Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố Lai Châu, ngày 18 tháng 11 năm 2017 Y BAN NHÂN DÂN T NH LAI CHÂU S : 68/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ầ Ị Ự Ộ Ạ Ứ Ứ Ứ Ị Ỉ BAN HÀNH QUY Đ NH M C TR N THÙ LAO CÔNG CH NG VÀ CHI PHÍ KHÁC TRONG Ụ HO T Đ NG CH NG TH C ÁP D NG TRÊN Đ A BÀN T NH LAI CHÂU
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH LAI CHÂU
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 20/6/2015;
ứ ứ ậ ố Căn c Lu t Công ch ng s 53/2014/QH ngày 20 tháng 6 năm 2014;
ị ứ ủ ả ủ ề ấ ồ ố ự ả ự ợ ừ ả ị ứ ự ữ ứ b n chính, ch ng th c ch ký và ch ng th c h p đ ng, giao s g c, ch ng th c b n sao t Căn c Ngh đ nh s 23/2015/NĐCP ngày 16 tháng 02 năm 2015 c a Chính ph v c p b n sao ừ ổ ố ứ t ị d ch.
ố ở ư ị ủ ề Theo đ ngh c a Giám đ c S T pháp.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ứ ầ ị Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Quy đ nh m c tr n thù lao công ch ng và chi phí ạ ộ ứ ỉ ứ ự ụ ị ế ị ề Đi u 1. khác trong ho t đ ng ch ng th c áp d ng trên đ a bàn t nh Lai Châu.
ệ ự ể ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày 04 tháng 12 năm 2017. Đi u 2.ề
Ủ ố ỉ
ườ ệ ố ủ ị Ủ ứ ở ng các s , ban, ổ ứ ch c ế ị ề ệ ị ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh Đi u 3.ề ủ ưở ở ư Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh; Giám đ c S T pháp; Th tr ị ấ ỉ ngành t nh; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, thành ph , xã, ph ng, th tr n; các t ổ ứ hành ngh công ch ng và các t này./.
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ụ
ỉ
ỉ
ở ư
t nh;
ổ ư
ố ả T ng Thanh H i ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ộ ư C c KTVBQPPL B T pháp; ỉ ủ TT. T nh y, TT. HĐND; Đoàn ĐBQH t nh; CT, các PCT UBND t nh; S T pháp ỉ Công báo t nh; ệ ử ỉ C ng thông tin đi n t L u: VT, NC, TP (05b).
QUY Đ NHỊ
Ị Ứ Ứ Ầ Ứ Ộ Ụ Ị Ỉ Ự ố ủ Ủ ế ị ỉ Ạ QUY Đ NH M C TR N THÙ LAO CÔNG CH NG VÀ CHI PHÍ KHÁC TRONG HO T Đ NG CH NG TH C ÁP D NG TRÊN Đ A BÀN T NH LAI CHÂU (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s :68/2017/QĐUBND ngày 18 tháng 11 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh Lai Châu)
ụ ề ạ Đi u 1. Ph m vi áp d ng
ị ầ ứ ề ứ ệ ứ ổ ứ ch c hành ngh công ch ng trên đ a bàn t nh Lai ị ụ ệ ồ ị ỉ , văn b n ả ế ợ ệ ầ ố ớ ị ứ ị ấ ự ệ ư ứ ườ Ủ ấ ờ ụ ứ ự ệ ệ ả ị Quy đ nh m c tr n thù lao công ch ng do các t ả ấ ờ ạ Châu th c hi n vi c so n th o h p đ ng, giao d ch, đánh máy, sao ch p, d ch gi y t ệ và các vi c khác liên quan đ n vi c công ch ng và m c tr n đ i v i vi c thu chi phí khác do ệ ỉ ng, th tr n trên đ a bàn t nh Lai Châu th c hi n Phòng T pháp, y ban nhân dân các xã, ph ạ ộ vi c in, ch p, đánh máy gi y t ự , văn b n và các vi c khác trong ho t đ ng ch ng th c.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ổ ứ ứ ề 1. T ch c hành ngh công ch ng;
ư ư ệ ố ọ ị ỉ 2. Phòng T pháp các huy n, thành ph trên đ a bàn t nh Lai Châu (g i chung là Phòng T pháp).
ườ ị ấ ấ ọ ị ỉ ng, th tr n trên đ a bàn t nh Lai Châu (g i chung là UBND c p Ủ 3. y ban nhân dân các xã, ph xã).
