ộ ị ử ụ ầ ề 4. Cài đ t và s d ng m t trong các ph n m m qu n lý đi m cung c p d ch v truy nh p ụ công c ng. Internet và d ch v trò ch i đi n t
ế ộ ử ụ ụ ị ượ ở ơ ễ 5. Niêm y t n i quy s d ng d ch v và đ c treo n i d quan sát.
ố ớ ạ ộ ộ ồ ị ủ ộ ợ ể ị ụ ề ơ ị công ề i Đi u 5, ệ ử ị ng h p có cung c p d ch v trò ch i đi n t ố ườ ạ ề ộ ị ị ị a) Đ i v i đi m Internet công c ng, n i dung c a n i quy bao g m các quy đ nh t ố Đi u 10 Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP. Tr ả ổ ộ c ng, n i quy ph i b sung các quy đ nh t ấ i Đi u 37 Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP.
ệ ử ể ị ủ ộ ộ ồ công c ng, n i dung c a n i quy bao g m các ơ ố ụ ị ề ạ ấ ố ớ b) Đ i v i đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ề ị quy đ nh t ộ ị i Đi u 5, Đi u 37 Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP.
ườ ử ụ ụ ạ ị ừ ố ị ị i s d ng vi ph m các hành vi b c m quy đ nh t ề ẩ ồ ị ấ ề ị i Đi u 5 c có th m quy n; Đ ng ạ ầ ủ ơ ướ ố ấ ẩ ả ơ ờ ấ 6. T ch i cung c p d ch v cho ng ặ Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ho c theo yêu c u c a c quan nhà n th i cung c p thông tin cho c quan qu n lý nhà n ướ ề c có th m quy n.
ề ạ ộ ộ ể ể ấ ậ
ơ ệ ử ụ ị ờ Đi u 5. Th i gian ho t đ ng c a đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ủ ộ công c ng.
ụ ể ấ ậ ộ ị ệ ử ủ ừ ờ ơ ờ 1. Th i gian ho t đ ng c a đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ạ ộ ộ công c ng t ế sáng đ n 22 gi ể ờ 8 gi đêm.
ờ ủ ể ậ ạ ạ ộ ể ộ ụ ấ ộ ơ ị ế i khách s n, nhà hàng, b n xe, ờ ở m , tuân theo gi ể ạ 2. Th i gian ho t đ ng c a đi m truy nh p Internet công c ng t ệ ử quán cà phê và đi m công c ng khác không cung c p d ch v trò ch i đi n t ử ủ ị đóng c a c a đ a đi m.
ử ổ ổ ạ ẩ ứ ậ ủ i, thu h i gi y ch ng nh n đ ề ấ ể ạ ộ ề ề ụ ệ ấ ị ấ ạ Đi u 6. Th m quy n c p, s a đ i, b sung, gia h n, c p l ơ ệ ử đi u ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ồ ấ ộ công c ng.
ố ự ấ ạ ồ ệ ậ ủ ề ạ ệ ử ệ ấ ể ử ổ ị ấ ổ ụ ạ ộ ứ ệ ơ i, thu h i ộ công c ng trên Ủ 1. y ban nhân dân huy n, thành ph th c hi n c p, s a đ i, b sung, gia h n, c p l ấ gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ị đ a bàn.
ố ợ ệ ơ ị ị ể ẩ ệ ấ Ủ ố ạ ộ ậ ủ ề ủ ư ồ ứ ệ ể ấ ấ ự ế ạ ệ ử ộ ồ ớ 2. Phòng Văn hóa Thông tin ch trì, ph i h p v i các đ n v liên quan trong vi c th m đ nh h ử ổ ệ ơ và tham m u cho y ban nhân dân huy n, thành ph trong vi c c p, s a đ i, s , ki m tra th c t ấ ạ ị ổ b sung, gia h n, c p l i, thu h i gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch ơ ụ v trò ch i đi n t công c ng.
ạ ậ ủ ề ứ i, thu h i gi y ch ng nh n đ đi u ủ ụ ấ ể ạ ộ ề ệ ụ ấ ử ổ ổ ấ ạ Đi u 7. Th t c c p, s a đ i, b sung, gia h n, c p l ơ ệ ử ị ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ồ ấ ộ công c ng.
