TÀI LI U ÔN THI TN SINH (2011)

Ế Ủ Ơ NG DI TRUY N VÀ BI N D Ề Ế Ị

Ệ C CH C A HI N T Ệ ƯỢ Ề Ự

BÀI 1 : GEN, MÃ DI TRUY N & QUÁ TRÌNH T NHÂN ĐÔI C A Ủ ADN

ADN mang thông tin mã hoá ộ ệ ủ ử

ARN) ộ ử

ộ ả ấ ấ ị ấ ẩ ủ fi đ u 3’ trên m ch mã g c c a gen ố ủ ạ kh iở

1.Gen: - Khái ni m: Gen là m t đo n c a phân t ạ m t s n ph m nh t đ nh (chu i pôlipeptit hay m t phân t ỗ - C u trúc c a gen c u trúc: 3 ph n ầ + Vùng đi u hoà: n m ằ ở ầ ề đ ng phiên mã ộ + Vùng mã hoá: fi mã hoá axit amin

ch a vùng mã hoá liên t c ụ

ứ ậ ậ Ở Ở

ứ ụ ch a vùng mã hoá không liên t c. ạ

fi k t thúc đ u 5’trên m ch mã g c c a gen ạ ế ố ủ ằ ở ầ

ể ề ủ

nu trong gen => trình t aa trong gen (hay MDTr là ự

ị ộ ứ ự ố

ấ ị

ứ ứ ứ

ừ c vào giai đo n phân chia ( kì trung gian ủ c khi t t c là đa s các loài có chung mã di truy n ố ề t c là 1 b ba 1 axit amin ộ t c là nhi u b ba 1 axit amin ộ ề ( T ADN → ADN ) ướ ướ ế ạ

ả ổ

ễ ả ễ c ướ

ắ ờ

ổ ớ

ế ờ

ủ ạ

ạ ợ ớ

ắ ề ớ ổ ổ ợ ợ ạ ạ ề ụ ễ ế

ơ fi sinh v t nhân s * ự fi sinh v t nhân th c * (Đo n intron và exon xen k nhau => intron không mã hóa aa, đo n exon ẽ ạ mã hóa aa) + Vùng k t thúc: n m ế phiên mã 2. Khái ni m và đ c đi m chung c a mã di truy n: ặ ệ - Khái ni m: Trình t ệ mã b ba t c là c 3 nuclêôtit trên m ch mã g c → qui đ nh 1 axit amin) ạ ứ - Đ c đi m c a mã di truy n: ề ủ ể + Đ c đ c theo m t chi u nh t đ nh (trên gen 3’→ 5’, trên mARN 5’→ ề ộ ượ ọ 3’), không g i lên nhau ố ổ ế fi + Có tính ph bi n ệ fi + Có tính đ c hi u ặ + Có tính thoái hoá fi 3. C ch nhân đôi c a AND: ơ ế - Th i đi m: Tr bào b ể ờ ) - Di n ra theo nguyên t c: b sung và bán b o toàn ắ - C 2 m ch c a ADN đ u tham gia làm khuôn ề ủ ạ - Di n bi n: 3 b ế + B c 1: tháo xo n ADN ( nh enzim tháo xo n ) ắ ướ + B c 2: t ng h p m ch ADN m i: ạ ợ ướ * Nh enzim ADN-Pôlimeraza giúp g n k t các nuclêôtit (A-T; G-X) ể * Enzim ADN-Pôlimeraza theo chi u 3’→ 5’ c a m ch khuôn đ t ng h p 2 m ch ADN m i. (m ch m i t ng h p luôn có chi u 5’→ 3’). ổ Vì th trên m ch khuôn 3’→ 5’quá trình t ng h p di n ra liên t c, còn trên m ch khuôn 5’→ 3’t ng h p ng t quãng ổ ạ ắ ợ

mẹ fi

ướ ế ả ớ 2 ADNcon gi ng hêt nhau và gi ng v i ố ố

+ B c 3: k t qu 1 ADN ADNmẹ

BÀI 2 : PHIÊN MÃ & D CH MÃ Ị

ỗ ổ

ứ ị ể ợ ộ i Ribôxôm - Chú ý tARN có ch a b 3

ậ ộ ớ ớ ộ

fi ổ

c phiên ượ ố ủ ARN) ạ

ắ ử

ợ ổ ố ớ ạ

ạ ắ ợ ễ ướ ướ

ờ ắ ế

ạ ự ố ủ ề

ử ARN có chi u 5’→ 3’. ề

t đ n cu i gen g p mã k t thúc thì d ng phiên ượ ế ừ ế ặ ố

ế ố ớ ố ớ ơ ạ ự ạ ả ắ ỏ ư ỉ

ố ỉ

do, ATP,.. ự

Enzim

ạ ồ (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) ph c h p aa-tARN ứ ợ ạ

ổ ướ

i mã m đ u AUG => ở ầ ạ

ị ổ

ở ầ – tARN) => mARN t ỗ ỗ

ẩ ướ

ế ắ

t c a Ribôxôm trên mARN là 1 b ba (theo chi u 5’→ ứ ợ thành chu i pôlipeptit ỗ c tr ỗ ướ ượ ủ ề ộ

