Đ TH HÀ - D

NG – PHAN H NG THE

Ỗ Ị

NGÔ VĂN H NG (Ch biên) Ư NG THU H ƯƠ

ƯƠ

H

CHU N KI N TH C, K NĂNG

ƯƠ

NG D N TH C HI N ƯỚ Ẩ Ứ Ế NG TRÌNH C A CH Ủ GIÁO D C PH THÔNG Ụ

MÔN SINH H C Ọ

C P THCS)

L P 6, 7, 8 & 9 (

HÀ N I 2009 Ộ

ộ ố ớ ủ ụ L i nói đ u ị

ớ ổ ủ ụ ươ ầ Đ i m i giáo d c ph thông theo Ngh quy t s 40/2000/ QH10 c a Qu c h i là m t quá trình ế ố ộ ng trình giáo ể

ổ ổ ự ủ ọ

ng trình giáo d c Ti u h c, Trung h c c s và thí đi m ụ

ổ ậ ệ ổ đ i m i v nhi u lĩnh v c c a giáo d c mà tâm đi m c a quá trình này là đ i m i ch ề ớ ề ổ i Trung h c ph thông. Ti u h c t d c t ọ ớ ụ ừ ể Quá trình tri n khai chính th c ch ể ọ

ớ ề ầ ụ ể ả ế ụ ớ ổ

ỉ ụ ợ ề ọ ơ ở ể ỉ ể ầ ủ ả ế ụ ượ

ậ ủ ệ ế ớ ch c l ổ ứ ạ ng trình giáo d c ph thông c n ph i ti p t c đ ị

ộ ạ ệ ứ ể ở ọ ứ ươ Trung h c ph thông cho th y có m t s v n đ c n ph i ti p t c đi u ch nh đ hoàn thi n. Lu t giáo ấ ề ộ ố ấ ng trình giáo d c ph thông v i cách hi u đ y đ và phù h p v i xu d c năm 2005 đã quy đ nh v ch ụ ị ề ươ th chung c a th gi c di u ch nh i. Do v y, ch ầ ươ ậ ế đ hoàn thi n và t ể ừ

ư ươ ả ch c hoàn thi n b Ch ạ ổ i theo quy đ nh c a Lu t Giáo d c. ụ ủ T tháng 12 năm 2003, B Giáo d c và Đào t o đã t ổ ộ ọ ổ

ị ẩ ộ ồ ạ ạ ớ ự ả ụ ả ủ ườ

ị ổ ậ i các nhà tr ề

ỉ ổ ượ

ả ướ ỉ ạ ổ ứ ạ

ng h c trên ph m vi c n ng. H i đ ng Qu c gia th m đ nh Ch ố c thành l p và đã dành nhi u th i gian xem xét, th m đ nh các ch ươ ẩ ờ c ban hành là k t qu c a s đi u ch nh, hoàn thi n, t ả ủ ự ề ế ứ c. ọ

ể ng trình giáo d c ph thông v i s tham gia đông đ o c a các nhà khoa h c, nhà s ph m, cán b qu n lí giáo d c ụ ụ ộ ụ ng trình giáo d c và giáo viên đang gi ng d y t ươ ươ ng trình. B Ch ph thông đ ng ượ ộ i các trình giáo d c ph thông đ ch c l ổ ứ ạ ệ ụ c ban hành tr ọ ở c đây, làm căn c cho vi c qu n lí, ch đ o và t ch c d y h c ng trình đã đ ch ệ ượ ươ t c các c p h c, tr t ườ ọ ấ ấ ả ầ

ẫ ẩ ướ ả ướ t ch ươ ứ ạ Đ giúp các th y cô giáo th c hi n t ệ ố ế ự ệ ạ ng trình sinh h c l p 6, 7, 8 & 9, chúng tôi biên so n ng trình giáo d c ph thông môn ụ ọ ớ ươ ủ ổ ỹ

ệ ồ

ng trình giáo d c ph ự tài li u “H ng d n th c hi n chu n ki n th c, k năng c a ch ệ sinh h c l p 6, 7, 8 &9”. N i dung tài li u g m các ph n: ộ i thi u chung v Chu n ki n th c, k năng c a ch ớ ứ ấ Gi ầ ế ươ ổ ứ ủ ụ ệ ề ẩ ỹ

ng trình và SGK sinh h c 6, H ng d n th c hi n ch sinh h c ọ 7, sinh h c ọ 8 & ướ ươ ứ ự ệ ẫ ọ

ừ ừ ế ầ ộ ỹ

ể ứ ươ

ả c mô t ẩ ủ ở ượ ẩ

t theo t ng ph n, t ng ch đ , bám sát chu n ki n th c, k năng ẩ ủ ề ằ và làm rõ chu n ki n th c, k năng b ng ế ổ ề ế đ y đ b i m t s yêu c u v ki n ộ ố i, phù h p v i đi u ki n các vùng ề ớ ứ ỹ ầ ệ ọ ợ ỹ

ộ ố ụ ụ ự ệ ầ ầ ớ

i thi u v i các th y cô giáo m t s giáo án d thi giáo i c a thành ph Hà N i năm h c 2008 – 2009 và m t s báo cáo c a h c sinh trong các ủ ọ ỏ ủ ộ ố ố

ể ả ơ ư ả ạ ọ ọ ị

ệ ả ạ

xin trân tr ng c m n các nhà khoa h c, nhà s ph m, nhà giáo và cán xin bày ch c và nh ng cá nhân đã đóng góp nhi u ý ki n quý báu cho ệ ề ứ ữ ế ơ ổ

ể ệ ế ệ ề ấ ầ ầ ổ

ọ ớ Ph n th nh t: ầ thông. Ph n th hai: ầ sinh h c ọ 9. c vi Ph n này n i dung đ ượ ầ c a ch ng trình giáo d c ph thông: Trình bày, mô t ụ ủ các yêu c u c th , t ng minh (M i chu n đ ả ầ ỗ ụ ể ườ ầ th c, k năng v i n i dung cô đ ng trong SGK). Không quá t ả ớ ộ ứ mi n.ề Cu i sách chúng tôi có ph n ph l c gi ớ ố viên gi ộ ọ bài th c hành (theo nhóm ho c t ng cá nhân) đ tham kh o. ặ ừ ự Nhân d p này, các tác gi b qu n lí giáo d c đã tham gia góp ý trong quá trình biên so n, hoàn thi n tài li u. Các tác gi ụ ộ ả ỏ ự ả ơ ớ các c quan, các t i s c m n t t vi c hoàn thi n tài li u này. ệ ệ ử ụ ị

liên h v i chúng tôi theo đ a ch : ỉ ư t, Hà N i ộ ạ ồ ụ ệ ộ

Trong quá trình s d ng tài li u, n u phát hi n ra v n đ gì c n trao đ i các th y cô giáo có th ệ ớ Ngô Văn H ng – V GDTrH – B GD&ĐT, 49 Đ i C Vi ĐT: 043 8684270; 0913201271 Email: nvhungthpt@moet.edu.vn

CÁC TÁC GIẢ

Ph n th nh t: Gi i thi u chung v chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ng trình giáo d c ph ứ ấ ầ ớ ứ ủ ề ệ ẩ ươ ụ ổ

ế thông

ủ ụ

ọ ơ ở ể ươ ằ ữ ụ ế

ọ ộ ơ ở ả ủ ậ ể ệ ướ ầ ở

I. M c tiêu c a ch ụ Giáo d c THCS nh m giúp h c sinh c ng c , phát tri n nh ng k t qu c a giáo d c Ti u h c; có h c ọ ủ ụ ọ t ban đ u v kĩ thu t và h trình đ c s và nh ng hi u bi v n ph thông ể ế ụ ng nghi p đ ti p t c ữ ề ế ổ ấ h c Trung h c ph thông, trung c p h c ngh ho c đi vào cu c s ng lao đ ng. ộ ố ặ ọ ấ ổ ọ ng trình giáo d c Trung h c c s (THCS). ố ể ề ọ ộ

ụ ầ ố ớ ộ

Giáo d c THCS nh m giúp h c sinh c ng c , phát tri n nh ng n i dung đã h c ủ ữ

ố t ph thông c b n v Ti ng Vi ơ ả ụ ọ ể ệ ộ ị

ể ề ế ọ ữ ữ ể ậ

II. Yêu c u đ i v i n i dung giáo d c THCS ằ ữ ộ ậ ả Ti u h c, b o ọ ọ ọ ở ể ộ đ m cho h c sinh có nh ng hi u bi t, toán, l ch s dân t c; ki n th c ứ ế ả ổ ế ử nhiên, pháp lu t, tin h c, ngo i ng ; có nh ng hi u bi khác v khoa h c xã h i, khoa h c t ế ầ t c n ọ ề ọ ự ạ ng nghi p i thi u v kĩ thu t và h t t thi ệ ề ế ố ướ ể

III.Chu n ki n th c, kĩ năng và yêu c u v thái đ c a Ch ầ ề ụ - ẩ ẩ ứ ứ ươ ề ế ứ ủ ể ọ