ổ ứ ứ ứ ự ầ ậ ị 4. Các t ch c, cá nhân có yêu c u công ch ng, ch ng th c và d ch thu t;
ổ ứ ụ ị ậ ị 5. Các t ấ ch c, cá nhân cung c p d ch v d ch thu t.
ụ ề ắ Đi u 3. Nguyên t c áp d ng
ầ ổ ứ ứ ứ ụ ư ụ ấ ồ ấ ờ ị , ườ ề ứ ch c hành ngh công ch ng khi c cung c p d ch v nh : So n th o h p đ ng, giao d ch, đánh máy, sao ch p, d ch gi y t ả ị ệ ả ế ợ ệ ứ ả i yêu c u công ch ng tr thù lao công ch ng cho t 1. Ng ị ạ ượ đ văn b n và các vi c khác liên quan đ n vi c công ch ng.
ầ ườ ặ Ủ ứ ự ư ấ ả ả ấ ờ ạ ộ ụ ệ ế ố i yêu c u ch ng th c ph i tr chi phí cho Phòng T pháp ho c y ban nhân dân c p xã đ i ứ ệ , văn b n và các vi c khác có liên quan đ n ho t đ ng ch ng ả ặ Ủ ư ự ệ ấ Ng ớ v i vi c in, ch p, đánh máy gi y t ầ ự th c khi có yêu c u Phòng T pháp ho c y ban nhân dân c p xã th c hi n.
ổ ứ ơ ở ứ ứ ể ầ ị ề ượ ứ ị ứ ự ứ ự ệ ị i Quy đ nh này. C quan, t ị ầ ượ ạ ơ ở ứ ứ ứ 2. T ch c hành ngh công ch ng xác đ nh m c thù lao công ch ng đ thu trên c s m c tr n ổ ứ c quy đ nh t thù lao công ch ng đ ch c th c hi n ch ng th c xác ạ ể ị đ nh m c chi phí khác đ thu trên c s m c tr n đ ơ c quy đ nh t ị i Quy đ nh này.
ị ự ỏ ư ậ ậ ụ ể ị ề th a thu n nh ng không ổ ứ ch c hành ngh công ườ ầ thù lao d ch gi y t ấ ờ ứ ị ầ i yêu c u d ch và ng ả ượ , văn b n đ ố ớ ị ứ ứ t quá m c tr n m c tr n ườ ị i d ch t ạ ụ c áp d ng t ấ ờ ầ thù lao công ch ng đ i v i d ch gi y t i các t , văn b n ả ban hành kèm theo Quy t ế ứ M c thù lao d ch thu t c th do ng ượ v ứ ch ng theo ị đ nh này.
ứ ạ ộ ứ ứ ự ế ồ ế ị ầ 3. M c tr n thu lao công ch ng và chi phí khác trong ho t đ ng ch ng th c đã bao g m thu giá tr gia tăng (n u có).
ạ ộ ứ ứ ứ ế ầ M c tr n thù lao công ch ng và các chi phí khác liên quan đ n ho t đ ng ch ng
Đi u 4.ề th cự
ứ ạ ộ ứ ứ ế ự ượ c quy ầ M c tr n thù lao công ch ng và các chi phí khác liên quan đ n ho t đ ng ch ng th c đ ư ị đ nh nh sau:
M C THU Ạ Ệ LO I VI C STT Ứ ố (t i đa)
I Ả Ạ Ị Ợ Ồ SO N TH O H P Đ NG, GIAO D CH
ợ ươ ồ ườ ạ ng m i, đ u t 300.000 đ ng/tr ợ ng h p ế , th ậ ầ ư ả ồ ườ 2 300.000 đ ng/tr ợ ng h p
ề ử ụ ượ ặ ng, t ng cho quy n s d ng ồ ườ 3 250.000 đ ng/tr ợ ng h p ề ử ụ ể ằ ồ , kinh doanh 1 H p đ ng kinh t ả ỏ ả Văn b n th a thu n phân chia di s n, văn b n khai ậ ả nh n di s n ồ ợ H p đ ng chuy n nh ấ ố ấ đ t, góp v n b ng quy n s d ng đ t
ồ ượ ề ể ắ ề ử ụ ằ ồ ườ 4 250.000 đ ng/tr ợ ng h p
ể ề ử ụ ấ ồ ườ 5 100.000 đ ng/tr ợ ng h p