* Các lo i ARN ạ - mARN: tham gia d ch mã ( t ng h p chu i pôlipeptit ) - tARN: v n chuy n axit amin t đ i mã ( b ba này b sung v i b 3 trên mARN ) ổ ố - rARN + Prôtêin fi Ribôxôm I. Phiên mã : t ng h p ARN: (T Gen ừ ợ 1.KN phiên mã: Thông tin di truy n trên m ch mã g c c a gen đ ề mã thành phân t mARN theo nguyên t c BS - Nên nh : Ch có 1 m ch mã g c trên gen làm khuôn t ng h p ARN mà ỉ thôi 2. Di n bi n c a phiên mã ế ủ - B c 1: Tháo xo n gen: - B c 2: T ng h p m ch ARN ổ +Nh Enzim ARN-pôlimeraza g n k t các ribônuclêôtit theo nguyên t c ắ A-U, T-A, G-X, X-G + Enzim ARN-pôlimeraza d a vào m ch g c c a gen theo chi u 3’→ 5’, đ t ng h p phân t ể ổ ợ - B c 3: + Khi enzim tr ướ mã + K t qu : 1 gen → 1 ARN ả Chú ý: - Đ i v i TB nhân s t o ra mARN hoàn ch nh - Đ i v i TB nhân th c t o ra mARN ch a hoàn ch nh (ph i c t b intron, n i êxôn → đ t o mARN hoàn ch nh) ể ạ II. D ch mã: - Có các thành ph n tham gia: mARN, tARN, Ribôxôm, aa t ầ - G m 2 giai đo n 1. Ho t hoá aa: aa + ATP+ tARN 2. T ng h p chu i pôlipetit ỗ ợ - B c 1: M đ u ở ầ * Ribôxôm + (aam đ u chu n b t ng h p chu i pôlipeptit ợ - B c 2: Kéo dài chu i pôlipeptit + Các ph c h p (aa – tARN) => Ribôxôm, ribôxôm giúp g n k t các axit aa fi + M i b 3’) - B c 3: K t thúc ướ ế

ế ị fi ả ế 1.a chu i pôlipeptit ỗ

ạ ổ ợ

ở mđ là foocmin ủ ủ ậ

+ Khi Ribôxôm => mã k t thúc => k t thúc d ch mã ế + K t qu a Rib + 1 mARN * Chú ý: Khi t ng h p xong , còn có thêm công đo n c t b axit amin m ắ ỏ đ u c a c a chu i pôlipeptit (đ i v i sinh v t nhân s aa ơ ố ớ ỗ ầ methionin, đ i v i sinh v t th c aa ự ậ

ạ ạ ộ ề ng s n ph m do gen t o ra ẩ ượ fi

fi chu i pôlypéptit) mARN) ỗ

ấ fi mARN fi ứ chu iỗ

fi V n hành phiên mã (n u protein c ch bám vào ế

ế ậ

fi n i Enzym ARN-Pôlymeraza bám vào (Phiên mã) ở ộ ơ

ng không có lactoz : Gen R

fi Prôtêin c chứ

ườ ơ ế fi Vùng (O) fi C n tr phiên mã

mđ là methionin) ố ớ BÀI 3 : ĐIÊU HOÀ HO T Đ NG C A GEN Ạ Ộ 1. Khái ni m đi u hoà ho t đ ng c a gen: ủ - Là đi u hoà l ả ề + Đi u hoà phiên mã (gen ề + Đi u hoà d ch mã (mARN ị ề 2. C u trúc 1 opêron Lac: - Vùng ch a gen c u trúc Z,Y,A (nhóm gen này ấ pôlypéptit fi Enzym) - Vùng v n hành (O) ậ thì không phiên mã) - Vùng kh i đ ng P 3. S đi u hoà c a 1 opêron Lac ủ ự ề - Khi môi tr ở ả - Khi môi tr

ứ ế fi fi fi ườ Vùng (O) t Vô hi u hoá protein c ch ệ mARN) ng có lactoz : 1 s Lactôz ơ doự

BÀI 4 : Đ T BI N GEN ơ fi ố Phiên mã x y ra (gen ả Ế Ộ

ấ ế ữ ủ

ố ặ

ả fi ề ả ữ ể ố ớ ề

ư ề

fi ể g i là th đ t bi n ế ể ộ ể ọ

BT = NĐB, ch nh h

ch liên quan 1 aa ng 1 b ba ỉ ả ưở ạ ộ ỉ

BT

ạ ạ ấ ố fi liên quan nhi u aa trong chu i pôlypéptit

> NĐB), BĐG d ng thêm và m t, đa s ỗ

< NĐB), m t (Nấ BT ộ

ạ ọ ố

ầ fi ẫ ra cho ra G-X, l G-T fi A-T) 1. Khái ni m: ệ - ĐBG là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen ổ - Đa s là ĐB đi m (ch liên quan 1 c p nuclêôtit) ỉ - ĐBG x y ra đ i v i: di truy n qua sinh s n h u tính + TB sinh d c, ti n phôi ụ ngưỡ fi k di truy n qua sinh s n h u tính nh ng di truy n qua + TB sinh d ả ữ ề SS vô tính - N u ĐB đã bi u hi n ra ngoài ki u hình ệ ế 2. Các dang ĐBG: - D ng thay th : N ế trong chu i pô... ỗ - D ng thêm (N liên quan nhi u b ba ề 3. Nguyên nhân gây ĐBG: - Do TNĐB (v t lí – hoá h c – sinh h c - r i lo n sinh lí) ọ ậ 4. C ch phát sinh ĐBG: ơ ế - Do b t c p nh m l n khi nhân đôi: ắ ặ (VD G-X l ẽ i nh m l n G-X ẫ ạ ầ

BU5

(cid:190) (cid:190) fi (cid:190) i A-T

G-X)

ra cho ra A-T , thì l ạ ẽ

chu i pôlypéptit

ế

bi n đ i ổ

ế

ế

ng đ c a tác nhân ng, c ộ ủ ụ ạ

fi mARNbi n đ i ổ fi i ợ ề ượ ể

ặ ấ

ủ ố

- Do TNĐB gây nên: (VD A-T l 5. H u qu c a ĐBG: ả ủ ậ fi genđ t bi n - Genbình th ngườ ộ - ĐBG có th : có h i, trung tính, có l ạ ể - ĐBG còn ph thu c: + Lo i, li u l ộ + Đ c đi m c u trúc c a gen 6. Vai trò c a ĐBG: ế Ắ ồ Ể ọ Ễ ệ Ế Ấ Ễ

ườ ủ Là ngu n nguyên li u cho ti n hoá và ch n gi ng BÀI 5 : NHI M S C TH & Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C Ắ Ộ THỂ