ọ ầ ơ ả đ ng giáo d c mà h c sinh c n pah và có th đ t đ ộ - ẩ ế ế ụ ế ỉ ượ ụ ể ừ ở ọ ớ

ng trình giáo d c THCS ộ ủ ạ i thi u v ki n th c, kĩ năng c a môn h c, ho t Chu n ki n th c, kĩ năng là các yêu c u c b n, t ố c. ể ạ ượ ầ Chu n ki n th c, kĩ năng đ ủ ề ủ h c t p. Yêu c u v thái đ đ ọ ầ ọ ậ ộ ượ - Chu n ki n th c, kĩ năng là căn c đ biên so n sách giáo khoa, qu n lí d y h c, đánh giá k t qu c c th hóa c xác đ nh cho c c p h c. ị ứ ể ứ ề ứ ả ạ ọ

ả ươ ng ạ ộ ụ ủ ả ố

ẩ giáo d c trình giáo d c THCS, b o đ m ch t l ế ế t ng môn h c, ho t đ ng giao d c nh m b o đ m tính th ng nh t, tính kh thi c a ch ả ụ ở ừ ả ủ ụ ấ ả ng và hi u qu c a quá trình giáo d c. ụ các ch đ c a môn h c theo t ng l p và các lĩnh v c ự ả ấ ạ ằ ệ ấ ượ ọ ả ả

IV. Ph ng pháp và hình th c t ch c các ho t đ ng giáo d c THCS ươ ứ ổ ứ ạ ộ ụ

c tính tích c c, t ươ ự ự ượ

ng pháp ợ giáo d cụ THCS ph i phát huy đ ớ ặ ề ặ ọ

ư ươ ệ

ạ ủ ọ giác, ch đ ng, sáng t o c a h c ủ ộ ồ ng h c sinh, đi u ki n c a t ng l p h c; b i ọ ớ ệ ủ ừ h c; kh năng h p tác; rèn luy n kĩ năng v n d ng ki n th c vào ế ứ ụ ậ i ni m vui, h ng thú và trách nhi m h c t p cho h c sinh. ọ ọ ậ ng cho h c sinh ph ọ ế ệ ộ

ể ả ề ọ ụ ng pháp giáo d c ươ ươ ứ ủ ệ ầ

1. Ph ả sinh; phù h p v i đ c tr ng môn h c, đ c đi m đ i t ọ ố ượ ng pháp t d ợ ự ọ ưỡ th c ti n; tác đ ng đ n tình c m, đem l ứ ả ạ ự ễ Sách giáo khoa và các ph ng ti n d y h c khác ph i đáp ng yêu c u c a ph ả ạ THCS.

ch c giáo d c ạ ộ ọ

ớ ụ THCS bao g m các hình th c t ồ ườ ụ

ụ ả ọ

ớ ng và t o đi u ki n phát tri n năng l c cá nhân c a h c sinh. ụ ể ạ

ự ch c d y h c và ho t đ ng giáo ch c d y h c và ho t đ ng giáo d c ụ ứ ổ ứ ạ ng. Các hình th c giáo d c ph i đ m b o cân đ i, hài hòa gi a d y ạ ố ả ả ả ấ ượ ng ả ủ ọ ọ Đ i v i h c sinh có năng khi u, có th v n d ng hình th c t ế ứ ổ ứ ạ ạ ộ

2. Hình th c t ứ ổ ứ trên l p, trong và ngoài nhà tr ứ ữ h c các môn h c và ho t đ ng giáo d c; gi a d y h c theo l p, nhóm và cá nhân, b o đ m ch t l ữ ạ ạ ộ ọ ọ giáo d c chung cho m i đ i t ề ệ ọ ố ượ ố ớ ọ ể ậ ụ ợ d c phù h p nh m phát tri n các năng khi u đó. ụ ế ằ

ng pháp và hình th c t ụ ọ ươ ứ ổ ụ ch c giáo d c ứ ể ủ ộ

ầ cho phù h p v i n i dung, đ i t ớ ộ Giáo viên c n ch đ ng l a ch n, v n d ng các ph ự ậ ng và đi u ki n c th . ệ ụ ể ố ượ ề ợ

ả ụ

ế ế ụ ố ớ ọ ạ ộ ỗ ớ ụ ọ

các môn h c và ho t đ ng giáo d c trong m i l p và c c a m c tiêu giáo d c THCS, làm căn c đ đi u ch nh ố ấ ở ứ ộ ạ ượ ủ ứ ể ề ụ ọ ỉ

ằ ụ ụ ệ ị ầ ụ

ố ấ ỗ ớ ụ ế ả ọ ọ

V. Đánh giá k t qu giáo d c THCS 1. Đánh giá k t qu giáo d c đ i v i h c sinh ả cu i c p h c nh m xác đ nh m c đ đ t đ quá trình giáo d c, góp ph n nâng cao giáo d c toàn di n. 2. Đánh giá k t qu giáo d c các môn h c, ho t đ ng giáo d c trong m i l p và cu i c p h c c n ầ ạ ộ ụ ph i:ả

ả ệ ọ

B o đ m tính khách quan, toàn di n khoa h c và trung th c. Căn c vào chu n ki n th c, kĩ năng và yêu c u v thái đ c a t ng môn h c và ho t đ ng giáo d c ề ự ộ ủ ừ ạ ộ ả ứ ầ ọ ụ ở ứ

ọ ớ ẩ ấ

ự ủ ọ đánh giá c a h c

ủ ị ng và đánh giá c a gia đình, c ng đ ng; ng xuyên và đánh giá đ nh kì, đánh giá c a giáo viên và t ườ ủ ồ

ữ ệ ộ lu n và các hình th c đánh giá khác. ứ ự ậ

ế t ng l p, c p h c; ừ Ph i h p gi a đánh giá th ố ợ ườ ữ sinh, đánh giá c a nhà tr ắ ụ

ế ợ ử ụ ộ ế ợ ợ ị ủ ệ ạ ậ ớ

ể ọ ụ ằ ạ ộ ỗ ớ ừ ụ ậ

ủ K t h p gi a tr c nghi m khách quan, t S d ng công c đánh giá thích h p. ặ 3. B Giáo d c và Đào t o quy đ nh vi c đánh giá b ng đi m k t h p v i nh n xét c a giáo viên ho c ằ ch đánh giá b ng nh n xét c a giáo viên cho t ng môn h c và ho t đ ng giáo d c. Sau m i l p và sau ủ ỉ c p h c có đánh giá, x p lo i k t qu giáo d c c a h c sinh. ạ ế ấ ụ ủ ọ ế ả ọ

ầ ứ

H ƯỚ Ự Ứ Ẫ Ệ Ế

Ph n th hai: NG D N TH C HI N CHU N KI N TH C, KĨ NĂNG Ẩ Môn: Sinh h cọ

Môn Sinh h c THCS nh m giúp h c sinh đ t đ ọ ọ ằ c ạ ượ

i trong m i quan h v i môi tr ơ ể ườ ậ

ố ủ c các đ c đi m sinh h c trong đó có chú ý đ n t p tính c a sinh v t và t m quan tr ng c a ế ậ ệ ủ ườ ậ ng s ng. ố ầ ạ ệ ớ ủ ọ ọ

nh ng sinh v t có giá tr trong n n kinh t ậ c hình thái, c u t o c a c th sinh v t thông qua các đ i di n c a các nhóm vi sinh v t, ự ậ ặ ậ ề ị

ng ti n hóa c a sinh v t(ch y u là đ ng v t, th c v t), đ ng th i nh n bi ộ . ế ủ ế ế ơ ộ t s b ủ ế ậ ậ ậ ồ ờ

ự ậ ạ ộ ậ ơ ị

M c tiêu: ụ V ki n th c ứ ề ế đ Mô t ấ ạ ủ ơ ể ả ượ n m, th c v t, đ ng v t và c th ng ấ ộ Nêu đ ượ ể ữ Nêu đ c h ự ậ ượ ướ v các đ n v phân lo i và h th ng phân lo i đ ng v t, th c v t. ệ ố ề Trình bày các quy lu t c b n v sinh lí, sinh thái , di truy n. Nêu đ ề ạ ậ ơ ả ề

gìn v sinh, b o v s c kh e, b o v cân b ng sinh thái, b o v môi tr c c s khoa h c c a các ng và ệ ệ ứ ữ ả ả ỏ ọ ủ ườ

bi n pháp gi ệ các bi n pháp kĩ thu t nh m nâng cao năng su t, c i t o gi ng cây tr ng v t nuôi. ệ ệ ả ạ ằ ố ệ ậ ằ ấ ồ ượ ơ ở ả ậ

c v trí và c u t o c a các c V kĩ năng Bi ế ị ặ ả ườ ượ ị , nh n bi ậ ấ ạ ủ ơ

i. ệ ơ t các cây, con th ộ ng g p; xác đ nh đ ườ ậ

Bi ả ả ế ỏ ử ụ

ộ ư ậ ả ệ ơ

V n d ng ki n th c vào vi c nuôi tr ng m t s cây, con ph bi n đ a ph ậ ế ị ế t b thí nghi m, d t và theo dõi m t s thí nghi m đ n gi n. ổ ế ở ị ươ ứ ệ ồ

i thích các hi n t ng; vào vi c gi ng sinh h c thông th ọ ẫ ộ ố ộ ố ệ gìn ữ ườ ng ệ ượ ệ ả ộ

