BÀI T PẬ PH N 1Ầ
B 0 0 1 1 0 0 1 1
F2 1 0 0 1 1 1 1 0
F1 0 0 1 0 0 1 0 1
ể
ẩ
ổ
Vi
ả ạ 1. Cho b ng tr ng thái sau:
A C 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 1 1 0 1 1 1 ứ ẩ ướ ạ 1 và F2 d i d ng t ng chu n và tích chu n. t bi u th c hàm F ạ 1 và F2 theo d ng SOP ạ 1 và F2 theo d ng POS
a) ế b) Rút g n Fọ c) Rút g n Fọ
B 0 0 1 1 0 0 1 1
F2 1 x 0 1 1 x x 0
F1 1 0 x 0 0 1 x 0
ể
ẩ
ổ
Vi
ả ạ 2. Cho b ng tr ng thái sau
C A 0 0 0 1 0 0 0 1 1 0 1 1 1 0 1 1 ẩ ướ ạ ứ 1 và F2 d i d ng t ng chu n và tích chu n. t bi u th c hàm F ạ 1 và F2 theo d ng SOP ạ 1 và F2 theo d ng POS
a) ế b) Rút g n Fọ c) Rút g n Fọ
ủ ậ
3. Cho các hàm sau F1(A,B,C,D)= F2(A,B,C,D)=(B+C+) ạ ả Hãy l p b ng tr ng thái c a F 1 và F2 ằ ể ứ ạ ố ứ 4. Ch ng minh các bi u th c sau b ng đ i s Boole
=
a) b) c) d) e) f) g) h) i) AB+BC+CA=(A+B)(B+C)(C+A)
1
ứ ứ ẳ
j) k) l) m) Cho AB=0 và A+B=1, ch ng minh đ ng th c ơ ồ ứ ủ ẽ ể ị
ư 5. Cho hàm F(A,B,C) có s đ logic nh hình v . Xác đ nh bi u th c c a hàm F(A,B,C).
ệ ứ ể ự ộ ổ
ấ Ch ng minh F có th th c hi n ch b ng m t c ng logic duy nh t. ớ ệ , v i ớ S ạ ị (0,2,5) và G(A,B,C)=S (0,1,5,7). Hãy xác đ nh d ng ho c ặ P c a hàm H(A,B,C).
ỉ ằ 6. Cho 3 hàm F(A,B,C), G(A,B,C) va H(A,B,C) có quan h logic v i nhau: hàm F(A,B,C)=P d ng ạ ủ 7. Cho các hàm sau
ể ể ướ ạ ế ổ i d ng tích các t ng (POS)
ọ
a. Hãy bi u di n các hàm trên bìa Karnaugh b. Vi c. ơ Rút g n và v m ch th c hi n dùng toàn c ng NAND ả ễ ứ ủ ẽ ạ ứ ổ ạ ố ự ằ ươ t bi u th c c a các hàm d ệ ể 8. Đ n gi n các bi u th c sau b ng ph ng pháp đ i s
9. Cho hàm
ể ẽ ơ ồ ạ ặ
ọ ủ ọ ứ ạ ở Tìm bi u th c rút g n c a f theo d ng SOP và POS. V s đ logic cài đ t ỉ cho hàm f d ng rút g n POS ổ trên ch dùng các c ng NOR 2 ngõ vào.
ả 10.