ủ ụ ấ ạ ổ ấ ạ ệ ạ ồ ấ i, thu h i gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t ử ổ ấ ụ ể ơ ộ ị ậ ủ ề ề ạ ứ công c ng quy đ nh t i các Đi u 8, 9, 10, 11 Thông Th t c c p, s a đ i, b sung, gia h n, c p l ộ ệ ử ị đ ng đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ư ố s 23/2013/TTBTTTT. t
ồ ơ ể ạ ẩ c p, s a đ i, b sung, gia h n, c p ử ổ ổ ụ ự ế ấ ể ơ ệ ử ậ ủ ề ạ ộ ứ ệ ấ ị ấ công
ề ị Đi u 8. Quy trình th m đ nh h s , ki m tra th c t ạ ấ l i gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t c ng.ộ
ậ ượ ồ ơ ầ ủ ể ừ ệ ngày nh n đ ả ủ ự ế ồ ơ ề ể ẩ ơ ị ị ị c h s đ y đ theo quy đ nh t ố ợ ứ ị ấ h s đ ngh c p gi y ch ng ị ộ ệ ử ụ ấ ị ấ ồ ẩ công c ng. Th m đ nh h ạ i ư ố s 23/2013/TTBTTTT. Phòng Văn hóa và Thông tin ch trì, ph i h p ự ạ ộ ồ ộ ờ ạ 1. Trong th i h n 05 (năm) ngày làm vi c, k t ề Kho n 1 Đi u 8 Thông t ớ ệ v i các đ n v liên quan th c hi n th m đ nh, ki m tra th c t ệ ậ ủ ề ơ ể nh n đ đi u ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ự ế ể ơ bao g m các n i dung sau: s , ki m tra th c t
ệ ạ ị ị ề vi c đáp ng các đi u ki n theo quy đ nh t ề ạ ộ ậ ủ ề ứ ề ả ệ ứ ể ấ ự ế ệ i Kho n 2 Đi u 3 Quy đ nh này ch c, cá nhân đ ngh c p gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t đ ng đi m cung ơ ệ ử ể a) Ki m tra th c t ổ ứ ố ớ đ i v i các t ụ ị ấ c p d ch v trò ch i đi n t ị ấ ộ công c ng.
ẫ ố ể ả ự ế ượ ậ đ c l p thành Biên b n ki m tra (theo M u s 01 kèm theo Quy ả ể ế b) K t qu ki m tra th c t ị đ nh này).
ờ ạ ồ ơ ệ ể ả ị ả ẩ ư ậ ủ ề Ủ ị ứ ụ ệ ể ấ ơ
ứ ế c) Trong th i h n 05 (năm) ngày làm vi c, căn c k t qu th m đ nh h s và Biên b n ki m tra ệ ự ế ệ , Phòng Văn hóa và Thông tin có trách nhi m tham m u cho y ban nhân dân huy n, thành th c t ệ ử ạ ộ ố ấ ph c p gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công ộ c ng cho t ấ ổ ứ ch c, cá nhân.
ườ ợ ừ ố Ủ ả ờ ằ ả ệ ng h p t ch i, y ban nhân dân huy n, thành ph có trách nhi m tr l i b ng văn b n ừ ố ổ ứ ế Tr trong đó nêu rõ lý do t ch i cho t ệ ch c, cá nhân bi ố t.
ợ ủ ể ơ ộ ị ườ ấ ng h p ch đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ổ công c ng làm th t c s a đ i, b ấ ị ấ ứ ậ ấ ạ ủ ụ ử ổ ệ ử i mà không làm th t c đ ngh c p gi y ch ng nh n theo quy đ nh t ấ ứ ư ố ề ạ ộ ậ ụ ệ ể ấ ơ ị ự ế ệ ứ ụ ủ ụ ề ơ ủ vi c đáp ng các đi u ki n ho t đ ng c a đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ị ạ i ể ấ ả s 23/TTBTTTT. C quan c p gi y ch ng nh n không ph i ki m tra ệ ử công 2. Tr ạ sung, gia h n, c p l ề ả Kho n 3 Đi u 8 Thông t th c t c ng.ộ
ệ ạ ộ ệ ấ ạ ấ ổ phí c p, s a đ i, b sung, gia h n, c p l ơ ử ổ ụ ậ ủ ề i gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t đ ng ậ ủ ấ ạ ộ ệ ử ứ ị ấ ị 3. Phí, l ể đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng theo quy đ nh c a pháp lu t.
