TÀI LI U ÔN THI TN SINH (2011)
C CH C A HI N T NG DI TRUY N VÀ BI N DƠ ƯỢ
BÀI 1 : GEN, MÃ DI TRUY N & QUÁ TRÌNH T NHÂN ĐÔI C A
ADN
1.Gen:
- Khái ni m: Gen m t đo n c a phân t ADN mang thông tin hoá
m t s n ph m nh t đ nh (chu i pôlipeptit hay m t phân t ARN)
- C u trúc c a gen c u trúc: 3 ph n
+ Vùng đi u hoà: n m đ u 3’ trên m ch g c c a gen
kh i
đ ng phiên mã
+ Vùng mã hoá:
mã hoá axit amin
* sinh v t nhân s ơ
ch a vùng mã hoá liên t c
* sinh v t nhân th c
ch a vùng mã hoá không liên t c.
(Đo n intron và exon xen k nhau => intron không mã hóa aa, đo n exon
mã hóa aa)
+ Vùng k t thúc: n m đ u 5’trên m ch g c c a gen ế
k t thúcế
phiên mã
2. Khái ni m và đ c đi m chung c a mã di truy n:
- Khái ni m: Trình t nu trong gen => trình t aa trong gen (hay MDTr là
mã b ba t c là c 3 nuclêôtit trên m ch mã g c → qui đ nh 1 axit amin)
- Đ c đi m c a mã di truy n:
+ Đ c đ c theo m t chi u nh t đ nh (trên gen 3’→ 5’, trên mARN 5’→ượ
3’), không g i lên nhau
+ Có tính ph bi n ế
t c là đa s các loài có chung mã di truy n
+ Có tính đ c hi u
t c là 1 b ba 1 axit amin
+ Có tính thoái hoá
t c là nhi u b ba 1 axit amin
3. C ch nhân đôi c a AND:ơ ế ( T ADN → ADN )
- Th i đi m: Tr c khi t bào b c vào giai đo n phân chia ( kì trung gian ướ ế ướ
)
- Di n ra theo nguyên t c: b sung và bán b o toàn
- C 2 m ch c a ADN đ u tham gia làm khuôn
- Di n bi n: 3 b c ế ướ
+ B c 1: tháo xo n ADN ( nh enzim tháo xo n )ướ
+ B c 2: t ng h p m ch ADN m i:ướ
* Nh enzim ADN-Pôlimeraza giúp g n k t các nuclêôtit (A-T; G-X) ế
* Enzim ADN-Pôlimeraza theo chi u 3’→ 5’ c a m ch khuôn đ
t ng h p 2 m ch ADN m i. (m ch m i t ng h p luôn chi u 5’→ 3’).
Vì th trên m ch khuôn 3’→ 5’quá trình t ng h p di n ra liên t c, còn trênế
m ch khuôn 5’→ 3’t ng h p ng t quãng
+ B c 3: k t qu 1 ADNướ ế m
2 ADNcon gi ng hêt nhau gi ng v i
ADNm
BÀI 2 : PHIÊN MÃ & D CH MÃ
* Các lo i ARN
- mARN: tham gia d ch mã ( t ng h p chu i pôlipeptit )
- tARN: v n chuy n axit amin t i Ribôxôm - Chú ý tARN ch a b 3
đ i mã ( b ba này b sung v i b 3 trên mARN )
- rARN + Prôtêin
Ribôxôm
I. Phiên mã : t ng h p ARN: (T Gen
ARN)
1.KN phiên mã: Thông tin di truy n trên m ch mã g c c a gen đ c phiên ượ
mã thành phân t mARN theo nguyên t c BS
- Nên nh : Ch 1 m ch g c trên gen làm khuôn t ng h p ARN
thôi
2. Di n bi n c a phiên mã ế
- B c 1: Tháo xo n gen: ướ
- B c 2: T ng h p m ch ARN ướ
+Nh Enzim ARN-pôlimeraza g n k t các ribônuclêôtit theo nguyên t c ế
A-U, T-A, G-X, X-G
+ Enzim ARN-pôlimeraza d a vào m ch g c c a gen theo chi u 3’→ 5’,
đ t ng h p phân t ARN có chi u 5’→ 3’.