ọ (0,2,8,9,10,11) (0,2,4,5,6,7,8,10,11,12) (6,7,14,15)+d(1,3,4,5,8,9) (1,3,4,7,11,13)+d(5,8,9,10,15)
a) b) c) d) e) f) (2,7,9,11,12,13,15,18,22,24,25,27,28,29,31) (0,2,8,10,13,15,16,18,24,25,26,29,31)+d(7,9,14,30)
ổ ổ ự ự ệ ệ 11. 12. Dùng b ng Karnaugh rút g n các hàm sau (A=MSB) F(A,B,C,D)=(cid:229) F(A,B,C,D)=(cid:229) F(A,B,C,D)=(cid:229) F(A,B,C,D)=(cid:229) F(A,B,C,D,E)=(cid:229) F(A,B,C,D,E)=(cid:229) ỉ Th c hi n hàm ch dùng c ng NAND ỉ Th c hi n hàm ch dùng c ng NOR
2
13. Cho các hàm sau:
ọ ọ ổ ổ ệ ệ
ự ự ấ ấ a. Rút g n hàm F và th c hi n F dùng c u trúc c ng ANDOR ấ b. Rút g n hàm G và th c hi n G dùng c u trúc c ng ORAND c. Th c hi n F dùng c u trúc toàn NAND
ể ự ể ệ ạ ổ ệ ự ử ụ S d ng m ch 74LS138 (có th dùng thêm c ng logic) đ th c hi n
14. hàm: a.
ử ụ ự ệ
ự (cid:0) 1 th c hi n hàm: ằ ệ ầ ổ ế 15. S d ng Mux 8 16. Th c hi n các hàm sau b ng IC 74138 và các c ng c n thi t
a. b. c. d.
PH N 2Ầ
ở ạ ế ế ộ ệ ố ỉ tr ng thái “1” ch
ở ạ ngõ vào tr ng thái “1).
ộ ế ế ộ ệ ố ở ạ tr ng t k m t h th ng có 3 ngõ vào và 1 ngõ ra, ngõ ra ố ẻ t k m t h th ng có 4 ngõ vào A,B,C,D và m t ngõ ra F, ngõ ra
ỉ ế ế ộ t k m t m ch t
ị ậ ớ ơ
ị ủ ơ
ủ ơ
ị ậ ị ậ ỏ ơ ổ ợ ố ố ủ ế ế ạ t k m ch t
ố ậ ươ ứ ớ ị h p nh n 1 s vào là s nh phân 4 bit: DCBA (D là bit ng ng v i DCBA chia
ộ ặ
1. Thi khi có s l 2. Thi ặ thái “1” ch khi A=B=1 ho c C=D=1. ị ổ ợ ạ h p có 3 ngõ vào X,Y,Z và 3 ngõ ra a, b, c. Khi giá tr 3. Thi ị ằ ậ th p phân c a ngõ vào b ng 0,1,2,3 thì giá tr th p phân ngõ ra l n h n giá tr ị ậ ngõ vào 1 đ n v . Khi giá tr th p phân c a ngõ vào là 4,5,6,7 thì giá tr th p ị phân c a ngõ ra nh h n giá tr ngõ vào 1 đ n v . 4. Thi MSB) và m t ngõ ra F. Ngõ ra F=1 khi s th p phân t ặ ặ ế h t cho 4 ho c 5 ho c 6 ho c 7. ọ ể ứ ỉ ử ụ ế ế ạ t k m ch (ch s d ng các c ng NAND). ổ ợ a. b. ộ ộ ộ h p có 5 ngõ vào A,B,C,D,E và m t ngõ ra Y. Ngõ vào làm m t
ư Tìm bi u th c logic rút g n cho F. ổ Thi ạ 5. M t m ch t ộ ộ ừ t
D 0 0 1 1 0 0 1
C 0 1 0 1 0 1 0
B 0 1 0 1 0 1 0
A 0 1 0 1 0 1 0
mã thu c b mã nh sau: E 0 0 0 0 1 1 1
3
1
1
1
1
1
ế ế ạ
ổ ợ
ộ ừ
t k m ch t
h p dùng c ng ANDOR sao cho Y=1 khi ngõ vào là m t t
mã đúng
ổ mã sai.