ươ Ch ng III
Ổ Ứ Ự Ệ T CH C TH C HI N
ở ề ề Đi u 9. S Thông tin và Truy n thông.
ướ ự ệ ế ẫ ố ơ ị ổ ứ ch c, cá nhân có liên ệ 1. H ng d n, đôn đ c vi c th c hi n Quy đ nh này đ n các c quan, t quan.
ủ ố ợ Ủ ớ ở ơ ố ậ ả ị ỉ ệ ử ụ ể ấ ơ ộ ị ỉ 2. Ch trì, ph i h p v i các S , ban, ngành, y ban nhân dân huy n, thành ph và các c quan ứ ch c năng liên quan trên đ a bàn t nh trong công tác qu n lý các đi m truy nh p Internet công ộ c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ệ ể ị công c ng trên đ a bàn t nh Hà Giang.
ự ế ạ ơ ủ ỳ ố ợ ấ ộ ổ ứ ch c thanh tra, ki m tra ậ ớ ệ ự ể ị ệ ử ể ộ ị ả ộ ệ ơ ụ ể ấ ị ỉ ậ 3. Ch trì, ph i h p v i các c quan có liên quan xây d ng k ho ch, t ề ị đ nh k và đ t xu t vi c th c hi n quy đ nh v qu n lý các đi m truy nh p Internet công c ng ị và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng trên đ a bàn t nh Hà Giang theo quy đ nh ủ c a pháp lu t.
ậ ự ươ ệ ử ườ ữ ng tác gi a nhi u ng có s t ơ ệ ố ơ ủ ệ ờ ả ậ ồ ị ề ượ ệ ộ ơ ủ ồ ơ ị ệ ử ủ ở ế ị ồ ệ ơ ề ố ể ơ ệ ử ủ ể Ủ ộ ụ ậ ấ ị 4. C p nh t danh sách các trò ch i G1 (Trò ch i đi n t ớ v i nhau đ ng th i thông qua h th ng máy ch trò ch i c a doanh nghi p) đã đ ộ n i dung, k ch b n và danh sách các trò ch i G1 đã b thu h i quy t đ nh phê duy t n i dung, k ch ả b n trên trang thông tin đi n t trò ch i G1 trên cho y ban nhân dân các huy n, thành ph đ thông báo t nh p Internet công c ng, ch đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ơ i ch i ệ c phê duy t ị ờ ử c a S Thông tin và Truy n thông đ ng th i g i danh sách các ủ ể ớ i các ch đi m truy ộ công c ng.
ủ ố ợ ệ ấ ớ Ủ ệ ụ ề ơ ị ị ệ ậ ề ổ ế tuyên truy n, ph bi n pháp lu t v ơ ố 5. Ch trì, ph i h p v i y ban nhân dân huy n, thành ph và các doanh nghi p cung c p d ch ệ ử ấ ụ v Internet, doanh nghi p cung c p d ch v trò ch i đi n t ệ ử ả qu n lý Internet và trò ch i đi n t ị trên đ a bàn.
Ủ ướ ề ộ ỳ ỉ ị c ầ ư ố ẫ ố ậ ể ộ ị ạ ộ ộ ệ ử ị ỉ 6. Báo cáo y ban nhân dân t nh và B Thông tin và Truy n thông đ nh k 01 năm/l n (tr s 23/2013/TT ngày 15 tháng 12 hàng năm) các n i dung theo m u s 07/BC kèm theo Thông t ề ấ ể BTTTT v tình hình ho t đ ng c a các đi m truy nh p Internet công c ng, đi m cung c p d ch ơ ụ v trò ch i đi n t ộ ủ công c ng trên đ a bàn t nh.
ở ề ể ị Đi u 10. S Văn hóa, Th thao và Du l ch.
