Ộ Ủ Ụ

B TH T C HÀNH CHÍNH Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chính ộ ______________________________

ng án giá do B Tài chính th c hi n

Th m đ nh ph ị

ươ

th c hi n: ự ự ệ

- Trình t

ươ ng án giá đ trình B , ngành ch qu n ộ ủ ả ể ự ệ ộ ấ ệ ậ ủ ẩ ư ố ớ ế ộ ế ị ả ị ề ẩ ộ ị Chính ph , Th t ủ ng Chính ph ; ủ + Doanh nghi p l p ph + B , ngành ch qu n có ý ki n và th c hi n nh sau: ủ * L y ý ki n th m đ nh c a B Tài chính đ i v i Hàng hoá, d ch thu c th m quy n quy t đ nh c a ủ ủ * Th m đ nh và g i B Tài chính quy t đ nh giá hàng hoá, d ch v thu c th m quy n quy t đ nh c a ế ủ ướ ị ử ộ ế ị ế ị ụ ề ẩ ộ ị ẩ B Tài chính; ộ * Quy t đ nh giá theo th m quy n đ i v i hàng hoá, d ch v thu c th m quy n c a B , ngành. ố ớ ế ị ụ ủ ề ề ẩ ẩ ộ ộ ị

i c quan nhà n ứ ự c ướ ế ạ ơ ệ Tr c ti p t ự

ầ ố ượ ng h s : ồ ơ

ề ề ị ỉ ng án giá (b ng t ng h p c c u tính giá theo các y u t ề i trình ph hình thành giá và thuy t minh ị ơ ươ ế ố ơ ấ ế ổ ợ

ủ ủ ế ế ả ợ ơ ơ

ng án giá c a các c quan có ch c năng th m đ nh theo quy đ nh. ứ ươ ủ ẩ ơ ị ị ị ệ ng h s : không quy đ nh rõ. - Cách th c th c hi n: - Thành ph n, s l + Công văn đ ngh c quan có th m quy n đ nh giá, đi u ch nh giá. ẩ + B n gi ả ả ả v c c u tính giá đó). ề ơ ấ + Văn b n t ng h p ý ki n tham gia c a các c quan liên quan (kèm theo b n sao ý ki n c a các c quan ả ổ theo quy đ nh). ị + Văn b n th m đ nh ph ả ẩ + Các tài li u liên quan khác. + S l ồ ơ ố ượ ị

i quy t: ả ế - Th i h n gi ờ ạ + Ch m nh t là 07 ngày (ngày làm vi c), k t ngày nh n đ h s ph ể ừ ệ ấ ủ ồ ơ ậ ươ ủ ng án giá theo quy đ nh c a ị ộ ng h p c n thi ả ả ờ ị ợ ầ t ph i kéo dài thêm th i gian th m đ nh ph ả ng án giá, thì ph i thông báo ươ t; th i gian kéo dài không quá ng án giá bi ế ẩ ươ ơ ờ ậ B Tài chính; + Tr ườ ả ằ

ệ ự ố ượ ng th c hi n th t c hành chính: ủ ụ T ch c ứ ổ

B Tài chính ơ ủ ụ ự ệ ộ

Công văn th m đ nh ả ự ủ ụ ế ệ ẩ ị

Không ệ

khai: ẫ ờ ơ ẫ ế b ng văn b n và nêu rõ lý do ph i kéo dài cho c quan trình ph 15 ngày. - Đ i t - C quan th c hi n th t c hành chính: - K t qu th c hi n th t c hành chính: - L phí: - Tên m u đ n, m u t + Công văn đ ngh c quan có th m quy n đ nh giá, đi u ch nh giá (Ph l c s 2 Ban hành kèm ụ ụ ị ơ ề ề ẩ ố ị s 104/2008/TT-BTC ngày 13 tháng 11 năm 2008 c a B Tài chính ) ươ ố ớ ụ ả ậ ấ ị ề ủ ẩ ỉ ộ ố ớ c) (Ph l c s 2 Ban hành kèm theo Thông t s 104/2008/TT-BTC ngày 13 tháng 11 năm 2008 c a B ng án giá (đ i v i hàng hóa nh p kh u/ đ i v i hàng hóa, d ch v s n xu t trong ộ ư ố ủ theo Thông t ư ố + B n gi i trình ph ả ả ố ụ ụ ướ n Tài chính )