ờ ố

ệ ậ ả

ể ử ụ ự ệ duy: phân tích, đ i chi u, so sánh, t ng h p, khái quát hóa các s ki n, ổ h c, s d ng tài li u h c t p, l p b ng bi u, s đ ,... ự ư ọ ậ ố ơ ồ ợ ế

t quan sát, mô t ế quan, h c quan c a c th th c v t, đ ng v t và ng ủ ơ ể ự ậ ụ t th c hành sinh h c: s u t m, b o qu n m u v t, làm các b s u t p nh , s d ng các d ng ậ ư ầ ọ ự c , thi ặ ệ ụ ệ ụ v sinh cá nhân, v sinh công c ng; vào vi c gi ệ trong đ i s ng. Có kĩ năng h c t p: t ọ ậ ự ọ Rèn luy n đ c năng l c t ượ ệ ng sinh h c... hi n t ọ ệ ượ

V thái đ ề ộ

- Có ni m tin khoa h c v v b n ch t v t ch t c a các hi n t ọ ề ề ả ấ ậ ấ ủ ệ ượ ứ ng s ng và kh năng nh n th c ả ậ ố

i. ề c a con ng ủ

ườ ệ - Có trách nhi m th c hi n các bi n pháp gi ự ệ ữ ộ gìn v sinh, b o v s c kh e cho b n thân, c ng ệ ứ ệ ả ả ỏ

ng.

- ự ộ ọ ọ ọ ồ

ộ ng. ệ ườ ệ ế ụ gia đình và đ a ph ươ ị ở

giác và thói quen b o v thiên nhiên, b o v môi tr ứ ự ườ ệ ệ ả ộ

ng s ng, có thái đ và ả c v dân s , s c kh e sinh s n, phòng ố ỏ ố ứ ướ ủ ề ả ắ

đ ng và b o v môi tr ả ồ S n sàng áp d ng các ti n b khoa h c kĩ thu t thu c lĩnh v c Sinh h c vào tr ng tr t và chăn ậ ẵ nuôi - Xây d ng ý th c t ự hành vi đúng đ n đ i v i chính sách c a Đ ng và Nhà n ch ng HIV/AIDS, l m d ng ma túy và các t ả n n xã h i. ệ ạ ố ớ ụ ạ ố ộ

II. N i dung ộ 1. K ho ch d y h c ạ ọ ế ạ

L pớ ố ế t/ S tu n ố ầ

T ng s ti ố t/ năm S ti tu nầ ổ ế

2 2 2 2 37 37 37 37 148 70 70 70 70 280

6 7 8 9 C ngộ (toàn c p)ấ

Sinh học 6

H NG D N TH C HI N CH ĐỦ Ề ƯỚ Ự Ẫ Ệ M C ĐỨ Ộ

C N Đ T Ầ Ạ

Ki n th c: ứ ế 1) Đ i t ng ố ượ - ở ầ M đ u sinh h cọ

P ụ ụ

2) Th c v t. Ví d : cây đ u ậ Đ ng v t. Ví d : con gà V t vô sinh. Ví d : hòn đá ệ ấ

ng- phát tri n) ớ ưở ể + + + ự ậ ậ ộ ậ D u hi u Trao đ i ch t: ổ L n lên(sinh tr Sinh s nả

-

N

+ + Trao đ i ch t ấ ổ Nêu đ nh nghĩa ị Ví d : quá trình quang h p. ụ ợ

ng- phát tri n) ớ ể ưở

ị + + i, cây nhãn... ủ ưở

+ + ng ả ủ ế ượ

+ + L n lên (sinh tr Nêu đ nh nghĩa Ví d : S l n lên c a cây b ụ ự ớ Sinh s nả Nêu đ nh nghĩa ị Ví d : S ra hoa, k t qu c a cây ph ụ ự C m ng ả ứ Nêu đ nh nghĩa ị Ví d : Hi n t ệ ượ ụ ụ ng c p lá c a cây x u h ủ ấ ổ

- ọ : Nghiên c u các đ c đi m c a c th s ng: ủ ơ ể ố ặ ể ệ ứ

ng ớ ườ + N + + + + ậ ờ ố ụ

- Nhi m v c a sinh h c ụ ủ Hình thái, C u t o ấ ạ Ho t đ ng s ng ạ ộ ố M i quan h gi a các sinh v t và v i môi tr ệ ữ ố ng d ng trong th c ti n đ i s ng Ứ ự ễ Ví d : Th c v t ự ậ - Nhi m v c a th c v t h c: ụ ủ ự ậ ọ Nghiên c u các v n đ sau: ụ ệ ứ ề ấ

+ + + + + + ng d ng trong th c ti n đ i s ng Hình thái C u t o ấ ạ Ho t đ ng s ng ạ ộ Đa d ng c a th c v t ự ậ ủ ạ Vai trò ụ Ứ ự ễ ờ ố

-

ủ ể 1) K - T t ng h p ch t h u c .(Quang h p) *Các đ c đi m chung c a th c v t ự ậ ợ ấ ữ ơ ự ổ ặ ợ

- 1. Đ iạ ng v c ề ươ ớ ự i th c gi v tậ

+ + N Thành ph n tham gia: ầ S n ph m t o thành: ả ẩ

ạ - Di chuy n:ể

ặ ự ậ ả + + ầ ớ ng ượ

bên ngoài Đ c đi m: Ph n l n th c v t không có kh năng di chuy n ể ể Ví d : Cây ph ụ - C m ng: ả ứ ể ừ ậ ặ ả ớ + + Đ c đi m: Kh năng ph n ng ch m v i các kích thích t Ví d : C đ ng c p lá c a cây x u h ụ ả ứ ủ ụ ử ộ ấ ổ

2) *S đa d ng phong phú c a th c v t đ ự ậ ượ ủ ể

- Đa d ng v s môi tr ườ ố

ự ạ ề ng s ng: Th c v t có th s ng ự ậ ớ c bi u hi n b ng: ệ ể ố ớ ạ ề ự ậ + + ằ : ở Các mi n khí h u khác nhau. Ví d : Hàn đ i, ôn đ i, nhi t đ i. ệ ớ ụ Các d ng đ a hình khác nhau . Ví d : đ i núi, trung du, đ ng b ng, sa ằ ồ ụ ồ ạ ị

m c.ạ + Các môi tr ng s ng khác nhau. Ví d . N c, trên m t đ t. ườ ụ ướ ặ ấ ố

S l S l ng các loài. ng cá th trong loài. ố ượ ố ượ ể

ng ườ

ả ấ ấ ươ ậ ườ

ủ Trình bày ủ c vai trò c a đ ượ th c v t và s đa ự ự ậ d ng phong phú ạ c a chúng. ủ * Giáo d c ý th c b o v th c v t ụ ứ ả ệ ự ậ t kê đ c các m t s vai trò ch y u: - Li ộ ố ượ ủ ế ệ nhiên: ví d : Làm gi m ô nhi m môi tr Đ i v i t ụ ố ớ ự ễ Đ i v i đ ng v t: ví d : Cung c p th c ăn , ch ố ớ ộ ỗ ở ụ i: ví d : Cung c p l Đ i v i con ng ng th c.... ố ớ ự ụ - S đa d ng phong phú c a th c v t; ự ậ ạ ự Thành ph n loài, s l ng loài, môi tr ầ ng s ng ố ố ượ ườ

t th c v t có hoa và không có hoa d a trên : ệ ự ậ

Phân bi + Đ c đi m c a c quan sinh s n: Th c v t có hoa thì ph i có c quan ặ ự ự ậ ủ ơ ể ả ả ơ

ả + sinh s n là hoa, qu , h t ả ạ ả Ví d : D ng x là th c v t không có hoa vì chúng không có hoa, qu , ụ ươ ự ậ ỉ tệ Phân bi c đ c đi m đ ể ượ ặ c a th c v t có ự ậ ủ hoa và th c v t ự ậ không có hoa h tạ

Kĩ năng:

t nhau qua các d u hi u: Cây m t năm và cây lâu năm phân bi ệ ấ ệ ệ

ộ ố

Phân bi m t năm và cây lâu năm ả ờ

ớ ờ ố

ộ Th i gian s ng: ờ S l n ra hoa k t qu trong đ i: ế ố ầ Ví d :ụ - Nên l y các ví d g n gũi v i đ i s ng ụ ầ ấ - Ví d :ụ

t cây + + + Nêu các ví dụ cây có hoa và cây + không có hoa + ầ ng x , thông Cây có hoa: Cây sen, mu p, b u, bí ớ Cây không có hoa: Rêu, d ươ ỉ ế

K tên các thành ph n chính c a t bào th c v t. 2. T bàoế th c v t ự ậ ủ ế ể ầ ự ậ ộ

bàoế Ki n th c ứ K các b ể ậ ấ ạ ủ ph n c u t o c a bào th c v t t ự ậ ế

+ + + +

bào ấ ế

Vách t Màng sinh ch tấ Ch t t Nhân

Ch c năng c a các thành ph n ầ bào th c v t V s đ c u t o t ự ậ ứ ẽ ơ ồ ấ ạ ế

ạ ệ cượ c đ c đi m c a các t ể ủ ượ ặ ầ ể ọ bào h p thành mô v : ề

Nêu đ ể khái ni m mô, k ệ ạ c các lo i tên đ ượ mô chính c aủ th c v t ự ậ

Khái ni m mô v k tên các lo i mô: Nêu đ + + + + ế Hình d ngạ C u t o ấ ạ Ngu n g c ố ồ Ch c năng ứ