TB nhân th c) ự ỉ Ở Ở ạ ề TB nhân s NST ch là 1 AND d ng vòng ỉ TB nhân th c (bài này ch nói v NST ở

(cid:204) ADN (cid:204) ạ Gen)

ở ữ ủ ự ầ ấ ạ ấ c th y rõ ấ ượ fi giúp tr ắ t trên thoi phân bào (thoi vô s c) ượ kì gi a c a nguyên phân ộ

fi ng, hình thái, c u trúc ấ ư

ồ ộ

ỉ ở ộ

i tính

ể ỗ ngườ và NSTgi th ủ

ự ư

ợ ơ ả F 11 nm) fi F 30 nm) fi s i c b n ( s i ch t NS ( ợ ấ crômatit ( F 700 nm)

ộ fi ữ ấ ổ nh h ả ưở ế ng đ n

ạ ấ fi

ố ượ ạ ư fi gây ch t ế i gây b nh ung th máu ệ cây tr ng ấ ở ng gen ng ở ườ 22 đ lo i b gen x u ể ạ ỏ Ứ ồ

ố ượ ậ

ọ ấ Ứ

ệ ế

ạ ng gen không thay đ i, nh ng trình t ư ự ổ ổ fi gen thay đ i gi m kh ả ả

I. NST 1. Hình thái và c u trúc NST: - ơ - + Thành ph n c u t o: NST = AND + Prôtêin lo i histon + NST là c u trúc mang gen (Vì NST + NST đ + NST có ch a tâm đ ng ứ trong phân bào + M i loài có b NST đ c tr ng: v s l ề ố ượ ộ ỗ ặ + Trong TB l ng b i m i NST g m 2 chi c ế ưỡ ỗ + Còn TB đ n b i m i NST ch có 1 chi c ơ ế + NST có 2 lo i: NST ạ 2. C u trúc siêu hi n vi c a NST ấ - Có trình t nh sau: ADN( F 2 nm) fi siêu xo n (ắ F 300 nm) fi II. Đ t bi n c u trúc NST ế ấ - ĐBCTrNST là nh ng bi n đ i trong c u trúc NST ế gen trong NST 1. M t đo n: - Làm gi m s l ả - VD m t đo n NST ấ - ng d ng ụ 2. L p đo n ạ ng gen h u qu nghiêm tr ng - Làm tăng s l ả - ng d ng: VD trong công nghi p s n xu t bia ụ ệ ả - Là ngu n nguyên li u cho ti n hoá ồ 3. Đ o đo n ả - S l ố ượ năng SS

ế

ạ ồ ể ươ

gi m kh năng sinh s n ầ ng đ ng) ồ ả ả ả

ị ế ồ

NG NHI M S C TH Ế Ố ƯỢ ệ Ộ Ắ Ễ Ể

- Là ngu n nguyên li u cho ti n hoá ệ 4. Chuy n đo n (Gi a các NST không t ữ ổ fi - Thành ph n gen c a NST b thay đ i ủ - Là ngu n nguyên li u cho ti n hoá BÀI 6 : Đ T BI N S L ạ ộ

ể ệ ộ ể ộ

ể ể ố

ể ộ và th baể fi fi (2n-1) : (2n +1) : (n) x ( n-1): (n+1) ẹ th m t Giao t ử

ộ 3n, 5n,… l ) ( ẻ fi fi

fi fi (3n) (4n) ẹ ẹ 4n, 6n, … ch n)ẵ Giao t : (n) x (2n) ử : (2n) x (2n) Giao t ử

2n + 2n’)

AABB(2n + 2n’) thể

ể fi sinh t ngổ ứ

h u nh không sinh s n h u tính (vì r i lo n quá trình ữ ư ạ ả ố

th c v t, còn đ ng v t r t hi m ậ ấ ổ ế ở ự ậ ở ộ

ọ ộ : - Là ngu n nguyên li u cho ti n hoá và ch n ệ ế ế ể ồ

1. Các lo i ĐB SLNST a. L ch b i: - B NST: - Th không (2n-2) - Th m t (2n-1) - Th m t ể ộ kép (2n-1-1) ể ố - Th ba (2n+1) - Th b n (2n +2) - Th b n kép (2n+2+2) - C ch : VD hình thành ơ ế + B (2n) x M (2n) ố b. Đa b i ộ b1- T đa b i: ự - B NST: ( ộ - C ch : + B (2n) x M (2n) ố ơ ế + B (2n) x M (2n) ố b2 D đa b i: ộ ị - B NST: ( ộ - C ch : ơ ế AA(2n) fi A(n) AB (n + n’) Đa b i hóa song nh b i ị ộ BB(2n’) fi B(n’) con lai b t thấ 2. Đ c đi m c a th đa b i ộ ủ ể ặ - Có hàm l ng ADN tăng (Vì NST tăng mà NST ch a gen) ượ h p ch t h u c tăng ấ ữ ơ - Các th đa b i l ộ ẻ ầ ể gi m phân) - Th đa b i khá ph bi n ộ ể 3. Vai trò c a th đa b i ủ gi ngố

Ủ Ệ ƯỢ Ề

thuy t (s d ng toán xác su t) ố ử ấ

ế ử ụ thuy t ế ả

TÍNH QUI LU T C A HI N T NG DI TRUY N Ậ BÀI 8 : QUI LU T MEN ĐEN : QUI LU T PHÂN LI Ậ 1. Qui trình nghiên c u c a Menđen: ứ ủ - B trí thí nghi m (lai t o) ạ ệ - X lí s li u đ a ra gi ả ố ệ ư - Làm lai thí nghi m ki m tra gi ể ệ 2. Qui lu t phân li: ậ

ị ồ ạ ố ừ ố b , 1

i có ngu n g c t ồ

ả ặ m . ố ừ ẹ ỗ ề ề ồ

ậ fi do c p alen A

bốAmẹ hoa tr ng ắ

do c p alen ặ ụ ạ ặ

gi m phân cho 2 giao t th nh t A giao t

b , ố giao t

ử ứ ử fi ả ấ thử ứ

- M i tính tr ng do 1 c p alen qui đ nh, 1 có alen có ngu n g c t ỗ còn l ạ - Khi gi m phân thì m i alen trong c p alen phân li đ ng đ u v các giao ặ tử 3. Ví d minh ho qui lu t phân li: ạ ỏ fi - Tính tr ng: hoa đ abốamẹ - AbốAmẹ fi hai Amẹ