ầ ề ủ ụ ự ệ ệ

ủ ụ ứ ủ - Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính: - Căn c pháp lý c a th t c hành chính: ủ ngày 25/12/2003 c a Chính Ph Quy đ nh chi ti ệ ị ộ t thi hành m t ệ ự ế ủ ủ ị ủ ệ + Pháp l nh Giá s 40/2002/PL-UBTVQH10 ngày 10/5/2002 c a UBTVQH, ngày hi u l c 01/7/2002 ố + Ngh đ nh s s 170/2003/NĐ-CP ố ố ị s đi u c a Pháp l nh Giá. ố ề ị ộ ố ề ố ổ ổ ị ị + Ngh đ nh s 75/2008/NĐ-CP ngày 9/6/2008 v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh ị ủ ề ệ ủ t thi hành m t s đi u c a ộ ố ề ử ủ ủ ế ị s 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti ố Pháp l nh Giá. ệ + Thông t 104/2008/TT-BTC ngày 13/11/2008 c a B Tài chính h ư ướ ự ộ ị ủ ủ ị ủ ệ ị ị ố ổ ị ố ng d n th c hi n Ngh đ nh s ị ệ ẫ ủ Pháp l nh Giá t thi hành m t s đi u c a ộ ố ề ố ị ủ ộ ố ề t thi hành m t s đi u c a Pháp ộ ố ề ử ủ ủ ủ ế ị

170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti ế và Ngh đ nh s 75/2008/NĐ-CP ngày 9/6/2008 v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s ổ ề ệ 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti l nh Giá. ệ

Ph l cụ ụ s 2ố

(Ban hành kèm theo Thông t ngày 13 tháng 11 năm 2008 c a B Tài chính ) s 104/2008/TT-BTC ư ố ủ ộ

ơ ị Ộ Ộ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ị ỉ ộ ậ ạ Tên đ n v đ ngh ị ề đ nh giá, đi u ch nh giá ề Ủ Đ c l p --T do -- H nh phúc ự

.........., ngày tháng năm 20...

H S PH NG ÁN GIÁ Ồ Ơ ƯƠ

ị ụ ấ ị ả

ạ ơ ị ỉ ố ệ ố

Tên hàng hóa, d ch v :....................................................................... Tên đ n v s n xu t, kinh doanh:........................................................ Đ a ch :............................................................................................... S đi n tho i:...................................................................................... S Fax: ………………………………………………………………

ị ơ Ộ Ủ Ệ ị ỉ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ộ Đ c l p-T do-H nh phúc ộ ậ ự ạ

ố V/v: Th m đ nh ph ng án giá ... , ngày ... tháng ... năm .... Tên đ n v đ ngh ị ề đ nh giá, đi u ch nh giá ề S ........./ ..... ươ ẩ ị

c có th m quy n Kính g i: ử (tên các c quan nhà n ẩ ề ướ ng án giá, quy đ nh giá) ơ ươ ị th m đ nh ph ị ẩ

s 104/2008/TT-BTC ngày 13 tháng 11 ủ ạ ệ ẫ ộ ủ ị ệ ự ủ ị Th c hi n quy đ nh t năm 2008 c a B Tài ự ng d n th c hi n Ngh đ nh s 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 c a Chính ph quy chính h ướ t thi hành m t s đi u c a Pháp l nh Giá và Ngh đ nh s 75/2008/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm đ nh chi ti ế i Thông t ư ố ị ố ủ ộ ố ề ệ ố ị ị ị

ủ ử ủ ệ ề ổ ổ ố ố ị ị 2008 c a Chính ph v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 170/2003/NĐ-CP ngày ủ ề ộ 25/12/2003 c a Chính ph . ủ ủ

tên hàng hoá, ... (tên đ n v đ ngh đ nh giá, đi u ch nh giá) ị ị ề ề ị ỉ đã l p ph ậ ươ ng án giá v s n ph m…. ( ề ả ẩ d ch v ng án giá kèm theo). ị ụ) (có ph ơ ươ