Các lo i mô chính: ạ Ví dụ

S l n lên c a t bào: ự ớ ủ ế

ề c ướ + + Đ c đi m: Tăng v kích th ể Đi u ki n đ t ể ế ệ ặ ề ớ bào l n lên: Có s trao đ i ch t ấ ự ổ

S phân chia: ự

ơ ượ c - Nêu s l s l n lên và ự ớ bào, phân chia t ế ý nghĩa c a nóủ ố ớ ự ớ đ i v i s l n lên c a th c v t ự ậ ủ + + Các thành ph n tham gia: ầ Quá trình phân chia:

ấ ế

+ K t qu phân chia: T 1 t bào thành 2 t bào con. (1) Phân chia nhân (2) Phân chia ch t t bào (3) Hình thành vách ngăn ừ ế ả ế ế

- Ý nghĩa c a s l n lên và phân chia: Tăng s l

ng và kích th bào ố ượ c t ướ ế fi ủ ự ớ Giúp cây sinh tr ng và phát tri n. ưở ể

Kĩ năng Bi

ử ụ Kính lúp + + + C u t o: ấ ạ Cách s d ng: gìn và b o qu n: Gi ả ữ ả ế 2)Kính hi n viể 1) ế ử ụ t s d ng kính lúp và kính hi n vi đ quan ể ể ự bào th c sát t v tậ

ử ụ

i tây... C u t o ấ ạ Cách s d ng gìn và b o qu n Gi ả ả Cây hành ho c cây t ỏ ặ

+ + + + + Qu cà chua ả chín ho c mi ng d a h u ế ư ấ chín ặ

ị ế Chu n b t ẩ bào th c v t đ ự ậ ể quan sát kính lúp và kính hi n vi ể

C n ti n hành theo các b ầ ự

ẩ ụ ướ ẫ

Th c hành: bàoế quan sát t bi u bì lá hành ể ho c v y hành, ặ ẩ t bào cà chua. ế c sau: ế Chu n b d ng c , m u v t ậ ị ụ Làm tiêu b nả Quan sát V hình t bào quan sát đ ượ ẽ ế c và nh n xét ậ

ẹ ẩ V t ẽ ế quan sát đ bào cượ

bào bi u bì v y hành bào th t qu cà chua chín ả Nh n xét hình d ng t ậ ạ ế bào th c v t ự ậ ế 3. R câyễ

ng ưỡ c c

ủ ễ ố ớ

cho cây m c đ c trên đ t ấ ọ ượ Ki n th c ứ ế ượ ơ t đ Bi quan r và vai trò ễ ủ ễ ố ớ c a r đ i v i cây. bào đ p, rõ ràng Ch n v trí t ế ọ V t ể ẽ ế V t ị ẽ ế fi 1)C quan r ễ ơ Là c quan sinh d ơ V trí: ị 2)Vai trò c a r đ i v i cây: Gi ữ Hút n c và mu i khoáng hòa tan ướ ố

tệ ị 1) Phân bi c: r c c và ễ ọ

đ ượ r chùm ễ i, r cây rau r n.... ề ễ ưở ễ

2)

ễ ị

c các r

- Nêu đ ị

i tây.... c tên các mi n ề

R c c ễ ọ V trí m c c a các r ễ ủ ọ c các r Kích th ướ Ví d : R cây b ụ ễ R chùm ễ V trí m c c a các r ọ ủ Kích th ễ ướ Ví d : R lúa, r t ụ ễ ễ ỏ ượ V trí t ng mi n ề ừ Ch c năng t ng mi n ề ừ ứ

Trình bày c các mi n đ ề ượ c a r và ch c ứ ủ ễ ủ ừ năng c a t ng mi nề Phân bi ệ ự ề

Trình bày ấ ạ c c u t o t các thành ph n c u t o c a mi n hút d a vào: + + ớ ạ i h n

đ ượ c a r (gi ủ ễ mi n hút) ề ở bào th c v t và lông hút. ầ ấ ạ ủ V trí: ị Ch c năng: ứ ự ậ ệ ượ ế

ề -

ủ ướ c và mu i khoáng : ố

các b ph n c a cây ướ ộ

Các y u t ng đ n quá trình hút n t đ c t Phân bi V s đ c u t o mi n hút. ẽ ơ ồ ấ ạ Ch c năng lông hút: ứ Trình bày đ cượ Đ ng đi c a n ườ vai trò c a lông hút, ủ c và c ch hút n ơ ế ch t khoáng. ấ Lông hút ->vỏfi m ch gạ ỗfi nh h ế ậ ủ ướ c và mu i khoáng: ố

ụ t r bi n d ng: Không mang lá D u hi u nh n bi ế ố ả ng d ng trong th c ti n: ấ ưở ự ễ ậ ệ ạ

ạ ễ ế Phân bi c các lo i r t các lo i r bi n d ng d a vào ự ạ ệ

Ứ 1) tệ ạ ễ đ ượ 3) bi n d ng và ế ạ ch c năng c a ủ ứ chúng ể

Phân bi + + + + ế ễ ế 2) Nêu các lo i r bi n d ng: ạ ạ ễ ế V trí: ị Đ c đi m: ặ Ch c năng: ứ Ví d :ụ

ế

ấ ạ ị

*C u t o ngoài c a thân: ủ 1) V trí, hình d ng: V trí thân: Th Hình d ng: Th ạ ạ ườ ườ ng trên m t đ t ặ ấ ng có hình tr ụ

2) Phân bi t cành, ch i ng n và ch i nách (ch i lá , ch i hoa) d a vào: ệ ự ồ ồ ồ ồ ọ

ể + + + V trí : ị Đ c đi m: ặ Ch c năng: ứ 4. Thân cây Ki n th c ứ Nêu đ c v ượ ị trí, hình d ng;ạ t cành, phân bi ệ ớ ch i ng n v i ồ ọ ồ ch i nách(ch i ồ lá, ch i hoa). ồ Phân bi t các ệ lo i thân: thân ạ đ ng, thân,bò, ứ thân leo.

ệ ọ t các lo i thân: thân đ ng, thân bò, thân leo d a vào: Cách m c ứ ự ạ

3) Phân bi c a thân. ủ

- Các lo i thân trong không gian: Thân đ ng:ứ ặ + + ng Đ c đi m: ể Ví d : cây ph ụ ượ

Thân leo: ặ ể + + Đ c đi m: Ví d : cây m ng t ụ ồ i ơ

Thân bò: ặ ể + + Đ c đi m: Ví d : cây rau má ụ

ầ ầ

i làm cho thân dài ra? Do s phân chia c a mô phân ự ủ ủ

ng d ng th c t B ph n làm cho thân dài ra: ậ + ph n ng n ọ + ph n ng n và lóng ọ T i sao ph n ng n l ọ ạ ầ ạ sinh Ứ : ự ế ụ

Trình bày đ ọ c thân m c ượ dài ra do có sự phân chia c a mô phân sinh (ng nọ và lóng ở ộ ố m t s loài)

- Phân bi t các b ph n c a thân non d a trên: ậ ủ ự ộ

Trình bày ượ ấ ạ ơ c c u t o s đ c p c a thân non: ấ ủ g m v và tr ỏ ồ gi a.ữ ệ V trí: ị C u t o : ấ ạ Ch c năng : ứ ẽ ơ ồ ấ ạ ủ ấ ạ - V s đ c u t o c a thân non - So sánh c u t o trong c a thân non và r . ễ ủ

ộ ầ ụ

ệ ầ ỏ ụ ự ỏ

B ph n làm cho thân to ra: t ng sinh v và t ng sinh tr ầ ậ Phân bi t t ng sinh v và t ng sinh tr d a vào: ầ + + V trí: ị Ch c năng: ứ 1) Nêu đ cượ 2) ỏ t ng sinh v và ầ t ng sinh tr (sinh ụ ầ m ch) làm thân ạ to ra.

