Qun trTài chính
Th.STrn Quang Trung 1
RI RO
LI NHUN
RI RO LI NHUN
Ðnh nghĩa và ño luờng ri ro
Li nhun mong ñợi
Ri ro ca danh mc ñầu tư &
Mô hình ñịnh gía tài sn CAPM
Quan hgia ri ro và li nhun
RI RO LI NHUN
Công ty 1 Công ty 2
(2) (3) (4) (5)(1)
Kinh tế
Bùng n0.3
Bình thường 0.4
Suy thoái 0.3
Xác sut
100% 30%
15% 6%
-70% -21%
k = 15%
1
^
20% 3%
15% 6%
10% 3%
k = 15%
2
^
Li sut(1)*(2) (1)*(4)Li sut
ÐO LƯỜNG RI RO
Ðlch chun:
Hsbiến thiên
ñắp ri ro
σ= [Σ( k k
i
)
2
p ]
i
1/2
CV = σ
k
^
RI RO CA
DANH MC ÐU TU
Li sut ca DMÐT
Hsố tương quan
Hshi quy
Ðlch chun ca
k =Σw k
pii
^
^
β=
x
σ
σ
y
r
r = (k - k )(k - k )p
y
xi xyi i
^^
σ σ
xy
Σ
(w x + w x ):
1 1 2 2
σ= [w σ+ w σ+ 2w w σ σ r ]
11 1 12 2 22 12p
1/2
RI RO CA
DANH MC ÐU TƯ
Ri ro ñặc thù
}
}
Ri ro thtrường
scphiếu
σ
M
σp
Qun trTài chính
Th.STrn Quang Trung 2
Hsß ca chng khoán
y=α+βx
k
M
^
k
M
^
k
i
k
i
i i
Hs β ca DMðT: β= Σw β
p
Thi k S liu hiu chnh
Th giá C tc
Li sut
c tc
Th giá
thay ñổi
Li sut
c phiếu
1979 Q1 74.625
0.720 0.965% 5.695% 6.660%
1979 Q2 78.875
0.860 1.090% -6.973%
-5.883%
1979 Q3 73.375
0.860 1.172% -7.666%
-6.494%
1979 Q4 67.750
0.860 1.269% -4.982%
-3.712%
1980 Q1 64.375
0.860 1.336% -13.398%
-12.062%
1980 Q2 55.750
0.860 1.543% 5.381% 6.924%
1980 Q3 58.750
0.860 1.464% 9.149% 10.613%
1980 Q4 64.125
0.860 1.341% 5.848% 7.189%
1981 Q1 67.875
0.860 1.267% -8.103%
-6.836%
1981 Q2 62.375
0.860 1.379% -7.214%
-5.836%
1981 Q3 57.875
0.860 1.486% -6.479%
-4.994%
1981 Q4 54.125
0.860 1.589% 5.081% 6.670%
1982 Q1 56.875
0.860 1.512% 5.055% 6.567%
1982 Q2 59.750
0.860 1.439% 1.464% 2.904%
1982 Q3 60.625
0.860 1.419% 21.031%
22.449%
1982 Q4 73.375
0.860 1.172% 31.175%
32.348%
1983 Q1 96.250
0.860 0.894% 5.714% 6.608%
1983 Q2 101.750
0.860 0.845% 18.182%
19.027%
1983 Q3 120.250
0.950 0.790% 5.509% 6.299%
1983 Q4 126.875
0.950 0.749% -3.842%
-3.094%
1984 Q1 122.000
0.950 0.779% -6.557%
-5.779%
1984 Q2 114.000
0.950 0.833% -7.237%
-6.404%
1984 Q3 105.750
0.950 0.898% 17.494%
18.392%
1984 Q4 124.250
1.100 0.885% -0.905%
-0.020%
1985 Q1 123.125
1.100 0.893% 3.147% 4.041%
MÔ HÌNH ðỊNH GIÁ TÀI SN
CAPM
ðường thị trường chng khoán SML
Trong ñó
k
s
li sut ca cphiếu
k
RF
li sut trái phiếu chính ph
k
m
li sut thị trường
( )
RFmRFs
kkkk β+=
QUAN HGIA RI RO VÀ LI NHUN