(tên c quan nhà n ng án giá, quy đ nh giá) xem xét ướ ẩ ị ị ơ tên hàng hoá, d ch v c có th m quy n th m đ nh ph ề ụ) theo quy đ nh hi n hành c a pháp lu t./. ươ ậ ẩ ị ủ ệ ị ị

Đ ngh …. ị ề quy đ nh giá… ( TH TR Ủ ƯỞ NG Đ N V Ơ Ị ơ

ậ : N i nh n - Nh trên; ư - L u:ư Đ n v đ ngh đ nh giá (ho c đi u ch nh giá) ị ề ơ ề ặ ị ị ỉ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ơ ị ề ị Ộ Ộ Ệ Đ c l p --T do -- H nh phúc ỉ Ủ ộ ậ ạ Tên đ n v đ ngh đ nh giá, đi u ề ị ch nh giá ự

.........., ngày tháng năm 20... PH NG ÁN GIÁ ƯƠ ố ớ ậ ẩ (Đ i v i hàng hóa nh p kh u)

ị ơ ậ ẩ ẩ ấ Tên hàng hóa....................................................................................................... Đ n v nh p kh u................................................................................................ Quy cách ph m ch t............................................................................................ Xu t x hàng hóa................................................................................................ ấ ứ

Ả Ợ Ổ Ố Ậ Ẩ I. B NG T NG H P TÍNH GIÁ V N, GIÁ BÁN HÀNG HÓA NH P KH U CHO M T Đ N V S N PH M HÀNG HÓA Ộ Ơ Ị Ả Ẩ

Ghi chú Kho n m c chi phí ụ ả Đ n v tính ị ơ Thành ti nề Số TT

1 Giá nh p kh u CIF ậ ẩ

2 Thu nh p kh u (n u có) ế ế ậ ẩ

3 Thu tiêu th đ c bi ụ ặ ế ệ t (n u có) ế

4 Chi phí b ng ti n khác ề ằ

5 Giá v n nh p kh u ậ ẩ ố

6 L i nhu n d ki n ậ ự ế ợ

7 Giá bán d ki n ự ế II. B NG GI Ả Ả Ụ Ả Ế I TRÌNH CHI TI T CÁC KHO N M C CHI PHÍ Đ N V S N PH M HÀNG HÓA Ơ Ị Ả Ẩ

1. Giá nh p kh u CIF ậ ẩ

ngân hàng mà doanhnghi p giao d ch. nh p kh u i th i đi m vay ngo i t ệ ị ậ ẩ ở ề ờ ẩ ạ ệ ỉệ

t ệ ế ế ế ụ ậ ụ ể ố ậ ị

ế

2. T giá t ể ạ ỷ 3. Giá nh p kh u b ng ti n V t Nam ằ ậ 4. Thu nh p kh u ẩ ậ 5. Thu tiêu th đ c bi ụ ặ 6. Ph thu (n u có) 7 Chi phí l u thông (v n chuy n, b c x p, thuê kho bãi, hao h t…) ư ế 8. Các kho n chi phí khác theo lu t đ nh ả 9. Giá v nố 10. L i nhu n ợ 11. Chi phí tiêu thụ 12. Giá bán (ch a có thu GTGT) ư

ơ ị ề ị Ộ Ộ Ệ Đ c l p --T do -- H nh phúc ề C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ủ ộ ậ ạ Tên đ n v đ ngh đ nh giá, ị đi u ch nh giá ỉ ự

.........., ngày tháng năm 20... PH NƯƠ

(Đ i v i hàng hóa, d ch v ụ s n xu t trong n ấ ố ớ ướ G ÁN GIÁ ả ị ụ ị ị ả ấ ơ c) Tên hàng hóa, d ch v .......................................................................................... Đ n v s n xu t.................................................................................................... Quy cách ph m ch t............................................................................................ ẩ ấ

