Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN Ệ T NH ĐI N BIÊN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ệ Đi n Biên, ngày 10 tháng 11 năm 2017 S :ố 31/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ứ Ứ Ứ Ự Ầ Ị Ỉ Ệ M C TR N THÙ LAO CÔNG CH NG, CHI PHÍ CH NG TH C TRÊN Đ A BÀN T NH ĐI N BIÊN
Ủ Ệ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH ĐI N BIÊN
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ả ạ ậ ậ Căn c Lu t Ban hành v ăn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ứ ậ Căn c Lu t Công ch ng ngày 20 tháng 6 năm 2014;
ị ả ủ ề ấ ồ ố ự ả ự ợ ừ ả ị ứ ự ữ ứ ủ ính, ch ng th c ch ký và ch ng th c h p đ ng, giao s g c, ch ng th c b n sao t b n ch Căn c Nứ gh đ nh s 23/2015/NĐCP, ngày 16 tháng 02 năm 2015 c a Chính ph v c p b n sao ứ ừ ổ ố t ị d ch;
ố ở ư ị ủ ề Theo đ ngh c a Giám đ c S T pháp.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ứ ứ ứ ự ệ ầ ị ỉ Quy đ nh m c tr n thù lao công ch ng, chi phí ch ng th c trên đ a bàn t nh Đi n Biên,
ị Đi u 1.ề ụ ể ư c th nh sau:
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh
ế ị ứ ứ ứ ạ ị ần thù lao công ch ng, chi phí ch ng th c áp d ng t ị ụ ộ ỉ ự ố Ủ ứ ứ ư ệ ệ ườ ị ổ Quy t đ nh này quy đ nh m c tr i các T ề ch c hành ngh công ch ng, phòng T pháp các huy n, th xã, thành ph thu c t nh và y ban ỉ nhân dân các xã, ph ị ấn trên đ a bàn t nh Đi n Biên. ng, th tr
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng
ự ệ ả ướ ề ứ c v công ch ng và ị ự ỉ ơ ự ơ ị ứ a) Các c quan, đ n v th c hi n công tác trong lĩnh v c qu n lý nhà n ch ng th c trên đ a bàn t nh;
ổ ứ ề ị ỉ ườ ị b) Các t ứ ch c hành ngh công ch ng trên đ a bàn t nh; ng i phiên d ch;
ộ ỉ ư ư ệ ấ ọ ị ố c) Phòng T pháp các huy n, th xã, thành ph thu c t nh (sau đây g i là phòng T pháp c p huy n);ệ
Ủ ườ ị ấ ấ ọ ị ỉ d) y ban nhân dân các xã, ph ng, th tr n trên đ a bàn t nh (sau đây g i là UBND c p xã);
ổ ứ ứ ứ ự ầ đ) Các t ch c, cá nhân có yêu c u công ch ng, ch ng th c;
ườ ứ ầ ượ ưở c h ng đ i có yêu c u công ch ng, ch ng th c thu c đ i t ả ự ượ ứ ậ ủ ị ộ ố ượ ễ ứ ế ộ ng các ch đ c mi n, gi m thù lao công ch ng, chi phí ứ ự ố ớ e) Đ i v i ng ư chính sách u đãi theo quy đ nh c a pháp lu t thì đ ch ng th c.
ứ ứ 3. M c trứ ự ần thù lao công ch ng và chi phí ch ng th c
Ộ STT N I DUNG Ứ ồ M C THU ế (Đã bao g m thu VAT)
Ả Ạ ồ ườ ợ (đ ng/tr ng h p) I SO N TH O H P Đ Ợ ỒNG, GIAO D CHỊ
ợ ế ươ ầ ư ồ 1 H p đ ng kinh t , th ạ ng m i, đ u t , kinh doanh 250.000
ồ ặ ượ ng, t ng cho quy n s d ng ấ ề ử ụ ề ử ụ
ấ ề ử ụ ể ề ợ ồ 2 150.000 ấ ợ ả ằ ố ồ ả ả ả ả ố ấ ả ể ề ử ụ ợ H p đ ng chuy n nh ố ằ ồ ợ ấ đ t, góp v n b ng quy n s d ng đ t; H p đ ng ặ ượ ể ng, t ng cho quy n s d ng đ t có tài chuy n nh ằ ố ớ ấ ề ắ ả s n g n li n v i đ t, góp v n b ng quy n s d ng ớ ấ ả ổ ắ ấ đ t có tài s n g n li n v i đ t; H p đ ng chuy n đ i ệ ề ử ụ quy n s d ng đ t nông nghi p; H p đ ng mua bán, ợ ặ t ng cho tài s n khác, góp v n b ng tài s n khác; H p ầ ồ đ ng th ch p tài s n, c m c tài s n, b o lãnh tài ở ề ử ụ ả s n; H p đ ng thuê quy n s d ng đ t; thuê nhà ; thuê, thuê l ế ấ ồ ợ ạ i tài s n.