ướ ự ế ể ậ ộ ị ẫ ư ệ ệ ả ệ ạ 1. H ng d n, đôn đ c vi c th c hi n Quy đ nh này đ n các đi m truy nh p internet công c ng ạ t ố ộ i các Th vi n thu c ph m vi qu n lý.
ớ ơ ơ ị ể ả ủ ấ ố ợ ụ ể ậ ộ ị ổ ứ ạ ư ệ ệ ạ ả ch c thanh, ki m tra vi c qu n lý, ộ i các Th vi n thu c ph m vi qu n 2. Ch trì, ph i h p v i các c quan, đ n v có liên quan t cung c p d ch v các đi m truy nh p Internet công c ng t lý.
ề ỉ Đi u 11. Công an t nh.
ặ ố ợ ứ ề ơ ủ Ủ ớ ở ệ ướ ệ ễ
ạ ộ ộ ử ụ ấ ạ ậ ấ ể ụ ụ ị ị ể ơ i các đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n ị 1. Ch trì ho c ph i h p v i S Thông tin và Truy n thông và các c quan ch c năng có liên ẫ ố quan, y ban nhân dân các huy n thành ph , các doanh nghi p vi n thông, internet h ng d n, ể ử ki m tra và x lý các hành vi vi ph m trong ho t đ ng cung c p, s d ng d ch v Internet, trò ơ ệ ệ ử ạ ch i đi n t t ộ ử công c ng trên đ a bàn. t
ệ ả ấ ỉ ạ ị ộ ơ ơ ụ ấ ươ ụ ị ạ ộ ử ệ ố ự 2. Ch đ o công an các huy n, thành ph th c hi n công tác qu n lý ho t đ ng cung c p, s ạ ệ ử ụ ậ ể ạ i các đi m truy nh p Internet công c ng và trên m ng t d ng d ch v Internet, trò ch i đi n t ạ ị ộ ệ ử ể i đ a ph công c ng t đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ng.
ụ ở ề ạ Đi u 12. S Giáo d c và Đào t o.
ụ ỉ ạ ệ ạ ọ ố ộ ệ ự Ủ ạ ệ ử ị ệ ấ ơ ị ị ự ườ ng h c tr c thu c th c ề ng; thông báo v S Thông tin và Truy n thông, y ban nhân ộ công c ng vi ph m quy đ nh ể ề ạ ố ị ị 1. Ch đ o Phòng Giáo d c và Đào t o các huy n, thành ph và các tr ườ hi n Quy đ nh này trong nhà tr ố ể dân các huy n, thành ph đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ả ả ề v kho ng cách t ề ở ụ i Đi m b Kho n 2 Đi u 35 Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP.
ố ợ ử ệ ặ ớ ố ượ ộ ng thu c ơ ạ ề ạ ả ạ ố ị ị ị 2. Ph i h p v i các c quan có liên quan có bi n pháp ngăn ch n, x lý các đ i t ph m vi qu n lý vi ph m quy đ nh t i Đi u 5 Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP.
ố ợ ụ ệ ạ ệ ử ụ ơ ị ơ ổ ế ả ộ ỉ ạ 3. Ph i h p v i các c quan có liên quan và ch đ o Phòng Giáo d c và Đào t o các huy n, thành ố ậ ề ử ụ ố ph tuyên truy n, ph bi n pháp lu t v s d ng d ch v Internet và trò ch i đi n t cho các đ i ượ t ớ ề ạ ng thu c ph m vi qu n lý.
ầ ư ề ở ế ạ Đi u 13. S K ho ch và Đ u t .
ướ ủ ể ủ ụ ứ ấ ấ ấ ị ẫ ậ ụ ộ ơ ị ị ậ 1. H ng d n th t c và c p gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh cho ch đi m cung c p d ch ệ ử ụ v truy nh p Internet, d ch v trò ch i đi n t công c ng trên đ a bàn.
ồ ứ ệ ấ ổ ứ ch c, cá nhân trong ủ ậ ậ 2. Thu h i Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh và xóa tên doanh nghi p, t ị ổ s đăng ký kinh doanh theo các quy đ nh c a pháp lu t.