ỗ Nêu đ cượ 1)M ch gạ + C u t o: T bào vách dày ế

ấ ạ + V trí: ị + Ch c năng: ứ ứ ạ ướ

2)M ch rây: + C u t o: T bào có vách m ng ỏ ế

ch c năng m ch: ạ ỗ ẫ m ch g d n c và ion n r lên khoáng t ừ ễ thân, lá; m ch rây ạ d n ch t h u c ấ ữ ơ ẫ lá v thân r . t ễ ề ừ ấ ạ + V trí ị + Ch c năng m ch rây ứ ạ

Kĩ năng ệ

ng thí nghi m(cành hoa h ng tr ng) ắ ồ

ệ ệ

c làm thí nghi m: Các b ướ Chu n b thí nghi m: chú ý đ i t ệ ố ượ ị ẩ Ti n hành thí nghi m: (chú ý th i gian thí nghi m) ờ ệ Nh n xét: ế ậ

ự ắ ủ ổ Thí nghi mệ ề ự ẫ ướ c v s d n n và ch t khoáng ấ c a thân ủ - S thay đ i màu s c c a cánh hoa - Khi c t ngang cành hoa, ph n b nhu m màu là ph n nào? ầ ắ ầ ộ ị

K t lu n. ế ậ

Thí nghi mệ ề ứ

ch ng minh v s dài ra c a thân ự ủ ề ng thí nghi m: H t đ u ạ ậ ệ ệ c ti n hành: ế

i thích k t qu ” ả ế

bào mô phân sinh ự ậ ế ở

Chú ý các v n đ sau: ấ Đ i t ố ượ Th i gian thí nghi m: ờ Các b ướ K t qu : ả ế Gi ả K t lu n: Thân cây dài da là do s phân chia t ế ng nọ Ứ ng d ng: ụ

5. Lá cây ế ọ ậ ậ ẫ ẽ ượ ể ủ ầ ặ c các

Ki n th c ứ Nêu đ đ c đi m bên ể ặ ngoài g mồ ẹ cu ng, b lá, ố phi n lá. ế + + + + - C n có m u v t th t và tranh v cho h c sinh quan sát - Đ c đi m bên ngoài c a lá: Hình d ng (tròn,b u d c, tim...). Ví d ạ ụ ầ ụ c (to, nh , trung bình).Ví d Kích th ụ ỏ ướ Màu s c: Ví d ắ Gân lá(hình m ng, song song, hình cung): Ví d ụ ạ ụ

- Các b ph n c a lá: cu ng, phi n lá , trên phi n có nhi u gân ậ ủ ế ộ ố ế

ộ ọ + + ề V hình minh h a các b ph n c a lá ẽ Gi ộ ố ự ậ ớ ậ ủ ẹ ệ i thi u m t s th c v t có b lá: ví d : cau, chu i ố ụ

ọ ậ ậ ầ ẽ ệ ệ ấ ạ ự t lá đ n, lá kép d a vào các d u hi u: ủ ơ ố ể ụ ế ờ ố

3) ể ạ C n m u v t th t và tranh v cho h c sinh quan sát ẫ Phân bi ự ệ S phân nhánh c a cu ng chính Th i đi m r ng c a cu ng và phi n lá ủ ể Các ki u x p lá trên cành ế ể 1) t các Phân bi 2) lo i lá đ n và lá ơ ế kép, các ki u x p lá trên cành, các lo i gân trên phi n láế

ế + + Các ki u x p lá trên cành: ọ ọ ố M c cách: ví d : lá cây dâu ụ M c đ i: Ví d : lá cây d a c n ừ ạ ụ

+ M c vòng: lá cây trúc đào, lá cây hoa s a ữ ọ

fi t các ki u x p lá: Căn c s lá m c ra t 1 m u thân. D u hi u phân bi ệ ấ ệ ứ ố ế ể ọ ừ ấ

ể ế

t c các lá trên cành có th nh n đ ấ ả ể 2 m u g n nhau x p ế ầ ấ ở c nhi u ánh sáng ậ ượ ề

ế

Các lo i gân lá trên phi n lá: 3) - Ý nghĩa sinh h c c a các ki u x p lá trên cây: Lá ọ ủ so le nhau, giúp cho t chi u vào cây. ạ ế

+ + + Gân hình m ng: Ví d : lá dâu Gân song song: Ví d : lá r qu t ạ Gân hình cung: Ví d : lá đ a li n ề ụ ụ ụ ẻ ị

ế ấ ạ

ợ ứ ủ ể ị

t các b ph n trong c a lá trên mô hình ho c tranh v ẽ ậ ặ ế ủ - ả c khi có ánh sáng ệ ế ạ ượ

ị ị ế ạ

ể ế ạ ả ầ ủ ấ

ệ 2) Nh n xét: ậ

ự ợ

2

2

2 , H2O. ộ

ơ ề

ơ ồ ắ ợ

ệ ả ấ ữ ơ ợ ợ ổ

c cân b ng. đ ượ ằ

- C u t o trong c a phi n lá + Bi u bì + Th t lá phù h p ch c năng + Gân lá -Kĩ năng: Nh n bi ộ ậ 1) Tìm hi u các thí nghi m: ể Gi i thích Xác đ nh ch t mà lá cây ch t o đ ấ ợ c quang h p đ ượ Xác đ nh ch t khí th i ra trong quá trình lá ch t o tinh b t ộ ấ là quá trình lá cây Thí nghi m lá cây c n ch t khí nào c a không khí đ ch t o tinh b t ộ h p th ánh sáng ấ ụ ế m t tr i bi n ặ ờ C quan chính th c hi n quá trình quang h p: lá cây ệ ch t vô c ơ ấ Đi u ki n: Có ánh sáng ệ (n c, CO ướ Các ch t tham gia: CO ấ ,mu i khoáng) ố Các ch t t o thành: tinh b t, khí O ấ ạ ấ ữ thành ch t h u t quá trình quang h p. S đ tóm t c (đ ng, tinh ơ ườ Khái ni m quang h p ợ b t) và th i ôxy ộ Ý nghĩa c a quá trình quang h p: T ng h p ch t h u c , làm không khí luôn ủ làm không khí luôn đ c cân ượ b ngằ

ậ ộ Gi

Cây c n ánh sáng đ quang h p. ầ

- Chú ý đ n m t đ vì: ế + + N u tr ng quá dày ợ ể fi cây thi u ánh sáng ế fi Năng su tấ ế ồ

th pấ i thích ả vi c tr ng cây ồ ệ ế c n chú ý đ n ầ m t đ và th i ờ ậ ộ v .ụ + Ví d : Chú ý đ n m t đ khi tr ng cây ăn qu ậ ộ ụ ế ồ ả

ờ ụ

ế + + - Chú ý đ n th i v vì nhu c u: ầ Ánh sáng t đệ ộ Nhi

ủ -

C quan hô h p: M i c quan c a cây ấ ọ ơ Th i gian: su t ngày đêm ố

1) ơ 2) ờ 3) - Trình bày các thí nghi m:ệ

Thí nghi m ch ng minh hi n t ệ ượ ứ Thí nghi m ch ng minh s n ph m hô h p là CO2 ẩ ứ ng hô h p ấ ấ ệ ả

2

+ + ữ ệ ấ ộ

t quá trình hô h p: Thí nghi m ch ng minh m t trong nh ng nguyên li u hô h p là O ấ

ả ng. Gi i thích ả đ c cây hô ượ ở ố h p di n ra su t ễ ấ ngày đêm, dùng ôxy đ phân h y ủ ể ấ ữ ơ ch t h u c thành CO2 , H2O 4) và s n sinh năng 5) l ượ 6) ứ ệ S đ tóm t ắ ơ ồ Khái ni m hô h p: ấ ệ Ý nghĩa hô h p:ấ

ả ấ

- Gi ễ fi K t qu : R cây hút n ả ễ i thích: r cây hô h p t ấ ố ướ ả ế t: Đ t thoáng ố c và mu i khoáng m nh m . ẽ ạ

- Liên h th c t ệ ự ế

i thích Gi ấ c khi đ t đ ượ thoáng, r cây hô ễ h p m nh t o ạ ấ ạ đi u ki n cho r ệ ề hút n c và hút ướ khoáng m nhạ m .ẽ

ệ ơ ướ

c ơ ướ c qua lá khí phù h p ch c năng thoát h i n ứ ứ ấ ạ ỗ

c t ng đi c a n Trình bày ượ ơ ướ c c h i n đ thoát ra kh i láỏ khí. qua các l ẫ ủ ễ ỗ fi m ch d n c a r ạ khí) ợ c thoat ra ngoài qua: l khí ỗ lông hút ủ ướ ừ lá fi ẫ ủ

ậ ấ 4) c các c: ượ ế ạ

ể ườ ố ự ữ

ồ + + + +

- Nêu thí nghi m ch ng minh cây thoát h i n -Trình bày c u t o l - H i n ơ ướ fi v rỏ ễfi - S đ đ ơ ồ ườ fi m ch d n c a thân thóat ra ngoài (qua l ỗ ạ Ý nghĩa c a s thóat h i n c ơ ướ ủ ự t lá bi n d ng: 1) D u hi u nh n bi ạ ế ế ệ 2)Các d ng bi n d ng c a lá. M i d ng ph i nêu đ ủ ả ỗ ạ ạ Đ c đi m hình thái: ặ Môi tr ng: Ch c năng: ứ Ví d :ụ ủ ạ 3) Ý nghĩa c a s bi n d ng c a lá ủ ự ế Nêu đ ượ d ng lá bi n ế ạ d ng (thành gai, ạ tua cu n, lá v y, ả lá d tr , lá b t ắ ứ m i) theo ch c năng và do môi tr ng. ườ

Kĩ năng - H c sinh ph i s u t m đ c các d ng, các ki u phân b lá: ả ư ầ ọ ể ố

ượ ạ ạ ư ầ

ị ề Thu th p vậ ể các d ng và ki u ạ phân b láố ậ ư ầ + + + + Lo i lá s u t m: Đ a đi m s u t m: ể ư ầ Cách b o qu n m u v t s u t m ả ẫ ả ng B o v môi tr ườ ệ ả - Yêu c u qua t ng thí nghi m h c sinh nêu đ c: ầ ượ ệ ừ Bi ế

t cách làm thí nghi m lá cây ệ ơ ướ thoát h i n c, quang h p và hô ợ h p.ấ ệ ệ ệ c ti n hành: ế