ậ ả ả 3 200.000 ậ ỏ ả Văn b n th a thu n phân chia di s n, văn b n khai ả nh n di s n
ặ ợ ồ 4 H p đ ng mua bán, t ng cho xe ô tô 100.000
ặ ợ ồ 5 H p đ ng mua bán, t ng cho xe máy 50.000
ả ủ ợ ồ ề ả ậ ỏ 6 Văn b n th a thu n v tài s n c a v ch ng 100.000
7 Di chúc 100.000
ề ợ ồ ủ 8 H p đ ng y quy n 100.000
ả ủ ỏ ứ ợ ấ ồ ị 9 Văn b n h y b , ch m d t h p đ ng, giao d ch 50.000
ả ử ổ ợ ồ ị ổ 10 Văn b n s a đ i, b sung h p đ ng, giao d ch 50.000
ả ừ ố ả 11 Văn b n t ậ ch i nh n di s n 50.000
ề ấ ủ 12 Gi y y quy n 50.000
ợ ồ ị 13 H p đ ng, giao d ch khác 100.000
ồ (đ ng/trang) II Ấ Ờ Ự Ụ Ứ Ứ Ả ĐÁNH MÁY, IN, SAO CH P GI Y T , VĂN B N CÔNG CH NG, CH NG TH C
ả 5.000 1 Đánh máy văn b n (trang A4)
2.000
ứ 2 In văn b nả
ở ừ (T trang th 3 tr đi không quá 1.500 ồ đ ng/trang)
ụ ả 500 3 Sao ch p văn b n (trang A4)
ụ ả 1.000 4 Sao ch p văn b n (trang A3)
Ả Ị (đ ng/ồ trang) Ấ Ờ III D CH GI Y T , VĂN B N
ệ ừ ế ị ướ ế ệ 120.000 1 D ch tài li u t ti ng n c ngoài sang ti ng Vi t
ệ ừ ế ị ệ ế ướ 150.000 2 D ch tài li u t ti ng Vi t sang ti ng n c ngoài
ệ ừ ế ị ệ ể ố ế ộ 100.000 3 D ch tài li u t ti ng Vi t sang ti ng dân t c thi u s
ữ ứ ổ ớ ứ 4 c phép tăng 30% so v i m c chi biên ộ ố ố ớ Đ i v i m t s ngôn ng không ph thông m c chi ượ ị biên d ch đ ị d ch nêu trên
Ế ồ ườ ợ (đ ng/tr ng h p) IV Ệ CÁC VI C KHÁC LIÊN QUAN Đ N CÔNG CHÚNG
ụ ồ ơ 50.000 1 Sao l c h s
ố 150.000 2 Công b di chúc
ồ ơ ừ ế ế 150.000 3 Niêm y t thông báo h s th a k
ủ ổ ứ ệ Ủ ứ ư ề ấ ch c hành ngh công ch ng và phòng T pháp c p huy n, y
Đi u 2.ề ệ Trách nhi m c a các t ban nhân dân c p xấ ã:
ứ ệ ụ ố ớ ừ ế ị ổ ứ ư ề ượ ứ ứ ị ả ể ề ị ệ 1. T ch c hành ngh công ch ng có trách nhi m xác đ nh m c thù lao đ i v i t ng lo i vi c c ạ ầ t quá m c tr n quy đ nh t th , nh ng không v ạ ủ i Kho n 3, Đi u 1 c a Quy t đ nh này.
ư Ủ ự ứ ệ ệ ụ ứ ứ ứ ự ể ạ ầ ị ự ạ i M c II c a Bi u m c tr n thù lao công ch ng, chi phí ch ng th c quy đ nh t ấ ủ ế ị ủ ấ Phòng T pháp c p huy n và y ban nhân dân c p xã th c hi n thu chi phí ch ng th c theo quy ả ị đ nh t i Kho n 3, ề Đi u 1 c a Quy t đ nh này.
ạ ụ ở ứ ứ ứ ự ệ ế 2. Niêm y t công khai t i tr s làm vi c m c thù lao công ch ng và chi phí ch ng th c.
ự ướ ề ứ ả c v kho n thu thù lao công ch ng, chi phí ệ ự ậ ứ ứ ự ộ ứ ng n p thù lao công ch ng, chi phí ch ng th c ứ ố ớ ấ ứ ử ụ ự ệ ả ậ ị ụ 3. Th c hi n nghĩa v tài chính đ i v i Nhà n ố ượ ơ ch ng th c; l p hóa đ n tài chính c p cho đ i t và qu n lý, s d ng thù lao công ch ng, chi phí ch ng th c theo quy đ nh pháp lu t hi n hành.
ở ổ ế ả ậ ề ế ứ ứ ố ể ự ạ ị 4. M s sách k toán đ theo dõi, h ch toán riêng chi phí, doanh thu các kho n thù lao công ch ng, chi phí ch ng th c theo quy đ nh pháp lu t v k toán th ng kê.
ớ ở ơ trách nhi m ch trì ph i h p v i S Tài chính và các đ n v có liên quan ệ ệ ủ ự ị ự ứ ứ ệ ố ợ ng d n, ki m tra, thanh tra vi c th c hi n thù lao công ch ng, chi phí ch ng th c theo quy ạ ở ư S T pháp có ể ẫ ế ị ậ Đi u 3.ề ướ h ị đ nh t ả i Quy t đ nh này và các văn b n pháp lu t khác có liên quan.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày 15 tháng 11 năm 2017. Đi u 4.ề
ố ỉ
ở ư ệ Ủ ỉ ở ố ị ủ ị Ủ ư ệ Ủ ứ ề ấ ấ ủ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh; Giám đ c các S : T pháp, Tài chính; Th ổ ng các S , ban, ngành t nh; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph ; các t ổ ứ ch c, ế ị ệ ị Đi u 5.ề ưở tr ứ ch c hành ngh công ch ng, phòng T pháp c p huy n, y ban nhân dân c p xã và các t cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ộ ư
ơ ộ ư ộ ụ
ể tra văn b n QPPL (B T pháp);
ỉ ố ộ ỉnh;
ư
ậ N i nh n: B T pháp; B Tài chính; ả C c Ki m TT.Tỉnh y, HĐND t nh; ỉ ủ ạ Lãnh đ o UBND t nh; ể ạ Đoàn Đ i bi u qu c h i t ư ề Nh Đi u 5; L u: VT, NC. Mùa A S nơ