BÀI 9 : QUI LU T MEN ĐEN : QUI LU T PHÂN LI Đ C L P Ậ Ậ

ặ ị Ộ Ậ ặ ậ

ạ ộ ậ : Khi các c p alen qui đ nh các c p tính tr ng ng đ ng khác nhau thì chúng s phân ẽ ằ ươ ặ

ồ ử

t giao t ế

AB:Ab – AaBb (A:a) x (B:b) fi

1. Qui lu t phân li đ c l p khác nhau n m trên các c p NST t li đ c l p trong quá trình hình thành giao t ộ ậ 2. Cách vi : ử VD - AABb (A) x (B:b) fi AB:Ab:aB:ab

3. Phân tích công th c t ng quát (ch xem xét khi lai ♂ x ♀có ki u gen ứ ổ ể ỉ

gi ng nhau )

S lo i ố ạ

F1 F2 F2 F2 F1ử S lo i ố ạ ki u gen ở ể S lo i ố ạ ki u hình ở ể ể ở

ố S lo i c p gen ố ạ ặ d h p t ị ợ ử 1 (Aa x Aa) vàng giao t 21 ( ½ A : ½ a ) 21 vàng: xanh T lỉ ệ ki u hình (3:1)1 3vàng:1xanh

22 (¼AB: ¼Ab: ¼aB: ¼ab) 2 (AaBb x AaBb) (vàng-tr n)ơ

22 vàng-tr n:ơ vàng-nhăn: xanh- tr n:ơ xanh-nhăn (3:1)2 9vàng-tr n:ơ 3vàng-nhăn: 3xanh-tr n:ơ 1xanh-nhăn

31 (AA: Aa: aa) 32 (AABB:AABb: AaBB: AaBb: AAbb: Aabb: aaBB: aaBb: aabb) 3n 2n (3:1)n n

ậ fi 2n * L u ý cho qui lu t Menđen ( QLPL – QLPLĐL ) : - 1c p alen 1 c p NST ư ặ ạ ộ ộ

fi 1 tính tr ng ạ NG TÁC GEN & T

BÀI 10 : T tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn NG TÁC ĐA HI U C A GEN ặ ƯƠ ƯƠ Ủ Ệ

fi ổ

ng tác gen: ng tác b sung: 2 c p alen F2 t l ặ ỉ ệ ể

fi 1 tính tr ng ạ 2 c p NST ả ki u hình là 9:7 hay 9:6:1 (không ph i

thu c vào s l ư ộ ủ ệ ể ạ ộ ệ ố ượ ng ộ

1. T ươ a. T ươ ặ 1 AaBb fi - N u xu t phát F ấ ế nh 9:3:3:1 nh QLPLĐL) ư b. T alen tr i có trong ki u gen ng tác c ng g p: Bi u hi n c a tính tr ng l ươ ộ ể

ế ứ ặ

ề ể ể

fi nhi u tính tr ng . ề ạ

ệ ủ ế ộ ườ ụ ạ

i ta th y n u ru i gi m thân đen cánh c t thì các tính tr ng khác ấ ư ố ồ ắ ứ ả

BÀI 11: LIÊN K T GEN VÀ HOÁN V GEN ộ - VD ki u gen aabbccdd cây ngô cao 20 cm (n u c có m t 1 alen tr i trong ki u gen thì chi u cao cây tăng thêm 5 cm) Aabbccdd cao 25 cm, AabbccDd cao 30 cm, ... , AABBCCDD cao 60 cm. M t gen 2. Tác đ ng đa hi u c a gen: ộ -VD ng ấ kéo theo nh : đ t thân ng n, lông c ng, sinh s n kém, ... Ị Ế

:

ặ ế ế ể

ộ ạ ế

ứ ươ ộ ơ ớ ố ế ủ ướ ố ộ ng ng v i s NST trong b đ n b i ng di truy n cùng nhau ỗ

ố ớ ố ế ươ ứ ng ng v i s nhóm gen liên k t ế

AB , gen AB luôn đi chung v i nhau, gen

ụ ạ ạ

ớ ab cũng th .ế

ộ ơ ộ ế

ồ ồ ấ ấ

ệ ượ

ố ồ ng hoán v gen qua th tinh cho ra t ổ ợ ộ ế ng đ ng trao đ i chéo d n đ n ổ h p gen m i ớ (m i)ớ )/( t ng s cá ổ ố

mang gen hoán v ỉ ệ ử ị

ng liên k t gen và hoán v gen % các lo i giao t ạ ế ệ ượ ủ ị

ế

t cho các loài cũng nh trong ch n gi ng ư ố ọ ố

ng hoán v gen, ị

ố fi 1. Liên k t gen a. Đ c đi m liên k t gen - Các gen n m trên cùng 1 NST t o thành m t nhóm gen liên k t và có xu ằ h - S nhóm liên k t c a m i loài t (n) c a loài đó - S nhóm tính tr ng liên k t t b. Ví d minh ho : - ab - Ru i gi m b NST đ n b i n = 4 => 4 nhóm liên k t gen - Ru i gi m có 4 nhóm tính tr ng liên k t ạ ế 2. HVG: Khi các gen trên c p NST t ươ ặ hi n t ụ ị - Cách tính TSHVG = [( t ng s cá thu c nhóm ít ổ th )]x100% VD Theo SGK Tr 46: (965 xám-dài: 944 đen-c t)ụ nhóm nhi uề , (206 xám-c t:ụ 185 đen-c t )ụ nhóm ít Thì TSHVG = [(206 + 185)/ (965 + 944 + 206 + 185)]x100% = 17%= 0,17 - Cách khác: + TSHVG = T l 3. Ý nghĩa c a hi n t - Ý nghĩa liên k t gen: + Giúp duy trì nhóm gen t - Ý nghĩa c a hi n t + Tăng bi n v t + Tính đ c kho ng cách gi a các gen

