- 1 -

SQL Server 2000 : Các hàm ngày giờ

Các hàm này th

ng có tham s vào là ki u d li u ngày

ườ

ữ ệ

gi

ị ả ề ủ

ể ữ ệ ố

ho c ngày gi

t c a các đ n v

. B ng tên d

i mô t

vi

t t

t

ả ừ ế ắ ủ

ờ ả

ướ

th i gian đ

ỗ và giá tr tr v c a chúng có th là ki u d li u s , chu i ơ ị c dùng cho các tham s trong m t s các hàm ố

ộ ố

ượ

ngày gi

.ờ

1/- Hàm DATEADD :

ướ ế ộ i có k t qu tr v là m t ngày m i sau khi đã V i cú pháp hàm DATEADD bên d ớ c ng thêm ho c tr đi theo m t đ n v th i gian b t kỳ cho m t ngày ch đ nh. ộ ị ờ ộ ơ ừ ộ ả ả ề ấ ớ ị ặ ỉ

Cú pháp :

Trong đó :

ơ ơ ị là đ n v th i gian dùng cho vi c gi m ho c tăng ngày, có th là ngày (dd), ệ ể ả ặ • Đ n v : ị ờ tháng (mm), năm (yy), …

ể ặ ươ ng ch đ nh vi c gi m ho c tăng theo ả ệ ặ ỉ ị c đó. • Con s :ố là m t s nguyên có th âm ho c d đ n v th i gian ch đ nh tr ơ ộ ố ỉ ị ờ ướ ị

- 2 -

• Ngày ch đ nh : là m t bi u th c, tên c t d li u, giá tr c th có ki u d li u ngày. ỉ ị ể ữ ệ ộ ữ ệ ị ụ ể ứ ể ộ

• Ngày m i :ớ là m t giá tr ngày m i sau khi đã tăng ho c gi m. ặ ả ộ ớ ị

Ví d :ụ ,

ị ậ ơ c tính là 20 ngày sau ngày đ t hàng. B n s t r ng ngày h t h n nh n hàng đ ế ạ ế ạ ặ ặ ượ ậ Đ hi n th thông tin danh sách đ n đ t hàng có kèm theo ngày h t h n nh n hàng. ể ể ạ ử Bi ế ằ d ng hàm DATEADD nh sau : ụ ư

K t qu truy v n tr v : ả ề ế ả ấ

2/- Hàm DATEDIFF :

v là m t s nguyên, nói lên ớ ả ả ề ướ ộ ố V i cú pháp hàm DATEDIFF bên d kho ng cách đ i s c a hai ngày theo m t đ n v th i gian b t kỳ. ạ ố ủ i có k t qu tr ế ộ ơ ị ờ ả ấ

Cú pháp :

Trong đó :

ị ờ ị là đ n v th i gian dùng đ ch đ nh vi c so sánh hai ngày, có th là ngày ể ệ ể ỉ ị • Đ n v : ơ ơ (dd), tháng (mm), năm (yy), …

• Ngày1, Ngày2 : là các bi u th c, tên c t d li u, giá tr c th có ki u d li u ngày. ộ ữ ệ ể ữ ệ ị ụ ể ứ ể

- 3 -

là m t s nguyên có th âm ho c d ng tr v kho ng cách đ i s ộ ố ể ặ ươ ả ề ạ ố ả • S nguyên : gi a ngày1 và ngày2. ố ữ

Ví d :ụ

ệ ố ị Đ hi n th thông tin danh sách đ n đ t hàng có kèm theo s ngày chênh l ch gi a ữ ơ ặ ngày đ t hàng và ngày nh n hàng d ki n. B n s d ng hàm DATEDIFF nh sau : ự ế ể ể ặ ạ ử ụ ư ậ

K t qu truy v n tr v : ả ề ế ả ấ

3/- Hàm DATENAME :