Ộ Ơ Ị Ả I. B NG T NG H P TÍNH GIÁ V N, GIÁ BÁN HÀNG HÓA, D CH V CHO M T Đ N V S N Ợ Ổ Ố Ụ Ả Ị PH M HÀNG HÓA Ẩ

L ả ơ

ế ự ự ấ ề ả ng ưở

ụ ả

ị ằ ụ ề ả ổ ĐVT ngượ Đ n giá Thành ti nề S TTố 1 1.1 1.2 1.3 a b c d đ e 2 3 ệ ộ ng ổ ổ ị ả ẩ 4 ợ ư ụ ặ 5 6 t ệ (n u có) ế (n u có) ế ế ế Kho n m c chi phí ụ Chi phí s n xu t: ấ ả Chi phí nguyên li u, v t li u tr c ti p ậ ệ ệ Chi phí ti n công tr c ti p ế Chi phí s n xu t chung: Chi phí nhân viên phân x Chi phí v t li u ậ ệ Chi phí d ng c s n xu t ụ ấ Chi phí kh u hao TSCĐ ấ Chi phí d ch v mua ngoài Chi phí b ng ti n khác T ng chi phí s n xu t : ấ Chi phí bán hàng Chi phí qu n lý doanh nghi p ả T ng giá thành toàn b T ng s n l ả ượ Giá thành đ n v s n ph m ơ L i nhu n d ki n ự ế ậ Giá bán ch a thu ế Thu tiêu th đ c bi Thu giá tr gia tăng ị Giá bán (đã có thu )ế I TRÌNH CHI TI T CÁCH TÍNH CÁC KHO N M C CHI PHÍ CHO M T Đ N V Ộ Ơ Ị Ụ Ả Ế II. GI Ả S N PH M HÀNG HÓA Ẩ Ả

ệ ợ t (n u có) ế ệ ế ế ế ị

1. Chi phí s n xu t ấ 2. Chi phí bán hàng 3. Chi phí qu n lý doanh nghi p ả 4. L i nhu n d ki n ự ế ậ 5. Thu tiêu th đ c bi ụ ặ 6. Thu giá tr gia tăng (n u có) 7. Giá bán (đã có thu ) ế

ề Tên c quan có th m quy n ơ Ộ Ủ Ệ ẩ ng án giá ẩ ươ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ộ Đ c l p-T do-H nh phúc ộ ậ ự ạ

ố ... , ngày ... tháng ... năm .... th m đ nh ph ị S ........./ ..... V/v đ nh giá, đi u ch nh giá ị ề ỉ

Kính g i: ử (Tên c quan có th m quy n đ nh giá) ề ẩ ơ ị

ề ặ ỉ ứ tên c quan, đ n v đ ngh đ nh giá, đi u ch nh giá ủ ơ ng án giá (ho c đi u ch nh giá) kèm theo công văn s ị ề ố ... ngày ... ề ),... (tên c quan có th m quy n ề ẩ ơ ị ị ỉ ng án giá) có ý ki n nh sau: Sau khi nghiên c u, xem xét ph ươ tháng ... năm ... c a... ( ơ th m đ nh ph ư ị ươ ế ẩ

1. V h s ph ề ồ ơ ươ ng án giá (đi u ch nh giá): ề ỉ

c quy đ nh (ho c đi u ch nh giá): 2. Tính kh thi c a m c giá đ ả ủ ứ ượ ề ặ ị ỉ

3. Ki n ngh : ế ị

ng án giá) ề ẩ ẩ ề ứ ị đi u ch nh giá) là ..... đ ng (ho c t i ph l c kèm theo công văn này - đ i v i tr Sau khi xem xét,... (Tên c quan có th m quy n th m đ nh ph ụ ụ ươ ố ớ ườ ơ ặ ạ ề ồ ứ ị m c giá (m c ng h p có nhi u m t hàng). ặ ề đ ngh ợ ỉ

Đ ngh ... ( ) xem xét, ban hành theo th m quy n. ề ị tên c quan có th m quy n đ nh giá ẩ ề ơ ị ề ẩ

TH TR NG C QUAN ơ Ủ ƯỞ Ơ

N i nh n ậ : - Nh trên; ư - L u:ư (C quan có th m quy n th m đ nh ph ng án giá) ơ ề ẩ ẩ ị ươ