Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
B Ộ THÔNG TIN VÀ Ề TRUY N THÔNG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh Phúc
ộ Hà N i, ngày 21 tháng 01 năm 2015 S : ố 90/QĐBTTTT
Ế Ị QUY T Đ NH
Ề Ệ Ể Ỉ Ị V VI C CH Đ NH PHÒNG ĐO KI M
Ộ ƯỞ Ộ Ề B TR NG B THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ụ ệ ề ộ ố ạ ị ề Căn c Ngh đ nh s 132/2013/NĐCP ngày 16/10/2013 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Thông tin và Truy n thông;
ứ ộ ưở ố ng B B u chính, Vi n ụ ụ ộ ư ể ề ỉ ị ủ ị ộ ư ủ ễ ả ả ộ ế ị ễ Căn c Quy t đ nh s 50/2006/QĐBBCVT ngày 01/12/2006 c a B tr ộ ề thông (nay là B Thông tin và Truy n thông) quy đ nh v ch đ nh phòng đo ki m ph c v công ấ ượ tác qu n lý ch t l ng thu c qu n lý chuyên ngành c a B B u chính, Vi n thông;
ị ủ ụ ưở ề ụ ọ Theo đ ngh c a V tr ệ ng V Khoa h c và Công ngh ,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ể ỉ ị Ch đ nh phòng đo ki m: Đi u 1.ề
ễ
ộ ễ ể Phòng Đo ki m vi n thông ổ ầ thu c Công ty C ph n Vi n thông VTC
ụ ụ ể ầ ả ị ng ứ ộ ầ ủ ả ấ ượ ế ị ề ỉ ộ ủ ề ố ụ ượ ế ị ụ ụ ạ ớ đáp ng đ y đ các yêu c u v ch đ nh phòng đo ki m ph c v công tác qu n lý ch t l thu c qu n lý chuyên ngành c a B Thông tin và Truy n thông ban hành kèm theo Quy t đ nh s ị 50/2006/QĐBBCVT v i danh m c đ i Ph l c kèm theo Quy t đ nh này. ỉ c ch đ nh t
ể ạ ủ ầ ủ ố ớ ầ i Đi u 1 ph i tuân th đ y đ các yêu c u đ i v i phòng đo Phòng đo ki m có tên t ị ượ ề ệ ị ỉ Đi u 2.ề ể ki m đ ả c ch đ nh theo quy đ nh hi n hành.
ệ ự ờ ạ ể ừ ế Quy t đ nh này có hi u l c trong th i h n 03 (ba) năm k t ngày ký và thay th cho ế ị ố Đi u 3.ề ế ị Quy t đ nh s 391/QĐBTTTT ngày 16/4/2013.
ụ ưở ụ ầ ọ ố ổ
ế ị ổ ứ ệ ơ ị Đi u 4.ề Chánh Văn phòng, V tr ễ Vi n thông VTC và các c quan, t ệ ng V Khoa h c và Công ngh , Giám đ c Công ty C ph n ch c có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ể ng (đ b/c);
ể
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 4; ộ ưở B tr Trung tâm Thông tin (đ đăng website);
ể
ệ
ợ ể
ệ
ị
ư
ứ ổ ứ ậ Các T ch c ch ng nh n h p quy (đ th/hi n); ể ổ ứ Các T ch c ki m đ nh (đ th/hi n); L u: VT, KHCN.
ư ễ Nguy n Thành H ng
Ụ Ụ PH L C
Ụ ƯỢ Ị Ỉ C CH Đ NH ế ị ủ ố ộ ưở ộ DANH M C Đ (kèm theo Quy t đ nh s 90/QĐBTTTT ngày 21 tháng 1 năm 2015 c a B tr ng B Thông tin ề và Truy n thông)
ể ượ ị 1. Tên phòng đo ki m đ ỉ c ch đ nh:
ễ
ộ ễ ể Phòng Đo ki m vi n thông ổ ầ thu c Công ty C ph n Vi n thông VTC
ầ ố ệ ậ ạ ổ ố ồ ổ ầ ấ ở ế ấ ứ Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p công ty c ph n s 0301888195 do S K ho ch và ứ ầ ư Thành ph H Chí Minh c p ngày 27/11/2014 (đăng ký thay đ i l n th 18). Đ u t
ủ ị ỉ ườ ố ồ ậ ệ Đ a ch : 750 Đi n Biên Ph , Ph ng 11, Qu n 10, Thành ph H Chí Minh.
ụ ượ ị 2. Danh m c đ ỉ c ch đ nh:
ị TT Danh m cụ ậ ỹ ẩ ỉ ỹ Quy đ nh k thu t, tiêu ậ chu n, ch tiêu k thu t
ụ ễ ị I. D ch v vi n thông
ụ ệ ặ ấ ạ ạ ộ 1. D ch v đi n tho i trên m ng di đ ng m t đ t công QCVN 36:2011/BTTTT(1) ị c ngộ
ụ ậ ị 2. D ch v truy nh p internet ADSL QCVN 34:2011/BTTTT(1)
ụ ễ ặ ộ ạ 3. D ch v internet trên m ng vi n thông di đ ng m t QCVN 81:2014/BTTTT(1) ị đ tấ
ế ị ễ ế ệ II. Thi t b vi n thông và đài vô tuy n đi n
ặ ấ ệ ạ ố ộ ộ 4. Tr m g c đi n tho i di đ ng m t đ t công c ng ạ (BTS) QCVN 08:2010/BTTTT QCVN 09:2010/BTTTT(2) QCVN 32:2011/BTTTT
Ghi chú:
ỉ ấ ượ ụ ậ ủ ỹ ng k thu t c a QCVN 34:2011/BTTTT, QCVN
(1) Ch áp d ng các ch tiêu ch t l ỉ 36:2011/BTTTT và QCVN 81:2014/BTTTT;
ụ ế ế ố ỉ ỉ