ướ ẫ Ủ ứ ệ ấ ấ ậ ố ổ ứ ậ ộ ệ ử ể ấ ơ ộ ị ị ỉ 3. H ng d n y ban nhân dân các huy n, thành ph trong quy trình c p gi y ch ng nh n đăng ể ký kinh doanh cho các t ch c, cá nhân đăng ký kinh doanh đi m truy nh p Internet công c ng và ụ đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng trên đ a bàn t nh.
ề ở Đi u 14. S Tài chính.
ủ ướ ề ệ ẫ ệ ấ ố ợ ử ổ ng d n các huy n, thành ph thu phí, l ậ ố ấ ấ ạ ứ ứ ấ i gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh, gi y ch ng ị ệ ử ấ ạ ộ ụ ệ ơ ộ ị công c ng theo quy đ nh ớ ở Ch trì, ph i h p v i S Thông tin và Truy n thông h ổ ạ phí c p, s a đ i, b sung, gia h n, c p l ậ ủ ề ể nh n đ đi u ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ậ ủ c a pháp lu t.
Ủ ề ệ ố Đi u 15. y ban nhân dân các huy n, thành ph .
ổ ứ ổ ử ổ ậ ủ ề ệ ấ ứ ạ ạ ộ ệ ử ự ấ ồ ấ ậ ơ ấ ị ệ ứ i, thu h i gi y ch ng nh n đăng ký ụ ấ ạ 1. T ch c th c hi n c p, s a đ i, b sung, gia h n, c p l ể kinh doanh, gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng.ộ
ủ ổ ế ủ ơ ộ ậ ộ ố ợ ị ị ớ ủ ụ ệ ử ườ ể ấ ơ ị ị 2. Ch trì, ph i h p v i các c quan liên quan tuyên truy n, ph bi n các n i dung c a Quy đ nh này và các quy đ nh c a pháp lu t có liên quan cho các ch đi m truy nh p Internet công c ng, ộ công c ng, các t đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ề ủ ể ổ ứ ch c và ng ậ i dân trên đ a bàn.
ổ ứ ứ ể ạ ơ ch c thanh tra, ki m tra, x lý vi ph m; Ph i h p v i các c quan ch c năng trong ố ợ ộ ớ ể ử ậ ủ ụ ấ ơ ị ạ ộ ộ ị ỉ ạ 3. Ch đ o, t ả qu n lý ho t đ ng c a các đi m truy nh p Internet công c ng, đi m cung c p d ch v trò ch i ệ ử đi n t ể công c ng trên đ a bàn.
ể ấ ị ơ ụ ị ị ị công c ng trên đ a ụ ể ấ ệ ử ủ Ủ ộ công c ng đ ệ ử ệ ệ ử 4. Công khai danh sách các đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ơ ệ ồ h i gi y ch ng nh n đ đi u ki n đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t bàn t ượ ấ c c p và b thu ộ ố c a y ban nhân dân huy n, thành ph . ấ ậ ủ ề ứ ạ ụ ở i tr s và trên trang thông tin đi n t
ậ ậ ượ ả ơ ị ệ ộ ị ế ị ị c phê duy t n i dung, k ch b n và danh sách các trò ệ ử ủ c a ơ ả ủ ể ụ ệ ấ ố ị ộ ị 5. C p nh t danh sách các trò ch i đã đ ệ ộ ồ ơ ch i G1 đã b thu h i quy t đ nh phê duy t n i dung, k ch b n trên trang thông tin đi n t Ủ ệ y ban nhân dân huy n, thành ph và thông báo cho các ch đi m cung c p d ch v trò ch i đi n ử công c ng trên đ a bàn. t
ơ ị ằ ể ệ ơ ợ ộ công c ng trong ề công c ng không đáp ng đi u ki n v ấ ệ ử ườ ng h p đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ề ả ụ ộ ị ị ể ạ ả ố ị ị ủ ể ệ ử 6. Thông báo b ng văn b n cho ch đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ứ ụ tr kho ng cách quy đ nh t ả ấ ề i Đi m b Kho n 2 Đi u 35 Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP.