+ + + + + + i thích k t qu : ả ế

ọ M c đích thí nghi m: ụ Đ i t ng thí nghi m: ố ượ Th i gian thí nghi m: ờ Các b ướ K t qu : ả ế Gi ả K t lu n: ế ậ ế

ng: 6. Sinh s nả ngưỡ sinh d ưỡ

ưỡ Ki n th c ứ Phát bi uể c sinh s n ả ng là s ưỡ

ng t ng t ng t ả ừ ễ ủ ừ ừ ng: r : c khoai lang thân: cây rau má lá: lá b ng ỏ ng(r , thân, ễ

Khái ni m sinh s n sinh d ả ệ Đi u ki n: n i m ệ ơ ẩ đ ượ Ví d v các hình th c sinh s n sinh d ứ ụ ề ự sinh d + Sinh s n sinh d hình thành cá thể ưỡ ả + Sinh s n sinh d m t ph n m i t ầ ớ ừ ộ ưỡ ả c quan sinh + Sinh s n sinh d ơ ưỡ ả d ưỡ lá).

t d a trên các ý sau:

ụ ng t ưỡ tệ Phân bi c sinh s n ả ự ưỡ nhiên –ví d ng- ví d ụ

Phân bi ệ ự Khái ni m:ệ Sinh s n sinh d ả Sinh s n t ả ự Nêu s gi ng và khác nhau gi a hai hình th c sinh s n trên ữ ự ố ứ ả ng do

đ ượ sinh d nhiên và sinh s nả sinh d con ng

ế

ệ ố

ố Phân bi t giâm cành, chi ế ự t cành, ghép cành, nhân gi ng vô tính d a ố

trên:

c th c hi n: ự ệ

ưỡ iườ ng d ng: 1) ụ Ứ Trình bày + Giâm cành, ví d :ụ ữ ứ c nh ng ng đ ượ + Chi d ng trong th c ự ụ t cành, ví d : ụ c a hình th c t ứ + Ghép cành, ví d :ụ ế ủ sinh s n do con ả + Nhân gi ng trong ng nghi m, ví d : ụ i ti n hành. ng ườ ế 2) ệ Phân bi t hình ệ ế t, th c giâm, chi ứ + Khái ni m:ệ ghép, nhân gi ngố + Các b ướ trong ngố + Ý nghĩa: nghi mệ + Ví d :ụ

t, ghép trên đ i t ng c th ế ố ượ ụ ể

c ti n hành: t giâm, chi ế ế ả ả ướ

Kĩ năng Bi ế giâm, chi t, ghép t cách ế

-H c sinh ph i bi ọ các b -Mô t + Đ i t ng ố ượ + D ng cụ ụ + Các b c ti n hành ế ướ + Đi u ki n th c hi n ệ ự ệ ề

ế

ả ủ

7. Hoa và sinh s nả h u tính ữ ộ

Ki n th c ứ c b t đ Bi ph n hoa, vai trò ậ c a hoa đ i v i ố ớ ủ cây ộ ộ

ậ ậ ứ

ủ ứ ị ậ ủ ệ t sinh s n h u tính và sinh s n sinh d ủ ế ộ ự ả ữ ng d a trên : ự ả

ả ữ ả

ụ ộ ả ầ ủ ơ ậ ưỡ ộ ộ

ng d ng th c t hoa, b ph n tham gia sinh s n sinh d d ưỡ ụ ậ ng(r , thân, lá)) ễ : ự ế

đ c cái tham gia sinh s n h u tính - Kh c sâu hoa là c quan mang y u t ơ ế ố ự ả ữ ắ

1) Hoa là c quan sinh s n c a cây ơ ế ượ ộ 2) Các b ph n c a hoa: ậ ủ + B ph n b o v : Đài, tràng ệ ả + B ph n sinh s n ch y u: nh , nh y ụ ả 3) Ch c năng t ng b ph n c a hoa. ừ 4) Vai trò c a hoa: th c hi n ch c năng sinh s n ả Phân bi ệ ượ c - Phân bi t đ ưỡ ệ Khái ni m:ệ sinh s n h u tính ả ữ B ph n tham gia sinh s n:( Ví d : b ph n tham gia vào sinh s n h u tính là có tính đ c và cái ậ ộ ự ng là m t ph n c a c quan sinh ả khác v i sinh s n ớ ng. Hoa sinh d ưỡ là c quan mang Ứ ơ Ví d :ụ đ c và cái y u t ế ố ự tham gia vào sinh s n h u tính. ả ữ

ộ ộ ả 1)Các b ph n c a hoa: ậ ủ B ph n b o v : Đài, tràng ệ

ể tệ Phân bi đ ượ ấ ạ c c u t o c a hoa và nêu ủ các ch c năng ứ c a m i b ph n ậ ỗ ộ ủ đó.

ủ ế ả ộ

ậ Đài:  V trí: ị  Đ c đi m: ặ  Ch c năng: ứ Tràng:  V trí: ị  Đ c đi m: ặ  Ch c năng: ứ B ph n sinh s n ch y u: ậ Nhị  V trí: ị  Đ c đi m: ặ  Ch c năng: ứ Nh yụ  V trí: ị  Đ c đi m: ặ  Ch c năng ứ

1) t các lo i hoa: ạ

Tiêu chí đ phân bi ệ ể + b ph n sinh s n ch y u ậ ủ ế ả + cách s p x p c a hoa trên cây. ế ủ ắ Căn c b ph n sinh s n ch y u c a hoa đ chia hoa thành 2 ả ứ ộ ủ ế ủ ể ậ

ự ngưỡ ơ nhóm: ơ ụ

ữ ệ + Khái ni m: Là nh ng hoa thi u nh ho c nh y ụ ế ặ ị tệ Phân bi đ ạ c các lo i ượ hoa: hoa đ c, hoa 2) cái, hoa l tính, hoa đ n đ c ộ i. Hoa đ n tính: ví d : Hoa m p ướ và hoa m c thành ọ chùm

+ Phân lo i:ạ Hoa đ cự ể

Đ c đi m: ặ Ví d :ụ

Hoa cái ể

Đ c đi m: ặ Ví d :ụ

ii. Hoa l ưỡ

ữ ủ ị

ng tính: ệ ể ặ

+ khái ni m: Là nh ng hoa có đ nh và nh y ụ + Đ c đi m + Ví d : Hoa b ụ i ưở

2)D a vào cách s p x p c a hoa trên cây: chia thành 2 nhóm ế ủ ự ắ

+ Hoa đ n đ c ộ ơ Đ c đi m: ể Ví d : hoa h ng ụ ọ ụ

+ Hoa m c thành c m ể ặ

c th ầ ấ

ngô, b u , bí... Đ c đi m: Ví d : Hoa cúc, hoa hu ụ + Các b ph n tham gia: h t ph n và đ u nh y ụ ạ ộ ậ ụ + Mô t ng th ph n hi n t ụ ấ ả ệ ượ + Ví d : hi n t ng th ph n ụ ấ ở ệ ượ ụ ở ầ

Nêu đ ượ ph n là hi n ệ ấ ấ ng h t ph n t ạ ượ ti p xúc v i đ u ớ ầ ế nh y.ụ

D a vào các tiêu chí: tệ

đ ượ và t Phân bi c giao ph n ấ th ph n ự ụ ấ ớ ị

th ph n ự + Khái ni m:ệ + Th i gian chín c a nh so v i nh y ụ ủ ờ + Ví d :ụ + ở + ở hoa giao phán hoa t ự ụ ấ

ấ Trình b yầ c quá trình

đ ượ ế ạ th tinh, k t h t ụ và t o qu . ả ạ

Quá trình th tinh: 1) S n y m m c a h t ph n: ủ ạ ầ ự ả ng th tinh: Hi n t ụ ệ ượ + Các y u t tham gia: ế ố + K t qu : ả ế K t h t và t o qu 2) ả ế ạ + S bi n đ i các thành ph n c a noãn sau th tinh thành h t: ổ ạ ầ ủ + S bi n đ i b u nh y thành qu ổ ầ ự ế ự ế ụ ả

ng c n th ph n b sung ụ ấ ổ

ệ Kĩ năng t cách th - Bi ụ ế ph n b sung đ ổ ấ tăng năng su tấ cây tr ngồ + - Nêu đ c đ i t ầ ượ ố ượ + -Th i đi m th ph n b sung ể ổ ụ ấ ể ờ + - Chu n b ph ng ti n ị ươ ẩ + - Các b c th ph n b sung ổ ụ ấ ướ ế

8. Qu vàả h tạ ượ

1) c các ặ ả

Ki n th c ứ Nêu đ đ c đi m hình ể ặ ấ ạ ủ thái, c u t o c a qu : qu khô, ả ả 2) qu th t ả ị ặ

Qu khô: ả Đ c đi m v qu khi chín: ỏ ể Ví d : qu chò, qu c i ả ả ả Qu th t ả ị ả ả Đ c đi m v qu khi chín: ỏ ụ ưỡ ng d tr : ự ữ ộ ỏ ấ -