ộ ừ và Y=0 khi ngõ vào là m t t ỉ
a. Thi
ộ ạ ự ệ ạ i câu a ch dùng toàn c ng NAND. ệ ơ ở ạ ổ ầ ọ ự b. Th c hi n l Th c hi n m ch c ng toàn ph n (FA) trên c s m ch ch n kênh
ươ ế ậ ứ ng ng
ặ 6. (Mux 4(cid:0) 1) 7. Cho F là m t hàm 4 bi n A,B,C,D. Hàm F=1 n u tr ph p phân t ớ v i các bi n c a hàm chia h t cho 3 ho c 5, ng ế ượ ạ c l ị i F=0.
ế ằ ằ ọ ọ ạ ạ ệ ệ ổ ộ ế ủ ự Th c hi n hàm F b ng m ch ch n kênh (Mux 16 ự Th c hi n hàm F b ng m ch ch n kênh (Mux 8 (cid:0) 1) (cid:0) 1) và các c ng (n u ế
ự ệ ằ ạ ọ ổ Th c hi n hàm F b ng m ch ch n kênh (Mux 4 (cid:0) 1) và các c ng (n u ế
a. b. c n)ầ c. c n)ầ
ế ế ạ ầ ằ ộ 8. Thi t k m ch c ng toàn ph n (FA) b ng
ả i mã 74LS138
ạ a. M ch gi b. MUX 8 sang 1
9. Cho các hàm sau:
ộ ố ổ
ế ế ạ ế ế ằ a. Thi b. Thi t k m ch băng 74LS138 và m t s c ng. t k b ng MUX 4 sang 1
ằ ế ế ạ
ị ể t k m ch b ng Mux 8 sang 1 t k m ch chuy n mã Gray 4bit sang mã nh phân 10. 11.
ổ
ả a. b. M ch gi
Cho hàm . Thi ế ế ạ Thi S d ng các c ng logic i mã 4 sang 16 ổ ử ụ ạ ử ụ ế ế ạ ố ị S d ng các c ng logic thi
ứ ớ
ế ế ạ ổ ợ ộ ộ Không dùng b c ng, hãy thi h p tính R trong phép tính t k m ch t
t k m ch so sánh hai s nh phân 4 bit 12. X=x3x2x1x0 và Y=y3y2y1y0 v i ch c năng sau: Ngõ ra F=1 khi X=Y và F=0 khi X≠Y 13. sau:
R = X + k. ố ị Trong đó X là s nh phân 3 bít và k = 1101B
PH N 3:Ầ
ơ ồ ạ ư ẽ Câu 1. Cho s đ m ch nh hình v :
4
3, Q2, Q1 và cho bi
ồ ờ ế ầ i các đ u ra Q t ch c năng
ầ ề c khi ho t đ ng các đ u ra Q ứ ị 3, Q2, Q1 b xóa v 0).
ạ ạ ộ ẽ ư ậ ả Hãy l p gi n đ th i gian t ả ế ướ ạ ủ c a m ch (gi t tr thi ơ ồ ạ Câu 2. Cho s đ m ch nh hình v
3, Q2, Q1 và cho bi
ồ ờ ế ứ t ch c năng
ả ạ ạ ộ ầ i các đ u ra Q ầ ề ậ Hãy l p gi n đ th i gian t ế ướ ạ ủ t tr c a m ch (gi ả thi c khi ho t đ ng các đ u ra Q ị 3, Q2, Q1 b xóa v 0).
ơ ồ ạ ư ẽ Câu 3. Cho s đ m ch nh hình v :
5
3, Q2, Q1 và cho bi
ồ ờ ế ứ t ch c năng
ả ạ ạ ộ ầ i các đ u ra Q ầ ề ậ Hãy l p gi n đ th i gian t ế ướ ạ ủ t tr c a m ch (gi ả thi c khi ho t đ ng các đ u ra Q ị 3, Q2, Q1 b xóa v 0).