ả ị ồ ườ 6 100.000 đ ng/tr ợ ng h p ủ ợ ồ ỏ ặ ợ ng, t ng cho quy n s d ng H p đ ng chuy n nh ố ớ ấ ề ả ấ đ t có tài s n g n li n v i đ t, góp v n b ng quy n ử ụ ớ ấ ề ắ ả ấ s d ng đ t có tài s n g n li n v i đ t ổ ồ ợ H p đ ng chuy n đ i quy n s d ng đ t nông nghi pệ ế ả phân Văn b n liên quan đ n hôn nhân và gia đình ( ả ủ ợ ồ chia tài s n chung c a v ch ng, xác đ nh tài s n ả ậ riêng c a v ch ng, nh p tài s n riêng vào tài s n ậ chung, văn b n v ch đ tài s n theo th a thu n… ) ả ề ế ộ ế ấ ả ả ố ả ả ồ ườ 100.000 đ ng/tr ợ ng h p ố ả ồ ồ ầ 7 H p đ ng th ch p, c m c , b o lãnh tài s n ặ ồ ườ 8 100.000 đ ng/tr ợ ng h p ả
ấ ề ử ụ ồ ườ 9 100.000 đ ng/tr ợ ng h p ả
ề
ả
ề
ồ
ị ồ ợ ị
ị ồ ồ ồ ồ ồ ồ ồ ồ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ợ ợ H p đ ng mua bán, t ng cho tài s n khác, góp v n ằ b ng tài s n khác ợ ồ H p đ ng thuê quy n s d ng đ t, thuê nhà, thuê, ạ i tài s n thuê l ồ ợ 10 H p đ ng vay ti n 11 Di chúc ả ừ ố ậ 12 Văn b n t ch i nh n di s n ợ ồ ủ 13 H p đ ng y quy n ủ ỏ ợ ồ ợ 14 H p đ ng h y b h p đ ng, giao d ch ử ổ ợ ổ ồ 15 H p đ ng s a đ i, b sung h p đ ng, giao d ch ấ ủ ề 16 Gi y y quy n ồ ợ 17 H p đ ng, giao d ch khác 100.000 đ ng/tr 100.000 đ ng/tr 100.000 đ ng/tr 100.000 đ ng/tr 50.000 đ ng/tr 50.000 đ ng/tr 50.000 đ ng/tr 150.000 đ ng/tr ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p
II Ấ Ờ Ả Ụ ĐÁNH MÁY, SAO CH P GI Y T , VĂN B N
ấ ờ
ụ ả ổ ự ả , văn b n (A4) 1 Đánh máy và in gi y t ấ ờ 2 Sao ch p (photocopy) văn b n, gi y t (trang kh A4)
ấ ờ ụ ả ổ 3 Sao ch p (photocopy) văn b n, gi y t (trang kh A3) ể ồ 10.000 đ ng/trang ệ Th c hi n theo Thông ủ ở báo giá c a S Tài chính ụ ể ờ ạ ừ i t ng th i đi m c th t
III Ấ Ờ Ả Ị D CH GI Y T , VĂN B N
ả ừ ế ế ệ M c thù lao d ch gi y t c ngoài sang ti ng Vi t ướ ti ng n ộ c thu c EU
1 ấ ờ ị ứ , văn b n t ế ặ ộ ướ ủ ế 1.2 Ti ng Anh ho c ti ng c a m t n ướ ế c khác 1.3 Ti ng các n ồ 120.000 đ ng/trang ồ 150.000 đ ng/trang
2 ệ ướ t sang ti ng n , văn b n t ộ ướ ả ừ ế ti ng Vi ộ c thu c EU
ứ M c thù lao d ch gi y t ế 2.1 Ti ng Anh ho c ti ng m t n ế 2.2 Ti ng các n ấ ờ ị ặ ế ướ c khác ế c ngoài ồ 150.000 đ ng/trang ồ 200.000 đ ng/trang
IV Ế Ồ Ồ Ơ Ừ Ả Ế tr s t Ả ề Ừ Ậ ườ ồ 100.000 đ ng/tr ợ ng h p 1 Ậ NIÊM Y T H S S KHAI NH N DI S N TH A K , VĂN B N ừ ụ ở ổ ứ ướ ch c hành ngh công D i 10km (tính t Ế Ả Ỏ TH A THU N PHÂN CHIA DI S N TH A K ứ ch ng) ồ ề ề ề ư ừ ừ ụ ở ổ ứ tr s t ề ch c hành ngh 2 ở T 10 km tr lên (tính t công ch ng)ứ
ỉ ạ 100.000 đ ng + ti n đi l i ủ + ti n l u trú + ti n ng ế ộ (theo ch đ công tác phí ứ ộ ủ c a cán b , công ch c do HĐND t nh ban hành ).