ế ệ i có k t qu tr v là chu i th i gian đ i di n ả ả ề ạ ờ ỗ V i cú pháp hàm DATENAME bên d ớ c a m t ngày ch đ nh theo m t đ n v th i gian b t kỳ. ị ủ ướ ị ờ ộ ơ ấ ộ ỉ

Cú pháp :

Trong đó :

ơ ị là đ n v th i gian dùng đ ch đ nh s l y ra chu i th i gian đ i di n, có ị ẽ ấ ệ ạ ơ ỗ ờ ỉ ị ờ ể • Đ n v : th là ngày (dd), tháng (mm), năm (yy), … ể

• Ngày : là m t bi u th c, tên c t d li u, giá tr c th có ki u d li u ngày. ể ữ ệ ộ ữ ệ ị ụ ể ứ ể ộ

• Chu i :ỗ tr v chu i th i gian đ i di n. ỗ ả ề ệ ạ ờ

- 4 -

Ví d :ụ

ể ể ầ ủ ứ ặ ộ ơ Đ hi n th thông tin danh sách đ n đ t hàng có kèm c t th trong tu n c a ngày đ t ặ hàng. B n s d ng hàm DATENAME nh sau : ị ạ ử ụ ư

K t qu truy v n tr v : ả ề ế ả ấ

4/- Hàm GETDATE :

v là ngày gi ướ i có k t qu tr ế ả ả ề ờ V i cú pháp đ n gi n c a hàm GETDATE bên d ủ hi n hành c a h th ng Microsoft SQL Server. ả ơ ủ ệ ố ớ ệ

Cú pháp :

Ví d :ụ

Đ hi n th ngày gi hi n hành. B n s d ng hàm GETDATE nh sau : ể ể ị ờ ệ ạ ử ụ ư

K t qu truy v n tr v : ả ề ế ả ấ

- 5 -

5/- Hàm DATEPART :

ả ả ề ộ ố ướ ế ỉ ị V i cú pháp hàm DATEPART bên d th i gian đ i di n c a m t ngày theo m t đ n v th i gian b t kỳ. ệ ủ i có k t qu tr v là m t s nguyên ch đ nh ộ ơ ị ờ ớ ờ ạ ấ ộ

Cú pháp :

Trong đó :

ị ờ ị là đ n v th i gian dùng đ ch đ nh s l y ra m t con s , có th là ngày ẽ ấ ể ể ộ ố ỉ ị • Đ n v : ơ ơ (dd), tháng (mm), năm (yy), …

• Ngày : là m t bi u th c, tên c t, giá tr c th có ki u d li u ngày. ể ữ ệ ị ụ ể ứ ể ộ ộ

ố ả tr v s th i gian đ i di n. Đ i v i các ngày trong tu n n u k t qu là ố ớ ệ ế ế ạ ầ • S nguyên : 1 thì xem nh là ch nh t, 2 là th c hai … và 7 là th b y. ư ả ề ố ờ ủ ậ ứ ả ứ

Ví d :ụ

ể ể ử ụ ừ ặ ạ ơ Đ hi n th các đ n đ t hàng theo t ng tháng trong năm 2002. B n s d ng hàm ị DATEPART nh sau : ư

K t qu truy v n tr v : ả ề ế ả ấ

- 6 -

6/- Hàm DAY, MONTH, YEAR :

ướ ủ ế ộ ủ ỉ ị ớ ộ ố ạ ươ ứ ặ ớ ơ ả ả ề i c a các hàm DAY, MONTH, YEAR có k t qu tr v là V i cú pháp chung bên d m t s nguyên ch đ nh ngày (day), tháng (month), năm (year) c a m t ngày b t kỳ. ấ B n có th s d ng các hàm này ho c hàm DATEPART t ị ờ ng ng v i các đ n v th i ể ử ụ gian là dd, mm, yy.

Cú pháp :

Ví d :ụ

Minh h a nh ví d trên nh ng b n s d ng hàm MONTH nh sau : ạ ử ụ ư ụ ư ư ọ

K t qu truy v n tr v : ả ề ế ả ấ

- 7 -

H tế