ị ướ ầ ề ấ ầ ủ ở ể ộ ể ươ ệ ử ạ ị ề ụ ấ ơ ị ặ ộ ỳ 7. Báo cáo đ nh k 06 tháng/l n (tr c ngày 10 tháng 6 và ngày 10 tháng 12 hàng năm) ho c đ t ậ xu t theo yêu c u c a S Thông tin và Truy n thông v tình hình ho t đ ng các đi m truy c p Internet công c ng và đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ạ ộ ộ công c ng t i đ a ph ng.
ơ ệ ử ụ ề ệ ị ấ Đi u 16. Các doanh nghi p cung c p d ch v Internet và trò ch i đi n t .
ặ ụ ể ấ ậ ộ ẽ ệ ụ ả ậ ả ộ ơ ụ ể ệ ơ ị ạ i các đi m truy nh p Internet công c ng và ự ệ ỹ i pháp k thu t qu n lý công c ng; th c hi n các gi ầ ủ ở ệ ử theo yêu c u c a S Thông tin và ề ị 1. Giám sát ch t ch vi c cung c p d ch v Internet t ấ ệ ử ị đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ử ụ ấ vi c cung c p, s d ng d ch v Internet và trò ch i đi n t Truy n thông.
ố ợ ổ ế ệ ệ ố ớ ở ả ệ ử ậ ề ề ơ 2. Ph i h p v i S Thông tin và Truy n thông, UBND các huy n, thành ph trong vi c ph bi n pháp lu t v qu n lý Internet và trò ch i đi n t ị trên đ a bàn.
ấ ệ ể ậ ộ ị ệ ử ể ạ ặ ị ứ ợ ấ ướ ề ẩ ụ ồ 3. Ch m d t h p đ ng cung c p d ch v khi phát hi n các đi m truy c p Internet công c ng và ầ ủ ơ ậ đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t có hành vi vi ph m pháp lu t ho c theo yêu c u c a c quan nhà n ấ ơ ụ c có th m quy n.
ị ỳ ấ ặ ộ ậ ế ế ể ướ ề ệ ử ở ể ề ụ ấ ơ ị ị ầ ủ ủ 4. Báo cáo đ nh k hàng quý (tr c ngày 15 c a tháng k ti p) ho c đ t xu t theo yêu c u c a ộ ạ ộ S Thông tin và Truy n thông v tình hình ho t đ ng các đi m truy c p Internet công c ng và ộ đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng trên đ a bàn.
ề ạ ử Đi u 17. X lý vi ph m.
ự ự ệ ặ ổ ứ ề ị ầ ủ ấ ể ấ ả ộ ị ả ệ ử ể ị ộ ị ỉ ị ẽ ị ử ủ ử ạ ị ầ ố ễ ệ ế ệ ự ư ậ ị ệ ch c, cá nhân có liên quan không th c hi n, th c hi n không đúng ho c không đ y đ các Các t ậ quy đ nh v qu n lý, phân c p qu n lý đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung c p d ch ố ơ ụ v trò ch i đi n t công c ng trên đ a bàn t nh Hà Giang s b x lý theo Ngh đ nh s ạ ủ 174/2013/NĐCP ngày 13 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c b u chính, vi n thông, công ngh thông tin và t n s vô tuy n đi n và các quy đ nh pháp lu t khác có liên quan.
ự ổ ứ ướ ệ ế ắ ng m c. Các t ị ử ổ ể ổ Ủ ỉ ờ ề ả Trong quá trình th c hi n, n u phát sinh v ch c, cá nhân ph n ánh k p th i v ổ ợ ề ở S Thông tin và Truy n thông đ t ng h p, báo cáo y ban nhân dân t nh xem xét, s a đ i, b sung./.