Ụ Ở Ệ V CÔNG VI C KÝ NGOÀI TR S
ừ ụ ở ổ ứ ề tr s t ch c hành ngh công ầ ồ 1 200.000 đ ng/l n ướ D i 10km (tính t ứ ch ng) ồ ề ề ề ư ừ ừ ụ ở ổ ứ tr s t ề ch c hành ngh 2 ở T 10 km tr lên (tính t công ch ng)ứ
ỉ ạ 200.000 đ ng + ti n đi l i ủ + ti n l u trú + ti n ng ế ộ (theo ch đ công tác phí ứ ộ ủ c a cán b , công ch c do HĐND t nh ban hành ).
Ố
ừ ụ ở ổ ứ ề ồ ườ tr s t ch c hành ngh công ng 1. VI CÔNG B DI CHÚC ướ D i 10km (tính t ứ ch ng) ồ ề ề ề ư ừ ừ ụ ở ổ ứ tr s t ề ch c hành ngh 2 ở T 10 km tr lên (tính t công ch ng)ứ
Ệ ườ 200.000 đ ng/ tr h p ợ ạ 200.000 đ ng + ti n đi l i ủ + ti n l u trú + ti n ng ế ộ (theo ch đ công tác phí ứ ộ ủ c a cán b , công ch c do ỉ HĐND t nh ban hành ). ợ ồ ng h p 100.000 đ ng/tr
VII CÁC CÔNG VI C KHÁC ề ự ệ ổ ứ Đi u 5. T ch c th c hi n
ể ừ ế ị ứ ổ ứ ỉ ư ứ ng, th tr n t ệ ự ngày Quy t đ nh này có hi u l c, các t ị ấ ự ề ườ ạ ộ ứ ư ế ệ ầ ạ ề ị ự ố ớ ừ ả ờ ồ ề ế ạ ị i Đi u 4 Quy đ nh này, đ ng th i ph i niêm y t công khai t ầ t quá m c tr n quy đ nh t ở ư 1. K t ch c hành ngh công ch ng, Phòng T pháp, Ủ ứ y ban nhân dân các xã, ph đi u ch nh và xác đ nh m c thù lao công ch ng và ứ m c tr n chi phí khác liên quan đ n ho t đ ng ch ng th c đ i v i t ng lo i vi c nh ng không ạ ụ ị ứ ượ v i tr ở s và báo cáo S T pháp.
ứ ự ứ ề ệ ổ ứ ch c hành ngh công ch ng, các c quan th c hi n ch ng th c thu thù lao, chi phí cao ứ ạ ộ ự ế ơ ầ ứ ự ầ ứ ị ử ứ ế ủ ậ ị Các t ơ h n m c tr n thù lao công ch c và m c tr n các chi phí liên quan đ n ho t đ ng ch ng th c và ứ m c thù lao, chi phí đã niêm y t thì b x lý theo quy đ nh c a pháp lu t.
ổ ứ ử ụ ượ ứ ứ ề ị ả ướ ề ố ớ ứ ệ ậ ơ ự c qu n lý, s d ng thù lao công ch ng theo quy đ nh; th c c v kho n thu thù lao công ch ng; l p hóa đ n tài chính ố ượ ả ị ủ ứ ậ ộ 2. T ch c hành ngh công ch ng đ hi n nghĩa v tài chính đ i v i Nhà n cho đ i t ụ ng n p thù lao công ch ng theo quy đ nh c a pháp lu t.
ở ở ư ổ ứ ỉ ạ ế ệ ể ch c ứ ứ ề ệ ả ụ ệ ị ử ạ 3. S T pháp, S Tài chính, C c thu có trách nhi m ch đ o, ki m tra, giám sát các t hành ngh công ch ng trong vi c thu các kho n thù lao công ch ng và khi phát hi n có hành vi vi ph m x lý nghiêm theo quy đ nh.
ướ ự ệ ắ ơ ề ng m c phát sinh đ ngh các c quan, t ổ ứ ch c, ế ị ế ể ổ ị ỉ Ủ ả ổ ể Trong quá trình tri n khai th c hi n n u có v ề ở ư ợ cá nhân ph n ánh v S T pháp đ t ng h p, báo cáo y ban nhân dân t nh xem xét, quy t đ nh ợ ử ổ s a đ i, b sung cho phù h p./.