ề I TÍNH ệ ượ h p có ý nghĩa trong ch n gi ng ị ổ ợ ọ L p b n đ di truy n ồ ả ả ậ Ớ Ế Ớ ữ Ề

ủ ế ượ BÀI 12 : DI TRUY N LIÊN K T V I GI & DI TRUY N NGOÀI NHÂN ớ i tính và ch a gen qui ứ ứ ạ ị

i tính i ♀XX, ♂ XY ớ ườ Ở ồ

Ề - Ch a gen qui đ nh tính tr ng gi i tính: 1. NST gi ớ đ nh tính tr ng th ng ườ ạ ị 2. C ch xác đ nh gi ị ơ ế - ru i gi m, thú, ng ấ - Chim, b m ♂ XX, ♀ XY ướ

c a bủ ố, 1Xc a mủ

c a mủ

ẹ ẹ, 1Yc a bủ ố

nh n 1Xậ ch nh n 1X ậ ỉ

2 gi ki u hình khác nhau ở ế ế ớ fi i ỉ ệ ể ế ớ ậ

fi XY ) XX fi ề

ng ng trên ng n m trên X không có gen t ị ạ ứ ườ ươ di truy n chéo ( XY ằ

ng ở ồ ạ ườ ắ ủ ấ i, màu m t c a ru i gi m,

AXA(BT) fi

m Xẹ AXa x b Xố aY fi

ạ ng 100% gen trên X c a ông bà ngo i, ưở ừ ớ

ủ ng 1 chút nào gen trên X c a ông bà n i) ộ ủ fi XY) ề

di truy n th ng (XY ở

i đàn ông) ườ con trai XYL

ẳ tai c a ng ủ b Xố YL fi ố (VD màu v c a tr ng dâu t m, màu lông ứ ỏ ủ ụ ằ

ế ớ

bào ch t) Ứ gà có di truy n liên k t v i tính) (di truy n qua t ề ề ế ấ

ể ế ậ ả ố

ể ể ạ

fi cái ch a nhi u gen cho nên giao t ẹ GT ♂ ứ ử ề ở ở

- Châu ch u ♂XO, ♀XX - Chú ý: - Con gái XX ‹ - Con trai XY ‹ 3. Di truy n liên k t v i tính - N u k t qu lai thu n và ngh ch cho t l ị ả LK v i G.tính ớ a. Gen trên X fi - Gen qui đ nh tính tr ng th Y (VD tính tr ng mù màu- máu khó đông màu lông tam th c a mèo ) ể ủ - VD di truy n chéo: Ô.ngo i ạ XaY(máu khó đông) x B.ngo i Xạ con trai XaY ( Nên nh cháu trai luôn th a h mà không th a h ừ ưở b. Gen trên Y fi - Gen trên Y (VD túm lông Ô. n i Xộ YL (túm lông tai) fi 4. ng d ng trong chon gi ng ở ề 5. Di truy n ngoài nhân - K t qu lai thu n ngh ch luôn khác nhau, ki u hình con luôn gi ng m ị ẹ - Do gen n m trong ti th , l p th , plasmit qui đ nh, ể ạ ằ ể TB ĐV và TV, + Ti th có ở TBTV, + l p th có ở vi khu n) + plasmid có ẩ ở - DTrQTBC (di truy n qua dòng m ) ề GT♀ > TBC - ( vì TBC h n)ơ

BÀI 13 : NH H Ả ƯỞ ƯỜ Ệ NG LÊN S BI U HI N Ự Ể Ủ

DKMT

NG C A MÔI TR C A GEN (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) Gen ng: tính ể ệ ườ Ủ ề

ậ ợ fi i fi - VD lúa đ u có ki u gen (AA) ề ể NS NS cao ậ ợ fi i

fi ượ ủ ứ ể ể ể ể c hi u là 1 ki u gen có th bi u

1. M i liên quan ki u gen và đi u ki n môi tr ố tr ngạ ĐKMT thu n l ĐKMT không thu n l th pấ 2. M c ph n ng c a ki u gen hi n nhi u ki u hình khác nhau t đ ể ng ng v i ĐKMT ớ ươ ứ ả ứ ể ề ệ

ng bi n ể ượ c hi u là ki u hình có th ể ế (s m m d o ki u hình) đ ẽ ể

ể ườ ổ

ế

ng bi n: do ĐKMT ệ ủ ế ạ ấ

3.Th ự ề ể thay đ i theo ĐKMT nh ng ki u gen không thay đ i ổ ư - Nguyên nhân gây ra th ườ ng bi n: + Xu t hi n đ ng lo t + Không di - Đ c đi m c a th ồ ườ ể ặ truy nề - Ý nghĩa fi i giúp sinh v t thích nghi ậ BÀI 14 : TH C HÀNH : LAI GI NG: c 2 = Σ (O – E )2/E - Công th c:ứ có l Ự Ố

BÀI 15 : BÀI T P CH NG I & II ƯƠ

A=T, G=X N =2(A + G) Ậ LGen= N/2x 3,4A0 LGen= Cx34A0 ố ắ

M=Nx 300( đvC ) H = 2A + 3G LKCHTr gi a cácNu =N-2 ữ S V.xo n(C)=N/20 NCC=N(2n – 1) ACC=TCC=A(2n – 1) GCC=XCC=G(2n – 1)

ki u hình T l

1

Phép lai T l ki u gen F ỉ ệ ể ỉ ệ ể F1 S tố ổ h p giao ợ Fử 1 t

P AA (Tr i) x AA (Tr i) 1x1=1 100% AA (1) ộ ộ

P AA (Tr i) x Aa (Tr i) 1x2=2 ½ AA: ½ Aa ộ ộ

¼ AA: Aa: ¼ P Aa (Tr i) x Aa (Tr i) 2x2=4 ộ ộ

42 aa

P AA (Tr i) x aa (L n) 1x1=1 100% Aa (1) ặ ộ

P Aa (Tr i) x aa (L n) 2x1=2 ½ Aa: ½ aa ặ ộ

P aa (L n) x aa (L n) 1x1=1 100% aa (1) ặ ặ 100% Tr i (AA) ộ (1) 100% Tr iộ (AA) (½) (Aa) (½) ¾ Tr i: ¼ l n ặ (AA) (¼ ) 42 (Aa) ( ) (aa) (¼) 100% Tr i (Aa) ộ (1) ½ Tr i: ½ l n ộ (Aa) (½) (aa) (½) 100% L n (aa) ặ (1)