Ẫ Ố M U S 01
ế ị ủ ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 01/2015/QĐUBND ngày 13 tháng 01 năm 2015 c a UBND ỉ t nh Hà Giang)
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ệ UBND HUY N/THÀNH PH ...Ố PHÒNG VĂN HÓA THÔNG TIN
………., ngày … tháng … năm …
BIÊN B NẢ
ự ế ể ơ ệ ử ụ ể ấ ị ộ Ki m tra th c t đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng
ể ể ả ộ ứ ị ả ệ ử ế ị ấ ộ ề ơ ụ ố ậ công c ng ban hành kèm theo Quy t đ nh s ....../2014/QĐUBND ả ậ ủ Ủ ấ ự ế ể ệ ử ụ ể ớ ộ ộ ị ị Căn c Quy đ nh v qu n lý, phân c p qu n lý đi m truy nh p Internet công c ng và đi m cung ấ c p d ch v trò ch i đi n t ỉ ngày .. tháng … năm … c a y ban nhân dân t nh Hà Giang. Các bên liên quan l p Biên b n ơ ki m tra th c t đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng v i các n i dung sau:
ờ …….gi , …….phút, ngày … tháng … năm … ờ I. Th i gian:
ị ể ……………………………………….. II. Đ a đi m:
ầ III. Thành ph n tham gia:
ệ ệ ạ ố 1. Đ i di n Phòng Văn hóa Thông tin huy n, thành ph …………….
ệ ạ ườ ị ấ 2. Đ i di n UBND xã, ph ng, th tr n ……………………….
ủ ể ệ ử ụ ấ ơ ị ộ 3. Ch đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng ……………
ộ ể IV. Các n i dung ki m tra:
ỉ ể ệ ử ấ ơ ị ộ 1. Đ a ch đi m cung c p trò ch i đi n t công c ng:
ố ườ ng (xã): ………………………..; ệ ố S nhà: …………; thôn (xóm): ……………….; ph huy n/thành ph ………………………..
ấ ệ ử ứ ụ ể ấ ơ ị ố ộ công c ng s ơ ấ ậ ấ 2. Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t …………; ngày c p: ………….; n i c p: ………….
ệ ử ụ ơ ộ ớ ổ ườ i c ng tr ng theo ừ ị ả ạ ả 3. Kho ng cách t ị quy đ nh t ể ấ ề i Kho n 2 Đi u 5 Thông t ị đ a đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t công c ng t ư ố s 23/2013/TTBTTTT là: ..........m.
ệ ổ
2. 4. T ng di n tích các phòng máy: ……… m
ộ ạ ạ ầ (đ t, không đ t yêu c u) 5. Đ sáng phòng máy: ………………..
ế ị ữ ộ 6. Thi t b và n i quy phòng cháy ch a cháy: …………….
ử ụ ộ ị ụ 7. N i quy s d ng d ch v Internet …………………..
ệ ử ể ấ ơ ỉ ố ệ ạ ộ ồ ị ể công c ng bao g m tên đi m, đ a ch , s đi n tho i ể ệ ệ ố 8. Bi n hi u đi m cung c p trò ch i đi n t liên h , s đăng ký kinh doanh: ………………
ế ậ ………………………………………………………… K t lu n:
ả ế ồ ờ … phút, ngày … tháng … năm …, đã thông qua cho các thành ấ ị Biên b n k t thúc vào h i … gi ẩ viên tham gia th m đ nh cùng nghe và nh t trí 100%.
ủ ể ụ ơ ị ệ ử ượ ả ư ạ ng, th tr n; 01 b n l u t ả ả ườ i UBND xã, ph ứ ị ấ ị ấ ậ ủ ề ả ư ạ ệ ồ ơ ề ạ ộ ể ấ ấ ị ụ ệ ử ộ ấ ả Biên b n này đ c làm thành 3 b n, 01 b n giao cho ch đi m cung c p d ch v trò ch i đi n t ộ i Phòng Văn hóa và Thông công c ng, 01 b n l u t tin kèm theo h s đ ngh c p gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t đ ng đi m cung c p d ch v ơ trò ch i đi n t công c ng./.
ủ ể ệ
ạ ệ ệ
Đ i di n UBND xã, ị ấ ng, th tr n…… ph ọ ọ ạ ườ (ký, ghi rõ h tên) Đ i di n Phòng VHTT ố huy n, thành ph (ký, ghi rõ h tên)
ọ ấ ị Ch đi m cung c p d ch ơ ệ ử ụ công v trò ch i đi n t c ngộ (ký, ghi rõ h tên)