ộ ầ ố

+ Các b ph n c a phôi: + S lá m m c a phôi: ầ + Ch c năng c a phôi:

Ch t dinh d ậ ủ ủ ủ ưỡ ng d tr : ự ữ ứ ấ ở

i thích ả phát tán i, t ờ ườ ự ậ

ủ ặ ờ ả

ờ ộ ớ ợ ớ ả ờ 1) 2) 3) ể ả nghi v i l Cách phát tán: nh gió, nh đ ng v t, nh ng Đ c đi m c a qu phù h p v i cách phát tán: Ví d : h t hoa s a thích nghi v i cách phát tán nh gió, qu ké thích ớ ố ể ữ ụ ạ i phát tán nh đ ng v t.... ờ ộ ậ ể Ví d : qu cà chua, qu xoài ả a) Các b ph n c a h t: v , phôi, ch t dinh d ậ ủ ạ Mô t ả ượ c đ V h t: ỏ ạ các b ph n c a ậ ủ ộ + V trí: ị ỏ h t: h t g m v , ạ ồ ạ + Ch c năng: phôi và ch t dinh ấ ứ ng d tr . d ự ữ ưỡ Phôi: Phôi g m rồ ễ ầ m m, thân m m, lá m m và ch i ồ ầ m m. ầ Phôi có 1 lá m m ( cây 1 ầ + V trí: ị lá m m) hay 2 lá ầ + Ch c năng: ứ m m ( cây 2 lá ở ầ m m)ầ Gi 1 đ ở c vì sao ượ s loài th c v t ự ậ ố qu và h t có th ạ phát tán xa.

ng h t gi ng ấ ượ ề ệ ạ ố c các Đi u ki n bên trong: Đó là ch t l

ề Đi u ki n bên ngoài: n c, không khí, nhi t đ ... ệ ề ướ ệ ộ

V n d ng trong s n xu t: ậ ụ ả ấ t đ ...). Nêu đ ượ đi u ki n c n ệ ầ cho s n y m m ầ ự ả ướ c, c a h t (n ủ ạ nhi ệ ộ

ẩ ướ ạ ọ

Kĩ năng - Làm thí nghi mệ ề v nh ng đi u ề ữ ki n c n cho h t ạ ệ ầ n y m m. ầ ả

ế

ế ả ậ

Các b c làm thí nghi m ệ Ch n h t thí nghi m: ch c m y. không sâu, m t... ắ ệ ọ Chu n b d ng c : ụ ị ụ ẩ Cách ti n hành: ế K t qu : ả Phân tích k t qu và rút ra nh n xét: K t lu n: ế ậ

ế

ng: Thân, lá, r (gi ). ơ ả ễ 9. Các nhóm th cự v tậ ể ưỡ ặ

ơ ả ử Ki n th c ứ ả ượ c đ Mô t rêu là th c v t đã ự ậ có thân, lá nh ngư c u t o đ n gi n ấ ạ ả ơ ằ ả ử

ễ ậ ư ư ư ẫ ạ

ằ ệ ạ

C quan sinh d + Đ c đi m: C quan sinh s n: Túi bào t Sinh s n: b ng bào t So sánh v i th c v t có hoa: Ch a có m ch d n, ch a có r th t, ch a có ự ậ ớ hoa, qu .ả Ví d : cây rêu ụ - Chú ý : + T o không n m trong nhóm th c vât ả + Rêu là đ i di n đ u tiên trong nhóm th c v t ầ ự ậ +Không còn khái ni m th c v t b c th p vb c cao ậ ệ ự ậ ậ ấ -Nêu đ c đi m chung c a nhóm quy t thông qua đ i di n cây d ng x ủ ế ệ ạ ặ ươ ỉ ả ượ c

ng: R , thân, lá. ể ưỡ ễ

C quan sinh d ể

ả ử ơ + Đ c đi m: ặ ơ

ằ ả ử

đ Mô t quy t (cây ế ự ng x ) là th c d ươ ỉ v t có r , thân, ễ ậ lá, có m ch d n. ẫ ạ ằ Sinh s n b ng ả .ử bào t

ụ -Nêu đ c đi m chung c a h t tr n thông qua đ i di n cây thông ặ ệ ạ Mô t

ng: R , thân, lá. C quan sinh s n: Túi bào t Sinh s n: b ng bào t So sánh v i cây rêu: ớ So sánh v i th c v t có hoa: ch a có hoa, qu : ư ả ự ậ ớ Ví d : Cây lông cu ly, cây rau b ợ ủ ạ ầ ể ưỡ ễ

C quan sinh d ể

trên lá noãn h ả ở

ự ậ ư ớ ả

C quan sinh s n: Nón đ c và nón cái ự Sinh s n: b ng h t n m l ộ ạ ằ ằ So sánh v i th c v t có hoa: ch a có hoa, qu Ví d : ụ

ả ượ c đ cây H t tr n (ví ơ ạ ầ + Đ c đi m: d cây thông) là ụ ặ th c v t có thân ự ậ ơ g l n và m ch ạ ỗ ớ d n ph c t p. ứ ạ ẫ ằ sinh s n b ng ả h t n m l trên ộ ạ ằ lá noãn h .ở

C quan sinh d ng: R , thân, lá. ưỡ ễ cượ

ơ ể Nêu đ ự ậ ạ

C quan sinh s n: Hoa, qu , h t ả ạ ả ậ ủ ằ + Các b ph n c a hoa ạ ằ ạ ằ ả ạ ả ạ

ự ậ ưỡ ơ ế ộ ả ặ ể ể ệ ụ ạ

i, cam, chanh... ụ Sinh s n: b ng h t n m trong qu Đ c đi m ch ng minh th c v t H t kín là nhóm th c v t ti n hóa nh t: ấ ự ậ ế ứ (th hi n qua c quan sinh d ụ ấ ng và c quan sinh s n quá trình th ph n ơ ả th tinh, k t h t , t o qu ) ế ạ ả Ví d : Cây b ưở + Đ c đi m: th c v t h t kín ặ ự ậ là nhóm th c v t ơ ạ có hoa, qu , h t. ả H t n m trong qu (h t kín). Là ự ậ nhóm th c v t ti n hóa h n c ơ ả ự ụ ấ (có s th ph n, th tinh kép). ụ

ầ ấ ủ ế ệ

ầ ủ

Cho ví d cây m t lá m m và cây hai lá m m ầ ụ So sánh đ cượ Phân bi t d a vào các d u hi u ch y u sau: ệ ự th c v t thu c ộ ự ậ + Ki u r : ớ l p 2 lá m m v i ể ễ ớ + Ki u gân: ộ th c v t thu c ự ậ ể l p 1 lá m m. + S lá m m c a phôi: ớ ố ầ + D ng thân: ạ + S cánh hoa: ố c các b c phân lo i ậ ượ ạ

ự ậ ự ậ ệ ẽ ơ ồ ậ Khái ni m phân lo i th c v t, nêu đ ạ ạ cượ ớ i, V s đ b c phân lo i th c v t: Ví d :ụ

i th c v t: Rêu H t tr n ớ ự ậ ỉfi fi D ng x ươ ạ ầ fi H tạ

ượ

ng

1)H ng phát tri n c a gi ướ kín: đ ơ ơ

ế ệ ể ừ ạ ế d ng đ n gi n đ n ả ơ

ự ậ ế

i th c v t: 3giai đo n: ể ủ c th hi n qua: ể ệ + C quan sinh d ưỡ + C quan sinh s n ả fi K t lu n: Gi i Th c v t xu t hi n và phát tri n t ấ ớ ậ d ng ph c t p h n, ti n hóa h n. ứ ạ ơ ơ ạ 2) Các giai đo n phát tri n c a gi ớ ạ ự ậ ạ

n ự ấ

ự ậ ở ạ ầ ượ

ể ủ c ự ậ ở ướ c n l n l ế ư t xu t hi n ệ ấ ế ủ ự ấ ạ Nêu đ khái ni m gi ệ ngành, l p,... ớ Phát bi uể i Th c c gi đ ự ượ ớ v t xu t hi n và ệ ấ ậ phát tri n tể ừ ả d ng đ n gi n ơ ạ đ n d ng ph c ứ ạ ế t p h n, ti n hóa ơ ạ ế h n. Th c v t ự ậ ơ H t kín chi m ế ạ S xu t hi n th c v t ệ ế u th và ti n ế ư Các th c v t hóa h n c trong ơ ả S xu t hi n và chi m u th c a th c v t H t kín . i Th c v t. gi ự ậ ớ ự ậ ế ệ ự ậ ơ ả ế ư ế ạ ớ ự ậ i Th c v t,

