- 1 -
SQL Server 2000 : Các hàm toán h c
Các hàm này th ng tham s vào ki u d li u s ườ
giá tr tr v c a chúng cũng ki u d li u s . Thông
th ng khi l p trình trong Transaction-SQL, r t ít khi s d ngườ
các hàm toán h c.
1/- Hàm ABS :
V i pháp hàm ABS bên d i k t qu tr v tr tuy t đ i (absolute) c a m t ướ ế
s b t kỳ. K t qu tr v luôn luôn là m t s d ng. ế ươ
Cú pháp :
Trong đó :
Bi u th c s : m t bi u th c ki u d li u s b n mu n tính tr tuy t
đ i.
Ví d :
Th c hi n l nh bên d i đ l y tr tuy t đ i c a hai s : 2002.02 và -1972. ướ
K t qu tr v :ế
2/- Hàm PI :
V i pháp đ n gi n c a hàm PI bên d ik t qu tr v g tr c a h ng s pi ơ ướ ế
trong toán h c.
Cú pháp :
- 2 -
Ví d :
Th c hi n l nh bên d i đ in ra giá tr c a h ng s pi. ướ
K t qu tr v :ế
3/- Hàm POWER :
V i cú pháp hàm POWER bên d i có k t qu tr v là phép tính lũy th a c a m t s ướ ế
b t kỳ nào đó theo m t s mũ ch đ nh.
Cú pháp :
Trong đó :
• Bi u th c s : là m t bi u th c có giá tr ki u d li u s .
• S mũ : là m t s d ng th c hi n phép lũy th a. ươ
Ví d :
Th c hi n l nh bên d i đ tính ra giá tr 2 mũ 5 (2 lũy th a 5). ướ
K t qu tr v :ế
- 3 -
4/- Hàm RAND :
V i cú pháp hàm RAND bên d i có k t qu tr v m t s th c ng u nhiên mà h ướ ế
th ng Microsoft SQL Server t đ ng t o ra đ m b o không trùng l p.
Cú pháp :
Trong đó :
S ngu n : m t giá tr s nguyên ph m vi không v t quá ph m vi c a ki u ượ
d li u int làm giá tr ngu n cho h th ng t o ra s ng u nhiên.
• S ng u nhiên : là m t s th c d ng có mi n giá tr t 0 đ n 1. ươ ế
Ví d :
K t qu tr v :ế
5/- Hàm ROUND :
V i cú pháp hàm ROUND bên d i có k t qu tr v là m t s đã đ c làm tròn. ướ ế ượ
- 4 -
Cú pháp :
Trong đó :
• Bi u th c s : là m t bi u th c có ki u d li u là s th c.
V trí làm tròn : m t s nguyên âm ho c d ng dùng đ ch đ nh v trí mu n làm ươ
tròn, đ c tính t v trí d u ch m th p phân.ượ
Ví d :
Th c hi n các câu l nh SELECT có s d ng các hàm ROUND bên d i : ướ
6/- Hàm SIGN :
V i pháp hàm SIGN bên d i k t qu tr v m t con s quy đ nh d u c a ướ ế
bi u th c s . K t qu tr v là 1 n u bi u th c s d ng, là -1 n u bi u th c s âm, ế ế ươ ế
là 0 n u bi u th c s b ng không.ế
Cú pháp :
Trong đó :
• Bi u th c s : là m t bi u th c có ki u d li u là s .
Ví d :
Th c hi n câu l nh SELECT có s d ng cácm SIGN bên d i : ướ
K t qu tr v :ế
- 5 -
7/- Hàm SQRT :
V ipháp hàm SQRT bên d i dùng đ th c hi n vi c tính căn b c hai c a m t s ướ
d ng b t kỳ. K t qu tr v là m t s d ng.ươ ế ươ
Cú pháp :
Trong đó :
• Bi u th c s : là m t bi u th c s có giá tr luôn d ng. ươ
Ví d :
Th c hi n l nh bên d i đ l y căn b c hai c a các s 9 và 2. ướ
K t qu tr v :ế