ứ
Đáp ng ra (Z)
ạ Tr ng thái ế ti p theo
x=0
x=1
x=0
x=1
x ạ Tr ng thái ệ ạ i hi n t
A
D
B
1
0
B
F
C
1
1
C
D
F
1
0
D
C
E
1
0
E
C
D
1
1
F
D
D
1
1
G
D
C
1
1
ử ụ ế ế ạ ệ ả ự ứ t k m ch dãy th c hi n b ng ch c năng sau: Câu 4. S d ng JKFF, thi
ứ
Đáp ng ra (Z)
ạ Tr ng thái ế ti p theo
x=0
x=1
x=0
x=1
x ạ Tr ng thái ệ ạ i hi n t
A
C
E
0
1
B
F
C
1
1
ử ụ ế ế ạ ệ ả ự ứ t k m ch dãy th c hi n b ng ch c năng sau: Câu 5. S d ng JKFF, thi
6
C
A
F
0
1
D
D
B
0
1
E
C
A
1
1
F
A
A
1
1
G
A
C
1
1
ứ
Đáp ng ra (Z)
ạ Tr ng thái ế ti p theo
x=0
x=1
x=0
x=1
x ạ Tr ng thái ệ ạ i hi n t
A
C
B
1
0
B
D
A
1
0
C
A
E
1
1
D
B
E
1
1
E
G
A
1
1
F
G
B
1
1
G
A
B
0
0
ử ụ ế ế ạ ệ ả ự ứ t k m ch dãy th c hi n b ng ch c năng sau: Câu 6. S d ng JKFF, thi
ơ ồ ượ ể ễ ẽ c bi u di n trên hình v sau: ạ Câu 7. Phân tích m ch dãy có s đ đ
7
ơ ồ ượ ể ẽ ễ c bi u di n trên hình v sau: ạ Câu 8. Phân tích m ch dãy có s đ đ
ế ế ộ
ạ ộ
ộ ầ
ộ ầ
ạ
ồ
ộ
t k m t m ch dãy đ ng b có m t đ u vào X và m t đ u ra Z ho t đ ng
Câu 10. Thi theo yêu c u:ầ
ặ
ấ
ệ
ệ
ụ
ặ
ặ
ơ ồ ượ ẽ ể ễ c bi u di n trên hình v sau: ạ Câu 9. Phân tích m ch dãy có s đ đ
ế ế ộ
ộ ầ
ạ ộ
ộ ầ
ồ
ộ
t k m t m ch dãy đ ng b có m t đ u vào X và m t đ u ra Z ho t đ ng
Câu 11. Thi theo yêu c u:ầ
ụ
ệ
ệ
ấ
ẫ
ặ
Tín hi u vào là 0 ho c 1 xu t hi n ng u nhiên, liên t c. ẫ Z =1 khi g p dãy s vào là 011 ho c 101. ố Z=0 trong m i tr ợ ọ ườ ng h p khác Dùng JKFF đ th c hi n ể ự ệ ạ
Tín hi u vào là 0 ho c 1 xu t hi n ng u nhiên, liên t c.
8
ặ
ặ
ộ ầ
ộ ầ
ạ ộ
ồ
ộ
t k m t m ch dãy đ ng b có m t đ u vào X và m t đ u ra Z ho t đ ng
Câu 12. Thi theo yêu c u:ầ
ặ
ệ
ụ
ệ
ẫ
ấ
ặ
ặ
Z =1 khi g p dãy s vào là 011 ho c 110. ố Z=0 trong m i tr ợ ọ ườ ng h p khác Dùng JKFF đ th c hi n ể ự ệ ạ ế ế ộ
Tín hi u vào là 0 ho c 1 xu t hi n ng u nhiên, liên t c. Z =1 khi g p dãy s vào là 010 ho c 100. ố Z=0 trong m i tr ợ ọ ườ ng h p khác Dùng JKFF đ th c hi n ệ ể ự
ạ Câu 13. Phân tích các m ch dãy sau:
9
10