Ề Ể

Ầ Ề Ầ Ể

ầ ố ể ầ

DI TRUY N H C QU N TH Ọ BÀI 16 - 17 : C U TRÚC DI TRUY N C A QU N TH Ủ Ấ 1. Qu n th - T n s alen - T n s ki u gen ầ ố ể a. QT là t p h p các cá th cùng loài, s ng chung, có kh năng sinh s n ả ể ậ ả ợ ố

th hi n TS alen và TS ki u gen ỗ ặ ể ể ệ ở

ầ ể

ố ổ

ố ể

ể , (AA + aa ) › ố ế TL (Aa) fl

ng đ i các alen có xu h ố ướ ươ ố TS t ng không đ i ổ

ặ ầ ể

ẫ do v i nhau ớ

ể ầ ạ ố ể ẫ

ổ ệ ấ ị ể ề

ầ ạ ể ữ ề ủ ể ế ệ ằ

ị ậ

ố ố ươ c duy trì qua các th h ầ ể ể ệ ầ ấ ị ẫ ố ượ ng đ i các alen và ế ệ

2AA +2pqAa + q2aa =1 (Hay x

ấ ể ầ

2q = z+y/2, Trong đó p+q=1 ằ

ủ ủ ọ

ứ ể ầ

ng đ i p=A, q=a) ố

ể c 1: c 2:

2AA +2pqAa

Tìm TS t Ta đ t V trái xAA+yAa+zaa V ph i p ặ ầ ướ ướ ươ ế ế ả

c 3: c 4: ướ ướ ế ậ

Tính p2, 2pq, q2 K t lu n ế ế ả

2, y= 2pq , z= q2)=> qu nầ

ể ằ

„ V ph i (x

„ p2, y „

2pq, z „ q2)=> QT không

ế ế ế ả

ủ ị ệ

c l n ướ ớ

ể ẫ

ế

ư fi - M i QT có m t v n gen đ c tr ng ộ ố c a qu n th ủ b. TS alen = SL alen đó/t ng s alen c. TS ki u gen = s các th có ki u gen đó/t ng s cá th ổ ể ố ể 2. QT t th ph n và giao ph i cân huy t: ự ụ ấ - TL Aa = (1/2)n - TL (AA + aa ) = 1- (1/2)n, TL AA=aa= [1- (1/2)n ]/2 3. QT ng u ph i: ẫ - Đ c đi m di truy n c a qu n th ng u ph i ố ề ủ ể + Các cá th giao ph i t ố ự ể + QT th đa d ng ki u gen và ki u hình ể + QT ng u ph i có th duy trì TS các ki u gen khác nhau trong qu n th không đ i qua các th h trong nh ng đi u ki n nh t đ nh 4. Tr ng thái cân b ng di truy n c a qu n th a. Đ nh lu t Hacđi-Vanbec - KN: Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh, t n s t ầ ề thành ph n ki u gen c a qu n th ng u ph i đ ủ - C u trúc di truy n c a qu n th : p ủ ề AA+yAa+zaa = 1) - G i p là TSTĐ c a alen A, q là TSTĐ c a alen a. 2p = x +y/2 , q=a= - Ta có: p=A= - Cách ch ng minh qu n th có cân b ng hay không + Qu n th ban đ u xAA+yAa+zaa= 1 ầ B B + q2aa B B * N u V trái = V ph i (x= p ế th cân b ng *N u V trái cân b ngằ b. ĐK nghi m đúng c a đ nh lu t ậ - QT có kích th - Các cá th trong QT giao ph i ng u nhiên ố - Không có tác đ ng c a CLTN ủ - Không có đ t bi n x y ra ả ộ c cách li - QT đ ượ

NG D NG DI TRUY N H C Ứ Ọ Ụ Ề

Ậ Ồ Ố Ọ Ố Ọ

BÀI 18 : CH N GI NG V T NUÔI & CH N GI NG CÂY TR NG D A TRÊN NGU N BI N D T H P Ế Ị Ổ Ợ

ọ ặ ủ Ồ ố

tái t

h p gen mong

ổ ợ ) ch n l c ọ ọ t h p

ộ ế ể ồ ổ ợ

ầ ể ự ồ ợ d a trên ngu n ủ (mang ki u gen đông h p)

ế ố ị ổ ợ

th ph n ho c giao ph i g n

t ự ụ

t o ngu n BDTH ố ồ ầ ạ

ố ầ gi ng thu n ch ng ủ

ố ế (mang ki u gen d h p) ể

ư t o ra ngu n gen qui đ nh ki u hình t ạ t nh t ấ ố ị

ồ ứ ố

thuy t siêu tr i (AA < Aa ạ ự Ư ế ơ ơ ề ủ ư ự ế ả ộ

ng pháp t o u th lai: ạ ư ươ ế fi cho dòng thu n (ki u gen đ ng h p) lai v i nhau ồ ợ ớ

ể ế ể

h p gen s có bi u hi n u th lai khác nhau ầ (bi u hi n u th lai) ệ ư ể h p gen d h p t ổ ợ

ệ ư ả ế ệ ế fi F… KG d h p gi m) F ế ầ ị ợ

ị ợ ọ ự ạ

ố ư Ố Ệ Ọ Ộ Ằ Ế

ươ ạ ằ ố

(2) ch n l c

ế gi ng ban đ u Ự * Đ c đi m c a khoa h c chon gi ng: -T o ngu n BDDTr (BDTH, đ t bi n, ADN ạ mu n ố 1.T o gi ng thu n ch ng ạ h p bi n d t - PP lai t o ạ fi (dòng thu n)ầ 2. T o gi ng lai có u th lai ị ợ ạ fi - D a vào lai t o ể a. u th lai là gì ? Con lai có s c s ng cao h n b m . ố ẹ ơ b. C s di truy n c a u th lai: D a trên gi ế > aa ) c. Ph ầ fi - T o dòng thu n ạ t o t ị ợ ử ạ ổ ợ - Tuỳ t ẽ ấ ở 1 sau đó gi m d n qua các th h (Vì qua các th - u th lai rõ nh t F Ư ế h t ệ ừ 1 KG d h p cao ả d. Thành t u ch n gi ng u th lai: đó là gi ng lúa lai các lo i. ố ế BÀI 19 : CH N GI NG B NG PP GÂY Đ T BI N & CÔNG NGH T BÀO ng pháp gây đ t bi n ộ ố

ọ ọ (3) t oạ

ầ ộ

ự ậ cônxisin cây tr ng đa b i (thu ho ch ạ ộ ồ ủ ế ự

ạ bào th c v t ự ậ fi

ưỡ ế

tác nhân k t dính

ế

TB lai A-B ầ

fi cây (n) côxisin cây (2n)

đ ng v t : 1. T o gi ng b ng ph ế fi a. Qui trình: ( 1) Tác nhân đ t bi n dòng thu n ầ - Chú ý ch y u áp d ng cho VSV và th c v t ụ b. Thành t u: VD Gi ng cây tr ng (2n) ố ồ ng: r , thân, lá) c quan sinh d ưỡ ơ 2. T o gi ng b ng công ngh t ố ệ ế ằ phát tri n thành cây a. Nuôi c y mô TV ể ấ ng: bào sinh d b. Lai t VD TB tr n A (lá cà chua) x TB tr n B (lá khoai tây) ầ Hooc mon cây lai A-B (CC-KT) c. Nuôi c y h t ph n: H t ph n, noãn (n) ạ ấ ấ 3. Công ngh t ệ ế a. Nhân b n vô tính ả ấ ạ bào đ ng v t ậ ộ ậ ở ộ

fi bào xôma (c a đ ng v t c n nhân b n) A t ả ủ ế

cung con cái ấ ứ bào tr ng fi Sinh ra con v tậ

ả fi ộ fi phôi fi ề tách thành 2 hay nhi u ph n ấ ề ầ fi phôi fi cung bò cái - Nhân c a t ậ ầ ủ ế m t nhân c a con v t khác B t ủ ử ậ nhân b n (gi ng h t A v m t di truy n) ố ề ặ ệ b. C y truy n phôi: VD 1 phôi bò ề t riêng bi ử tệ fi

ề con bê gi ng h t nhau ố Ệ ị ế ậ ế ệ

t o ra 2 hay nhi u ệ ạ BÀI 20 : T O GI NG B NG CÔNG NGH GEN Ố Ằ ổ bào ho c sinh v t có gen b bi n đ i ặ ệ

ế

c) ắ c trong kĩ thu t chuy n gen (3 b ậ ể ướ ướ

tái t

ố ADNtái t

ể ủ ề nh enzim c t, n i

ổ ợ (Nghĩa là thể h p

ệ T bào nh n

ổ ợ mu i canxiclorua ho c xung đi n h p

ế ậ

tái t

ổ ợ : h p

tái t

c hay ứ ể ấ

ổ ợ chuy n vào đ ể h p

ượ

T o ra gi ng bi n đ i gen ụ ạ ố ế ổ

ậ ổ

cho ra s n ph m có l i cho con ố fi i làm bi n đ i ế ẩ ả ợ

iườ

ế ổ

ế ạ ỏ ẵ ệ ẵ

ế ố ỏ

ộ ố ạ

i vào c u (t o c u chuy n gen) ườ ạ ừ ừ ể

Ạ T o ra t I. Công ngh gen: ạ II. Kĩ thu t chuy n trong công ngh gen ậ ể - Thành ph n tham gia: ầ + TB cho gen + Th truy n (plasmit, virut) ể + T bào nh n gen ậ + enzim (c t: rectrictaza, n i: ligaza) 1. Các b B1: T o ADN ổ ợ : ạ h p - Gen (c a TB cho) + Th truy n truy n có mang gen cho) ố B2: Đ a ADN ư tái t B3 : Phân l p dòng TB ch a ADN - B ng cách đánh d u th truy n (xem ADN ề ằ không) III. ng d ng công ngh gen: ệ Ứ 1. Sinh v t bi n đ i gen ? ế - Sinh có gen b con ng ườ ị ng - Có 3 cách làm bi n đ i gen: vào (chuy n gen) + Thêm gen l ể ạ + Làm bi n đ i gen s n có ổ + Lo i b ho c vô hi u hoá gen s n có ặ 2. M t s thành t u t o gi ng bi n đ i gen ự ạ a. T o ĐV chuy n gen: ể -Qui trình VD chuy n gen protein ng ể ADNtái t i

ổ ợ ch a gen ng ứ h p

ườ

th tinh trong ng nghi m

ứ ừ fi i phôi c uừ fi phôi c u ch a gen ườ ữ

iườ fi ạ

ệ h p tợ ử fi c u cho s a ng ừ ể

ợ b ư ể ể ổ

(GT ♂ x ♀)c u t ng cung c u cái ừ ử b.T o gi ng cây tr ng chuy n gen: ồ ố - Nh (cây bông chuy n gen kháng sâu, lúa chuy n gen có KN t ng h p –caroten) c. T o dòng VSV BĐgen: ạ

i SX insulin ch a b nh ti u đ ườ ữ ệ ể ườ ể ng, VK chuy n

- Nh (VK ch a gen ng ứ ư i ch t th i) gen phân gi ả ả ấ

ọ ẩ ả ề ừ ị ệ i thích, ch n đoán, phòng ng a và đi u tr b nh

: ề ử

ạ ể ườ

i ạ t c ch gây b nh phêninkêto ni u ng,… ng ệ ở ườ

ắ ơ ế ứ

ng

não ộ ườ fi phêninalanin fi tirôzin ế fi phêninalanin không phân gi i ả fi máu fi

fi ĐB l ch b i th ba nhi m)

ể ộ

21 (B NST 2n+1 ộ

ệ ộ ộ ể

ữ ộ ộ

ứ ứ ứ ứ ơ ộ

ườ ế ể ấ ộ

ng là đ t bi n gen ư ể ố ố

ồ ế ư ế

ư

& M T S V N Đ XÃ H I C A DI TRUY N H C I DI TRUY N H C NG ƯỜ Ề BÀI 21 : DI TRUY N Y H C Ọ 1. Khái ni m di truy n y h c ọ ề ệ iườ fi y h c (gi - D.tr ng và t t di truy n) ề ậ 2. B nh di truy n phân t ệ VD nh ư - B nh phêninkêtô ni u: ệ - Nh mù màu, máu khó đông, b ch t ng, ti u đ ư -S đ tóm t ơ ồ ệ Th c ăn ch a phêninalanin ứ + N u gen bình th ế + N u gen đ t bi n ế 3. H i ch ng liên quan ĐBNST ộ ứ - H i ch ng Đao 3NST ộ ễ fi ĐB l ch b i th ba nhi m) - H i ch ng 3X(n ) (B NST 2n+1 ộ ễ ệ ữ fi ĐB l ch b i th m t nhi m) ễ - H i ch ng Tocn OX (n ) (B NST 2n-1 ộ ể ộ ệ ơ fi ĐB l ch b i th ba - H i ch ng Claiphent XXY (nam) (B NST 2n+1 ể ộ ệ ộ nhi m) ễ 4. B nh ung th : ư ệ - Trong đó có nguyên nhân là ĐBG, ĐBNST fi m t kh năng ki m soát quá trình phân bào - Th ả - Khi TB ung th (kh i u) không di chuy n vào máu (kh i u lành tính) ơ - N u TB ung th (kh i u) di chuy n vào máu (di căn), r i đ n các n i ể ố khác trong c thơ ể fi bi u hi n c a b nh ung th ệ ủ ệ ể Ệ Ố Ủ Ả Ề Ộ Ố Ấ BÀI 22 : B O V V N GEN C A LOÀI NG Ề I ƯỜ Ọ Ộ Ủ

ườ

ng s ch ạ ề

fi h n ch h u qu x u ế ậ

ạ ả ấ ở

ệ ụ ồ ị ộ ế ổ

ế ằ

ặ ố ề ệ

i, lâu dài t và x u) ấ c m t có l ợ ắ ướ ấ

i) ư

ng m c đ đ n kh năng trí tu I. B o v v n gen ả ệ ố 1. T o môi tr ạ 2. T v n di truy n: T v n hôn nhân, sinh con ư ấ ư ấ đ i con ờ 3. Li u pháp gen: Ph c h i các gen b đ t bi n (b sung gen lành hay thay th gen b nh b ng gen lành) ệ II. M t s v n đ xã h i ộ ộ ố ấ i ? (có 2 m t t i mã b gen ng 1. Tác đ ng c a vi c gi ườ ộ ả ủ ộ bào (Tr 2. V n đ phát sinh do công ngh gen và t ế ệ ề ch a có câu tr l ả ờ 3. Trí tu : Tính di truy n có nh h ệ ứ ộ ế ưở ệ ề ả ả

B SUNG : PH NG PHÁP NGHIÊN C U DI TRUY N NG Ổ ƯƠ Ứ Ề I ƯỜ

ứ ứ ố ố ẻ ẻ ố ẹ

1. PP nghiên c u ph h ứ ả ệ 2. PP nghiên c u tr đ ng sinh ẻ ồ ứ - Tr ĐS cùng tr ng có ki u gen gi ng nhau ể - Tr ĐS khác tr ng có ki u gen gi ng anh em cùng b m ể 3. PP nghiên c u TB phát các b nh liên quan ĐBNST-

Ề Ọ

: ử ơ ế

fi chu i pôlipeptit tính tr ngạ

c p đ qu n th ể

th ph n và qu n th giao ph i g n qua các th h TS alen ỗ ề ở ấ ộ ầ ể ố ầ ế ệ ầ fl

, TL(AA + aa) › ấ ị ể ả ớ

ứ ệ BÀI 23 : ÔN T P PH N DI TRUY N H C Ầ Ậ 1. C ch di truy n c p đ phân t ề ở ấ ộ AND(gen) nhân đôi AND(gen) phiên mã mARN d ch mã 3. C ch di try n ơ ế - Qu n t ấ ầ ự ụ không đ i, còn TL(Aa) ổ - QT ng u ph i, V i ĐK nh t đ nh TS alen và c TS ki u gen không thay ẫ đ i qua các th h ổ ố ế ệ

ị ế

ế

ế ườ ị ổ ợ

ế ế ng bi n) h p ộ ấ

ấ ặ ấ

ể ạ

L ch b i ệ ộ

đa ộ ự

c p đ TB: ề ở ấ ộ

4. Phân lo i bi n d : ạ - BD fi Không di truy n: (Th ề Di truy n:ề fi Bi n d t BDĐB: fi Đ t bi n gen: (Thay th , m t, thêm 1 c p ặ nuclêôtit) ĐBNST: fi ĐB c u trúc: (m t, l p, đ o, ả chuy n đo n) ĐBSLNST: fi Đa b (t b i, d đa b i) ộ ị ộ 2. C ch di truy n ơ ế - TB(2n) nguyên phân TB(2n) – TB(2n) gi m phân TB(n) - TB(n) x TB(n) th tinh ụ TB(2n)