3) Th c v t H t kín chi m u th và ti n hóa h n c trong gi th hi n qua: ể ệ

ng s ng ố

ng cá th trong loài ... Đa d ng môi tr ườ Đa d ng loài, s l ố ượ ạ ạ ể

t kê đ c m t s công d ng ệ

ộ ố ượ ụ ụ ể ề ự ậ ạ ớ ả ụ ụ ấ + Li + Nêu ví d c th v công d ng c a th c v t h t kín v i s n xu t và đ i ờ ủ ạ s ng:ố

cượ Nêu đ ủ công d ng c a ụ th c v t H t kín ự ậ (th c ăn, thu c, ố ứ s n ph m cho ẩ ả công nghi p,...) ệ

t cây d i và cây tr ng d a vào : ồ ạ ả ả

ồ ệ ấ ố

ụ ồ ượ Phân bi ự Tính ch t. qu to, ng t, không h t. ạ ọ Ngu n g c cây tr ng: ồ Bi n pháp c i t o cây tr ng: ồ ả ạ Ví d 1 s lo i cây tr ng: ố ạ Chu i hoang d i thì qu nh , chát, nhi u h t. Chu i tr ng: ố ố ồ ề ả ạ ạ ỏ

Gi i thích đ c tùy theo ượ m c đích s ử ụ d ng, cây tr ng ồ ụ đã đ ể c tuy n ả ạ ch n và c i t o ọ t cây hoang d i. ạ ừ

Kĩ năng

Chú ý: H ng d n h c sinh

li u v các nhóm th c v t. ề ư ệ ự ậ

ẫ ọ ả li u: ồ ư ệ

ử ầ ả ứ ộ

c vai trò c a th c v t đ i v i t nhiên ự ậ ố ớ ự ế

10. Vai trò c a Th c ự ủ v tậ

ờ ố ậ i ườ

Ki n th c ứ c vai Nêu đ ượ ự ậ trò c a th c v t ủ ậ đ i v i đ ng v t ố ớ ộ iườ và ng

ướ ư ầ S u t m N i dung s u t m: tranh nh t ư ầ ộ li u tranh nh, t ư ệ ả Ngu n tranh nh, t ả ự v các nhóm th c ề Cách x lí s n ph m s u t m: ư ầ ấ v tậ Yêu c u s n ph m: v hình th c và n i dung ề ẩ Th i gian n p s n ph m: ờ ẩ ộ ả * Nêu đ ủ ượ - Đi u hòa khí h u ề c - B o v đ t và ngu n n ệ ấ ả ồ ướ * Vai trò c a th c v t đoíi v i đ ng v t và đ i s ng con ng ớ ộ ủ ự ậ 1)Đ i v i đ ng v t ậ ố ớ ộ Li t kê 1 s vai trò. ố ệ Ví dụ

ố ớ

i 2)Đ i v i con ng ườ i. Ví d : Có l ụ ợ Có h i. Ví d : ụ ạ

ượ c th hi n qua: ể ệ ự ậ

1) Đa d ng c a th c v t đ ạ ủ ng các loài ng cá th trong loài ạ ườ ủ ng s ng ố

ả ẫ ả ế ự ự ậ ạ Gi i thích ả S l ố ượ c s khai thác đ ượ ự S l ố ượ ế quá m c d n đ n ứ ẫ S đa d ng c a môi tr ự tàn phá và suy ạ gi m đa d ng sinh v t.ậ ả

ả ạ

ả minh h a cho t ng vai trò c a cây xanh 2) Nguyên nhân d n đ n s suy gi m tính đa d ng th c v t 3) H u qu : ậ 4) Bi n pháp b o v đa d ng th c v t ự ậ ệ ệ Ví d : s suy gi m đa d ng sinh h c ọ ụ ự Yêu c u h c sinh tìm đ c ví d minh th c t ọ ầ ạ ượ ự ế ụ ọ ủ ừ

Kĩ năng - Nêu các ví dụ ủ v vai trò c a ề ố ớ cây xanh đ i v i đ i s ng con ờ ố ề i và n n ng ườ kinh tế

ế

T o đ n bào ơ ả Ki n th c ứ Nêu đ cượ

11. T o, Vi ả khu n,ẩ N m và ấ Đ a yị ộ

ơ

T o đa bào ướ

1) + Ví d :ụ c u t o và công ấ ạ + C u t o : d ng c a m t vài ủ ụ ấ ạ loài t o đ n bào, + Công d ng:ụ ả ướ c t o đa bào (n ả 2) ả c ng t). m n, n ọ ặ + Ví d :ụ + C u t o: ấ ạ + Công d ng:ụ

viả c u t o c a vi khu n: ẩ ả ấ ạ ủ

bào th c v t) ớ ế ự ậ

ầ ấ ạ ng:

Mô t khu n là sinh v t ậ ẩ nh bé t bào ế ỏ ch a có nhân, ư phân b r ng rãi. ố ộ sinh s n ch y u ủ ế ả b ng cách nhân ằ đôi. Mô t Hình d ng:ạ c:ướ Kích th Thành ph n c u t o( chú ý so sánh v i t Dinh d ưỡ Phân b :ố Sinh s n:ả

c vi ợ ụ

ố ầ ủ i. ố ớ Ví d :Vi khu n c ng sinh trong n t s n c a cây h Đ u ọ ậ ố ớ ườ ủ

3) Vai trò c a vi khu n đ i v i t Vai trò c a vi khu n đ i v i cây xanh ẩ ẩ ộ Vai trò c a vi khu n đ i v i con ng ẩ Trong đ i s ng, ví d : ụ ờ ố Trong công ngh sinh h c, ví d : ụ ệ ố ớ ự ủ nhiên. Ví d : ụ ẩ

1) ượ ấ c n m ệ

Vi khu n gây b nh: ẩ Đ ng v t. Ví d : ộ ụ ậ Ng ườ

2) i. Ví d : ụ ấ ệ

1) - Nêu đ ượ i cho khu n có l ẩ 2) s phân h y ch t ấ ủ ự ầ h u c , góp ph n ữ ơ hình thành mùn, dàu h a, than đá, ỏ góp ph n lên ầ ợ men, t ng h p ổ vitamin, ch tấ kháng sinh - Nêu đ và vi khu n cóẩ h i gây nên 1 s ố ạ b nh cho cây, ệ đ ng v t và ộ ậ i.ườ ng i: ví d : ụ

N m gây b nh: Th c v t: ví d : ự ậ ụ Ng ườ Đ ng v t, ví d : ụ ậ ộ

ớ ẩ

nhiên: Phân gi i ch t h u c thành ch t vô ố ớ ự ả ấ ữ ơ ấ

cơ C u t o(so sánh v i vi khu n) ấ ạ cượ Nêu đ Sinh s n:ả c u t o, hình ấ ạ ủ ấ : T m quan tr ng c a n m ọ th c sinh s n,tác ả ứ Đ i v i t h i và công d ng ụ ạ c a n m. ủ ấ

ể i: ụ ấ ụ ắ

Ví d : Các n m hi n vi trong đ t ấ ấ Đ i v i con ng ườ N m có ích, ví d : n m r m ơ N m có h i, ví d : h c lào Đ i v i th c vât. N m có h i, ví d : n m von ụ ố ớ ấ ấ ố ớ ấ ạ ự ạ ụ ấ

ị ầ ấ ạ

- Nêu đ ượ ấ c c u t o và vai trò c a ủ ạ Đ a yị

ng

ườ

+ + + + 1)Thành ph n c u t o đ a y: 2)Ch c năng t ng thành ph n ừ ầ 3)Vai trò c a đ a y: ủ ị Đ i v i thiên nhiên: Đóng vai trò tiên phong m đ ố ớ ở ườ Đ i v i con ng c hoa, làm thu c i, ví d : làm n ố ớ ố ụ Đ i v i th c vât, ví d : Khi ch t t o mùn ự ố ớ Đ i v i đ ng v t, ví d :Là th c ăn c a h ố ớ ộ ướ ế ạ ứ ủ ươ ụ ụ ậ u B c C c ự ắ

ng tham quan: ế ườ

12. Tham quan thiên nhiên Ki n th c ứ ặ Tìm hi u đ c ể

ể ườ ơ ế ng n i đ n

đi m c a môi ủ tr tham quan

ng ườ

Đ c đi m môi tr ặ ể Đ a hình: ị Đ t đai: ấ Khí h u:ậ Nhi t đ : ệ ộ Đ m... ộ ẩ 1) Li ệ 2) Đ c đi m hình thái c a cây: ặ t kê các loài th c v t có trong môi tr ự ậ ủ ể

ầ ể

Tìm hi u thành ể ph n và đ c ặ D ng thân: đi m th c v t có ạ ự ậ Ki u láể ng, trong môi tr ườ Ki u gân lá nêu lên m i liên ể ố Lo i hoa: ự ậ h gi a th c v t ạ ệ ữ Lo i qu : ng v i môi tr ả ạ ườ ớ 3) M i liên h gi a th c v t v i môi tr ng: ự ậ ớ ệ ữ ố ườ

Quan sát đ c đi m hình thái c a cây: ặ ể ủ

Kĩ năng Quan sát và thu ậ th p m u v t ẫ (chú ý v n đấ ề b o v môi ả ệ ng) tr ườ

Thu th p m u v t c n chú ý: ậ ầ ẫ

ể ị

1) D ng thân: ạ Ki u láể Ki u gân lá ể Lo i hoa: ạ Lo i quạ ả 2) ậ Lo i cây thu th p: Đ a đi m thu th p: Cách x lí và b o qu n m u v t thu th p: ả ậ ậ ả ử ẫ ậ ậ