- B c 3: + Khi enzim tr t đ n cu i gen g pk t thúc thì d ng phiênướ ượ ế ế
+ K t qu : 1 gen → 1 ARNế
Chú ý: - Đ i v i TB nhân s t o ra mARN hoàn ch nh ơ
- Đ i v i TB nhân th c t o ra mARN ch a hoàn ch nh (ph i c t b ư
intron, n i êxôn → đ t o mARN hoàn ch nh)
II. D ch mã:
- Có các thành ph n tham gia: mARN, tARN, Ribôxôm, aa t do, ATP,..
- G m 2 giai đo n
1. Ho t hoá aa: aa + ATP+ tARN
Enzim
ph c h p aa-tARN
2. T ng h p chu i pôlipetit
- B c 1: M đ u ướ
* Ribôxôm + (aam đ u tARN) => mARN t i m đ u AUG =>
chu n b t ng h p chu i pôlipeptit
- B c 2: Kéo dài chu i pôlipeptit ướ
+ Các ph c h p (aa – tARN) => Ribôxôm, ribôxôm giúp g n k t các axit ế
aa
thành chu i pôlipeptit
+ M i b c tr t c a Ribôxôm trên mARN 1 b ba (theo chi u 5’→ ướ ượ
3’)
- B c 3: K t thúcướ ế
+ Khi Ribôxôm => mã k t thúc => k t thúc d ch mãế ế
+ K t qu a Rib + 1 mARN ế
1.a chu i pôlipeptit
* Chú ý: Khi t ng h p xong , còn thêm công đo n c t b axit amin m
đ u c a c a chu i pôlipeptit i v i sinh v t nhân s aa ơ foocmin
methionin, đ i v i sinh v t th c aa là methionin)
BÀI 3 : ĐIÊU HOÀ HO T Đ NG C A GEN
1. Khái ni m đi u hoà ho t đ ng c a gen:
- Là đi u hoà l ng s n ph m do gen t o ra ượ
+ Đi u hoà phiên mã (gen
mARN)
+ Đi u hoà d ch mã (mARN
chu i pôlypéptit)
2. C u trúc 1 opêron Lac:
- Vùng ch a gen c u trúc Z,Y,A (nhóm gen này
mARN
chu i
pôlypéptit
Enzym)
- Vùng v n hành (O)
V n hành phiên (n u protein c ch bám vào ế ế
thì không phiên mã)
- Vùng kh i đ ng P
n i Enzym ARN-Pôlymeraza bám vào (Phiên mã)ơ
3. S đi u hoà c a 1 opêron Lac
- Khi môi tr ng không lactoz : Gen Rườ ơ
Prôtêin c ch ế
Vùng (O)
C n tr phiên mã
- Khi môi tr ng lactoz : 1 s Lactôzườ ơ ơ
hi u hoá protein c ch ế
Vùng (O) t do
Phiên mã x y ra (gen
mARN)
BÀI 4 : Đ T BI N GEN
1. Khái ni m:
- ĐBG là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen ế
- Đa s là ĐB đi m (ch liên quan 1 c p nuclêôtit)
- ĐBG x y ra đ i v i:
+ TB sinh d c, ti n phôi
di truy n qua sinh s n h u tính
+ TB sinh d ngưỡ
k di truy n qua sinh s n h u tính nh ng di truy n qua ư
SS vô tính
- N u ĐB đã bi u hi n ra ngoài ki u hình ế
g i là th đ t bi n ế
2. Các dang ĐBG:
- D ng thay th : N ế BT = NĐB, ch nh h ng 1 b ba ưở
ch liên quan 1 aa
trong chu i pô...
- D ng thêm (NBT < NĐB), m t (NBT > NĐB), BĐG d ng thêm m t, đa s
liên quan nhi u b ba
liên quan nhi u aa trong chu i pôlypéptit
3. Nguyên nhân gây ĐBG:
- Do TNĐB (v t lí – hoá h c – sinh h c - r i lo n sinh lí)
4. C ch phát sinh ĐBG: ơ ế
- Do b t c p nh m l n khi nhân đôi:
(VD G-X l ra cho ra G-X, l i nh m l n G-X
G-T
A-T)
- Do TNĐB gây nên: (VD A-T l ra cho ra A-T , thì l i A-T
BU5
G-X)
5. H u qu c a ĐBG:
- Genbình th ngườ
genđ t bi n ế
mARNbi n đ iế
chu i pôlypéptitbi n đ iế
- ĐBG có th : có h i, trung tính, có l i
- ĐBG còn ph thu c: + Lo i, li u l ng, c ng đ c a tác nhân ượ ườ
+ Đ c đi m c u trúc c a gen
6. Vai trò c a ĐBG: Là ngu n nguyên li u cho ti n hoá và ch n gi ng ế
BÀI 5 : NHI M S C TH & Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C
TH
I. NST
1. Hình thái và c u trúc NST:
- TB nhân s NST ch là 1 AND d ng vòng ơ
- TB nhân th c (bài này ch nói v NST TB nhân th c)
+ Thành ph n c u t o: NST = AND + Prôtêin lo i histon
+ NST là c u trúc mang gen (Vì NST
ADN
Gen)
+ NST đ c th y rõ kì gi a c a nguyên phân ượ
+ NST ch a tâm đ ng
giúp tr t trên thoi phân bào (thoi s c)ượ
trong phân bào
+ M i loài có b NST đ c tr ng: ư
v s l ng, hình thái, c u trúc ượ
+ Trong TB l ng b i m i NST g m 2 chi c ưỡ ế
+ Còn TB đ n b i m i NST ch có 1 chi c ơ ế
+ NST có 2 lo i: NSTth ngư và NSTgi i tính
2. C u trúc siêu hi n vi c a NST
- Có trình t nh sau: ư
ADN(
Φ
2 nm)
s i c b n ( ơ
Φ
11 nm)
s i ch t NS (
Φ
30 nm)
siêu xo n (
Φ
300 nm)
crômatit (
Φ
700 nm)
II. Đ t bi n c u trúc NST ế
- ĐBCTrNST nh ng bi n đ i trong c u trúc NST ế
nh h ng đ n ưở ế
gen trong NST
1. M t đo n:
- Làm gi m s l ng gen ượ
gây ch t ế
- VD m t đo n NST 22 ng i gây b nh ung th máu ườ ư
- ng d ng
đ lo i b gen x u cây tr ng
2. L p đo n
- Làm tăng s l ng gen h u qu nghiêm tr ng ượ
- ng d ng: VD trong công nghi p s n xu t bia
- Là ngu n nguyên li u cho ti n hoá ế
3. Đ o đo n
- S l ng gen không thay đ i, nh ng trình t gen thay đ i ượ ư
gi m kh
năng SS
- Là ngu n nguyên li u cho ti n hoá ế
4. Chuy n đo n (Gi a các NST không t ng đ ng) ươ
- Thành ph n gen c a NST b thay đ i
gi m kh năng sinh s n
- Là ngu n nguyên li u cho ti n hoá ế
BÀI 6 : Đ T BI N S L NG NHI M S C TH ƯỢ
1. Các lo i ĐB SLNST
a. L ch b i:
- B NST: - Th không (2n-2) - Th m t (2n-1) - Th m t
kép (2n-1-1)
- Th ba (2n+1) - Th b n (2n +2) - Th b n
kép (2n+2+2)
- C ch : VD hình thành ơ ế th m t th ba
+ B (2n) x M (2n)
Giao t : (n) x ( n-1): (n+1)
(2n-1) : (2n +1)
b. Đa b i
b1- T đa b i:
- B NST: (3n, 5n,… l ) (4n, 6n, … ch n)
- C ch : + B (2n) x M (2n) ơ ế
Giao t : (n) x (2n)
(3n)
+ B (2n) x M (2n)
Giao t : (2n) x (2n)
(4n)
b2 D đa b i:
- B NST: ( 2n + 2n’)
- C ch : ơ ế
AA(2n)
A(n)
AB (n + n’) Đa b i hóa AABB(2n + 2n’) th
song nh b i
BB(2n’)
B(n’) con lai b t th
2. Đ c đi m c a th đa b i
- hàm l ng ADN tăng (Vì NST tăng NST ch a gen) ượ
sinh t ng
h p ch t h u c tăng ơ
- Các th đa b i l h u nh không sinh s n h u tính (vì r i lo n quá trình ư
gi m phân)
- Th đa b i khá ph bi n th c v t, còn đ ng v t r t hi m ế ế
3. Vai trò c a th đa b i : - ngu n nguyên li u cho ti n hoá ch n ế
gi ng
TÍNH QUI LU T C A HI N T NG DI TRUY N ƯỢ
BÀI 8 : QUI LU T MEN ĐEN : QUI LU T PHÂN LI
1. Qui trình nghiên c u c a Menđen:
- B trí thí nghi m (lai t o)
- X lí s li u đ a ra gi thuy t (s d ng toán xác su t) ư ế
- Làm lai thí nghi m ki m tra gi thuy t ế
2. Qui lu t phân li: